Direct speech and Reported speech

Lời nói trực tiếp & gián tiếp: Hướng dẫn chi tiết

Thông tin tài liệu

Ngôn ngữ Vietnamese
Định dạng | PDF
Dung lượng 837.98 KB
Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh
Loại tài liệu Tài liệu học tập

Tóm tắt

I.Lời nói trực tiếp và gián tiếp Định nghĩa và sự khác biệt

Bài viết này tập trung vào chủ đề lời nói trực tiếplời nói gián tiếp (reported speechdirect speech trong tiếng Anh). Lời nói trực tiếp là việc trích dẫn chính xác lời nói của ai đó, thường được đặt trong dấu ngoặc kép. Lời nói gián tiếp, hay còn gọi là indirect speech, là việc tường thuật lại ý nghĩa của lời nói đó, không nhất thiết phải dùng đúng từ ngữ gốc. Sự chuyển đổi giữa hai loại lời nói này đòi hỏi sự hiểu biết về các quy tắc thay đổi thì động từ, đại từ, và trạng từ thời gian.

1. Định nghĩa Lời nói trực tiếp

Phần này định nghĩa lời nói trực tiếp là sự lặp lại chính xác những từ của người nói. Đặc trưng của lời nói trực tiếp là được đặt trong dấu ngoặc kép và theo sau động từ chính là dấu phẩy hoặc dấu hai chấm. Ví dụ được đưa ra là: "I don’t like this party" Bill said. Điều đáng chú ý là đôi khi mệnh đề chính (phần Bill said) có thể đứng sau lời nói trực tiếp, tạo sự linh hoạt trong cấu trúc câu. Định nghĩa này đặt nền tảng cho việc hiểu rõ sự khác biệt cơ bản giữa lời nói trực tiếp và gián tiếp, làm rõ bản chất của việc trích dẫn nguyên văn lời nói của người khác. Việc sử dụng dấu câu chính xác giúp phân biệt lời nói trực tiếp với các thành phần khác trong câu, đảm bảo tính chính xác và rõ ràng của thông tin được truyền đạt. Hiểu rõ định nghĩa này là bước đầu tiên để nắm vững cách sử dụng và chuyển đổi giữa lời nói trực tiếp và gián tiếp.

2. Định nghĩa Lời nói gián tiếp

Khác với lời nói trực tiếp, lời nói gián tiếp (indirect speech hay reported speech) được định nghĩa là lời tường thuật lại ý của người nói. Quan trọng là, lời nói gián tiếp không nhất thiết phải sử dụng chính xác những từ ngữ của người nói ban đầu. Đây là điểm khác biệt cốt lõi so với lời nói trực tiếp, nơi mà việc giữ nguyên văn bản là điều bắt buộc. Sự khác biệt này tạo nên sự linh hoạt trong việc truyền đạt thông tin, cho phép người tường thuật diễn đạt lại ý nghĩa của lời nói một cách tự nhiên và phù hợp với ngữ cảnh. Ví dụ, câu "Bill said that he didn’t like that party" là một ví dụ về lời nói gián tiếp, thể hiện sự thay đổi từ ngữ so với câu trực tiếp ban đầu. Khả năng này làm cho lời nói gián tiếp trở nên hữu ích trong nhiều trường hợp giao tiếp, đặc biệt khi cần tóm tắt hoặc chuyển tải thông tin một cách ngắn gọn.

3. So sánh và sự khác biệt giữa lời nói trực tiếp và gián tiếp

Từ các định nghĩa trên, ta thấy rõ sự khác biệt chính giữa lời nói trực tiếp và gián tiếp nằm ở mức độ chính xác trong việc trích dẫn lời nói. Lời nói trực tiếp yêu cầu sự chính xác tuyệt đối, giữ nguyên văn bản và cấu trúc câu gốc. Trong khi đó, lời nói gián tiếp cho phép người tường thuật thay đổi từ ngữ, cấu trúc câu để phù hợp với ngữ cảnh và mục đích giao tiếp. Sự khác biệt này cũng thể hiện qua việc sử dụng dấu câu: lời nói trực tiếp thường được đặt trong dấu ngoặc kép, trong khi lời nói gián tiếp không. Sự lựa chọn giữa lời nói trực tiếp và gián tiếp phụ thuộc vào ngữ cảnh và mục đích giao tiếp. Nếu cần truyền đạt chính xác ý nghĩa ban đầu, lời nói trực tiếp là lựa chọn phù hợp. Ngược lại, nếu cần tóm tắt, diễn đạt lại ý nghĩa một cách tự do hơn, lời nói gián tiếp được ưu tiên sử dụng. Sự hiểu biết về sự khác biệt này là chìa khóa để sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và hiệu quả.

