Ch-¬ng 2. Mét sè di tÝch lÞch sö v¨n hãa  tiªu biÓu cña tØnh qu¶ng ninh

Du lịch văn hóa Quảng Ninh

Thông tin tài liệu

Ngôn ngữ Vietnamese
Định dạng | PDF
Dung lượng 886.84 KB
instructor Ts. Nguyễn Ngọc Khánh
Loại tài liệu Khóa luận tốt nghiệp

Tóm tắt

I.Lý do chọn đề tài Khám phá Di tích lịch sử văn hóa Quảng Ninh phục vụ phát triển du lịch

Đề tài tập trung nghiên cứu các di tích lịch sử văn hóa tiêu biểu của tỉnh Quảng Ninh, như Yên Tử, Bạch Đằng, Đền Cửa Ông, và lăng mộ nhà Trần, nhằm tìm hiểu tiềm năng khai thác chúng để thúc đẩy du lịch văn hóa Quảng Ninh. Tỉnh Quảng Ninh sở hữu 545 di tích (bao gồm 1 di sản thế giới, 53 di tích quốc gia), tạo nên nguồn tài nguyên phong phú cho ngành du lịch Quảng Ninh. Tuy nhiên, hiện nay, việc khai thác tiềm năng này còn chưa hiệu quả.

1.1 Vai trò của du lịch trong xã hội hiện đại

Đoạn văn này nhấn mạnh tầm quan trọng của du lịch không chỉ đơn thuần là hoạt động giải trí, mà còn góp phần nâng cao hiểu biết, giao lưu văn hóa giữa các dân tộc, quốc gia, làm phong phú đời sống tinh thần và hỗ trợ phát triển kinh tế của quốc gia đón khách. Du lịch đã trở thành nhu cầu thiết yếu trong đời sống văn hóa - xã hội của con người trên toàn thế giới. Từ những chuyến hành hương tôn giáo, những cuộc thám hiểm lịch sử đến những hoạt động nghỉ ngơi, giải trí hay chữa bệnh, du lịch đều đóng vai trò quan trọng. Du lịch văn hóa đặc biệt quan trọng vì nó nâng cao chất lượng du lịch, giữ gìn nét đẹp văn hóa và giúp điều chỉnh, gìn giữ, phát huy nền văn hóa riêng của mỗi quốc gia.

1.2 Tài nguyên du lịch nhân văn Quảng Ninh Di sản lịch sử và văn hóa phong phú

Phần này đề cập đến sự đa dạng và phong phú của tài nguyên du lịch nhân văn Quảng Ninh. Tỉnh Quảng Ninh, dù trải qua nhiều biến động lịch sử và thiên tai, vẫn còn lưu giữ được 545 di tích lịch sử, văn hóa và danh thắng, trong đó có 1 di sản thế giới, 53 di tích cấp quốc gia. Các di tích này bao gồm đình, chùa, văn miếu, văn chỉ, di tích cách mạng và hàng chục thắng cảnh độc đáo. Những di tích nổi tiếng như Yên Tử, Đền Cửa Ông, di tích lịch sử Bạch Đằng, chùa Long Tiên, đình Quan Lạn… thu hút khách thập phương đến với các loại hình du lịch văn hóa, tôn giáo. Sự phong phú này tạo điều kiện lý tưởng cho phát triển du lịch. Đặc biệt, đề tài nhấn mạnh vào việc tìm hiểu các di tích lịch sử văn hóa tiêu biểu để khai thác hiệu quả trong du lịch, bảo tồn giá trị đặc sắc của chúng.

