ChÝ c«ng v« t−

Giáo dục công dân: Chân dung người công dân

Thông tin tài liệu

Tác giả

Hà Nhật Thăng

instructor Nguyễn Đức Thái (Chủ tịch Hội đồng Thành viên)
Chuyên ngành Giáo dục công dân
Đơn vị

Công ty cổ phần Dịch vụ Xuất bản Giáo dục Hà Nội

Địa điểm Hà Nội
Loại tài liệu Sách giáo khoa
Ngôn ngữ Vietnamese
Định dạng | PDF
Dung lượng 9.23 MB

Tóm tắt

I.Tổ Hiến Thành và Tinh Thần Chữ Công Vô Tư trong Thời Lý

Văn bản đề cập đến Tổ Hiến Thành, một vị quan trung thành và đáng kính trọng dưới thời Lý Cao Tông. Ông được biết đến với chữ công vô tư, luôn tận tâm với công việc. Sự tận tụy của ông được so sánh với sự thiếu vắng của Trần Trung Tá, người bận rộn với chiến sự biên cương. Đây là ví dụ tiêu biểu về trách nhiệm và lòng tận tụy của một vị quan trong lịch sử Nhà Lý.

1. Tổ Hiến Thành Một Vị Quan Trung Thành và Đáng Kính

Đoạn văn miêu tả Tổ Hiến Thành là một vị quan trọng chức trong triều đình nhà Lý dưới thời Lý Cao Tông. Ông được mọi người kính phục bởi lòng trung thành và phẩm chất ngay thẳng, thể hiện qua câu văn: "Ông giữ chức Tổ Hiến Thành, tính tình trung thực, khảng khái, được mọi người rất kính phục." Sự tận tâm của ông được nhấn mạnh khi ông bị bệnh nặng, Vũ Tán Đường ngày đêm hầu hạ bên giường bệnh rất chu đáo, trái ngược với Trần Trung Tá, người bận rộn với việc chống giặc ở biên cương, không có điều kiện gần gỏi ông. Hình ảnh này khắc họa rõ nét sự tận tụy của Tổ Hiến Thành với công việc và trách nhiệm của mình, ngay cả khi sức khỏe yếu kém. Điều này góp phần làm nổi bật đức tính chữ công vô tư của ông, đặt lợi ích của đất nước và triều đình lên trên hết. Câu chuyện về sự chăm sóc của Vũ Tán Đường và sự vắng mặt của Trần Trung Tá tạo nên một sự tương phản, làm nổi bật hơn nữa sự hi sinh và tận tâm của Tổ Hiến Thành. Việc Thái hậu đến thăm và hỏi thăm Tổ Hiến Thành cũng cho thấy vị thế và sự tôn trọng mà ông được hưởng trong triều đình.

2. Chữ Công Vô Tư Bản Chất và Ý Nghĩa

Phần này định nghĩa và làm rõ ý nghĩa của "chữ công vô tư". Theo văn bản, chữ công vô tư đem lại lợi ích cho tập thể và cộng đồng xã hội, góp phần làm cho đất nước thêm giàu mạnh, xã hội công bằng, dân chủ, văn minh. Những người có phẩm chất chữ công vô tư sẽ được mọi người tin cậy và kính trọng. Đoạn văn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc rèn luyện phẩm chất này, đặc biệt là đối với học sinh. Để rèn luyện phẩm chất chữ công vô tư, học sinh cần có thái độ đồng cảm, quý trọng người có chữ công vô tư và dám phê phán những hành động vì lợi ích cá nhân, thiếu công bằng trong giải quyết mọi công việc. Khái niệm này được liên kết chặt chẽ với việc xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn, nơi mà sự cống hiến và liêm chính được đề cao. Nó không chỉ đơn thuần là một phẩm chất cá nhân mà còn là yếu tố quan trọng trong việc phát triển đất nước và xã hội. Việc liên kết chữ công vô tư với sự giàu mạnh của đất nước, xã hội công bằng, dân chủ, văn minh cho thấy tầm nhìn xa rộng và ý nghĩa sâu sắc của phẩm chất này.

