HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CỦA  CÁC CÔNG TY CHỨNG KHOÁN THÀNH VIÊN   SỞ GIAO DỊCH CHỨNG KHOÁN TẠI VIỆT NAM

Hiệu quả kinh doanh công ty chứng khoán VN

Thông tin tài liệu

Tác giả

Nguyễn Phương Anh

instructor PGS, TS. Nguyễn Lê Cường
Trường học

Học viện Tài chính

Chuyên ngành Tài chính - Ngân hàng
Loại tài liệu Luận án Tiến sĩ Kinh tế
Ngôn ngữ Vietnamese
Định dạng | PDF
Dung lượng 4.75 MB

Tóm tắt

I.Vai trò quan trọng của Công ty Chứng khoán CTCK và Hiệu quả Hoạt động Kinh doanh HQHĐKD

Nghiên cứu tập trung vào việc đánh giá Hiệu quả Hoạt động Kinh doanh (HQHĐKD) của các Công ty Chứng khoán (CTCK) tại Việt Nam. CTCK đóng vai trò trung gian tài chính quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển bền vững của thị trường chứng khoán (TTCK) Việt Nam. Hiệu quả hoạt động của CTCK liên quan mật thiết đến khả năng huy động vốn, đảm bảo giao dịch an toàn, và điều tiết thị trường. Vì vậy, nâng cao HQHĐKD CTCK là yếu tố then chốt cho sự phát triển của toàn bộ hệ thống TTCK.

1. Vai trò then chốt của Công ty Chứng khoán trong nền kinh tế

Công ty Chứng khoán (CTCK) giữ vị trí trung tâm trong hệ sinh thái tài chính Việt Nam. Chúng đóng vai trò cầu nối quan trọng (trung gian tài chính) giữa doanh nghiệp, chính phủ và nhà đầu tư, tạo điều kiện huy động vốn hiệu quả cho nền kinh tế. CTCK hỗ trợ doanh nghiệp huy động vốn thông qua tư vấn phát hành và bảo lãnh phát hành chứng khoán. Đối với nhà đầu tư, CTCK đảm bảo tính an toàn, chính xác và hiệu quả trong hoạt động mua bán chứng khoán thông qua dịch vụ môi giới, tư vấn đầu tư và quản lý danh mục đầu tư. Trên thị trường chứng khoán (TTCK), CTCK góp phần ổn định giá cả, điều tiết thị trường và tăng thanh khoản. Cơ quan quản lý nhà nước cũng dựa vào CTCK để theo dõi và quản lý hoạt động của TTCK. Do đó, hiệu quả hoạt động của CTCK (HQHĐKD) ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển ổn định và bền vững của toàn bộ TTCK Việt Nam. Nâng cao HQHĐKD CTCK là điều kiện tiên quyết cho sự phát triển của cả CTCK và TTCK nói chung.

2. Khái niệm và quan điểm về Hiệu quả Hoạt động Kinh doanh HQHĐKD của CTCK

HQHĐKD của CTCK không chỉ đơn thuần là lợi nhuận tài chính mà còn bao gồm cả hiệu quả kinh tế và hiệu quả xã hội. Hiệu quả kinh tế được thể hiện qua các chỉ tiêu tài chính như ROA, ROE, ROS, phản ánh khả năng sinh lời và hiệu quả sử dụng tài sản. Tuy nhiên, hiệu quả xã hội cũng rất quan trọng, bao gồm đóng góp vào việc cải thiện thanh khoản thị trường, hỗ trợ huy động vốn cho doanh nghiệp, phổ biến kiến thức chứng khoán cho nhà đầu tư, và đóng góp vào ngân sách nhà nước. Theo tác giả Nguyễn Thị Mùi (2007), "Hiệu quả hoạt động kinh doanh của công ty chứng khoán gắn với các mục tiêu kinh tế - xã hội mà trước hết là mục tiêu của công ty, sau đó là mục tiêu của ngành công nghiệp chứng khoán và toàn bộ nền kinh tế". Do đó, đánh giá HQHĐKD CTCK cần xem xét cả hai khía cạnh này, trong đó hiệu quả kinh tế là mục tiêu hàng đầu, tiếp đến là hiệu quả xã hội. Các nghiên cứu trước đây về HQHĐKD CTCK, như luận án của Nguyễn Thị Cẩm Thủy (2013) và Trần Thị Xuân Anh (2014), đã đề cập đến một số khía cạnh của vấn đề, nhưng chưa đi sâu vào phân tích toàn diện thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến HQHĐKD.

