Đề thi học kì I Lịch sử  7 năm học 2020 - 2021

Đề thi lịch sử 7: Ngô Quyền - Lý Thường Kiệt

Thông tin tài liệu

Trường học

Trường THCS Đô Thị Việt Hưng

Môn học

Lịch Sử

Địa điểm Long Biên, Hà Nội
Loại tài liệu Đề kiểm tra
Ngôn ngữ Vietnamese
Định dạng | DOC
Dung lượng 197.00 KB

Tóm tắt

I.Sự lựa chọn Thăng Long làm kinh đô nhà Lý

Lý Công Uẩn, vị vua sáng lập Nhà Lý, đã có quyết định lịch sử chọn Thăng Long (nay là Hà Nội) làm kinh đô. Câu hỏi về lý do chọn Thăng Long được đề cập nhiều lần trong tài liệu, tập trung vào ba yếu tố chính: vị trí địa lý thuận lợi của Thăng Long, sự kiện Loạn 12 sứ quân và việc đoạn tuyệt với Hoa Lư, kinh đô cũ của nhà Tiền Lê. Việc lựa chọn này thể hiện tầm nhìn chiến lược của Lý Công Uẩn nhằm xây dựng một trung tâm vững mạnh cho đất nước, đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong lịch sử Việt Nam. Các yếu tố khác như gần quê hương ông (Từ Sơn – Bắc Ninh) hay thuận tiện cho việc ngắm cảnh trên sông Tô Lịch chỉ là những yếu tố phụ.

1. Vị trí địa lý thuận lợi của Thăng Long

Một trong những lý do chính Lý Công Uẩn chọn Thăng Long làm kinh đô là vị trí địa lý vô cùng thuận lợi. Nhiều câu hỏi trong tài liệu nhấn mạnh đến điều này. Cụ thể, đáp án A trong một câu hỏi khẳng định rằng: "Đất Thăng Long hội tụ đầy đủ những điều kiện thuận lợi để trở thành trung tâm của đất nước về mọi mặt." Điều này ngụ ý rằng Thăng Long sở hữu nhiều ưu thế về giao thông, kinh tế, quốc phòng, và các yếu tố khác để trở thành trung tâm chính trị, kinh tế của cả nước. Vị trí trung tâm, dễ dàng kiểm soát và quản lý cả nước là một ưu điểm vượt trội mà Hoa Lư không có được. Sự thuận lợi về giao thông đường thủy được nhắc đến trong một số câu trả lời, như việc sông Tô Lịch thông ra sông Hồng, tạo điều kiện thuận lợi cho việc đi lại và vận chuyển, dù đây không phải là lý do chính yếu quyết định sự lựa chọn của Lý Công Uẩn.

2. Đoạn tuyệt với Hoa Lư và nhà Tiền Lê

Bên cạnh vị trí địa lý, việc Lý Công Uẩn không thích đất Hoa Lư và muốn đoạn tuyệt hoàn toàn với nhà Tiền Lê cũng là một động cơ quan trọng trong quyết định chuyển kinh đô. Câu hỏi về lý do chọn Thăng Long nhiều lần đề cập đến yếu tố này. Lý Công Uẩn muốn chấm dứt hoàn toàn ảnh hưởng của triều đại cũ, xây dựng một khởi đầu mới cho đất nước dưới triều đại của mình. Chọn Thăng Long là cách khẳng định quyền lực mới và thiết lập một trật tự chính trị mới, tách biệt hoàn toàn với nhà Tiền Lê, tạo nên một sự khởi đầu mới cho vương triều Lý, giúp ông tránh được sự ảnh hưởng của các thế lực cũ, đồng thời xây dựng nền tảng vững chắc cho sự phát triển của triều đại mình. Việc này củng cố vị thế của nhà Lý và đảm bảo sự ổn định lâu dài cho đất nước.

3. Các lý do khác và tầm nhìn chiến lược

Ngoài hai lý do chính trên, tài liệu cũng đề cập đến một số lý do khác, mặc dù không phải là yếu tố quyết định. Ví dụ, Thăng Long gần với quê hương của Lý Công Uẩn (Từ Sơn – Bắc Ninh) là một trong những yếu tố được đưa ra. Tuy nhiên, đây chỉ là một yếu tố phụ, không đủ sức nặng để định hình quyết định chính yếu. Tương tự, việc sông Tô Lịch thông ra sông Hồng thuận tiện cho nhà vua ngắm cảnh cũng chỉ là một chi tiết nhỏ, không phản ánh đúng tầm nhìn chiến lược của Lý Công Uẩn. Tóm lại, việc chọn Thăng Long phản ánh tầm nhìn xa trông rộng của Lý Công Uẩn, không chỉ dựa trên yếu tố thuận lợi về vị trí địa lý mà còn là sự tính toán về mặt chính trị, nhằm xây dựng một cơ đồ vững mạnh cho nhà Lý, tránh khỏi những ảnh hưởng của nhà Tiền Lê, và tạo nền tảng cho sự phát triển bền vững của đất nước.

