
Động lực học tiếng Anh: Nghiên cứu sinh viên năm 3
Thông tin tài liệu
Tác giả | Bùi Thị Hương |
instructor | Th.s Nguyễn Hữu Hoàng |
Trường học | Trường Đại Học Dân Lập Hải Phòng |
Chuyên ngành | Ngoại Ngữ |
Loại tài liệu | Khóa luận tốt nghiệp |
Địa điểm | Hải Phòng |
Ngôn ngữ | Vietnamese |
Định dạng | |
Dung lượng | 839.07 KB |
Tóm tắt
I.Khảo sát động lực học tiếng Anh nói của sinh viên chuyên ngành tiếng Anh tại Đại học Tư thục Hải Phòng
Nghiên cứu này tập trung vào động lực học tiếng Anh nói của 40 sinh viên năm thứ ba chuyên ngành tiếng Anh tại Đại học Tư thục Hải Phòng (HPU). Phương pháp nghiên cứu kết hợp cả định tính và định lượng, sử dụng phỏng vấn bán cấu trúc và phiếu điều tra để thu thập dữ liệu. Kết quả cho thấy các yếu tố ảnh hưởng đến động lực học tiếng Anh nói bao gồm cả động lực nội tại (như sự tự tin, hứng thú với việc nói tiếng Anh) và động lực ngoại tại (như việc tìm kiếm việc làm tốt hơn, vượt qua kỳ thi). Phương pháp giảng dạy được đánh giá là yếu tố quan trọng nhất tác động tích cực đến động lực học tập. Ngược lại, điều kiện cơ sở vật chất không tốt lại gây giảm động lực học tập. Nghiên cứu cũng đưa ra các đề xuất nhằm tăng cường động lực học tiếng Anh nói cho sinh viên, bao gồm cả việc cải thiện phương pháp giảng dạy và tạo ra môi trường học tập tích cực hơn. Số lượng sinh viên nữ tham gia khảo sát nhiều hơn nam (30 nữ/10 nam), tất cả đều có kinh nghiệm học tiếng Anh từ 8 năm trở lên. Nghiên cứu này đóng góp vào việc hiểu rõ hơn về thu thập dữ liệu trong nghiên cứu động lực học ngoại ngữ, đặc biệt là trong bối cảnh của HPU.
1. Lý do nghiên cứu
Phần này nêu rõ lý do thực hiện nghiên cứu về động lực học tiếng Anh nói. Tiếng Anh hiện nay là ngôn ngữ quốc tế, khả năng nói được coi là kỹ năng quan trọng nhất trong bốn kỹ năng (nghe, nói, đọc, viết). Nhiều yếu tố ảnh hưởng đến quá trình học ngôn ngữ, trong đó động lực đóng vai trò then chốt, ảnh hưởng đến tốc độ và sự thành công của việc học tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai/ngôn ngữ nước ngoài. Các nghiên cứu trước đây (Ely, 1986; Gardner, 2000) đã chỉ ra mối liên hệ giữa động lực cao và kết quả học tập tốt hơn. Tuy nhiên, chưa có nghiên cứu nào tập trung vào động lực học tiếng Anh nói của sinh viên năm thứ ba chuyên ngành tiếng Anh tại Đại học Tư thục Hải Phòng (HPU). Việc nghiên cứu này nhằm mục đích lấp đầy khoảng trống đó, đặc biệt khi không phải tất cả sinh viên HPU đều giỏi tiếng Anh nói và gặp khó khăn trong giao tiếp. Nghiên cứu sẽ tìm hiểu các yếu tố liên quan đến động lực để giúp sinh viên khắc phục những vấn đề này, đồng thời đưa ra các đề xuất nhằm thúc đẩy sinh viên nói tiếng Anh nhiều hơn trong lớp học.
2. Ý nghĩa của nghiên cứu
Nghiên cứu này mang lại nhiều ý nghĩa quan trọng. Đối với sinh viên chuyên ngành tiếng Anh tại HPU, đây sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích nếu họ muốn nghiên cứu sâu hơn về động lực học tiếng Anh nói. Đối với các giảng viên bộ môn Ngoại ngữ tại HPU, nghiên cứu giúp hiểu rõ hơn về ảnh hưởng của các yếu tố động lực, từ đó áp dụng phương pháp giảng dạy tiếng Anh nói hiệu quả hơn, cải thiện chất lượng đào tạo. Nghiên cứu cũng định nghĩa lại khái niệm động lực theo quan điểm của Dörnyei (2001), động lực được coi là “những cách thức chung để chỉ ra tiền đề (nguyên nhân và nguồn gốc) của hành động”, giải thích lý do, mức độ nỗ lực và thời gian duy trì hoạt động của con người. Tác giả chỉ ra hai chiều của hành vi con người liên quan đến động lực: hướng và cường độ.
