gi¸o dôc c«ng d©n

Giáo dục công dân 7: Sống giản dị

Thông tin tài liệu

Tác giả

Hà Nhật Thăng

Chuyên ngành Giáo dục công dân
Đơn vị

Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam

Địa điểm Hà Nội
Loại tài liệu Sách giáo khoa
Ngôn ngữ Vietnamese
Định dạng | PDF
Dung lượng 2.55 MB

Tóm tắt

I.Tuyên ngôn Độc lập và Hình ảnh Chủ tịch Hồ Chí Minh

Ngày 2 tháng 9 năm 1945, gần một triệu người dân đã tập trung tại Quảng trường Ba Đình để chứng kiến Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc Tuyên ngôn Độc lập, tuyên bố sự ra đời của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Hình ảnh Bác Hồ giản dị, gần gũi với nhân dân đã để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng người dân Việt Nam. Đây là một sự kiện lịch sử trọng đại, đánh dấu cột mốc quan trọng trong Lịch sử Việt Nam.

1. Bối cảnh lịch sử và sự kiện trọng đại

Sáng sớm ngày 2 tháng 9 năm 1945, một sự kiện lịch sử trọng đại đã diễn ra tại Hà Nội. Từ các làng ngoại thành và các tỉnh xung quanh, gần một triệu người dân đã đổ về Quảng trường Ba Đình, chật kín các đường phố xung quanh. Bầu trời mùa thu trong xanh, lá cờ đỏ sao vàng phấp phới trên lễ đài, chào đón dân tộc Việt Nam. Sự kiện này đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử đấu tranh giành độc lập của dân tộc, khẳng định ý chí quyết tâm của toàn dân hướng tới một tương lai tươi sáng, tự do. Không khí trang nghiêm và sôi nổi của buổi lễ thể hiện niềm tin và hy vọng vào một đất nước độc lập, thống nhất. Đây là một trong những ngày đáng nhớ nhất trong lịch sử dân tộc Việt Nam, ngày mà Tuyên ngôn Độc lập được đọc lên, đánh dấu sự ra đời của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Sự kiện này đã đi vào lịch sử và được ghi nhớ mãi mãi trong tâm trí của mỗi người dân Việt Nam.

2. Hình ảnh Chủ tịch Hồ Chí Minh và sự xúc động của quần chúng

Sự xuất hiện của Chủ tịch Hồ Chí Minh trên lễ đài đã làm cho mọi người vô cùng ngạc nhiên. Bác Hồ với vẻ ngoài giản dị, thân mật, chào đón đồng bào như một người cha hiền về với đàn con. Trang phục của Bác - bộ quần áo kaki, đội mũ vải bạc màu và đi đôi dép cao su bình dị – càng làm nổi bật sự gần gũi, chân chất của Người lãnh tụ. Toàn thể biển người xúc động, reo hò như sấm dậy, ai cũng cố gắng giơ cao tay lên để nhìn rõ Người. Nhiều người không cầm được nước mắt vì sung sướng, cảm động khi được nhìn thấy Bác Hồ. Giọng nói ấm áp, gần gũi của Bác đã xóa tan mọi khoảng cách giữa vị Chủ tịch nước với nhân dân, khẳng định vị thế của Người như một vị cha già kính yêu của dân tộc Việt Nam. Hình ảnh giản dị nhưng đầy uy nghiêm của Bác Hồ trong ngày tuyên ngôn độc lập đã trở thành biểu tượng bất diệt của lòng yêu nước và tinh thần dân tộc Việt Nam.

3. Ý nghĩa của sự kiện và thông điệp lịch sử

Buổi lễ trọng đại này không chỉ là sự kiện tuyên bố độc lập mà còn thể hiện ý chí quyết tâm, tinh thần đoàn kết của toàn dân Việt Nam. Sự mong mỏi về một vị lãnh tụ không xa hoa, quyền lực như các vị vua chúa thời phong kiến mà là một người gần gũi, yêu thương dân tộc đã được đáp ứng trọn vẹn. Chủ tịch Hồ Chí Minh, với hình ảnh giản dị, thân thiện, đã tạo nên một sự kết nối mạnh mẽ giữa người lãnh đạo và nhân dân. Câu hỏi “Tôi nói đồng bào nghe rõ không?” đã trở thành câu hỏi lịch sử, khẳng định sự gắn bó mật thiết giữa lãnh tụ và quần chúng. Thông điệp của ngày này không chỉ là sự độc lập mà còn là sự đoàn kết dân tộc, là tình yêu thương, sự quan tâm của người lãnh đạo đối với nhân dân, tạo nên sức mạnh tổng hợp để xây dựng đất nước. Đây chính là di sản tinh thần vô giá mà Chủ tịch Hồ Chí Minh đã để lại cho các thế hệ mai sau.

II.Giáo dục Đạo đức và Kỷ luật Tự trọng và Trách nhiệm

Bài học nhấn mạnh tầm quan trọng của giáo dục đạo đức, kỷ luật, và tự trọng trong việc xây dựng một xã hội tốt đẹp. Việc tuân thủ kỷ luật, thực hiện tốt trách nhiệm của bản thân, và thể hiện phẩm chất đạo đức cao đẹp là những yếu tố cần thiết để đạt được thành công và hạnh phúc.