II.Rèn Luyện Phẩm Chất và Lý Tưởng Sống Cao Đẹp

Văn bản nhấn mạnh tầm quan trọng của việc rèn luyện phẩm chất như tính tự chủ, yêu nước, và chữ công vô tư. Việc giáo dục học sinh cần hướng tới lý tưởng sống cao đẹp, đó là phấn đấu xây dựng một Việt Nam dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh. Đây là lý tưởng sống của thanh niên hiện đại, gắn liền với việc thực hiện thành công công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.

1. Lý tưởng sống và sự hoàn thiện bản thân

Văn bản xác định lý tưởng sống là mục đích mà mỗi người khao khát đạt được. Người có lý tưởng sống cao đẹp luôn suy nghĩ và hành động không mệt mỏi để thực hiện lý tưởng của dân tộc, của nhân loại, vì sự tiến bộ của bản thân và xã hội. Họ luôn hướng tới sự hoàn thiện bản thân về mọi mặt, mong muốn cống hiến trí tuệ và sức lực cho sự nghiệp chung. Điều này được minh họa qua việc đề cao ý thức trách nhiệm, sự cống hiến không mệt mỏi cho cộng đồng và đất nước. Đoạn văn khẳng định rằng một lý tưởng sống đúng đắn sẽ thúc đẩy sự phát triển cá nhân và đóng góp tích cực cho xã hội. Việc liên kết lý tưởng sống với sự hoàn thiện bản thân về mọi mặt cho thấy sự toàn diện và tính thực tiễn của khái niệm này. Không chỉ dừng lại ở khát vọng cá nhân, lý tưởng sống còn là động lực thúc đẩy sự phát triển của xã hội và quốc gia.

2. Lý tưởng của thanh niên trong công cuộc công nghiệp hóa hiện đại hóa

Lý tưởng cao đẹp của thanh niên ngày nay được xác định là phấn đấu thực hiện mục tiêu xây dựng nước Việt Nam dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh. Điều này được nhấn mạnh trong bối cảnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước đang được đẩy mạnh theo định hướng xã hội chủ nghĩa. Thanh niên học sinh phải ra sức học tập, rèn luyện để có đủ tri thức, phẩm chất và năng lực cần thiết nhằm thực hiện lý tưởng sống đó. Việc trích dẫn bức thư của đồng chí Tổng Bí thư Nông Đức Mạnh gửi thanh niên, đăng trên báo Nhân Dân ngày 26-3-2003, với tiêu đề “Công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước chính là sự nghiệp của thanh niên”, khẳng định vai trò trung tâm của thanh niên trong quá trình này. Bức thư nhắc đến trách nhiệm vẻ vang và thời cơ lớn lao của các thế hệ trí thức trẻ, thúc đẩy sự phát triển bền vững của dân tộc. Thanh niên được kỳ vọng là lực lượng nòng cốt, đóng góp to lớn vào mục tiêu chung của toàn dân tộc. Đây là một lời kêu gọi hành động mạnh mẽ, thúc đẩy ý thức trách nhiệm và lòng yêu nước của thanh niên.

3. Trách nhiệm của thanh niên học sinh

Trách nhiệm của thanh niên học sinh được nêu rõ là ra sức học tập, rèn luyện toàn diện để chuẩn bị hành trang vào đời. Mỗi học sinh phải xác định lý tưởng sống đúng đắn, tự vạch ra một kế hoạch học tập, rèn luyện, lao động để thực hiện tốt nhiệm vụ của học sinh lớp 9. Văn bản nhấn mạnh việc rèn luyện đạo đức, tư tưởng chính trị, có lối sống lành mạnh, rèn luyện các kỹ năng, phát triển các năng lực và ý thức rèn luyện sức khỏe. Bên cạnh đó, thanh niên phải tích cực tham gia các hoạt động chính trị - xã hội, lao động sản xuất để góp phần thực hiện mục tiêu công nghiệp hóa, hiện đại hóa; xây dựng đất nước thành một nước công nghiệp hiện đại. Đoạn văn kết thúc bằng việc kêu gọi thanh niên nỗ lực học tập, rèn luyện, kế thừa và phát huy truyền thống văn hóa dân tộc, có lòng yêu nước nồng nàn, sống tình nghĩa, biết ơn các thế hệ cha anh, và có tình thương bao la với những người có số phận bất hạnh. Điều này cho thấy sự kỳ vọng lớn lao của xã hội đối với thế hệ trẻ.

