11.2.1. Cổ phiếu thường

Nguồn vốn dài hạn doanh nghiệp

Thông tin tài liệu

Ngôn ngữ Vietnamese
Định dạng | PDF
Dung lượng 405.81 KB
Chuyên ngành Tài chính - Kế toán hoặc Quản trị kinh doanh
Loại tài liệu Giáo trình hoặc Tài liệu học tập

Tóm tắt

I.Nguồn Vốn Dài Hạn Của Doanh Nghiệp Tổng Quan

Bài viết này tổng quan về các nguồn vốn dài hạn quan trọng cho doanh nghiệp, bao gồm cả nguồn vốn bên trong (lợi nhuận giữ lại để tái đầu tư, tăng vốn chủ sở hữu, giảm rủi ro tài chính) và nguồn vốn bên ngoài. Tập trung vào các phương thức huy động vốn bên ngoài phổ biến, đóng vai trò then chốt trong huy động vốn dài hạn cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. Việc lựa chọn phương thức phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm mục tiêu tài chính, cấu trúc vốn hiện tại, và rủi ro chấp nhận được của doanh nghiệp. Hiểu rõ ưu điểm và nhược điểm của từng phương thức như cổ phiếu thường, cổ phiếu ưu đãi, vay dài hạn ngân hàng, trái phiếu doanh nghiệp, trái phiếu chuyển đổi, và thuê tài chính là điều cần thiết để đưa ra quyết định đầu tư tối ưu. Việc tối ưu hóa ROEEPS cũng là mục tiêu quan trọng khi lựa chọn nguồn vốn dài hạn.

1. Nguồn Vốn Bên Trong

Phần này định nghĩa nguồn vốn bên trong doanh nghiệp là lợi nhuận giữ lại để tái đầu tư. Các ưu điểm chính được nhấn mạnh là: tăng vốn chủ sở hữu, tăng tự chủ tài chính và uy tín doanh nghiệp, tiết kiệm chi phí sử dụng vốn, và giữ được quyền kiểm soát cổ đông, tránh áp lực thanh toán đúng kỳ hạn. Không có thông tin chi tiết hơn về cách tính toán hoặc quản lý nguồn vốn này được đề cập trong phần này. Tóm lại, đây là một nguồn vốn quan trọng, bền vững và giảm thiểu rủi ro cho doanh nghiệp, góp phần vào sự ổn định tài chính dài hạn.

2. Nguồn Vốn Bên Ngoài Cổ phiếu Thường

Phần này tập trung vào cổ phiếu thường như một nguồn vốn bên ngoài quan trọng. Định nghĩa cổ phiếu thường là chứng chỉ xác nhận quyền sở hữu trong công ty. Các hình thức huy động vốn bằng phát hành cổ phiếu thường được đề cập đến, bao gồm chào bán riêng lẻ và quyền ưu tiên mua cổ phiếu mới cho cổ đông hiện hữu. Mục đích của việc cấp quyền ưu tiên là để bảo vệ quyền kiểm soát cho cổ đông hiện hành. Công thức tính toán số lượng cổ phiếu mới và giá trị lý thuyết của một quyền mua được trình bày. Ưu điểm của việc huy động vốn bằng phát hành cổ phiếu thường ra công chúng là làm tăng vốn đầu tư dài hạn mà không có nghĩa vụ trả lợi tức cố định, giảm rủi ro phá sản, và làm tăng hệ số vốn chủ sở hữu. Tuy nhiên, nhược điểm là chia sẻ quyền quản lý và lợi nhuận với cổ đông mới, và chi phí phát hành thường cao hơn so với các phương thức khác.

3. Nguồn Vốn Bên Ngoài Cổ phiếu Ưu Đãi

Phần này giới thiệu cổ phiếu ưu đãi, một loại chứng chỉ xác nhận quyền sở hữu trong công ty cổ phần với một số quyền lợi ưu đãi hơn so với cổ đông thường. Lợi thế của việc phát hành cổ phiếu ưu đãi bao gồm không bắt buộc phải trả lợi tức cố định đúng hạn, khả năng làm tăng EPS do không bị chia sẻ lợi nhuận cao, và tránh chia sẻ quyền quản lý. Tuy nhiên, nhược điểm là lợi tức cổ phiếu ưu đãi cao hơn lợi tức trái phiếu do rủi ro cao hơn. Không có thông tin chi tiết về cơ cấu lợi tức hay điều kiện phát hành cổ phiếu ưu đãi.

