
Hoàn thiện kế toán giá thành Viglacera
Thông tin tài liệu
Tác giả | Nguyễn Hải Linh |
Trường học | Trường Đại học Dân lập Hải Phòng |
Chuyên ngành | Kế toán - Kiểm toán |
Loại tài liệu | Luận văn tốt nghiệp |
city | Hải Phòng |
Ngôn ngữ | Vietnamese |
Định dạng | |
Dung lượng | 1.02 MB |
Tóm tắt
I.Hoàn thiện tổ chức kế toán tập hợp chi phí và tính giá thành tại Công ty cổ phần Viglacera Đông Triều
Khóa luận nghiên cứu hoàn thiện tổ chức kế toán tập hợp chi phí và tính giá thành tại Công ty cổ phần Viglacera Đông Triều. Nghiên cứu tập trung vào việc tính giá thành sản phẩm gạch, một chỉ tiêu kinh tế tổng hợp phản ánh chất lượng hoạt động sản xuất và sử dụng hiệu quả nguyên vật liệu, nhân công trực tiếp, và chi phí sản xuất chung. Công ty áp dụng phương pháp tính lương theo sản phẩm và đánh giá sản phẩm dở dang theo khối lượng hoàn thành tương đương. Khóa luận phân tích mối quan hệ giữa chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc quản lý chi phí để hạ giá thành và tăng lợi nhuận. Công ty sử dụng phần mềm Fast Accounting hỗ trợ quản lý chi phí và tính giá thành, song vẫn còn một số hạn chế cần khắc phục.
1. Khái niệm và bản chất giá thành sản phẩm
Phần này định nghĩa giá thành sản phẩm là chỉ tiêu kinh tế tổng hợp phản ánh chất lượng hoạt động sản xuất, kết quả sử dụng tài sản, vật tư, lao động và vốn. Giá thành thể hiện trình độ kỹ thuật, quản lý và giải pháp kinh tế - kỹ thuật của doanh nghiệp, hướng tới sản lượng cao nhất và giá thành thấp nhất. Nó là căn cứ xác định giá bán và kết quả kinh doanh. Doanh nghiệp cần biết chi phí cho từng hoạt động, sản phẩm, dịch vụ, tỷ trọng từng loại chi phí và khả năng hạ thấp chi phí để quản lý hiệu quả. Giá thành sản phẩm là thông tin quan trọng giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định đúng đắn, kế hoạch hạ giá thành hợp lý và tăng lợi nhuận.
2. Mối quan hệ giữa chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm
Chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm là hai mặt của quá trình sản xuất kinh doanh, cùng biểu hiện bằng tiền những hao phí về lao động sống và lao động vật hóa. Chi phí sản xuất là tiền đề để tính giá thành, ngược lại giá thành là mục tiêu để tập hợp chi phí. Quản lý tốt chi phí và giá thành đòi hỏi doanh nghiệp phân loại chi phí, xây dựng định mức chi phí, quản lý theo định mức, phản ánh chi phí theo địa điểm, thời điểm phát sinh và đối tượng chịu chi phí. Điều này giúp phát hiện chi phí lãng phí, khắc phục kịp thời, và tổ chức công tác giá thành chính xác, đúng đối tượng và phương pháp. Quản lý tốt chi phí và giá thành giúp doanh nghiệp nhận thức đúng thực trạng sản xuất, cung cấp thông tin cho lãnh đạo để đưa ra chiến lược, biện pháp phù hợp, tăng lợi nhuận, quản lý vốn hiệu quả và chủ động trong kinh doanh.