II.Những thay đổi khi chuyển từ lời nói trực tiếp sang gián tiếp

Chuyển đổi từ direct speech sang reported speech đòi hỏi sự thay đổi về thì của động từ. Thông thường, thì động từ sẽ lùi một thì (ví dụ: hiện tại đơn chuyển sang quá khứ đơn). Tuy nhiên, có những ngoại lệ, ví dụ khi câu direct speech diễn tả một chân lý hay hành động lặp lại. Các đại từ sở hữutính từ chỉ định cũng cần được điều chỉnh cho phù hợp với ngữ cảnh. Trạng từ chỉ thời giannơi chốn cũng có thể cần thay đổi.

1. Thay đổi thì của động từ

Khi chuyển từ lời nói trực tiếp sang lời nói gián tiếp, một trong những thay đổi quan trọng nhất là việc điều chỉnh thì của động từ. Nguyên tắc chung là lùi thì, ví dụ hiện tại đơn chuyển sang quá khứ đơn, hiện tại tiếp diễn chuyển sang quá khứ tiếp diễn, tương lai đơn chuyển sang tương lai trong quá khứ (would + động từ nguyên mẫu). Tuy nhiên, có những trường hợp ngoại lệ. Nếu câu nói trực tiếp thể hiện một chân lý hiển nhiên hoặc một hành động lặp đi lặp lại, thì của động từ trong câu gián tiếp sẽ không thay đổi. Một trường hợp đặc biệt khác là câu điều kiện loại 1 trong lời nói trực tiếp sẽ chuyển sang loại 2 trong lời nói gián tiếp. Ví dụ, "If you answer the questions correctly, you may win one million dollar" sẽ thành "The advertisement said that I might win one million dollar if I answered the questions correctly." Sự thay đổi này đảm bảo tính nhất quán về thời gian trong câu gián tiếp, phản ánh chính xác ngữ cảnh và ý nghĩa của lời nói ban đầu. Việc nắm vững quy tắc này là rất quan trọng để chuyển đổi câu chính xác và tự nhiên.

2. Thay đổi đại từ và tính từ sở hữu

Bên cạnh việc thay đổi thì động từ, việc chuyển đổi lời nói trực tiếp sang gián tiếp cũng đòi hỏi sự thay đổi đại từ và tính từ sở hữu. Những đại từ và tính từ sở hữu ở ngôi thứ nhất và thứ hai trong lời nói trực tiếp thường được thay đổi sang ngôi thứ ba phù hợp với chủ ngữ của động từ giới thiệu. Ví dụ, trong câu "She says she will come to my birthday party", đại từ "my" được sử dụng phù hợp với ngữ cảnh của câu gián tiếp. Tuy nhiên, nếu động từ giới thiệu ở thì quá khứ, sự thay đổi ngôi vẫn tuân theo nguyên tắc này. Sự thay đổi này đảm bảo sự nhất quán về ngôi trong câu gián tiếp, tránh sự mâu thuẫn về mặt ngữ pháp và nghĩa. Hiểu rõ quy tắc này giúp người học viết câu gián tiếp chính xác và tự nhiên hơn, tránh những lỗi sai thường gặp về ngôi từ.

3. Thay đổi trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn

Ngoài việc thay đổi thì động từ và đại từ, trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn cũng cần được điều chỉnh khi chuyển từ lời nói trực tiếp sang gián tiếp. Các trạng từ này thường được thay đổi để phù hợp với thời điểm tường thuật. Ví dụ, "tomorrow" có thể được thay bằng "the next day" hoặc "the following day", "today" thành "that day", "yesterday" thành "the previous day" hoặc "the day before", "here" thành "there", v.v… Tuy nhiên, nếu lời nói trực tiếp và gián tiếp diễn ra cùng thời điểm và địa điểm, thì trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn sẽ không thay đổi. Việc thay đổi trạng từ này giúp câu gián tiếp chính xác về mặt thời gian và không gian, phản ánh đúng ngữ cảnh của lời nói được tường thuật. Việc nắm vững quy tắc này giúp người học tạo ra những câu gián tiếp chính xác và tự nhiên, truyền đạt thông tin một cách rõ ràng và không gây hiểu nhầm.

