hoạt động tài chính của các công ty xây dựng  thuộc bộ quốc phòng

Chỉ tiêu giám sát tài chính công ty xây dựng

Thông tin tài liệu

Tác giả

Nguyễn Đăng Thuận

instructor Ts. Nguyễn Tuấn Phương
Trường học

Học viện Tài chính

Chuyên ngành Kế toán
Loại tài liệu Luận án Tiến sĩ Kinh tế
Ngôn ngữ Vietnamese
Định dạng | PDF
Dung lượng 2.17 MB

Tóm tắt

I.Thực trạng Giám sát Hoạt động Tài chính tại các Công ty Xây dựng thuộc Bộ Quốc phòng BQP

Luận án tập trung vào việc hoàn thiện hệ thống chỉ tiêu giám sát hoạt động tài chính của các công ty xây dựng BQP. Hiện nay, quản lý tài chính trong các doanh nghiệp này còn nhiều hạn chế: cơ cấu tổ chức chưa hoàn thiện, quy trình quản lý chưa chặt chẽ, tính chuyên nghiệp hóa chưa cao. Việc giám sát chủ yếu dựa trên kinh nghiệm và pháp luật chung, thiếu các chính sách, công cụ và thủ tục giám sát riêng biệt, hiệu quả. Điều này dẫn đến lãng phí nguồn lựcrủi ro tài chính. Số lượng công ty xây dựng BQP đến hết năm 2012 là 93, đa dạng về lĩnh vực hoạt động (xây dựng, viễn thông, nông nghiệp...). Thông tin tài chính công bố còn hạn chế, chưa kịp thời và chính xác. Ngành xây dựng Việt Nam đang phát triển mạnh, nhưng thể chế kế toán tài chính chưa hoàn thiện, tạo ra thách thức cho giám sát hoạt động tài chính hiệu quả.

1. Tình hình phát triển và thách thức của công tác giám sát tài chính tại các công ty xây dựng BQP

Ngành xây dựng, đặc biệt là các công ty xây dựng thuộc Bộ Quốc phòng (BQP), đang phát triển mạnh mẽ do nhu cầu đầu tư lớn. Tuy nhiên, quá trình quản lý và giám sát chất lượng, hiệu quả quản lý dự án còn nhiều hạn chế. Các nguyên nhân chính được chỉ ra là cơ cấu tổ chức quản lý chưa hoàn thiện, quy trình quản lý chưa chặt chẽ, tính chuyên nghiệp hóa chưa cao, và chất lượng đội ngũ cán bộ chưa đáp ứng yêu cầu. Hệ thống giám sát hoạt động tài chính hiện hành dựa nhiều vào quy định pháp luật và kinh nghiệm cá nhân, thiếu chính sách, công cụ, và thủ tục giám sát riêng biệt, hiệu quả. Thiếu kỹ năng phân tích và hệ thống chỉ tiêu giám sát đồng bộ dẫn đến lãng phí nguồn lực và bỏ sót các thủ tục quan trọng. Việc thiếu minh bạch trong thông tin tài chính cũng là một vấn đề đáng lưu ý. Sự phát triển nhanh chóng của ngành xây dựng đòi hỏi sự hoàn thiện của thể chế kế toán tài chính để tạo nền tảng cho hoạt động giám sát hiệu quả. Đến cuối năm 2012, BQP quản lý 93 doanh nghiệp, trong đó có 43 doanh nghiệp sản xuất, sửa chữa vũ khí, 6 doanh nghiệp ở vị trí chiến lược, và 44 doanh nghiệp sản xuất sản phẩm, dịch vụ lưỡng dụng (bao gồm xây dựng).