1. Định nghĩa và tầm quan trọng của Tự trọng

Bài học định nghĩa tự trọng là biết coi trọng và giữ gìn phẩm cách, biết điều chỉnh hành vi của mình cho phù hợp với các chuẩn mực xã hội. Người có tự trọng sẽ cư xử đúng mực, giữ lời hứa và luôn làm tròn nhiệm vụ của mình, không để người khác phải nhắc nhở, chê trách. Tự trọng là một phẩm chất đạo đức quan trọng, là nền tảng để xây dựng các mối quan hệ tốt đẹp trong xã hội. Một người có tự trọng sẽ được mọi người kính trọng và yêu quý. Tự trọng không chỉ là việc giữ gìn hình ảnh bên ngoài mà còn là việc rèn luyện đạo đức, ý thức trách nhiệm của bản thân. Việc thiếu tự trọng sẽ dẫn đến những hậu quả tiêu cực, ảnh hưởng đến uy tín và danh dự cá nhân. Vì vậy, việc giáo dục tự trọng cho thế hệ trẻ là điều vô cùng cần thiết.

2. Kỷ luật Nền tảng của sự thành công và hiệu quả

Kỷ luật được hiểu là những quy định chung của một cộng đồng hoặc của tổ chức xã hội (nhà trường, cơ sở sản xuất, cơ quan...) yêu cầu mọi người phải tuân theo nhằm tạo ra sự thống nhất hành động, đạt chất lượng, hiệu quả trong công việc. Kỷ luật không chỉ là sự tuân thủ các quy tắc mà còn là sự tự giác, ý thức trách nhiệm của mỗi cá nhân. Một người có kỷ luật sẽ biết tự quản lý thời gian, công việc của mình một cách hiệu quả. Kỷ luật không chỉ quan trọng trong công việc mà còn quan trọng trong cuộc sống hàng ngày, giúp cho mỗi người đạt được mục tiêu của mình. Sự thiếu kỷ luật sẽ dẫn đến sự trì trệ, thiếu hiệu quả trong công việc và cuộc sống. Vì vậy, việc rèn luyện kỷ luật là điều cần thiết cho mỗi cá nhân.

3. Mối quan hệ mật thiết giữa Đạo đức và Kỷ luật

Giữa đạo đức và kỷ luật có mối quan hệ chặt chẽ. Người có đạo đức là người tự giác tuân thủ kỷ luật và người chấp hành tốt kỷ luật là người có đạo đức. Sống có kỷ luật là biết tự trọng, tôn trọng người khác. Đạo đức là nền tảng của kỷ luật, giúp con người nhận thức được đúng sai, tốt xấu và tự giác tuân thủ các quy định. Kỷ luật lại là công cụ để thực hiện đạo đức, giúp con người rèn luyện ý chí, tính tự giác, và khả năng tự điều chỉnh hành vi. Việc thiếu đạo đức sẽ dẫn đến việc thiếu kỷ luật, gây ra nhiều hậu quả tiêu cực cho bản thân và xã hội. Ngược lại, một người có kỷ luật tốt sẽ thể hiện được phẩm chất đạo đức cao đẹp. Vì vậy, việc giáo dục đạo đức và kỷ luật là hai mặt của cùng một vấn đề, cần được kết hợp chặt chẽ để hình thành nhân cách toàn diện cho con người.

III.Nghề nghiệp nguy hiểm nhưng cao cả Thợ Cắt Cây

Bài viết miêu tả công việc đầy nguy hiểm của một thợ cắt cây trong thành phố. Công việc đòi hỏi kỷ luật lao động cao, sự cẩn thận, và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định an toàn lao động. Mặc dù thu nhập thấp, nhưng anh vẫn luôn vui vẻ hoàn thành nhiệm vụ, được mọi người tôn trọngyêu quý.

1. Thiên nhiên khắc nghiệt và những nguy hiểm rình rập

Bài viết khắc họa công việc của một người thợ cắt cây trong thành phố, một nghề nghiệp đầy thách thức và nguy hiểm. Công việc này đòi hỏi sự dũng cảm, kỹ năng chuyên môn cao và sự cẩn thận tuyệt đối. Cây cối trong thành phố thường bị vướng víu bởi nhiều vật dụng như dây điện, dây điện thoại, biển quảng cáo… khiến cho việc chặt cây trở nên khó khăn và nguy hiểm hơn. Chỉ cần một sơ suất nhỏ cũng có thể gây ra những tai nạn đáng tiếc, thậm chí đe dọa tính mạng. Thời tiết khắc nghiệt cũng là một yếu tố ảnh hưởng lớn đến công việc, đòi hỏi người thợ phải làm việc suốt ngày đêm trong mưa gió, nắng nóng để khắc phục hậu quả cây đổ, cành gãy. Môi trường làm việc phức tạp, đòi hỏi người thợ phải có kinh nghiệm, kỹ thuật và sự tập trung cao độ.

2. Kỷ luật lao động và tinh thần trách nhiệm cao

Để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong công việc, người thợ cắt cây phải tuân thủ nghiêm ngặt kỷ luật lao động. Mọi thao tác đều phải được thực hiện theo đúng quy trình, có sự kiểm tra kỹ lưỡng trước khi tiến hành. Việc chặt, cắt cây không được tự ý mà phải có lệnh của công ty sau khi có sự khảo sát của cán bộ chuyên môn. Mỗi cây cần được đánh số và ghi chép đầy đủ thông tin. Công việc phải hoàn thành trước tháng 7, trước mùa mưa bão. Trong mùa này, người thợ phải trực 24/24 giờ để xử lý kịp thời các sự cố. Mặc dù công việc vất vả, thu nhập lại thấp hơn nhiều nghề khác, nhưng Hùng (người thợ được nhắc đến trong bài) cùng anh em trong đội vẫn vui vẻ hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ. Hùng không bao giờ đi muộn về sớm, sẵn sàng giúp đỡ đồng đội, nhận việc khó khăn nguy hiểm... Anh luôn được mọi người xung quanh tôn trọng và yêu quý vì luôn phát huy phẩm chất đạo đức và kỷ luật của đội.