3. Phân tích các nghiên cứu liên quan đến hiệu quả hoạt động của các công ty tài chính và ngân hàng

Một số nghiên cứu liên quan đến hiệu quả hoạt động của các công ty tài chính, đặc biệt là ngân hàng, được tham khảo để bổ sung cho nghiên cứu về CTCK. Nghiên cứu của Lâm Mỹ Tuyết (2017) về hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam sử dụng mô hình hồi quy để phân tích ảnh hưởng của các yếu tố nội tại và vĩ mô đến ROA và ROE. Nghiên cứu của Vũ Duy Bảo (2018) tập trung vào tác động của yếu tố vĩ mô đến hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại sau khi gia nhập WTO. Nghiên cứu của Fozia Memon, Niaz Ahmed Bhutto và Ghulam Abbas (2012) thì xem xét tác động của cấu trúc vốn đến hiệu quả kinh doanh của các công ty dệt may tại Pakistan. Những nghiên cứu này cung cấp thông tin bổ ích về các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp nói chung, từ đó giúp làm sáng tỏ hơn các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của các công ty chứng khoán. Tuy nhiên, các nghiên cứu này tập trung vào lĩnh vực khác nên cần được kết hợp và phân tích riêng biệt để áp dụng cho bối cảnh của CTCK.

II.Thực trạng và những hạn chế của HQHĐKD CTCK Việt Nam

Phân tích thực trạng cho thấy nhiều CTCK Việt Nam gặp khó khăn do nhiều yếu tố, bao gồm: tiềm lực vốn yếu, khả năng thu hút vốn hạn chế, thiếu đa dạng hóa dịch vụ, chi phí quản lý cao, và năng lực nhân sự còn hạn chế. Các chỉ tiêu tài chính như ROA, ROE, và ROS được sử dụng để đánh giá HQHĐKD. Mặc dù có sự cải thiện sau quá trình tái cấu trúc từ năm 2012 (giảm số lượng CTCK từ 89 năm 2014 xuống còn 74 năm 2019), nhưng HQHĐKD vẫn chưa đạt được mức ổn định và bền vững, đặc biệt là trong giai đoạn 2017-2019. Nhiều CTCK vẫn hoạt động đa năng, chưa chuyên môn hóa cao, dẫn đến xung đột lợi ích và khó khăn trong quản lý rủi ro.

1. Thực trạng Hiệu quả Hoạt động Kinh doanh HQHĐKD của CTCK Việt Nam

Mặc dù trải qua quá trình tái cấu trúc từ năm 2012, giảm đáng kể số lượng công ty chứng khoán (CTCK) từ 89 năm 2014 xuống còn 74 năm 2019, thực trạng HQHĐKD của CTCK Việt Nam vẫn còn nhiều hạn chế. Sự tăng trưởng nhanh chóng của số lượng CTCK trong giai đoạn 2006-2011 đã dẫn đến nhiều vấn đề về chất lượng hoạt động và hiệu quả kinh doanh. Một số CTCK hoạt động không hiệu quả, tiềm ẩn rủi ro. Năng lực hoạt động, nhân sự và đặc biệt là tài chính của nhiều CTCK vẫn còn hạn chế. Việc tuân thủ pháp luật đã được cải thiện nhưng vẫn còn một số trường hợp vi phạm về báo cáo, công bố thông tin và cung cấp dịch vụ. Doanh thu môi giới giảm trong năm 2019 một phần do thanh khoản thị trường chung và cạnh tranh gay gắt, đặc biệt là sau khi Thông tư 128 của Bộ Tài chính được ban hành, dự kiến áp dụng từ 15/2/2020, bỏ mức sàn phí giao dịch tối thiểu 0,15%, dẫn đến cạnh tranh giảm giá mạnh mẽ, thậm chí miễn phí giao dịch.