III.Các loại câu trong lời nói gián tiếp

Bài viết phân tích cách chuyển đổi các loại câu khác nhau sang reported speech: Câu trần thuật, Câu hỏi, Câu mệnh lệnh, và Câu cảm thán. Mỗi loại câu có những quy tắc riêng, bao gồm cả việc lựa chọn động từ giới thiệu phù hợp (ví dụ: said, told, asked, ordered, exclaimed). Việc sử dụng to infinitivegerund trong indirect speech cũng được đề cập đến.

1. Câu trần thuật trong lời nói gián tiếp

Phần này trình bày cách chuyển đổi câu trần thuật từ lời nói trực tiếp sang gián tiếp. Cấu trúc cơ bản cho câu trần thuật trong lời nói gián tiếp là: S + said (to + O) + that + S + V… hoặc S + told + O + that + S + V…. Động từ tường thuật không chỉ giới hạn ở saidtold, mà còn có thể là các động từ khác như thought, announced, explained, complained, believed,… tùy thuộc vào ngữ cảnh. Ví dụ, câu "We will have a test tomorrow", My teacher said được chuyển thành "My teacher said (that) they would have a test the next day." Lưu ý quan trọng là khi chuyển đổi, cần chú ý đến việc lùi thì của động từ và thay đổi đại từ, tính từ sở hữu cho phù hợp. Phần này nhấn mạnh cấu trúc cơ bản và sự đa dạng trong lựa chọn động từ tường thuật để diễn đạt chính xác ý nghĩa của câu trần thuật trong lời nói gián tiếp. Việc hiểu rõ cấu trúc này là nền tảng để xử lý các loại câu phức tạp hơn trong lời nói gián tiếp.

2. Câu hỏi trong lời nói gián tiếp

Phần này tập trung vào cách chuyển đổi câu hỏi từ lời nói trực tiếp sang gián tiếp. Động từ tường thuật thường dùng là asked, wanted to know, hoặc wondered. Trật tự từ trong câu hỏi gián tiếp được chuyển về dạng câu trần thuật, tức là chủ ngữ đứng trước động từ và không có trợ động từ. Nếu câu hỏi có từ để hỏi (Wh-questions), từ để hỏi được giữ nguyên. Ví dụ: "Can you play the guitar?" được chuyển thành "He asked me if I could play the guitar." Sự thay đổi này phản ánh sự khác biệt về cấu trúc giữa câu hỏi trực tiếp và gián tiếp. Động từ chính cần được lùi thì. Việc hiểu rõ cấu trúc và các động từ tường thuật phù hợp là chìa khóa để chuyển đổi câu hỏi chính xác và tự nhiên. Phần này bổ sung kiến thức về cách xử lý câu hỏi trong lời nói gián tiếp, làm phong phú thêm kỹ năng chuyển đổi giữa hai loại lời nói.

3. Câu mệnh lệnh và câu cảm thán trong lời nói gián tiếp

Phần này đề cập đến cách chuyển đổi câu mệnh lệnh và câu cảm thán sang lời nói gián tiếp. Đối với câu mệnh lệnh, động từ tường thuật thường là ordered, commanded, requested, asked, hoặc told. Câu mệnh lệnh trực tiếp được chuyển thành cấu trúc với to infinitive. Ví dụ, "Don’t swim so far" He said to me được chuyển thành "He warned me not to swim so far." Đối với câu cảm thán, động từ tường thuật thường là exclaimed hoặc shouted. Cấu trúc câu thường được chuyển thành câu trần thuật. Ví dụ, "What a big egg!" he said được chuyển thành "He said that it was a big egg." Sự lựa chọn động từ tường thuật phù hợp phản ánh sắc thái ý nghĩa của câu gốc. Phần này cho thấy sự đa dạng trong cách chuyển đổi các loại câu khác nhau, làm rõ hơn cách sử dụng động từ tường thuật phù hợp trong từng trường hợp cụ thể.

4. Lời nói gián tiếp với to infinitive và gerund

Phần này tập trung vào việc sử dụng to infinitive và gerund trong lời nói gián tiếp. Khi lời nói gián tiếp là lời đề nghị, mệnh lệnh, ý định, lời hứa, lời yêu cầu, động từ tường thuật thường được theo sau bởi to infinitive. Ví dụ, "Can you lend me your book?" được chuyển thành "She asked me to lend her my book." Trong trường hợp lời nói gián tiếp là lời đề nghị, chúc mừng, cảm ơn, xin lỗi, động từ tường thuật thường được theo sau bởi gerund. Ví dụ, "Don’t forget to ring me up tomorrow evening" được chuyển thành "She reminded me to ring her up the next evening." Việc sử dụng to infinitive hay gerund phụ thuộc vào động từ tường thuật và ngữ cảnh cụ thể. Phần này làm rõ hơn về sự lựa chọn hình thức động từ phù hợp, giúp người học sử dụng chính xác to infinitive và gerund trong lời nói gián tiếp.