3. Sự cống hiến thầm lặng và lòng tự hào nghề nghiệp

Công việc của người thợ cắt cây là một công việc thầm lặng, ít được biết đến nhưng lại vô cùng quan trọng đối với đời sống đô thị. Họ góp phần tạo nên một môi trường sống an toàn, sạch đẹp cho cộng đồng. Mặc dù phải đối mặt với nhiều nguy hiểm và khó khăn, nhưng những người thợ cắt cây vẫn luôn tận tâm, trách nhiệm với công việc của mình. Họ không chỉ làm việc để kiếm sống mà còn vì tình yêu với nghề nghiệp và trách nhiệm với cộng đồng. Hùng, với danh hiệu “người tốt việc tốt”, là một minh chứng rõ nét cho tinh thần cống hiến thầm lặng và lòng tự hào nghề nghiệp của những người thợ cắt cây. Họ xứng đáng được xã hội ghi nhận và trân trọng.

IV.Xây dựng Gia đình Văn hóa và Nếp sống Văn minh

Bài viết đề cập đến tầm quan trọng của việc xây dựng gia đình văn hóa, trong đó mỗi thành viên cần có trách nhiệm với gia đình, sống giản dị, tránh xa các tệ nạn xã hội. Một gia đình văn hóa góp phần tạo nên một xã hội ổn định và phát triển. Ví dụ về một gia đình mẫu mực được nêu ra để làm tấm gương.

1. Mô hình gia đình văn hóa lý tưởng

Đoạn văn miêu tả một gia đình mẫu mực, thể hiện nếp sống văn hóa lành mạnh. Không khí gia đình luôn đầm ấm, vui vẻ. Bữa cơm chiều là lúc mọi người quây quần, chia sẻ với nhau những điều vui buồn trong ngày. Buổi tối, mỗi người có việc riêng: cô chủ đọc sách báo hoặc trao đổi công việc chuyên môn, bạn Tố ngồi vào góc học tập của mình. Cô chủ luôn là tấm gương sáng cho con và chú ý rèn cho con những thói quen tốt. Vì vậy, Tố luôn là một học sinh chăm ngoan, năm năm liền đạt danh hiệu “Học sinh giỏi”. Gia đình còn tích cực đóng góp xây dựng nếp sống văn hóa ở khu dân cư. Cô chủ gương mẫu đi đầu vận động bà con thường xuyên làm vệ sinh môi trường và chống các tệ nạn xã hội. Cô luôn quan tâm giúp đỡ bà con lối xóm. Con trai cô chủ tuy còn nhỏ nhưng đã biết giúp đỡ cha mẹ nhiều việc như dọn dẹp nhà cửa, cắt cỏ cho bò, chăm sóc cây trồng… Trong nhà, đồ đạc được sắp xếp ngăn nắp, đẹp mắt. Mọi sinh hoạt của gia đình đều có giờ giấc nhất định, ai cũng chăm lo hoàn thành công việc của mình. Đây là một ví dụ điển hình về một gia đình văn hóa.

2. Các yếu tố cần thiết để xây dựng gia đình văn hóa

Để xây dựng gia đình văn hóa, mỗi người cần thực hiện tốt bổn phận, trách nhiệm của mình với gia đình; sống giản dị, không ham những thú vui thiếu lành mạnh, không sa vào tệ nạn xã hội. Gia đình thực sự là tổ ấm, nuôi dưỡng, giáo dục mỗi con người. Gia đình có bình yên thì xã hội mới ổn định. Xây dựng gia đình văn hóa là góp phần xây dựng xã hội văn minh, tiến bộ. Điều này đòi hỏi sự nỗ lực của từng thành viên trong gia đình, sự chia sẻ và hỗ trợ lẫn nhau. Việc tạo ra một môi trường gia đình lành mạnh, ấm áp là nền tảng cho sự phát triển toàn diện của mỗi cá nhân, góp phần vào sự ổn định và phát triển của xã hội. Một gia đình văn hóa là nơi mỗi thành viên được yêu thương, tôn trọng và cùng nhau xây dựng một cuộc sống tốt đẹp hơn.

3. Vai trò của gia đình trong việc xây dựng xã hội

Gia đình thực sự là tế bào của xã hội, có vai trò quan trọng trong việc nuôi dưỡng, giáo dục con người. Một gia đình hòa thuận, hạnh phúc sẽ tạo nên một xã hội ổn định và phát triển. Việc xây dựng gia đình văn hóa không chỉ là trách nhiệm của mỗi gia đình mà còn là trách nhiệm của nhà nước và xã hội. Nhà nước cần có những chính sách hỗ trợ để giúp các gia đình xây dựng nếp sống văn hóa. Xã hội cần tạo điều kiện để mỗi gia đình có thể phát triển một cách toàn diện. Xây dựng gia đình văn hóa góp phần quan trọng vào việc xây dựng một xã hội văn minh, tiến bộ, nơi mà mỗi cá nhân được tôn trọng và phát triển. Do đó, việc củng cố và phát triển gia đình văn hóa là một nhiệm vụ quan trọng hàng đầu trong sự nghiệp xây dựng và phát triển đất nước.

