
Công cụ phái sinh tài chính
Thông tin tài liệu
Ngôn ngữ | Vietnamese |
Định dạng | |
Dung lượng | 611.77 KB |
Chuyên ngành | Tài chính |
Loại tài liệu | Giáo trình |
Tóm tắt
I. Công cụ Tài chính Phái sinh Tổng quan
Tài liệu này tập trung vào các công cụ tài chính phái sinh phổ biến, bao gồm hợp đồng kỳ hạn, hợp đồng tương lai, hợp đồng quyền chọn, và hợp đồng hoán đổi. Tất cả đều là các công cụ hữu ích trong phòng ngừa rủi ro liên quan đến biến động giá cả hàng hóa, tỷ giá hối đoái và lãi suất. Việc hiểu rõ đặc điểm và ứng dụng của từng loại hợp đồng là rất quan trọng cho các doanh nghiệp, đặc biệt là trong bối cảnh quản lý rủi ro ngày càng được chú trọng.
1. Khái niệm Công cụ Tài chính Phái sinh
Công cụ tài chính phái sinh được định nghĩa là một hợp đồng tài chính giữa hai hoặc nhiều bên, thỏa thuận giao dịch một tài sản vào một thời điểm trong tương lai với mức giá đã được ấn định trước. Bản chất của các hợp đồng này nằm ở việc xác định trước giá cả và thời điểm giao dịch, giúp các bên tham gia quản lý rủi ro tiềm ẩn liên quan đến biến động giá cả thị trường. Khái niệm này làm nền tảng cho việc hiểu rõ hơn về các loại công cụ phái sinh cụ thể được đề cập sau đây, bao gồm hợp đồng kỳ hạn, hợp đồng tương lai, hợp đồng quyền chọn và hợp đồng hoán đổi. Mỗi loại hợp đồng đều có đặc điểm và ứng dụng riêng, phù hợp với các nhu cầu quản lý rủi ro khác nhau của các bên tham gia. Việc nắm vững khái niệm này là bước đầu tiên để hiểu và vận dụng hiệu quả các công cụ tài chính phái sinh trong thực tiễn.
2. Hợp đồng Kỳ hạn Khái niệm Yếu tố cấu thành và Đặc điểm
Hợp đồng kỳ hạn là một thỏa thuận mua bán tài sản cơ sở tại một thời điểm xác định trong tương lai với mức giá được ấn định ngay tại thời điểm ký kết hợp đồng. Các yếu tố cấu thành hợp đồng bao gồm: tài sản cơ sở, thời điểm xác định trong tương lai, kỳ hạn của hợp đồng, và hoạt động thanh toán sẽ diễn ra tại một thời điểm trong tương lai theo thỏa thuận. Hợp đồng kỳ hạn có đặc điểm bắt buộc các bên tham gia phải thực hiện thỏa thuận. Một điểm đáng chú ý là tại thời điểm ký kết, không có sự trao đổi tài sản cơ sở hay thanh toán tiền. Điều này tạo nên sự khác biệt so với các giao dịch mua bán thông thường. Hợp đồng kỳ hạn đóng vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa rủi ro do biến động giá cả hàng hóa và tỷ giá hối đoái, giúp các bên tham gia ổn định kế hoạch tài chính và giảm thiểu rủi ro thua lỗ.
3. Hợp đồng Kỳ hạn Giá trị Ứng dụng và Thực tiễn ở Việt Nam
Giá trị của hợp đồng kỳ hạn được xác định bởi chênh lệch giữa giá kỳ hạn và giá thị trường (giá giao ngay) của tài sản cơ sở tại thời điểm kết thúc hợp đồng. Lãi của một bên chính là lỗ của bên kia và ngược lại. Hợp đồng kỳ hạn có tác dụng chính là phòng ngừa rủi ro phát sinh từ sự biến động bất thường của giá cả hàng hóa và tỷ giá hối đoái. Ở Việt Nam, hiện tại chỉ có hợp đồng kỳ hạn ngoại tệ được sử dụng rộng rãi, chủ yếu bởi các doanh nghiệp xuất nhập khẩu để quản lý rủi ro tỷ giá. Tuy nhiên, thực tế cho thấy nhiều doanh nghiệp có nhu cầu giao dịch cả tài sản cơ sở giao ngay và kỳ hạn, đòi hỏi sự linh hoạt và đa dạng hóa công cụ quản lý rủi ro.