5. Các hình thức hỗn hợp trong lời nói gián tiếp

Phần này thảo luận về cách xử lý các câu có nhiều hình thức hỗn hợp, bao gồm câu khẳng định, câu hỏi, câu mệnh lệnh và câu cảm thán trong lời nói gián tiếp. Trong trường hợp này, mỗi phần của câu trực tiếp được chuyển đổi sang lời nói gián tiếp một cách riêng biệt, tuân theo các quy tắc đã nêu ở trên. Ví dụ, câu "Can you play the guitar?" and I said "No" được chuyển thành "He asked me if I could play the guitar and I said that I couldn’t." Việc xử lý các hình thức hỗn hợp đòi hỏi người học phải vận dụng linh hoạt các quy tắc đã học. Phần này nhấn mạnh tính ứng dụng thực tiễn của kiến thức về lời nói gián tiếp trong các tình huống giao tiếp phức tạp hơn.

IV.Cấu trúc và ví dụ cụ thể của lời nói gián tiếp

Bài viết cung cấp nhiều ví dụ cụ thể minh họa cách chuyển đổi giữa direct speechindirect speech, bao gồm cả các trường hợp phức tạp hơn như câu hỏi có từ để hỏi (Wh-questions) và các trường hợp kết hợp nhiều loại câu. Các ví dụ nhấn mạnh sự thay đổi về thì động từ, đại từ, và các từ chỉ thời gian/nơi chốn trong quá trình chuyển đổi từ direct speech sang indirect speech.

1. Cấu trúc chung và ví dụ minh họa

Phần này trình bày cấu trúc chung và minh họa bằng nhiều ví dụ cụ thể cách chuyển đổi lời nói trực tiếp sang gián tiếp. Các ví dụ bao gồm nhiều loại câu khác nhau như câu trần thuật, câu hỏi, câu mệnh lệnh và câu cảm thán. Mỗi ví dụ đều cho thấy sự thay đổi về thì của động từ, đại từ, tính từ sở hữu và trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn. Ví dụ, câu "I will come here to take this book tonight" được chuyển thành "He said he would come there to take that book that night." Một số ví dụ khác bao gồm câu hỏi, câu mệnh lệnh, và câu cảm thán, cho thấy sự linh hoạt trong việc áp dụng các quy tắc chuyển đổi. Việc sử dụng nhiều ví dụ đa dạng giúp người đọc hiểu rõ hơn về cách vận dụng các quy tắc trong thực tế và tránh những nhầm lẫn thường gặp. Mỗi ví dụ đều được giải thích chi tiết, giúp người học dễ dàng nắm bắt và áp dụng.

2. Trường hợp câu trực tiếp có cả câu trần thuật và câu hỏi

Một điểm được làm rõ là cách xử lý khi câu trực tiếp chứa cả câu trần thuật và câu hỏi. Trong trường hợp này, mỗi phần (câu trần thuật và câu hỏi) được chuyển đổi riêng biệt, tuân theo các quy tắc đã nêu. Ví dụ, câu "I have left my watch at home. Can you tell me the time?" được chuyển thành "He said that he had left his watch at home and asked me if I could tell him the time." Điều này cho thấy sự phức tạp hơn trong việc chuyển đổi câu, đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về cấu trúc câu và các quy tắc ngữ pháp. Ví dụ này giúp người học làm quen với các tình huống phức tạp hơn trong việc chuyển đổi lời nói trực tiếp sang gián tiếp và giúp người học rèn luyện khả năng phân tích và xử lý thông tin phức tạp.