III.Bảo Vệ Hòa Bình và Vai Trò của Việt Nam trên Thế Giới

Văn bản khẳng định Việt Nam là một dân tộc yêu chuộng hòa bình, luôn tích cực tham gia vào sự nghiệp đấu tranh vì hòa bình và công lý toàn thế giới. Việt Nam chủ trương mở rộng quan hệ đa phương, song phương trên cơ sở tôn trọng độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ, không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau. Việc bảo vệ hòa bình được xem là trách nhiệm của toàn nhân loại, đặc biệt trong bối cảnh chiến tranh và xung đột vẫn diễn ra ở nhiều nơi trên thế giới.

1. Bản chất của hòa bình và trách nhiệm toàn cầu

Văn bản định nghĩa bảo vệ hòa bình là gìn giữ cuộc sống xã hội bình yên; sử dụng thương lượng, đàm phán để giải quyết mọi mâu thuẫn, xung đột giữa các dân tộc, tôn giáo và quốc gia; không để xảy ra chiến tranh hay xung đột vũ trang. Tuy nhiên, thực tế hiện nay, ở nhiều khu vực trên thế giới vẫn đang xảy ra chiến tranh, xung đột vũ trang; nguy cơ chiến tranh vẫn đang âm ỉ tại nhiều nơi. Vì vậy, ngăn chặn chiến tranh, bảo vệ hòa bình là trách nhiệm của tất cả các quốc gia, các dân tộc và của toàn nhân loại. Ý thức bảo vệ hòa bình, lòng yêu hòa bình cần được thể hiện ở mọi nơi, mọi lúc, trong các mối quan hệ và giao tiếp hàng ngày giữa con người với con người. Văn bản cũng đề cập đến dự đoán về ít khả năng xảy ra chiến tranh thế giới trong vài thập kỷ tới, nhưng chiến tranh cục bộ, xung đột vũ trang, xung đột dân tộc, tôn giáo, chạy đua vũ trang, hoạt động can thiệp, lật đổ, khủng bố vẫn còn xảy ra ở nhiều nơi với tính chất phức tạp ngày càng tăng. Hòa bình, hợp tác và phát triển vẫn là xu thế lớn, phản ánh đòi hỏi bức thiết của các quốc gia, dân tộc.

2. Việt Nam Dân tộc yêu chuộng hòa bình và vai trò quốc tế

Là một dân tộc yêu chuộng hòa bình và đã phải chịu đựng quá nhiều đau thương, mất mát của mấy cuộc chiến tranh gay go, ác liệt để bảo vệ độc lập, tự do của Tổ quốc, nhân dân ta càng thấu hiểu giá trị của hòa bình. Chính vì vậy, Việt Nam đã, đang và sẽ tích cực tham gia vào sự nghiệp đấu tranh vì hòa bình và công lý trên thế giới. Việt Nam sẵn sàng là bạn, là đối tác tin cậy của các nước trong cộng đồng quốc tế, phấn đấu vì hòa bình, độc lập và phát triển. Đảng và Nhà nước ta luôn thực hiện chính sách đối ngoại hòa bình, hữu nghị với các dân tộc, các quốc gia khác trong khu vực và trên thế giới. Quan hệ hữu nghị đó đã làm cho thế giới hiểu rõ hơn về đất nước, con người, công cuộc đổi mới của Việt Nam, về đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước ta; từ đó ta tranh thủ được sự đồng tình, ủng hộ và hợp tác ngày càng rộng rãi của thế giới đối với Việt Nam. Việt Nam nhất quán thực hiện đường lối đối ngoại độc lập, tự chủ, hòa bình, hữu nghị, hợp tác và phát triển; đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ, chủ động và tích cực hội nhập, hợp tác quốc tế trên cơ sở tôn trọng độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ, bình đẳng, cùng có lợi; tuân thủ Hiến chương Liên hợp quốc và điều ước quốc tế mà nước ta là thành viên.

IV.Trách Nhiệm của Thanh Niên trong Công Nghiệp Hóa Hiện Đại Hóa

Văn bản nêu rõ trách nhiệm của thanh niên trong sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước. Thanh niên cần ra sức học tập, rèn luyện toàn diện, tích cực tham gia các hoạt động chính trị - xã hội, lao động sản xuất để góp phần xây dựng một Việt Nam dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh. Lê Thái Hoàng, một tấm gương tiêu biểu về năng động, sáng tạo trong học tập và đạt được nhiều thành tích quốc tế, được nhắc đến như một hình mẫu.