4. Ưu điểm và Hạn chế của Hợp đồng Kỳ hạn
Hợp đồng kỳ hạn được thiết kế như một công cụ hữu hiệu để quản lý rủi ro, giúp các bên tham gia giảm thiểu sự bất định của thị trường. Tuy nhiên, việc sử dụng hợp đồng kỳ hạn cũng tiềm ẩn những hạn chế nhất định. Trong thực tế, nhiều doanh nghiệp vừa có nhu cầu giao dịch tài sản cơ sở ngay lập tức, đồng thời cũng cần giao dịch kỳ hạn trong tương lai. Điều này đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng và lựa chọn chiến lược phù hợp để tận dụng tối đa ưu điểm và giảm thiểu rủi ro từ việc sử dụng hợp đồng kỳ hạn. Việc đánh giá chính xác nhu cầu và khả năng quản lý rủi ro là yếu tố then chốt để đảm bảo hiệu quả của việc sử dụng hợp đồng kỳ hạn.
II. Hợp đồng Kỳ hạn Forward Contracts
Một hợp đồng kỳ hạn là thỏa thuận mua bán một tài sản cơ sở (underlying asset) ở một thời điểm xác định trong tương lai với giá kỳ hạn đã được ấn định trước. Đặc điểm chính là không có trao đổi tài sản hay thanh toán ngay khi ký kết. Tại Việt Nam, hợp đồng kỳ hạn ngoại tệ đang được các doanh nghiệp xuất nhập khẩu sử dụng để phòng ngừa rủi ro tỷ giá.
1. Khái niệm Hợp đồng Kỳ hạn
Hợp đồng kỳ hạn được định nghĩa là một thỏa thuận giữa các bên để mua bán một tài sản cơ sở (underlying asset) tại một thời điểm cụ thể trong tương lai với mức giá đã được ấn định trước. Điểm cốt yếu nằm ở việc xác định trước cả giá cả và thời điểm giao dịch, khác biệt với giao dịch thông thường diễn ra ngay lập tức. Việc thỏa thuận này tạo ra một cơ chế giúp các bên tham gia giảm thiểu rủi ro liên quan đến biến động giá cả thị trường trong khoảng thời gian trước khi giao dịch thực tế diễn ra. Hợp đồng kỳ hạn được xem là một công cụ quản lý rủi ro hiệu quả, đặc biệt trong những thị trường có tính biến động cao. Sự rõ ràng về điều khoản hợp đồng giúp các bên có thể lập kế hoạch và quản lý nguồn lực một cách hiệu quả hơn.
2. Yếu tố cấu thành Hợp đồng Kỳ hạn
Để một hợp đồng kỳ hạn được cấu thành đầy đủ, cần có các yếu tố chính sau: Tài sản cơ sở – đây là tài sản sẽ được giao dịch trong tương lai; Thời điểm xác định trong tương lai – đây là thời điểm cụ thể mà hợp đồng sẽ được thực hiện; Kỳ hạn của hợp đồng – khoảng thời gian giữa thời điểm ký kết và thời điểm giao dịch; Hoạt động thanh toán – cách thức và thời điểm thanh toán sẽ được thực hiện theo thỏa thuận; Và cuối cùng, hợp đồng kỳ hạn mang tính bắt buộc, nghĩa là tất cả các bên tham gia đều phải tuân thủ các điều khoản đã được thỏa thuận. Sự đầy đủ của các yếu tố này đảm bảo tính ràng buộc pháp lý và minh bạch trong quá trình thực hiện hợp đồng, giúp giảm thiểu tranh chấp và đảm bảo quyền lợi cho các bên tham gia.
3. Đặc điểm và Tác dụng của Hợp đồng Kỳ hạn
Đặc điểm nổi bật của hợp đồng kỳ hạn là tại thời điểm ký kết, không có sự trao đổi tài sản cơ sở hay thanh toán tiền. Điều này khác biệt hoàn toàn so với các giao dịch thông thường. Tác dụng chính của hợp đồng kỳ hạn nằm ở khả năng phòng ngừa rủi ro, cụ thể là rủi ro phát sinh do biến động bất thường của giá cả hàng hóa và tỷ giá hối đoái. Bằng cách xác định trước giá cả, các bên tham gia có thể loại bỏ hoặc giảm thiểu rủi ro thua lỗ do sự biến động không lường trước của thị trường. Hợp đồng kỳ hạn mang lại sự chắc chắn về giá cả, giúp các doanh nghiệp lập kế hoạch sản xuất, kinh doanh và quản lý tài chính một cách hiệu quả hơn.