2. Thực trạng quản lý giám sát hoạt động tài chính tại các công ty xây dựng BQP

Công tác quản lý, giám sát hoạt động tài chính doanh nghiệp (DN) được thực hiện thông qua kiểm toán báo cáo tài chính, phân tích, đánh giá, xếp loại DN, thanh tra, kiểm tra. Đối với các công ty xây dựng BQP, BQP phối hợp với các cơ quan chuyên trách như KTNN, Cục TCDN để kiểm tra việc thực hiện quyền và nghĩa vụ tài chính của chủ sở hữu, đánh giá tình hình hoạt động tài chính, và báo cáo định kỳ lên các cấp lãnh đạo. Mục đích giám sát là đánh giá thực trạng, hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, nâng cao trách nhiệm chấp hành pháp luật, và công khai minh bạch hóa tình hình tài chính. Tuy nhiên, việc giám sát sử dụng chi phí chưa được quan tâm đúng mức, chỉ dừng lại ở việc so sánh thực hiện với báo cáo. Đặc thù của các công trình xây dựng khác nhau về quy mô, địa điểm, địa hình đòi hỏi hệ thống chỉ tiêu giám sát phù hợp hơn. Về hiệu quả sử dụng vốn, chỉ tiêu tỷ suất lợi nhuận vốn chủ sở hữu chưa phản ánh đầy đủ. Khả năng trả nợ cũng chưa được đánh giá toàn diện, đặc biệt với tỷ trọng hàng tồn kho và nợ phải thu cao. Cuối cùng, việc thiếu các chỉ tiêu phản ánh rủi ro tài chính khiến chủ sở hữu thiếu căn cứ giám sát và cảnh báo kịp thời.

3. Nguyên nhân của những tồn tại trong giám sát hoạt động tài chính tại các công ty xây dựng BQP

Những tồn tại trong giám sát hoạt động tài chính ở các công ty xây dựng BQP xuất phát từ nhiều nguyên nhân khách quan và chủ quan. Về mặt khách quan, sự chuyển đổi cơ chế quản lý kinh tế, sự chưa đồng bộ của luật, chuẩn mực, chế độ, chính sách tài chính, và việc chưa tách bạch chức năng quản lý của nhà nước và quyền, trách nhiệm chủ sở hữu đối với các doanh nghiệp có vốn nhà nước là những trở ngại lớn. Thị trường xây dựng trong lĩnh vực quốc phòng đang hội nhập sâu rộng, đòi hỏi hệ thống giám sát hoạt động tài chính phải thay đổi để thích ứng. Về mặt chủ quan, các văn bản, quy định về chỉ tiêu giám sát hoạt động tài chính của riêng BQP hiện chưa có. Đặc thù hoạt động của các đơn vị xây dựng BQP, bao gồm cả hoạt động mang tính chính trị và hoạt động vì lợi nhuận, đòi hỏi hệ thống giám sát phải đáp ứng cả yêu cầu quân sự và yêu cầu quản lý tài chính của nhà nước. Hệ thống công nghệ thông tin phục vụ giám sát còn lạc hậu, chưa đáp ứng được nhu cầu phân tích rủi ro và tổng hợp số liệu nhanh chóng, chính xác. Các kênh thông tin liên kết, trao đổi, bổ sung cho nhau còn thiếu và yếu.

II.Hoạt động Sử dụng Vốn và Phân tích Tài chính

Luận án phân tích hoạt động sử dụng vốn của các công ty xây dựng BQP, bao gồm đầu tư vào tài sản cố định (máy móc thiết bị) và tài sản lưu động. Quyết định đầu tư rất quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả kinh doanh và rủi ro tài chính. Các chỉ tiêu giám sát hiện tại chưa đầy đủ để đánh giá hiệu quả sử dụng vốn, khả năng sinh lời, và khả năng thanh toán. Tỷ lệ vay nợ cao và lợi nhuận thấp là những yếu tố nguy cơ dẫn đến phá sản. Việc giám sát sử dụng chi phí cũng chưa được chú trọng, thiếu các chỉ tiêu phù hợp với đặc thù của từng công trình xây dựng. Luận án đề cập đến việc sử dụng hệ số nguy cơ phá sản Z-score của Altman, một phương pháp được sử dụng rộng rãi ở Mỹ để dự báo rủi ro.