3. Khái quát về động lực học tiếng Anh nói
Phần này tổng quan về các lý thuyết động lực, tập trung vào các yếu tố động lực ảnh hưởng đến người học ngôn ngữ. Các lý thuyết động lực học thường được ảnh hưởng bởi các lý thuyết tâm lý học khác nhau, mỗi lý thuyết đều nêu ra các nguồn nhu cầu động lực khác nhau. Gardner (1985) cho rằng động lực bao gồm bốn khía cạnh: mục tiêu, nỗ lực, mong muốn đạt được mục tiêu và thái độ tích cực đối với hoạt động. Định nghĩa của Gardner về động lực học ngôn ngữ thứ hai bao gồm nỗ lực, mong muốn và sự hài lòng trong quá trình học. Burden (1997) nhấn mạnh khía cạnh nhận thức của động lực, liên quan đến lý do và các yếu tố ảnh hưởng đến lựa chọn hành động của con người. Động lực trong học ngoại ngữ được chia thành hai loại chính: động lực hội nhập (integrative) và động lực công cụ (instrumental). Maslow (1970) đề cập đến tháp nhu cầu, cho thấy động lực là hệ thống nhu cầu từ cơ bản đến cao cấp. Tóm lại, động lực là đặc điểm tâm lý giúp con người đạt được mục tiêu và thúc đẩy hành vi học tập. Động lực được chia thành hai loại chính là động lực hội nhập và động lực công cụ, thường tồn tại song hành và mức độ quan trọng phụ thuộc vào bối cảnh cụ thể.
4. Vai trò của động lực trong học tiếng Anh nói
Động lực đóng vai trò quan trọng trong việc học ngoại ngữ, đặc biệt là kỹ năng nói. Sinh viên có động lực cao học tập hiệu quả hơn, tích cực tham gia và chú ý hơn. Ngoài năng lực trí tuệ và năng khiếu ngôn ngữ, động lực là yếu tố chính quyết định thành công trong học tập (Gardner & Lambert, 1972; Xu, 2008). Động lực được định nghĩa là sự kết hợp giữa nỗ lực, mong muốn đạt được mục tiêu và thái độ tích cực (Gardner, 1985). Động lực đóng góp vào thành tích ngôn ngữ, bao gồm cả kiến thức ngữ pháp, từ vựng, phát âm và bốn kỹ năng ngôn ngữ. Động lực nội tại là mong muốn học tập xuất phát từ bên trong cá nhân, không phụ thuộc vào kết quả bên ngoài. Thiếu động lực, ngay cả những người có năng lực xuất sắc cũng không thể đạt được mục tiêu dài hạn. Ngược lại, động lực cao có thể bù đắp cho những thiếu sót về năng khiếu ngôn ngữ và điều kiện học tập. Điều kiện vật chất cũng ảnh hưởng lớn đến động lực học tập (Harmer, 1983). Cần kết hợp cả động lực nội tại và ngoại tại, nhưng nên hướng đến động lực nội tại như động lực lâu dài (Dornyei & Cheng, 2007).
5. Phương pháp nghiên cứu và thu thập dữ liệu
Nghiên cứu được thực hiện với 40 sinh viên năm thứ ba chuyên ngành tiếng Anh tại HPU, đến từ hai lớp NA2001A và NA2001N. Phương pháp nghiên cứu kết hợp cả định lượng và định tính. Dữ liệu được thu thập thông qua hai công cụ chính: phiếu điều tra (40 phiếu) và phỏng vấn bán cấu trúc (10 sinh viên được chọn ngẫu nhiên). Phiếu điều tra gồm 10 câu hỏi trắc nghiệm đóng giúp thu thập ý kiến của sinh viên một cách rộng rãi và có hệ thống (Schuman & Presser, 1981). Dữ liệu được phân tích bằng cách kết hợp phương pháp định lượng (tính tỷ lệ phần trăm) và định tính để đảm bảo kết quả khách quan và chính xác. Trong số 40 sinh viên tham gia khảo sát, có 30 nữ và 10 nam, tất cả đều có kinh nghiệm học tiếng Anh từ 8 năm trở lên.