4. Giá trị và Ứng dụng Hợp đồng Kỳ hạn
Giá trị của hợp đồng kỳ hạn được tính toán dựa trên chênh lệch giữa giá kỳ hạn ban đầu và giá thị trường của tài sản cơ sở tại thời điểm đáo hạn. Lợi nhuận của một bên sẽ tương ứng với khoản lỗ của bên còn lại. Hiện nay, tại Việt Nam, hợp đồng kỳ hạn được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực ngoại tệ, tập trung vào các doanh nghiệp xuất nhập khẩu để phòng ngừa rủi ro tỷ giá. Tuy nhiên, trong thực tế, các doanh nghiệp thường có nhu cầu giao dịch tài sản cơ sở cả ở thời điểm hiện tại (giao ngay) và trong tương lai (kỳ hạn), đòi hỏi sự linh hoạt và đa dạng hơn trong việc lựa chọn và sử dụng các công cụ tài chính phái sinh.
III. Hợp đồng Tương lai Futures Contracts
Hợp đồng tương lai là thỏa thuận mua bán tài sản cơ sở với giá thay đổi hàng ngày theo thị trường, và được giao dịch trên sở giao dịch có tổ chức. Các bên tham gia phải ký quỹ để đảm bảo khả năng thanh toán. Lợi nhuận hoặc lỗ được tính toán hàng ngày. Thị trường hợp đồng tương lai mang tính chất “cá cược”, phụ thuộc vào diễn biến giá tài sản cơ sở. Ở Việt Nam, thông tin cụ thể về giao dịch hợp đồng tương lai chưa được đề cập chi tiết trong tài liệu.
1. Khái niệm Hợp đồng Tương lai
Hợp đồng tương lai, hay còn gọi là hợp đồng giao sau, là một thỏa thuận mua bán một loại tài sản cơ sở nhất định với giá chuyển giao được xác định trước tại một thời điểm có hiệu lực trong tương lai (thời gian đáo hạn). Khác với hợp đồng kỳ hạn, hợp đồng tương lai được thực hiện theo các quy định của sở giao dịch có tổ chức, đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong giao dịch. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro và tạo điều kiện cho sự tham gia của nhiều bên trên một thị trường được quản lý chặt chẽ. Bản chất của hợp đồng tương lai là sự cam kết mua bán tài sản tại một thời điểm cụ thể trong tương lai với giá đã được thỏa thuận, giúp các bên tham gia quản lý rủi ro một cách chủ động và hiệu quả hơn.
2. Đặc điểm của Hợp đồng Tương lai
Hợp đồng tương lai có một số đặc điểm quan trọng: Thứ nhất, giá chuyển giao của tài sản cơ sở thay đổi hàng ngày theo giá thị trường, phản ánh sự biến động liên tục của thị trường. Thứ hai, hai bên tham gia hợp đồng phải ký quỹ tại sở giao dịch để đảm bảo khả năng thanh toán, giúp giảm thiểu rủi ro vỡ nợ. Thứ ba, giá trị lỗ lãi của hợp đồng tương lai được xác định hàng ngày, cho phép các bên theo dõi và quản lý rủi ro một cách sát sao. Tổ chức trung gian sẽ yêu cầu người mua hoặc người bán ký quỹ dưới hình thức tiền mặt, đảm bảo nghĩa vụ thanh toán và mang lại lợi ích từ lãi suất của số tiền ký quỹ. Các đặc điểm này tạo nên sự khác biệt so với các loại hợp đồng khác và làm cho hợp đồng tương lai trở thành một công cụ phái sinh mạnh mẽ trong việc quản lý rủi ro.
3. Ví dụ và Quy trình Giao dịch Hợp đồng Tương lai
Một ví dụ minh họa về hợp đồng tương lai là trường hợp một nhà đầu tư mua hợp đồng tương lai CHF với tỷ giá đã định trước, và phải ký quỹ một khoản tiền nhất định. Mức ký quỹ tối thiểu phải được duy trì để đảm bảo khả năng thanh toán. Trong quy trình giao dịch hợp đồng tương lai, giá cả được ấn định hôm nay, nhưng việc chi trả tiền sẽ được thực hiện sau đó. Các thành phần tham gia giao dịch bao gồm nhà kinh doanh trên sàn (thường là nhà đầu cơ hoặc đại diện ngân hàng), sở giao dịch (đề ra quy chế và kiểm soát), và hội viên sở giao dịch (cá nhân hoặc đại diện công ty, ngân hàng). Tất cả các giao dịch đều được thực hiện tại sở giao dịch có tổ chức, đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ quy định.