3. Phương pháp tập hợp chi phí sản xuất
Chi phí sản xuất chung được tập hợp cho từng phân xưởng hoặc bộ phận, hàng tháng và được phân bổ, kết chuyển vào đối tượng hạch toán. Chi phí sản xuất chung cố định được tính vào chi phí chế biến cho mỗi đơn vị sản phẩm theo công suất bình thường, kể cả khi sản lượng thấp hơn. Phần chi phí không phân bổ được ghi nhận vào giá vốn hàng bán. Kế toán chi phí toàn doanh nghiệp có thể áp dụng phương pháp kê khai thường xuyên, theo dõi liên tục tình hình nhập, xuất, tồn vật tư trên tài khoản kế toán hàng tồn kho. Phương pháp này giám sát chặt chẽ tài sản nhưng khối lượng công việc lớn, phù hợp với doanh nghiệp sản xuất quy mô lớn, có nhiều mặt hàng giá trị lớn. Đánh giá sản phẩm dở dang có thể theo chi phí định mức, căn cứ vào khối lượng sản phẩm dở dang đã kiểm kê ở từng công đoạn và định mức chi phí tương ứng.
4. Tổ chức đối tượng tập hợp chi phí sản xuất tại Viglacera Đông Triều
Tại Viglacera Đông Triều, do quy mô không lớn và số lượng nghiệp vụ ít, quy trình sản xuất được coi là liên tục, khép kín. Đối tượng tập hợp chi phí là toàn bộ quy trình sản xuất, đối tượng chịu chi phí là từng loại gạch. Chi phí sản xuất được tập hợp theo toàn bộ quy trình, sau đó phân bổ cho từng loại gạch theo tiêu thức phù hợp để tính giá thành. Kế toán chi phí nhân công trực tiếp bao gồm tiền lương, BHXH, BHYT, KPCĐ của công nhân sản xuất trực tiếp, tính lương theo sản phẩm. Đơn giá tiền lương được xây dựng phù hợp với thực tế, bộ phận kỹ thuật xây dựng đơn giá cho từng tổ, đội sản xuất. Sản phẩm dở dang cuối kỳ được đánh giá theo phương pháp khối lượng hoàn thành tương đương, căn cứ vào số lượng sản phẩm nhập kho, gạch mộc kiểm kê và chi phí của gạch mộc giai đoạn chế biến tạo hình. Kỳ tính giá thành là hàng tháng để quản lý hiệu quả.
5. Tổ chức kế toán tính giá thành và hệ thống phần mềm
Kế toán chi phí và tính giá thành tập hợp chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, chi phí nhân công trực tiếp, chi phí sản xuất chung (dở dang đầu kỳ, phát sinh trong kỳ, dở dang cuối kỳ) để lập thẻ giá thành. Giá thành sản phẩm được tính theo công thức chuẩn. Công ty sử dụng phần mềm Fast Accounting, cho phép xử lý, phân loại, định khoản chứng từ kế toán tự động. Tuy nhiên, công ty vẫn sử dụng Excel để tính lương, giá thành, phân bổ chi phí, sau đó nhập kết quả vào phần mềm, gây rủi ro sai sót và chậm tiến độ. Công ty cũng sử dụng Microsoft Word và Excel. Hệ thống chứng từ kế toán được xử lý trong phần mềm, kế toán chỉ cần nhập dữ liệu chính xác, phần mềm tự động xử lý thông tin đầu ra như sổ nhật ký, sổ cái, báo cáo kế toán.
6. Kiến nghị hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành
Khóa luận đề xuất các kiến nghị để hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành, bao gồm: kiểm tra chi phí trước và sau khi chi (đối với chi phí quản lý), quản lý giá trị sản phẩm hỏng, và cải thiện kế toán chi phí nguyên vật liệu (theo dõi nhập xuất tồn kho chính xác). Cần xây dựng đơn giá tiền lương hợp lý, kiểm tra định mức lao động, bố trí lao động, tăng năng suất lao động, đánh giá kế hoạch lao động tiền lương để phát hiện bất hợp lý. Các khoản chi phí phải có chứng từ hợp lệ, gắn với kết quả kinh doanh, không vượt quá mức khống chế. Đề xuất cài đặt thêm phần mềm kế toán riêng để tính lương, giá thành, phân bổ chi phí, liên kết với Fast Accounting để tính giá thành nhanh chóng, chính xác hơn. Hoàn thiện công tác kế toán đòi hỏi sự kết hợp hài hòa giữa máy móc hiện đại và tiềm năng trí thức của con người.