1. Vai trò của thanh niên trong công nghiệp hóa hiện đại hóa đất nước

Văn bản nhấn mạnh trách nhiệm của thanh niên trong công cuộc công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước. Đây được xem là một sự nghiệp vẻ vang và là thời cơ lớn lao cho thế hệ trẻ, đặc biệt là thế hệ trí thức trẻ, đóng góp tài năng và sức lực cho sự phát triển thịnh vượng và bền vững của dân tộc, vì hạnh phúc của nhân dân. Trách nhiệm này không chỉ gói gọn trong đời sống riêng tư mà còn vươn lên, gắn mình với xã hội, quan tâm đến mọi người, đến Tổ quốc, nhân dân. Mục tiêu phấn đấu, ý nghĩa cuộc sống của lớp trẻ ngày nay là phải phấn đấu trở thành lực lượng xung kích, góp phần to lớn vào mục tiêu phấn đấu của toàn dân tộc. Việc xây dựng một nước Việt Nam độc lập, dân giàu, nước mạnh, xã hội dân chủ, công bằng, văn minh được đề cập như một lý tưởng chung, là mục tiêu hướng tới của Đảng và cũng là lý tưởng của mỗi người dân yêu nước, trong đó có thanh niên.

2. Nhiệm vụ cụ thể của thanh niên và học sinh

Trách nhiệm cụ thể của thanh niên trong sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước là ra sức học tập văn hóa, khoa học kỹ thuật, tu dưỡng đạo đức, tư tưởng chính trị, có lối sống lành mạnh, rèn luyện các kỹ năng, phát triển các năng lực, có ý thức rèn luyện sức khỏe. Đồng thời, thanh niên phải tích cực tham gia các hoạt động chính trị - xã hội, lao động sản xuất để góp phần thực hiện mục tiêu công nghiệp hóa, hiện đại hóa; xây dựng nước ta thành một nước công nghiệp hiện đại, có cơ cấu kinh tế hợp lý, quan hệ sản xuất tiến bộ. Đối với học sinh, nhiệm vụ là ra sức học tập, rèn luyện toàn diện để chuẩn bị hành trang vào đời. Mỗi học sinh phải xác định lý tưởng sống đúng đắn, tự vạch ra một kế hoạch học tập, rèn luyện, lao động để thực hiện tốt nhiệm vụ của học sinh lớp 9. Văn bản cũng nêu lên các ví dụ về hành vi thể hiện trách nhiệm hoặc thiếu trách nhiệm của thanh niên, như nỗ lực học tập, tích cực tham gia hoạt động tập thể, xã hội, hay chưa có ý thức vận dụng những điều đã học vào thực tế, chưa có ý thức giúp đỡ bạn bè và mọi người xung quanh.

3. Lê Thái Hoàng Gương sáng về năng động sáng tạo

Văn bản đề cập đến Lê Thái Hoàng, học sinh lớp 12A, khối phổ thông chuyên Toán, trường Đại học Sư phạm Hà Nội, người đã đạt được nhiều thành tích đáng tự hào trong các kỳ thi toán quốc tế. Thành tích của em được xem như minh chứng cho sự năng động, sáng tạo trong học tập. Năm 1998, Lê Thái Hoàng đạt giải nhì kỳ thi Toán quốc gia và Huy chương Đồng trong kỳ thi Toán quốc tế lần thứ 39 tại Đài Loan. Tháng 3-1999, em đạt Huy chương Vàng tại cuộc thi “Olympic Toán châu Á – Thái Bình Dương” lần thứ XI và với tấm Huy chương Vàng trong kỳ thi Toán quốc tế lần thứ 40 tổ chức tại Rumani, em đã cùng đội tuyển Việt Nam vươn lên đứng hạng thứ hai trên thế giới. Câu chuyện về Lê Thái Hoàng được sử dụng để minh họa cho phẩm chất năng động, sáng tạo – một phẩm chất cần thiết cho người lao động trong xã hội hiện đại, giúp con người vượt qua những ràng buộc của hoàn cảnh, rút ngắn thời gian để đạt được mục đích đã đề ra một cách nhanh chóng và tốt đẹp.