4. Nhận xét Ưu điểm và Qui chế Giao dịch
Thị trường hợp đồng tương lai được xem như một thị trường ‘cá cược’, kết quả thắng thua phụ thuộc vào diễn biến giá tài sản cơ sở. Nếu giá tài sản cơ sở tăng, người mua thắng, người bán thua và ngược lại. Hợp đồng tương lai có ưu điểm là sẵn sàng cung cấp các hợp đồng có giá trị nhỏ và cho phép sang nhượng hợp đồng trước khi đáo hạn. Qui chế giao dịch nghiêm ngặt yêu cầu tất cả các hợp đồng tương lai phải được giao dịch tại sở giao dịch có tổ chức, đảm bảo sự công bằng và minh bạch cho tất cả các bên tham gia. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của sở giao dịch là yếu tố then chốt để đảm bảo sự ổn định và hiệu quả của thị trường hợp đồng tương lai.
IV. Hợp đồng Quyền chọn Options Contracts
Hợp đồng quyền chọn cho phép người mua có quyền, nhưng không bắt buộc, mua hoặc bán tài sản cơ sở với giá thực hiện (strike price) đã định trước. Người bán có nghĩa vụ thực hiện nếu người mua yêu cầu. Giá trị quyền chọn phụ thuộc vào giá thị trường của tài sản cơ sở. Người mua trả phí quyền chọn (premium). Doanh nghiệp sử dụng hợp đồng quyền chọn để phòng chống rủi ro tỷ giá, giá cả hàng hóa và lãi suất.
1. Khái niệm Hợp đồng Quyền chọn
Hợp đồng quyền chọn là một công cụ tài chính đặc biệt, cho phép người mua có quyền, nhưng không bắt buộc, mua hoặc bán một tài sản cơ sở với mức giá đã được ấn định trước (giá thực hiện) vào hoặc trước một ngày cụ thể trong tương lai. Đây là điểm khác biệt lớn nhất so với hợp đồng kỳ hạn và hợp đồng tương lai, nơi các bên đều có nghĩa vụ thực hiện hợp đồng. Tính chất “quyền chọn” này mang lại sự linh hoạt cho người mua, giúp họ kiểm soát rủi ro và tối đa hóa lợi nhuận tùy thuộc vào biến động thị trường. Người bán hợp đồng quyền chọn có nghĩa vụ phải thực hiện hợp đồng nếu người mua yêu cầu, tạo nên sự cân bằng giữa quyền lợi và rủi ro của hai bên tham gia.
2. Yếu tố cấu thành và Đặc điểm Hợp đồng Quyền chọn
Các yếu tố cấu thành một hợp đồng quyền chọn bao gồm: Tài sản cơ sở (underlying asset) – tài sản mà hợp đồng liên quan đến; Giá thực hiện (strike or exercise price) – mức giá được ấn định trước; Người bán có nghĩa vụ thực hiện hợp đồng nếu người mua yêu cầu; Và hợp đồng quyền chọn là một tài sản tài chính, giá trị của nó phụ thuộc vào giá cả trên thị trường của tài sản cơ sở. Một đặc điểm quan trọng là hợp đồng quyền chọn chỉ cho người mua quyền, không bắt buộc phải thực hiện. Kiểu quyền chọn, hay thời điểm thực hiện quyền chọn, sẽ được hai bên thỏa thuận trước. Điều này giúp người mua có thể linh hoạt lựa chọn thời điểm tối ưu để thực hiện quyền mua hoặc bán, nhằm tối đa hóa lợi nhuận hoặc giảm thiểu rủi ro.
3. Giá trị và Lợi nhuận của Hợp đồng Quyền chọn
Giá trị của quyền chọn phụ thuộc vào giá thực hiện và sự biến động giá của tài sản cơ sở trên thị trường. Biến động giá thị trường có thể làm cho quyền chọn sinh lợi, hòa vốn hoặc lỗ vốn. Điểm lợi lớn nhất của hợp đồng quyền chọn dành cho người mua là lỗ sẽ được giới hạn (tối đa là phí quyền chọn – premium), trong khi lợi nhuận lại không giới hạn. Người mua phải trả phí quyền chọn cho người bán. Ví dụ, nếu người mua quyền chọn mua cổ phần với giá thực hiện thấp hơn giá thị trường tại thời điểm đáo hạn, họ sẽ thực hiện quyền mua và thu được lợi nhuận. Ngược lại, nếu giá thị trường thấp hơn giá thực hiện, họ sẽ không thực hiện quyền chọn và chỉ mất phí quyền chọn ban đầu.
