GRADE  STUDENTS AT QUANG TRUNG HIGH SCHOOL

Hoạt động từ vựng giao tiếp lớp 12

Thông tin tài liệu

Tác giả

Bùi Văn Duy

Trường học

Trường Đại học Dân lập Hải Phòng

Chuyên ngành Ngôn ngữ
Loại tài liệu Đề tài tốt nghiệp
Địa điểm Hải Phòng
Ngôn ngữ Vietnamese
Định dạng | PDF
Dung lượng 1.35 MB

Tóm tắt

I.Thực trạng dạy và học từ vựng tiếng Anh tại trường THPT Quang Trung

Nghiên cứu khảo sát thực trạng dạy và học từ vựng tiếng Anh tại trường THPT Quang Trung, gồm 11 lớp 12 với hơn 500 học sinh. Kết quả cho thấy phương pháp học từ vựng tiếng Anh truyền thống (học thuộc lòng, viết đi viết lại) vẫn phổ biến, nhưng hiệu quả không cao. Học sinh gặp khó khăn trong việc ghi nhớ, sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh, phân biệt nghĩa của các từ đồng nghĩa, và đặc biệt là thiếu các hoạt động học từ vựng tiếng Anh thú vị và hiệu quả. Giáo viên chủ yếu sử dụng các phương pháp truyền thống như bài tập sách giáo khoa, câu hỏi, dẫn đến việc học sinh cảm thấy nhàm chán. Điều này cho thấy nhu cầu cấp thiết về việc đổi mới phương pháp dạy từ vựng tiếng Anh và áp dụng các kỹ thuật dạy học tiếng Anh hiện đại, tích hợp hoạt động giao tiếp để nâng cao hiệu quả học tập.

1. Phương pháp dạy học từ vựng tiếng Anh hiện tại

Phần này phân tích thực trạng phương pháp dạy và học từ vựng tiếng Anh tại trường THPT Quang Trung. Tài liệu cho thấy phương pháp truyền thống, như học thuộc lòng và viết đi viết lại từ mới, vẫn được sử dụng rộng rãi. Tuy nhiên, hiệu quả của phương pháp này bị đánh giá là thấp, dẫn đến việc học sinh khó nhớ từ vựng lâu dài, gặp khó khăn trong việc áp dụng từ vựng vào các tình huống giao tiếp thực tế. Học sinh thường quên từ vựng nhanh chóng ngay cả sau khi đã học thuộc, đặc biệt là khi không thường xuyên sử dụng. Điều này gây ra nhiều trở ngại trong việc phát triển các kỹ năng tiếng Anh khác như nghe, nói, đọc, viết. Tài liệu nhấn mạnh việc thiếu các hoạt động học tập thú vị và hiệu quả, khiến học sinh cảm thấy nhàm chán và không hào hứng trong việc học từ vựng. Hơn nữa, việc giáo viên chủ yếu sử dụng các phương pháp truyền thống như bài tập trong sách giáo khoa và đặt câu hỏi cũng góp phần làm giảm hiệu quả học tập của học sinh.

2. Khó khăn của học sinh trong quá trình học từ vựng

Phần này tập trung vào những khó khăn cụ thể mà học sinh gặp phải khi học từ vựng tiếng Anh. Kết quả khảo sát cho thấy một tỷ lệ đáng kể học sinh (80%) gặp khó khăn trong việc ghi nhớ từ vựng lâu dài. Ngoài ra, 20% học sinh bị nhầm lẫn giữa các từ có nghĩa tương đồng, trong khi 37% học sinh gặp khó khăn khi sử dụng từ vựng trong câu. Một tỷ lệ nhỏ hơn (8%) gặp khó khăn trong việc hiểu nghĩa của từ và phân biệt nghĩa của chúng trong các ngữ cảnh khác nhau. Điều này cho thấy học sinh chưa có phương pháp học tập hiệu quả, dẫn đến việc khó khăn trong việc nắm vững kiến thức từ vựng. Mặc dù phần lớn học sinh nhận thức được tầm quan trọng của từ vựng tiếng Anh, nhưng việc phụ thuộc vào các phương pháp học tập thụ động như học thuộc lòng và viết đi viết lại nhiều lần khiến hiệu quả học tập không cao. Chỉ một tỷ lệ nhỏ học sinh (19%) chủ động tìm kiếm nguồn học tập trực tuyến. Tóm lại, phần này chỉ ra những điểm yếu trong phương pháp học tập của học sinh và cho thấy nhu cầu cấp thiết phải thay đổi để nâng cao hiệu quả học tập.

