DIFFICULTIES FACING FIRST-YEAR ENGLISH MAJORS  IN ENGLISH SPEAKING SKILL AT HAIPHONG PRIVATE

Khó khăn tiếng Anh giao tiếp

Thông tin tài liệu

Tác giả

Ngô Văn Tú

instructor Th.s Nguyễn Thị Quỳnh Chi
Trường học

Trường Đại Học Dân Lập Hải Phòng

Chuyên ngành Tiếng Anh
Loại tài liệu Khóa luận tốt nghiệp
Ngôn ngữ Vietnamese
Định dạng | PDF
Dung lượng 1.00 MB

Tóm tắt

I.Khó khăn trong kỹ năng nói tiếng Anh của sinh viên năm nhất chuyên ngành tiếng Anh tại Đại học Tư thục Hải Phòng HPU

Nghiên cứu tập trung vào việc khảo sát thực trạng và nguyên nhân gây ra những khó khăn trong kỹ năng nói tiếng Anh của sinh viên năm nhất chuyên ngành tiếng Anh tại HPU. Kết quả cho thấy những trở ngại chính bao gồm: thiếu vốn từ vựng, sử dụng ngữ pháp chưa chính xác, mất tự tin, và thiếu cơ hội thực hành. 25 sinh viên năm nhất chuyên ngành tiếng Anh khóa K21 tại HPU đã tham gia khảo sát. Hầu hết sinh viên đã học tiếng Anh trong 7 năm (4 năm cấp 2 và 3 năm cấp 3) nhưng vẫn gặp nhiều khó khăn khi bước vào môi trường đại học. Nghiên cứu cũng đề xuất một số giải pháp nhằm cải thiện tình hình này, tập trung vào phương pháp giảng dạy, hoạt động thực hành và tạo môi trường học tập tích cực hơn.

1. Tổng quan về nghiên cứu

Phần này trình bày lý do thực hiện nghiên cứu về khó khăn trong kỹ năng nói tiếng Anh của sinh viên năm nhất chuyên ngành tiếng Anh tại Đại học Tư thục Hải Phòng (HPU). Tác giả nhấn mạnh tầm quan trọng của kỹ năng nói trong giao tiếp, đặc biệt trong bối cảnh toàn cầu hóa. Việc nghiên cứu này xuất phát từ thực tế quan sát được trong gần 4 năm học tại khoa Ngoại ngữ, HPU, rằng sinh viên năm nhất vẫn gặp nhiều khó khăn trong kỹ năng nói tiếng Anh. Mục tiêu của nghiên cứu là khảo sát thực trạng giảng dạy và học tập kỹ năng nói tiếng Anh tại HPU, xác định những khó khăn phổ biến mà sinh viên gặp phải, và đề xuất các giải pháp giúp giáo viên thúc đẩy sinh viên tích cực hơn trong các lớp học nói. Nghiên cứu tập trung vào sinh viên năm nhất chuyên ngành tiếng Anh tại HPU do hạn chế về thời gian, kiến thức và tài liệu tham khảo. Tác giả định nghĩa kỹ năng nói tiếng Anh dựa trên quan điểm của Bygate (1987), Eckard và Kearny (1981), Florez (1999), Howarth (2001), và Abd El Fattah Torky (2006), nhấn mạnh tính chất hai chiều của giao tiếp và tầm quan trọng của kỹ năng này trong cuộc sống. Nhiều dẫn chứng từ các nhà nghiên cứu khác như Rivers (1981), Brown (1994), Efrizal (2012), Pourhosein Gilakjani (2016), Baker và Westrup (2003), Asher (2003), và Krashen (1988) được đưa ra để củng cố tầm quan trọng của kỹ năng nói và mối liên hệ chặt chẽ giữa nói và nghe.