1.3 Mục tiêu của đề tài nghiên cứu

Tác giả nêu rõ mục tiêu của đề tài là tìm hiểu các di tích lịch sử văn hóa tiêu biểu của tỉnh Quảng Ninh để phục vụ khai thác phát triển du lịch. Đề tài hướng đến việc giới thiệu các di tích nổi tiếng của Quảng Ninh, giúp du khách có thêm sự hiểu biết để lựa chọn tour du lịch hợp lý. Song song đó, đề tài cũng đưa ra một số góp ý nhằm khai thác các di tích đạt hiệu quả về mặt kinh tế, đồng thời bảo tồn những giá trị đặc sắc của các di tích đó. Việc kết hợp nghiên cứu thực tiễn và lý thuyết nhằm hướng đến sự phát triển bền vững của ngành du lịch Quảng Ninh là một điểm nhấn quan trọng.

II.Tài nguyên du lịch nhân văn Quảng Ninh và tiềm năng phát triển du lịch

Quảng Ninh có lịch sử lâu đời, giàu bản sắc văn hóa. Các di tích khảo cổ học ở Hang Soi Nhụ, Hang Hà Lũng, Hang Dơi… chứng minh sự tồn tại của người tiền sử. Thời kỳ Bắc thuộc để lại dấu ấn lịch sử quan trọng. Yên Tử, với Thiền phái Trúc Lâm do Trần Nhân Tông sáng lập, là trung tâm văn hóa Phật giáo nổi tiếng. Bạch Đằng ghi dấu chiến công oai hùng của Trần Quốc Tuấn. Lăng mộ nhà Trần là di sản văn hóa quý giá. Việc kết hợp khai thác các di tích lịch sử văn hóa này sẽ làm phong phú sản phẩm du lịch Quảng Ninh và thu hút nhiều khách du lịch hơn nữa.

2.1 Lịch sử và đặc trưng văn hóa nhân văn Quảng Ninh

Phần này khảo sát lịch sử và những nét đặc trưng văn hóa của Quảng Ninh, làm nền tảng cho việc đánh giá tiềm năng du lịch. Bằng chứng khảo cổ học từ các hang động như Hang Soi Nhụ (huyện Vân Đồn) với hiện vật xương người, cùng với các hiện vật ở Hang Hà Lũng, Hang Dơi (Hoành Bồ), động Tiên Ông… khẳng định sự tồn tại của con người trên nhiều đảo và vùng ven biển Quảng Ninh từ thời tiền sử. Thời kỳ Bắc thuộc, vị thế địa lý của Quảng Ninh khiến nó trở thành nơi khai thác tài nguyên, giao lưu buôn bán, nhưng cũng là cửa ngõ cho các cuộc xâm lược. Tuy nhiên, chính những giai đoạn lịch sử đầy biến động đó đã góp phần tạo nên bản sắc văn hóa riêng biệt của vùng đất này, trải qua các tên gọi như An Định, Châu Hoàng, Châu Lục, Ninh Hải… đến tên gọi hiện đại “Quảng Ninh”. Quảng Ninh cũng từng là nơi đóng đô của 8 đời vua Trần, trên vùng đất chiến lược này, triều Trần đã xây dựng nên Thiền phái Trúc Lâm tại Yên Tử, một sự kiện lịch sử nhân văn gắn liền với nhiều vùng đất linh thiêng, anh hùng của tỉnh.