3. Hiệu quả của các phương pháp giảng dạy của giáo viên

Phần này đánh giá hiệu quả của các phương pháp giảng dạy từ vựng tiếng Anh mà giáo viên đang áp dụng. Kết quả cho thấy các phương pháp truyền thống như sử dụng câu hỏi và bài tập trong sách giáo khoa được các giáo viên sử dụng phổ biến (83,3% và 66,7%). Tuy nhiên, những phương pháp này lại không được đánh giá cao về hiệu quả. Ngược lại, các phương pháp thú vị hơn như trò chơi, bài hát, hình ảnh và biểu đồ, mặc dù được sử dụng ít hơn (16,7% đối với trò chơi, bài hát, hình ảnh và 33,3% đối với biểu đồ), lại được đánh giá là hiệu quả hơn đối với học sinh. Điều này cho thấy sự cần thiết phải đa dạng hóa phương pháp giảng dạy, kết hợp các hoạt động thú vị để thu hút sự chú ý và nâng cao hứng thú học tập của học sinh. Việc tập trung vào các phương pháp truyền thống có thể dẫn đến sự nhàm chán và giảm hiệu quả học tập, đặc biệt là đối với môn học đòi hỏi sự ghi nhớ nhiều như từ vựng tiếng Anh.

4. Tổng quan về điều kiện dạy và học

Đoạn này đề cập đến ảnh hưởng của điều kiện dạy và học đến hiệu quả giảng dạy. Điều kiện tốt, bao gồm cơ sở vật chất hiện đại như máy chiếu, là rất quan trọng để nâng cao chất lượng dạy và học. Máy chiếu giúp học sinh dễ dàng nhìn thấy nội dung bài giảng hơn so với bảng đen truyền thống. Tuy nhiên, kích thước lớp học cũng đóng vai trò quan trọng. Lớp học quá đông (nhiều hơn 25 học sinh) gây khó khăn cho việc học tập, đặc biệt là các bài học nghe. Ngược lại, lớp học quá ít học sinh cũng có thể dẫn đến sự nhàm chán. Vì vậy, một lớp học lý tưởng nên có khoảng 20-25 học sinh để đảm bảo hiệu quả học tập. Khả năng tiếp thu của mỗi học sinh cũng khác nhau, vì vậy giáo viên cần linh hoạt điều chỉnh phương pháp dạy học sao cho phù hợp với từng đối tượng học sinh. Phương pháp học tập truyền thống, mặc dù quen thuộc, nhưng lại không có hiệu quả cao trong việc ghi nhớ từ vựng lâu dài. Điều này cho thấy cần phải có sự thay đổi trong cả phương pháp dạy và học để đạt hiệu quả cao hơn.

II.Khó khăn của học sinh trong việc học từ vựng tiếng Anh

Khảo sát cho thấy 83% học sinh nhận thức được tầm quan trọng của từ vựng tiếng Anh, nhưng đa số vẫn dựa vào các phương pháp thụ động như học thuộc lòng. Học sinh gặp khó khăn trong việc ghi nhớ từ vựng lâu dài (80%), phân biệt từ đồng nghĩa (20%), sử dụng từ vựng trong câu (37%), và hiểu nghĩa từ vựng trong ngữ cảnh (8%). Chỉ một số ít học sinh (19%) sử dụng nguồn lực trực tuyến như các website học tiếng Anh trực tuyến để hỗ trợ. Kết quả này nhấn mạnh sự cần thiết phải tìm kiếm các phương pháp học từ vựng hiệu quả hơn, giúp học sinh chủ động và hứng thú hơn trong quá trình học tập.

