
Nâng cao kỹ năng nói tiếng Anh
Thông tin tài liệu
Tác giả | Nguyễn Xuân Minh |
instructor | ThS. Bùi Thị Mai Anh |
Trường học | Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng |
Chuyên ngành | Ngôn ngữ Anh |
Loại tài liệu | Khóa luận tốt nghiệp |
Địa điểm | Hải Phòng |
Ngôn ngữ | Vietnamese |
Định dạng | |
Dung lượng | 849.23 KB |
Tóm tắt
I.Khó khăn của sinh viên năm nhất chuyên ngành tiếng Anh khi nói tiếng Anh tại Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng
Nghiên cứu chỉ ra nhiều khó khăn mà sinh viên năm nhất chuyên ngành tiếng Anh tại Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng (ĐHQL&CN HP) gặp phải khi nói tiếng Anh. Khó khăn chính bao gồm: vấn đề phát âm (do sự khác biệt giữa chính tả và phát âm trong tiếng Anh), vấn đề ngữ pháp (sử dụng sai giới từ, mạo từ, thì quá khứ…), thiếu tự tin (sợ mắc lỗi, sợ nói trước đám đông), và thiếu cơ hội thực hành (ít tương tác với người bản ngữ). 25 sinh viên năm nhất (K24, khoa Ngôn ngữ) tham gia khảo sát, cho thấy phần lớn gặp vấn đề về kỹ năng nói tiếng Anh thường xuyên hoặc luôn gặp khó khăn. Hầu hết sinh viên đã học tiếng Anh 7 năm (4 năm cấp 2 và 3 năm cấp 3) nhưng vẫn gặp khó khăn do môi trường học tập cũ, tập trung vào đọc và viết hơn là nói và nghe.
1. Khó khăn về phát âm
Nhiều sinh viên gặp khó khăn trong việc phát âm các từ tiếng Anh, đặc biệt là những từ có sự khác biệt lớn giữa chính tả và cách phát âm. Đây là một trong những vấn đề thường gặp nhất được nêu ra trong nghiên cứu. Ví dụ, chữ 'o' đôi khi được phát âm là /ɑ/ như trong từ 'on'. Khó khăn này xuất phát từ việc tiếng Anh không phải là ngôn ngữ ngữ âm hoàn toàn, và việc phát âm còn phụ thuộc vào ngữ cảnh, thì và các âm vị xung quanh. Sinh viên cảm thấy khó khăn trong việc phát âm chính xác một số từ nhất định, dẫn đến sự khó hiểu trong giao tiếp. Hệ thống giáo dục phổ thông trước đây tập trung vào đọc và viết, dẫn đến sinh viên thiếu cơ hội thực hành phát âm, gây khó khăn khi bước vào môi trường đại học.
2. Khó khăn về ngữ pháp
Một khó khăn khác là việc sử dụng ngữ pháp không chính xác. Sinh viên gặp khó khăn trong việc sử dụng các thì động từ, mạo từ, giới từ, và số ít/nhiều của động từ. Sự tự phát của việc nói làm cho sinh viên dễ bị nhầm lẫn trong việc lựa chọn và sử dụng ngữ pháp phù hợp. Theo Shatz và Wilkinson (2010), đây là những vấn đề ngữ pháp phổ biến mà người học tiếng Anh thường gặp phải. Việc thiếu sự tự tin cũng góp phần làm tăng khó khăn trong việc sử dụng ngữ pháp chính xác, vì sinh viên sợ mắc lỗi và không dám nói nhiều. Hệ thống giáo dục phổ thông trước đây không chú trọng đến việc rèn luyện kỹ năng nói, khiến sinh viên thiếu nền tảng ngữ pháp vững chắc khi vào đại học.
