
Nâng cao sự tham gia của học sinh
Thông tin tài liệu
Tác giả | Ngô Thị Hiền |
instructor | Bùi Thị Mai Anh, Thạc sĩ |
Trường học | Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng |
Chuyên ngành | Ngôn ngữ Anh |
Loại tài liệu | Khóa luận tốt nghiệp đại học hệ chính quy |
Địa điểm | Hải Phòng |
Ngôn ngữ | Vietnamese |
Định dạng | |
Dung lượng | 1.14 MB |
Tóm tắt
I.Vấn đề nghiên cứu Tăng cường sự tham gia của học sinh trong các hoạt động giao tiếp tiếng Anh ở lớp học lớn
Nghiên cứu tập trung vào việc nâng cao sự tham gia của học sinh (student participation) trong các hoạt động giao tiếp tiếng Anh (communicative activities) ở các lớp học lớn (large classes) tại trường THPT Hải An, Hải Phòng. Đây là một vấn đề đáng quan tâm, đặc biệt trong bối cảnh số lượng học sinh trong các lớp học ngày càng tăng ở Việt Nam. Phương pháp giảng dạy truyền thống, với thời lượng nói của giáo viên (Teacher Talk Time - TTT) chiếm ưu thế, dẫn đến sự thụ động của học sinh. Nghiên cứu nhằm tìm hiểu hiệu quả của hai kỹ thuật: làm việc nhóm (group work) và kỹ thuật đặt câu hỏi (questioning techniques) trong việc cải thiện tình trạng này, dựa trên phương pháp giảng dạy ngôn ngữ giao tiếp (Communicative Language Teaching - CLT).
1. Lý do nghiên cứu và vấn đề đặt ra
Phần này nêu rõ lý do thực hiện nghiên cứu, xuất phát từ thực trạng phổ biến lớp học lớn (large classes) tại các trường THPT ở Việt Nam, đặc biệt là trường THPT Hải An. Việc này dẫn đến hiệu quả giảng dạy thấp do khó khăn trong việc quản lý lớp học, khuyến khích sự tham gia và tương tác của học sinh. Giáo viên khó đạt hiệu quả giảng dạy nếu không có sự tham gia tích cực của học sinh. Mặc dù sự tham gia của học sinh đôi khi bị xem là 'mối đe dọa đối với việc giảng dạy' (Barry, 1993), nhưng nó đóng vai trò quan trọng trong hiệu quả giảng dạy. Phương pháp Giảng dạy Ngôn ngữ Giao tiếp (CLT - Communicative Language Teaching) được xem là hướng tiếp cận hiện đại và hiệu quả hơn, đặt học sinh làm trung tâm. Tuy nhiên, rất ít nghiên cứu tập trung vào việc tăng cường sự tham gia của học sinh trong các lớp học lớn ở Việt Nam, đặc biệt là trong các trường đại học. Câu hỏi nghiên cứu chính được đặt ra là: Việc sử dụng hai kỹ thuật làm việc nhóm và kỹ thuật đặt câu hỏi có làm tăng sự tham gia của học sinh vào các hoạt động giao tiếp trong các lớp học lớn hay không?
2. Phạm vi nghiên cứu
Nghiên cứu tập trung vào hai kỹ thuật: làm việc nhóm (group work) và kỹ thuật đặt câu hỏi (questioning techniques) – phù hợp với phương pháp CLT, vì tính kinh tế (không cần thiết bị đắt tiền), dễ thực hiện và phù hợp với điều kiện lớp học lớn. Kỹ năng nói (speaking) được chọn làm chỉ số chính để đo lường sự tham gia của học sinh vì tính dễ quan sát và ghi nhận. Sự tham gia của học sinh chỉ được khảo sát trong lớp học, cụ thể là trong các hoạt động nói. Nghiên cứu được tiến hành tại trường THPT Hải An, Hải Phòng, với 4 lớp 11. Thiết kế nghiên cứu thuộc loại nghiên cứu thực nghiệm (experimental study), sử dụng thiết kế nhóm đối chứng (control group design) để so sánh mức độ tham gia của học sinh trước và sau khi áp dụng hai kỹ thuật trên.