V.Thành công từ Nông nghiệp Câu chuyện về một Trang trại

Câu chuyện kể về sự nỗ lực và thành công của một gia đình trong việc biến đổi mảnh đất cằn cỗi thành một trang trại kiểu mẫu. Qua đó, bài học nhấn mạnh sự cần cù, kiên trì và quyết tâm trong lao động nông nghiệp. Bài viết cũng đề cập đến việc áp dụng kinh nghiệm nông nghiệp bền vững.

1. Câu chuyện về sự kiên trì và nỗ lực

Câu chuyện kể về một gia đình đã biến những quả đồi trọc cằn cỗi thành một trang trại kiểu mẫu nhờ sức lao động cần cù, kiên trì. Đây là một cuộc tranh đấu gay go, quyết liệt để chiến thắng nghèo đói. Hình ảnh bàn tay chai sạn của người cha và người anh vì phải làm việc vất vả trên đồng ruộng, sự quyết tâm biến đất đai cằn cỗi thành nơi sinh lợi đã để lại ấn tượng mạnh mẽ. Gia đình đã không bỏ cuộc dù gặp phải thời tiết khắc nghiệt, luôn nỗ lực để biến đổi mảnh đất quê hương. Việc trồng trọt các loại cây như bạch đàn, hồi, mỳ và các loại cây ăn quả, cùng với chăn nuôi bò, dê, gà, thể hiện sự đa dạng và tính bền vững trong mô hình kinh tế của gia đình. Sau hai năm, trang trại đã bắt đầu thu hoạch được những thành quả ban đầu, chứng minh sự nỗ lực không ngừng nghỉ của cả gia đình.

2. Thành quả lao động và ý nghĩa của sự bền bỉ

Hiện tại, trang trại của gia đình đã có hơn 100 héc-ta đất trồng bạch đàn, hồi, mỳ và các loại cây ăn quả, cùng với việc chăn nuôi nhiều loại gia súc, gia cầm. Đây là kết quả của quá trình lao động bền bỉ, không quản ngại khó khăn của cả gia đình. Tác giả cũng chia sẻ về việc bắt đầu “sự nghiệp nuôi trồng” của mình từ một chuồng gà nhỏ. Từ 10 con gà con, giờ đã có 10 con gà mái đẻ trứng, và số tiền bán trứng được tiết kiệm để mua sách vở, đồ dùng học tập, truyện tranh và báo Thiếu niên Tiền phong. Câu chuyện không chỉ là về sự thành công trong nông nghiệp mà còn là bài học về ý chí, nghị lực, sự kiên trì, bền bỉ trong lao động và cuộc sống. Thành công đạt được là minh chứng rõ ràng nhất cho tinh thần vượt khó, vươn lên của gia đình.

3. Bài học về truyền thống gia đình và phát triển bền vững

Câu chuyện nhấn mạnh việc nhiều gia đình, dòng họ có truyền thống tốt đẹp về học tập, lao động, nghề nghiệp, văn hóa và đạo đức. Việc giữ gìn và phát huy truyền thống tốt đẹp của gia đình, dòng họ là tiếp nối, phát triển và làm rạng rỡ thêm truyền thống ấy. Thành công của gia đình trong câu chuyện là minh chứng cho truyền thống cần cù, chịu khó, dám nghĩ, dám làm. Việc kết hợp trồng trọt và chăn nuôi cho thấy sự hiểu biết và ứng dụng linh hoạt các kiến thức nông nghiệp. Sự tiết kiệm và đầu tư cho việc học tập của con cái cũng thể hiện sự quan tâm đến giáo dục và tương lai của gia đình. Câu chuyện này không chỉ mang tính chất cá nhân mà còn có ý nghĩa xã hội sâu sắc, thúc đẩy tinh thần tự lực, tự cường và phát triển bền vững trong nông nghiệp.

VI.Tầm quan trọng của Tự tin trong Học tập và Cuộc sống

Bài viết đề cao vai trò của tự tin trong việc đạt được thành công. Học sinh Hà, với sự tự tin và khát vọng lớn lao, đã nỗ lực học tập và đạt được kết quả tốt. Bài học nhấn mạnh việc rèn luyện tự tin thông qua việc học tập chủ động và tham gia các hoạt động tập thể.

1. Hà Một tấm gương về sự tự tin và nỗ lực tự học

Câu chuyện kể về Hà, một học sinh có hoàn cảnh khó khăn: góc học tập chỉ là một căn gác xếp trên ban công, với giá sách khiêm tốn và một chiếc máy tính cũ. Tuy nhiên, Hà rất tự tin và chủ động chia sẻ về hoàn cảnh của mình: “Gia tài của em chỉ có vậy. Bố em là bộ đội, mẹ em là công nhân đều đã nghỉ chế độ. Với đồng lương ít ỏi của bố mẹ, em không thể đòi hỏi gì hơn.” Dù điều kiện vật chất thiếu thốn, Hà vẫn đạt được thành tích đáng nể trong việc học tiếng Anh. Hà cùng anh trai tự luyện nói tiếng Anh với người nước ngoài, từ những câu đơn giản đến việc tự tin kể về truyền thuyết Hồ Gươm, về Hà Nội nghìn năm văn hiến. Hà không đi học thêm mà chủ yếu tự học từ sách giáo khoa, sách nâng cao và các chương trình tiếng Anh trên tivi. Sự tự tin của Hà được thể hiện qua cách nói chuyện thoải mái, tự tin và chắc chắn.

