
Giáo dục công dân 8: Tôn trọng lẽ phải
Thông tin tài liệu
Tác giả | Hà Nhật Thăng |
instructor | Nguyên Đức Thái |
Trường học | Không xác định |
Chuyên ngành | Giáo dục công dân |
Năm xuất bản | 1999 (dựa trên nguồn tham khảo trong bài) |
Đơn vị | Công ty cổ phần dịch vụ xuất bản giáo dục Hà Nội |
Địa điểm | Hà Nội |
Loại tài liệu | Bài học/Tài liệu giáo dục |
Ngôn ngữ | Vietnamese |
Định dạng | |
Dung lượng | 283.52 KB |
Tóm tắt
I.Liêm khiết và Trách nhiệm trong Lãnh đạo
Đoạn văn này trình bày tầm quan trọng của liêm khiết và trách nhiệm trong lãnh đạo. Ví dụ về quan Tuần phủ Hồng Hoa, Nguyễn Quang Bích đặc biệt lưu ý diệt trừ nạn tham nhũng, minh chứng bằng vụ việc viên Tri huyện Thanh Ba tham nhũng, ăn hối lộ để dung thứ cho việc chiếm đất của người nghèo. Quan Nguyễn Quang Bích khẳng định sự công bằng, chính trực trong việc xử lý vụ án này, thể hiện tinh thần trách nhiệm cao. Đây là một minh chứng cho thấy sự cần thiết của đạo đức trong lãnh đạo và quản lý.
1. Vụ án tham nhũng của viên Tri huyện Thanh Ba
Phần này tập trung vào vụ việc tham nhũng của viên Tri huyện Thanh Ba. Viên Tri huyện này đã nhận hối lộ từ một nhà giàu có và xử lý vụ án thiên vị, dẫn đến việc người nghèo bị chiếm đoạt ruộng đất. Hơn nữa, viên Tri huyện này còn bắt giam người nông dân vô tội, gán ghép tội danh gây rối trật tự an ninh. Sự việc này cho thấy sự thiếu liêm khiết và trách nhiệm của viên Tri huyện, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến công lý và trật tự xã hội. Hành động của anh ruột Tri huyện, Hình bộ Thượng thư, khi can thiệp xin tha bổng cho Tri huyện cũng cho thấy sự thiếu công bằng và ảnh hưởng tiêu cực của quan hệ cá nhân đến việc thực thi pháp luật. Quan Tuần phủ Hồng Hoa, Nguyễn Quang Bích, đã thể hiện rõ lập trường cương quyết chống tham nhũng và bảo vệ công lý, ông nhấn mạnh nguyên tắc công bằng, chính trực, không dung thứ cho hành vi sai trái. Câu nói của ông “Tôi và ông đều là quan của triều đình, phải công bằng, chính trực.” thể hiện rõ trách nhiệm và liêm khiết của một người lãnh đạo.
2. Bản chất của liêm khiết và trách nhiệm
Tiếp theo, đoạn văn định nghĩa về liêm khiết và trách nhiệm trong lãnh đạo. Liêm khiết được hiểu là phẩm chất đạo đức của con người, thể hiện lối sống trong sạch, không ham danh, ham lợi, không bị những toan tính nhỏ nhen, ích kỷ chi phối. Trách nhiệm được thể hiện qua việc công nhận, ủng hộ, tuân theo và bảo vệ những điều đúng đắn; biết điều chỉnh suy nghĩ, hành vi của mình theo hướng tích cực; không chấp nhận và không làm những việc sai trái. Đây là những phẩm chất nền tảng của một người lãnh đạo tốt, góp phần tạo dựng xã hội ổn định và phát triển. Việc lãnh đạo cần phải giúp mọi người có cách ứng xử phù hợp, làm lành mạnh các mối quan hệ xã hội, thúc đẩy xã hội ổn định và phát triển. Chỉ khi lãnh đạo có đủ liêm khiết và trách nhiệm thì mới có thể đảm bảo sự công bằng và tin cậy trong xã hội.
