
Du lịch Chùa Bái Đính Ninh Bình
Thông tin tài liệu
Tác giả | Phạm Thị Minh Tuyết |
instructor | ThS. Đào Thị Thanh Mai |
Trường học | Trường Đại Học Dân Lập Hải Phòng |
Chuyên ngành | Văn Hóa Du Lịch |
Loại tài liệu | Khóa luận tốt nghiệp hệ đại học chính quy |
Địa điểm | Hải Phòng |
Ngôn ngữ | Vietnamese |
Định dạng | |
Dung lượng | 0.99 MB |
Tóm tắt
I.Lịch sử và Phát triển Phật giáo tại Chùa Bái Đính Ninh Bình
Bài viết khảo sát lịch sử Phật giáo tại Việt Nam, nhấn mạnh sự phát triển mạnh mẽ của Phật giáo Đại thừa từ thế kỷ IV-V, bao gồm các tông phái Thiền tông, Tịnh Độ tông và Mật tông. Đặc biệt, thời Lý - Trần, Phật giáo gắn liền với tinh thần dân tộc, thể hiện rõ nét trong triều đại nhà Trần. Chùa Bái Đính, với lịch sử lâu đời được sáng lập bởi thiền sư Nguyễn Minh Không, là một ví dụ điển hình. Kiến trúc chùa thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa tín ngưỡng Phật giáo và văn hóa bản địa, với các biểu tượng như Tam quan, gác chuông, tượng Quan Âm Thiên Thủ Thiên Nhãn, và các tháp Phật. Sự hiện diện của xá lợi cũng được đề cập, nhấn mạnh giá trị tâm linh của chùa Bái Đính.
1. Quá trình truyền bá và phát triển Phật giáo ở Việt Nam
Đạo Phật du nhập vào Việt Nam từ rất sớm, đầu thế kỷ thứ III tại Luy Lâu (Bắc Ninh hiện nay). Ban đầu là Phật giáo Tiểu thừa Nam tông, Bụt được xem như vị thần cứu giúp người tốt và trừng trị kẻ xấu. Đến thế kỷ IV-V, Phật giáo Đại thừa Bắc tông từ Trung Hoa du nhập và dần thay thế Phật giáo Nam tông. Ba tông phái chính từ Trung Hoa là Thiền tông, Tịnh Độ tông và Mật tông được truyền bá rộng rãi. Một đặc điểm tiêu biểu của Phật giáo là tính vô ngã, vị tha, điều này đặc biệt được thể hiện mạnh mẽ trong thời Trần, khi đất nước đối mặt với nhiều thử thách, giúp đoàn kết dân tộc và giữ gìn nền độc lập. Triều Trần được xem là thời kỳ rực rỡ của Phật giáo Việt Nam, với việc xây dựng hệ thống giáo hội và kinh sách riêng, không lệ thuộc vào Ấn Độ hay Trung Quốc. Kiến trúc chùa thời này cũng phản ánh tư tưởng Phật giáo, như gác chuông mang lời dạy của Phật đến khắp nơi, kiến trúc bốn mái tượng trưng cho tứ tượng hoặc ngũ hành, và tiếng chuông 108 tiếng xua tan phiền não của con người (liên hệ đến 108 điều phiền não theo Phật giáo). Tam quan chùa, với ba cửa tượng trưng cho giới, định, tuệ hoặc khổ, vô thường, vô ngã, là ranh giới giữa cõi thiêng và cõi tục. Thậm chí tục lệ cúng giỗ tổ tiên trong chùa cũng cho thấy sự gắn kết mật thiết giữa tín ngưỡng dân gian và Phật giáo.
2. Phật giáo thời Lý Trần và ảnh hưởng đến kiến trúc Chùa Bái Đính
Thời Lý, Phật giáo đóng vai trò quan trọng trong việc củng cố lòng dân, đoàn kết chống giặc ngoại xâm. Đặc biệt thời Nguyên phi Ỷ Lan nhiếp chính, Phật giáo phát triển cực thịnh. Sang thời Trần, Thiền tông thống nhất, và chùa Bái Đính được cho là thuộc dòng phái này. Kiến trúc chùa thường có tượng Phật thuyết pháp (Thế Tôn Niêm Hoa) ngồi trên tòa sen, tay cầm hoa sen, tượng trưng cho trí Phật. Tượng Phật ở chùa Bái Đính có khắc hình tượng chữ Vạn, biểu thị Phật lực vô hạn. Các tháp chùa cũng là biểu tượng thiêng liêng về Phật, thể hiện rõ nhất ở thời Lý - Trần, với hình ảnh bàn tay nghìn mắt nghìn tay mang cây tháp. Việc chôn cất tượng Phật cũ trong các tháp thể hiện lòng thành kính của các nhà tu hành. Tượng Phật Quan Âm Thiên Thủ Thiên Nhãn ở chùa Bút Tháp (Bắc Ninh) được xây dựng năm 1656, trong thời kỳ đói khổ của dân chúng, tượng trưng cho sự cứu khổ của Phật. Các hình ảnh khác như sư tử đá nằm phục, đài sen, đều mang ý nghĩa về sức mạnh của Phật, chịu ảnh hưởng của thần thoại Ấn Độ.
