Cách lập ý của bài văn biểu cảm

Lập Ý Bài Văn Biểu Cảm

Thông tin tài liệu

Ngôn ngữ Vietnamese
Định dạng | PPT
Dung lượng 2.22 MB
Chuyên ngành Ngữ văn
Loại tài liệu Tài liệu giảng dạy

Tóm tắt

I.Hướng dẫn viết bài văn biểu cảm

Tài liệu tập trung vào kỹ năng viết văn biểu cảm (văn trữ tình), hướng dẫn cách thể hiện cảm xúc, tình cảm cá nhân. Các phương pháp lập ý thường gặp được đề cập, bao gồm: liên hệ hiện tại với tương lai, hồi tưởng quá khứ và suy nghĩ về hiện tại, tưởng tượng tình huống, hứa hẹn, mong ước, và quan sát, suy ngẫm. Bài văn biểu cảm mẫu về cây tre, đồ chơi tuổi thơ và người thân được phân tích chi tiết để làm rõ các kỹ thuật viết. Tài liệu cung cấp những ví dụ cụ thể về cách sử dụng các kỹ năng lập luận trong bài văn biểu cảm để làm nổi bật cảm xúc.

1. Khái niệm và mục đích viết văn biểu cảm

Văn biểu cảm, hay còn gọi là văn trữ tình, là loại văn bản nhằm biểu đạt tình cảm, cảm xúc, sự đánh giá của con người đối với thế giới xung quanh và khêu gợi sự đồng cảm ở người đọc. Mục đích chính là truyền tải những cảm xúc, suy nghĩ, đánh giá một cách chân thực và sâu sắc, tạo nên sự gần gũi, sẻ chia giữa người viết và người đọc. Đoạn văn ví dụ về cây tre được dùng để minh họa: 'Ngày mai, trên đất nước này, sắt thép có thể nhiều hơn tre, nứa. Nhưng trên đường trường ta dấn bước, tre xanh vẫn là bóng mát. Tre vẫn mang khúc nhạc tâm tình...' cho thấy cách sử dụng hình ảnh, ngôn từ giàu cảm xúc để thể hiện sự yêu mến, trân trọng đối với cây tre – một biểu tượng văn hóa của dân tộc. Việc khéo léo kết hợp giữa tả thực và biểu cảm tạo nên sức hấp dẫn của văn bản.

2. Các phương pháp lập ý trong văn biểu cảm

Tài liệu trình bày bốn cách lập ý thường gặp trong văn biểu cảm: Thứ nhất, liên hệ hiện tại với tương lai; Thứ hai, hồi tưởng quá khứ và suy nghĩ về hiện tại; Thứ ba, tưởng tượng tình huống, hứa hẹn, mong ước; Thứ tư, quan sát, suy ngẫm. Mỗi phương pháp đều có những ưu điểm và cách thức triển khai khác nhau, phù hợp với từng chủ đề và mục đích biểu đạt. Ví dụ, đoạn văn về đồ chơi tuổi thơ sử dụng phương pháp hồi tưởng quá khứ để thể hiện niềm vui, sự tiếc nuối, và những cảm xúc sâu lắng gắn liền với những món đồ chơi thân thuộc. Trong khi đó, đoạn văn về người cô giáo lại sử dụng cách tưởng tượng tình huống tương lai và hứa hẹn để bày tỏ lòng biết ơn và sự kính trọng.

3. Cách thức bày tỏ tình cảm trong văn biểu cảm

Văn biểu cảm đòi hỏi người viết phải thể hiện rõ ràng, chân thực tình cảm của mình đối với đối tượng được miêu tả. Có hai cách thức chính: bày tỏ trực tiếp và bày tỏ gián tiếp. Bày tỏ trực tiếp là cách nêu rõ ràng tình cảm, cảm xúc. Bày tỏ gián tiếp là cách thể hiện tình cảm thông qua việc miêu tả, kể chuyện, so sánh, liên tưởng… Đoạn văn về cây tre là ví dụ điển hình cho cách bày tỏ trực tiếp tình cảm: 'Cây tre Việt Nam! Cây tre xanh, nhũn nhặn, ngay thẳng, thuỷ chung, can đảm'. Trong khi đó, đoạn văn về đồ chơi tuổi thơ lại sử dụng cách bày tỏ gián tiếp, thông qua việc miêu tả chi tiết về con gà đất và những kỷ niệm gắn liền với nó để người đọc tự cảm nhận được tình cảm của tác giả.

