
Động từ Causative Tiếng Anh
Thông tin tài liệu
Tác giả | Vu Thi Thanh Huyen |
instructor | Thạc sĩ Nguyễn Thị Quỳnh Hoa |
Trường học | Trường Đại học Dân lập Hải Phòng |
Chuyên ngành | Ngoại ngữ |
Loại tài liệu | Đề tài tốt nghiệp |
Địa điểm | Hải Phòng |
Ngôn ngữ | Vietnamese |
Định dạng | |
Dung lượng | 449.53 KB |
Tóm tắt
I.Mục tiêu nghiên cứu Khảo sát về động từ Causative trong tiếng Anh
Nghiên cứu tập trung vào việc phân tích ngữ pháp tiếng Anh, cụ thể là động từ causative (have, make, get, etc.). Mục đích chính là làm rõ các đặc điểm ngữ nghĩa và cú pháp của loại động từ này, đồng thời xác định những lỗi thường gặp của người học tiếng Anh, đặc biệt là người học tiếng Anh ở Việt Nam, nhằm đưa ra các giải pháp hỗ trợ việc học tập hiệu quả hơn. Nghiên cứu sử dụng phương pháp khảo sát 50 sinh viên Đại học Tư thục Hải Phòng (HPU) có trình độ tiếng Anh khác nhau, đến từ các khoa như: Ngoại ngữ, Kế toán, Xây dựng… để đánh giá khả năng sử dụng động từ causative và xác định những lỗi sai thường mắc phải.
1. Lý do chọn đề tài Khó khăn trong việc sử dụng động từ Causative
Phần này trình bày lý do tác giả lựa chọn đề tài “A study on causative verbs”. Tác giả chỉ ra rằng một trong những khó khăn phổ biến khi học ngữ pháp tiếng Anh là sử dụng các động từ có chức năng tương tự, đặc biệt là động từ causative. Nhiều tài liệu ngữ pháp không đề cập cụ thể đến động từ causative, dẫn đến việc sinh viên ít chú trọng và không thường xuyên sử dụng chúng trong giao tiếp cả nói và viết. Tuy nhiên, động từ causative lại được sử dụng rất nhiều trong giao tiếp tiếng Anh, đặc biệt là trong văn viết. Do đó, tác giả quyết định lựa chọn đề tài này nhằm mở rộng và làm giàu kiến thức về động từ causative, đồng thời giúp người học nhận biết và khắc phục những lỗi sai thường gặp. Tác giả cũng nhấn mạnh sự cần thiết của việc tìm ra phương pháp học tập và sử dụng chính xác các động từ này.
2. Mục tiêu nghiên cứu Phân tích ngữ nghĩa và cú pháp xác định lỗi sai
Mục tiêu nghiên cứu hướng đến việc làm rõ các đặc điểm ngữ nghĩa và cú pháp của động từ causative, giúp người học hiểu sâu sắc hơn về loại động từ này. Bên cạnh đó, nghiên cứu cũng nhằm mục đích xác định những lỗi sai thường gặp của người học khi sử dụng động từ causative. Qua đó, luận văn sẽ đề xuất các giải pháp để giúp người học khắc phục những khó khăn trong quá trình học tập và vận dụng động từ causative vào thực tiễn. Việc hiểu rõ các cấu trúc và cách dùng của động từ causative, bao gồm cả dạng chủ động và bị động, là trọng tâm của nghiên cứu. Nghiên cứu kỳ vọng sẽ cung cấp những kiến thức lý thuyết vững chắc và các bài tập thực hành hiệu quả, giúp người học tự tin hơn khi sử dụng động từ causative trong giao tiếp tiếng Anh.
3. Phạm vi nghiên cứu Cú pháp ngữ nghĩa lỗi sai và giải pháp
Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các đặc điểm cú pháp và ngữ nghĩa của động từ causative. Do hạn chế về thời gian và tài liệu, luận văn không thể bao quát tất cả các khía cạnh của động từ causative. Nghiên cứu chủ yếu tập trung vào việc phân tích các cấu trúc và cách dùng của động từ causative, đặc biệt là những lỗi sai thường gặp của người học, kèm theo đó là một số giải pháp được đề xuất. Việc khảo sát thực tế với sinh viên sẽ giúp làm rõ hơn tình hình thực tế về việc sử dụng động từ causative của người học Việt Nam, qua đó bổ sung cho phần lý thuyết và đưa ra những khuyến nghị sát thực tế hơn.