6. Kết quả và thảo luận
Phần này trình bày kết quả phân tích dữ liệu từ phiếu điều tra và phỏng vấn. Các yếu tố ảnh hưởng đến động lực học tiếng Anh nói được phân loại và thảo luận. Kết quả cho thấy phương pháp giảng dạy là yếu tố có ảnh hưởng tích cực nhất (35%), tiếp theo là thái độ của giảng viên (19%), áp lực thành tích và sự tự tin (18%). Điều kiện học tập kém lại là yếu tố gây giảm động lực. Yếu tố tìm việc làm tốt hơn và giao tiếp với người nước ngoài là động lực ngoại tại chính. Sự kết hợp giữa động lực nội tại và ngoại tại là quan trọng. Các yếu tố khác như sở thích nói tiếng Anh, hạn chế về khả năng nói, có sự ảnh hưởng thấp hơn. Áp lực thành tích và sự tự tin là các yếu tố ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả nói của sinh viên. Chuẩn bị bài kỹ, áp lực trình bày, sự hỗ trợ từ người nghe đều là những yếu tố quan trọng. Chia nhóm nhỏ và cung cấp từ vựng liên quan cũng được đánh giá cao. Hoạt động sáng tạo trong lớp học giúp sinh viên hào hứng hơn, tạo động lực học tập. Tự luyện tập và tham gia các hoạt động tiếng Anh (như câu lạc bộ tiếng Anh, làm việc tình nguyện) được coi là những phương pháp hiệu quả để cải thiện động lực.
7. Kết luận và đề xuất
Nghiên cứu giúp sinh viên hiểu rõ hơn về cách cải thiện động lực học tiếng Anh nói. Kết quả chỉ ra rằng sự chuẩn bị kỹ lưỡng, áp lực thành tích, phương pháp giảng dạy linh hoạt và tự luyện tập là những yếu tố thúc đẩy việc học tiếng Anh nói hiệu quả. Cả động lực nội tại và ngoại tại đều quan trọng. Việc tăng cường động lực tích cực và giảm thiểu động lực tiêu cực tại HPU vẫn còn một số hạn chế. Để giải quyết vấn đề này, cả sinh viên và giảng viên cần nỗ lực không ngừng. Đề xuất cho sinh viên: Nắm vững tầm quan trọng của động lực, tự tìm hiểu điểm yếu và áp dụng chiến lược phù hợp để cải thiện động lực. Đề xuất cho giảng viên: Áp dụng chiến lược dạy học tạo động lực, giúp sinh viên vượt qua sự rụt rè, hướng dẫn rõ ràng, tạo không khí lớp học thoải mái, tích hợp kỹ năng nói vào bài kiểm tra, sử dụng các hoạt động nhóm, phương tiện dạy học hiện đại, đơn giản hóa bài học.
8. Hạn chế của nghiên cứu
Do thời gian hạn chế, nghiên cứu chỉ được thực hiện trên hai lớp học trong hai tuần, chưa thể khảo sát toàn diện để đưa ra số liệu thống kê chính xác. Nếu có thêm thời gian, nghiên cứu sẽ toàn diện hơn và giúp hiểu rõ hơn thực trạng động lực học tiếng Anh nói của sinh viên.
II.Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến động lực học tiếng Anh nói
Phần này phân tích sâu hơn các yếu tố ảnh hưởng đến động lực học tiếng Anh nói dựa trên kết quả khảo sát. Các yếu tố chính bao gồm: phương pháp giảng dạy, thái độ của giảng viên, áp lực thành tích, và sự tự tin. Kết quả cho thấy phương pháp giảng dạy có tỷ lệ ảnh hưởng cao nhất (35%), tiếp theo là thái độ của giảng viên (19%), áp lực thành tích và sự tự tin (18%). Các yếu tố như điều kiện cơ sở vật chất và các yếu tố khác có tỷ lệ ảnh hưởng thấp hơn. Việc kết hợp cả động lực nội tại và động lực ngoại tại là cần thiết để thúc đẩy học tiếng Anh nói hiệu quả. Yếu tố tìm kiếm việc làm tốt hơn và giao tiếp với người nước ngoài cũng được nhiều sinh viên lựa chọn như mục tiêu học tập.