4. Phân tích các ví dụ bài văn biểu cảm

Tài liệu đưa ra nhiều ví dụ bài văn biểu cảm về các chủ đề khác nhau: cây tre, đồ chơi tuổi thơ, người thân, và cảnh vật thiên nhiên (Lũng Cú, Cà Mau). Mỗi ví dụ minh họa cho một cách lập ý, một kỹ thuật biểu đạt khác nhau. Việc phân tích các ví dụ này giúp người đọc hiểu rõ hơn về cách xây dựng bố cục, lựa chọn ngôn từ, hình ảnh, và cách thức thể hiện cảm xúc hiệu quả trong văn biểu cảm. Qua việc phân tích các ví dụ, người đọc có thể học hỏi được cách kết hợp giữa miêu tả, kể chuyện, biểu cảm để tạo nên một bài văn sinh động, cảm xúc.

II.Bài văn biểu cảm về cây tre Biểu tượng của dân tộc

Đoạn văn mẫu tập trung vào hình ảnh cây tre, thể hiện tình cảm yêu mến và sự trân trọng đối với biểu tượng này. Tác giả sử dụng nhiều hình ảnh gợi cảm, so sánh tre với những đức tính tốt đẹp của con người Việt Nam. Từ khóa chính: bài văn biểu cảm, cây tre, biểu tượng dân tộc, văn học lớp [cấp học]. Đây là ví dụ hoàn hảo về cách viết bài văn biểu cảm mẫu.

1. Hình ảnh cây tre trong bài văn

Bài văn sử dụng hình ảnh cây tre không chỉ đơn thuần là một loài cây mà còn là một biểu tượng văn hóa, gắn liền với lịch sử và đời sống người dân Việt Nam. Tác giả sử dụng nhiều hình ảnh giàu sức gợi: 'tre xanh vẫn là bóng mát', 'tre vẫn mang khúc nhạc tâm tình', 'tre sẽ càng tươi những cổng chào thắng lợi', 'những chiếc đu tre vẫn dướn lên bay bổng'. Những hình ảnh này không chỉ miêu tả vẻ đẹp của cây tre mà còn gợi lên những cảm xúc, suy nghĩ sâu sắc về ý nghĩa của cây tre trong tâm hồn người Việt. Sự kết hợp giữa tả thực và biểu cảm tạo nên một bức tranh sống động, giàu cảm xúc về cây tre.

2. Cây tre Biểu tượng của dân tộc

Bài văn khẳng định cây tre là biểu tượng cao quý của dân tộc Việt Nam. Tác giả nhấn mạnh những phẩm chất tốt đẹp của cây tre, ví cây tre như con người Việt Nam: 'Cây tre Việt Nam! Cây tre xanh, nhũn nhặn, ngay thẳng, thuỷ chung, can đảm'. Những phẩm chất này được xem là những giá trị tinh thần cao đẹp của người Việt: sự giản dị, ngay thẳng, kiên trung, và dũng cảm. Việc so sánh cây tre với con người Việt Nam khẳng định sự gắn bó mật thiết giữa cây tre và văn hóa, lịch sử dân tộc. Cây tre không chỉ là một loài cây bình thường mà còn là một phần không thể thiếu trong đời sống tinh thần của người dân Việt.

3. Sự trường tồn của cây tre

Bài văn đề cập đến sự trường tồn của cây tre, dù cho thời đại có thay đổi, công nghệ hiện đại phát triển mạnh mẽ: 'Ngày mai, trên đất nước này, sắt thép có thể nhiều hơn tre, nứa. Nhưng trên đường trường ta dấn bước, tre xanh vẫn là bóng mát'. Đây là một cách khẳng định sức sống bền bỉ của cây tre, cũng như sự trường tồn của những giá trị văn hóa truyền thống. Hình ảnh cây tre vẫn luôn hiện hữu, gắn bó với con người Việt Nam qua các thế hệ: 'nứa, tre sẽ còn mãi với các em, còn mãi với dân tộc Việt Nam, chia bùi sẻ ngọt của những ngày mai tươi hát'. Sự trường tồn này thể hiện một niềm tin, một sự lạc quan vào tương lai của dân tộc.

4. Tình cảm của tác giả đối với cây tre

Bài văn thể hiện rõ ràng tình cảm yêu mến, trân trọng của tác giả đối với cây tre. Sự kết hợp giữa miêu tả sinh động và bày tỏ trực tiếp tình cảm tạo nên sức thuyết phục cao. Tác giả không chỉ miêu tả vẻ đẹp của cây tre mà còn thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về ý nghĩa của cây tre đối với dân tộc. Tình cảm ấy được thể hiện một cách tự nhiên, chân thành, làm lay động lòng người đọc. Thông qua bài văn, tác giả muốn gửi gắm thông điệp về sự trân trọng, gìn giữ những giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc.

