giúp sinh viên chuyên ngữ trường ĐHDLHP  trong viêc học môn văn học Anh)

Giáo Trình Văn Học Anh

Thông tin tài liệu

Tác giả

Nguyễn Thị Thu Huyền

Trường học

Trường Đại Học Dân Lập Hải Phòng

Chuyên ngành Ngữ Văn Anh
Loại tài liệu Tài liệu bổ trợ
Địa điểm Hải Phòng
Ngôn ngữ Vietnamese
Định dạng | PDF
Dung lượng 1.35 MB

Tóm tắt

I.Phương pháp giảng dạy Văn học Anh hiệu quả tại Đại học

Bài viết đề cập đến tầm quan trọng của việc thiết kế tài liệu bổ sung để nâng cao kiến thức Văn học Anh cho sinh viên chuyên ngành. Tài liệu này sẽ bao quát lịch sử Văn học Anh, từ thời Anglo-Saxon đến cuối thời kỳ Victoria, nhằm khơi dậy niềm yêu thích đọc và hiểu tác phẩm văn học, thay vì chỉ tập trung vào các bài phân tích. Phương pháp giảng dạy nhấn mạnh việc giải thích tác phẩm từ góc nhìn cá nhân và lịch sử, phản ánh cuộc đời, tư tưởng tác giả cũng như tinh thần thời đại và lý tưởng dân tộc. Giảng viên cần hướng dẫn sinh viên phân tích các thể loại văn học xuyên suốt lịch sử, tránh việc phụ thuộc vào các tài liệu hướng dẫn có sẵn. Việc đọc đi đọc lại tác phẩm, đặc biệt là thơ ca, để cảm nhận giai điệu và nhịp điệu trước khi phân tích ngữ pháp là rất cần thiết. Quan trọng nhất là khuyến khích suy luận, tranh luận và đa dạng quan điểm, tránh sự đồng thuận tuyệt đối. Giảng dạy Văn học Anh thành công giống như “thêm dầu vào lửa”, tạo ra những cuộc tranh luận sôi nổi và thúc đẩy tư duy trừu tượng cho sinh viên.

1. Thiết kế tài liệu bổ sung và mục tiêu giảng dạy

Phần này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tạo ra tài liệu bổ sung để hỗ trợ giảng dạy Văn học Anh cho sinh viên chuyên ngành tại đại học. Tài liệu này không chỉ cung cấp kiến thức nền tảng về lịch sử Văn học Anh từ thời Anglo-Saxon đến cuối thời kỳ Victoria, mà còn hướng đến mục tiêu khơi dậy niềm đam mê đọc và hiểu văn học đích thực trong mỗi sinh viên. Thay vì chỉ tập trung vào những bài phân tích đã có sẵn, tài liệu này khuyến khích sinh viên tự mình khám phá, diễn giải tác phẩm từ nhiều góc độ. Mục tiêu thứ hai là giúp sinh viên hiểu được văn học phản ánh không chỉ cuộc đời và tư tưởng của tác giả mà còn tinh thần thời đại và lý tưởng dân tộc. Việc xây dựng tài liệu này dựa trên các tiêu chí giảng dạy Văn học Anh hiệu quả tại đại học, nhằm bổ sung kiến thức nền và tạo động lực học tập cho sinh viên.

2. Phương pháp tiếp cận tác phẩm văn học

Giảng viên cần hướng dẫn sinh viên tìm hiểu về các thể loại văn học khác nhau qua các thời kỳ lịch sử và sự phát triển của chúng. Sinh viên cần được khuyến khích trải nghiệm tác phẩm như những tác phẩm nghệ thuật sống động, thay vì chỉ dựa vào các tài liệu hướng dẫn có sẵn. Thời gian dành cho việc đọc và đọc lại tác phẩm, đặc biệt là thơ ca, là vô cùng quan trọng để sinh viên cảm nhận được âm điệu, nhịp điệu trước khi phân tích sâu hơn. Điều này cũng áp dụng cho văn xuôi, nơi nhịp điệu và cấu trúc câu đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải ý nghĩa. Ví dụ, Dickens và Jane Austen sử dụng nhịp điệu chậm hoặc nhanh để thể hiện sự buồn chán hay hào hứng trong tác phẩm. Giảng viên cần đặt ra những câu hỏi kích thích sự suy nghĩ và diễn giải của sinh viên, bởi vì cốt lõi của văn học chính là ý đồ của tác giả.