1. Phân tích ảnh hưởng của phương pháp giảng dạy và thái độ giảng viên
Phần này tập trung vào phân tích tác động của phương pháp giảng dạy và thái độ của giảng viên đối với động lực học tiếng Anh nói của sinh viên. Kết quả cho thấy phương pháp giảng dạy đóng vai trò quan trọng nhất, chiếm tỷ lệ cao nhất (35%), cho thấy sinh viên được thúc đẩy khi giảng viên áp dụng phương pháp giảng dạy phù hợp và sáng tạo. Thái độ của giảng viên cũng ảnh hưởng đáng kể (19%), cho thấy một môi trường học tập tích cực và sự hỗ trợ từ giảng viên rất cần thiết để tạo động lực học tập cho sinh viên. Những sinh viên cảm thấy giảng viên có kiến thức sâu rộng và kinh nghiệm giảng dạy phong phú sẽ có động lực học tập tốt hơn. Ngược lại, điều kiện cơ sở vật chất (12%) lại là yếu tố tiêu cực, ảnh hưởng không nhỏ đến động lực học tập của sinh viên. Các yếu tố khác, như niềm đam mê hay áp lực gia đình, lại có tỷ lệ ảnh hưởng rất thấp, cho thấy động lực học tiếng Anh nói của sinh viên chủ yếu xuất phát từ nội tại và mục tiêu cá nhân rõ ràng.
2. Phân tích ảnh hưởng của áp lực thành tích sự tự tin và các yếu tố khác
Phần này phân tích vai trò của áp lực thành tích, sự tự tin và các yếu tố khác đối với động lực học tiếng Anh nói. Kết quả cho thấy áp lực thành tích và sự tự tin là hai yếu tố quan trọng nhất (18%), sinh viên có xu hướng trình bày tốt hơn khi có áp lực điểm số và cảm thấy tự tin. Ngược lại, nỗi sợ nói tiếng Anh trước đám đông có thể gây cản trở và hiểu lầm. Do đó, việc tạo ra áp lực và sự tự tin cho sinh viên là rất cần thiết. Kết quả cũng cho thấy sự cân bằng giữa động lực nội tại và ngoại tại là rất cần thiết. Động lực ngoại tại, đặc biệt là tìm kiếm việc làm tốt hơn (43%), đóng vai trò quan trọng, trong khi đó, động lực ngoại tại ít quan trọng hơn (3%). Việc giao tiếp với người nước ngoài cũng được coi là động lực chính, cùng với phương pháp giảng dạy tích cực, trái ngược với điều kiện học tập kém, yếu tố tiêu cực gây giảm động lực. Sở thích nói tiếng Anh và hạn chế về khả năng trình bày cũng có ảnh hưởng, nhưng ở mức độ thấp hơn.
3. Phân tích các đề xuất nhằm cải thiện động lực học tiếng Anh nói
Phần này phân tích các đề xuất của sinh viên nhằm cải thiện động lực học tiếng Anh nói. Chuẩn bị bài kỹ lưỡng là yếu tố quan trọng nhất (18%), sinh viên cho rằng khi được cung cấp chủ đề cụ thể, họ sẽ chuẩn bị kỹ hơn và tự tin hơn. Áp lực trình bày cũng được nhiều sinh viên đề xuất (15%), trong khi sự hỗ trợ từ người nghe được đánh giá thấp hơn (12%). Chia nhỏ nhóm và cung cấp từ vựng liên quan được đánh giá tương đương (11% và 9%). Học sinh ít ưa chuộng việc được giao bài tập về nhà. Việc khen thưởng hoặc phạt học sinh được đề cập đến ít hơn, có sinh viên cho rằng phạt học sinh không làm bài tập về nhà sẽ gây tác dụng ngược, làm giảm hứng thú học tiếng Anh. Hoạt động sáng tạo (17%) được nhiều sinh viên đánh giá cao, như các hoạt động trình bày, làm việc nhóm, đóng vai, giúp tạo hứng thú và động lực học tập. Tự luyện tập và tham gia các hoạt động tiếng Anh ngoài giờ (18% và 17%) cũng là những cách hiệu quả để cải thiện động lực.
III.Đề xuất nhằm nâng cao động lực học tiếng Anh nói
Phần này đề xuất các giải pháp nhằm tăng cường động lực học tiếng Anh nói cho sinh viên. Đối với sinh viên, cần tự nhận thức được tầm quan trọng của động lực học tập, chủ động tìm ra điểm yếu của bản thân và áp dụng các chiến lược học tập phù hợp. Đối với giảng viên, cần áp dụng các chiến lược dạy học tạo động lực, như tạo môi trường học tập thân thiện, hướng dẫn sinh viên kỹ năng quản lý thời gian, kỹ năng làm việc nhóm, và sử dụng các hoạt động sáng tạo trong lớp học. Việc kết hợp các hoạt động nhóm, sử dụng nhiều phương tiện hỗ trợ giảng dạy, và đơn giản hóa nội dung bài học cũng được đề cập đến như những biện pháp hiệu quả. Các đề xuất này nhắm đến việc thúc đẩy cả động lực nội tại và động lực ngoại tại.