II.Chính sách Ngụ binh ư nông thời Lý

Tài liệu đề cập đến chính sách Ngụ binh ư nông của Nhà Lý, một chính sách quân sự nông nghiệp kết hợp. Nội dung chính là việc quân đội được tổ chức sao cho người lính có thể vừa sản xuất nông nghiệp, vừa sẵn sàng chiến đấu khi cần thiết. Đây là chính sách giúp Nhà Lý duy trì một lực lượng quân sự mạnh mẽ mà không gây gánh nặng quá lớn lên nền kinh tế nông nghiệp. Cụ thể, người dân sẽ đăng ký tên vào sổ, ở nhà sản xuất, khi cần sẽ được điều động. Việc này đảm bảo sự ổn định và phát triển kinh tế xã hội.

1. Khái niệm chính sách Ngụ binh ư nông thời Lý

Tài liệu cung cấp nhiều thông tin về chính sách "ngụ binh ư nông" dưới thời Lý, tuy nhiên, không có một định nghĩa cụ thể nào được đưa ra. Các câu hỏi liên quan tập trung vào việc mô tả chính sách này hoạt động như thế nào. Một số đáp án đề cập đến việc nhà nước cho quân sĩ luân phiên về cày ruộng, hoặc thanh niên đăng ký tên vào sổ nhưng vẫn ở nhà sản xuất, chờ triều đình điều động khi cần. Một đáp án khác lại cho rằng chỉ khi có chiến tranh, nhà Lý mới cho quân sĩ đăng ký tham gia quân đội và tập luyện. Tuy nhiên, không có câu trả lời nào hoàn toàn chính xác và đầy đủ, phản ánh sự phức tạp và nhiều mặt của chính sách này trong thực tiễn. Vì vậy, để hiểu rõ chính sách, cần phải tham khảo thêm các nguồn tài liệu khác.

2. Bản chất và mục đích của chính sách

Dựa trên các đáp án được đưa ra, có thể thấy chính sách "ngụ binh ư nông" thời Lý hướng đến mục tiêu kết hợp giữa sản xuất nông nghiệp và chuẩn bị sẵn sàng cho quốc phòng. Việc cho phép người dân vừa làm ruộng, vừa tham gia quân đội khi cần thiết cho thấy sự quan tâm đến việc vừa phát triển kinh tế, vừa đảm bảo an ninh quốc gia. Đây là một chính sách mang tính thực tiễn, giúp tiết kiệm ngân sách, giảm gánh nặng cho nhà nước, và đồng thời duy trì lực lượng quân sự hùng mạnh. Tuy nhiên, các đáp án lại không đề cập cụ thể đến quy mô, cách thức tổ chức, hay sự hiệu quả của chính sách này. Điều này cho thấy cần phải có thêm các nghiên cứu sâu hơn để hiểu rõ hơn bản chất và hiệu quả của chính sách "ngụ binh ư nông" trong lịch sử Việt Nam.

3. Sự khác biệt trong mô tả chính sách

Sự mâu thuẫn trong các đáp án về chính sách "ngụ binh ư nông" cho thấy sự phức tạp và chưa có sự thống nhất trong việc hiểu và mô tả chính sách này. Một số đáp án tập trung vào việc quân đội luân phiên về làm ruộng, trong khi số khác lại nhấn mạnh vào việc chỉ huy động quân đội khi có chiến tranh. Sự khác biệt này cho thấy cần phải có một sự nghiên cứu sâu hơn để hiểu rõ hơn cách thức vận hành của chính sách trong thực tế. Có lẽ, chính sách này không phải là một mô hình cứng nhắc, mà có thể thay đổi linh hoạt tùy thuộc vào tình hình cụ thể của đất nước trong từng giai đoạn. Để hiểu rõ hơn, cần phải dựa trên nhiều nguồn tư liệu lịch sử khác nhau.

III.Vai trò của Phật giáo thời Đinh Tiền Lê

Thời Đinh – Tiền Lê, Phật giáo có ảnh hưởng sâu rộng. Các nhà sư được trọng dụng, một phần do trình độ học vấn cao của họ trong bối cảnh quan lại còn ít và trình độ học vấn thấp. Tuy nhiên, cũng cần lưu ý yếu tố thế lực kinh tế chính trị của các nhà sư và chùa chiền cũng góp phần vào sự trọng dụng này. Điều này cho thấy vai trò của Phật giáo trong đời sống chính trị và xã hội thời kỳ này.