4. Phương pháp nghiên cứu Thu thập dữ liệu từ khảo sát sinh viên HPU
Để đạt được mục tiêu nghiên cứu, tác giả sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập tài liệu và khảo sát thực tế. Tài liệu được thu thập từ sách tham khảo, trang web, từ điển và sự hỗ trợ của giảng viên hướng dẫn. Phần phân tích tài liệu tập trung vào việc so sánh, đối chiếu, nghiên cứu ngôn ngữ học và kiến thức cá nhân của tác giả. Bên cạnh đó, một khảo sát được tiến hành với 50 sinh viên tại Đại học Tư thục Hải Phòng (HPU), đến từ nhiều khoa khác nhau. Khảo sát bao gồm các câu hỏi về kiến thức tiếng Anh nói chung và kiến thức về động từ causative nói riêng, cùng với bài kiểm tra 20 câu liên quan đến động từ causative. Dữ liệu thu thập được được phân tích để làm rõ các lỗi sai thường gặp và đề xuất giải pháp.
II.Phạm vi nghiên cứu Tập trung vào động từ causative và các lỗi thường gặp
Do hạn chế về thời gian và tài liệu tham khảo, luận văn tập trung phân tích cú pháp và ngữ nghĩa của động từ causative trong tiếng Anh. Nội dung nghiên cứu bao gồm việc xác định các lỗi thường gặp của người học Việt Nam khi sử dụng động từ causative, cùng với các giải pháp được đề xuất để khắc phục. Nghiên cứu tập trung vào việc phân tích các cấu trúc động từ causative, bao gồm cả dạng chủ động và bị động, cũng như cách sử dụng của từng động từ cụ thể (have, make, get,…).
1. Hạn chế về thời gian và tài liệu
Do hạn chế về thời gian và số lượng tài liệu tham khảo, luận văn không thể bao quát toàn bộ các khía cạnh của động từ causative. Luận văn tập trung chủ yếu vào việc phân tích các đặc điểm cú pháp và ngữ nghĩa của động từ causative. Điều này có nghĩa là nghiên cứu sẽ không đi sâu vào tất cả các trường hợp sử dụng, các sắc thái nghĩa, hay các biến thể khác nhau của động từ causative trong tiếng Anh. Thay vào đó, luận văn sẽ tập trung vào những điểm cốt lõi nhất, giúp người đọc hiểu được những nét cơ bản nhất về loại động từ này. Việc lựa chọn trọng tâm này đảm bảo tính khả thi và hiệu quả của nghiên cứu trong khuôn khổ của một luận văn tốt nghiệp.
2. Tập trung vào lỗi sai của người học và giải pháp
Bên cạnh việc phân tích cú pháp và ngữ nghĩa, luận văn đặc biệt chú trọng đến việc tìm hiểu và phân tích những lỗi sai thường gặp của người học khi sử dụng động từ causative. Đây được xem là một phần quan trọng của nghiên cứu, nhằm mục đích hỗ trợ người học khắc phục những khó khăn thực tế trong quá trình sử dụng động từ này. Luận văn sẽ đưa ra các ví dụ minh họa cụ thể về những lỗi sai phổ biến, đồng thời đề xuất một số giải pháp nhằm giúp người học hiểu rõ hơn và tránh mắc phải những lỗi tương tự trong tương lai. Các giải pháp này có thể bao gồm các phương pháp học tập hiệu quả, các bài tập thực hành, và các gợi ý về cách sử dụng động từ causative trong các ngữ cảnh khác nhau.
3. Khảo sát thực tế với sinh viên Đại học Tư thục Hải Phòng HPU
Để bổ sung cho phần lý thuyết và làm rõ hơn thực trạng sử dụng động từ causative của người học Việt Nam, luận văn tiến hành khảo sát 50 sinh viên tại Đại học Tư thục Hải Phòng (HPU). Việc lựa chọn đối tượng khảo sát này nhằm mục đích thu thập dữ liệu thực tế, phản ánh khả năng sử dụng động từ causative của sinh viên Việt Nam. Khảo sát sẽ giúp tác giả xác định những điểm mạnh, điểm yếu, và những khó khăn cụ thể mà sinh viên gặp phải khi sử dụng động từ causative, từ đó đưa ra những khuyến nghị sát thực tế hơn. Kết quả khảo sát sẽ được phân tích để hỗ trợ cho phần lý thuyết và làm rõ hơn những vấn đề được đề cập trong luận văn. Số lượng sinh viên được khảo sát (50 sinh viên) cũng được đề cập, nhằm minh họa cho phạm vi nghiên cứu.
III.Phương pháp nghiên cứu Khảo sát và phân tích dữ liệu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp khảo sát kết hợp với phân tích tài liệu. Dữ liệu được thu thập từ 50 sinh viên HPU thông qua các câu hỏi trắc nghiệm và bài tập về động từ causative. Kết quả khảo sát được phân tích để làm sáng tỏ những lỗi sai thường gặp, từ đó đưa ra các khuyến nghị nhằm cải thiện việc dạy và học ngữ pháp tiếng Anh, đặc biệt là về động từ causative.