1. Đề xuất cho sinh viên
Để nâng cao động lực học tiếng Anh nói, sinh viên cần nhận thức rõ tầm quan trọng của động lực trong việc học nói. Việc hiểu rõ động lực của bản thân (nội tại hay ngoại tại) sẽ giúp họ tìm ra giải pháp hiệu quả. Nếu động lực chủ yếu là nội tại, họ cần tìm cách duy trì và phát triển sự hứng thú. Nếu động lực chủ yếu là ngoại tại (như tìm việc làm), họ cần đặt ra mục tiêu rõ ràng và có kế hoạch học tập cụ thể. Sinh viên nên chủ động tìm hiểu các chiến lược để tăng cường yếu tố tích cực và giảm thiểu yếu tố tiêu cực ảnh hưởng đến động lực học tiếng Anh nói. Họ cần rèn luyện bản thân, tích cực tham gia vào môi trường tiếng Anh để cải thiện kỹ năng và sự tự tin. Điều kiện học tập kém được xem là một yếu tố làm giảm động lực, nên sinh viên cũng cần tìm cách khắc phục những khó khăn về điều kiện học tập nếu có.
2. Đề xuất cho giảng viên
Giảng viên đóng vai trò quan trọng trong việc tạo động lực học tập cho sinh viên. Để khuyến khích sinh viên, giảng viên cần áp dụng các chiến lược tạo động lực, như dành thời gian cho sinh viên chuẩn bị bài, dạy sinh viên cách lập dàn ý, cho đủ thời gian trình bày. Giảng viên nên tạo môi trường học tập thân thiện, khuyến khích sinh viên tự tin nói, nhắc nhở họ không cần lo lắng về lỗi sai, hướng dẫn rõ ràng. Giảng viên cần giúp sinh viên vượt qua sự rụt rè, ngại ngùng khi nói tiếng Anh trong lớp học bằng cách tạo không khí thân thiện, hợp tác. Việc cá nhân hóa và đơn giản hóa các chủ đề trong sách giáo khoa sẽ giúp bài học dễ hiểu hơn, thú vị hơn và liên quan đến cuộc sống sinh viên. Nên đưa kỹ năng nói vào bài kiểm tra để sinh viên có thêm động lực học. Giảng viên cần tạo nhiều cơ hội cho sinh viên nói tiếng Anh trong lớp học bằng cách sử dụng các hoạt động nói, như hoạt động nhóm, làm việc theo cặp, và sử dụng các phương tiện hỗ trợ giảng dạy (máy chiếu, băng ghi âm, hình ảnh…) để thu hút sự chú ý của sinh viên.
IV.Hạn chế của nghiên cứu
Nghiên cứu chỉ được thực hiện trong hai lớp học trong thời gian ngắn (hai tuần), vì vậy kết quả có thể chưa phản ánh đầy đủ thực trạng của toàn bộ sinh viên chuyên ngành tiếng Anh tại HPU. Thời gian nghiên cứu ngắn hạn là hạn chế chính ảnh hưởng đến độ chính xác và toàn diện của kết quả nghiên cứu.
1. Thời gian nghiên cứu hạn chế
Hạn chế lớn nhất của nghiên cứu này là thời gian thực hiện quá ngắn, chỉ trong vòng hai tuần và chỉ tập trung vào hai lớp học chuyên ngành tiếng Anh. Điều này dẫn đến việc không thể khảo sát toàn bộ sinh viên chuyên ngành tiếng Anh tại Đại học Tư thục Hải Phòng (HPU), làm giảm độ chính xác và tính đại diện của kết quả nghiên cứu. Dữ liệu thu thập được chỉ phản ánh một phần thực tế, chưa thể cung cấp cái nhìn toàn cảnh về các yếu tố ảnh hưởng đến động lực học tiếng Anh nói của sinh viên. Việc thiếu thời gian cũng hạn chế khả năng thu thập dữ liệu sâu hơn, chi tiết hơn từ các nguồn khác nhau, ví dụ như quan sát trực tiếp các buổi học, phỏng vấn thêm nhiều sinh viên hoặc giảng viên. Thời gian hạn chế ảnh hưởng đến khả năng phân tích dữ liệu một cách kỹ lưỡng và toàn diện hơn, dẫn đến việc kết luận của nghiên cứu có thể chưa hoàn toàn chính xác và đầy đủ.