1. Sự Trọng dụng các Nhà Sư và Ảnh hưởng của Phật Giáo

Tài liệu đặt ra câu hỏi về nguyên nhân các nhà sư được trọng dụng trong thời Đinh - Tiền Lê. Các đáp án đề cập đến nhiều yếu tố. Đáp án A cho rằng: "Đạo Phật ảnh hưởng sâu rộng và các nhà sư có học vấn uyên bác nhất trong xã hội." Điều này cho thấy Phật giáo đã có vị trí quan trọng trong xã hội lúc bấy giờ, và các nhà sư, với kiến thức uyên bác, đóng vai trò then chốt. Đáp án B bổ sung thêm rằng quan lại ít và trình độ học vấn thấp, khiến các nhà sư trở thành tầng lớp trí thức hàng đầu. Đáp án C nhấn mạnh đến thế lực kinh tế và chính trị lớn của các nhà sư và chùa chiền. Sự kết hợp của các yếu tố này đã dẫn đến vai trò quan trọng của Phật giáo và các nhà sư trong xã hội thời Đinh - Tiền Lê. Đáp án D, đề cập đến Nho giáo bị hạn chế phát triển, tuy nhiên, không phải là nguyên nhân chính yếu. Tổng thể, sự trọng dụng nhà sư là kết quả của nhiều yếu tố phức tạp, liên quan đến ảnh hưởng của Phật giáo, trình độ học vấn, và cả thế lực kinh tế - chính trị của các tăng sĩ.

2. Vai trò của Phật giáo trong bối cảnh lịch sử

Việc các nhà sư được trọng dụng phản ánh ảnh hưởng sâu rộng của Phật giáo trong đời sống xã hội thời Đinh - Tiền Lê. Sự vắng bóng của một tầng lớp quan lại đông đảo và có trình độ học vấn cao đã tạo điều kiện cho các nhà sư, với kiến thức uyên thâm, nắm giữ vị trí quan trọng trong xã hội. Bên cạnh đó, thế lực kinh tế và chính trị mạnh mẽ của các nhà chùa cũng là một yếu tố quan trọng. Sự kết hợp giữa yếu tố học vấn, ảnh hưởng tôn giáo, và quyền lực kinh tế - chính trị đã dẫn đến vai trò nổi bật của Phật giáo và các nhà sư thời kỳ này. Nho giáo bị hạn chế phát triển cũng là một yếu tố góp phần tạo điều kiện cho Phật giáo phát triển mạnh mẽ hơn. Nói tóm lại, sự trọng dụng nhà sư không chỉ là vấn đề tôn giáo đơn thuần mà còn phản ánh thực trạng xã hội và chính trị phức tạp của thời Đinh - Tiền Lê.

3. Phật Giáo và Sự Phát Triển của Xã Hội

Tầm ảnh hưởng của Phật giáo thời Đinh - Tiền Lê không chỉ thể hiện ở sự trọng dụng các nhà sư mà còn liên quan đến nhiều mặt của đời sống xã hội. Sự phát triển của Phật giáo đã góp phần vào việc nâng cao trình độ học vấn trong xã hội, khi các nhà sư trở thành tầng lớp trí thức có ảnh hưởng. Thêm vào đó, thế lực kinh tế của các chùa chiền đã tạo nên một nguồn lực quan trọng trong nền kinh tế thời bấy giờ. Mặt khác, sự hạn chế phát triển của Nho giáo trong thời kỳ này cũng đã tạo điều kiện thuận lợi cho Phật giáo trở nên phổ biến và có sức ảnh hưởng lớn hơn. Như vậy, sự phát triển của Phật giáo thời Đinh - Tiền Lê đã để lại dấu ấn sâu sắc đến đời sống xã hội, kinh tế, và chính trị của thời kỳ này, đóng một vai trò không nhỏ trong việc định hình xã hội Việt Nam giai đoạn này.

IV.Cuộc chiến chống quân xâm lược Tống

Tài liệu đề cập đến cuộc chiến tranh chống quân Tống dưới thời Nhà Lý. Lý Thường Kiệt, một vị tướng tài ba, đã lãnh đạo quân đội Đại Việt giành thắng lợi vang dội trong cuộc chiến này. Các biện pháp được đề cập gồm có: luyện tập quân đội, canh phòng, chủ động tấn công (tiên phát chế nhân), và liên kết với các tù trưởng miền núi. Chiến thắng mùa xuân năm 1077 tại phòng tuyến Như Nguyệt là một minh chứng rõ nét cho ý chí quyết tâm chống ngoại xâm của quân dân Đại Việt và sự tài tình của Lý Thường Kiệt trong việc phòng thủ và phản công.