1. Khó khăn trong việc ghi nhớ từ vựng

Theo khảo sát, phần lớn học sinh (80%) gặp khó khăn trong việc ghi nhớ từ vựng tiếng Anh lâu dài. Họ thường sử dụng phương pháp học thuộc lòng hoặc viết đi viết lại nhiều lần, nhưng hiệu quả không cao. Sau một thời gian, đặc biệt là khi không thường xuyên sử dụng, học sinh dễ dàng quên nghĩa và cách phát âm của từ. Đây là một vấn đề lớn trong việc học ngoại ngữ, bởi việc nhớ từ vựng là nền tảng cho việc sử dụng tiếng Anh thành thạo. Học sinh thiếu các chiến lược học tập hiệu quả để ghi nhớ từ vựng một cách bền vững. Việc chỉ tập trung vào việc học thuộc lòng mà không chú trọng đến việc vận dụng từ vựng vào thực tế khiến cho việc ghi nhớ trở nên khó khăn hơn. Thay vì tìm kiếm các phương pháp học tập mới, hiệu quả hơn, đa số học sinh vẫn duy trì các phương pháp học tập truyền thống, thụ động, dẫn đến tình trạng học xong lại quên nhanh chóng.

2. Khó khăn trong việc sử dụng từ vựng

Ngoài khó khăn trong việc ghi nhớ, học sinh còn gặp nhiều trở ngại khi sử dụng từ vựng trong giao tiếp. Cụ thể, 37% học sinh gặp khó khăn khi sử dụng từ vựng trong câu. Điều này cho thấy học sinh chưa hiểu rõ cách dùng từ trong ngữ cảnh cụ thể. Một từ có thể có nhiều nghĩa khác nhau, việc lựa chọn từ ngữ phù hợp với ngữ cảnh là rất quan trọng, nhưng nhiều học sinh chưa làm được điều đó. Hơn nữa, 20% học sinh gặp khó khăn khi phân biệt các từ đồng nghĩa, dẫn đến việc sử dụng từ không chính xác hoặc thiếu chính xác. Họ chưa có đủ vốn từ và kiến thức ngữ pháp để lựa chọn từ ngữ phù hợp nhất trong từng trường hợp. Việc học từ vựng một cách rời rạc, không hệ thống cũng góp phần gây khó khăn trong việc sử dụng từ vựng hiệu quả. Học sinh cần được hướng dẫn cách phân tích từ vựng, tìm hiểu ngữ cảnh sử dụng từ để khắc phục những khó khăn này.

3. Khó khăn trong việc hiểu nghĩa từ vựng

Một khó khăn khác mà học sinh gặp phải là việc hiểu nghĩa của từ vựng trong ngữ cảnh. 8% học sinh thừa nhận khó hiểu nghĩa của từ và phân biệt nghĩa của chúng trong các ngữ cảnh khác nhau. Nhiều từ tiếng Anh có nhiều nghĩa, và việc hiểu đúng nghĩa của từ trong câu phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh. Nếu thiếu khả năng phân tích ngữ cảnh, học sinh sẽ dễ bị hiểu sai nghĩa của từ, ảnh hưởng đến việc tiếp nhận và sử dụng từ vựng một cách chính xác. Khả năng hiểu ngữ cảnh đòi hỏi học sinh phải có vốn từ rộng và kiến thức ngữ pháp vững chắc. Việc học từ vựng một cách bị động, chỉ chú trọng vào nghĩa từ điển mà không quan tâm đến ngữ cảnh sử dụng, sẽ làm giảm khả năng hiểu và vận dụng từ vựng trong giao tiếp. Học sinh cần được hướng dẫn các kỹ năng đọc hiểu, phân tích ngữ cảnh để nắm bắt chính xác nghĩa của từ trong từng tình huống cụ thể.

4. Phương pháp học tập thụ động và thiếu chủ động

Khảo sát cho thấy phần lớn học sinh (45% học thuộc lòng, 36% viết đi viết lại nhiều lần) vẫn phụ thuộc vào các phương pháp học tập thụ động và thiếu chủ động. Những phương pháp này mặc dù dễ thực hiện nhưng không mang lại hiệu quả cao về lâu dài. Học sinh ít khi chủ động tìm kiếm các nguồn học tập khác nhau, mà chủ yếu dựa vào các phương pháp đã được làm quen từ lâu. Chỉ một tỷ lệ nhỏ học sinh (14%) sử dụng hình ảnh và trò chơi trong quá trình học từ vựng. Việc thiếu sự đa dạng trong phương pháp học tập khiến học sinh dễ nhàm chán và không có động lực học tập. Hơn nữa, học sinh thường dựa dẫm vào sự hỗ trợ của giáo viên thay vì tự mình tìm kiếm thông tin, dẫn đến sự thụ động và thiếu tính chủ động trong học tập. Chỉ có 5% học sinh tìm ra phương pháp học tập hiệu quả riêng cho mình. Điều này cho thấy sự cần thiết phải hướng dẫn học sinh các phương pháp học tập chủ động, hiệu quả hơn và khuyến khích việc tự học.