3. Sự đồng ý từ chối và các sắc thái khác

Phần này đề cập đến các sắc thái khác trong lời nói gián tiếp, bao gồm sự đồng ý, từ chối, đề nghị, lời hứa, lời cảnh báo, v.v… Mỗi sắc thái này được minh họa bằng ví dụ cụ thể, cho thấy sự lựa chọn động từ tường thuật và cấu trúc câu phù hợp. Ví dụ, sự đồng ý được thể hiện bằng các từ như "all right, yes, of course", trong khi từ chối được thể hiện bằng các câu như "No, we won’t go with him next Friday." Các ví dụ này giúp người học hiểu rõ hơn về sự đa dạng và tinh tế trong việc diễn đạt ý nghĩa trong lời nói gián tiếp. Việc nắm vững các sắc thái này giúp người học sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên và chính xác hơn, tránh những diễn đạt thiếu chính xác hoặc không phù hợp với ngữ cảnh.

4. Ứng dụng của to infinitive và gerund trong lời nói gián tiếp

Một phần quan trọng khác là việc sử dụng to infinitive và gerund trong lời nói gián tiếp. To infinitive thường được dùng sau các động từ tường thuật thể hiện lời đề nghị, mệnh lệnh, ý định, lời hứa, yêu cầu,... Ví dụ: "He asked me not to shut the door." Gerund được dùng sau các động từ tường thuật thể hiện lời đề nghị, chúc mừng, cảm ơn, xin lỗi,... Ví dụ: "She reminded me to ring her up the next evening." Việc sử dụng đúng to infinitive hay gerund phụ thuộc vào ngữ cảnh và động từ tường thuật, góp phần làm cho câu gián tiếp tự nhiên và chính xác. Các ví dụ minh họa rõ ràng cách sử dụng to infinitive và gerund, giúp người học phân biệt và áp dụng đúng trong từng trường hợp cụ thể.

V.Bài tập và ứng dụng

Bài viết kết thúc bằng một số bài tập giúp người đọc luyện tập kỹ năng chuyển đổi giữa direct speechindirect speech. Các bài tập bao gồm việc sử dụng các động từ tường thuật khác nhau (ví dụ: advise, suggest, warn, invite, remind) và việc lựa chọn dạng đúng của động từ (to infinitive, gerund).

1. Bài tập chuyển đổi giữa lời nói trực tiếp và gián tiếp

Phần này cung cấp các bài tập giúp người học thực hành việc chuyển đổi giữa lời nói trực tiếp và gián tiếp. Các bài tập bao gồm việc chuyển đổi các câu đơn giản và phức tạp, bao gồm cả câu trần thuật, câu hỏi, câu mệnh lệnh và câu cảm thán. Mục đích của các bài tập này là giúp người học củng cố kiến thức về các quy tắc ngữ pháp liên quan đến việc thay đổi thì, đại từ, tính từ sở hữu và trạng từ khi chuyển đổi giữa hai loại lời nói. Việc thực hành sẽ giúp người học nắm vững hơn các quy tắc và áp dụng linh hoạt trong các tình huống khác nhau. Sự đa dạng của các bài tập giúp người học tiếp cận với nhiều dạng câu khác nhau và làm quen với các tình huống phức tạp trong việc chuyển đổi.

2. Bài tập sử dụng động từ tường thuật phù hợp

Một số bài tập tập trung vào việc lựa chọn động từ tường thuật phù hợp với ngữ cảnh. Điều này giúp người học hiểu rõ hơn về sắc thái ý nghĩa của từng động từ tường thuật và cách lựa chọn động từ chính xác để truyền đạt ý nghĩa của lời nói một cách hiệu quả. Ví dụ, việc sử dụng động từ "warn", "advise", "suggest", "invite", "remind" trong các câu gián tiếp đòi hỏi sự hiểu biết về ngữ cảnh và sự tinh tế trong việc lựa chọn từ ngữ. Các bài tập này giúp người học nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và tự nhiên hơn. Việc lựa chọn đúng động từ tường thuật đóng vai trò quan trọng trong việc truyền đạt chính xác ý nghĩa của lời nói gián tiếp.

3. Bài tập sử dụng to infinitive và gerund

Một số bài tập khác tập trung vào việc sử dụng to infinitive và gerund trong lời nói gián tiếp. Các bài tập này giúp người học làm quen với việc sử dụng hai dạng động từ này trong các cấu trúc câu khác nhau và hiểu rõ hơn về cách lựa chọn đúng dạng động từ dựa trên ngữ cảnh. Việc sử dụng đúng to infinitive hay gerund sẽ làm cho câu gián tiếp trở nên chính xác và tự nhiên hơn. Thông qua các bài tập, người học sẽ được rèn luyện khả năng vận dụng linh hoạt to infinitive và gerund trong việc chuyển đổi lời nói trực tiếp sang gián tiếp, từ đó nâng cao kỹ năng sử dụng ngôn ngữ.