HOÀN THIỆN KẾ TOÁN DOANH THU CHI PHÍ  VÀ KẾT QUẢ KINH TRONG CÁC DOANH NGHIỆP

Hoàn thiện kế toán doanh thu DN Hà Nội

Thông tin tài liệu

Tác giả

Nguyễn Thị Hương

instructor PGS. TS Nguyễn Vũ Việt
Trường học

Học viện Tài chính

Chuyên ngành Kế toán
Loại tài liệu Luận án tiến sĩ
Địa điểm Hà Nội
Ngôn ngữ Vietnamese
Định dạng | PDF
Dung lượng 810.05 KB

Tóm tắt

I.Thực trạng kế toán doanh thu chi phí và kết quả kinh doanh tại các Doanh nghiệp Thương mại DNTM Hà Nội

Luận án nghiên cứu thực trạng kế toán doanh thu, kế toán chi phí, và xác định kết quả kinh doanh tại các DNTM trên địa bàn Hà Nội trong giai đoạn 2017-2019. Nghiên cứu tập trung vào việc đánh giá hiệu quả áp dụng kế toán quản trị (KTQT)kế toán tài chính (KTTC) trong việc quản lý doanh thu, chi phí và lợi nhuận. Hà Nội, với GRDP đạt 1,06 triệu tỷ đồng (khoảng 4,5 tỷ USD) năm 2020, có tốc độ phát triển kinh tế khá (bình quân 7,39% giai đoạn 2016-2020), nhưng việc áp dụng kế toán hiện đại trong các DNTM, đặc biệt là DNNVV, vẫn còn nhiều hạn chế.

1. Tổng quan về tình hình kinh tế Hà Nội và vai trò của kế toán doanh nghiệp

Phần này nêu bật bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế tác động mạnh mẽ đến doanh nghiệp Việt Nam nói chung và doanh nghiệp thương mại Hà Nội nói riêng. Hà Nội, với vai trò trung tâm kinh tế - chính trị - văn hóa, ghi nhận tốc độ tăng trưởng GRDP ấn tượng (7,39% bình quân giai đoạn 2016-2020, đạt 1,06 triệu tỷ đồng năm 2020). Tuy nhiên, cạnh tranh gay gắt đòi hỏi sự hoàn thiện trong kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh để các doanh nghiệp đưa ra quyết định kịp thời, hiệu quả. Luận án nhấn mạnh sự cần thiết phải nghiên cứu và hoàn thiện hệ thống kế toán, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập sâu rộng hiện nay, nhằm cung cấp thông tin đầy đủ, chính xác và kịp thời cho nhà quản trị. Việc kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh không chỉ là một bộ phận quan trọng mà còn là công cụ đắc lực trong quản lý hoạt động sản xuất kinh doanh (SXKD) của doanh nghiệp.

2. Đặc điểm của doanh nghiệp thương mại DNTM tại Hà Nội và ảnh hưởng đến kế toán

Phần này phân tích các đặc điểm của DNTM Hà Nội ảnh hưởng đến kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh. Đáng chú ý là sự phân bổ không đồng đều về quy mô doanh nghiệp: nhiều DNTM quy mô lớn với nguồn lực tài chính mạnh, đội ngũ kế toán chuyên nghiệp, trang thiết bị hiện đại; song song đó là số lượng lớn DNTM nhỏ và vừa, thậm chí siêu nhỏ, thiếu nguồn lực, công nghệ và nhân lực chất lượng cao. Sự khác biệt này dẫn đến những thách thức khác nhau trong việc áp dụng các phương pháp kế toán hiện đại. Bên cạnh đó, nhiều trung tâm thương mại và siêu thị kinh doanh đa dạng mặt hàng tạo ra độ phức tạp trong quản trị và kế toán, gây khó khăn trong việc phân loại, theo dõi và đánh giá doanh thu, chi phí cũng như kết quả kinh doanh của từng nhóm hàng, địa điểm. Các đặc điểm này cần được xem xét để đưa ra các giải pháp kế toán phù hợp với từng loại hình doanh nghiệp.

