
HIÖU QU¶ KINH DOANH CHO C¸C DOANH NGHIÖP X¢Y DùNG THUéC TæNG C¤NG TY S¤NG §µ
Thông tin tài liệu
Tác giả | Nguyễn Văn Phúc |
Trường học | Học viện Tài chính |
Chuyên ngành | Tài chính - Ngân hàng |
Loại tài liệu | Luận án Tiến sĩ Kinh tế |
Ngôn ngữ | Vietnamese |
Định dạng | |
Dung lượng | 3.46 MB |
Tóm tắt
I.Thực trạng hoạt động sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp xây dựng thuộc Tổng công ty Sông Đà
Báo cáo phân tích thực trạng hoạt động sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp xây dựng thuộc Tổng công ty Sông Đà, cho thấy hiệu quả kinh doanh trong 5 năm qua ở mức thấp so với đối thủ cùng ngành. Các doanh nghiệp phụ thuộc nhiều vào Tổng công ty trong việc tìm kiếm dự án và đấu thầu, hầu như không thể độc lập tham gia đấu thầu các công trình quy mô lớn (trên 500 tỷ đồng). Hiệu quả kinh doanh thấp một phần do tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên doanh thu thấp, thường phải cạnh tranh bằng giá thầu thấp. Thời gian hoàn thành công trình dài gây ứ đọng vốn, và sản phẩm xây dựng mang tính đơn chiếc cũng ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh. Ngành xây dựng thủy điện, dù là thế mạnh, đang dần bão hòa.
1. Tổng quan về hiệu quả kinh doanh và sự phụ thuộc vào Tổng công ty
Các doanh nghiệp xây dựng thuộc Tổng công ty Sông Đà hoạt động tương đối ổn định với tốc độ tăng trưởng khá đều trong 5 năm gần đây. Tuy nhiên, hiệu quả kinh doanh lại ở mức thấp so với các doanh nghiệp cùng ngành. Một điểm yếu đáng kể là sự phụ thuộc quá nhiều vào Tổng công ty trong việc tìm kiếm dự án và tham gia đấu thầu. Hầu hết các doanh nghiệp này không thể độc lập tham gia đấu thầu và thắng thầu các công trình có quy mô trung bình trở lên (từ 500 tỷ đồng), mà phải dựa vào các công trình trọng điểm quốc gia do Chính phủ giao cho Tổng công ty hoặc sử dụng hồ sơ năng lực của Tổng công ty. Điều này cho thấy tính tự chủ của các doanh nghiệp thành viên còn yếu kém, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cạnh tranh và phát triển độc lập. Sự phụ thuộc này hạn chế khả năng tiếp cận các nguồn lực và cơ hội kinh doanh mới, gây khó khăn trong việc mở rộng thị trường và nâng cao hiệu quả kinh doanh tổng thể.
2. Ảnh hưởng của thời gian xây dựng dài và tính chất đơn chiếc của sản phẩm
Thời gian xây dựng công trình thường rất dài, có thể kéo dài hàng tháng hoặc nhiều năm, dẫn đến ứ đọng vốn đầu tư của cả chủ đầu tư và nhà thầu. Đặc điểm này làm tăng rủi ro liên quan đến biến động lãi suất, lạm phát, tỷ giá, và hao mòn vô hình do tiến bộ công nghệ. Quản lý tài chính cần tính đến yếu tố giá trị thời gian của tiền, lựa chọn phương thức thanh toán và tiến độ xây dựng phù hợp để giảm thiểu thiệt hại. Mặt khác, sản phẩm xây dựng thường mang tính chất đơn chiếc theo đơn đặt hàng, khác biệt hoàn toàn với sản xuất hàng loạt. Mỗi công trình đều có thiết kế, dự toán chi phí riêng, ngay cả khi xây dựng theo mẫu thiết kế chung. Các yếu tố địa chất, khí hậu, và điều kiện cung cấp vật liệu tại địa điểm xây dựng cụ thể cũng tạo ra sự khác biệt. Đặc điểm này đòi hỏi công tác quản lý kinh tế xây dựng phải xác định giá cho từng sản phẩm một cách chính xác theo quy định của Nhà nước.