1. Hoạt động sử dụng vốn tại các công ty xây dựng BQP

Hoạt động sử dụng vốn bao gồm sử dụng vốn trong doanh nghiệp và đầu tư vốn ra bên ngoài, thực chất là quyết định đầu tư của doanh nghiệp. Quyết định đầu tư ảnh hưởng lớn đến giá trị và cơ cấu tài sản, là hoạt động tài chính quan trọng bậc nhất. Quyết định đầu tư bao gồm đầu tư xây dựng, mua sắm tài sản cố định (chủ yếu là máy móc thi công), tài sản lưu động, và các yếu tố khác phục vụ sản xuất kinh doanh. Quy mô và điều kiện sản xuất kinh doanh quyết định kế hoạch đầu tư vào tài sản cố định. Các công ty xây dựng lớn cần đầu tư nhiều máy móc, công nghệ hiện đại để tăng năng lực cạnh tranh và trúng thầu. Quyết định đầu tư tài sản lưu động bao gồm quyết định về tồn quỹ và chính sách nợ phải thu. Giám sát hoạt động tài chính là công cụ hỗ trợ đảm bảo huy động và sử dụng vốn hiệu quả. Trong nền kinh tế thị trường, việc giám sát hoạt động tài chính rất cần thiết để ngăn ngừa các biến cố do việc theo đuổi lợi nhuận mà không tuân thủ các quy định tài chính.

2. Phân tích tài chính và chỉ tiêu giám sát

Hoạt động kinh doanh liên tục biến động, kết quả được phản ánh qua hạch toán kế toán. Chỉ tiêu kinh tế phản ánh tình hình và hoạt động kinh tế của doanh nghiệp. Hệ thống chỉ tiêu kinh tế là tập hợp các chỉ tiêu kinh tế. Mỗi báo cáo tài chính (cân đối kế toán, báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, báo cáo lưu chuyển tiền tệ, thuyết minh báo cáo tài chính) cung cấp thông tin để tính toán các chỉ tiêu giám sát khác nhau về cơ cấu tài sản, nguồn vốn, khả năng thanh toán, doanh thu, chi phí, lợi nhuận, hiệu quả sử dụng tài sản, khả năng sinh lời, và thu chi tiền mặt. Thông tin từ sổ kế toán tổng hợp, chi tiết cũng cần thiết. Doanh nghiệp xây dựng thường xuyên thua lỗ, phụ thuộc vào nợ vay dễ bị phá sản. Chỉ có doanh nghiệp có lợi nhuận mới tích tụ được vốn. Đánh giá hoàn thành kế hoạch cần dựa trên các chỉ tiêu phản ánh kết quả kinh doanh như doanh thu - chi phí - lợi nhuận. Giám sát hoạt động huy động vốn thông qua các chỉ tiêu phản ánh cơ cấu nguồn vốn, bao gồm vốn chủ sở hữu và nợ phải trả. Một chỉ tiêu quan trọng là khả năng đảm bảo thanh toán lãi vay, phản ánh khả năng sinh lời và sức khỏe tài chính của doanh nghiệp.

3. Kinh nghiệm quốc tế về giám sát hoạt động tài chính và mô hình Z score

Các tập đoàn kinh tế ở Mỹ sử dụng nhiều phương pháp dự báo nguy cơ vỡ nợ, bao gồm hàm thống kê Z-score của Altman. Z-score giúp dự đoán nguy cơ phá sản, được nhiều doanh nghiệp chấp nhận. Chỉ số này có độ chính xác cao trong dự báo phá sản (khoảng 95% trước một năm, nhưng giảm xuống 74% sau đó). Để tăng chỉ số Z, cần tăng tử số và giảm mẫu số của các chỉ số cấu thành. Giảm tổng tài sản, đặc biệt là những tài sản không hoạt động, sẽ làm tăng Z-score. Bán tài sản không hoạt động giúp tăng vốn luân chuyển và tỷ suất lợi nhuận. Moody’s và S&P là hai tổ chức uy tín hàng đầu thế giới đánh giá tín nhiệm doanh nghiệp dựa trên nhiều tiêu chí định tính và định lượng, bao gồm rủi ro quốc gia, môi trường kinh doanh, chất lượng quản lý, và các chỉ số tài chính.