2. Phân tích chỉ tiêu tài chính và hiệu quả sinh lời của CTCK

Chỉ tiêu ROE của các CTCK trong giai đoạn 2013-2019 đều dương và trên 5%, được đánh giá là tốt, đạt mức cao nhất 12,93% vào năm 2017. Tuy nhiên, xu hướng giảm dần trong 3 năm gần đây (2017-2019) cho thấy HQHĐKD đang suy giảm. Nguyên nhân là do tốc độ tăng trưởng lợi nhuận sau thuế thấp hơn tốc độ tăng trưởng doanh thu thuần, tổng tài sản bình quân và vốn chủ sở hữu bình quân. Năm 2019, lợi nhuận sau thuế giảm 4,95% trong khi doanh thu thuần tăng 5,93%, cho thấy công tác quản lý chi phí chưa hiệu quả. Phân tích theo nhóm CTCK cho thấy nhóm 1 có tỷ suất sinh lời rất thấp, nhóm 2 cao hơn nhưng không ổn định, và nhóm 3 tương đối ổn định nhưng cũng có xu hướng giảm. Nhiều CTCK trong nhóm 1 liên tục thua lỗ do chi phí quản lý cao và hoạt động môi giới thua lỗ. CTCK Saigonbank – Berjaya (SBBS) là điển hình với ROE âm trong cả giai đoạn 2013-2019, thậm chí đạt -122,14% năm 2018, cho thấy tình trạng quản lý chi phí hết sức bất ổn.

3. Hạn chế về mô hình hoạt động và chuyên môn hóa của CTCK

Đa số CTCK Việt Nam vẫn theo đuổi mô hình đa năng, chưa tập trung vào chuyên môn hóa cao. Điều này dẫn đến nhiều vấn đề: mức độ chuyên môn hóa và tính chuyên nghiệp chưa cao, khó đáp ứng nhu cầu ngày càng cao và chuyên sâu của khách hàng; xung đột lợi ích cao giữa hoạt động môi giới và hoạt động tự doanh, đặc biệt khi năng lực kiểm soát nội bộ và quản trị rủi ro còn hạn chế; niềm tin của khách hàng bị ảnh hưởng tiêu cực, tác động xấu đến uy tín và HQHĐKD. Mô hình hoạt động hiện tại của CTCK Việt Nam khá phù hợp với thị trường đang phát triển, nhưng việc tập trung theo hướng đa năng hay chuyên doanh vẫn chưa được xác định rõ ràng, cả ở cấp quản lý nhà nước và các CTCK. Sự phối hợp giữa các định chế tài chính như ngân hàng và công ty bảo hiểm với CTCK cũng chưa đồng bộ, dẫn đến sự phát triển tự phát và gây khó khăn trong việc tái cấu trúc hệ thống để nâng cao HQHĐKD.

III.Các yếu tố ảnh hưởng đến HQHĐKD CTCK

Nghiên cứu chỉ ra nhiều yếu tố ảnh hưởng đến HQHĐKD CTCK, bao gồm cả yếu tố vĩ mô (tốc độ tăng trưởng GDP, lạm phát, tỷ giá, chỉ số VN30, chính sách tiền tệ) và yếu tố vi mô (cơ cấu vốn, quản lý chi phí, năng lực quản trị, công nghệ thông tin). Tăng trưởng chỉ số VN30 có ảnh hưởng tích cực đến ROA của CTCK. Ngược lại, lạm phát cao có thể tác động tiêu cực đến thị trường và HQHĐKD. Quản lý chi phí hiệu quả và việc sử dụng nợ ngắn hạn hợp lý cũng là các yếu tố quan trọng. Sự phát triển của công nghệ Fintech cũng tạo ra áp lực cạnh tranh mới đối với CTCK truyền thống.