1. Thu thập tài liệu và phân tích ngôn ngữ học
Phương pháp nghiên cứu bắt đầu bằng việc thu thập tài liệu từ các nguồn khác nhau như sách tham khảo, trang web, và từ điển, với sự hỗ trợ của giảng viên hướng dẫn. Quá trình này nhằm mục đích xây dựng nền tảng kiến thức vững chắc về động từ causative. Sau khi thu thập đủ thông tin, tác giả tiến hành phân tích các đặc điểm cú pháp và ngữ nghĩa của động từ causative dựa trên các nguyên tắc ngôn ngữ học. Phân tích này bao gồm việc so sánh, đối chiếu các đặc điểm chung và riêng biệt của động từ causative, nhằm làm rõ những điểm gây nhầm lẫn cho người học. Mục đích của bước này là xây dựng một khung lý thuyết vững chắc làm cơ sở cho phần nghiên cứu thực tiễn sau này.
2. Khảo sát thực tế với sinh viên HPU
Bên cạnh việc phân tích tài liệu, nghiên cứu sử dụng phương pháp khảo sát để thu thập dữ liệu thực tiễn. Khảo sát được thực hiện với 50 sinh viên tại Đại học Tư thục Hải Phòng (HPU), đến từ các khoa khác nhau như Ngoại ngữ, Kế toán, Xây dựng… Đây là một nhóm đối tượng đa dạng, giúp phản ánh chính xác hơn thực trạng sử dụng động từ causative của sinh viên Việt Nam. Khảo sát bao gồm hai phần chính: Câu hỏi về kiến thức tiếng Anh nói chung và kiến thức về động từ causative nói riêng, và bài kiểm tra 20 câu liên quan đến động từ causative. Việc thiết kế khảo sát này nhằm mục đích đánh giá kiến thức và phát hiện những lỗi sai thường gặp của sinh viên khi sử dụng động từ causative.
3. Phân tích dữ liệu khảo sát
Dữ liệu thu thập được từ khảo sát được phân tích để làm sáng tỏ những lỗi sai thường gặp của sinh viên khi sử dụng động từ causative. Kết quả phân tích sẽ cho thấy tỷ lệ sinh viên mắc các lỗi khác nhau, từ đó giúp xác định những điểm yếu trong việc hiểu và sử dụng động từ causative của người học. Phân tích dữ liệu cũng sẽ giúp tác giả đưa ra những nhận định về nguyên nhân dẫn đến những lỗi sai này, chẳng hạn như sự thiếu hiểu biết về ngữ pháp, thiếu cơ hội thực hành, hoặc sự thiếu chú trọng trong quá trình giảng dạy. Dữ liệu thu thập được sẽ là cơ sở để luận văn đề xuất các giải pháp nhằm cải thiện hiệu quả dạy và học động từ causative.
IV.Kết quả nghiên cứu Xác định lỗi sai và đề xuất giải pháp
Kết quả khảo sát cho thấy một tỷ lệ đáng kể sinh viên HPU gặp khó khăn trong việc sử dụng động từ causative. Những lỗi sai phổ biến bao gồm việc sử dụng sai dạng động từ (V-ing, Vs/es), sử dụng sai cấu trúc câu, và không hiểu rõ ngữ nghĩa của các động từ causative. Luận văn đề xuất một số giải pháp, bao gồm việc làm rõ cú pháp và ngữ nghĩa của các động từ causative, luyện tập thường xuyên, và sử dụng các tài liệu tham khảo bổ ích để khắc phục những lỗi sai này. Nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học thuộc lòng và thực hành thường xuyên để nâng cao khả năng sử dụng động từ causative chính xác và hiệu quả.
1. Kết quả khảo sát về kiến thức động từ Causative của sinh viên HPU
Kết quả khảo sát cho thấy chỉ 56% trong tổng số 50 sinh viên HPU được khảo sát có kiến thức về động từ causative. Nhiều sinh viên biết sử dụng các động từ như have, make, get… nhưng lại không hiểu rõ định nghĩa, chức năng và cấu trúc của động từ causative vì chúng ít được đề cập trong chương trình học. Bài kiểm tra 20 câu về động từ causative cho thấy không có sinh viên nào trả lời chính xác tất cả các câu, ngay cả những câu hỏi rất cơ bản. Kết quả này cho thấy sinh viên còn thiếu kiến thức về động từ causative và thiếu cơ hội thực hành. Phân tích theo thời gian học tiếng Anh cho thấy, ngay cả sinh viên học tiếng Anh trên 7 năm, tỷ lệ trả lời đúng vẫn còn thấp. Điều này cho thấy việc giảng dạy và học tập về động từ causative cần được cải thiện.