4. Nguồn Vốn Bên Ngoài Vay Dài Hạn và Trái Phiếu

Phần này thảo luận về hai nguồn vốn dài hạn quan trọng khác: vay dài hạn từ ngân hàng và các tổ chức tín dụng, và phát hành trái phiếu doanh nghiệp. Vay dài hạn ngân hàng, thường được hiểu là vay trên một năm (hoặc trung hạn từ 1-3 năm, dài hạn trên 3 năm), là một nguồn vốn tín dụng quan trọng. Điều kiện tín dụng của ngân hàng được đề cập đến, nhấn mạnh yêu cầu về đảm bảo an toàn tín dụng. Trái phiếu doanh nghiệp được định nghĩa là chứng chỉ vay vốn do doanh nghiệp phát hành, thể hiện nghĩa vụ trả lợi tức và tiền vay đúng hạn. Ưu điểm của phát hành trái phiếu bao gồm lợi tức cố định, chi phí phát hành thấp, và lợi tức được trừ vào thu nhập chịu thuế. Tuy nhiên, nhược điểm là bắt buộc phải trả lợi tức đúng hạn, làm tăng hệ số nợ, và rủi ro mất khả năng thanh toán.

5. Nguồn Vốn Bên Ngoài Trái Phiếu Chuyển Đổi và Trái Phiếu Có Quyền Mua Cổ Phiếu

Phần này trình bày khái niệm trái phiếu chuyển đổi, một loại trái phiếu có thể chuyển đổi thành cổ phiếu thường theo tỷ lệ nhất định. Hai khái niệm quan trọng được nêu rõ là tỷ lệ chuyển đổi và giá chuyển đổi. Phương pháp định giá trái phiếu chuyển đổi được đề cập, phân biệt giữa giá trị đầu tư (IV) và giá trị chuyển đổi (CV). Ưu điểm của trái phiếu chuyển đổi là giúp công ty huy động vốn dễ dàng, tăng nguồn vốn dài hạn, và chi phí thấp. Tuy nhiên, nhược điểm không được đề cập cụ thể trong đoạn văn này. Khái niệm trái phiếu có quyền mua cổ phiếu cũng được đề cập ngắn gọn, nhưng không đi sâu vào phân tích.

6. Nguồn Vốn Bên Ngoài Thuê Tài Sản

Phần này đề cập đến thuê tài sản như một nguồn vốn, bao gồm hai hình thức: thuê vận hành (ngắn hạn) và thuê tài chính (trung và dài hạn). Thuê tài chính được định nghĩa chi tiết hơn, nhấn mạnh cam kết của người cho thuê mua tài sản theo yêu cầu của người thuê và giữ quyền sở hữu. Các điều kiện để được coi là giao dịch thuê tài chính, đặc trưng của thuê tài chính, và các hình thức thuê tài chính (ba bên, hai bên, bán và tái thuê) được trình bày. Ưu điểm của thuê tài chính bao gồm tăng vốn trung và dài hạn, dễ dàng huy động vốn mà không cần thế chấp tài sản, và giúp thực hiện nhanh chóng các dự án đầu tư.

II.Huy động Vốn bằng Cổ phiếu Cổ phiếu Thường và Cổ phiếu Ưu đãi

Phát hành cổ phiếu thường là cách tăng vốn chủ sở hữu, nhưng chia sẻ quyền quản lý và lợi nhuận với cổ đông mới. Cổ phiếu ưu đãi mang lại lợi thế về mặt thuế và không ảnh hưởng đến quyền kiểm soát, tuy nhiên chi phí phát hành có thể cao hơn và lợi tức cố định được trả cho cổ đông ưu đãi có thể ảnh hưởng đến EPS. Cả hai phương pháp đều cần cân nhắc kỹ lưỡng dựa trên tình hình tài chính và chiến lược phát triển của doanh nghiệp. Các phương thức phát hành cổ phiếu như chào bán riêng lẻ và quyền ưu tiên mua cổ phiếu mới cho cổ đông hiện hữu cũng được đề cập trong bài viết.

