
Ứng dụng học tập chủ động tiếng Anh tiểu học
Thông tin tài liệu
Tác giả | Khoa Thanh Tâm |
instructor | Th.S Bùi Thị Mai Anh |
Trường học | Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng |
Chuyên ngành | Ngôn Ngữ Anh |
Loại tài liệu | Khóa luận tốt nghiệp |
Địa điểm | Hải Phòng |
Ngôn ngữ | Vietnamese |
Định dạng | |
Dung lượng | 1.54 MB |
Tóm tắt
I.Thách thức và cơ hội trong việc giảng dạy Tiếng Anh cho học sinh tiểu học
Nghiên cứu tập trung vào việc ứng dụng các chiến lược học tập chủ động (active learning strategies) trong giảng dạy Tiếng Anh cho học sinh tiểu học. Bài viết chỉ ra những thách thức như: sự đa dạng về trình độ tiếng Anh của học sinh, đặc điểm tâm lý lứa tuổi (nhanh chán, thích hoạt động, khó phân biệt trừu tượng – cụ thể), và thiếu tài liệu giảng dạy hấp dẫn. Ngược lại, đây cũng là giai đoạn lý tưởng để học ngoại ngữ (6-12 tuổi), tạo cơ hội áp dụng phương pháp giảng dạy tích cực nhằm nâng cao hiệu quả học tập.
1. Thực trạng giảng dạy tiếng Anh ở tiểu học
Việc giảng dạy tiếng Anh tại các trường tiểu học đang đối mặt với nhiều thách thức. Trình độ tiếng Anh của học sinh rất khác nhau, từ khá giỏi đến hoàn toàn không biết gì. Đặc điểm của học sinh tiểu học, như năng động, tự trọng, dễ nhàm chán và khó phân biệt giữa khái niệm trừu tượng và cụ thể, cũng gây khó khăn cho giáo viên. Tài liệu giảng dạy đôi khi không hấp dẫn, và việc vận dụng các chiến lược giảng dạy hiệu quả cũng là một vấn đề. Mặc dù có nhiều chiến lược học tập mới được áp dụng, nhưng giáo viên vẫn gặp khó khăn trong việc triển khai chúng do nhiều lý do khác nhau. Chất lượng dạy và học, đặc biệt ở tiểu học, đang nhận được sự quan tâm ngày càng lớn từ dư luận vì đây được xem là giai đoạn vàng để tiếp thu kiến thức. Tuy nhiên, việc dạy và học tiếng Anh tại trường tiểu học mang lại cả lợi ích và thách thức.
2. Giai đoạn vàng học ngoại ngữ và sự cần thiết của các chiến lược học tập chủ động
Trẻ em từ 3 đến 14 tuổi được coi là độ tuổi lý tưởng để học ngoại ngữ, bởi vì não bộ của trẻ ở giai đoạn này hoạt động mạnh mẽ, linh hoạt và có khả năng kết nối cao hơn người lớn. Việc học ngoại ngữ sau giai đoạn này sẽ khó khăn hơn. Nhiều tranh luận giữa các bậc phụ huynh xoay quanh việc phương pháp nào hiệu quả nhất để giúp trẻ ở độ tuổi vàng này học tiếng Anh một cách hiệu quả, phát âm tốt và lưu loát. Nghiên cứu này được phát triển để giới thiệu các chiến lược hoàn toàn mới: chiến lược học tập chủ động (active learning strategies), nhằm mục đích quan sát kết quả của việc sử dụng các chiến lược học tập chủ động này ở trường tiểu học và giúp mọi người hiểu rõ hơn về việc áp dụng các chiến lược học tập chủ động trong quá trình dạy và học.
3. Phạm vi nghiên cứu và phương pháp thu thập dữ liệu
Nghiên cứu tập trung vào thực trạng dạy và học tiếng Anh ở trường tiểu học và hiệu quả của các chiến lược học tập chủ động, đồng thời đề xuất một số kỹ thuật để thúc đẩy học tập chủ động trong lớp học. Kết quả nghiên cứu chỉ giới hạn ở học sinh tiểu học tham gia nghiên cứu, và kết quả này có thể ảnh hưởng đến việc khái quát hóa đối với toàn bộ học sinh. Dữ liệu được thu thập thông qua các bài kiểm tra giữa kỳ và cuối kỳ, thông tin từ internet, phỏng vấn không chính thức và quan sát. Phương pháp định tính được sử dụng để đảm bảo tính tin cậy và xác thực của dữ liệu thu thập được. Tổng cộng có 30 học sinh lớp 3 (20 nam và 10 nữ) tham gia nghiên cứu.