II.Tôn trọng Tài sản và Phát minh Khoa học
Bài học về sự tôn trọng tài sản được minh họa qua câu chuyện về bà Marie Curie. Bà từ chối nhận phần thưởng cá nhân cho phát minh radium, thay vào đó dành cho phòng thí nghiệm, thể hiện sự cống hiến cho khoa học. Mặc dù gia đình khó khăn, bà vẫn chia sẻ công thức chiết tách radium, chứng tỏ tinh thần trách nhiệm và sự vị tha. Số tiền 750.000 franc vàng (tương đương 100.000 đô la Mỹ thời đó) và độc quyền chiết tách radium được bà sở hữu nhưng không lợi dụng cho riêng mình.
1. Marie Curie và việc từ chối nhận phần thưởng cá nhân
Phần này kể về câu chuyện của nhà khoa học Marie Curie và thái độ của bà đối với phát minh khoa học của mình. Sau khi phát hiện ra radium, bà được tặng 1 gam radium cùng chứng thư từ một nữ ký giả người Mỹ và chính Tổng thống thứ 29 của nước Mỹ. Tuy nhiên, bà đã đề nghị sửa lại chứng thư, nhấn mạnh rằng phần thưởng này dành cho phòng thí nghiệm chứ không phải cá nhân bà. Điều này cho thấy bà Marie Curie đặt lợi ích của khoa học lên trên lợi ích cá nhân. Bà muốn gam radium đó mãi mãi thuộc về khoa học, không phải là tài sản riêng để con bà thừa kế. Hành động này thể hiện một sự tôn trọng tuyệt đối đối với khoa học và sự cống hiến vô điều kiện cho sự phát triển của nhân loại. Mặc dù gia đình bà thiếu thốn (mỗi năm thiếu 3.000 franc), bà vẫn sẵn sàng chia sẻ quy trình chiết tách radium cho những ai cần, thể hiện sự vị tha và lòng yêu khoa học sâu sắc.
2. Sự lựa chọn giữa lợi ích cá nhân và lợi ích khoa học
Nhiều người khuyên bà Marie Curie nên giữ bản quyền phát minh radium vì đó là nguồn lợi lớn, giúp gia đình bà thoát khỏi cảnh khó khăn. Tuy nhiên, bà và chồng đã vui lòng sống trong cảnh thiếu thốn và sẵn sàng gửi quy trình chiết tách radium cho những ai cần đến. Thậm chí, bà còn tặng 1 gam radium, tài sản quý giá nhất của mình, cho Viện nghiên cứu ứng dụng radium để chữa bệnh ung thư. Sự lựa chọn này cho thấy sự ưu tiên của bà dành cho lợi ích chung của nhân loại hơn là lợi ích cá nhân của gia đình. Sau khi chồng bà, Pierre Curie, qua đời, chính phủ Pháp đề nghị bà nhận trợ cấp của nhà nước, nhưng bà đã kiên quyết từ chối và dành số tiền đó cho trẻ mồ côi. Những hành động này của bà Marie Curie không chỉ thể hiện sự tôn trọng tài sản khoa học mà còn là tấm gương sáng về lòng nhân ái và tinh thần vị tha.
III.Lòng Tin trong Quan hệ Xã hội và Kinh doanh
Vấn đề lòng tin được đề cập trong nhiều bối cảnh. Câu chuyện về việc Bác Hồ nhớ món quà năm xưa cho em bé, hay câu chuyện về việc xây dựng lòng tin của các cơ sở sản xuất, kinh doanh với khách hàng đều nhấn mạnh tầm quan trọng của sự trung thực và trách nhiệm trong việc duy trì lòng tin. Việc vi phạm hợp đồng kinh doanh dẫn đến hậu quả nghiêm trọng được nêu lên như một lời cảnh báo. Câu chuyện về ông Vĩnh nhận lời giúp đỡ mà không thực hiện được cũng phản ánh vấn đề này. Cuối cùng là việc triệt phá đường dây buôn bán ma túy xuyên quốc gia Siêng Phanh - Vò Xuân Trường minh chứng cho việc đấu tranh chống tội phạm và giữ gìn an ninh trật tự.