3. Chùa Bái Đính và sự tích Thiền sư Nguyễn Minh Không
Núi Bái Đính (xã Gia Sinh, huyện Gia Viễn, Ninh Bình), cao 185m, diện tích 15.000m², là nơi gắn liền với nhiều huyền thoại về thiền sư Nguyễn Minh Không. Nguyễn Minh Không (tên thật là Nguyễn Chí Thành), ban đầu là người nghèo, sau khi tu hành đắc đạo, ông chữa khỏi bệnh “hoá hổ” cho vua Lý Thần Tông và được phong làm Quốc sư. Ông tìm thấy hai hang động đẹp và quyết định xây dựng chùa Bái Đính ở đây để tạ ơn trời Phật. Tên gọi “Bái Đính” có nghĩa là lễ bái trời đất Tiên Phật ở trên cao. Ông cũng được coi là người tạo nên Tứ đại khí (ông tổ đúc đồng). Kiến trúc chùa Bái Đính cổ có động thờ Phật, đền thờ Nguyễn Minh Không, và động thờ Mẫu. Đền thờ Nguyễn Minh Không được xây dựng theo kiểu nhà sàn, có kiến trúc gỗ tứ thiết. Động thờ Mẫu có nhũ đá tạo nên nhiều hình thù kỳ thú, có tiếng chuông đồng “Mẫu Nghi Thiên Hạ”. Ao Tiên, theo truyền thuyết là nơi sinh hoạt của tiên nữ, luôn đầy nước nhờ nước thánh từ hang động. Chùa Bái Đính cổ có giá trị tâm linh to lớn, thu hút khách hành hương với lối đi lên chùa bằng đá tam cấp, cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp.
II.Chùa Bái Đính Kiến trúc và Giá trị Văn hóa
Chùa Bái Đính là quần thể kiến trúc đồ sộ, nổi bật với sự kết hợp độc đáo giữa kiến trúc cổ truyền và hiện đại, mang đậm phong cách Đông Nam Á. Điện Pháp Chủ và Điện Tam Thế là những công trình kiến trúc quan trọng, với quy mô lớn hơn nhiều so với các chùa truyền thống. Các pho tượng Phật, được đúc bằng đồng nguyên khối mạ vàng, cùng với hệ thống chuông đồng khổng lồ, tạo nên vẻ đẹp tráng lệ. Chùa Bái Đính không chỉ là một trung tâm Phật giáo quan trọng mà còn là điểm đến du lịch hấp dẫn, thu hút đông đảo du khách trong và ngoài nước đến tham quan, lễ Phật và tìm hiểu văn hóa truyền thống Việt Nam. Các hoạt động du lịch tâm linh như lễ Phật Đản, lễ Vu Lan, và thiền định cũng được đề cập.
1. Kiến trúc Chùa Bái Đính Sự kết hợp giữa cổ điển và hiện đại
Chùa Bái Đính nổi bật với kiến trúc đồ sộ, kết hợp hài hòa giữa phong cách cổ điển và hiện đại, mang đậm nét đặc trưng của Đông Nam Á. Quần thể chùa bao gồm nhiều công trình kiến trúc quan trọng như Điện Pháp Chủ và Điện Tam Thế, có quy mô vượt trội so với các ngôi chùa truyền thống (diện tích trên 1000m², chiều cao Điện Pháp Chủ lên đến 22m, chứa bốn pho tượng kỷ lục). Kiến trúc “nội công ngoại quốc” được thể hiện rõ nét, tận dụng địa hình tự nhiên của sườn đồi để tạo nên sự uy nghi, tráng lệ. Sự kết hợp này tạo nên một tổng thể kiến trúc độc đáo, thu hút sự hiếu kỳ của du khách. Chất liệu xây dựng cũng đa dạng, từ gỗ (500 tấn gỗ tròn cho Tam quan, 900 khối gỗ tròn cho điện Quan Thế Âm,...), sắt thép, bê tông, đến đồng (chuông đồng, tượng Phật,...) và đá (tượng La Hán, các chi tiết điêu khắc). Các pho tượng Phật không sử dụng gỗ mít như nhiều chùa cổ mà được đúc bằng đồng nguyên khối, mạ vàng, tạo vẻ đẹp lung linh, huyền ảo. Phong cách điêu khắc thời Lý được thể hiện rõ nét qua các chi tiết uyển chuyển, tinh xảo như đôi hạc trong điện Pháp Chủ hay đôi sư tử đá trước Tam quan. Hoành phi, câu đối, cửa võng có kích thước khổng lồ (hoành phi 9mx3.2m, nặng khoảng 9 tấn), thể hiện sự đầu tư quy mô và công phu của công trình.