4. Ứng dụng và Ưu điểm của Hợp đồng Quyền chọn
Hợp đồng quyền chọn được sử dụng rộng rãi để phòng chống rủi ro khi có sự biến động của tỷ giá hối đoái, giá cả hàng hóa, lãi suất… Doanh nghiệp có thể sử dụng quyền chọn để đảm bảo kinh doanh khả thi và kiểm soát chi phí, vì chi phí cao nhất họ phải bỏ ra là phí quyền chọn. Một ưu điểm lớn của hợp đồng quyền chọn là tính không bắt buộc: người mua quyền có thể không thực hiện nếu thấy bất lợi. Tuy nhiên, người bán quyền chọn mua lại có nghĩa vụ giao tài sản nếu người mua yêu cầu. Sự kết hợp giữa các loại hợp đồng quyền chọn, ví dụ như quyền chọn bán bảo vệ (protective put), giúp doanh nghiệp tạo ra các chiến lược quản lý rủi ro phức tạp hơn, hiệu quả hơn.
V. Hợp đồng Hoán đổi Swap Contracts
Hợp đồng hoán đổi là thỏa thuận trao đổi dòng tiền giữa hai bên. Giao dịch hoán đổi ngoại tệ, ví dụ, là mua và bán cùng một lượng ngoại tệ với kỳ hạn thanh toán khác nhau và tỷ giá được xác định khi ký kết. Tại Việt Nam, các ngân hàng cung cấp sản phẩm hoán đổi ngoại tệ cho doanh nghiệp để quản lý rủi ro lãi suất và rủi ro tỷ giá.
1. Khái niệm Hợp đồng Hoán đổi
Hợp đồng hoán đổi (Swap Contracts) là một thỏa thuận giữa hai bên để trao đổi một dòng tiền (cash flow) của bên này lấy một dòng tiền khác của bên kia. Bản chất của hợp đồng này là sự hoán đổi luồng tiền, chứ không phải là giao dịch mua bán tài sản trực tiếp như các hợp đồng phái sinh khác. Các dòng tiền này có thể liên quan đến nhiều yếu tố khác nhau, tạo ra nhiều loại hợp đồng hoán đổi khác nhau, phục vụ các mục đích quản lý rủi ro đa dạng. Hợp đồng hoán đổi linh hoạt và có thể được thiết kế để đáp ứng nhu cầu cụ thể của các bên tham gia, giúp họ giảm thiểu rủi ro liên quan đến biến động lãi suất, tỷ giá hối đoái, hay giá cả hàng hóa.
2. Các loại Hợp đồng Hoán đổi và Tác dụng
Tài liệu đề cập đến một số loại hợp đồng hoán đổi, bao gồm hợp đồng hoán đổi tiền tệ, hoán đổi lãi suất và hoán đổi chứng khoán. Mỗi loại hợp đồng hoán đổi sẽ có cấu trúc và cơ chế hoạt động riêng, phù hợp với các loại rủi ro cụ thể cần được quản lý. Tác dụng chính của hợp đồng hoán đổi là quản lý hoặc phòng chống rủi ro lãi suất, rủi ro tỷ giá, và các rủi ro khác liên quan đến dòng tiền. Bằng cách hoán đổi dòng tiền với một bên khác, các bên tham gia có thể giảm thiểu sự ảnh hưởng tiêu cực của biến động thị trường lên tình hình tài chính của mình. Giao dịch hoán đổi ngoại tệ, một ví dụ cụ thể, là giao dịch đồng thời mua và bán cùng một lượng ngoại tệ với kỳ hạn thanh toán khác nhau, và tỷ giá được xác định tại thời điểm ký kết hợp đồng.
3. Ứng dụng Hợp đồng Hoán đổi ở Việt Nam
Tại Việt Nam, các ngân hàng đang cung cấp sản phẩm hoán đổi ngoại tệ cho doanh nghiệp. Đây là một ứng dụng cụ thể của hợp đồng hoán đổi, giúp các doanh nghiệp quản lý rủi ro tỷ giá hiệu quả hơn. Việc sử dụng hợp đồng hoán đổi cho phép doanh nghiệp ổn định dòng tiền, giảm thiểu sự bất định do biến động tỷ giá gây ra, từ đó đảm bảo hoạt động kinh doanh được diễn ra suôn sẻ và hiệu quả hơn. Tuy nhiên, tài liệu không cung cấp thông tin chi tiết về sự phổ biến và quy mô sử dụng các loại hợp đồng hoán đổi khác ngoài hoán đổi ngoại tệ tại Việt Nam.