1. Yếu tố vĩ mô ảnh hưởng đến Hiệu quả Hoạt động Kinh doanh HQHĐKD CTCK

Nhiều yếu tố vĩ mô tác động đáng kể đến hiệu quả hoạt động kinh doanh (HQHĐKD) của công ty chứng khoán (CTCK). Tăng trưởng kinh tế, đo lường qua GDP và lạm phát, có ảnh hưởng trực tiếp. GDP tăng trưởng cao thu hút đầu tư, tạo điều kiện cho CTCK phát triển hoạt động tư vấn, phát hành và bảo lãnh chứng khoán. Ngược lại, lạm phát cao khiến nhà đầu tư e ngại, làm giảm hiệu quả đầu tư và ảnh hưởng tiêu cực đến thị trường chứng khoán, gián tiếp tác động đến HQHĐKD của CTCK. Chỉ số VN30, phản ánh hiệu quả hoạt động của thị trường chứng khoán, cũng là một yếu tố quan trọng. Sự biến động của VN30, chịu ảnh hưởng từ các yếu tố toàn cầu như biến động giá dầu, lãi suất, tỷ giá, và các sự kiện chính trị lớn, tác động trực tiếp đến tâm lý nhà đầu tư và hoạt động của CTCK. Ví dụ, năm 2018, sự sụt giảm mạnh của VN30 (-12,36%) do tác động của việc Mỹ tăng lãi suất và chiến tranh thương mại Mỹ - Trung đã ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả hoạt động của nhiều CTCK.

2. Yếu tố vi mô ảnh hưởng đến HQHĐKD CTCK

Bên cạnh yếu tố vĩ mô, nhiều yếu tố vi mô cũng quyết định HQHĐKD của CTCK. Tiềm lực vốn và khả năng huy động vốn là yếu tố then chốt. Thiếu vốn dẫn đến hạn chế trong đầu tư công nghệ, phát triển nhân sự và mở rộng hoạt động. Cơ cấu tài sản và nguồn vốn cũng rất quan trọng. CTCK thường có tỷ lệ tài sản ngắn hạn cao, do đặc thù hoạt động đòi hỏi lượng tiền mặt lớn cho margin, tự doanh và bảo lãnh phát hành. Tuy nhiên, việc quản lý tài sản ngắn hạn cần được chú trọng để giảm rủi ro thanh toán. Chi phí quản lý cao cũng ảnh hưởng đến lợi nhuận. Một số CTCK có chi phí quản lý chiếm tỷ lệ lớn trong tổng chi phí, gây khó khăn trong việc tạo ra lợi nhuận. Năng lực quản trị điều hành và quản trị rủi ro cũng rất quan trọng, đặc biệt là khả năng kiểm soát rủi ro hoạt động và giảm thiểu xung đột lợi ích khi thực hiện cả hoạt động môi giới và tự doanh. Chất lượng đội ngũ nhân sự, cả về số lượng và chất lượng, cũng ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả hoạt động của CTCK.

3. Ảnh hưởng của công nghệ và cạnh tranh

Sự phát triển của công nghệ thông tin (CNTT) và sự nổi lên của công nghệ tài chính (Fintech) tạo ra cả cơ hội và thách thức đối với CTCK. Việc ứng dụng CNTT giúp giảm chi phí, giảm rủi ro và mở rộng phạm vi hoạt động, đáp ứng nhu cầu khách hàng tốt hơn. Tuy nhiên, hệ thống CNTT và cơ sở dữ liệu của nhiều CTCK vẫn chưa đáp ứng được yêu cầu phát triển và hội nhập quốc tế, tiềm ẩn rủi ro bảo mật và an ninh mạng. Sự phát triển của Fintech cũng tạo ra áp lực cạnh tranh mới, buộc CTCK truyền thống phải thay đổi mô hình kinh doanh để bắt kịp xu thế. Thông tư 128 của Bộ Tài chính, dự kiến áp dụng từ 15/2/2020, bỏ mức sàn phí giao dịch, dẫn đến cạnh tranh giảm giá mạnh mẽ, tác động đến chiến lược và lợi nhuận của CTCK. Do đó, CTCK cần đầu tư mạnh vào công nghệ, xây dựng hệ thống CNTT hiện đại và an toàn để vừa đáp ứng nhu cầu khách hàng, vừa nâng cao hiệu quả hoạt động và cạnh tranh.