V.Tuân Thủ Pháp Luật Sống Có Đạo Đức và Xây Dựng Xã Hội

Văn bản nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân thủ pháp luật, sống có đạo đức trong việc xây dựng và phát triển đất nước. Cần phê phán những hành vi thiếu trách nhiệm, vi phạm pháp luật, và kêu gọi mọi người cùng chung tay xây dựng một xã hội công bằng, văn minh. Các vấn đề về hôn nhân, lao động, nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc cũng được đề cập, với trọng tâm là phải tuân thủ pháp luật và có ý thức trách nhiệm công dân.

1. Sống có đạo đức và tuân thủ pháp luật nền tảng của tiến bộ cá nhân và xã hội

Văn bản khẳng định sống có đạo đức và tuân thủ pháp luật là điều kiện, là yếu tố giúp mỗi người tiến bộ không ngừng, làm được nhiều việc có ích cho mọi người, cho xã hội và được mọi người yêu quý, kính trọng. Đây là một quan điểm được nhấn mạnh xuyên suốt văn bản, liên kết chặt chẽ với việc xây dựng một xã hội tốt đẹp và phát triển bền vững. Việc tuân thủ pháp luật được hiểu là tuân theo những quy định chung của một cộng đồng hoặc của tổ chức xã hội (nhà trường, cơ sở sản xuất, cơ quan…) nhằm tạo ra sự thống nhất hành động để đạt chất lượng, hiệu quả trong công việc. Đồng thời, dân chủ tạo cơ hội để mọi người thể hiện và phát huy được sự đóng góp của mình vào công việc chung, và kỷ luật là điều kiện đảm bảo cho dân chủ được thực hiện có hiệu quả. Quan điểm này được củng cố bằng dẫn chứng về việc người lao động cần năng suất, chất lượng, hiệu quả trong công việc, và hậu quả nếu chỉ chú trọng năng suất mà không quan tâm đến chất lượng, hiệu quả.

2. Ý nghĩa của pháp luật và kỷ luật trong xã hội

Pháp luật được định nghĩa là những quy định chung của một cộng đồng hoặc của tổ chức xã hội, yêu cầu mọi người phải tuân theo nhằm tạo ra sự thống nhất hành động để đạt chất lượng, hiệu quả trong công việc. Kỷ luật đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo cho dân chủ được thực hiện có hiệu quả, tạo cơ hội để mọi người thể hiện và phát huy sự đóng góp của mình vào công việc chung. Văn bản đề cập đến các ví dụ minh họa cho việc tuân thủ pháp luật và kỷ luật, như việc ông Bình – tổ trưởng tổ dân phố – quyết định mỗi gia đình nộp 5.000 đồng để làm quỹ thăm hỏi những gia đình gặp khó khăn; Nam đến trường dự sinh hoạt chi đoàn theo kế hoạch; thầy chủ nhiệm giao cho Hùng điều khiển buổi sinh hoạt lớp cuối tuần, mọi người đã tích cực phát biểu ý kiến. Ngược lại, văn bản cũng chỉ ra hậu quả của việc vi phạm pháp luật và thiếu kỷ luật, ví dụ như trường hợp công nhân kiến nghị cải thiện điều kiện lao động nhưng không được giám đốc chấp nhận, dẫn đến sản xuất giảm sút và công ty bị thua lỗ nặng nề.

3. Tự kiểm tra và đánh giá hành vi cá nhân

Mỗi học sinh trung học cơ sở cần thường xuyên tự kiểm tra, đánh giá hành vi của bản thân trong việc sống có đạo đức và tự giác tuân theo pháp luật. Đây là một phần quan trọng trong quá trình rèn luyện nhân cách và ý thức công dân. Văn bản nhấn mạnh sự cần thiết của việc tự nhận thức và tự điều chỉnh hành vi cá nhân để phù hợp với chuẩn mực đạo đức và pháp luật. Việc sống có đạo đức và tuân thủ pháp luật không chỉ là trách nhiệm cá nhân mà còn góp phần xây dựng một xã hội tốt đẹp, văn minh. Văn bản kết thúc bằng một lời khuyên dành cho học sinh, thúc đẩy sự tự phản biện và ý thức trách nhiệm của mỗi cá nhân trong việc xây dựng xã hội.