1. Biện pháp đối phó với âm mưu xâm lược của nhà Tống

Tài liệu đề cập đến các biện pháp mà Lý Thường Kiệt đã áp dụng để đối phó với âm mưu xâm lược của nhà Tống. Một số biện pháp được nêu ra bao gồm: cho quân đội luyện tập và canh phòng suốt ngày đêm; phong chức tước cao cho các tù trưởng miền núi, cho phép họ chiêu mộ binh lính để chống lại các cuộc quấy phá của nhà Tống. Tuy nhiên, tài liệu cũng có những câu hỏi ám chỉ đến các biện pháp khác, ví dụ như chủ động tiến công vào đất Tống (tiên phát chế nhân) và chuẩn bị canh phòng ở những nơi hiểm yếu. Những biện pháp này cho thấy sự chuẩn bị chu đáo và chiến lược rõ ràng của Lý Thường Kiệt trong việc phòng thủ và phản công, nhằm bảo vệ chủ quyền quốc gia. Việc kết hợp nhiều biện pháp khác nhau thể hiện sự linh hoạt và toàn diện trong cách tiếp cận của ông.

2. Vai trò của Lý Thường Kiệt và chiến thắng phòng tuyến Như Nguyệt

Lý Thường Kiệt đóng vai trò quan trọng trong việc lãnh đạo quân đội Đại Việt chống lại quân xâm lược nhà Tống. Các biện pháp được đề cập trong tài liệu cho thấy sự lãnh đạo tài tình của ông. Việc luyện tập quân đội, canh phòng, và chủ động tấn công đều là những chiến lược quan trọng giúp quân đội Đại Việt giành thắng lợi. Mùa xuân năm 1077, chiến thắng vang dội tại phòng tuyến Như Nguyệt là minh chứng rõ ràng nhất cho sự tài năng quân sự và chiến lược của Lý Thường Kiệt. Đây không chỉ là một chiến thắng quân sự mà còn là một chiến thắng mang tính lịch sử, khẳng định ý chí quyết tâm bảo vệ độc lập, tự chủ của dân tộc Việt Nam. Chiến thắng này đã làm nên tên tuổi của Lý Thường Kiệt trong lịch sử và trở thành biểu tượng cho tinh thần quật cường của dân tộc.

3. Chiến lược phòng thủ và phản công

Để đối phó với nhà Tống, Lý Thường Kiệt đã áp dụng chiến lược phòng thủ kết hợp với phản công. Việc cho quân đội luyện tập và canh phòng suốt ngày đêm là một phần trong chiến lược phòng thủ vững chắc. Tuy nhiên, chỉ phòng thủ thôi là chưa đủ, ông còn chủ động tiến công vào đất Tống. Việc phong chức tước cao cho các tù trưởng miền núi nhằm mục đích huy động sức mạnh tổng hợp, tạo thành thế trận vững chắc, vừa phòng thủ, vừa phản công. Chiến lược này thể hiện sự linh hoạt và tính toán kỹ lưỡng của Lý Thường Kiệt, không chỉ dựa vào sức mạnh quân sự mà còn tận dụng tối đa lợi thế địa hình và nguồn lực sẵn có. Chiến thắng mùa xuân năm 1077 ở phòng tuyến Như Nguyệt là minh chứng cho sự thành công của chiến lược này, thể hiện tài năng quân sự xuất chúng của Lý Thường Kiệt.

V.Nguyên nhân và kết cục của Loạn 12 sứ quân

Sự kiện Loạn 12 sứ quân là một cuộc hỗn chiến giữa các thế lực địa phương sau khi Ngô Quyền mất. Nguyên nhân chính được chỉ ra là sự tranh chấp quyền lực, đất đai giữa các tướng lĩnh, dẫn đến tình trạng bất ổn xã hội và chính trị. Sự mục nát của hệ thống chính quyền trung ương và địa phương cũng là một trong những yếu tố thúc đẩy cuộc chiến này. Sự kiện này kết thúc khi Đinh Bộ Lĩnh dẹp loạn, thống nhất đất nước và mở ra thời đại nhà Đinh.