2. Giá trị văn hóa và tâm linh của Chùa Bái Đính
Chùa Bái Đính không chỉ là một công trình kiến trúc ấn tượng mà còn mang giá trị văn hóa và tâm linh sâu sắc. Kiến trúc chùa cổ tận dụng các hang động tự nhiên, tạo nên không gian thờ tự uy nghiêm mà hài hòa với cảnh trí. Đền thờ thần Cao Sơn ở chùa cổ, được xây dựng theo kiểu lộ thiên, kiến trúc chữ Đinh, phản ánh kiến trúc chùa miền Bắc xưa. Sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố tự nhiên và kiến trúc nhân tạo tạo nên vẻ đẹp vừa hư vừa thực, lung linh huyền diệu. Chùa Bái Đính mới, với quy mô hoành tráng, được xem là công trình độc nhất vô nhị trong lịch sử Việt Nam, tái hiện không gian tâm linh nhưng vẫn giữ được dấu ấn kiến trúc cổ truyền đồng bằng Bắc Bộ. Hai hàng La Hán bao quanh các công trình, tượng trưng cho hình ảnh ngọn tháp, mang ý nghĩa vươn lên của đức Phật. Chùa Bái Đính thu hút du khách bởi giá trị tâm linh, với các nghi lễ Phật giáo như cầu an, cầu siêu, Vu Lan, lễ Phật Đản,… cùng các hoạt động văn hóa khác như ăn chay, thiền định. Điều này đáp ứng nhu cầu du lịch tâm linh của cả du khách quốc tế và Việt Nam, hướng đến các giá trị Chân - Thiện - Mỹ, đồng thời gìn giữ và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc.
3. Chùa Bái Đính Cổ và những giá trị văn hóa khảo cổ
Chùa Bái Đính cổ, với những hang động và kiến trúc dựa trên yếu tố tự nhiên, mang giá trị văn hóa đặc biệt. Những di tích khảo cổ học gần đây tại núi Thung Bình (xã Gia Sinh) cho thấy vùng Bái Lĩnh xưa kia là nơi cư trú của người Việt cổ, với các hang đá có niên đại trên dưới một vạn năm (thời kỳ đồ đá cũ). Các hiện vật tìm thấy gồm vỏ nhuyễn thể nước ngọt và nước mặn, xương thú và công cụ đá cuội, phản ánh cuộc sống của cư dân thời đó. Đây là bằng chứng quan trọng về giá trị lịch sử và văn hóa lâu đời của vùng đất này, góp phần làm phong phú thêm giá trị của Chùa Bái Đính. Việc kết hợp hài hòa giữa di tích lịch sử, kiến trúc chùa cổ và chùa mới tạo nên một quần thể du lịch độc đáo, thu hút du khách đến tham quan, trải nghiệm và tìm hiểu về lịch sử, văn hóa, tín ngưỡng của vùng đất Ninh Bình.
III.Vị trí địa lý tiềm năng du lịch và phát triển kinh tế của Chùa Bái Đính và Ninh Bình
Chùa Bái Đính nằm tại xã Gia Sinh, huyện Gia Viễn, Ninh Bình, một tỉnh có nhiều điểm du lịch nổi tiếng như Tràng An, Cố đô Hoa Lư, Rừng Cúc Phương, và Vân Long. Vị trí địa lý thuận lợi cùng với các công trình kiến trúc đồ sộ của chùa Bái Đính đã góp phần thúc đẩy mạnh mẽ ngành du lịch Ninh Bình. Sự phát triển của du lịch tâm linh tại chùa Bái Đính đã tạo ra nhiều cơ hội kinh tế, với sự ra đời của các nhà hàng, khách sạn, và dịch vụ du lịch khác. Ninh Bình đang nỗ lực phát triển du lịch thành thế mạnh kinh tế, đóng góp tích cực vào sự tăng trưởng kinh tế - xã hội của địa phương. Tổng doanh thu từ du lịch Ninh Bình tăng trưởng đáng kể qua các năm.