III.Giải pháp Hoàn thiện Hệ thống Chỉ tiêu Giám sát

Để hoàn thiện hệ thống chỉ tiêu giám sát hoạt động tài chính, luận án đề xuất các giải pháp tập trung vào: (1) Hoàn thiện cơ chế chính sách: làm rõ quyền, trách nhiệm của các cơ quan quản lý nhà nước và BQP trong giám sát hoạt động tài chính của các công ty xây dựng BQP; (2) Cải thiện hệ thống thông tin: nâng cấp công nghệ thông tin để hỗ trợ phân tích rủi rogiám sát hiệu quả hơn; (3) Nâng cao năng lực quản lý: tăng cường kiểm soát nội bộ và đào tạo đội ngũ cán bộ; (4) Áp dụng kinh nghiệm quốc tế: nghiên cứu và áp dụng các mô hình giám sát tài chính thành công ở các nước phát triển. Luận án nhấn mạnh cần xây dựng chỉ tiêu giám sát phù hợp với đặc thù ngành xây dựng, tính chất quân sự, và bối cảnh hội nhập quốc tế. Việc giám sát cần đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ pháp luật.

1. Hoàn thiện cơ chế chính sách giám sát hoạt động tài chính

Để hoàn thiện hệ thống giám sát, cần tăng cường quản lý và giám sát đầu tư vốn nhà nước vào doanh nghiệp (DN). Mục tiêu là tạo cơ cấu DN hợp lý hơn, tập trung vào lĩnh vực then chốt, nâng cao sức cạnh tranh và tỷ suất lợi nhuận. Cần làm rõ quyền, trách nhiệm, nghĩa vụ của Chính phủ, Thủ tướng Chính phủ, BQP (chủ sở hữu), các bộ liên quan (Bộ Tài chính, Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Bộ Nội vụ, Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội), Hội đồng thành viên, Hội đồng quản trị trong việc giám sát hoạt động sản xuất kinh doanh, đầu tư phát triển, quản lý và sử dụng vốn. Cơ chế, chế tài cần được thiết lập để đảm bảo thực hiện hiệu quả các quyền, trách nhiệm, nghĩa vụ. Cần xem xét và hoàn thiện các quy định về tỷ lệ vốn đầu tư tối đa đối với từng danh mục đầu tư, tránh rủi ro do sai sót trong quản lý đầu tư. Nhà nước cần hỗ trợ DN phát triển bền vững, hiệu quả, định hướng chiến lược phát triển ngành, vùng dài hạn, hỗ trợ về tài chính, khoa học, kỹ thuật, công nghệ thông tin để xây dựng hệ thống thông tin đồng nhất, công khai, minh bạch. Đào tạo đội ngũ lãnh đạo DN cũng là yếu tố quan trọng.

2. Nâng cấp hệ thống thông tin và công nghệ

Hệ thống công nghệ thông tin hiện tại còn lạc hậu, chưa đáp ứng nhu cầu đổi mới về ứng dụng công nghệ thông tin và khoa học tiên tiến. Cần nâng cấp hệ thống để hỗ trợ phân tích rủi ro, tổng hợp số liệu nhanh, chính xác với khối lượng lớn từ nhiều đơn vị. Các kênh thông tin liên kết, trao đổi, bổ sung cho nhau còn thiếu và yếu, cần được cải thiện để đáp ứng yêu cầu thực tiễn trong bối cảnh hội nhập sâu rộng. Đổi mới trang thiết bị và ứng dụng công nghệ mới tiên tiến hiện đại vào công tác giám sát hoạt động tài chính là cần thiết. Việc hoàn thiện hệ thống chứng từ kế toán, hệ thống tài khoản kế toán và sổ sách kế toán chi tiết cũng cần được chú trọng để đảm bảo cung cấp đầy đủ thông tin theo quy định của luật kế toán. Đặc biệt, đối với chi phí trực tiếp cần lập chứng từ riêng cho từng công trình, hạng mục công trình, từng giai đoạn thi công.