II.Đặc điểm tổ chức sản xuất và quản lý tại Viglacera Đông Triều
Công ty cổ phần Viglacera Đông Triều, với gần 50 năm hoạt động, sản xuất đa dạng các loại gạch. Mô hình quản lý theo kiểu trực tuyến, với các phòng ban phối hợp chặt chẽ. Công ty có lợi thế về nguồn nguyên liệu dồi dào (đất sét, than, cát) và trang thiết bị hiện đại, đội ngũ công nhân lành nghề. Tuy nhiên, công ty cũng đối mặt với thách thức cạnh tranh trong nền kinh tế mở. Mục tiêu công ty là duy trì và phát triển sản xuất truyền thống, mở rộng thị trường tiêu thụ, đặc biệt là các loại gạch mỏng, hạ giá thành, và nâng cao chất lượng sản phẩm.
1. Tổ chức bộ máy quản lý của Viglacera Đông Triều
Công ty Viglacera Đông Triều áp dụng mô hình quản lý trực tuyến, phù hợp với tình hình hiện tại. Mô hình này gắn liền cán bộ công nhân viên với chức năng, nhiệm vụ và trách nhiệm. Mệnh lệnh, nhiệm vụ và thông báo được truyền từ lãnh đạo đến cấp dưới. Tuy nhiên, mô hình này đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban. Ban Kiểm soát gồm 3 người do Đại hội đồng cổ đông bầu ra, có quyền tham gia ý kiến chỉ định công ty kiểm toán độc lập, thảo luận các vấn đề với cơ quan kiểm toán, kiểm tra báo cáo tài chính… Phó Giám đốc tham gia xây dựng phương án sản xuất kinh doanh, thay Giám đốc quyết định các vấn đề theo phân công, phụ trách công tác sáng kiến cải tiến kỹ thuật, đề nghị khen thưởng, kỷ luật cán bộ quản lý sản xuất… Tổ chức bộ máy gọn nhẹ, hợp lý, phù hợp với quy mô công ty.
2. Thế mạnh và khó khăn của Viglacera Đông Triều
Công ty có vị trí địa lý thuận lợi, gần các khu đồi đất sét, mỏ than, xí nghiệp cát, nên có nguồn nguyên liệu dồi dào, tiết kiệm chi phí vận chuyển. Công ty sở hữu trang thiết bị máy móc hiện đại, luôn cập nhật công nghệ mới. Sản phẩm đa dạng về chủng loại và mẫu mã. Đội ngũ công nhân giàu kinh nghiệm và tay nghề cao. Nhu cầu xây dựng cơ sở hạ tầng ngày càng tăng tạo cơ hội phát triển. Tuy nhiên, trong nền kinh tế mở, công ty cũng đối mặt với nhiều khó khăn, cần năng động, hòa nhập để tồn tại và phát triển. Công ty cần tạo công ăn việc làm cho người lao động và thực hiện đầy đủ nghĩa vụ với nhà nước.
3. Mục tiêu và phương hướng phát triển của Viglacera Đông Triều
Mục tiêu của Viglacera Đông Triều là duy trì và đẩy mạnh hoạt động sản xuất truyền thống, triển khai các ngành nghề sản xuất kinh doanh mới, đặc biệt là sản xuất gạch mỏng có giá trị kinh tế cao. Công ty hướng tới nâng cao thương hiệu, sức cạnh tranh và mở rộng thị trường. Để đạt được mục tiêu, ban lãnh đạo đề ra phương hướng cụ thể. Bộ máy kế toán được sắp xếp gọn nhẹ, hợp lý theo mô hình tập trung, trang bị máy vi tính. Cán bộ phòng tài chính kế toán có tinh thần trách nhiệm cao, chuyên môn vững vàng, nhiệt tình và năng động. Nhân viên thống kê nhà máy theo dõi ghi chép hoạt động nhà máy về lao động, sản phẩm, tiêu hao vật tư, lập báo cáo hàng ngày, tổng hợp số liệu cuối tháng để quyết toán chi phí, tính lương.