1. Cổ phiếu Thường Khái niệm và Phương thức Huy động Vốn

Phần này định nghĩa cổ phiếu thường là chứng chỉ xác nhận quyền sở hữu trong công ty cổ phần, mang lại quyền lợi thông thường cho người sở hữu. Các hình thức huy động vốn bằng cổ phiếu thường được đề cập, bao gồm chào bán riêng lẻ. Một hình thức khác là quyền ưu tiên mua cổ phiếu mới của cổ đông hiện hữu, nhằm mục đích bảo vệ quyền kiểm soát của các cổ đông hiện tại. Công ty sẽ ấn định số vốn cần huy động và giá bán, từ đó tính toán số lượng cổ phiếu mới phát hành và số quyền mua cần thiết. Công thức tính giá trị lý thuyết của một quyền mua cũng được cung cấp. Ưu điểm của việc phát hành cổ phiếu thường ra công chúng là tăng vốn đầu tư dài hạn mà không bắt buộc trả lợi tức cố định, giảm nguy cơ phá sản, và tăng hệ số vốn chủ sở hữu. Tuy nhiên, nhược điểm là chia sẻ quyền quản lý và lợi nhuận với cổ đông mới, và chi phí phát hành cao hơn so với các phương thức khác do rủi ro cao hơn.

2. Cổ phiếu Ưu Đãi Ưu điểm và Nhược điểm

Phần này giới thiệu cổ phiếu ưu đãi (CFUĐ) là chứng chỉ xác nhận quyền sở hữu trong công ty, với một số quyền lợi ưu đãi hơn cổ đông thường. Lợi thế chính của việc phát hành CFUĐ là không bắt buộc trả lợi tức cố định đúng hạn (mặc dù có lợi tức cố định, nhưng có thể hoãn trả), khả năng làm tăng EPS vì không phải chia sẻ lợi nhuận cao với cổ đông ưu đãi (chỉ trả cổ tức cố định), và tránh chia sẻ quyền quản lý. Tuy nhiên, nhược điểm là lợi tức cổ phiếu ưu đãi thường cao hơn trái phiếu do rủi ro đầu tư cao hơn. Phần này không đề cập chi tiết về các điều khoản cụ thể của cổ phiếu ưu đãi, như tỷ lệ cổ tức cố định hay quyền biểu quyết.

III.Vay Dài Hạn và Phát hành Trái Phiếu

Vay dài hạn ngân hàngphát hành trái phiếu doanh nghiệp là hai phương thức phổ biến khác để huy động nguồn vốn dài hạn. Vay dài hạn ngân hàng thường có điều kiện tín dụng chặt chẽ, nhưng linh hoạt hơn về thời gian trả nợ so với trái phiếu doanh nghiệp. Trái phiếu doanh nghiệp có chi phí phát hành thấp hơn, nhưng doanh nghiệp phải cam kết trả lãi suất cố định, ảnh hưởng đến hệ số nợ và khả năng thanh toán. Trái phiếu chuyển đổi kết hợp tính chất của cả trái phiếu và cổ phiếu, cung cấp sự linh hoạt cho cả doanh nghiệp và nhà đầu tư. Việc lựa chọn giữa vay và phát hành trái phiếu phụ thuộc vào nhiều yếu tố như rủi ro tài chính, khả năng trả nợ, và mục tiêu tài chính của doanh nghiệp.

1. Vay Dài Hạn Ngân Hàng và Tổ chức Tín dụng

Phần này đề cập đến vay dài hạn ngân hàng như một nguồn vốn tín dụng quan trọng cho sự phát triển doanh nghiệp. Vay dài hạn thường được hiểu là vay vốn có thời hạn trên một năm, có thể chia thành vay trung hạn (1-3 năm) và dài hạn (trên 3 năm). Mặc dù có nhiều điểm lợi tương tự như trái phiếu, vay dài hạn ngân hàng cũng có những hạn chế. Một hạn chế quan trọng là điều kiện tín dụng khắt khe: doanh nghiệp cần đáp ứng các yêu cầu đảm bảo an toàn tín dụng của ngân hàng, bao gồm việc xuất trình hồ sơ vay vốn và các thông tin cần thiết để ngân hàng đánh giá và ra quyết định cho vay. Phần này không đề cập chi tiết về các điều kiện tín dụng cụ thể hay loại hình doanh nghiệp được tiếp cận nguồn vốn này.