2. Khó khăn cụ thể của sinh viên năm nhất

Phần này tập trung vào những khó khăn cụ thể mà sinh viên năm nhất chuyên ngành tiếng Anh tại HPU gặp phải khi học và thực hành kỹ năng nói tiếng Anh. Qua phỏng vấn, tác giả phát hiện ra những khó khăn chung như: thiếu tự tin (được hỗ trợ bởi Gruber, 2010 và Shahzadi, et al., 2014), thiếu vốn từ vựng (Shahzadi, et al., 2014), và khó khăn trong việc sử dụng ngữ pháp, đặc biệt trong giao tiếp tự phát. Việc thiếu tự tin được xem là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến khả năng nói tiếng Anh của sinh viên. Thiếu vốn từ vựng khiến sinh viên khó diễn đạt ý tưởng của mình. Khó khăn về ngữ pháp làm cho câu nói thiếu chính xác. Các yếu tố khác ảnh hưởng đến khả năng nói tiếng Anh của sinh viên bao gồm: điều kiện thực hiện bài nói (Nation & Newton, 2009), các yếu tố tình cảm (Oxford, 1990; Krashen, 1982), kỹ năng nói và phản hồi trong quá trình thực hiện bài nói (Tuan & Mai, 2015). Tác giả cũng phân tích tác động của các yếu tố ngôn ngữ (âm thanh học, cú pháp, từ vựng, ngữ nghĩa) và tâm lý (động lực, tính cách) (Mahripah, 2014) lên khả năng nói của sinh viên. Khó khăn về âm thanh học được nhấn mạnh do tiếng Anh không phải là ngôn ngữ dựa trên nguyên tắc phát âm. Tác giả cũng đề cập đến sự ảnh hưởng tiêu cực của việc sửa lỗi trực tiếp lên sự tự tin và động lực học tập của sinh viên (Baker & Westrup, 2003). Các khái niệm lo lắng, ức chế và sự sẵn sàng mạo hiểm cũng được thảo luận, cho thấy sự liên quan giữa các yếu tố tâm lý và khả năng nói tiếng Anh. Những người học có lòng tự trọng thấp thường tránh mạo hiểm, dẫn đến sự ức chế trong việc cải thiện kỹ năng nói của họ (Mahripah, 2014).

3. Phương pháp nghiên cứu và kết quả

Phần này mô tả phương pháp nghiên cứu được sử dụng, bao gồm việc thu thập dữ liệu từ 25 sinh viên năm nhất chuyên ngành tiếng Anh khóa K21, khoa Ngoại ngữ, HPU. Sinh viên này chủ yếu đến từ các vùng nông thôn phía Bắc Việt Nam và có trình độ tiếng Anh tương đối đồng đều do chịu ảnh hưởng của chương trình giảng dạy tiếng Anh ở cấp trung học phổ thông. Các công cụ thu thập dữ liệu bao gồm bảng câu hỏi (14 câu hỏi) và phỏng vấn. Kết quả khảo sát cho thấy một tỷ lệ đáng kể sinh viên cho rằng việc học kỹ năng nói tiếng Anh rất khó khăn (16%), tương đương với tỷ lệ cho rằng việc học nói là bình thường (14%) hoặc dễ dàng (2%). Hầu hết sinh viên (80%) thừa nhận tầm quan trọng của kỹ năng nói tiếng Anh. Về các hoạt động ngoại khóa, đa số sinh viên thích học thông qua các đoạn hội thoại (66%), trong khi việc học từ tin tức, bài phát biểu hoặc bài giảng lại gây nhàm chán cho nhiều người (46%). Các yếu tố gây khó khăn trong việc nói tiếng Anh bao gồm: chủ đề không quen thuộc (32%), thời gian thực hành hạn chế trong lớp (41%), giáo viên nói quá nhanh (21%). Yếu tố thúc đẩy động lực học tập của sinh viên là phương pháp giảng dạy tốt (48%) và các hoạt động thú vị (30%).

II.Nguyên nhân gây khó khăn trong kỹ năng nói tiếng Anh

Các nguyên nhân được xác định bao gồm: thiếu vốn từ vựng, dẫn đến khó khăn trong việc diễn đạt ý tưởng; khả năng sử dụng ngữ pháp yếu, đặc biệt trong giao tiếp tự nhiên; thiếu tự tin, dẫn đến sự e ngại khi nói tiếng Anh trước người khác; phương pháp học tập chưa phù hợp; thiếu thời gian thực hành trong lớp học; và cảm giác lo lắng, bối rối khi giao tiếp bằng tiếng Anh. Nghiên cứu chỉ ra rằng sinh viên thường gặp khó khăn với phát âm, ngữ pháptừ vựng. Việc thiếu cơ hội thực hành thường xuyên cũng là một trở ngại lớn.