4. Hệ thống thông tin và phần mềm kế toán
Số liệu được cập nhật và lưu trữ trong các phân hệ, chuyển thông tin cần thiết sang các phân hệ khác và phân hệ kế toán tổng hợp. Công ty sử dụng phần mềm kế toán hiện đại giúp khai thác thông tin kế toán và quản trị kinh doanh hiệu quả. Ngoài ra, công ty còn sử dụng Microsoft Word và Excel. Phần mềm Fast Accounting xử lý, phân loại, định khoản chứng từ kế toán. Kế toán chỉ cần nhập dữ liệu đầu vào chính xác, phần mềm tự động xử lý thông tin đầu ra. Để thuận tiện quản lý và hạch toán, kế toán cần khai báo các đối tượng thông tin trong Fast Accounting như danh mục tài khoản, tiểu khoản, khách hàng, kho, vật tư… Ví dụ khai báo gạch rỗng 2 lỗ mã GR60-2T.
III.Tổ chức kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành
Phần này tập trung vào tổ chức kế toán tập hợp chi phí sản xuất tại Viglacera Đông Triều. Đối tượng tập hợp chi phí là toàn bộ quy trình sản xuất, từ nguyên vật liệu đến sản phẩm hoàn chỉnh. Việc tính giá thành được thực hiện hàng tháng, sử dụng công thức bao gồm nguyên vật liệu trực tiếp, chi phí nhân công trực tiếp, và chi phí sản xuất chung. Công ty sử dụng phần mềm kế toán, nhưng việc kết hợp với tính toán trên Excel dẫn đến rủi ro sai sót. Khóa luận đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện kế toán chi phí, bao gồm việc kiểm tra chi phí trước và sau khi chi, quản lý giá trị sản phẩm hỏng, và cải tiến hệ thống phần mềm để tăng hiệu quả và độ chính xác.
1. Đối tượng và phương pháp tập hợp chi phí sản xuất
Công ty Viglacera Đông Triều, với quy mô không lớn và số lượng nghiệp vụ ít, coi quy trình sản xuất là một chuỗi liên tục, khép kín. Đối tượng tập hợp chi phí là toàn bộ quy trình sản xuất, từ nguyên vật liệu đầu vào đến sản phẩm gạch hoàn chỉnh. Chi phí sản xuất được tập hợp theo từng giai đoạn của quy trình, sau đó phân bổ cho từng loại gạch dựa trên tiêu thức phân bổ phù hợp. Việc tập hợp chi phí sản xuất chung được thực hiện hàng tháng cho từng phân xưởng hoặc bộ phận sản xuất. Chi phí sản xuất chung cố định được tính vào chi phí chế biến cho mỗi đơn vị sản phẩm dựa trên công suất bình thường, ngay cả khi sản lượng thực tế thấp hơn. Phần chi phí sản xuất chung không được phân bổ sẽ được ghi nhận vào giá vốn hàng bán trong kỳ. Công ty sử dụng phương pháp kê khai thường xuyên để theo dõi nhập xuất tồn kho, tuy nhiên phương pháp này phù hợp hơn với các doanh nghiệp lớn, có nhiều mặt hàng giá trị cao.
2. Kế toán chi phí nhân công trực tiếp và đánh giá sản phẩm dở dang
Chi phí nhân công bao gồm tiền lương, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, kinh phí công đoàn của công nhân trực tiếp sản xuất. Công ty áp dụng hình thức tính lương theo sản phẩm, đơn giá được xây dựng phù hợp với thực tế. Bộ phận kỹ thuật xây dựng đơn giá tiền lương cho từng tổ, đội sản xuất. Sản phẩm dở dang cuối kỳ được đánh giá theo phương pháp khối lượng hoàn thành tương đương. Số lượng sản phẩm dở dang được tính toán dựa trên số lượng gạch mộc kiểm kê, số lượng thành phẩm nhập kho và chi phí của gạch mộc ở giai đoạn chế biến tạo hình. Chi phí nguyên vật liệu bỏ ngay từ đầu quy trình được tính 100%, còn chi phí nhân công và chi phí sản xuất chung được tính theo mức độ hoàn thành sản phẩm. Công ty xác định kỳ tính giá thành là hàng tháng để đảm bảo cung cấp số liệu kịp thời và quản lý hiệu quả.