1. Vị trí địa lý của Chùa Bái Đính và Ninh Bình
Chùa Bái Đính tọa lạc tại xã Gia Sinh, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình. Núi Bái Đính, nơi đặt chùa, cao 185m, diện tích khoảng 15.000m². Vùng này nổi tiếng với nhiều huyền thoại, gắn liền với Thiền sư Nguyễn Minh Không, người sáng lập chùa cổ Bái Đính. Ninh Bình là tỉnh có nhiều điểm du lịch nổi tiếng, tập trung trên diện tích không lớn, bao gồm: Tam Cốc – Bích Động (được mệnh danh là “Hạ Long trên cạn”), rừng Cúc Phương, khu bảo tồn ngập nước Vân Long, khu sinh thái Tràng An, Cố đô Hoa Lư, nhà thờ đá Phát Diệm, suối nước nóng Kênh Gà. Chính vị trí địa lý thuận lợi này, cùng với sự hiện diện của Chùa Bái Đính, đã tạo nên tiềm năng du lịch to lớn cho Ninh Bình. Sông Hoàng Long, chảy song song với dãy núi Bái Đính, cũng gắn liền với nhiều huyền thoại và sự tích lịch sử, đặc biệt là sự tích về Đinh Bộ Lĩnh.
2. Tiềm năng du lịch của Chùa Bái Đính và Ninh Bình
Ninh Bình sở hữu nguồn tài nguyên du lịch phong phú, đa dạng, thu hút khách du lịch trong và ngoài nước. Chùa Bái Đính, với quy mô hoành tráng và giá trị tâm linh lớn lao, là điểm đến thu hút khách du lịch đông đảo nhất trong tỉnh. Ninh Bình có thể phát triển nhiều loại hình du lịch khác nhau, bao gồm du lịch tâm linh (Chùa Bái Đính), du lịch tham quan thắng cảnh (Tam Cốc – Bích Động, Tràng An,…), du lịch nghỉ dưỡng, và du lịch văn hóa lịch sử (Cố đô Hoa Lư). Sự ra đời của quần thể chùa Bái Đính mới như một luồng gió mới cho ngành du lịch Ninh Bình, mang lại diện mạo mới và thu hút nhiều khách thập phương. Du khách đến với Chùa Bái Đính không chỉ để tham quan kiến trúc đồ sộ mà còn để tìm đến chốn thanh tịnh, cầu bình an và khám phá những điều mới lạ. Chùa Bái Đính hứa hẹn trở thành trung tâm Phật giáo lớn của Việt Nam trong tương lai.
3. Phát triển kinh tế xã hội nhờ du lịch ở Ninh Bình
Sự phát triển du lịch đóng góp tích cực vào kinh tế - xã hội Ninh Bình. Ngành du lịch Ninh Bình có tốc độ tăng trưởng nhanh chóng. Tổng doanh thu ngành du lịch tăng từ 8,55 tỷ đồng năm 1995 lên 87,98 tỷ đồng năm 2006, tốc độ tăng trưởng trung bình cao. Điều này cho thấy sự đóng góp quan trọng của du lịch vào tăng trưởng kinh tế, nâng cao mức sống người dân, và giải quyết việc làm. Sự phát triển của cơ sở hạ tầng du lịch, bao gồm các nhà hàng, khách sạn, nhà nghỉ, và các dịch vụ đi kèm (giặt là,…) cũng được đề cập. Nhà hàng Vạn Tâm Chay tại Chùa Bái Đính phục vụ các món ăn truyền thống, đa dạng, đáp ứng nhu cầu du khách. Các hoạt động du lịch thể thao tại khu sinh thái Tràng An (lướt ván, bơi thuyền,…) cũng góp phần làm phong phú loại hình du lịch Ninh Bình. Sự phát triển kinh tế xã hội là yếu tố quyết định sự thành công của du lịch Ninh Bình.
IV.Huyền thoại và Lịch sử gắn liền với Chùa Bái Đính và Sông Hoàng Long
Nhiều huyền thoại và câu chuyện lịch sử gắn liền với chùa Bái Đính và sông Hoàng Long. Truyền thuyết về thiền sư Nguyễn Minh Không, người sáng lập chùa Bái Đính, và câu chuyện về Đinh Bộ Lĩnh, người có công thống nhất đất nước, được kể lại. Sông Hoàng Long, với hình dáng uốn lượn như con rồng, cũng được nhắc đến trong các huyền thoại. Những câu chuyện này góp phần làm tăng thêm giá trị lịch sử và tâm linh của khu vực, thu hút sự quan tâm của du khách đến với Ninh Bình và chùa Bái Đính.