3. Tỷ suất lợi nhuận thấp và các vấn đề liên quan đến hiệu quả kinh doanh
Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên doanh thu của các doanh nghiệp xây dựng thường thấp do tính chất cạnh tranh chủ yếu dựa trên giá thầu. Việc tạo ra sự khác biệt hóa sản phẩm rất khó khăn, dẫn đến cạnh tranh bằng giá thấp, gây ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận. Để bù đắp điểm yếu này, các doanh nghiệp phải nhận thầu nhiều công trình và nỗ lực đạt doanh thu, vòng quay tài sản cao, đồng thời sử dụng đòn bẩy tài chính lớn. Tuy nhiên, cần phải cân đối giữa hiệu quả kinh doanh và rủi ro. Chỉ tiêu giá trị gia tăng kinh tế (EVA) được đề xuất như một thước đo hiệu quả tài chính, tính đến yếu tố rủi ro của doanh nghiệp. Các vấn đề khác liên quan đến hiệu quả kinh doanh bao gồm: xây dựng kế hoạch sửa chữa lớn, thanh lý nhượng bán tài sản cố định, lựa chọn phương pháp khấu hao hợp lý, và quản lý sử dụng quỹ khấu hao hiệu quả. Tất cả đều nhằm mục tiêu tối ưu hóa sử dụng vốn và nâng cao hiệu quả kinh doanh.
4. Kinh nghiệm quốc tế và bài học từ các doanh nghiệp khác
Các công ty xây dựng Tây Ban Nha đã thực hiện tái cấu trúc toàn diện, bao gồm cả nhân sự (chuyển đổi lao động, cắt giảm lương) và tài chính (đánh giá lại dự án, xử lý hàng tồn kho). Điều này giúp giảm chi phí cố định và tập trung nguồn lực vào các dự án hiệu quả. Ngành xây dựng ở Châu Âu cũng chịu ảnh hưởng nặng nề từ suy thoái toàn cầu, và các chính phủ đã thực hiện các biện pháp kích cầu, như cắt giảm thuế và hỗ trợ xã hội cho công nhân. So sánh với các công ty khác, như VNECO, cho thấy sự cần thiết của chiến lược đa dạng hóa và tích hợp dọc thận trọng, phù hợp với năng lực của doanh nghiệp, đồng thời tập trung vào ngành nghề cốt lõi. Sự thành công của PCC1 trong việc giữ vững vị thế dẫn đầu trong ngành xây lắp đường dây và trạm điện là một minh chứng. Ngược lại, việc đầu tư dàn trải của Sông Đà 7 vào lĩnh vực thủy điện đã dẫn đến khó khăn tài chính nghiêm trọng, thậm chí bị đối tác đòi phá sản.
II.Phân tích các vấn đề tài chính của Tổng công ty Sông Đà và các công ty thành viên
Các vấn đề tài chính nổi bật bao gồm: tỷ suất lợi nhuận thấp, vòng quay nợ phải thu giảm, nợ khó đòi tăng, và hiệu suất sử dụng vốn cố định chưa cao. Nhiều công ty thành viên đầu tư dàn trải, đặc biệt vào lĩnh vực bất động sản và tài chính, dẫn đến rủi ro tài chính cao và thiếu hụt vốn. Công ty Tài chính cổ phần Sông Đà và Công ty Tài chính cổ phần Handico gặp khó khăn do nợ xấu tăng và cạnh tranh gay gắt với các ngân hàng. Cơ cấu nợ vay cao, phụ thuộc nhiều vào ngân hàng thương mại, và thiếu chiến lược tài chính dài hạn, nhất quán. Việc đánh giá lại các dự án đầu tư chưa được thực hiện thường xuyên, dẫn đến tình trạng nhiều dự án chậm tiến độ, đội vốn, và hiệu quả thấp.
1. Tỷ suất lợi nhuận thấp và hiệu quả sử dụng tài sản
Một vấn đề tài chính cốt lõi là tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên doanh thu của các doanh nghiệp xây dựng thuộc Tổng công ty Sông Đà thường thấp. Điều này chủ yếu xuất phát từ chiến lược cạnh tranh dựa trên giá thầu thấp, do sản phẩm xây dựng có tính tiêu chuẩn hóa cao, khó tạo ra sự khác biệt hóa rõ rệt. Để bù đắp cho tỷ suất lợi nhuận thấp, các doanh nghiệp phải nỗ lực nhận thầu nhiều công trình, tăng doanh thu và vòng quay tài sản, đồng thời sử dụng đòn bẩy tài chính lớn. Tuy nhiên, việc sử dụng đòn bẩy tài chính quá mức tiềm ẩn nhiều rủi ro. Bên cạnh các chỉ tiêu khả năng sinh lời và hiệu suất sử dụng tài sản, cần sử dụng thêm các chỉ tiêu phản ánh rủi ro, ví dụ như chỉ tiêu giá trị gia tăng kinh tế (EVA) để đánh giá toàn diện hơn hiệu quả kinh doanh.