II.Ứng dụng Chiến lược Học tập Chủ động trong Giảng dạy Tiếng Anh
Nghiên cứu đề xuất sử dụng các chiến lược học tập chủ động (active learning strategies) như: học tập dựa trên tình huống (case-based learning), đóng vai (role-playing), thảo luận nhóm (think-pair-share), vẽ tranh (draw the picture), lập sơ đồ tư duy (concept mapping), phiếu ra về (exit ticket)… Các hoạt động này khuyến khích sự tham gia tích cực của học sinh, giúp nâng cao khả năng giao tiếp (communication), phát triển tư duy phản biện (critical thinking) và khả năng ghi nhớ thông tin lâu hơn. Nghiên cứu được thực hiện trên 30 học sinh lớp 3 (20 nam, 10 nữ) tại một trường tiểu học trong thành phố, cùng với khảo sát 5 giáo viên sử dụng phương pháp giảng dạy tích cực.
1. Các chiến lược học tập chủ động trong giảng dạy tiếng Anh
Nghiên cứu trình bày và phân tích việc áp dụng các chiến lược học tập chủ động (active learning strategies) trong giảng dạy tiếng Anh cho học sinh tiểu học. Các chiến lược này bao gồm cả hoạt động của giáo viên (teaching activities) và hoạt động của học sinh (learning activities). Việc lựa chọn các hoạt động không được ngẫu nhiên mà phải có mục đích và ý nghĩa, phù hợp với mục tiêu học tập chủ động và giúp học sinh đạt được kết quả học tập mong muốn. Các hoạt động này có thể do giáo viên, bạn bè hoặc tự học sinh quản lý. Học sinh cần chủ động làm việc với thông tin để hiểu bài. Tăng cường các hoạt động học tập chủ động là cách hiệu quả nhất để nâng cao chất lượng giảng dạy. Chiến lược học tập chủ động khuyến khích học sinh “làm” những việc như phân tích, sáng tạo, đóng vai, trải nghiệm, phản hồi… giúp học sinh ghi nhớ thông tin lâu hơn.
2. Ví dụ các hoạt động học tập chủ động
Bài viết giới thiệu một số hoạt động học tập chủ động cụ thể, bao gồm cả hoạt động nhóm và hoạt động cá nhân. Học tập dựa trên tình huống (case-based learning) đòi hỏi học sinh áp dụng kiến thức để đưa ra kết luận về một tình huống thực tế. Đóng vai (role-playing) giúp học sinh hiểu rõ hơn các khái niệm và lý thuyết. Thảo luận nhóm (think-pair-share) khuyến khích tất cả học sinh tham gia, chia sẻ ý kiến và nhận được phản hồi. Lập sơ đồ tư duy (concept mapping) giúp học sinh tổ chức và liên kết các từ vựng mới. Phiếu ra về (exit ticket) là một cách để giáo viên nhanh chóng đánh giá mức độ hiểu bài của học sinh. Các hoạt động khác như xếp hàng (line-up), vẽ tranh (draw the picture) cũng được đề cập đến, giúp học sinh vận dụng tiếng Anh trong các hoạt động thực tế, tăng cường sự tự tin và khả năng hợp tác.