3. Thực trạng kế toán doanh thu chi phí và kết quả kinh doanh tại DNTM Hà Nội theo góc độ kế toán quản trị và kế toán tài chính

Phần này trình bày thực trạng kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh tại các DNTM Hà Nội, được phân tích trên hai góc độ: kế toán quản trị (KTQT) và kế toán tài chính (KTTC). Về KTTC, luận án đánh giá việc tuân thủ các quy định về thời điểm và điều kiện ghi nhận doanh thu, sử dụng tài khoản kế toán, cũng như việc hạch toán chi phí. Một số doanh nghiệp còn tồn tại bất cập trong việc sử dụng chứng từ, kiểm tra chứng từ, và lập dự phòng rủi ro. Về KTQT, luận án phân tích việc phân loại doanh thu (theo địa điểm, phương thức, nhóm hàng), lập dự toán doanh thu và chi phí, lập báo cáo và phân tích thông tin. Kết quả cho thấy việc sử dụng và phân tích báo cáo KTQT còn hạn chế, nhiều doanh nghiệp chưa lập báo cáo thường xuyên (hàng tuần) và chưa phân loại chi phí theo mức độ hoạt động (biến phí, định phí). Nghiên cứu thực hiện khảo sát trên 122 doanh nghiệp, cho thấy sự chênh lệch đáng kể về việc áp dụng kế toán hiện đại giữa các doanh nghiệp lớn và nhỏ và vừa.

II.Phân tích các vấn đề và hạn chế trong kế toán DNTM Hà Nội

Nghiên cứu chỉ ra nhiều hạn chế trong việc áp dụng kế toán doanh thu, kế toán chi phí, và báo cáo kết quả kinh doanh tại các DNTM Hà Nội. Về kế toán doanh thu, một số doanh nghiệp chưa tuân thủ đầy đủ quy định về thời điểm ghi nhận và điều kiện ghi nhận doanh thu, cũng như chưa sử dụng hiệu quả các tài khoản kế toán. Về kế toán chi phí, việc phân loại chi phí, lập dự toán chi phí, và dự phòng rủi ro còn nhiều bất cập. Đặc biệt, việc sử dụng và phân tích báo cáo kế toán quản trị (KTQT) còn hạn chế, chỉ một phần nhỏ doanh nghiệp thường xuyên lập và phân tích báo cáo theo từng tuần, tháng, quý và năm. Các DNNVV gặp nhiều khó khăn hơn do hạn chế về tài chính, công nghệ thông tin và năng lực của đội ngũ kế toán.

1. Hạn chế trong Kế toán Doanh thu

Phân tích chỉ ra những hạn chế trong kế toán doanh thu tại các doanh nghiệp thương mại Hà Nội. Nhiều doanh nghiệp chưa tuân thủ đầy đủ các quy định về thời điểm và điều kiện ghi nhận doanh thu theo chuẩn mực kế toán. Quy trình kiểm tra chứng từ doanh thu chưa rõ ràng, ảnh hưởng đến tính chính xác của sổ kế toán. Việc sử dụng tài khoản kế toán tài chính (KTTC) để ghi nhận doanh thu ở nhiều doanh nghiệp hoạt động bán buôn chưa đầy đủ, thiếu sót một số tài khoản theo quy định, ví dụ như tài khoản 157 - Hàng gửi bán. Ở một số doanh nghiệp, việc phân loại doanh thu, lập dự toán doanh thu còn bất cập, chưa chú trọng đến cấu trúc hàng bán, gây khó khăn trong việc đánh giá tình hình thực hiện dự toán theo từng nhóm hàng. Điều này cho thấy sự thiếu sót trong việc áp dụng các nguyên tắc kế toán hiện đại và sự thiếu hiểu biết về các quy định của chuẩn mực kế toán hiện hành, dẫn đến thiếu chính xác và kịp thời trong việc phản ánh tình hình kinh doanh.

2. Hạn chế trong Kế toán Chi phí

Đánh giá thực trạng kế toán chi phí cho thấy nhiều doanh nghiệp chưa sử dụng đúng tài khoản kế toán tài chính (KTTC) để phản ánh chi phí, dẫn đến việc hạch toán chi phí bị lẫn lộn, thiếu chính xác. Một số doanh nghiệp chưa lập dự phòng giảm giá hàng tồn kho, dự phòng phải thu khó đòi, dự phòng cho các khoản cho vay, tạm ứng, hoặc dự phòng cho hoạt động đầu tư, kinh doanh chứng khoán. Việc phân loại chi phí và dự toán chi phí phục vụ kế toán quản trị (KTQT) ở nhiều doanh nghiệp tuy đã đáp ứng một phần nhưng vẫn chưa đầy đủ, chưa phân loại chi phí theo mức độ hoạt động (biến phí và định phí) để hỗ trợ quá trình ra quyết định kinh doanh. Tiêu chuẩn phân bổ chi phí chung (theo nhóm hàng/lô hàng, địa điểm kinh doanh) chủ yếu dựa trên doanh thu, dẫn đến độ chính xác không cao. Đa số doanh nghiệp chưa lập báo cáo KTQT chi phí theo các yêu cầu và mục đích quản trị khác nhau, cũng như chưa theo dõi chi tiết theo mức độ hoạt động của chi phí. Những hạn chế này làm giảm hiệu quả của công tác quản lý chi phí và khả năng đưa ra các quyết định kinh doanh đúng đắn.