3. Khuyến khích tranh luận và đa dạng quan điểm

Giảng dạy Văn học Anh thành công đòi hỏi sự tranh luận và không có chỗ cho sự đồng thuận tuyệt đối. Mỗi dòng văn, mỗi chi tiết đều có thể được diễn giải theo nhiều cách khác nhau, với những mức độ quan trọng và ý nghĩa tiềm ẩn. Giảng viên cần đảm bảo sinh viên không bị giới hạn trong một quan điểm duy nhất. Phương pháp hiệu quả là đóng vai “người phản biện”, đưa ra những ý kiến trái chiều để kích thích sinh viên bảo vệ quan điểm của mình và giải thích tại sao họ đúng. Việc đưa ra những lập luận “vô lý” có thể tạo ra tranh luận sôi nổi, buộc sinh viên phải tư duy trừu tượng và chuẩn bị tốt hơn cho bài luận văn học. Thêm yếu tố lịch sử vào tài liệu giảng dạy cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ việc hiểu tác phẩm.

II.Tổng quan Văn học Anh thời kỳ tiền Phục Hưng và Phục Hưng

Thời kỳ tiền Phục Hưng (thế kỷ 14-15) chứng kiến nhiều khó khăn ở Anh, với Chiến tranh Trăm năm giữa Anh và Pháp, cuộc nổi dậy của nông dân năm 1381 và dịch bệnh dịch hạch. Tuy nhiên, giai cấp tư sản đang dần nổi lên. Geoffrey Chaucer, một nhà thơ tài năng, được biết đến với tác phẩm Canterbury Tales, đã phản ánh xã hội thời đó. Ông chịu ảnh hưởng lớn từ các nhà thơ Ý như Dante, Petrarch và Boccaccio. Phục Hưng đánh dấu sự phát triển của chủ nghĩa nhân văn, chống lại giáo điều thời trung cổ, tôn vinh khả năng sáng tạo của con người. Thời kỳ này chứng kiến sự ra đời của nhiều tác phẩm và nhân vật nổi tiếng như William Shakespeare.

1. Thời kỳ tiền Phục Hưng ở Anh Thế kỷ 14 15

Thế kỷ 14 là thời kỳ khó khăn đối với nước Anh. Đất nước này phải đương đầu với Chiến tranh Trăm Năm với Pháp, gây ra nhiều khó khăn cho người dân và dẫn đến cuộc nổi dậy của nông dân năm 1381. Thêm vào đó, ba đại dịch dịch hạch đã tàn phá Anh, khiến một nửa dân số thiệt mạng. Mặc dù quyền lực của quý tộc phong kiến và Giáo hội vẫn rất mạnh mẽ, nhưng dấu hiệu của một giai cấp mới đã xuất hiện. Giai cấp tư sản, bắt nguồn từ những người thợ thủ công và thương nhân trong thành thị, đang dần trở thành một lực lượng xã hội quan trọng. Bối cảnh lịch sử đầy biến động này đã được phản ánh trong tác phẩm của Geoffrey Chaucer, một trong những nhà thơ quan trọng nhất thời kỳ này. Chaucer, qua đời năm 1400, khoảng 40 năm trước khi kỹ thuật in ấn ra đời, đã để lại di sản văn học đồ sộ, tiêu biểu là Canterbury Tales. Cuộc đời ông, với những trải nghiệm như phục vụ trong quân đội, kết hôn với gia đình John of Gaunt, cơ hội tiếp xúc với văn hóa quý tộc và nghiên cứu khoa học, nghệ thuật, văn học Pháp và Ý, đã góp phần tạo nên tài năng xuất chúng của ông. Ảnh hưởng của Dante, Petrarch và Boccaccio cũng rất rõ rệt trong các tác phẩm của Chaucer.