3. Nâng cao năng lực quản lý và kiểm soát nội bộ

Để kiểm soát chất lượng giám sát, công ty cần xây dựng cơ cấu tổ chức thích hợp, đảm bảo năng lực của giám sát viên, sự hỗ trợ của Ban lãnh đạo, hệ thống chỉ tiêu giám sát hiệu quả, và công tác tài chính tốt. Giám sát việc thực hiện các tiêu chuẩn một cách hữu hiệu sẽ thúc đẩy việc tuân thủ của giám sát viên. Chất lượng giám sát phụ thuộc vào cơ cấu tổ chức, phân cấp phân nhiệm, kiểm tra, giám sát để đảm bảo hoạt động giám sát tuân thủ chuẩn mực nghề nghiệp, yêu cầu kỹ thuật, và quy định pháp luật. Cần củng cố chức năng kiểm soát nội bộ trong từng công ty xây dựng thuộc BQP để nâng cao năng lực tự kiểm soát. Nghiên cứu áp dụng các mô hình giám sát hoạt động tài chính thành công của các công ty xây dựng thuộc BQP ở các nước trên thế giới và khu vực cũng là một giải pháp quan trọng. Việc này cần được thực hiện song song với việc nâng cao năng lực của hệ thống quản lý, giám sát của cơ quan quản lý nhà nước đối với các công ty xây dựng thuộc BQP.

IV.Kết luận và Kiến nghị

Luận án kết luận rằng hệ thống chỉ tiêu giám sát hoạt động tài chính hiện tại của các công ty xây dựng BQP chưa đáp ứng yêu cầu. Việc hoàn thiện hệ thống này là cần thiết để nâng cao hiệu quả quản lý, giảm rủi ro tài chính, và đảm bảo sự phát triển bền vững của các doanh nghiệp. Luận án đưa ra các kiến nghị cụ thể cho BQP và Nhà nước nhằm hỗ trợ thực hiện các giải pháp đề xuất, góp phần nâng cao năng lực giám sát hoạt động tài chínhquản lý tài chính doanh nghiệp trong lĩnh vực xây dựng quân đội.

1. Kết luận về thực trạng giám sát tài chính tại các công ty xây dựng BQP

Luận án chỉ ra thực trạng hệ thống chỉ tiêu giám sát hoạt động tài chính tại các công ty xây dựng thuộc BQP hiện chưa hoàn thiện và chưa đáp ứng được yêu cầu. Hệ thống này chưa phù hợp với đặc điểm ngành nghề và đặc thù của các công ty xây dựng thuộc BQP, dẫn đến hiệu quả giám sát chưa cao. Công tác giám sát hoạt động tài chính trong thời gian qua chưa được chú trọng nhiều, gây ra nhiều khó khăn trong hoạt động của các công ty này trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt. Các công ty xây dựng BQP đóng vai trò quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu của BQP và đóng góp vào phát triển kinh tế - xã hội, an ninh quốc phòng, nhưng lại đang gặp nhiều khó khăn do hệ thống giám sát chưa hiệu quả. Luận án tập trung nghiên cứu và đề xuất giải pháp hoàn thiện hệ thống chỉ tiêu giám sát hoạt động tài chính nhằm tăng cường hiệu quả giám sát đối với các công ty này. Các công ty này vừa thực hiện nhiệm vụ quốc phòng vừa hoạt động kinh doanh nên việc hoàn thiện hệ thống giám sát rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả và tránh rủi ro.

2. Kiến nghị đối với Nhà nước và các cơ quan chức năng BQP

Luận án đề xuất một số kiến nghị đối với Nhà nước và các cơ quan chức năng BQP để hoàn thiện hệ thống giám sát hoạt động tài chính. Việc hoàn thiện này cần dựa trên cơ sở kế thừa nghiên cứu lý thuyết, nghiên cứu cơ chế của các quốc gia trên thế giới, cơ chế giám sát hoạt động tài chính vi mô, vĩ mô của Việt Nam, kết quả khảo sát và thực nghiệm tại các doanh nghiệp BQP. Các giải pháp đề xuất phải tuân thủ thông lệ quốc tế và phù hợp với thực trạng các công ty xây dựng thuộc BQP ở Việt Nam. Các kiến nghị này nhằm nâng cao năng lực giám sát hoạt động tài chính trong các công ty xây dựng thuộc BQP, góp phần tăng cường hiệu quả hoạt động và giảm thiểu rủi ro. Luận án nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng một hệ thống giám sát chặt chẽ, minh bạch, tuân thủ pháp luật, và đáp ứng được cả yêu cầu hoạt động quân sự và yêu cầu quản lý tài chính của nhà nước.