3. Hạn chế trong việc lập báo cáo và phân tích kết quả kinh doanh

Công tác lập báo cáo kế toán quản trị (KTQT) doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh chưa được chú trọng đúng mức. Chỉ một số ít doanh nghiệp (22,13%) lập đầy đủ 3 loại báo cáo, chủ yếu là các doanh nghiệp có quy mô lớn. Nhiều doanh nghiệp chỉ lập báo cáo KTQT doanh thu hoặc chi phí, thiếu báo cáo tổng hợp kết quả kinh doanh. Việc phân tích báo cáo KTQT cũng hạn chế, chỉ khoảng một nửa số doanh nghiệp thực hiện, tập trung vào các thời điểm cuối tháng, quý, năm. Việc lập báo cáo theo định kỳ ngắn hạn (hàng tuần) hầu như không được thực hiện, gây khó khăn cho việc theo dõi sát sao tình hình kinh doanh và điều chỉnh kịp thời. Hơn nữa, dự toán kết quả kinh doanh và phân tích tình hình thực hiện dự toán còn hạn chế, nhiều doanh nghiệp không thực hiện thường xuyên, ảnh hưởng đến khả năng đổi mới phương án kinh doanh và hiệu quả quản lý.

4. Nguyên nhân của các hạn chế

Các hạn chế nêu trên xuất phát từ nhiều nguyên nhân, cả khách quan và chủ quan. Nguyên nhân khách quan bao gồm trình độ quản lý kinh tế của các nhà quản lý và đội ngũ kế toán còn hạn chế, đặc biệt ở doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV), thiếu sự bồi dưỡng và cập nhật kiến thức thường xuyên. Sự hướng dẫn, kiểm tra, kiểm soát chuyên môn nghiệp vụ của các cơ quan hữu quan và hội nghề nghiệp chưa thường xuyên và cụ thể cũng là một nguyên nhân quan trọng. Nguyên nhân chủ quan là do nhận thức của nhiều doanh nghiệp về tầm quan trọng của kế toán quản trị (KTQT) trong việc thu nhận, xử lý và cung cấp thông tin kinh tế tài chính phục vụ điều hành hoạt động kinh doanh còn chưa đầy đủ. Sự thiếu đầu tư vào công nghệ thông tin và hệ thống kế toán hiện đại cũng là trở ngại lớn đối với các DNNVV.

III.Giải pháp hoàn thiện kế toán doanh thu chi phí và kết quả kinh doanh tại DNTM Hà Nội

Luận án đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện kế toán doanh thu, kế toán chi phí, và việc xác định kết quả kinh doanh trong các DNTM Hà Nội. Các giải pháp tập trung vào việc: 1) Kết hợp chặt chẽ KTTCKTQT trong bộ máy kế toán; 2) Hoàn thiện hệ thống tài khoản kế toán, đặc biệt là các tài khoản chi tiết phục vụ cho kế toán quản trị; 3) Nâng cao năng lực đội ngũ kế toán và nhà quản lý; 4) Tăng cường hướng dẫn và kiểm tra từ các cơ quan chức năng; 5) Hoàn thiện việc phân loại chi phí theo mức độ hoạt động (biến phí, định phí) để phục vụ cho việc ra quyết định kinh doanh; 6) Tập trung vào việc lập và phân tích báo cáo kết quả kinh doanh thường xuyên (hàng tuần, tháng, quý, năm) để kịp thời điều chỉnh hoạt động kinh doanh. Luận án cũng phân tích các điều kiện cần thiết từ phía nhà nước và doanh nghiệp để thực hiện các giải pháp này.