2. Vòng quay nợ phải thu nợ khó đòi và quản lý công nợ
Vòng quay nợ phải thu của các doanh nghiệp xây dựng giảm, trong khi nợ khó đòi lại tăng mạnh, gây khó khăn trong công tác thu hồi công nợ. Nhiều công ty có vòng quay hàng tồn kho thấp do tiến độ thi công chậm. Tình trạng này góp phần làm suy giảm tỷ suất lợi nhuận và giảm khả năng chống chịu rủi ro vĩ mô. Nguyên nhân có cả khách quan và chủ quan. Khách quan là do một số chủ đầu tư gặp khó khăn về vốn, dẫn đến chậm thanh toán. Chủ quan là do việc hoàn thiện hồ sơ thanh quyết toán chậm và chưa đúng quy chuẩn, công tác thu hồi vốn chưa được quan tâm đúng mức và triển khai quyết liệt. Công nợ dở dang của các doanh nghiệp xây dựng thậm chí còn gấp 2-3 lần vốn chủ sở hữu, cho thấy tính nghiêm trọng của vấn đề.
3. Cơ cấu nợ vay vốn chủ sở hữu và hiệu suất sử dụng vốn cố định
Các công ty xây dựng chủ lực có hệ số nợ cao, quy mô vốn chủ sở hữu hạn chế, và tỷ suất lợi nhuận ở mức trung bình hoặc thấp. Mặc dù các công ty chủ lực có tiềm lực tài chính mạnh và chủ động huy động vốn vay, giảm dần sự hỗ trợ từ công ty mẹ, nhưng hệ số nợ vẫn còn cao. Sự hỗ trợ vốn từ công ty mẹ chủ yếu thông qua góp vốn chủ sở hữu. Hiệu suất sử dụng vốn cố định của các doanh nghiệp thành viên có xu hướng cải thiện, nhưng một số công ty, như Sông Đà 7, lại giảm mạnh do đầu tư lớn vào các dự án thủy điện chậm tiến độ. Điều này cho thấy cần có sự cân đối hơn giữa đầu tư và khả năng tài chính của từng công ty.
4. Khó khăn của các công ty tài chính và vấn đề đầu tư dàn trải
Công ty Tài chính cổ phần Sông Đà và Công ty Tài chính cổ phần Handico gặp nhiều khó khăn trong giai đoạn 2011-2013 do khách hàng chính (các công ty ngành vật liệu xây dựng, xây dựng, bất động sản) gặp khó khăn, dẫn đến nợ xấu tăng và lợi nhuận giảm mạnh. Cạnh tranh với các ngân hàng thương mại cũng là một thách thức lớn. Chính phủ đang có chủ trương cho các tổng công ty xây dựng nhà nước thoái vốn khỏi lĩnh vực tài chính. Mặt khác, việc Tổng công ty quá chú trọng vào mục tiêu mở rộng quy mô và kinh doanh đa ngành (bất động sản, tài chính,…) thay vì tập trung vào hiệu quả đã dẫn đến đầu tư dàn trải, thiếu luận chứng về lợi thế cạnh tranh, gây lãng phí tài nguyên và giảm tỷ suất lợi nhuận. Tăng trưởng quy mô tài sản nhanh nhưng lợi nhuận lại giảm sút là hệ quả của chiến lược này.
III.Giải pháp và kiến nghị nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh
Để cải thiện hiệu quả kinh doanh, báo cáo đề xuất một số giải pháp: tái cấu trúc toàn diện, tập trung nguồn lực vào các lĩnh vực cốt lõi, đa dạng hóa nguồn vốn vay, xem xét phát hành trái phiếu, đánh giá lại các dự án đầu tư, tăng cường công tác thu hồi công nợ, và xây dựng chiến lược tài chính dài hạn gắn với chiến lược ngành. Đặc biệt, cần chuyển hướng đầu tư từ lĩnh vực thủy điện (đang bão hòa) sang lĩnh vực hạ tầng giao thông, tuy nhiên điều này đòi hỏi nâng cao năng lực thi công và quyết tâm của ban lãnh đạo. Quản trị rủi ro cần được chú trọng hơn, cùng với việc xây dựng và vận hành mô hình quản trị công ty hiệu quả và minh bạch. Kiến nghị đối với Tổng công ty Sông Đà bao gồm tăng cường vai trò người đại diện vốn, xây dựng bộ phận theo dõi sát sao các công ty thành viên, và thực hiện tốt công tác công bố thông tin đến thị trường tài chính. Kiến nghị đối với cơ quan chức năng là ổn định vĩ mô, tạo môi trường thuận lợi cho các doanh nghiệp.