3. Thực trạng dạy và học tiếng Anh tại trường THPT Hải An
Trường THPT Hải An được thành lập năm 1998, với nhiều học sinh có điều kiện học tập khó khăn, chủ yếu đến từ vùng nông thôn và có kiến thức tiếng Anh cơ bản yếu. Số lượng học sinh mỗi lớp lớn (trên 50 học sinh), gây khó khăn cho việc giảng dạy tiếng Anh hiệu quả. Tài liệu giảng dạy là sách do Bộ Giáo dục và Đào tạo xuất bản. Đa số giáo viên sử dụng phương pháp truyền thống, chủ yếu là thuyết trình, ít sử dụng các hoạt động giao tiếp. Học sinh có động lực học tập thấp, dẫn đến sự thụ động trong lớp. Dữ liệu cho thấy kỹ thuật thường được sử dụng là thuyết trình, ít chú trọng đến sự tham gia cá nhân của học sinh. Mặc dù một số giáo viên đã sử dụng làm việc nhóm và đặt câu hỏi, nhưng hiệu quả chưa cao, do thiếu kỹ năng quản lý lớp học lớn và đa dạng về trình độ học sinh.
II.Thực trạng giảng dạy tiếng Anh tại trường THPT Hải An
Trường THPT Hải An, thành lập năm 1998, hiện nay có sĩ số học sinh mỗi lớp trung bình từ 50 học sinh trở lên. Điều này gây khó khăn cho việc giảng dạy tiếng Anh hiệu quả. Hầu hết giáo viên sử dụng phương pháp giảng dạy truyền thống, chủ yếu là thuyết trình (lecture), dẫn đến thời lượng nói của học sinh (Student Talk Time - STT) thấp và động lực học tập (student motivation) của học sinh yếu. Các hoạt động giao tiếp như role-play, brainstorming, discussion ít được áp dụng. Chất lượng giảng dạy tiếng Anh (English language teaching) cần được cải thiện.
1. Khó khăn về sĩ số lớp học và cơ sở vật chất
Trường THPT Hải An, thành lập năm 1998, đã và đang đào tạo những học sinh không có điều kiện vào các trường công lập. Tuy nhiên, hiện nay sĩ số học sinh mỗi lớp rất đông, trung bình từ 50 học sinh trở lên. Điều này gây ra nhiều khó khăn cho việc giảng dạy ngoại ngữ nói chung và tiếng Anh nói riêng. Lớp học đông gây cản trở việc dạy học hiệu quả và đặt ra thách thức lớn cho giáo viên trong việc quản lý lớp học và đảm bảo chất lượng giảng dạy. Sự thiếu thốn về cơ sở vật chất cũng góp phần làm giảm hiệu quả giảng dạy và học tập.
2. Phương pháp giảng dạy và tài liệu
Tài liệu giảng dạy tiếng Anh tại trường chủ yếu là các bộ sách giáo khoa do Bộ Giáo dục và Đào tạo biên soạn. Hầu hết học sinh có kiến thức tiếng Anh cơ bản yếu, xuất thân từ nhiều hoàn cảnh gia đình khác nhau, phần lớn từ vùng nông thôn. Điều này khiến việc áp dụng các phương pháp giảng dạy hiện đại gặp nhiều khó khăn. Phương pháp giảng dạy phổ biến là phương pháp truyền thống, trong đó giáo viên chủ yếu thuyết trình, dẫn đến tình trạng học sinh thụ động, ít được tương tác và tham gia tích cực vào bài học. Việc sử dụng các hoạt động giao tiếp (communicative activities) như role-play, brainstorming hay discussion còn hạn chế.
3. Động lực học tập và hiệu quả sử dụng kỹ thuật dạy học
Dữ liệu khảo sát cho thấy phần lớn học sinh có động lực học tập tiếng Anh thấp (tỉ lệ cao ở hai nhóm 90.47% và 47.61%). Sự thiếu hứng thú dẫn đến việc học sinh không tích cực tham gia các hoạt động lớp học. Việc thuyết trình (lecture) là phương pháp được sử dụng nhiều nhất, giúp tiết kiệm thời gian nhưng lại không đáp ứng được nhu cầu cá nhân hóa và tạo cơ hội tương tác cho học sinh. Chỉ một số ít giáo viên nhận ra rằng việc thuyết trình ít giúp phát triển tư duy phản biện của học sinh và các hoạt động thảo luận giúp cải thiện khả năng giao tiếp. Mặc dù làm việc nhóm (group work) và đặt câu hỏi (questioning) được sử dụng, nhưng hiệu quả không cao, do việc tổ chức chưa tốt và không phù hợp với đặc điểm lớp học lớn. Đây là những yếu tố ảnh hưởng đến chiến lược học tập của học sinh và mức độ tham gia của họ vào các hoạt động trong lớp.