3. Thiếu tự tin và lo lắng
Thiếu tự tin là một trong những khó khăn phổ biến nhất ảnh hưởng đến khả năng nói tiếng Anh của sinh viên. Sự thiếu tự tin này dẫn đến việc sinh viên sợ mắc lỗi, sợ nói trước đám đông và do đó hạn chế việc thực hành nói. Gruber (2010) cho rằng sự tự tin là yếu tố quan trọng giúp sinh viên đạt được mục tiêu. Shahzadi (2014) cũng chỉ ra rằng, nỗi sợ hãi khi nói tiếng Anh trước người khác xuất phát từ sự thiếu tự tin. Cảm giác lo lắng và sợ hãi làm cho sinh viên khó tập trung vào việc diễn đạt ý tưởng của mình một cách rõ ràng và trôi chảy. Môi trường lớp học có sự chênh lệch về trình độ giữa các sinh viên cũng góp phần làm tăng lo lắng và sự thiếu tự tin ở những sinh viên yếu hơn.
4. Thiếu cơ hội thực hành và môi trường học tập
Khó khăn về khả năng nói tiếng Anh cũng liên quan chặt chẽ đến kỹ năng nghe. Doff (1998) cho rằng người học không thể cải thiện khả năng nói nếu không phát triển khả năng nghe. Khả năng hiểu những gì người khác nói là điều kiện tiên quyết cho một cuộc hội thoại thành công. Shumin (1997) chỉ ra rằng trong quá trình giao tiếp, người nói đóng vai trò cả người nghe và người nói. Thiếu cơ hội thực hành, môi trường học tập nhàm chán và thiếu các hoạt động thú vị ở trường phổ thông khiến sinh viên không có đủ cơ hội để rèn luyện kỹ năng nói. Khi lên đại học, việc thiếu môi trường thực hành, sợ mắc lỗi, và phương pháp giảng dạy cũ từ phổ thông tiếp tục gây khó khăn cho sinh viên.
5. Vốn từ vựng hạn chế và phương pháp học tập chưa phù hợp
Khảo sát cho thấy nhiều sinh viên gặp khó khăn trong việc ghi nhớ từ vựng và ứng dụng các quy tắc tạo từ. Vốn từ vựng hạn chế cản trở khả năng giao tiếp tiếng Anh của sinh viên. Một số sinh viên thừa nhận họ chỉ học khi có kỳ thi, dẫn đến việc không theo đuổi phương pháp học tập hiệu quả. Việc sử dụng ngữ pháp không chính xác, sai thì động từ, thiếu động từ… cũng góp phần làm giảm chất lượng giao tiếp. Thiếu cơ hội tương tác với người bản ngữ cũng là một trở ngại lớn, làm hạn chế khả năng thực hành và cải thiện kỹ năng nói.
II.Phương pháp cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh hiệu quả cho sinh viên
Để cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh, nghiên cứu đề xuất một số phương pháp: thực hành nói chuyện với bản thân bằng tiếng Anh, tham gia các hoạt động nói tiếng Anh công khai (như tranh luận, kể chuyện…), sử dụng ứng dụng kết nối với người bản ngữ (như HelloTalk, Tandem), tập trung vào phát âm, học từ mới mỗi ngày và xây dựng sự tự tin bằng cách thường xuyên thực hành nói tiếng Anh với người khác. Nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của phương pháp giảng dạy hiệu quả và các hoạt động thú vị để thúc đẩy động lực học tập của sinh viên. Sinh viên cho thấy thích học thông qua hội thoại hơn là nghe bài giảng, tin tức hay bài thuyết trình.
1. Tự luyện nói tiếng Anh với chính mình
Nghiên cứu chỉ ra rằng phương pháp tự nói chuyện với bản thân bằng tiếng Anh là một cách tiếp cận hiệu quả để cải thiện kỹ năng nói. Đây là phương pháp được nhiều sinh viên lựa chọn nhất (36%), cho thấy hiệu quả thực tiễn của nó. Việc này giúp sinh viên tự tin hơn trong việc sử dụng ngôn ngữ, làm quen với việc diễn đạt suy nghĩ bằng tiếng Anh mà không cần lo lắng về việc bị đánh giá. Hơn nữa, việc tự nói giúp sinh viên làm quen với việc phát âm đúng, tự phát hiện ra những lỗi sai trong phát âm của mình. Nếu có thể, sinh viên nên tìm kiếm phản hồi từ người bản ngữ để hoàn thiện hơn nữa.