2. Tự tin Sức mạnh thúc đẩy thành công

Bài học nhấn mạnh vai trò của tự tin trong việc tạo nên sức mạnh, nghị lực và sức sáng tạo, giúp con người đạt được thành công lớn. Ngược lại, thiếu tự tin sẽ khiến con người trở nên yếu đuối, bé nhỏ. Hà, với sự tự tin, đã chủ động học tập và đạt được kết quả tốt, thể hiện sự quyết tâm và dám nghĩ, dám làm. Việc tự tin giúp Hà vượt qua khó khăn về vật chất và đạt được thành công trong học tập. Bài học khuyên chúng ta nên rèn luyện tính tự tin bằng cách chủ động, tự giác học tập và tham gia các hoạt động tập thể. Qua đó, tính tự tin sẽ được củng cố và nâng cao. Cần khắc phục tính rụt rè, tự ti, do dự, ba phải để trở thành người tự tin, chủ động trong cuộc sống.

3. Phương pháp rèn luyện sự tự tin

Để rèn luyện tính tự tin, bài học đề xuất phương pháp chủ động, tự giác học tập và tích cực tham gia các hoạt động tập thể. Qua đó, tính tự tin sẽ được củng cố và nâng cao. Câu chuyện về Hà là một ví dụ điển hình về việc tự tin giúp con người vượt qua khó khăn và đạt được thành công. Hà không chỉ tự tin trong giao tiếp mà còn có ước mơ cống hiến cho đất nước bằng việc chuyên tâm vào giáo dục và môi trường, hai lĩnh vực tuyệt vời mà em được trải nghiệm ở Singapore. Bài học này khuyến khích mỗi người cần chủ động, tự giác trong học tập và cuộc sống, khắc phục những tính cách tiêu cực như rụt rè, tự ti để hướng tới một cuộc sống tự tin và thành công hơn. Tự tin là chìa khóa mở ra cánh cửa thành công trong học tập và cuộc sống.

VII.Phòng chống Tội phạm vị thành niên và Bảo vệ Trẻ em

Câu chuyện về Thái, một trẻ em phạm tội do thiếu sự quan tâm, giáo dục của gia đình. Bài viết nhấn mạnh sự cần thiết của việc phòng chống tội phạm vị thành niên, bảo vệ trẻ em, và trách nhiệm của gia đình, nhà nước và xã hội trong việc chăm sóc, giáo dục trẻ em.

1. Câu chuyện bi kịch của Thái Một nạn nhân của gia đình tan vỡ và thiếu giáo dục

Câu chuyện kể về Thái, một cậu bé 13 tuổi có cuộc sống bất hạnh, đầy tội lỗi và sai lầm. Cha mẹ li hôn khi em lên 4 tuổi, bỏ mặc em cho bà ngoại nuôi. Khi bà ngoại già yếu không đủ sức nuôi cháu nữa, Thái phải đi rửa bát thuê kiếm sống. Chứng kiến cảnh làm lụng vất vả của những đứa trẻ cùng cảnh ngộ, Thái đã sa chân vào con đường phạm tội. Do thiếu sự giáo dục và chăm sóc chu đáo, Thái đã lấy trộm xe đạp của mẹ nuôi, bỏ lên Hà Nội và trở thành kẻ bồi thường chuyên móc túi ở cầu Long Biên. Mỗi ngày, em tham gia móc túi từ một đến hai vụ, số tiền kiếm được dùng để ăn uống, tối đến ngủ ở gầm cầu. Câu chuyện của Thái là một hồi chuông cảnh tỉnh về trách nhiệm của gia đình, nhà nước và xã hội trong việc bảo vệ trẻ em, giúp các em có một tuổi thơ hạnh phúc và tránh xa tệ nạn xã hội.

2. Những nguyên nhân dẫn đến tội phạm vị thành niên

Câu chuyện Thái phản ánh thực trạng đáng buồn về tội phạm vị thành niên. Nguyên nhân chính là do gia đình tan vỡ, thiếu sự quan tâm, giáo dục của cha mẹ. Sự thiếu thốn tình cảm, kinh tế đã đẩy Thái vào hoàn cảnh khó khăn, dẫn đến việc em phạm tội. Việc thiếu sự hướng dẫn, giáo dục đúng đắn khiến em không phân biệt được đúng sai, tốt xấu. Thái không được dạy dỗ chu đáo, thiếu sự quan tâm của người lớn, dẫn đến việc em không có định hướng trong cuộc sống và dễ bị dụ dỗ vào các tệ nạn xã hội. Đây là một bài học sâu sắc về trách nhiệm của gia đình, nhà nước và xã hội trong việc giáo dục, bảo vệ trẻ em, tránh để các em rơi vào hoàn cảnh bi đát như Thái.