4. Quan sát thực tế lớp học trước khi thí nghiệm
Quan sát thực tế tại 4 lớp học cho thấy phương pháp giảng dạy chủ yếu là thuyết trình (presentation), giáo viên dành phần lớn thời gian giải thích nội dung bài học, bao gồm ngữ pháp và từ vựng mới. Học sinh chủ yếu làm việc cá nhân, việc sử dụng làm việc nhóm (group work) và kỹ thuật đặt câu hỏi (questioning) còn nhiều hạn chế về hiệu quả. Trong một số lớp, làm việc nhóm trở thành cơ hội để học sinh trò chuyện hoặc học sinh giỏi chi phối nhóm, học sinh yếu vẫn thụ động. Không khí lớp học không tạo được sự tương tác tích cực, chủ yếu do kỹ thuật giảng dạy chưa phù hợp với lớp học lớn và đa dạng về trình độ học sinh. Kỹ năng quản lý lớp học và nhận thức về động lực học tập của học sinh của giáo viên cũng cần được cải thiện.
III.Phương pháp nghiên cứu và kết quả
Nghiên cứu sử dụng thiết kế nhóm đối chứng (control group design) để so sánh hiệu quả của việc áp dụng hai kỹ thuật làm việc nhóm và đặt câu hỏi trong hai lớp học thực nghiệm so với hai lớp học đối chứng. Kết quả cho thấy, trong các lớp học thực nghiệm, thời lượng nói của học sinh (STT) tăng đáng kể so với thời lượng nói của giáo viên (TTT) sau khi áp dụng hai kỹ thuật này. Điều này chứng minh sự hiệu quả của việc sử dụng làm việc nhóm và kỹ thuật đặt câu hỏi trong việc tăng cường sự tham gia của học sinh vào các hoạt động giao tiếp ở lớp học lớn. Tuy nhiên, việc hình thành nhóm học tập hiệu quả và kỹ năng đặt câu hỏi phù hợp là rất quan trọng để đạt hiệu quả tối ưu.
1. Thiết kế nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế nhóm đối chứng (control group design) theo gợi ý của Raniit Kumar (1996). Đây là một nghiên cứu thực nghiệm (experimental study) nhằm tìm hiểu sự khác biệt về mức độ tham gia của học sinh trước và sau khi áp dụng các kỹ thuật. Thiết kế này giúp đo lường sự thay đổi và đánh giá tác động của hai kỹ thuật (làm việc nhóm và kỹ thuật đặt câu hỏi) lên sự tham gia của học sinh một cách đáng tin cậy. Nghiên cứu được thực hiện trên bốn lớp 11 tại trường THPT Hải An, trong đó hai lớp là nhóm thực nghiệm (áp dụng hai kỹ thuật) và hai lớp là nhóm đối chứng (không áp dụng). Mục đích của thí nghiệm là xác định xem có nhiều học sinh tham gia bài học hơn sau khi áp dụng hai kỹ thuật so với trước đó hay không.
2. Thu thập và phân tích dữ liệu
Dữ liệu được thu thập thông qua phiếu quan sát (observation sheet), bảng câu hỏi dành cho học sinh và giáo viên (questionnaires), và phỏng vấn (interviews). Dữ liệu được phân tích để trả lời hai câu hỏi nghiên cứu: Thứ nhất, các kỹ thuật và hoạt động nào giáo viên tại trường THPT Hải An thường sử dụng trong các lớp học lớn và sự tham gia của học sinh như thế nào? Thứ hai, hai kỹ thuật làm việc nhóm và kỹ thuật đặt câu hỏi có hiệu quả trong việc tăng cường sự tham gia của học sinh vào các hoạt động giao tiếp trong các lớp học lớn hay không? Kết quả phân tích bảng câu hỏi, phiếu quan sát và phỏng vấn trước thí nghiệm cho thấy thực trạng học tập thụ động và phương pháp giảng dạy truyền thống, dẫn đến sự tham gia của học sinh rất ít.
3. Kết quả nghiên cứu
Kết quả cho thấy trong các lớp thực nghiệm, thời gian nói của học sinh (STT - Student Talk Time) tăng đáng kể so với thời gian nói của giáo viên (TTT - Teacher Talk Time) sau hai tháng áp dụng hai kỹ thuật. Cụ thể, thời gian nói của giáo viên chỉ còn bằng 1/3 thời gian học (29% lớp B3 và 26% lớp B4), trong khi thời gian nói của học sinh chiếm khoảng một nửa thời gian học (54% lớp B3 và 53% lớp B4). Thời gian im lặng không thay đổi nhiều. Kết quả này khẳng định tác động tích cực của hai kỹ thuật làm việc nhóm và đặt câu hỏi trong việc tăng cường sự tham gia của học sinh trong các lớp học lớn. Trong các lớp đối chứng, tình hình hầu như không thay đổi. Cả giáo viên và học sinh đều hài lòng với hai kỹ thuật này vì học sinh thấy hứng thú hơn và giáo viên cảm thấy thành công trong việc thu hút nhiều học sinh tham gia bài học hơn. Việc sử dụng hai kỹ thuật này giúp tạo ra môi trường học tập giao tiếp (communicative learning environment), đây là một thách thức lớn đối với lớp học lớn và hỗ trợ giáo viên áp dụng phương pháp CLT hiệu quả hơn.