2. Tham gia các hoạt động nói tiếng Anh công khai
Tham gia các sự kiện nói tiếng Anh công khai, chẳng hạn như tranh luận, đọc thơ, kể chuyện ngẫu hứng... được đề xuất như một cách hiệu quả để nâng cao kỹ năng nói và xây dựng sự tự tin. Các hoạt động này tạo cơ hội thực hành ngôn ngữ trong môi trường tương tác, giúp sinh viên làm quen với việc giao tiếp với nhiều người. Việc chia sẻ ý tưởng trong các buổi nói chuyện công cộng cũng giúp sinh viên rèn luyện khả năng diễn đạt và phản xạ nhanh nhạy. Những trải nghiệm này, dù đôi khi gây áp lực, sẽ đem lại sự tiến bộ đáng kể trong kỹ năng nói tiếng Anh.
3. Sử dụng ứng dụng kết nối với người bản ngữ
Sử dụng các ứng dụng như HelloTalk và Tandem là một lựa chọn thuận tiện để luyện tập nói tiếng Anh với người bản ngữ trực tuyến. Các ứng dụng này cho phép người dùng tạo tài khoản, giới thiệu bản thân và sở thích, từ đó tìm kiếm những người nói tiếng Anh muốn thực hành ngôn ngữ khác. Đây là cách hiệu quả để thực hành giao tiếp trong môi trường tự nhiên, giúp sinh viên làm quen với cách nói và phát âm của người bản xứ, đồng thời cải thiện khả năng phản xạ và xử lý tình huống giao tiếp bằng tiếng Anh. Việc này giúp khắc phục nhược điểm thiếu cơ hội tiếp xúc với người bản ngữ.
4. Luyện tập tư duy bằng tiếng Anh và tập trung vào phát âm
Tư duy bằng tiếng Anh giúp giảm thời gian cần thiết để phản hồi trong các cuộc hội thoại hàng ngày vì không cần dịch. Việc viết nhật ký bằng tiếng Anh là một cách tốt để bắt đầu luyện tập tư duy bằng tiếng Anh. Tập trung vào phát âm cũng rất quan trọng, vì dù có vốn từ vựng phong phú nhưng nếu phát âm không chuẩn, người nghe vẫn khó hiểu. Sử dụng từ điển trực tuyến có chức năng phát âm, xem các video hướng dẫn phát âm trên YouTube hoặc nghe các podcast về phát âm là những cách hữu ích để cải thiện phát âm.
5. Xây dựng sự tự tin khi nói tiếng Anh và học từ mới thường xuyên
Sự tự tin là chìa khóa để thành công trong việc cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh. Thường xuyên thực hành nói chuyện với người lạ bằng tiếng Anh là cách tốt nhất để vượt qua rào cản tâm lý này. Bên cạnh đó, việc học từ mới mỗi ngày cũng rất quan trọng. Chỉ cần học một từ mỗi ngày, sau một năm bạn sẽ học được 365 từ mới. Một số nguồn từ vựng hữu ích có thể kể đến như tin tức, bài hát và chương trình truyền hình.