2.2 Các di tích lịch sử văn hóa tiêu biểu Quảng Ninh

Phần này tập trung vào mô tả một số di tích lịch sử văn hóa tiêu biểu của Quảng Ninh, làm nổi bật giá trị văn hóa và tiềm năng du lịch của chúng. Đền Hạ được phục hồi, là nơi thờ Hoàng Cầu, Trần Quốc Tảng và con trai thứ 3 của Trần Hưng Đạo. Kiến trúc đền theo kiểu chữ Công gồm 3 gian tiền đường, hai gian hồi bái đường, ba gian hậu cung. Khu di tích Yên Tử, với đỉnh Yên Tử cao 1068m, lưu giữ nhiều di tích lịch sử và danh thắng. Chùa Giải Oan được xây dựng từ thời Trần, trên nền đền trang giải kết những oan hồn các cung nữ. Chùa Lá, Thiền viện Trúc Lâm Yên Tử được xây dựng năm 2002, là thiền viện lớn nhất Việt Nam. Chùa Văn Tiêu, ban đầu là am nhỏ, sau được xây dựng thành chùa, mang nhiều dấu tích lịch sử. Khu di tích lịch sử Bạch Đằng ghi dấu chiến tích của Trần Hưng Đạo. Lăng mộ nhà Trần, được xây dựng từ thời Trần và trùng tu qua các thời kỳ Hậu Lê, Nguyễn, là một quần thể di tích quan trọng bao gồm đền và tám lăng mộ của các vị vua nhà Trần. Am Ngọa Vân còn lưu giữ nhiều loại ngói, phản ánh nghệ thuật kiến trúc thời đó. Tất cả các di tích này đều mang giá trị lịch sử và văn hóa to lớn, có thể khai thác để phát triển du lịch.

2.3 Du lịch văn hóa và sự phát triển bền vững

Phần này nhấn mạnh mối quan hệ mật thiết giữa du lịch văn hóa và việc bảo tồn, phát huy các giá trị di sản văn hóa. Sự phát triển du lịch cần dựa trên nguyên tắc bền vững, tránh gây tổn hại đến nguồn tài nguyên. Khai thác hợp lý các tài nguyên du lịch nhân văn nói chung và di tích lịch sử văn hóa nói riêng là nguyên tắc hàng đầu để đảm bảo cho việc kinh doanh phát triển lâu dài. Đầu tư tôn tạo, bảo tồn là cần thiết để duy trì và phát huy giá trị các di tích. Quảng Ninh có hệ thống di tích lịch sử văn hóa đa dạng, nhưng phần lớn khách du lịch chỉ tập trung vào Vịnh Hạ Long và Tuần Châu, bỏ qua tiềm năng của các di tích lịch sử văn hóa. Việc đầu tư từ ngành du lịch vào công tác bảo tồn, tôn tạo, tu bổ các di tích còn chưa nhiều.

III.Thực trạng và giải pháp phát triển du lịch bền vững tại các di tích lịch sử văn hóa Quảng Ninh

Hiện nay, du lịch Quảng Ninh chủ yếu tập trung vào Vịnh Hạ Long và Tuần Châu. Việc khai thác các di tích lịch sử văn hóa còn hạn chế, dẫn đến doanh thu thấp và thời gian lưu trú của khách ngắn. Nhiều vấn đề cần giải quyết như thiếu hướng dẫn viên chuyên nghiệp, cơ sở hạ tầng chưa đồng bộ, tình trạng ăn xin tại các di tích (như Yên Tử, Đền Cửa Ông), và công tác quảng bá chưa hiệu quả. Để phát triển du lịch bền vững cần đầu tư nâng cấp cơ sở vật chất, đào tạo nguồn nhân lực, liên kết các tuyến điểm du lịch, và tăng cường quảng bá du lịch Quảng Ninh trong và ngoài nước. Cần có sự hợp tác giữa các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và các trường đào tạo chuyên ngành du lịch.