1. Lòng tin trong xã hội và tầm quan trọng của hành động
Đoạn văn này nhấn mạnh vai trò của lòng tin trong việc xây dựng các mối quan hệ tốt đẹp trong xã hội. Lòng tin được xem là nền tảng để tạo dựng và củng cố các mối quan hệ giữa người với người. Câu chuyện về Bác Hồ nhớ món quà năm xưa và tặng lại cho em bé, dù thời gian đã lâu, minh chứng cho sự quan trọng của lòng tin và sự nhớ ơn. Hành động nhỏ này thể hiện sự chân thành và trách nhiệm của Bác Hồ đối với người dân. Bài học rút ra là việc làm và cách xử sự của mỗi người có ảnh hưởng trực tiếp đến lòng tin mà người khác dành cho mình. Một xã hội tốt đẹp cần sự tin tưởng giữa người với người, sự trung thực và trách nhiệm trong mọi hành động.
2. Lòng tin trong kinh doanh và sự tuân thủ hợp đồng
Đoạn văn tiếp theo bàn về tầm quan trọng của lòng tin trong hoạt động kinh doanh. Các cơ sở sản xuất, kinh doanh cần phải làm gì để giữ vững lòng tin và sự tín nhiệm của khách hàng được đặt ra. Câu hỏi đặt ra là điều gì sẽ xảy ra nếu trong quan hệ hợp tác kinh doanh mà một trong hai bên không thực hiện những quy định được ký kết trong bản hợp đồng? Đây là một vấn đề then chốt trong kinh doanh, nếu không có lòng tin, sự tín nhiệm thì quan hệ hợp tác sẽ khó bền vững và phát triển. Câu chuyện về ông Vĩnh – Giám đốc một công ty thường nhận lời, động viên, an ủi và hứa sẽ giúp đỡ khi họ đến nhờ, mặc dù ông biết rằng việc đó ông không thể làm được, phản ánh việc thiếu trách nhiệm và có thể gây mất lòng tin của người khác. Câu chuyện về việc Lan mượn sách của Trang và không trả đúng hẹn cũng là một ví dụ về sự thiếu trung thực và làm mất lòng tin.
3. Triệt phá đường dây buôn bán ma túy và ý nghĩa của pháp luật
Phần này đề cập đến vụ án đường dây buôn bán ma túy xuyên quốc gia Siêng Phanh – Vò Xuân Trường. Mặc dù được tổ chức và che đậy một cách tinh vi, đường dây ma túy nguy hiểm này cuối cùng đã bị các chiến sĩ công an triệt phá và đưa ra xét xử trước pháp luật. Vụ án này cho thấy sự nghiêm trọng của tội phạm và tầm quan trọng của việc đấu tranh chống tội phạm, bảo vệ an ninh trật tự xã hội. Việc sử dụng tiền bất chính để mua chuộc, hối lộ cán bộ nhà nước tham gia tiếp tay, che giấu tội ác cũng cho thấy sự nguy hiểm của tham nhũng và sự cần thiết phải xây dựng một xã hội trong sạch. 22 bị cáo với các tội danh như buôn bán, vận chuyển, tàng trữ trái phép các chất ma túy, thiếu tinh thần trách nhiệm gây hậu quả nghiêm trọng, che giấu tội phạm… bị tuyên phạt với 8 án tử hình, 6 án tù chung thân, 2 án 20 năm tù giam, các án còn lại từ 1 đến 9 năm tù giam và bị phạt tiền, tịch thu tài sản minh chứng cho sự nghiêm minh của pháp luật.
IV.Phòng chống Tệ nạn Xã hội và Tai nạn
Đoạn văn này tập trung vào vấn đề tệ nạn xã hội, bao gồm ma túy, mại dâm, và nguy cơ lây nhiễm HIV/AIDS. Câu chuyện về Hoàng bị dụ dỗ vận chuyển heroin, hay câu chuyện của Mai về người anh nghiện ngập và nhiễm HIV cho thấy hậu quả khôn lường của việc sa vào tệ nạn. Bài học nhấn mạnh phòng chống tệ nạn xã hội và an toàn giao thông thông qua các ví dụ thực tế về ngộ độc thực phẩm và tai nạn do sử dụng chất nổ, lửa, và các chất độc hại. Con số gần 20.000 người bị ngộ độc thực phẩm, 246 người tử vong từ năm 1999 đến 2002 được nêu ra như một minh chứng đáng báo động.