2. Chủ nghĩa nhân văn và sự ra đời của Phục Hưng

Phục Hưng đánh dấu sự chuyển biến quan trọng trong tư tưởng và văn học Anh. Chủ nghĩa nhân văn, với những tư tưởng lạc quan, tin tưởng vào khả năng và sứ mệnh cao cả của con người, đã nổi lên như một làn gió mới, đối lập với chủ nghĩa học thuật tăm tối của thời Trung cổ và đặc biệt là Giáo hội Công giáo. Chủ nghĩa nhân văn đề cao sự bình đẳng giữa con người bất kể xuất thân, chủng tộc và tôn giáo. Sự phát triển của một trật tự xã hội mới đã mở ra những khả năng to lớn cho sức sáng tạo của con người. Những người ủng hộ chủ nghĩa nhân văn đã đóng góp to lớn vào sự phát triển của mọi lĩnh vực nghệ thuật, văn hóa và khoa học. Phục Hưng đã mang đến cho nhân loại những vĩ nhân như Michelangelo, Leonardo da Vinci, Petrarch, Dürer, Cervantes và Shakespeare. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa nhân văn đã đánh dấu sự suy yếu quyền lực của Giáo hội đối với tư tưởng con người, mở đường cho sự phát triển mạnh mẽ của văn học và nghệ thuật thời kỳ Phục Hưng.

III. William Shakespeare và các tác phẩm tiêu biểu

Shakespeare (1564-1616), sinh ra ở Stratford-upon-Avon, là một nhà viết kịch và thi sĩ vĩ đại của nước Anh. Các tác phẩm của ông, như Hamlet, The Merchant of Venice, Twelfth Night, và các Sonnets, phản ánh những xung đột giữa thiện và ác, tình yêu và nỗi buồn. Shakespeare miêu tả hình ảnh người phụ nữ chân thực, khác với hình ảnh lý tưởng hóa trong các tác phẩm trước đó. Ông sử dụng ngôn ngữ phong phú và kỹ thuật xây dựng nhân vật xuất sắc.

1. Cuộc đời và sự nghiệp của William Shakespeare

William Shakespeare, một nhà viết kịch và thi sĩ vĩ đại của nước Anh, sinh năm 1564 tại Stratford-upon-Avon, cách London khoảng 75 dặm. Là con trai của một thương nhân, ông theo học tại trường ngữ pháp Stratford, nơi tiếng Latin và tiếng Hy Lạp là những môn học chính. Tuy nhiên, chính cuộc sống, sự tiếp xúc với mọi người và việc làm quen với văn hóa dân gian Anh đã mang lại cho ông những trải nghiệm quý giá hơn cả những phương pháp học thuật ở trường. Thời đó, Stratford-upon-Avon thường xuyên được các đoàn diễn viên lưu diễn ghé thăm, và rất có thể Shakespeare đã được chứng kiến và bị cuốn hút bởi những vở kịch này, đặt nền móng cho sự nghiệp sáng tác sau này của mình. Những trải nghiệm sống này đã góp phần quan trọng vào việc hình thành phong cách và nội dung trong các tác phẩm của ông.

2. Phân tích một số tác phẩm tiêu biểu của Shakespeare

Văn bản đề cập đến một số tác phẩm nổi tiếng của Shakespeare, bao gồm The Merchant of Venice, Twelfth Night và Hamlet. The Merchant of Venice xoay quanh mối quan hệ giữa Antonio, Shylock và Portia, phản ánh những vấn đề về lòng thương xót và sự trả thù. Twelfth Night là một vở hài kịch với bối cảnh ở Illyria, xây dựng trên tình huống hiểu lầm giữa hai cặp sinh đôi Viola và Sebastian. Hamlet là một bi kịch nổi tiếng, trong đó nhà vua âm mưu giết Hamlet, dẫn đến những cuộc đấu tranh và cái chết của nhiều nhân vật. Cuộc đấu kiếm giữa Hamlet và Laertes, sự ra đi của hoàng hậu và sự trả thù của Hamlet là những điểm nhấn của vở kịch. Ngoài ra, tác phẩm còn đề cập đến sonnet của Shakespeare, phản ánh quan điểm hiện thực, sự đấu tranh giữa thiện và ác, và tình yêu như một cảm xúc cao cả nhưng phức tạp, được thể hiện rõ nét trong sonnet 130, với hình ảnh người phụ nữ trần tục nhưng vẫn đáng yêu.

IV. Văn học Anh thế kỷ 18 và 19 Daniel Defoe Jonathan Swift và các nhà văn hiện thực

Thế kỷ 18 chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của thương mại thuộc địa Anh. Daniel Defoe, tác giả của Robinson Crusoe, phản ánh tinh thần lạc quan, cần cù và khả năng thích ứng của con người. Jonathan Swift, với Gulliver's TravelsA Modest Proposal, sử dụng satire để châm biếm xã hội Anh. Thế kỷ 19, với sự phát triển của chủ nghĩa tư bản, các nhà văn hiện thực như Charles Dickens (Oliver Twist, Nicholas Nickleby) và William Makepeace Thackeray đã phơi bày những bất công xã hội, đặc biệt là số phận của người nghèo và trẻ em. Robert Burns, nhà thơ Scotland nổi tiếng, cũng là một nhân vật quan trọng trong giai đoạn này.