3. Tổ chức kế toán tính giá thành sản phẩm
Cuối kỳ, kế toán chi phí và tính giá thành sẽ tập hợp các chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, chi phí nhân công trực tiếp và chi phí sản xuất chung (dở dang đầu kỳ, phát sinh trong kỳ, dở dang cuối kỳ) để lập thẻ giá thành. Giá thành sản phẩm được tính theo công thức chuẩn, bao gồm chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, chi phí nhân công trực tiếp và chi phí sản xuất chung. Công ty sử dụng phần mềm Fast Accounting để hỗ trợ quá trình này, tuy nhiên vẫn còn sử dụng bảng tính Excel để tính lương, tính giá thành và phân bổ chi phí, sau đó mới nhập kết quả vào phần mềm. Việc này tiềm ẩn rủi ro về sai sót và làm chậm tiến độ công việc. Công ty cần xem xét việc tích hợp các tính năng này vào phần mềm kế toán để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả.
4. Kiến nghị hoàn thiện công tác kế toán chi phí và tính giá thành
Để hoàn thiện công tác kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành, khóa luận đề xuất một số kiến nghị. Cần kiểm tra chi phí trước và sau khi chi, đặc biệt đối với chi phí quản lý ở các phân xưởng và phòng ban. Việc kiểm tra cần đi kèm với chế độ khen thưởng và xử phạt rõ ràng để nâng cao ý thức tiết kiệm. Cần hạch toán chi tiết giá trị sản phẩm hỏng để nắm bắt tình hình chất lượng sản xuất và đưa ra biện pháp giảm chi phí. Công ty cần nâng cao hơn nữa công tác quản lý chi phí, đặc biệt là chi phí nguyên vật liệu (chiếm tỷ trọng lớn nhất). Theo dõi nhập xuất tồn kho vật tư hàng ngày là chưa đủ, cần phản ánh chính xác lượng vật tư còn lại cuối kỳ. Cần kiểm tra định mức lao động, bố trí lao động, tăng năng suất lao động để phù hợp với tốc độ tăng thu nhập. Cần có phần mềm kế toán riêng để tính lương, giá thành, phân bổ chi phí và liên kết với phần mềm kế toán chính để tăng hiệu quả.
IV.Kiến nghị và Kết luận
Khóa luận đưa ra các kiến nghị nhằm nâng cao hiệu quả kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm gạch tại Viglacera Đông Triều. Các kiến nghị tập trung vào việc tối ưu hóa sử dụng phần mềm kế toán, kiểm soát chặt chẽ chi phí nguyên vật liệu, quản lý hiệu quả chi phí nhân công, và giảm thiểu sản phẩm hỏng. Việc hoàn thiện kế toán chi phí là cần thiết để hạ giá thành, tăng lợi nhuận và nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty trên thị trường. Quản lý chi phí chặt chẽ là chìa khóa để đạt được mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận.
1. Kiến nghị về quản lý chi phí nguyên vật liệu
Chi phí nguyên vật liệu chiếm tỷ trọng lớn nhất trong giá thành sản phẩm, vì vậy việc sử dụng tiết kiệm nguyên vật liệu có ý nghĩa quan trọng trong việc hạ giá thành. Hiện tại, việc theo dõi nhập xuất vật tư hàng ngày bằng phiếu nhập kho, phiếu xuất kho chưa phản ánh được số lượng vật tư còn lại cuối kỳ, dẫn đến việc hạch toán chi phí nguyên vật liệu không chính xác và làm tăng chi phí, ảnh hưởng đến giá thành sản phẩm. Do đó, cần có hệ thống quản lý kho bãi chặt chẽ hơn, cập nhật số liệu tồn kho thường xuyên và chính xác hơn. Việc sử dụng phần mềm quản lý kho hàng hiện đại có thể giúp giải quyết vấn đề này, cung cấp thông tin chính xác và kịp thời về lượng nguyên vật liệu tồn kho, từ đó tối ưu hóa việc sử dụng nguyên vật liệu và giảm thiểu chi phí.