1. Tệ nạn xã hội và tác hại khôn lường
Phần này đề cập đến vấn đề tệ nạn xã hội và tác động tiêu cực của nó đến sức khỏe, tinh thần và đạo đức con người. Tệ nạn xã hội được mô tả là nguyên nhân gây ra sự tan vỡ hạnh phúc gia đình, rối loạn trật tự xã hội, suy thoái giống nòi, dân tộc. Ma túy và mại dâm được nêu là con đường ngắn nhất dẫn đến lây truyền HIV/AIDS, một căn bệnh vô cùng nguy hiểm. Câu chuyện về Hoàng, một học sinh trốn tiền học phí để chơi điện tử và bị dụ dỗ mang ma túy, minh họa cho thực trạng tệ nạn xã hội đang diễn ra. Câu chuyện về Mai và người anh trai nhiễm HIV do sa vào nghiện ngập cho thấy những hậu quả đau thương mà tệ nạn xã hội gây ra cho cá nhân, gia đình và cộng đồng. Phần này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phòng chống tệ nạn xã hội để bảo vệ sức khỏe, hạnh phúc và tương lai của mỗi cá nhân và toàn xã hội.
2. Nguyên nhân và biện pháp phòng chống tệ nạn xã hội
Đoạn văn tiếp theo đặt ra câu hỏi về nguyên nhân dẫn đến con người sa vào tệ nạn xã hội và biện pháp để phòng chống. Không chỉ đề cập đến những tác hại trực tiếp, đoạn văn còn nhắc đến việc các tệ nạn xã hội có mối quan hệ chặt chẽ với nhau, tạo thành một vòng luẩn quẩn khó thoát. Việc thiếu sự quan tâm, hướng dẫn của gia đình, bạn bè cũng là một trong những nguyên nhân khiến thanh thiếu niên dễ sa vào tệ nạn. Bài học nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tự bảo vệ mình trước hiểm họa AIDS, sống lành mạnh và có hiểu biết để không rơi vào cảnh đau thương. Đoạn văn kết thúc bằng lời kêu gọi mọi người, đặc biệt là các bạn trẻ, hãy tự bảo vệ mình trước hiểm họa AIDS, sống lành mạnh, có hiểu biết để tránh xa tệ nạn.
3. Ngộ độc thực phẩm và tai nạn khác
Bên cạnh tệ nạn xã hội, phần này cũng đề cập đến vấn đề an toàn thực phẩm và các tai nạn khác. Thống kê về ngộ độc thực phẩm từ năm 1999 đến năm 2002 với gần 20.000 người bị ngộ độc, 246 người tử vong, riêng năm 2002 tại Thành phố Hồ Chí Minh có 29 vụ với 930 người bị ngộ độc, 2 người tử vong cho thấy mức độ nghiêm trọng của vấn đề. Nguyên nhân ngộ độc đa dạng, bao gồm thực phẩm nhiễm khuẩn, nhiễm dư lượng thuốc bảo vệ thực vật… Phần cuối cùng nêu ra các tình huống nguy hiểm như trẻ em nghịch chất nguy hiểm, người cố tình chế tạo, sử dụng chất nổ, hút thuốc lá, đốt lửa gần nơi chứa xăng dầu, tàng trữ, vận chuyển, buôn bán vũ khí và các chất độc hại… và yêu cầu người đọc suy nghĩ về cách ứng phó trong các trường hợp này. Bài học nhấn mạnh trách nhiệm cá nhân trong việc phòng ngừa tai nạn và tuân thủ các quy định về phòng, chống tai nạn.
V.Tôn trọng Pháp luật và Quyền Công dân
Văn bản đề cập đến tầm quan trọng của pháp luật trong việc duy trì trật tự xã hội, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của công dân. Điều 144 Bộ luật Hình sự năm 1999 (sửa đổi, bổ sung năm 2009) về tội thiếu trách nhiệm gây thiệt hại nghiêm trọng đến tài sản của Nhà nước được trích dẫn. Quyền khiếu nại, tố cáo của công dân cũng được nhấn mạnh, cùng với nghĩa vụ tuân thủ pháp luật. Việc bảo vệ tài sản của Nhà nước (ví dụ như rừng) cũng được đưa ra như một trách nhiệm của công dân.