III.Đề xuất một số hoạt động học từ vựng tiếng Anh hiệu quả

Để khắc phục những hạn chế trên, đề án đề xuất một số hoạt động học từ vựng tiếng Anh thú vị và hiệu quả hơn, đáp ứng nhu cầu học tiếng Anh giao tiếp của học sinh, bao gồm: sử dụng tranh ảnh, trò chơi (ví dụ: ô chữ, đoán từ), bài thơ vui nhộn, video có phụ đề. Những kỹ thuật dạy học tiếng Anh này được đánh giá cao bởi học sinh nhưng lại ít được giáo viên áp dụng. Việc kết hợp các hoạt động này sẽ giúp học sinh ghi nhớ từ vựng dễ dàng hơn, chủ động hơn và tạo hứng thú học tập, cải thiện đáng kể khả năng học từ vựng tiếng Anh của các em.

1. Sử dụng hình ảnh và trò chơi

Để tăng cường hiệu quả học tập và tạo hứng thú cho học sinh, đề án đề xuất việc sử dụng hình ảnh và trò chơi trong quá trình học từ vựng. Khảo sát cho thấy đây là những phương pháp được học sinh đánh giá cao, giúp ghi nhớ từ vựng dễ dàng hơn. Ví dụ, trò chơi ô chữ kết hợp với hình ảnh giúp học sinh vừa giải trí vừa củng cố kiến thức. Giáo viên có thể chia lớp thành các nhóm nhỏ, tạo không khí thi đua để kích thích sự tham gia tích cực của học sinh. Hình ảnh sống động, màu sắc bắt mắt sẽ giúp học sinh ghi nhớ từ vựng lâu hơn và dễ dàng liên tưởng đến nghĩa của từ. Việc kết hợp hình ảnh với các trò chơi đơn giản, dễ hiểu sẽ giúp học sinh tiếp thu kiến thức một cách tự nhiên và hiệu quả hơn so với việc học thuộc lòng khô khan. Phương pháp này đặc biệt hữu ích đối với học sinh có phong cách học tập thị giác (visual learners).

2. Áp dụng bài thơ và video

Ngoài hình ảnh và trò chơi, việc sử dụng bài thơ và video cũng được đề xuất như những hoạt động bổ ích trong việc học từ vựng. Bài thơ ngắn, dễ nhớ với cấu trúc đa dạng giúp học sinh vừa học từ vựng vừa làm quen với cấu trúc ngữ pháp. Giáo viên nên chọn những bài thơ ngắn gọn, dễ hiểu, có nhiều ví dụ về các từ loại (danh từ, động từ, tính từ...). Việc sử dụng video có phụ đề tiếng Anh giúp học sinh vừa nghe, vừa đọc, từ đó ghi nhớ từ vựng hiệu quả hơn. Video có thể là các đoạn phim ngắn, hoạt hình hoặc các video ca nhạc có nội dung phù hợp với lứa tuổi học sinh. Việc sử dụng các nguồn tài liệu đa dạng giúp học sinh tiếp cận với tiếng Anh một cách tự nhiên, sinh động, tránh được sự nhàm chán khi chỉ học từ vựng một cách khô cứng. Việc kết hợp các phương pháp này sẽ giúp đa dạng hoá phương pháp học, phù hợp với nhiều đối tượng học sinh khác nhau.

