CONSECUTIVE INTERPRETING FOR THE THIRD- YEAR ENGLISH MAJORS AT HAI PHONG PRIVATE

CONSECUTIVE INTERPRETING FOR THE THIRD- YEAR ENGLISH MAJORS AT HAI PHONG PRIVATE

Thông tin tài liệu

Tác giả

Nguyễn Thị Mai Anh

Trường học

Trường Đại Học Dân Lập Hải Phòng

Chuyên ngành Ngôn Ngữ Anh
Địa điểm Hải Phòng
Loại tài liệu Đề Tài Tốt Nghiệp
Ngôn ngữ Vietnamese
Định dạng | PDF
Dung lượng 1.02 MB

Tóm tắt

I.Khó khăn chính trong phiên dịch liên tục Anh Việt

Nghiên cứu tập trung vào việc xác định những khó khăn chính mà sinh viên gặp phải khi học phiên dịch liên tục Anh - Việt, bao gồm các kỹ năng phiên dịch liên tục, nghe hiểu, ghi chú, và nhớ ngắn hạn. Kết quả khảo sát từ 75 sinh viên năm thứ ba và năm cuối chuyên ngành Ngoại ngữ cho thấy khả năng nghe hiểu là trở ngại lớn nhất (hơn 41%), tiếp theo là kỹ năng ghi chú (29.3%) và khả năng ghi nhớ (24%). Các khó khăn cụ thể bao gồm: thiếu vốn từ vựng, khó xác định ý chính, thiếu kiến thức nền tảng, tốc độ nói quá nhanh của người bản ngữ, cấu trúc câu phức tạp, tiếng ồn môi trường. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng 72% sinh viên ít khi có được bản phiên dịch tốt, cho thấy việc thực hành tại nhà còn hạn chế.

1. Khó khăn về nghe hiểu

Khó khăn về nghe hiểu được xác định là vấn đề lớn nhất đối với sinh viên khi học phiên dịch liên tục Anh - Việt. Hơn 41% sinh viên tham gia khảo sát cho biết họ gặp khó khăn trong khâu này. Một số nguyên nhân được chỉ ra bao gồm: thiếu vốn từ vựng, dẫn đến việc hiểu không đầy đủ thông tin (hơn 86% sinh viên gặp phải); khó khăn trong việc xác định ý chính của bài nghe, nhiều sinh viên tập trung vào từng từ một dẫn đến bỏ sót thông tin quan trọng (hơn 70%); thiếu kiến thức nền tảng, dẫn đến việc khó hiểu nội dung bài nghe, đặc biệt là những chủ đề chuyên ngành (54.7% gặp khó khăn ở khía cạnh này); tốc độ nói nhanh, việc lược âm hoặc phát âm không rõ ràng của người bản ngữ gây khó khăn trong việc nhận diện từ; cấu trúc câu phức tạp, lồng ghép nhiều thông tin khiến sinh viên khó phân tích và hiểu nghĩa; và tiếng ồn môi trường ảnh hưởng đến sự tập trung (gần 80% sinh viên gặp vấn đề này). Các yếu tố liên quan đến người nói, thông điệp và môi trường xung quanh đều đóng vai trò quan trọng trong việc gây khó khăn cho sinh viên trong quá trình nghe hiểu.

2. Khó khăn về ghi nhớ và ghi chú

Khó khăn về ghi nhớ và ghi chú cũng là những thách thức đáng kể. 29.3% sinh viên thường xuyên gặp khó khăn với kỹ năng ghi chú, trong khi 24% gặp khó khăn với việc ghi nhớ. Khả năng nhớ ngắn hạn bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố: thiếu tập trung trong quá trình nghe, dẫn đến khó ghi nhớ; thiếu kỹ năng ghi nhớ hiệu quả; và việc phải xử lý cùng lúc nhiều tác vụ (nghe, phân tích, ghi nhớ, ghi chú) trong phiên dịch liên tục đòi hỏi khả năng xử lý thông tin rất cao. Mặc dù kỹ năng ghi chú hỗ trợ cho việc ghi nhớ và giúp giảm tải cho bộ nhớ ngắn hạn, nhưng việc ghi chú không thể thay thế hoàn toàn cho trí nhớ. Việc kết hợp cả hai kỹ năng này mới giúp sinh viên dễ dàng tìm ra những thông tin cần phiên dịch. Một số sinh viên cho biết họ gặp khó khăn khi ghi nhớ thông tin cụ thể như tên riêng, số liệu, danh sách hoặc thuật ngữ chuyên ngành.