1. Trách nhiệm bảo vệ tài sản của Nhà nước
Phần này đề cập đến trách nhiệm của công dân trong việc bảo vệ tài sản của Nhà nước. Câu chuyện về Lan thấy người đốt rừng và kể cho bạn nghe, dẫn đến tranh luận về trách nhiệm bảo vệ tài nguyên. Một số bạn cho rằng đó là trách nhiệm của những người được giao quản lý tài sản và các cấp chính quyền, chỉ cán bộ kiểm lâm hoặc Ủy ban nhân dân mới có quyền can thiệp. Tuy nhiên, bài học nhấn mạnh rằng bảo vệ tài sản Nhà nước là trách nhiệm chung của mọi công dân. Việc thờ ơ, không lên tiếng trước hành vi vi phạm pháp luật là một biểu hiện của thiếu trách nhiệm. Điều 144 Bộ luật Hình sự năm 1999 (sửa đổi, bổ sung năm 2009) về tội thiếu trách nhiệm gây thiệt hại nghiêm trọng đến tài sản của Nhà nước được trích dẫn, minh họa cho mức độ nghiêm trọng của hành vi này và các hình phạt tương ứng. Phần này cũng khẳng định việc bảo vệ rừng – một tài sản quý giá của nhà nước – là trách nhiệm của mỗi người dân.
2. Quyền khiếu nại tố cáo của công dân
Phần này nói về quyền khiếu nại và tố cáo của công dân. Quyền khiếu nại là quyền của công dân đề nghị cơ quan, tổ chức có thẩm quyền xem xét lại các quyết định, việc làm của cán bộ công chức nhà nước khi thực hiện công vụ trái pháp luật, xâm phạm quyền, lợi ích hợp pháp của mình. Công dân có thể đến khiếu nại trực tiếp hoặc gửi đơn khiếu nại đến cơ quan, tổ chức có thẩm quyền giải quyết theo quy định của pháp luật. Cơ quan, tổ chức, cá nhân có thẩm quyền phải tiếp nhận và giải quyết khiếu nại, tố cáo. Người bị thiệt hại có quyền được bồi thường về vật chất, tinh thần và phục hồi danh dự theo quy định của pháp luật. Việc lợi dụng quyền khiếu nại, tố cáo để vu khống, vu cáo làm hại người khác bị nghiêm cấm. Đoạn văn cũng nêu rõ hình thức khiếu nại, bao gồm đơn khiếu nại hoặc khiếu nại trực tiếp, và các thông tin cần có trong đơn khiếu nại.
3. Quyền tự do ngôn luận và trách nhiệm công dân
Phần này đề cập đến quyền tự do ngôn luận và tự do báo chí của công dân. Công dân có quyền tự do ngôn luận trong các cuộc họp ở cơ sở (tổ dân phố, trường lớp,…), trên các phương tiện thông tin đại chúng (qua quyền tự do báo chí), kiến nghị với đại biểu Quốc hội, đại biểu Hội đồng nhân dân trong dịp tiếp xúc cử tri, hoặc góp ý kiến vào các dự thảo chương trình, chiến lược, dự thảo văn bản luật, bộ luật quan trọng. Tuy nhiên, việc sử dụng quyền tự do ngôn luận phải tuân theo quy định của pháp luật. Điều 32 Hiến pháp năm 2013 về quyền sở hữu tư nhân và quyền thừa kế được pháp luật bảo hộ cũng được nhắc đến. Nhà nước có quyền trưng mua hoặc trưng dụng tài sản của tổ chức, cá nhân trong các trường hợp cần thiết vì lý do quốc phòng, an ninh hoặc vì lợi ích quốc gia, tình trạng khẩn cấp, phòng, chống thiên tai, nhưng phải có bồi thường theo giá thị trường. Pháp luật có tính bắt buộc, ai vi phạm sẽ bị nhà nước xử lý theo quy định.