V. Văn học Anh hiện đại Mark Twain Ernest Hemingway và Oscar Wilde

Mark Twain, với The Adventures of Huckleberry Finn, đã miêu tả chân thực cuộc sống nước Mỹ thời kỳ nô lệ, phản ánh cả những mặt tươi sáng và tăm tối của xã hội. Ernest Hemingway, với phong cách ngắn gọn, mạnh mẽ, phản ánh chủ đề chiến tranh và sự tàn bạo của con người trong A Farewell to Arms. Oscar Wilde, với The Happy Prince, sử dụng câu chuyện cổ tích để gửi gắm thông điệp về lòng tốt và sự hy sinh.

1. Mark Twain và sự phản ánh hiện thực nước Mỹ

Mark Twain, thông qua tác phẩm The Adventures of Huckleberry Finn, đã thể hiện một bức tranh chân thực về nước Mỹ thời kỳ nô lệ. Câu chuyện kể về cuộc hành trình của Huck và Jim trên một chiếc bè xuôi dòng Mississippi, phản ánh nhiều khía cạnh của xã hội Mỹ đương thời. Huck phải đấu tranh với định kiến phân biệt chủng tộc, nhận thức về nhân tính của Jim, đồng thời tiếp xúc với nhiều tầng lớp khác nhau trên sông. Phong cách viết của Twain được cho là chịu ảnh hưởng từ tiếng Anh của người Mỹ gốc Phi. Mặc dù có những điểm chưa hoàn hảo trong cách thể hiện nhân vật Jim, tác phẩm vẫn là nguồn cảm hứng cho nhiều nhà văn, cả da đen và da trắng, đóng góp vào sự hình thành một nền văn học đa chủng tộc của Mỹ. Ngoài ra, Twain còn có các tác phẩm khác như A Connecticut Yankee in King Arthur's Court, phê phán chủ nghĩa đế quốc Mỹ và sự trống rỗng về tinh thần trong đời sống kinh tế Mỹ.

2. Ernest Hemingway Chủ nghĩa hiện thực và phản chiến

Ernest Hemingway, một nhà văn theo chủ nghĩa hiện thực và nhân văn, dành cả cuộc đời đấu tranh chống chủ nghĩa phát xít và chiến tranh. Ông tham gia Thế chiến I, Nội chiến Tây Ban Nha và Thế chiến II để trực tiếp chứng kiến bản chất của chiến tranh. Ông xem chiến tranh là một cuộc tàn sát vô nghĩa, hủy diệt những giá trị tốt đẹp của con người, như được thể hiện trong tiểu thuyết A Farewell to Arms. Câu chuyện xoay quanh Frederic Henry, một trung úy người Mỹ trong quân đội Ý trong Thế chiến I, và mối tình của anh với Catherine Barkley, một y tá tình nguyện. Họ phải trốn chạy khỏi chiến tranh, và cuối cùng, hạnh phúc của họ bị phá vỡ bởi cái chết của Catherine. Hemingway là một trong những người đầu tiên cảnh báo về nguy hiểm của chủ nghĩa phát xít, ông cho rằng chủ nghĩa phát xít là dối trá và bạo lực, không thể sản sinh ra những nhà văn giỏi.

3. Oscar Wilde và The Happy Prince Lòng tốt và sự hy sinh

Oscar Wilde, với tác phẩm The Happy Prince, sử dụng câu chuyện cổ tích để truyền tải thông điệp về lòng tốt và sự hy sinh. Câu chuyện kể về bức tượng Hoàng tử Hạnh phúc, với trái tim nhân hậu, đã hi sinh tất cả của cải để giúp đỡ người nghèo khổ. Chim én, với tình yêu thương, đã giúp Hoàng tử thực hiện điều này. Câu chuyện ngắn gọn nhưng mang nhiều ý nghĩa sâu sắc về lòng nhân ái và sự vị tha. Đây là một ví dụ điển hình về cách sử dụng truyện cổ tích để thể hiện những triết lý xã hội, tạo nên sức cuốn hút đặc biệt cho người đọc.