III.Bài văn biểu cảm về đồ chơi tuổi thơ Hồi tưởng và suy ngẫm

Đoạn văn này sử dụng phương pháp hồi tưởng quá khứ để thể hiện cảm xúc về đồ chơi tuổi thơ, cụ thể là con gà đất. Tác giả không chỉ miêu tả đồ chơi mà còn liên hệ đến những kỷ niệm, suy nghĩ và tình cảm sâu sắc gắn liền với nó. Từ khóa chính: bài văn biểu cảm, đồ chơi tuổi thơ, hồi tưởng, kỷ niệm. Đây là một ví dụ hay về bài văn mẫu thuộc thể loại văn biểu cảm.

1. Con gà đất Món đồ chơi ưa thích

Đoạn văn mở đầu bằng việc miêu tả con gà đất – món đồ chơi mà tác giả yêu thích nhất trong tuổi thơ. Tác giả sử dụng những từ ngữ gợi hình, gợi cảm để khắc họa hình ảnh con gà đất: 'một chú trống đẹp mã, oai vệ, với chiếc kèn lá tơi cài vào ức để tạo ra tiếng gáy'. Không chỉ miêu tả hình dáng, tác giả còn tái hiện lại những kỉ niệm, cảm xúc khi chơi con gà đất: 'khi nhớ lại buổi sáng sớm, tôi mang con gà ra đứng trước thềm, ấp nó giữa lòng bàn tay, dồn hơi đầy ngực, ngửa mặt lên trời và gập người dần dần lúc hạ giọng, giống y như dáng điệu con gà lúc gáy'. Việc miêu tả chi tiết hành động, cảm giác cho thấy sự yêu thích, gắn bó sâu sắc của tác giả với món đồ chơi này.

2. Tính mong manh của đồ chơi tuổi thơ

Tác giả nhận ra rằng, sự hấp dẫn của đồ chơi tuổi thơ nằm ở chính sự mong manh của chúng: 'Bây giờ tôi hiểu ra, những đồ chơi trẻ con thời ấy rất hấp dẫn bởi chính tính mong manh của chúng. Chiếc trống lùng tung bị thủng trong chốc lát, con ve bị đứt dây, con gà đất rồi cũng vỡ trên tay đứa bé'. Sự mong manh đó không chỉ là đặc điểm vật lý mà còn tượng trưng cho tính chất ngắn ngủi, dễ vỡ của thời thơ ấu. Sự so sánh với quả bóng không bao giờ vỡ, không thể bay mất, 'nó cứ còn mãi như một vật lì lợm…. Oâi, nếu thế thì còn đâu là quả bóng bay?' làm nổi bật lên vẻ đẹp của sự ngắn ngủi, đáng quý của tuổi thơ. Sự mong manh ấy càng làm cho những kỉ niệm tuổi thơ thêm sâu sắc và đáng nhớ.

3. Hồi tưởng và suy ngẫm về tuổi thơ

Qua việc hồi tưởng về con gà đất, tác giả không chỉ nhớ lại những kỉ niệm vui vẻ mà còn suy ngẫm về thời gian, về sự trôi chảy của thời gian. Những con gà đất vỡ dần theo thời gian, cũng như tuổi thơ đã qua đi: 'Những con gà đất lần lượt vỡ dọc theo tuổi thơ mãi để lại trong tôi một nốt gì sâu thẳm, giống như một linh hồn'. Đây là một cách thể hiện sự trân trọng, nâng niu những kỉ niệm tuổi thơ. Tác giả sử dụng lối văn giàu hình ảnh, cảm xúc để gợi lên sự đồng cảm nơi người đọc. Đoạn văn kết thúc bằng một cảm xúc sâu lắng, thể hiện sự tiếc nuối nhưng cũng tràn đầy yêu thương đối với tuổi thơ đã qua.

4. Giá trị của đồ chơi tuổi thơ

Đoạn văn không chỉ đơn thuần là hồi tưởng về món đồ chơi mà còn đề cập đến giá trị của đồ chơi tuổi thơ. Đồ chơi tuổi thơ không chỉ là những món đồ giải trí mà còn là người bạn đồng hành, là kỷ niệm, là một phần không thể thiếu của tuổi thơ. Sự mong manh của đồ chơi cũng phản ánh sự ngắn ngủi, đáng quý của thời gian. Những kỉ niệm về đồ chơi tuổi thơ lưu giữ lại những cảm xúc, những bài học sâu sắc, góp phần hình thành nên nhân cách con người. Tác giả nhấn mạnh giá trị tinh thần to lớn của đồ chơi tuổi thơ, hơn cả giá trị vật chất của chúng.