VI.Gia đình và Xã hội
Đoạn văn này tập trung vào giá trị gia đình, nhấn mạnh tình cảm gia đình, sự chăm sóc lẫn nhau giữa các thành viên. Những câu chuyện về sự bất hiếu, thiếu chăm sóc người già, tảo hôn đều được đưa ra làm ví dụ tiêu cực. Ngược lại, câu chuyện về làng Hinh, xã Thanh An, huyện Minh Long, tỉnh Quảng Ngãi, là một ví dụ về một cộng đồng phát triển văn hóa, sống hòa thuận, tôn trọng pháp luật và có đời sống văn hóa lành mạnh. Đoạn văn cuối cùng nhắc đến việc cần thiết phải có sự chia sẻ, chăm sóc trong gia đình để tạo dựng hạnh phúc.
1. Thực trạng tảo hôn và các tập tục lạc hậu
Phần này đề cập đến thực trạng tảo hôn và một số tập tục lạc hậu vẫn còn tồn tại ở một số nơi trong nước. Tảo hôn được mô tả là hiện tượng cha mẹ gả chồng, lấy vợ sớm cho con để có người làm, khiến con cái phải xa gia đình, cha mẹ, thậm chí không được đi học. Nhiều cặp vợ chồng trẻ con phải bỏ nhau và cuộc đời các em dang dở. Bên cạnh tảo hôn, một số nơi còn có hiện tượng tụ tập uống rượu say, đánh bạc vào ngày lễ, Tết, hoặc tổ chức đám ma có ăn uống linh đình, thậm chí để người chết trong nhà nhiều ngày mới đem chôn. Những tập tục này phản ánh sự lạc hậu trong nhận thức và ảnh hưởng tiêu cực đến đời sống của người dân, đặc biệt là phụ nữ và trẻ em. Những vấn đề này cần được sự quan tâm và giải quyết kịp thời của cộng đồng và nhà nước.
2. Làng văn hóa Hinh Mô hình phát triển văn hóa tích cực
Ngược lại với những thực trạng tiêu cực, phần này giới thiệu làng Hinh, xã Thanh An, huyện Minh Long, tỉnh Quảng Ngãi – một điểm sáng văn hóa vùng cao của đồng bào Hrê. Làng Hinh được công nhận là làng văn hóa nhờ những thay đổi tích cực trong đời sống người dân. Vệ sinh môi trường sạch sẽ, chăn nuôi gia súc, gia cầm hợp lý, sử dụng nước sạch từ giếng thay cho nước sông, không có dịch bệnh lây lan, trẻ em đều được đến trường, đạt tiêu chuẩn phổ cập giáo dục tiểu học và xóa mù chữ… Làng Hinh là minh chứng cho thấy việc xây dựng đời sống văn hóa lành mạnh, có sự đoàn kết, tương trợ giúp đỡ lẫn nhau trong làm ăn kinh tế cũng như trong cuộc sống. An ninh trật tự được giữ vững, các tập tục lạc hậu trong cưới xin, ma chay đã được xóa bỏ. Đây là một mô hình phát triển bền vững cần được nhân rộng.
3. Vai trò của gia đình trong xã hội
Phần này nhấn mạnh vai trò của gia đình trong xã hội và trách nhiệm của mỗi thành viên. Gia đình được định nghĩa là toàn thể những người cùng sống trong một khu vực lãnh thổ hoặc đơn vị hành chính, gắn bó thành một khối, giữa họ có sự liên kết và hợp tác với nhau để cùng thực hiện lợi ích của mình và lợi ích chung. Câu chuyện về người thợ mộc già nhận lời làm thêm một căn nhà cho chủ nhà, dù sức khỏe đã yếu và bỏ qua các quy định kỹ thuật, dẫn đến việc hoàn thành một ngôi nhà không được hoàn hảo, thể hiện sự cần thiết của tinh thần trách nhiệm và sự tận tâm trong công việc. Câu chuyện về cô Lam, người mẹ già bị con cái đối xử bất hiếu, cũng là một ví dụ về sự thiếu trách nhiệm của con cái đối với cha mẹ. Phần này cũng nêu lên bổn phận của anh chị em trong việc thương yêu, chăm sóc, giúp đỡ và nuôi dưỡng nhau nếu không còn cha mẹ. Những quy định này nhằm xây dựng gia đình hòa thuận, hạnh phúc, giữ gìn và phát huy truyền thống tốt đẹp của gia đình Việt Nam.