2. Kiến nghị về quản lý chi phí nhân công
Bên cạnh việc xây dựng đơn giá tiền lương phù hợp, công ty nên thường xuyên kiểm tra định mức lao động, tình hình bố trí lao động và tăng năng suất lao động. Tốc độ tăng năng suất lao động cần phù hợp với tốc độ tăng thu nhập thực tế. Bộ phận lao động tiền lương cần phối hợp với các bộ phận khác để đánh giá tình hình thực hiện kế hoạch lao động tiền lương, phát hiện những bất hợp lý trong quản lý. Việc áp dụng phần mềm quản lý nhân sự và tính lương chuyên nghiệp sẽ giúp công ty theo dõi chặt chẽ hơn chi phí nhân công, đảm bảo tính chính xác và kịp thời của dữ liệu, đồng thời giảm thiểu rủi ro sai sót trong việc tính toán.
3. Kiến nghị về kiểm soát chi phí và giá trị sản phẩm hỏng
Các khoản chi phí phải có chứng từ hợp lệ, gắn với kết quả kinh doanh và không vượt quá mức khống chế tối đa theo quy định của Bộ Tài chính. Việc thiết lập các định mức chi phí giúp giới hạn chi tiêu, kiểm tra chi phí dễ dàng hơn và xây dựng ý thức tiết kiệm. Sản phẩm hỏng là vấn đề không thể tránh khỏi, cần hạch toán chi tiết sản phẩm hỏng để biết chính xác tình hình chất lượng sản xuất và giá thành sản phẩm, từ đó đưa ra biện pháp giảm chi phí sản phẩm hỏng và nâng cao chất lượng. Cần có hệ thống kiểm soát chất lượng chặt chẽ ngay từ khâu nguyên liệu đầu vào đến khâu sản xuất, nhằm giảm thiểu tối đa tỷ lệ sản phẩm lỗi và hỏng.
4. Kiến nghị về hoàn thiện hệ thống phần mềm kế toán
Doanh nghiệp nên cài đặt thêm phần mềm kế toán riêng để tính lương, tính giá thành và phân bổ chi phí cho từng loại gạch, liên kết với phần mềm Fast Accounting. Điều này tạo điều kiện cho việc tính giá thành thuận tiện, nhanh chóng và chính xác hơn, tránh tình trạng nhập liệu hai lần (vào cả Excel và phần mềm Fast Accounting) gây ra nhầm lẫn và sai sót. Hệ thống phần mềm cần được tích hợp đầy đủ các chức năng quản lý chi phí, từ nguyên vật liệu, nhân công đến sản phẩm dở dang và thành phẩm, nhằm cung cấp báo cáo quản trị chi phí và giá thành chính xác, kịp thời cho lãnh đạo.
5. Kết luận về hoàn thiện công tác kế toán tập hợp chi phí và tính giá thành
Công tác tổ chức kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm là nội dung không thể thiếu trong doanh nghiệp. Việc tính đúng, tính đủ chi phí sản xuất và xác định chính xác, kịp thời giá thành sản phẩm là cơ sở để phấn đấu hạ giá thành và đánh giá hiệu quả sử dụng chi phí. Hoàn thiện công tác kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sẽ giúp công ty quản lý hiệu quả hơn, đưa ra các quyết định tối ưu, nhằm tiết kiệm chi phí và hạ giá thành sản phẩm. Các kiến nghị được đưa ra trong khóa luận đều xuất phát từ thực tế tại Công ty cổ phần Viglacera Đông Triều và có tính khả thi cao.