3.1 Thực trạng khai thác du lịch tại các di tích lịch sử văn hóa Quảng Ninh

Phần này chỉ ra thực trạng hiện nay của việc khai thác du lịch tại các di tích lịch sử văn hóa Quảng Ninh. Hiện nay, lượng khách du lịch đến các di tích lịch sử văn hóa của tỉnh chủ yếu tập trung vào một số điểm nhất định như Đền Cửa Ông và khu di tích Yên Tử, còn các di tích khác như di tích lịch sử Bạch Đằng, Đền An Sinh và lăng mộ nhà Trần thì lượng khách rất ít. Doanh thu đạt được cũng rất thấp. Điều này là do các điểm đến này chưa được nhiều công ty du lịch đưa vào chương trình của các tour du lịch, hoặc nếu có thì số lượng và thời gian lưu trú của khách rất ngắn, thường chỉ là một buổi hoặc một ngày. Lượng khách đến các di tích này chủ yếu tập trung vào các tháng mùa lễ hội, còn các tháng còn lại thì lượng khách rất ít, thể hiện rõ nét tính thời vụ trong du lịch tại các điểm di tích lịch sử văn hóa tỉnh Quảng Ninh. Sự thiếu chú trọng vào việc giới thiệu về lịch sử, kiến trúc, nghệ thuật… của các di tích cũng là một nguyên nhân quan trọng dẫn đến tình trạng này. Thực tế cho thấy nhiều trường hợp lợi dụng hoạt động du lịch để kinh doanh, kiếm lời mà không có ý thức khai thác các giá trị tinh thần, văn hóa, thậm chí làm mất đi các giá trị, vẻ đẹp của các di tích. Tình trạng ăn xin phổ biến tại nhiều di tích như Đền Cửa Ông, khu di tích Yên Tử… cũng ảnh hưởng không nhỏ đến trải nghiệm của du khách.

3.2 Giải pháp kéo dài thời gian lưu trú và nâng cao hiệu quả khai thác du lịch

Phần này đề xuất các giải pháp để kéo dài thời gian lưu trú của khách du lịch và nâng cao hiệu quả khai thác du lịch tại các di tích. Hiện nay, các tour du lịch có điểm đến là các di tích lịch sử văn hóa của Quảng Ninh hầu như chưa có sức hấp dẫn để thu hút khách du lịch lâu hơn. Hầu hết lượng khách đến với các di tích trong ngày, nên không sử dụng nhiều dịch vụ du lịch tại các điểm đến. Để kéo dài thời gian sử dụng tour của khách, cần có các giải pháp giúp khách có cơ hội được hưởng thụ những giá trị đặc sắc của từng di tích, làm sao để khách sẵn sàng bỏ tiền thêm chi tiêu khi đi du lịch tại các di tích. Đầu tư cho nghiệp vụ hướng dẫn viên chuyên nghiệp, am hiểu lịch sử văn hóa là rất cần thiết. Việc liên kết các tuyến điểm du lịch thành một chương trình tổng thể cũng là một giải pháp quan trọng, chẳng hạn như kết hợp các điểm du lịch văn hóa ở Yên Hưng (lễ hội Yên Tử, khu di tích lịch sử Bạch Đằng, lễ hội Thập Cửu Tiên Công, khu di tích đền và lăng mộ nhà Trần) thành một chương trình du lịch hấp dẫn. Cần đẩy mạnh công tác quảng bá về các di tích lịch sử văn hóa, các khu du lịch, lễ hội… Đối với thị trường trong nước, cần có chính sách và biện pháp thích hợp để khai thác tốt thị trường này, hợp tác với các công ty lữ hành mở văn phòng đại diện ở các tỉnh, thành phố lớn.

3.3 Đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng và đào tạo nguồn nhân lực

Phần này nêu bật tầm quan trọng của đầu tư cơ sở hạ tầng và đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao cho ngành du lịch. Để liên kết loại hình du lịch văn hóa với các loại hình du lịch khác, cần có sự thống nhất, bàn bạc hợp tác giữa các cơ quan quản lý, có sự chỉ đạo quy hoạch tổng thể của Sở Du lịch tỉnh. Cần đầu tư nâng cấp cơ sở hạ tầng, cơ sở vật chất kỹ thuật như hoàn thiện hệ thống đường giao thông, tăng cường công tác quảng bá. Cần đào tạo và nâng cao chất lượng của hoạt động đào tạo nguồn nhân lực, đặc biệt là hướng dẫn viên du lịch chuyên nghiệp, am hiểu sâu rộng lịch sử văn hóa. Khuyến khích con em trong tỉnh trở về phục vụ quê hương sau khi tốt nghiệp các trường đại học, trường nghiệp vụ về du lịch. Mở rộng hợp tác về đào tạo nguồn nhân lực du lịch với các cơ sở, tổ chức đào tạo trong nước và quốc tế. Cần đào tạo thêm các ngành nghề còn thiếu và yếu trong các cơ sở dịch vụ lưu trú, ăn uống, dịch vụ bổ sung khác của các doanh nghiệp kinh doanh du lịch trên địa bàn tỉnh.