IV.Bài văn biểu cảm về người thân Tình cảm gia đình

Đoạn văn tập trung vào cảm xúc về người mẹ, thể hiện tình yêu thương sâu sắc và nỗi đau mất mát. Tác giả sử dụng nhiều hình ảnh, chi tiết để miêu tả nỗi nhớ thương, sự tiếc nuối, và lòng biết ơn đối với người mẹ. Từ khóa chính: bài văn biểu cảm, người thân, tình cảm gia đình, nỗi nhớ, sự mất mát. Đây là ví dụ về bài văn biểu cảm mẫu thể hiện tình cảm chân thành.

1. Cái chết của người mẹ và nỗi đau mất mát

Đoạn văn mở đầu bằng hình ảnh người con ngồi lặng lẽ trong nhà thờ, nước mắt tuôn rơi, thể hiện nỗi đau đớn tột cùng trước sự ra đi của người mẹ. Hình ảnh 'vóc người vạm vỡ, trưởng thành qua sự tôi luyện của các cuộc đấu tranh của tôi giờ như bị thu nhỏ lại trong bộ quần áo đen tang tóc' cho thấy sự đối lập giữa hình ảnh người mẹ mạnh mẽ trước đây và sự yếu đuối, đau thương hiện tại của người con. Cảnh vật xung quanh cũng ảm đạm, 'đất trời âm u càng làm cho cõi lòng tôi thêm sầu đau, tan nát', góp phần nhấn mạnh nỗi buồn, sự mất mát to lớn trong lòng người con. Sự ra đi của người mẹ được miêu tả nhẹ nhàng, 'giờ đã ra đi thanh thản trong hơi thở cuối cùng', nhưng nỗi đau mất mát vẫn hiện lên rõ nét.

2. Hồi tưởng về tình mẫu tử

Người con hồi tưởng về những kỉ niệm đẹp đẽ với mẹ, đặc biệt là những khoảnh khắc được mẹ ôm ấp, vỗ về: 'Giờ đây, những ngày tháng trưởng thành trong quân ngũ, tôi thấm thía cái cảm giác ấp ủ, bình yên khi được mẹ ôm vào lòng như thế nào'. Sự hồi tưởng này không chỉ thể hiện tình cảm sâu nặng với mẹ mà còn cho thấy sự tiếc nuối, khát khao được mẹ ôm ấp, bảo vệ lần cuối. Những hình ảnh, chi tiết được miêu tả cụ thể: 'tôi khao khát được nhìn thấy dáng mẹ thêm một lần nữa, tôi mong ước thiết tha được nghe lại tiếng nói của mẹ biết dường nào'. Sự nhớ thương da diết, tình cảm sâu nặng dành cho mẹ được thể hiện một cách chân thành, xúc động.

3. Sự yếu đuối và lòng biết ơn

Trước sự ra đi của mẹ, người con nhận ra sự yếu đuối của bản thân: 'Có lẽ, bắt đầu từ hôm nay cho đến mãi mãi sau này, dù có lớn khôn, khoẻ mạnh thế nào đi chăng nữa, tôi sẽ vẫn luôn tự thấy mình chỉ là một đứa trẻ yếu đuối, tội nghiệp'. Sự yếu đuối này không làm giảm đi sự mạnh mẽ của tình cảm mà ngược lại, nó càng làm nổi bật lên tình yêu thương, sự che chở, bảo vệ mà mẹ đã dành cho con. Cảm giác mất mát, cô đơn, trống trải hiện lên rõ nét. Tuy nhiên, xuyên suốt bài văn là lòng biết ơn sâu sắc đối với người mẹ, thể hiện qua những hồi tưởng, những khát khao, và sự tiếc nuối không nguôi.

4. Tình cảm gia đình và sự mất mát

Bài văn thể hiện một cách sâu sắc tình cảm gia đình, cụ thể là tình mẫu tử. Sự ra đi của người mẹ là một mất mát lớn lao, để lại trong lòng người con nỗi đau thương, sự cô đơn, và cả sự hối tiếc. Bài văn không chỉ tập trung vào nỗi buồn mà còn khẳng định giá trị của tình mẫu tử, sự hy sinh thầm lặng của người mẹ dành cho con cái. Qua việc miêu tả chân thực cảm xúc, tác giả đã tạo được sự đồng cảm sâu sắc ở người đọc. Đây là một bài văn thể hiện thành công sự kết hợp giữa hồi tưởng, suy ngẫm và biểu đạt tình cảm.