1. Thiếu vốn từ vựng và kỹ năng sử dụng ngữ pháp

Một trong những nguyên nhân chính gây khó khăn cho sinh viên năm nhất chuyên ngành tiếng Anh tại HPU trong việc giao tiếp tiếng Anh là thiếu vốn từ vựng. Theo nghiên cứu, hầu hết sinh viên tham gia đều thừa nhận sự thiếu hụt này. Họ gặp khó khăn trong việc nhớ từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh, cũng như việc áp dụng các quy tắc tạo từ. Điều này được minh chứng qua lời chia sẻ của sinh viên: "Khi tôi cố gắng trò chuyện với người khác, vấn đề thiếu từ vựng luôn cản trở tôi." Bên cạnh đó, việc sử dụng ngữ pháp không chính xác cũng là một vấn đề đáng kể. Sinh viên gặp khó khăn trong việc sử dụng ngữ pháp, đặc biệt trong giao tiếp tự phát. Ví dụ, một sinh viên chia sẻ: "Ví dụ, khi tôi quên một phần bài phát biểu, tôi thay thế bằng những từ của mình, không đúng ngữ pháp." Sự thiếu sót này cho thấy sự cần thiết phải củng cố kiến thức ngữ pháp và mở rộng vốn từ vựng để sinh viên có thể tự tin giao tiếp tiếng Anh hiệu quả hơn. Khó khăn về ngữ pháp không chỉ ảnh hưởng đến tính chính xác mà còn đến sự trôi chảy trong giao tiếp.

2. Thiếu tự tin và các yếu tố tâm lý

Yếu tố tâm lý đóng vai trò quan trọng trong việc gây khó khăn cho sinh viên khi nói tiếng Anh. Thiếu tự tin là một trong những trở ngại lớn nhất. Sự thiếu tự tin này khiến sinh viên e ngại khi nói tiếng Anh trước người khác, dẫn đến sự lúng túng và giảm hiệu quả giao tiếp. Điều này được củng cố bởi các nghiên cứu trước đây (Gruber, 2010; Shahzadi, et al., 2014), cho thấy sự tự tin là yếu tố quan trọng giúp sinh viên đạt được mục tiêu. Ngoài thiếu tự tin, các yếu tố tâm lý khác như lo lắng, bối rối, rụt rè cũng ảnh hưởng đến khả năng nói tiếng Anh của sinh viên. Một số sinh viên chia sẻ rằng họ cảm thấy bối rối và lo lắng khi sử dụng những từ không chính xác. Sự lo lắng này có thể bắt nguồn từ môi trường lớp học có sự chênh lệch trình độ giữa các học viên, khiến những học viên yếu hơn e ngại khi thể hiện. Sự ức chế, hay cảm giác lo lắng ngăn cản việc diễn đạt, cũng là một yếu tố ảnh hưởng đến khả năng nói tiếng Anh. Việc sợ mắc lỗi, một phần tự nhiên trong quá trình học ngôn ngữ, tạo ra mối đe dọa đến lòng tự trọng của người học (Brown, 2000), khiến họ thà im lặng chứ không muốn bị chỉ trích. Khả năng sẵn sàng mạo hiểm cũng liên quan đến sự ức chế và lòng tự trọng, người học có lòng tự trọng thấp thường tránh rủi ro mắc lỗi, dẫn đến ức chế trong việc cải thiện kỹ năng nói (Mahripah, 2014).

3. Phương pháp học tập và cơ hội thực hành

Một số nguyên nhân khác liên quan đến phương pháp học tập và cơ hội thực hành. Nhiều sinh viên không chú trọng vào việc học tập và tuân thủ một phương pháp học đúng đắn, dẫn đến việc họ không thể thực hiện tốt kỹ năng nói tiếng Anh. Điều này cho thấy sự cần thiết phải hướng dẫn sinh viên có phương pháp học tập hiệu quả hơn. Một yếu tố quan trọng khác là việc thiếu cơ hội thực hành thường xuyên. Sinh viên ít có cơ hội thực hành nói chuyện ngắn với nhau, dẫn đến trình độ nói tiếng Anh thấp. Việc giáo viên nói quá nhanh cũng gây khó khăn cho sinh viên trong việc tiếp thu bài giảng. Thời gian thực hành hạn chế trong lớp học cũng là nguyên nhân chính dẫn đến khó khăn trong kỹ năng nói tiếng Anh của sinh viên. Thêm vào đó, việc không hiểu rõ câu hỏi từ giảng viên cũng khiến sinh viên bối rối và trả lời sai, làm giảm khả năng giao tiếp trôi chảy. Nghiên cứu chỉ ra rằng thực hành là cách tốt nhất để khắc phục những khó khăn này, nhiều sinh viên cho rằng việc thực hành thường xuyên sẽ giúp cải thiện khả năng nói của họ.