2. Lỗi sai thường gặp khi sử dụng động từ Causative
Khảo sát cho thấy nhiều sinh viên gặp khó khăn trong việc sử dụng động từ causative, thể hiện ở tỷ lệ trả lời đúng thấp. Các lỗi sai phổ biến bao gồm việc sử dụng sai dạng động từ (ví dụ: dùng V-ing, Vs/es thay vì dạng nguyên thể hoặc quá khứ phân từ). Nhiều sinh viên chưa hiểu rõ về hai cấu trúc cơ bản của động từ causative là chủ động và bị động, cũng như sự khác biệt về cấu trúc giữa các động từ causative khác nhau. Ví dụ, việc sử dụng sai dạng động từ sau các động từ causative như have, make, get là một lỗi sai thường gặp. Điều này cho thấy sự cần thiết phải làm rõ các cấu trúc và cách dùng cụ thể của từng động từ causative để người học tránh mắc phải những lỗi sai này.
3. Đề xuất giải pháp khắc phục lỗi sai
Để khắc phục những lỗi sai thường gặp, luận văn đề xuất một số giải pháp. Trước hết, người học cần nắm vững ngữ nghĩa cũng như cách dùng và cấu trúc của động từ causative, đồng thời cần nhận biết được đâu là động từ causative (ví dụ: have, get, make, help, let, allow...). Mỗi động từ causative có cách dùng và cấu trúc khác nhau, do đó người học cần tìm ra phương pháp học tập và thực hành hiệu quả nhất để tránh nhầm lẫn. Luận văn nhấn mạnh vai trò của việc học thuộc lòng và thực hành thường xuyên (“practice makes perfect”) thông qua các bài tập liên quan đến dạng thức và ý nghĩa của động từ causative, đọc sách ngữ pháp tiếng Anh, tìm kiếm thông tin trên internet… Việc thực hành đều đặn và liên tục là chìa khóa để thành thạo việc sử dụng động từ causative.
V.Kết luận Tầm quan trọng của việc hiểu và sử dụng chính xác động từ causative
Nghiên cứu khẳng định vai trò quan trọng của động từ causative trong ngữ pháp tiếng Anh. Việc hiểu rõ cú pháp, ngữ nghĩa và cách sử dụng chính xác các động từ causative là rất cần thiết để người học tiếng Anh giao tiếp tự tin và hiệu quả. Luận văn đã đạt được mục tiêu đề ra là giúp người học hiểu rõ hơn về động từ causative, xác định được lỗi sai thường mắc phải và đưa ra các giải pháp khắc phục. Tuy nhiên, do hạn chế về thời gian và kiến thức, nghiên cứu chưa thể đi sâu vào tất cả các khía cạnh. Các đề xuất nghiên cứu tiếp theo bao gồm việc nghiên cứu sự khác biệt giữa động từ causative và động từ nguyên thể không to, cũng như động từ tiếp diễn.
1. Vai trò quan trọng của động từ Causative trong ngữ pháp tiếng Anh
Kết luận khẳng định động từ causative đóng vai trò quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh và ngày càng được sử dụng rộng rãi hơn. Nghiên cứu đã đạt được mục tiêu giúp người học hiểu rõ hơn về ngữ nghĩa và cú pháp của động từ causative, đồng thời xác định được những lỗi sai thường gặp khi sử dụng chúng. Luận văn cung cấp những giải thích rõ ràng, giúp người học tự sửa chữa lỗi sai của mình. Một số cấu trúc và cách dùng của động từ causative dễ gây nhầm lẫn được giới thiệu cùng với những trường hợp dễ mắc lỗi và cách khắc phục. Thuyết minh trong nghiên cứu được minh họa bằng nhiều ví dụ từ sách và trang web, giúp người đọc dễ hiểu hơn. Việc nắm vững động từ causative đóng góp quan trọng vào khả năng sử dụng tiếng Anh hiệu quả.
2. Tóm tắt nghiên cứu và đề xuất cho nghiên cứu tiếp theo
Luận văn tóm tắt lại những kiến thức cơ bản và quan trọng nhất về động từ causative trong tiếng Anh. Người học có thể hiểu được định nghĩa động từ causative, cách sử dụng cấu trúc và cách dùng của một số động từ causative phổ biến như have, make, get… Tuy nhiên, do hạn chế về thời gian và kiến thức, nghiên cứu chưa thể đi sâu hơn. Một số đề xuất cho nghiên cứu tiếp theo bao gồm: Nghiên cứu sự khác biệt giữa động từ causative và động từ nguyên thể không to, động từ tiếp diễn. Luận văn cũng cung cấp cho người học một số bài tập liên quan đến chủ đề này, giúp họ thực hành và kiểm tra lại kiến thức đã học. Tuy nhiên, người đọc vẫn có thể đặt ra những câu hỏi hoặc ứng dụng khác của việc nghiên cứu động từ causative, cần được nghiên cứu chi tiết hơn trong tương lai.