3. Khó khăn về kỹ năng ghi chú

Kỹ năng ghi chú là một vấn đề nan giải đối với nhiều người phiên dịch, thể hiện ở việc ghi chú quá ít, chỉ ghi tên và số, hoặc ghi chú quá nhiều. Hệ thống ghi chú hiệu quả giúp nâng cao chất lượng phiên dịch, đặc biệt là đối với những bài nói dài. Ghi chú giúp cải thiện sự tập trung, giảm tải cho trí nhớ, và kích hoạt trí nhớ thông qua các gợi ý. Tuy nhiên, một khảo sát cho thấy hơn 66% sinh viên cho rằng tốc độ nói nhanh của người nói và thời gian hạn chế khiến họ không thể ghi chú tốt. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc biết cách ghi chú, ghi những gì cần thiết để tiết kiệm thời gian và bắt kịp thông tin.

II.Các kỹ thuật hỗ trợ phiên dịch liên tục

Để khắc phục các khó khăn trong phiên dịch liên tục, nghiên cứu đề xuất một số kỹ thuật hữu ích. Kỹ thuật tổng quát hóa giúp rút gọn thông tin dài dòng, trong khi kỹ thuật so sánh hỗ trợ phân loại và sắp xếp thông tin. Kỹ thuật chia nhỏ thông tin (chunking) rất hiệu quả trong việc ghi nhớ dãy số. Viết tắt giúp tiết kiệm thời gian ghi chú. Việc sử dụng các kỹ thuật này cần được kết hợp nhuần nhuyễn để cải thiện hiệu quả phiên dịch.

1. Kỹ thuật tổng quát hóa

Kỹ thuật tổng quát hóa được đề xuất như một giải pháp để xử lý những trường hợp người nói diễn đạt quá dài dòng hoặc quá cụ thể, gây khó khăn cho người phiên dịch trong việc ghi nhớ và truyền tải thông tin. Kỹ thuật này giúp rút gọn thông tin nhưng vẫn đảm bảo truyền đạt đầy đủ ý nghĩa. Ví dụ, thay vì dịch lại chi tiết từng điểm trong một bài phát biểu dài, người phiên dịch có thể tóm lược lại những ý chính bằng ngôn ngữ ngắn gọn, dễ hiểu hơn. Đây là kỹ thuật hữu ích giúp người phiên dịch xử lý thông tin một cách hiệu quả hơn, đặc biệt trong điều kiện thời gian hạn chế.

2. Kỹ thuật so sánh

Khi người nói liệt kê nhiều đối tượng chi tiết, gây khó khăn cho người phiên dịch, kỹ thuật so sánh được đề xuất như một giải pháp hỗ trợ. Kỹ thuật này giúp người phiên dịch nhận ra điểm khác biệt và điểm tương đồng giữa các sự vật, sự kiện khác nhau. Việc so sánh giúp bộ nhớ ngắn hạn phân biệt các đặc điểm của các đối tượng riêng biệt và sắp xếp chúng vào các nhóm, từ đó giúp việc ghi nhớ và truyền đạt thông tin trở nên dễ dàng hơn. Kỹ thuật này hữu ích trong việc xử lý những đoạn văn bản có nhiều thông tin cần được phân loại và so sánh để người nghe dễ dàng hiểu được mối quan hệ giữa chúng.

3. Kỹ thuật chia nhỏ thông tin Chunking

Kỹ thuật chunking thường được sử dụng để ghi nhớ các con số, nhưng cũng có thể áp dụng cho các loại thông tin khác. Kỹ thuật này giúp giảm số lượng thông tin cần nhớ bằng cách nhóm các thông tin nhỏ thành các nhóm lớn hơn. Ví dụ, thay vì nhớ từng con số riêng lẻ trong một dãy số dài, người phiên dịch có thể nhóm chúng thành các cụm nhỏ dễ nhớ hơn. Đây là một kỹ thuật rất hữu ích trong việc tăng cường khả năng ghi nhớ, đặc biệt là trong điều kiện áp lực thời gian khi phiên dịch liên tục.