III.Giải pháp khắc phục khó khăn trong kỹ năng nói tiếng Anh

Nghiên cứu đề xuất một số giải pháp, bao gồm: tăng cường thực hành nói tiếng Anh thường xuyên; áp dụng các phương pháp giảng dạy hiệu quả, tạo hứng thú cho sinh viên; tập trung vào cải thiện vốn từ vựngngữ pháp; khuyến khích sinh viên tự tin hơn trong giao tiếp; tạo ra các hoạt động ngoại khóa thú vị để thực hành nói; tập trung vào phát âm chính xác; và tạo môi trường học tập khuyến khích giao tiếp bằng tiếng Anh. Phương pháp giảng dạy được đánh giá là yếu tố quan trọng nhất thúc đẩy động lực học tập của sinh viên.

1. Tăng cường thực hành và tạo môi trường học tập tích cực

Nghiên cứu chỉ ra rằng thực hành là yếu tố then chốt để cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh. Sinh viên cần có nhiều cơ hội hơn để thực hành nói, cả trong và ngoài lớp học. Một trong những giải pháp được đề xuất là tăng cường thời gian thực hành trong lớp học, khắc phục tình trạng thời gian thực hành hạn chế hiện nay (41% sinh viên cho rằng đây là nguyên nhân chính gây khó khăn). Việc tạo ra môi trường học tập tích cực, khuyến khích sinh viên tự tin giao tiếp bằng tiếng Anh cũng rất quan trọng. Giáo viên nên tránh việc sửa lỗi trực tiếp quá nhiều, điều này có thể gây mất tự tin và làm gián đoạn mạch lạc của cuộc trò chuyện (Baker & Westrup, 2003). Thay vào đó, giáo viên nên hỗ trợ và động viên sinh viên một cách tích cực hơn. Việc tạo ra các hoạt động ngoại khóa thú vị, như sử dụng các đoạn hội thoại, phim ảnh, bài hát… cũng góp phần thúc đẩy sự hứng thú và tạo động lực học tập cho sinh viên. Kết quả khảo sát cho thấy, 66% sinh viên thích học thông qua các đoạn hội thoại, trong khi học từ tin tức, bài giảng lại gây nhàm chán cho 46% sinh viên. Việc tạo ra môi trường sử dụng tiếng Anh trong lớp học, như đề xuất của một sinh viên: "Chúng ta phải chỉ sử dụng tiếng Anh trong tất cả các bài học trong lớp học", cũng là một giải pháp đáng xem xét.

2. Cải thiện phương pháp giảng dạy và nội dung bài học

Kết quả nghiên cứu cho thấy phương pháp giảng dạy tốt là yếu tố ảnh hưởng lớn nhất đến động lực học tập của sinh viên (48% khẳng định điều này). Do đó, giáo viên cần chú trọng đến việc áp dụng các phương pháp giảng dạy hiệu quả, phù hợp với đặc điểm của sinh viên. Việc lựa chọn chủ đề bài học cũng cần được quan tâm. Khảo sát cho thấy chủ đề không quen thuộc là một trong những nguyên nhân gây khó khăn (32% sinh viên lựa chọn yếu tố này). Giáo viên nên lựa chọn các chủ đề gần gũi, hấp dẫn, phù hợp với trình độ và sở thích của sinh viên. Tốc độ giảng dạy cũng cần được điều chỉnh sao cho phù hợp với khả năng tiếp thu của sinh viên (21% sinh viên cho rằng giáo viên nói quá nhanh). Bên cạnh đó, việc cải thiện vốn từ vựng và ngữ pháp là cần thiết. Sinh viên cần được hướng dẫn các phương pháp học từ vựng hiệu quả, giúp họ nhớ và vận dụng từ vựng trong giao tiếp. Tương tự, việc củng cố kiến thức ngữ pháp giúp sinh viên sử dụng ngôn ngữ chính xác hơn. Việc tập trung vào phát âm đúng cũng là một phần quan trọng trong quá trình cải thiện kỹ năng nói. Thực hiện các bài tập ngắn ở nhà cũng được đề xuất như một cách để củng cố kiến thức và kỹ năng.