1. Kết hợp Kế toán Tài chính và Kế toán Quản trị

Để nâng cao hiệu quả quản lý, đề xuất này đề cập đến việc tổ chức bộ máy kế toán theo mô hình kết hợp giữa kế toán tài chính (KTTC) và kế toán quản trị (KTQT). Mô hình này giúp chức năng thông tin và kiểm tra của kế toán toàn diện, phong phú và hiệu quả hơn, đồng thời tiết kiệm chi phí hạch toán. Việc tích hợp hai hệ thống kế toán này sẽ tạo ra một luồng thông tin xuyên suốt, đảm bảo sự nhất quán giữa thông tin tài chính và thông tin quản lý, giúp nhà quản lý có cái nhìn tổng quan và chính xác hơn về tình hình tài chính và hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các doanh nghiệp thương mại tại Hà Nội, nơi mà sự đa dạng về quy mô và hoạt động kinh doanh đòi hỏi sự linh hoạt và chính xác cao trong công tác kế toán.

2. Hoàn thiện Hệ thống Tài khoản Kế toán

Luận án đề xuất hoàn thiện hệ thống tài khoản kế toán, đặc biệt là các tài khoản chi tiết phục vụ cho kế toán quản trị (KTQT). Doanh nghiệp cần xây dựng danh mục tài khoản chi tiết để thu nhận, xử lý, phân tích và cung cấp thông tin đáp ứng nhu cầu của KTQT. Việc áp dụng mã hóa tài khoản kế toán sẽ giúp hệ thống hóa thông tin, tăng tính chính xác và hiệu quả trong việc theo dõi, phân tích và báo cáo. Đề xuất này nhấn mạnh việc lựa chọn và sử dụng tài khoản kế toán phù hợp với điều kiện kinh doanh cụ thể của từng doanh nghiệp. Đối với các doanh nghiệp thương mại nhỏ và vừa, việc phân loại chi phí theo địa điểm kinh doanh và nhóm hàng hóa là bước đầu quan trọng, trước khi có đủ điều kiện để thực hiện phân bổ chi phí theo mức độ hoạt động (biến phí và định phí).

3. Nâng cao năng lực đội ngũ kế toán và nhà quản lý tăng cường hướng dẫn và kiểm tra

Để thực hiện hiệu quả các giải pháp, cần nâng cao năng lực chuyên môn của đội ngũ kế toán và nhà quản lý tại các doanh nghiệp thương mại Hà Nội, đặc biệt là tại các doanh nghiệp nhỏ và vừa. Điều này bao gồm việc đào tạo, bồi dưỡng và cập nhật kiến thức thường xuyên về các chuẩn mực kế toán hiện đại, cũng như các kỹ năng phân tích và sử dụng thông tin kế toán phục vụ quản lý. Bên cạnh đó, sự hướng dẫn, kiểm tra, kiểm soát chuyên môn nghiệp vụ từ các cơ quan hữu quan và hội nghề nghiệp cần được thực hiện thường xuyên và cụ thể hơn để hỗ trợ doanh nghiệp áp dụng đúng các quy định và phương pháp kế toán. Việc tạo môi trường kinh doanh minh bạch, cạnh tranh lành mạnh, ổn định chính sách kinh tế vĩ mô (tài khóa, thuế, tín dụng…) và hoàn thiện hành lang pháp lý cũng là điều kiện tiên quyết để doanh nghiệp hoạt động hiệu quả và áp dụng kế toán hiện đại.

4. Hoàn thiện việc lập báo cáo và phân tích thông tin kế toán

Luận án đề xuất hoàn thiện việc lập báo cáo kế toán quản trị (KTQT) doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh. Các doanh nghiệp nên lập báo cáo KTQT thường xuyên (hàng tuần, tháng, quý, năm) để cung cấp thông tin kịp thời phục vụ quản trị. Báo cáo cần được thiết kế linh hoạt, đáp ứng yêu cầu quản lý khác nhau của từng doanh nghiệp. Việc phân tích thông tin cần được chú trọng, bao gồm phân tích mối quan hệ chi phí - khối lượng - lợi nhuận, phân tích theo từng địa điểm kinh doanh, nhóm hàng hóa, và các tình huống cụ thể trong kinh doanh (chấp nhận/từ chối đơn hàng, lợi nhuận từ nhóm khách hàng…). Việc phân tích này giúp nhà quản lý đưa ra quyết định ngắn hạn hiệu quả, chẳng hạn như thay đổi biến phí, định phí, giá bán, khối lượng bán, hay kết cấu hàng bán. Đặc biệt, việc phân loại chi phí theo mức độ hoạt động (biến phí, định phí) là rất cần thiết để phục vụ cho công tác phân tích này.