3. Trách nhiệm của gia đình nhà nước và xã hội trong việc bảo vệ trẻ em

Câu chuyện về Thái nhấn mạnh trách nhiệm của gia đình, nhà nước và xã hội trong việc bảo vệ trẻ em. Cha mẹ hoặc người giám hộ là người trước tiên chịu trách nhiệm về việc bảo vệ, chăm sóc, nuôi dạy trẻ em, tạo điều kiện tốt nhất cho sự phát triển của trẻ. Nhà nước cần có các chính sách hỗ trợ cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn, giúp các em được hưởng đầy đủ quyền lợi của mình. Xã hội cần có sự chung tay của các tổ chức, cá nhân để cùng nhau bảo vệ trẻ em, tránh để các em bị lôi kéo vào các tệ nạn xã hội. Việc phòng chống tội phạm vị thành niên là một nhiệm vụ quan trọng, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa gia đình, nhà trường và cộng đồng. Chỉ khi có sự quan tâm, chăm sóc chu đáo của toàn xã hội thì mới có thể bảo vệ tốt nhất quyền lợi và tương lai của trẻ em, giúp các em có một tuổi thơ hạnh phúc và phát triển toàn diện.

VIII.Bảo vệ Môi trường và Tài nguyên Thiên nhiên

Bài học nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trườngtài nguyên thiên nhiên. Việc khai thác tài nguyên thiên nhiên cần được thực hiện một cách hợp lý, bền vững để đảm bảo sự phát triển lâu dài cho đất nước. Bảo vệ môi trường là trách nhiệm của toàn dân.

1. Môi trường và Tài nguyên thiên nhiên Định nghĩa và mối quan hệ mật thiết

Bài học định nghĩa môi trường là toàn bộ các điều kiện tự nhiên, nhân tạo bao quanh con người, có tác động đến đời sống, sự tồn tại, phát triển của con người và thiên nhiên. Các điều kiện đó hoặc đã có sẵn trong tự nhiên (rừng cây, đồi, núi, sông, hồ…), hoặc do con người tạo ra (nhà máy, đường sá, công trình thủy lợi, bãi bồi, rác, chất thải). Tài nguyên thiên nhiên là những của cải vật chất có sẵn trong tự nhiên mà con người có thể khai thác, chế biến, sử dụng, phục vụ cuộc sống của con người (rừng cây, các động vật, thực vật quý, hiếm, các mỏ khoáng sản, các nguồn nước, dầu, khí…). Tài nguyên thiên nhiên là một bộ phận thiết yếu của môi trường, có quan hệ chặt chẽ với môi trường. Mỗi hoạt động kinh tế khai thác tài nguyên thiên nhiên dù tốt, xấu đều có tác động đến môi trường. Vì vậy, việc sử dụng và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên là vô cùng quan trọng.

2. Trách nhiệm bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên là nhiệm vụ trọng yếu, cấp bách của quốc gia, là sự nghiệp của toàn dân. Các tổ chức, cá nhân phải có trách nhiệm bảo vệ môi trường. Nghiêm cấm mọi hoạt động làm suy kiệt nguồn tài nguyên, hủy hoại môi trường. Bảo vệ tốt môi trường thì con người mới có thể tạo ra một cuộc sống tốt đẹp, bền vững, lâu dài. Điều này đòi hỏi sự chung tay của toàn xã hội, từ việc tiết kiệm nguồn tài nguyên thiên nhiên đến việc thực hiện các biện pháp bảo vệ môi trường cụ thể. Mỗi cá nhân cần nâng cao ý thức bảo vệ môi trường, từ những hành động nhỏ nhất như phân loại rác, tiết kiệm nước, điện… đến việc tham gia các hoạt động bảo vệ môi trường có quy mô lớn hơn. Bảo vệ môi trường không chỉ là trách nhiệm của một vài cá nhân hay tổ chức mà là trách nhiệm của toàn thể cộng đồng.

3. Hậu quả của việc khai thác và tàn phá môi trường

Việc khai thác tài nguyên thiên nhiên một cách bừa bãi, thiếu kiểm soát sẽ gây ra những hậu quả nghiêm trọng đến môi trường. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến cuộc sống của con người mà còn đe dọa sự tồn tại của nhiều loài sinh vật. Ô nhiễm môi trường, suy giảm tài nguyên thiên nhiên là những vấn đề cấp bách cần được giải quyết ngay. Việc thiếu ý thức bảo vệ môi trường sẽ dẫn đến tình trạng ô nhiễm không khí, nguồn nước, đất đai, gây ra nhiều bệnh tật cho con người. Sự suy giảm đa dạng sinh học cũng là một hậu quả nghiêm trọng của việc tàn phá môi trường. Vì vậy, việc bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên không chỉ là trách nhiệm của một vài cá nhân hay tổ chức mà là trách nhiệm của toàn thể cộng đồng. Chỉ khi có sự chung tay của toàn xã hội thì mới có thể bảo vệ được môi trường và tài nguyên thiên nhiên cho các thế hệ mai sau.

IX.Bảo tồn Di sản Văn hóa Phi vật thể Việt Nam

Bài viết đề cập đến di sản văn hóa phi vật thể của Việt Nam, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống. Việc bảo vệ di sản văn hóa là trách nhiệm của toàn xã hội.