3. Xây dựng sự tự tin và kỹ năng giao tiếp

Một trong những giải pháp quan trọng là xây dựng sự tự tin cho sinh viên. Giáo viên cần tạo ra một môi trường học tập thoải mái, khuyến khích sinh viên mạnh dạn tham gia giao tiếp mà không sợ mắc lỗi. Việc sửa lỗi cần được thực hiện một cách tích cực, khích lệ, giúp sinh viên tự tin hơn trong việc giao tiếp. Việc tạo ra các hoạt động nhóm, giúp sinh viên tương tác với nhau, cũng góp phần cải thiện kỹ năng giao tiếp và sự tự tin. Tập trung vào việc phát triển các kỹ năng giao tiếp tổng quát cũng rất quan trọng, không chỉ tập trung vào kỹ năng nói mà còn bao gồm kỹ năng nghe. Việc cải thiện khả năng nghe hiểu sẽ giúp sinh viên phản hồi tốt hơn trong giao tiếp. Một số sinh viên đề xuất rằng việc tập trung vào phát âm chuẩn xác và phát triển ngữ pháp sẽ giúp họ cải thiện khả năng nói. Ngoài ra, việc tạo ra các bài tập ngắn ở nhà giúp sinh viên luyện tập thường xuyên và cải thiện khả năng nói tiếng Anh.

IV.Giới hạn của nghiên cứu

Nghiên cứu có một số hạn chế, bao gồm: quy mô mẫu nhỏ (chỉ 25 sinh viên năm nhất chuyên ngành tiếng Anh khóa K21 tại HPU); không sử dụng các phương pháp thu thập dữ liệu đa dạng như quan sát lớp học; và phạm vi nghiên cứu chỉ tập trung vào sinh viên năm nhất chuyên ngành tiếng Anh tại HPU, kết quả không thể khái quát cho toàn bộ sinh viên.

1. Hạn chế về quy mô mẫu và phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu này có hạn chế về quy mô mẫu, chỉ tập trung vào 25 sinh viên năm nhất chuyên ngành tiếng Anh khóa K21 tại khoa Ngoại ngữ, Đại học Tư thục Hải Phòng (HPU). Số lượng sinh viên tham gia nghiên cứu khá nhỏ, dẫn đến kết quả nghiên cứu không thể tổng quát hóa cho toàn bộ sinh viên chuyên ngành tiếng Anh tại HPU, thậm chí là sinh viên năm nhất. Việc tập trung vào một nhóm sinh viên nhỏ cũng có thể dẫn đến sự thiếu đại diện cho đa dạng các yếu tố ảnh hưởng đến kỹ năng nói tiếng Anh của sinh viên. Thêm vào đó, do hạn chế về thời gian và kinh nghiệm, nghiên cứu chỉ sử dụng các phương pháp thu thập dữ liệu chủ yếu là phỏng vấn và bảng câu hỏi. Việc thiếu phương pháp thu thập dữ liệu khác, như quan sát lớp học, làm giảm độ tin cậy của kết quả nghiên cứu. Quan sát lớp học có thể cung cấp thêm thông tin về môi trường học tập, phương pháp giảng dạy và tương tác giữa giáo viên và học sinh, từ đó làm rõ hơn các nguyên nhân gây khó khăn trong kỹ năng nói tiếng Anh. Sự thiếu sót này ảnh hưởng đến tính khách quan và toàn diện của nghiên cứu.