1. Sự tích Thiền sư Nguyễn Minh Không và Chùa Bái Đính
Chùa Bái Đính gắn liền với sự tích của Thiền sư Nguyễn Minh Không, người có công sáng lập nên ngôi chùa cổ. Nguyễn Minh Không, tên thật là Nguyễn Chí Thành, xuất thân nghèo khó, sau khi tu hành đắc đạo, ông được biết đến với tài năng chữa bệnh. Ông chữa khỏi bệnh “hoá hổ” cho vua Lý Thần Tông và được phong làm Quốc sư, nhưng sau đó từ bỏ bổng lộc để về tu hành tại núi Bái Đính. Ông cho xây dựng chùa để tạ ơn trời Phật, và tên gọi “Bái Đính” được lý giải là cúng bái trời đất, Tiên Phật ở trên cao. Ông cũng được dân gian tôn vinh là “ông tổ đúc đồng”, vì có công tạo nên Tứ đại khí. Chùa Bái Đính cổ có các công trình kiến trúc quan trọng như động thờ Phật, đền thờ Nguyễn Minh Không (xây theo kiểu nhà sàn, hướng Nam Tây Nam 225 độ), động thờ Mẫu (có chuông đồng “Mẫu Nghi Thiên Hạ”), và Ao Tiên (theo truyền thuyết là nơi sinh hoạt của các tiên nữ).
2. Huyền thoại Đinh Bộ Lĩnh và Sông Hoàng Long
Nhiều huyền thoại gắn liền với Đinh Bộ Lĩnh, vị vua có công khai sáng ra nước Đại Cồ Việt, và Sông Hoàng Long. Truyền thuyết kể về sự tích Con Rái Thần, liên quan đến cha mẹ của Đinh Bộ Lĩnh. Câu chuyện kể về bà Đàm Thị, vợ Đinh Công Trứ, gặp con rái cá kỳ lạ trong hang núi và sau đó sinh ra Đinh Bộ Lĩnh. Đinh Bộ Lĩnh, từ nhỏ đã có tài bơi lội và mò bắt cá giỏi, được dân làng tôn làm trưởng. Ông tập hợp lực lượng, đánh dẹp các sứ quân, thống nhất đất nước và lên ngôi hoàng đế. Sông Hoàng Long, ban đầu là sự hợp lưu của ba con sông (sông Lạng, sông Bồi, sông Lê), uốn lượn như con rồng, nay đã được nắn thẳng một phần. Nhiều sự tích của Đinh Bộ Lĩnh gắn liền với sông Hoàng Long, như chuyện rồng vàng giúp ông qua sông. Câu chuyện về việc Đinh Bộ Lĩnh lặn xuống sông và thấy quả cầu bảy sắc dưới đáy sông cũng được kể lại, góp phần tô điểm thêm vẻ huyền bí cho vùng đất này.
3. Những nhân vật lịch sử khác và sự kiện lịch sử gắn với vùng Bái Đính
Vùng núi Bái Đính không chỉ gắn liền với Đinh Bộ Lĩnh mà còn với nhiều nhân vật lịch sử khác trong các thời kỳ. Thời nhà Mạc, ông Bùi Văn Khuê (quê ở Chi Phong, Trường Yên, Hoa Lư) từng làm Mỹ Quận Công, sau bị giết, con ông phò nhà Lê. Bà Nguyễn Thị Niên, vợ thứ hai của ông Khuê, có nhan sắc tuyệt trần, sinh được ba người con trai đều làm tới chức Quận Công. Thời kỳ chiến tranh Lê – Trịnh với Mạc, vùng núi Bái Đính là nơi tranh chấp quyết liệt, là đại bản doanh của Đại Tướng quân Nguyễn Quyện (nhà Mạc) và cũng là nơi giáp chiến của Mỹ Quận Công Bùi Văn Khuê với quân Lê – Trịnh. Vùng núi Bái Đính - Cúc Phương - Tam Điệp được đánh giá là vùng đất hiểm yếu, có tầm quan trọng trong công cuộc dựng nước và giữ nước của ông cha ta. Những huyền thoại, sự tích này, cùng với vẻ đẹp tự nhiên kỳ vĩ của núi non, sông nước, đã góp phần làm nên sức hấp dẫn đặc biệt của vùng đất này.