1. Tái cấu trúc và nâng cao hiệu quả kinh doanh
Để nâng cao hiệu quả kinh doanh, Tổng công ty Sông Đà và các công ty thành viên cần thực hiện tái cấu trúc toàn diện. Điều này bao gồm việc tập trung nguồn lực vào các lĩnh vực kinh doanh cốt lõi, có hiệu quả cao, tránh đầu tư dàn trải và đa dạng hóa quá mức. Cần đánh giá lại các dự án đầu tư hiện tại, tập trung vào những dự án hiệu quả và có triển vọng, đồng thời mạnh dạn thoái vốn khỏi các dự án kém hiệu quả. Việc cải thiện hiệu quả quản trị vốn lưu động, hoạch định cơ cấu nguồn vốn mục tiêu, và xây dựng chính sách cổ tức phù hợp cũng rất quan trọng. Ban lãnh đạo cấp cao cần xác định tầm quan trọng của chương trình cải thiện hiệu quả kinh doanh như một phần thiết yếu trong kế hoạch chiến lược của công ty. Cải thiện hiệu quả của việc ra quyết định đầu tư, thanh lý các tài sản dài hạn không cốt lõi, và đầu tư tài chính kém hiệu quả cũng cần được ưu tiên.
2. Đa dạng hóa nguồn vốn và chiến lược tài chính dài hạn
Chiến lược tài chính dài hạn cần được xây dựng và triển khai một cách thống nhất, gắn liền với chiến lược ngành kinh doanh. Hiện nay, chiến lược tài chính của các doanh nghiệp chưa có tính thuyết phục cao, do danh mục dự án gối đầu chưa chắc chắn và khả năng thắng thầu còn thấp. Cần đa dạng hóa các kênh huy động vốn, không chỉ dựa vào tín dụng ngân hàng mà cần xem xét phát hành trái phiếu để giảm chi phí vốn. Việc duy trì hệ số nợ ở mức độ hợp lý (không quá 70%) là cần thiết để giảm rủi ro tài chính và duy trì giá cổ phiếu ổn định. Tốc độ tăng trưởng phải phù hợp với năng lực dòng tiền, tránh đầu tư dàn trải và làm tăng hệ số nợ quá cao. Tổng công ty cần ưu tiên tập trung nguồn lực tài chính để phát triển các công ty xây dựng thành viên, đặc biệt là trong lĩnh vực xây dựng có triển vọng, như hạ tầng giao thông.
3. Nâng cao năng lực thi công và quản trị rủi ro
Nâng cao năng lực thi công là yếu tố cốt lõi để tăng tỷ suất lợi nhuận. Các công ty thành viên cần chuyên môn hóa theo từng lĩnh vực để kiểm soát quy mô vốn đầu tư, tránh đầu tư đa ngành tự phát. Tốc độ tăng trưởng cần phù hợp với năng lực dòng tiền. Việc lựa chọn kỹ lưỡng độ sâu của tích hợp dọc, quyết định mảng nào tự sản xuất và mảng nào mua từ bên ngoài, cũng rất quan trọng. Sản xuất xi măng và thép hiện không phải là lựa chọn tối ưu do cung vượt cầu. Quản trị rủi ro cần được chú trọng hơn. Trong giai đoạn 2010-2014, các công ty xây dựng thiếu bộ phận quản trị rủi ro chuyên trách, hoạt động quản trị rủi ro mang tính rời rạc. Cần xây dựng quy trình quản trị rủi ro và hệ thống cảnh báo sớm hiệu quả, ứng dụng các công cụ quản trị hiện đại.
4. Kiến nghị với các cơ quan chức năng và Tổng công ty Sông Đà
Kiến nghị với các cơ quan chức năng Nhà nước là ổn định vĩ mô, tạo môi trường thuận lợi cho các doanh nghiệp bằng cách duy trì cân bằng cán cân thương mại, ngân sách, và kiểm soát lạm phát. Ổn định lãi suất ở mức vừa phải cũng rất quan trọng. Kiến nghị đối với Tổng công ty Sông Đà bao gồm: tăng cường vai trò của người đại diện vốn nhà nước tại các công ty thành viên, xây dựng bộ phận chuyên trách theo dõi sát sao và yêu cầu báo cáo định kỳ, xây dựng và vận hành mô hình quản trị công ty hiệu quả, thực hiện tốt công bố thông tin minh bạch đến thị trường tài chính để tạo niềm tin cho nhà đầu tư, và thực hiện tốt việc quản trị sự thay đổi trong quá trình tái cấu trúc, đặc biệt là về truyền thông và giải quyết các lực cản.