IV.Kết nối các tuyến điểm du lịch văn hóa Quảng Ninh

Quảng Ninh có nhiều điểm du lịch văn hóa tập trung ở các khu vực khác nhau. Cần xây dựng các chương trình tour du lịch Quảng Ninh kết nối các điểm này lại với nhau, ví dụ như kết hợp Yên Tử với Bạch Đằng, tạo ra các tour hấp dẫn hơn. Việc hợp tác giữa các công ty lữ hành là rất cần thiết để thực hiện điều này. Ngoài ra, cần quảng bá các tour du lịch này hiệu quả đến du khách trong và ngoài nước.

4.1 Thực trạng kết nối các tuyến điểm du lịch văn hóa Quảng Ninh

Phần này phân tích thực trạng kết nối giữa các điểm du lịch văn hóa ở Quảng Ninh. Các trung tâm du lịch văn hóa của tỉnh được phân bố trải dài theo chiều dài của tỉnh, tạo điều kiện thuận lợi để liên kết các tuyến điểm du lịch thành một chương trình tổng thể. Tuy nhiên, các chương trình du lịch hiện nay vẫn chưa kết nối được tất cả các tuyến điểm thành một chương trình du lịch hoàn chỉnh, chỉ đưa được một số điểm vào chương trình. Điều này dẫn đến việc khai thác chưa hiệu quả các tuyến điểm du lịch văn hóa, làm giảm sức hấp dẫn đối với du khách. Ví dụ, du khách đến Vịnh Hạ Long thường chỉ tham quan các hang động mà chưa được tìm hiểu về văn hóa của cư dân làng chài. Tương tự, các điểm du lịch văn hóa như Yên Tử, Bạch Đằng, Đền Cửa Ông… cũng chưa được kết nối chặt chẽ tạo thành các tour du lịch đa dạng, hấp dẫn hơn.

4.2 Giải pháp kết nối các tuyến điểm du lịch văn hóa

Phần này đề xuất các giải pháp cụ thể để kết nối các tuyến điểm du lịch văn hóa Quảng Ninh hiệu quả hơn. Để tạo ra các chương trình du lịch hấp dẫn, cần có sự bàn bạc hợp tác giữa các cơ quan quản lý, có sự chỉ đạo quy hoạch tổng thể của Sở Du lịch tỉnh. Cần có sự phối hợp để liên kết các tuyến điểm du lịch đến với các di tích lịch sử văn hóa ở Quảng Ninh. Một ví dụ về tour du lịch được đề xuất là tour “Tìm về với hào khí Đông A”, kết hợp khu di tích lịch sử Bạch Đằng và khu di tích danh thắng Yên Tử. Nếu du khách chỉ có thời gian 1 hoặc 2 ngày, họ hoàn toàn có thể tham gia chương trình du lịch này. Ngoài ra, du khách có thể tham quan các trung tâm du lịch văn hóa khác như Hạ Long (di tích văn hóa Hạ Long, làng chài Cửa Vạn) và Vân Đồn (thương cảng sầm uất nhất của người Việt trong thời phong kiến). Việc kết hợp các điểm đến này sẽ tạo ra các tour du lịch phong phú, đáp ứng nhu cầu đa dạng của du khách, đồng thời góp phần quảng bá hình ảnh du lịch Quảng Ninh một cách hiệu quả hơn. Cần chú trọng vào việc xây dựng các chương trình du lịch tổng thể, kết hợp hài hòa giữa các tuyến điểm, tạo nên sự hấp dẫn và thu hút du khách.