IV.Giải pháp nâng cao HQHĐKD CTCK Việt Nam

Để nâng cao HQHĐKD, cần có giải pháp toàn diện, bao gồm: tăng cường tiềm lực tài chính, tối ưu hóa cơ cấu tài sảncơ cấu nguồn vốn, quản lý chi phí hiệu quả, đầu tư vào công nghệ thông tin, nâng cao năng lực quản trị rủi ro, và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao. Việc xây dựng một mô hình hoạt động rõ ràng, chuyên nghiệp hơn, cùng với sự phối hợp chặt chẽ giữa các CTCK và cơ quan quản lý là cần thiết. Đồng thời, cần chú trọng đến sự hài hòa giữa lợi ích trước mắt và lợi ích lâu dài, đảm bảo an toàn tài chính và minh bạch trong hoạt động.

1. Tăng cường năng lực tài chính và quản trị rủi ro

Để nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh (HQHĐKD), các công ty chứng khoán (CTCK) cần tăng cường năng lực tài chính, bao gồm tăng quy mô vốn và tối ưu hóa cơ cấu tài sản và nguồn vốn. Việc quản lý chi phí cần được cải thiện để tối đa hóa lợi nhuận. Đặc biệt, cần chú trọng đến việc quản lý rủi ro, cả rủi ro thị trường và rủi ro hoạt động. Công tác quản trị rủi ro hiện nay ở nhiều CTCK còn mang tính hình thức, cần được nâng cấp để đảm bảo an toàn tài chính và uy tín của công ty. Tỷ lệ nợ ngắn hạn cao của CTCK đòi hỏi phải quản lý chặt chẽ tài sản ngắn hạn để giảm rủi ro thanh toán. Cơ cấu nguồn vốn hợp lý, kết hợp giữa vốn chủ sở hữu và nợ, cần được cân nhắc để vừa đảm bảo an toàn tài chính vừa tối ưu hóa hiệu quả sử dụng vốn. Việc xây dựng hệ thống quản trị rủi ro hiệu quả là nền tảng cho sự phát triển bền vững của CTCK.

2. Đầu tư công nghệ và nâng cao năng lực cạnh tranh

Đầu tư vào công nghệ thông tin (CNTT) là rất cần thiết để nâng cao năng lực cạnh tranh của CTCK. Việc xây dựng các hệ thống giao dịch hiện đại, nhanh chóng, an toàn và bảo mật là yếu tố quan trọng để thu hút khách hàng và nâng cao chất lượng dịch vụ. Phát triển các ứng dụng giao dịch trực tuyến, như webtrade, SmartOne và SmartPro, là xu hướng cần được đẩy mạnh. Bên cạnh đó, việc cập nhật và hoàn thiện cơ sở dữ liệu, đảm bảo tính chính xác và đồng bộ thông tin, cũng là rất cần thiết. Việc số hóa ngành chứng khoán cần được chú trọng, bao gồm cả việc cải thiện nội dung tiếng Anh trên các trang web của cơ quan quản lý và tổ chức kinh doanh chứng khoán để thu hút nhà đầu tư nước ngoài. Cạnh tranh trong lĩnh vực chứng khoán ngày càng khốc liệt, đòi hỏi CTCK phải không ngừng đổi mới và nâng cao chất lượng dịch vụ để duy trì vị thế trên thị trường.

3. Nâng cao năng lực quản trị và phát triển nguồn nhân lực

Nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh (HQHĐKD) đòi hỏi phải có đội ngũ lãnh đạo và nhân viên có năng lực chuyên môn cao. Hội đồng quản trị và ban lãnh đạo cần có nhận thức rõ ràng về quản trị công ty, tuân thủ pháp luật và giảm thiểu xung đột lợi ích. Việc xây dựng một đội ngũ quản trị độc lập, khách quan và có kinh nghiệm là rất quan trọng. Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực là yếu tố then chốt. Các CTCK cần có các chương trình đào tạo bài bản, chuyên nghiệp, có thể hợp tác với nhau để tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả đào tạo. Hiện trạng một số CTCK tiết kiệm chi phí nhân sự bằng cách giao nhiều nhiệm vụ cho một người hoặc sử dụng thực tập sinh dẫn đến thiếu chuyên môn và giảm hiệu quả công việc, cần được khắc phục. Một trung tâm đào tạo chuyên biệt cho nhân viên hành nghề chứng khoán có thể là một giải pháp hiệu quả.