1. Di sản văn hóa phi vật thể Định nghĩa và tầm quan trọng

Di sản văn hóa phi vật thể được định nghĩa là sản phẩm tinh thần có giá trị lịch sử, văn hóa, khoa học, được lưu giữ bằng trí nhớ, chữ viết, được lưu truyền bằng truyền miệng, truyền nghề, trình diễn và các hình thức lưu giữ, lưu truyền khác, bao gồm tiếng nói, chữ viết, tác phẩm văn học, nghệ thuật, khoa học, ngữ văn truyền miệng, diễn xướng dân gian, lối sống, nếp sống, lễ hội, bí quyết về nghề thủ công truyền thống, tri thức về y, dược cổ truyền, về văn hóa ẩm thực, về trang phục truyền thống dân tộc và những tri thức dân gian khác. Di sản văn hóa là tài sản của dân tộc, nói lên truyền thống của dân tộc, thể hiện công đức của các thế hệ tổ tiên trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc, thể hiện kinh nghiệm của dân tộc trên các lĩnh vực. Những di sản này cần được gìn giữ, phát huy trong sự nghiệp xây dựng, phát triển nền văn hóa Việt Nam tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc và đóng góp vào kho tàng di sản văn hóa thế giới. Bảo tồn di sản văn hóa phi vật thể là bảo tồn bản sắc văn hóa dân tộc.

2. Thực trạng và quan điểm khác nhau về việc bảo tồn di sản

Một ví dụ được nêu ra là việc một số người khắc chữ lên vách đá trong các hang động ở Vịnh Hạ Long. Bạn Dung bày tỏ thái độ phê phán việc làm này, trong khi một số bạn khác lại đồng tình vì cho rằng đó là kỷ niệm của du khách để cho hậu thế biết nơi đây đã có người đến thăm vào thời gian nào. Điều này cho thấy có những quan điểm khác nhau về việc bảo tồn di sản văn hóa. Một số người cho rằng việc khắc chữ lên vách đá làm mất đi vẻ đẹp tự nhiên của hang động và không phải là cách bảo tồn di sản đúng đắn. Trong khi đó, số khác lại cho rằng đó là một cách để lưu giữ kỷ niệm và thông tin về những người đã đến thăm nơi đó. Việc bảo tồn di sản văn hóa đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng giữa việc giữ gìn nguyên trạng và việc tạo điều kiện cho du khách trải nghiệm, ghi nhớ những kỷ niệm. Quan trọng là phải có những biện pháp bảo tồn phù hợp, tránh làm ảnh hưởng đến giá trị của di sản.

3. Vai trò của việc bảo tồn di sản văn hóa phi vật thể

Di sản văn hóa phi vật thể là tài sản quý báu của dân tộc, phản ánh truyền thống, lịch sử và bản sắc văn hóa của một cộng đồng. Việc bảo tồn và phát huy giá trị của di sản văn hóa phi vật thể là rất quan trọng để giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc, giúp cho các thế hệ mai sau hiểu hơn về lịch sử và truyền thống của dân tộc mình. Bảo tồn di sản văn hóa phi vật thể không chỉ là trách nhiệm của các cơ quan quản lý nhà nước mà còn là trách nhiệm của mỗi cá nhân trong cộng đồng. Mỗi người dân cần có ý thức bảo vệ và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc mình. Việc bảo tồn di sản văn hóa phi vật thể cũng góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội, thu hút khách du lịch và tạo ra nhiều cơ hội việc làm.

X.Tôn giáo Tín ngưỡng và Chính sách Tôn giáo của Nhà nước

Bài viết phân tích về tôn giáo, tín ngưỡng ở Việt Nam, nhấn mạnh chính sách tôn trọng tự do tín ngưỡng của nhà nước. Tuy nhiên, bài viết cũng cảnh báo về nguy cơ mê tín dị đoan và việc lợi dụng tôn giáo cho mục đích xấu, cần đấu tranh chống lại.

1. Tín ngưỡng và Tôn giáo Khái niệm và phân biệt

Bài học phân biệt giữa tín ngưỡng và tôn giáo. Tín ngưỡng là niềm tin của con người vào một cái gì đó thần bí, huyền ảo, vô hình như: thần linh, thượng đế, chúa trời. Tôn giáo là một hình thức tín ngưỡng có hệ thống tổ chức, với những quan niệm, giáo lý thể hiện rõ sự tín ngưỡng, sùng bái thần linh và những hình thức lễ nghi thể hiện sự sùng bái ấy. Tôn giáo có hệ thống tổ chức, giáo lý và nghi lễ bài bản hơn tín ngưỡng. Tín ngưỡng có thể là niềm tin cá nhân hoặc tập thể, trong khi tôn giáo thường có hệ thống tổ chức và giáo lý rõ ràng. Cả tín ngưỡng và tôn giáo đều là một phần của đời sống tinh thần con người, ảnh hưởng đến quan niệm sống, cách ứng xử và hành động của con người. Sự hiểu biết đúng đắn về tín ngưỡng và tôn giáo rất quan trọng để xây dựng một xã hội văn minh, tiến bộ.

2. Chính sách tôn giáo của Đảng và Nhà nước Việt Nam

Đảng và Nhà nước ta luôn quan tâm đến tôn giáo, đã có những chủ trương, chính sách thích hợp với tôn giáo trong từng thời kỳ. Văn kiện Hội nghị lần thứ năm Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam khóa VIII khẳng định: “Tôn trọng tự do tín ngưỡng và không tín ngưỡng của dân, bảo đảm cho các tôn giáo hoạt động bình thường trên cơ sở tôn trọng pháp luật. Thực hiện nhất quán chính sách đại đoàn kết dân tộc… Đồng thời tuyên truyền giáo dục khắc phục mê tín dị đoan; chống việc lợi dụng tôn giáo, tín ngưỡng thực hiện ý đồ chính trị xấu.” Đại đa số đồng bào các tôn giáo ở nước ta là người lao động, có tinh thần yêu nước, tinh thần cộng đồng, có quá trình gắn bó với cách mạng, góp nhiều công sức cho sự nghiệp giải phóng và xây dựng đất nước. Chính sách tôn giáo của nhà nước thể hiện sự tôn trọng tự do tín ngưỡng, đồng thời cũng nghiêm cấm việc lợi dụng tín ngưỡng, tôn giáo để làm trái pháp luật và chính sách của Nhà nước.