3. Lợi ích của chiến lược học tập chủ động và sự tham gia tích cực của học sinh
Việc sử dụng các chiến lược học tập chủ động mang lại nhiều lợi ích. Học sinh dễ dàng tiếp cận kiến thức cũ, tìm ra giải pháp và cách hiểu cá nhân. Học sinh nhận được phản hồi thường xuyên và tức thì, phải chủ động tìm kiếm thông tin từ trí nhớ. Điều này giúp tăng cường sự tự tin và tự lập. Học tập chủ động hiệu quả hơn học tập thụ động. Nhiệm vụ do chính mình hoặc nhóm thực hiện có giá trị hơn. Quan niệm về kiến thức của học sinh thay đổi, tác động đến sự phát triển nhận thức. Hợp tác trong các nhiệm vụ học tập giúp học sinh học hỏi từ người khác và rèn luyện kỹ năng học tập. Học sinh có nhiều cơ hội học bằng cách làm hơn là nghe giảng thụ động hoặc chỉ đọc sách. Học sinh được trải nghiệm thực tế, sử dụng năm giác quan, từ đó xây dựng kiến thức thông qua nói, nghe, đọc, viết và phản ánh. Học tập phù hợp với sở thích, kiến thức, trình bày và thực hành của học sinh.
III.Kết quả nghiên cứu và đề xuất
Kết quả cho thấy việc áp dụng chiến lược học tập chủ động không dẫn đến sự cải thiện đáng kể điểm số bài kiểm tra giữa kỳ và cuối kỳ. Tuy nhiên, học sinh thể hiện sự thích thú và thái độ tích cực hơn đối với các bài học. Phương pháp giảng dạy tích cực được đánh giá cao về việc tăng cường sự tham gia của học sinh, tuy nhiên cần có sự chuẩn bị kỹ lưỡng về tài liệu và phương pháp. Bài viết đề xuất các biện pháp khắc phục khó khăn như: thiết lập quy tắc làm việc nhóm, tạo không khí học tập vui vẻ thông qua các hoạt động như kể chuyện, hát, chơi trò chơi… Giáo viên cần linh hoạt điều chỉnh chiến lược giảng dạy sao cho phù hợp với đặc điểm từng nhóm học sinh, không chỉ tập trung vào học sinh giỏi mà còn quan tâm đến học sinh yếu kém.
1. Kết quả đánh giá hiệu quả chiến lược học tập chủ động
Sau ba tháng áp dụng các chiến lược học tập chủ động, kết quả đánh giá cho thấy điểm số tiếng Anh của học sinh không được cải thiện đáng kể so với bài kiểm tra giữa kỳ và cuối kỳ. Điều này có thể là do học sinh 8 tuổi chưa có khả năng tự đánh giá chính xác quá trình học tập của mình. Mặc dù điểm số không tăng cao, học sinh lại bày tỏ sự thích thú và muốn tất cả các tiết học tiếng Anh đều được dạy theo phương pháp này. Học sinh trong các lớp học chủ động cho rằng họ học ít hơn, nhưng thực tế lại học nhiều hơn, dẫn đến việc họ “thích khóa học này”. Kết quả nghiên cứu phần nào khẳng định những lợi ích của việc kết hợp các hoạt động học tập chủ động trong lớp học để đạt được mục tiêu giảng dạy ở trường tiểu học. Tuy nhiên, mức độ cải thiện có thể gây ngạc nhiên: Giáo viên khó có thể thấy sự cải thiện điểm số bài kiểm tra của học sinh, nhưng lại có thể tác động tích cực đến thái độ và thói quen học tập của học sinh.
2. Phân tích hành vi giáo viên và học sinh trong quá trình áp dụng chiến lược
Trong quá trình thực hiện nghiên cứu, giáo viên đã có những thay đổi trong cách dạy, đặc biệt là dành nhiều thời gian hơn bên cạnh học sinh trong các hoạt động. Bốn hành vi của giáo viên được ghi nhận nhiều nhất là: Giáo viên bên cạnh học sinh khi hoàn thành nhiệm vụ, hỗ trợ trả lời, hướng dẫn tham gia. Học sinh tham gia tích cực hơn vào quá trình học tập, không chỉ nghe giảng thụ động. Họ được chuyển đổi từ học sinh thụ động thành học sinh chủ động tham gia vào các hoạt động học tập do giáo viên lên kế hoạch. Học sinh đóng vai trò chính trong việc học của mình và có nhiều hoạt động học tập đa dạng được sắp xếp để thúc đẩy sự sáng tạo, nâng cao kiến thức và kỹ năng. Việc áp dụng công nghệ cũng được xem xét để hỗ trợ các hoạt động học tập chủ động hiệu quả hơn.