III.Kết quả nghiên cứu và đề xuất
Nghiên cứu sử dụng bảng câu hỏi (25 sinh viên) và phỏng vấn (3 sinh viên) để thu thập dữ liệu. Kết quả cho thấy phần lớn sinh viên đánh giá cao tầm quan trọng của kỹ năng nói tiếng Anh. Mặc dù gặp nhiều khó khăn, đa số sinh viên vẫn thích học nói tiếng Anh. Phương pháp tự nói chuyện với bản thân được đánh giá là hiệu quả nhất trong việc khắc phục khó khăn khi nói tiếng Anh. Nghiên cứu đề xuất các hướng nghiên cứu tiếp theo bao gồm mở rộng quy mô khảo sát, sử dụng phương pháp quan sát và nghiên cứu cả sinh viên năm cuối để có kết quả toàn diện hơn. Tuy nhiên, nghiên cứu có giới hạn về số lượng người tham gia và phạm vi khảo sát nên kết quả chưa thể khái quát hóa.
1. Phương pháp nghiên cứu và đối tượng nghiên cứu
Nghiên cứu được thực hiện với sự tham gia của 25 sinh viên năm nhất chuyên ngành tiếng Anh (K24) tại khoa Ngôn ngữ, Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng. Hầu hết sinh viên này đều có khoảng 7 năm học tiếng Anh (4 năm cấp 2 và 3 năm cấp 3), nhưng trình độ tiếng Anh của họ còn hạn chế do chương trình học phổ thông trước đây không chú trọng đến thực hành nói. Phương pháp thu thập dữ liệu bao gồm phát 25 bảng câu hỏi và phỏng vấn 3 sinh viên. Dữ liệu thu thập được từ các bảng câu hỏi và phỏng vấn giúp tìm hiểu các vấn đề, khó khăn trong việc học nói tiếng Anh của sinh viên và đề xuất giải pháp khắc phục.
2. Kết quả khảo sát về nhận thức và khó khăn của sinh viên
Kết quả khảo sát cho thấy 80% sinh viên cho rằng kỹ năng nói tiếng Anh rất quan trọng. Mặc dù gặp nhiều khó khăn, nhưng phần lớn sinh viên vẫn thích học kỹ năng này (20% rất thích, 48% thích). Khó khăn lớn nhất của sinh viên là thời gian thực hành ở lớp học bị hạn chế (40%), tiếp đến là giáo viên nói quá nhanh (21%) và chủ đề không quen thuộc (28%). Về tần suất gặp vấn đề, 52% sinh viên thường xuyên gặp khó khăn, 32% luôn gặp khó khăn, cho thấy vấn đề cần được giải quyết. Học từ hội thoại được đánh giá là hoạt động yêu thích nhất (68%), trong khi học từ tin tức, bài thuyết trình lại gây nhàm chán cho nhiều sinh viên (44%).
3. Phương pháp hiệu quả được sinh viên lựa chọn
Kết quả cho thấy phương pháp tự nói chuyện với bản thân bằng tiếng Anh được 36% sinh viên sử dụng thường xuyên và đánh giá là hiệu quả nhất trong việc khắc phục khó khăn. Các phương pháp khác được đề cập đến bao gồm tham gia các sự kiện nói tiếng Anh công khai (28%), cho thấy nhu cầu thực hành trong môi trường thực tế. Nghiên cứu cũng chỉ ra các yếu tố ảnh hưởng đến động lực học tập, trong đó phương pháp giảng dạy tốt (44%) và các hoạt động thú vị (32%) được đánh giá là có tác động tích cực nhất.
4. Hạn chế của nghiên cứu và đề xuất nghiên cứu tiếp theo
Nghiên cứu này có những hạn chế như quy mô mẫu nhỏ, không khảo sát toàn diện tất cả các khía cạnh của vấn đề và chỉ tập trung vào sinh viên năm nhất. Dữ liệu thu thập được dựa trên một số nguồn đáng tin cậy nhưng có giới hạn. Để có kết quả toàn diện hơn, các nghiên cứu tiếp theo cần mở rộng quy mô, bao gồm cả sinh viên các năm học khác, sử dụng nhiều phương pháp thu thập dữ liệu hơn (như quan sát), và khảo sát toàn diện hơn các khía cạnh khó khăn.