3. Mê tín dị đoan và hậu quả của nó

Tuy nhiên, một số người có tín ngưỡng, tôn giáo do trình độ văn hóa thấp, còn mê tín, lạc hậu, thậm chí cuồng tín nên đã bị kích động, bị lợi dụng vào những mục đích xấu. Còn có người lợi dụng tôn giáo, lợi dụng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo để hành nghề mê tín, tiến hành các hoạt động trái với chính sách tôn giáo và pháp luật của Nhà nước ta, để thu lợi cá nhân, gây tổn hại đến lợi ích quốc gia, dân tộc, gây ra những hậu quả xấu đến sức khỏe, tài sản và có thể cả tính mạng của công dân. Mê tín dị đoan là tin vào những điều mơ hồ, nhảm nhí, không phù hợp với lý tự nhiên (như tin vào bói toán, chữa bệnh bằng phù phép…), dẫn tới hậu quả xấu cho cá nhân, gia đình và cộng đồng về sức khỏe, thời gian, tài sản và có thể cả tính mạng con người. Vì vậy, cần phải đấu tranh chống mê tín dị đoan. Nhà nước có chính sách rõ ràng về việc tôn trọng tự do tín ngưỡng nhưng nghiêm cấm các hành vi mê tín dị đoan, lợi dụng tôn giáo làm trái pháp luật.

XI.Vai trò của Chính quyền địa phương trong việc thực thi pháp luật

Bài viết đề cập đến vai trò của chính quyền địa phương, cụ thể là Ủy ban nhân dân xã, trong việc thực thi pháp luật, quản lý nhà nước ở địa phương. Các hoạt động như thực thi Hiến pháp, luật, và đảm bảo trật tự an toàn xã hội được nhấn mạnh.

1. Chính quyền địa phương Cơ quan hành chính nhà nước ở địa phương

Theo Điều 114 Hiến pháp Việt Nam năm 2013, Hội đồng nhân dân là cơ quan quyền lực nhà nước ở địa phương do nhân dân bầu ra. Hội đồng nhân dân chịu trách nhiệm tổ chức việc thi hành Hiến pháp và pháp luật ở địa phương. Hội đồng nhân dân có nhiệm vụ tổ chức thi hành Hiến pháp, luật, nghị quyết của Quốc hội, pháp lệnh, nghị quyết của Ủy ban thường vụ Quốc hội, lệnh, quyết định của Chủ tịch nước. Hội đồng nhân dân thống nhất quản lý về kinh tế, văn hóa, xã hội, giáo dục, y tế, khoa học, công nghệ, môi trường, thông tin, truyền thông, đối ngoại, quốc phòng, an ninh quốc gia, trật tự an toàn xã hội. Chính quyền địa phương đóng vai trò quan trọng trong việc thực thi pháp luật và quản lý nhà nước ở cấp địa phương, đảm bảo cho sự vận hành trơn tru của bộ máy nhà nước.

2. Nhiệm vụ tuyên truyền giáo dục pháp luật và kiểm tra việc chấp hành pháp luật

Chính quyền địa phương có nhiệm vụ tuyên truyền, giáo dục pháp luật, kiểm tra việc chấp hành Hiến pháp, luật, các văn bản của cơ quan nhà nước cấp trên và nghị quyết của Hội đồng nhân dân xã (phường, thị trấn). Điều này nhằm đảm bảo cho việc thực thi pháp luật được thực hiện một cách hiệu quả và công bằng. Việc tuyên truyền giáo dục pháp luật giúp nâng cao nhận thức của người dân về pháp luật, giúp cho người dân hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của mình theo quy định của pháp luật. Việc kiểm tra việc chấp hành pháp luật giúp phát hiện và xử lý kịp thời các hành vi vi phạm pháp luật, góp phần bảo đảm trật tự an toàn xã hội. Việc thực thi pháp luật ở địa phương đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan chức năng và sự tham gia tích cực của người dân.

3. Đảm bảo an ninh chính trị trật tự an toàn xã hội

Chính quyền địa phương chịu trách nhiệm đảm bảo an ninh chính trị, trật tự, an toàn xã hội; thực hiện chế độ nghĩa vụ quân sự, quản lý hộ khẩu, hộ tịch ở địa phương, quản lý việc cư trú, đi lại của người nước ngoài ở địa phương. Đây là những nhiệm vụ quan trọng nhằm bảo đảm cho cuộc sống bình yên và ổn định của người dân. An ninh chính trị là nền tảng cho sự phát triển kinh tế - xã hội, đảm bảo cho sự ổn định và an toàn của quốc gia. Trật tự an toàn xã hội là điều kiện cần thiết để người dân yên tâm lao động, sản xuất và sinh sống. Việc quản lý hộ khẩu, hộ tịch và cư trú, đi lại của người nước ngoài là những nhiệm vụ quan trọng trong công tác quản lý hành chính nhà nước ở địa phương. Chính quyền địa phương cần phối hợp chặt chẽ với các cơ quan chức năng để thực hiện tốt các nhiệm vụ này.