3. Đề xuất và giải pháp khắc phục khó khăn
Nghiên cứu đưa ra một số đề xuất để nâng cao hiệu quả của chiến lược học tập chủ động. Một số rào cản cần được khắc phục như: xung đột khi học sinh làm việc nhóm (giáo viên cần thiết lập quy tắc, phân chỗ ngồi riêng nếu cần, yêu cầu học sinh báo cáo hoạt động lại với lớp…), giáo viên cần sáng tạo trong việc thiết kế các hoạt động học tập vui vẻ (kể chuyện, trò chơi, bài hát, đóng vai nhỏ…), giáo viên không nên đổ lỗi cho học sinh khi có kết quả học tập kém. Để thành công, giáo viên cần có tư duy cởi mở, chủ động đặt câu hỏi, có thói quen đọc sách và tò mò tìm hiểu. Giáo viên dạy trẻ em khác với giáo viên dạy người lớn, cần đáp ứng các yêu cầu về trình độ chuyên môn. Giáo viên cần hiểu đặc điểm tâm lý của học sinh để tạo động lực học tập, quan tâm đến cả học sinh giỏi và học sinh yếu kém. Việc áp dụng chiến lược học tập chủ động có thể làm giảm thời lượng giảng bài truyền thống, nhưng giáo viên có thể bù đắp bằng các bài tập đọc viết, kiểm tra… Học sinh cần được hướng dẫn rõ ràng cách tham gia tích cực vào các hoạt động không truyền thống.
IV.Giảng dạy trực tuyến và Chiến lược Học tập Chủ động
Bài viết cũng đề cập đến việc ứng dụng chiến lược học tập chủ động trong môi trường giảng dạy trực tuyến. Các nền tảng như Zoom, Google Meet được đề xuất, song cần lưu ý đến vấn đề bảo mật thông tin. Việc kết hợp các công cụ công nghệ, các hoạt động tương tác trực tuyến vẫn cần được ưu tiên để duy trì sự tham gia tích cực của học sinh trong các lớp học online.
1. Thực trạng và thách thức của giảng dạy trực tuyến
Đại dịch COVID-19 đã đặt ra những thách thức chưa từng có đối với giáo dục, khiến việc dạy học trực tuyến trở nên phổ biến. Điều này đặc biệt đúng với các trường học bị ảnh hưởng bởi COVID-19, và xu hướng này có thể kéo dài tùy thuộc vào hướng phát triển của các biện pháp giãn cách xã hội. Trong bối cảnh này, việc áp dụng các chiến lược học tập chủ động trong lớp học trực tuyến càng trở nên quan trọng. Giảng dạy trực tuyến truyền thống thường bao gồm việc gửi sách và bài tập qua email, học sinh tự học và gửi bài về cho giáo viên chấm. Giáo viên cũng sử dụng một số ứng dụng ghi nhận câu trả lời văn bản tự động của học sinh, chẳng hạn như Acrobat Reader DC hoặc Foxit reader. Tuy nhiên, việc chuyển đổi sang phương pháp giảng dạy trực tuyến đòi hỏi sự thích ứng và sáng tạo mới từ phía giáo viên.
2. Ứng dụng chiến lược học tập chủ động trong lớp học trực tuyến
Trong các lớp học trực tuyến sử dụng chiến lược học tập chủ động, trọng tâm là phá vỡ những hình thức học tập cá nhân và tạo cơ hội cho học sinh chủ động học tập, chia sẻ và làm việc với các bạn cùng lớp và giáo viên. Có nhiều tài nguyên tuyệt vời mà giáo viên có thể sử dụng cho việc học trực tuyến như Google Meet, Zoom. Zoom được khuyến nghị cao nhưng không phải là nền tảng thực sự an toàn. Zoom cho phép dễ dàng đưa lớp học của bạn lên trực tuyến với các tính năng hấp dẫn như video, trò chuyện, chia sẻ màn hình, bảng trắng và ghi lại bài học. Zoom cung cấp gói cơ bản đầy đủ tính năng miễn phí với các cuộc họp không giới hạn. Việc kết hợp các công cụ công nghệ và các hoạt động tương tác trực tuyến giúp duy trì sự tham gia chủ động của học sinh.