1. Nguyên nhân dẫn đến Loạn 12 sứ quân

Tài liệu chỉ ra nhiều nguyên nhân dẫn đến "Loạn 12 sứ quân." Các đáp án tập trung vào ba yếu tố chính: thứ nhất, hệ thống chính quyền trung ương và địa phương mục nát, dẫn đến tình trạng mất kiểm soát và hỗn loạn. Thứ hai, các cuộc tranh chấp ngôi báu và đất đai giữa các tướng lĩnh đã làm gia tăng xung đột và chiến tranh. Thứ ba, sự phân hóa nội bộ triều đình, đặc biệt là xung đột trong việc chọn người kế vị, làm suy yếu sức mạnh trung ương và tạo điều kiện cho các thế lực địa phương nổi dậy. Nhà Tống âm mưu xâm lược cũng được đề cập, nhưng được xem là yếu tố gián tiếp chứ không phải là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng hỗn loạn. Tóm lại, sự kết hợp của sự suy yếu chính quyền, tham vọng cá nhân, và mâu thuẫn nội bộ là những nhân tố chính dẫn đến "Loạn 12 sứ quân."

2. Kết cục của Loạn 12 sứ quân và vai trò của Đinh Bộ Lĩnh

Kết cục của "Loạn 12 sứ quân" là sự thống nhất đất nước dưới sự lãnh đạo của Đinh Bộ Lĩnh. Câu hỏi về người dẹp loạn chỉ ra Đinh Bộ Lĩnh là nhân vật chính có công dẹp tan tình trạng hỗn loạn. Sau khi dẹp tan 12 sứ quân, ông lên ngôi Hoàng đế, đặt tên nước là Đại Cồ Việt, chấm dứt thời kỳ loạn lạc và mở ra một thời đại mới trong lịch sử Việt Nam. Chiến thắng này đã khôi phục lại sự thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển kinh tế và xã hội, đồng thời củng cố nền độc lập của dân tộc. Sự kiện này đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử Việt Nam, kết thúc một thời kỳ hỗn loạn và mở ra thời kỳ ổn định, tạo tiền đề cho các triều đại sau này phát triển.

VI.Công lao của các triều đại Ngô Đinh Tiền Lê

Các triều đại Ngô – Đinh – Tiền Lê đã có công lao to lớn trong việc thống nhất đất nước sau thời kỳ loạn lạc, đặt nền móng cho sự phát triển kinh tế - xã hội, và xây dựng bộ máy chính quyền. Việc ổn định xã hội, cải thiện đời sống nhân dân là thành tựu quan trọng nhất của giai đoạn này, tạo điều kiện cho sự ra đời và phát triển mạnh mẽ của Nhà Lý sau này.

1. Thống nhất đất nước và ổn định xã hội

Công lao lớn nhất của các triều đại Ngô - Đinh - Tiền Lê là việc thống nhất đất nước và ổn định xã hội sau một thời gian dài bị chia cắt và hỗn loạn. Sau thời kỳ "Loạn 12 sứ quân," các triều đại này đã lần lượt dẹp tan các thế lực cát cứ, thống nhất lãnh thổ, đưa đất nước trở lại hòa bình. Câu hỏi về công lao của các triều đại này cho thấy việc ổn định xã hội và cải thiện đời sống nhân dân là thành tựu quan trọng nhất. Việc xây dựng bộ máy chính quyền từ trung ương đến địa phương cũng là một phần trong công cuộc này, tuy nhiên, việc ổn định xã hội và cải thiện đời sống dân chúng mới là mục tiêu tối thượng, tạo nền tảng cho sự phát triển của đất nước trong tương lai. Thời kỳ này, mặc dù còn nhiều khó khăn, nhưng đã đặt nền móng cho sự phát triển vững mạnh của các triều đại về sau.

2. Xây dựng bộ máy nhà nước và phát triển kinh tế

Bên cạnh việc thống nhất đất nước và ổn định xã hội, các triều đại Ngô - Đinh - Tiền Lê còn có công lao trong việc xây dựng bộ máy nhà nước và phát triển kinh tế. Việc xây dựng bộ máy nhà nước từ trung ương đến địa phương đã tạo nên một hệ thống quản lý đất nước tương đối hoàn chỉnh, giúp tăng cường sức mạnh quốc gia và quản lý đất nước hiệu quả hơn. Tuy nhiên, việc phát triển kinh tế nông nghiệp, mặc dù quan trọng, nhưng vẫn chưa phải là thành tựu nổi bật nhất so với việc ổn định xã hội và thống nhất đất nước. Nói tóm lại, công lao chính yếu của các triều đại này nằm ở việc chấm dứt tình trạng chia cắt, ổn định xã hội, và tạo nền tảng cho sự phát triển kinh tế và chính trị của đất nước trong những giai đoạn tiếp theo.