2. Hạn chế về phạm vi nghiên cứu và tài liệu tham khảo

Phạm vi nghiên cứu bị giới hạn ở sinh viên năm nhất chuyên ngành tiếng Anh tại HPU, không bao gồm các sinh viên năm khác hoặc các chuyên ngành khác. Điều này làm giảm tính tổng quát của kết quả nghiên cứu. Việc chỉ tập trung vào sinh viên năm nhất có thể bỏ sót những khó khăn khác mà sinh viên các năm học cao hơn gặp phải. Hạn chế về thời gian và tài liệu tham khảo cũng ảnh hưởng đến chất lượng của nghiên cứu. Tác giả thừa nhận sự thiếu hụt về tài liệu tham khảo khiến nghiên cứu không thể bao quát toàn bộ vấn đề về kỹ năng nói tiếng Anh. Việc thiếu các tài liệu tham khảo cập nhật và sâu rộng có thể làm giảm tính chính xác và độ tin cậy của các kết luận trong nghiên cứu. Thêm vào đó, khả năng và kinh nghiệm của người nghiên cứu cũng là một yếu tố hạn chế. Những yếu tố bất ngờ khác cũng có thể ảnh hưởng đến tính chính xác và độ tin cậy của kết quả nghiên cứu. Tất cả những hạn chế này cần được xem xét khi đánh giá kết quả của nghiên cứu này.

V.Đề xuất cho nghiên cứu tiếp theo

Để có kết quả nghiên cứu toàn diện hơn, đề xuất cho nghiên cứu tiếp theo bao gồm: mở rộng quy mô mẫu khảo sát, bao gồm cả sinh viên các khóa khác và các chuyên ngành khác; áp dụng đa dạng phương pháp nghiên cứu, bao gồm quan sát lớp học; và mở rộng phạm vi nghiên cứu để bao quát nhiều khía cạnh của kỹ năng nói tiếng Anh.

1. Mở rộng quy mô nghiên cứu và đa dạng hóa phương pháp

Do nghiên cứu hiện tại chỉ tập trung vào 25 sinh viên năm nhất chuyên ngành tiếng Anh khóa K21 tại HPU, kết quả không thể khái quát hóa. Để có kết quả đáng tin cậy hơn, nghiên cứu tiếp theo cần mở rộng quy mô mẫu khảo sát, bao gồm nhiều sinh viên hơn từ nhiều khóa học khác nhau, thậm chí cả các chuyên ngành khác trong khoa Ngoại ngữ, HPU. Điều này giúp thu thập dữ liệu đa dạng hơn, phản ánh chính xác hơn thực trạng và nguyên nhân của vấn đề. Bên cạnh đó, nghiên cứu chỉ sử dụng phương pháp bảng câu hỏi và phỏng vấn. Để tăng tính khách quan và độ tin cậy, nghiên cứu tiếp theo nên kết hợp thêm phương pháp quan sát lớp học. Quan sát trực tiếp lớp học sẽ cung cấp dữ liệu trực quan về phương pháp giảng dạy, tương tác giữa giáo viên và học sinh, và môi trường học tập, từ đó bổ sung và làm rõ hơn những phát hiện từ phỏng vấn và bảng câu hỏi. Sự kết hợp đa dạng phương pháp nghiên cứu sẽ giúp giảm thiểu rủi ro sai lệch và mang lại kết quả toàn diện hơn.

2. Mở rộng phạm vi nghiên cứu và thời gian

Nghiên cứu hiện tại chỉ tập trung vào sinh viên năm nhất, bỏ qua những khó khăn mà sinh viên các năm học cao hơn có thể gặp phải. Vì vậy, nghiên cứu tiếp theo cần mở rộng phạm vi, bao gồm cả sinh viên các năm học khác trong chuyên ngành tiếng Anh tại HPU. Điều này sẽ giúp hiểu rõ hơn về sự tiến triển của kỹ năng nói tiếng Anh qua từng năm học, cũng như xác định các khó khăn cụ thể ở từng giai đoạn. Thời gian nghiên cứu cũng cần được xem xét. Thời gian nghiên cứu hạn chế trong nghiên cứu này đã ảnh hưởng đến khả năng thu thập dữ liệu đầy đủ và thực hiện các phương pháp nghiên cứu khác. Nghiên cứu tiếp theo cần có thời gian dài hơn để thu thập dữ liệu một cách chi tiết và kỹ lưỡng hơn, đảm bảo độ chính xác và độ tin cậy cao hơn. Việc mở rộng thời gian nghiên cứu cũng cho phép theo dõi sự thay đổi của kỹ năng nói tiếng Anh của sinh viên trong một thời gian dài, giúp đánh giá hiệu quả của các giải pháp được đề xuất.