IV.So sánh với các doanh nghiệp khác và bài học kinh nghiệm
Báo cáo so sánh tình hình kinh doanh của các công ty thành viên Sông Đà với các đối thủ cạnh tranh, cho thấy nhiều hạn chế về tỷ suất lợi nhuận, đặc biệt so với các công ty tư nhân. Công ty cổ phần Sông Đà 7 là ví dụ điển hình về đầu tư dàn trải dẫn đến khó khăn về vốn và khả năng thanh toán. Thành công của PCC1 được nêu ra như một bài học kinh nghiệm: thận trọng trong đa dạng hóa, tập trung vào ngành nghề cốt lõi, và tận dụng cơ hội từ sự khủng hoảng của đối thủ cạnh tranh. Bài học rút ra là cần lựa chọn kỹ lưỡng độ sâu của tích hợp dọc, tăng cường năng lực thi công, chuyên môn hóa công ty thành viên, và kiểm soát quy mô vốn đầu tư để tránh đầu tư đa ngành dàn trải.
1. So sánh hiệu quả kinh doanh với các doanh nghiệp tư nhân
So sánh tỷ suất lợi nhuận của các công ty Sông Đà (ví dụ: Sông Đà 4, Sông Đà 7) với các công ty xây dựng tư nhân, như CTCP Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Hòa Bình, cho thấy nhiều hạn chế. Đặc biệt, Công ty Sông Đà 7, do đầu tư dàn trải vào ba dự án thủy điện cùng lúc vượt quá tiềm lực tài chính, đã dẫn đến thiếu hụt vốn, khó khăn về thanh toán, và suy giảm mạnh tỷ suất lợi nhuận. Thậm chí, năm 2014, công ty này đã bị nhà cung cấp thép đòi phá sản do không thanh toán nợ. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc đánh giá chính xác khả năng tài chính và quản lý rủi ro trước khi đầu tư vào các dự án quy mô lớn. Sự khác biệt về hiệu quả kinh doanh giữa các doanh nghiệp nhà nước và tư nhân một phần đến từ sự khác biệt trong quản lý, chiến lược đầu tư, và khả năng tiếp cận nguồn vốn.
2. Bài học kinh nghiệm từ PCC1 và VNECO
Kinh nghiệm thành công của PCC1 (không rõ tên đầy đủ) trong ngành xây lắp điện được phân tích như một ví dụ điển hình về chiến lược đa dạng hóa và tích hợp dọc được thực hiện thận trọng và phù hợp với năng lực của doanh nghiệp. PCC1 vẫn tập trung nguồn lực vào ngành nghề cốt lõi, tận dụng khủng hoảng của đối thủ cạnh tranh để tăng trưởng thị phần và giữ vững vị thế dẫn đầu. Ngược lại, VNECO (không rõ tên đầy đủ) lại mắc phải sai lầm về đa dạng hóa quá mức, dẫn đến kết quả không như mong muốn. Bài học rút ra là cần có sự cân nhắc kỹ lưỡng khi lựa chọn chiến lược kinh doanh, ưu tiên phát triển ngành nghề cốt lõi, và đánh giá chính xác năng lực của doanh nghiệp trước khi mở rộng đầu tư vào các lĩnh vực khác. Sự thận trọng và tính toán chính xác trong chiến lược kinh doanh là yếu tố then chốt dẫn đến sự thành công bền vững.
3. Hiệu suất sử dụng vốn cố định và liên kết nội bộ yếu
Tổng thể, hiệu suất sử dụng vốn cố định của các doanh nghiệp thành viên Tổng công ty Sông Đà có xu hướng cải thiện, tăng từ 2,21 lần năm 2011 lên 2,81 lần năm 2014. Tuy nhiên, một số công ty như Sông Đà 7 vẫn có hiệu suất giảm mạnh do đầu tư lớn vào các dự án thủy điện chậm tiến độ. Liên kết giữa các công ty thành viên trong hệ thống cũng khá yếu. Ví dụ, CTCP Thép Việt Ý, một công ty thành viên chủ lực trong lĩnh vực sản xuất vật liệu xây dựng, chỉ có tỷ lệ doanh thu tiêu thụ nội bộ rất thấp (5-8%). Chỉ có Sông Đà 5 và Sông Đà 7 thường xuyên mua hàng từ Thép Việt Ý, cho thấy sự thiếu gắn kết giữa khâu sản xuất vật liệu và xây dựng. Điều này ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của cả hệ thống và hạn chế khả năng tăng trưởng doanh thu. Tốc độ tăng trưởng doanh thu chậm của các công ty thành viên cũng cho thấy sự bão hòa trong mảng xây dựng thủy điện, đòi hỏi sự chuyển đổi sang các lĩnh vực khác.