V.Liên hệ địa lý Từ Lũng Cú đến Cà Mau

Một đoạn văn khác trong tài liệu sử dụng phép liên tưởng giữa Lũng Cú (cực Bắc) và Cà Mau (cực Nam) để thể hiện tình yêu quê hương đất nước. Tác giả tưởng tượng về một chuyến đi từ Cà Mau ra Lũng Cú, thể hiện khát vọng thống nhất, đoàn kết đất nước. Thông tin địa lý: Lũng Cú (23 độ 22 phút vĩ tuyến Bắc), Cà Mau (khoảng 8 độ rưỡi vĩ tuyến Nam). Từ khóa: bài văn biểu cảm, yêu nước, Lũng Cú, Cà Mau.

1. Liên tưởng từ Lũng Cú đến Cà Mau

Đoạn văn sử dụng phép liên tưởng bất ngờ giữa Lũng Cú (cực Bắc) và Cà Mau (cực Nam) để thể hiện tình yêu quê hương đất nước. Từ việc quan sát cảnh vật ở Lũng Cú, 'Chao ôi, mùa thu biên giới, người và cảnh vật thật là hết chỗ trữ tình. Trên các triền núi láng giềng, nắng hanh như rây bột nghệ, và đá núi lượn chạy như xô bồ những con sóng đời đời không chịu tan...', tác giả liên tưởng đến hình ảnh sóng biển, rồi nhớ đến bờ biển Cà Mau. Sự liên tưởng này không mang tính ngẫu nhiên mà thể hiện một tư duy liên tưởng phong phú, sâu sắc của tác giả. Việc sử dụng hình ảnh 'sóng đá' ở Lũng Cú để liên tưởng đến 'biển cả đang vỗ bờ' ở Cà Mau cho thấy sự tinh tế trong cách sử dụng ngôn từ, hình ảnh của tác giả.

2. Thông tin địa lý và sự liên tưởng

Tác giả cung cấp một số thông tin địa lý về Lũng Cú: 'Lũng Cú cao hơn mặt biển khoảng hai ngàn thước và nằm ở vĩ tuyến 23 độ lẻ 22 phút'. Và về Cà Mau: 'Thẳng buông một quả dọi thả lên tấm bản đồ đất nước treo trên tường, cứ thẳng từ mũi núi này mà đổ xuôi xuống thấu vào vùng lầy phù sa đen chỗ vĩ tuyến 8 độ rưỡi gì đó, thì là đúng mũi Cà Mau đó rồi'. Sự kết hợp giữa thông tin địa lý cụ thể và sự liên tưởng giàu hình ảnh tạo nên một không gian rộng lớn, bao la của Tổ quốc. Việc tưởng tượng thả quả dọi từ Lũng Cú xuống Cà Mau thể hiện một cách sinh động, dễ hiểu về chiều dài lãnh thổ của đất nước.

3. Mong ước về sự đoàn kết đất nước

Từ sự liên tưởng giữa Lũng Cú và Cà Mau, tác giả thể hiện mong ước về sự đoàn kết, thống nhất đất nước: 'Châu cha, hôm nào đất nước yên hàn, tôi nghĩ rằng mình phải có những chuyến tàu bay trực thăng tốc hành đi thẳng từ mũi Cà Mau ra mũi Lũng Cú'. Đây là một hình ảnh ước mơ về sự liên kết chặt chẽ giữa hai đầu đất nước, thể hiện khát vọng về một đất nước hòa bình, thống nhất. Mong ước này được thể hiện cụ thể hơn qua hình ảnh 'đem tới Lũng Cú đây ít tôm ít cá, và một cái lồng ấp đã đượm cháy sẵn mấy hòn than đước', cho thấy sự gắn kết giữa hai vùng đất, hai nền văn hóa khác nhau nhưng cùng chung một Tổ quốc.

4. Tình cảm yêu nước và khát vọng hòa bình

Toàn bộ đoạn văn thể hiện tình cảm yêu nước sâu sắc và khát vọng hòa bình của tác giả. Sự liên tưởng giữa Lũng Cú và Cà Mau không chỉ là liên tưởng về địa lý mà còn là sự liên tưởng về tinh thần, về sự gắn bó giữa các vùng miền đất nước. Mong ước về chuyến bay trực thăng từ Cà Mau ra Lũng Cú thể hiện một khát vọng về sự đoàn kết, thống nhất, và sự phát triển của đất nước. Thông qua đoạn văn, tác giả muốn truyền tải thông điệp về tình yêu quê hương đất nước, về khát vọng hòa bình và sự phát triển bền vững của Tổ quốc.