2. Trái Phiếu Doanh Nghiệp Lợi thế và Bất lợi

Phần này định nghĩa trái phiếu doanh nghiệp là chứng chỉ vay vốn do doanh nghiệp phát hành, thể hiện nghĩa vụ thanh toán lợi tức và tiền vay đúng hạn cho người nắm giữ. Những lợi thế khi huy động vốn bằng phát hành trái phiếu dài hạn bao gồm lợi tức cố định, chi phí phát hành thấp hơn so với cổ phiếu, và lợi tức được trừ vào thu nhập chịu thuế, giảm chi phí sử dụng vốn vay. Lợi tức trái phiếu được xem là đòn bẩy tài chính, ảnh hưởng đến ROE (EPS). Tuy nhiên, phát hành trái phiếu cũng có những bất lợi như buộc phải trả lợi tức cố định đúng hạn, gây căng thẳng tài chính và rủi ro, làm tăng hệ số nợ, và rủi ro mất khả năng thanh toán, dẫn đến phá sản do nghĩa vụ hoàn trả nợ gốc đúng hạn.

IV.Thuê Tài Chính Một Phương Thức Tài Chính Linh Hoạt

Thuê tài chính là một lựa chọn thay thế để tiếp cận nguồn vốn dài hạn mà không cần thế chấp tài sản. Có hai hình thức chính là thuê vận hành (ngắn hạn) và thuê tài chính (trung và dài hạn). Thuê tài chính cho phép doanh nghiệp sử dụng tài sản mà không cần sở hữu chúng ngay lập tức, hỗ trợ mở rộng hoạt động kinh doanh nhanh chóng. Các hình thức thuê tài chính như thuê ba bên, hai bên và bán và tái thuê cung cấp nhiều lựa chọn linh hoạt cho doanh nghiệp.

1. Thuê Vận Hành và Thuê Tài Chính Khái niệm và So sánh

Phần này giới thiệu hai hình thức thuê tài sản: thuê vận hành và thuê tài chính. Thuê vận hành là hợp đồng thuê ngắn hạn, người thuê sử dụng tài sản và trả tiền thuê, trong khi người cho thuê chịu trách nhiệm bảo trì, bảo hiểm và các rủi ro khác. Thuê tài chính, ngược lại, là phương thức tín dụng trung và dài hạn, người cho thuê cam kết mua tài sản theo yêu cầu của người thuê và nắm giữ quyền sở hữu. Người thuê trả tiền thuê trong suốt thời hạn đã thỏa thuận và không thể hủy hợp đồng trước thời hạn. Điểm khác biệt then chốt nằm ở thời gian thuê, trách nhiệm bảo trì, và quyền sở hữu tài sản sau khi kết thúc hợp đồng. Thuê vận hành có thời hạn ngắn, phí thuê thấp hơn giá trị tài sản, và người cho thuê chịu rủi ro. Thuê tài chính có thời hạn dài, phí thuê thường đủ bù đắp giá trị gốc tài sản, và người thuê chịu trách nhiệm bảo dưỡng, sửa chữa.

2. Thuê Tài Chính Điều Kiện Đặc Trưng và Các Hình Thức

Phần này trình bày các điều kiện để một giao dịch được coi là thuê tài chính, bao gồm việc bên thuê được chuyển quyền sở hữu, mua lại hoặc tiếp tục thuê tài sản sau khi kết thúc hợp đồng, hoặc có quyền lựa chọn mua lại với giá danh nghĩa thấp hơn giá trị thực tế. Thời hạn thuê thường kéo dài, chiếm phần lớn thời gian sử dụng kinh tế của tài sản. Đặc trưng của thuê tài chính là thời hạn thuê dài, người thuê chịu trách nhiệm bảo dưỡng, sửa chữa, và không được hủy hợp đồng trước hạn. Tổng số tiền thuê thường đủ bù đắp giá trị gốc của tài sản. Ba hình thức thuê tài chính được đề cập là thuê tài chính ba bên (người thuê, nhà cung cấp, người cho thuê – phổ biến nhất), thuê tài chính hai bên (người cho thuê sở hữu tài sản sẵn có), và bán và tái thuê (bán tài sản cho công ty cho thuê rồi thuê lại).

3. Ưu Điểm của Thuê Tài Chính

Phần cuối cùng nhấn mạnh các ưu điểm của việc sử dụng thuê tài chính. Thuê tài chính là công cụ tài chính giúp doanh nghiệp tăng thêm vốn trung và dài hạn để mở rộng hoạt động kinh doanh. Phương thức này giúp doanh nghiệp huy động và sử dụng vốn vay dễ dàng hơn vì không phải thế chấp tài sản. Cuối cùng, thuê tài chính giúp doanh nghiệp thực hiện nhanh chóng các dự án đầu tư và nắm bắt thời cơ kinh doanh. Phần này không đề cập đến bất kỳ nhược điểm nào của việc sử dụng thuê tài chính.