3. Tìm hiểu nghĩa từ vựng trong ngữ cảnh

Đề án nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu nghĩa từ vựng trong ngữ cảnh. Giáo viên cần giải thích nghĩa của từ dựa trên ngữ cảnh sử dụng, giúp học sinh hiểu rõ hơn cách dùng từ và tránh nhầm lẫn giữa các từ đồng nghĩa. Việc học từ vựng cần được tiến hành một cách hệ thống, kết hợp với việc tìm hiểu các từ liên quan về nghĩa (đồng nghĩa, trái nghĩa). Ví dụ, khi học từ “beautiful”, học sinh cần biết các từ đồng nghĩa như “nice”, “pretty”, “good-looking” và các từ trái nghĩa như “ugly”, “bad”. Điều này giúp học sinh sử dụng từ vựng một cách linh hoạt và chính xác hơn trong giao tiếp. Việc tìm hiểu các mối liên hệ về nghĩa giữa các từ giúp mở rộng vốn từ một cách nhanh chóng và hiệu quả. Đây là một phương pháp học tập chủ động, giúp học sinh không chỉ ghi nhớ từ vựng mà còn hiểu sâu sắc hơn về cách sử dụng từ trong thực tế.

IV.Đặc điểm và phương pháp học tập của học sinh lớp 12

Học sinh lớp 12 THPT Quang Trung có sự đa dạng về mục tiêu học tập và phương pháp học. Một số em có động lực mạnh mẽ để vào đại học, trong khi số khác có kế hoạch khác sau khi tốt nghiệp. Về phương pháp học, phần lớn vẫn sử dụng các phương pháp truyền thống. Giáo viên cần lưu ý đến sự đa dạng này để lựa chọn các kỹ thuật dạy học tiếng Anh phù hợp, tạo điều kiện để các em phát huy tối đa năng lực của mình. Học sinh ở độ tuổi này rất quan tâm đến bạn bè cùng trang lứa, vì vậy việc tạo ra môi trường học tập năng động, khuyến khích làm việc nhóm sẽ rất hiệu quả trong việc học từ vựng tiếng Anh.

1. Đặc điểm học sinh lớp 12 trường THPT Quang Trung

Học sinh lớp 12 trường THPT Quang Trung không đồng đều về mục tiêu và phương pháp học tập. Một số học sinh có động lực mạnh mẽ để vào đại học, tập trung vào tương lai học vấn. Tuy nhiên, một bộ phận khác lại có những suy nghĩ khác nhau, chẳng hạn như việc đi làm ngay sau khi tốt nghiệp thay vì theo đuổi con đường đại học. Điều này cho thấy sự đa dạng về mục tiêu cá nhân và ảnh hưởng đến cách tiếp cận việc học tập. Thêm vào đó, văn hóa học tập của học sinh cũng rất đa dạng. Học sinh giỏi có thể tiếp thu kiến thức nhanh, nhớ lâu, trong khi học sinh khác lại có khó khăn trong việc ghi nhớ và vận dụng kiến thức. Phong cách học tập cũng không giống nhau, một số thích viết đi viết lại nhiều lần, số khác lại thích nghe đi nghe lại. Giáo viên cần chú ý đến những khác biệt này để có phương pháp giảng dạy phù hợp, tạo điều kiện thuận lợi cho từng em phát huy khả năng của mình. Độ tuổi này (16-18) học sinh cũng rất nhạy cảm với áp lực xã hội, ảnh hưởng lớn từ bạn bè cùng trang lứa.

2. Phương pháp học tập từ vựng của học sinh

Theo khảo sát, phương pháp học tập từ vựng của học sinh chủ yếu là phương pháp truyền thống, được áp dụng từ lâu và vẫn duy trì đến nay. Hầu hết học sinh lựa chọn cách học thuộc lòng, đọc đi đọc lại hoặc viết đi viết lại từ mới nhiều lần. Những phương pháp này giúp học sinh nhớ từ nhanh chóng trong thời điểm đó nhưng cũng rất dễ quên. Sau một thời gian không sử dụng, học sinh dễ quên nghĩa, cách phát âm và cách sử dụng từ. Đây là một vấn đề lớn trong việc học ngoại ngữ. Một số ít học sinh (14%) sử dụng hình ảnh và trò chơi để học từ vựng, đây là những phương pháp được đánh giá là khá hiệu quả. Việc học tập chủ yếu dựa vào phương pháp cũ, thụ động, không được giáo viên giới thiệu các phương pháp hiện đại hơn nên hiệu quả học tập chưa cao. Chỉ có một tỷ lệ nhỏ học sinh (5%) tự tìm ra phương pháp học tập riêng và đạt hiệu quả tốt nhất. Trường cần quan tâm đến việc hướng dẫn học sinh các phương pháp học tập chủ động và hiệu quả hơn, thay vì chỉ dựa vào các phương pháp truyền thống.