IV.Kết luận và đề xuất
Nghiên cứu khẳng định hiệu quả của việc áp dụng làm việc nhóm và kỹ thuật đặt câu hỏi (questioning techniques) trong việc tăng cường sự tham gia của học sinh (student participation) trong các hoạt động giao tiếp tiếng Anh ở lớp học lớn (large classes). Tuy nhiên, việc lựa chọn các hoạt động giao tiếp phù hợp với trình độ học sinh, huấn luyện kỹ năng làm việc nhóm cho học sinh và kỹ năng đặt câu hỏi cho giáo viên là điều cần thiết để tối ưu hóa hiệu quả. Việc tạo ra môi trường học tập giao tiếp (communicative learning environment) là thách thức lớn đối với các lớp học lớn, và nghiên cứu này đã góp phần tìm ra giải pháp hiệu quả.
1. Kết luận về hiệu quả của làm việc nhóm và kỹ thuật đặt câu hỏi
Nghiên cứu cho thấy việc sử dụng làm việc nhóm (group work) và kỹ thuật đặt câu hỏi (questioning techniques) có tác động tích cực đến việc tăng cường sự tham gia của học sinh trong các hoạt động giao tiếp tiếng Anh ở lớp học lớn. Bằng chứng rõ ràng là thời gian nói của học sinh (STT) cao hơn đáng kể so với thời gian nói của giáo viên (TTT) trong cả hai lớp thực nghiệm. Điều này chứng tỏ hai kỹ thuật này giúp tạo ra môi trường học tập năng động hơn, học sinh chủ động tham gia và tương tác nhiều hơn. Tuy nhiên, hiệu quả phụ thuộc vào nhiều yếu tố, trong đó trình độ tiếng Anh của học sinh là một yếu tố quan trọng. Với học sinh trình độ tiếng Anh còn hạn chế, việc áp dụng một số hoạt động giao tiếp phức tạp như kịch (drama) hay bài tập dự án (project assignment) gặp khó khăn. Việc hình thành nhóm học tập hiệu quả cũng rất quan trọng, nhóm cần được tạo lập phù hợp để tránh tình trạng nhóm tan rã hoặc học sinh mạnh chi phối nhóm, dẫn đến học sinh yếu vẫn thụ động.
2. Nhận xét về động lực học tập và không khí lớp học
Sau khi áp dụng hai kỹ thuật, cả giáo viên và học sinh đều hài lòng. Học sinh thấy hứng thú hơn với việc học tiếng Anh, giáo viên cảm thấy thành công hơn trong việc thu hút sự tham gia của học sinh. Mối quan hệ giữa giáo viên và học sinh được cải thiện. Làm việc nhóm giúp tạo ra không khí lớp học sôi nổi, thúc đẩy sự tham gia rộng rãi và tạo cảm giác bình đẳng giữa các thành viên trong nhóm. Học sinh giỏi sẵn sàng giúp đỡ các bạn yếu hơn. Không khí lớp học trở nên cởi mở, hướng tới giao tiếp hơn là cạnh tranh. Thời gian chờ đợi (waiting time) của giáo viên cũng ảnh hưởng đến chất lượng câu trả lời của học sinh. Nếu giáo viên cho học sinh đủ thời gian suy nghĩ, câu trả lời sẽ dài và chất lượng hơn.
3. Đề xuất cho việc giảng dạy tiếng Anh trong lớp học lớn
Để giảng dạy hiệu quả trong lớp học lớn, giáo viên cần lên kế hoạch bài học tốt, lựa chọn chủ đề phù hợp và hấp dẫn để khuyến khích học sinh nói tiếng Anh. Cần tổ chức nhóm học tập hợp lý, dựa trên giới tính, trình độ và khả năng giao tiếp của học sinh. Giáo viên cần huấn luyện cho học sinh các kỹ năng làm việc nhóm, bao gồm cả ngôn ngữ cần thiết để đồng ý, không đồng ý, giải thích, đặt câu hỏi, v.v... Đặt câu hỏi (questioning) cần được chuẩn bị kỹ lưỡng, phù hợp với nội dung bài học và trình độ của học sinh. Cần sử dụng các loại câu hỏi đa dạng để khai thác kiến thức và nhận phản hồi từ học sinh. Ví dụ, với học sinh chưa hiểu bài, nên đặt câu hỏi gợi ý (display questions) thay vì câu hỏi yêu cầu trả lời thông tin (referential questions). Nên sử dụng các câu hỏi mở (open-ended questions) để có được câu trả lời dài hơn và thúc đẩy tương tác giữa học sinh.