4. Sử dụng viết tắt

Viết tắt là một kỹ thuật giúp người phiên dịch ghi chú nhanh chóng, tiết kiệm thời gian. Viết tắt bao gồm một chữ cái hoặc một nhóm chữ cái được lấy từ từ hoặc cụm từ. Để đảm bảo hiệu quả, các viết tắt phải rõ ràng, dễ hiểu, tránh gây nhầm lẫn khi đọc lại. Việc sử dụng viết tắt một cách hiệu quả đòi hỏi người phiên dịch phải nắm vững các nguyên tắc và quy tắc. Nguyên tắc cơ bản là càng ít nét chữ thì càng tiết kiệm được nhiều thời gian. Kỹ thuật này rất hữu ích trong quá trình phiên dịch liên tục, giúp người phiên dịch xử lý thông tin một cách nhanh chóng và chính xác.

III.Giải pháp và đề xuất nghiên cứu thêm

Nghiên cứu đề xuất các giải pháp để sinh viên cải thiện kỹ năng phiên dịch liên tục Anh - Việt, bao gồm: thực hành thường xuyên với các tài liệu đa dạng (ví dụ: website TED), rèn luyện kỹ năng nghe hiểughi nhớ ngắn hạn, nâng cao kỹ năng ghi chú bằng phương pháp dàn ý và viết tắt. Hạn chế của nghiên cứu là đối tượng khảo sát chỉ là sinh viên chưa có nhiều kinh nghiệm thực tiễn. Do đó, các nghiên cứu tiếp theo cần tập trung vào việc phân tích sâu hơn từng giai đoạn của quá trình phiên dịch và sử dụng bài tập thực hành trong khảo sát để thu được kết quả chính xác hơn. Việc nghiên cứu sâu hơn về các chiến lược phiên dịch hiệu quảgiải pháp khắc phục khó khăn là cần thiết để nâng cao chất lượng đào tạo phiên dịch.

1. Giải pháp nâng cao kỹ năng phiên dịch cho sinh viên

Để cải thiện kỹ năng phiên dịch liên tục Anh - Việt, nghiên cứu đề xuất sinh viên cần thực hành thường xuyên hơn. Việc thực hành thường xuyên dưới sự hướng dẫn của giáo viên giúp sinh viên làm quen với áp lực thời gian, tận dụng tối đa kỹ năng ghi chú, rèn luyện trí nhớ ngắn hạn và kỹ năng nghe. Cụ thể, để rèn luyện trí nhớ ngắn hạn và kỹ năng nghe, sinh viên nên thường xuyên thực hành phiên dịch. Một đề xuất là sử dụng các video trên trang web www.ted.com về các chủ đề học thuật quen thuộc như giáo dục, kinh doanh, môi trường, sức khỏe, nhân văn… Sinh viên có thể tự thực hành phiên dịch và so sánh với phụ đề tiếng Việt để tự sửa chữa. Việc ghi âm lại bản phiên dịch giúp sinh viên tự đánh giá và nhận được phản hồi từ giáo viên. Để nâng cao kỹ năng ghi chú, sinh viên nên ghi chú dưới dạng dàn ý, sau đó trao đổi với bạn bè hoặc giáo viên để kiểm tra tính hiệu quả.

2. Hạn chế của nghiên cứu và đề xuất nghiên cứu tiếp theo

Nghiên cứu này có hạn chế là đối tượng khảo sát chỉ là sinh viên năm thứ ba và năm cuối chuyên ngành Ngoại ngữ, chưa có nhiều kinh nghiệm thực tiễn trong phiên dịch liên tục ngoài các lớp học ở trường đại học. Do đó, khó đòi hỏi họ có kiến thức sâu rộng về kỹ năng này, vì kỹ năng phiên dịch chủ yếu được trau dồi qua thực hành chứ không chỉ lý thuyết. Để bổ sung cho nghiên cứu định tính này, trong các khảo sát tiếp theo, cần đưa thêm các bài tập thực hành phiên dịch để thu thập dữ liệu chính xác hơn. Kết quả nghiên cứu định lượng có thể đóng góp vào kho nghiên cứu về phiên dịch liên tục nói chung và giải pháp cho khó khăn của sinh viên khi học phiên dịch Anh - Việt nói riêng. Nghiên cứu tiếp theo cần tập trung phân tích sâu hơn quá trình phiên dịch của sinh viên từng giai đoạn để xác định chính xác những khó khăn mà họ gặp phải.