A Thông tin chung * Khối: 8, Học kì I * Chủ đề: Châu Á * Chuẩn cần đánh giá: Đọc và khai thác kiến thức từ bản đồ

Ôn tập Địa lý 8: Châu Á

Thông tin tài liệu

Chuyên ngành Địa Lý
Loại tài liệu Bài tập và câu hỏi ôn tập
Ngôn ngữ Vietnamese
Định dạng | DOC
Dung lượng 693.50 KB

Tóm tắt

I.Đặc điểm cảnh quan tự nhiên và khí hậu châu Á

Châu Á có cảnh quan tự nhiên đa dạng, từ rừng lá kim rộng lớn ở Tây và Trung Xi-bia đến rừng cận nhiệt đới ở Đông Á và rừng nhiệt đới ẩm giàu có ở Đông Nam Á và Nam Á. Khí hậu cũng rất đa dạng, ảnh hưởng đến sự phân bố thực vậtđộng vật. Sự đa dạng này tạo nên tiềm năng to lớn về tài nguyên thiên nhiên của châu lục.

1. Sự đa dạng về cảnh quan rừng ở châu Á

Châu Á nổi bật với sự đa dạng về cảnh quan tự nhiên, đặc biệt là các hệ sinh thái rừng. Rừng lá kim chiếm diện tích rất rộng, tập trung chủ yếu ở đồng bằng Tây Xi-bia, sơn nguyên Trung Xi-bia và một phần ở Đông Xi-bia. Đây là những khu rừng trải dài với thảm thực vật đặc trưng của vùng khí hậu lạnh. Bên cạnh đó, châu Á còn sở hữu những khu rừng giàu có bậc nhất thế giới, bao gồm rừng cận nhiệt đới ở Đông Á và rừng nhiệt đới ẩm ở Đông Nam Á và Nam Á. Rừng cận nhiệt đới thường có sự đa dạng sinh học cao với nhiều loài thực vật và động vật đặc hữu. Rừng nhiệt đới ẩm, với khí hậu nóng ẩm quanh năm và lượng mưa dồi dào, tạo nên một hệ sinh thái vô cùng phong phú, với sự đa dạng sinh học cực kỳ cao và là nguồn tài nguyên quý giá. Sự phân bố các loại rừng này phản ánh sự đa dạng về điều kiện khí hậu và địa hình trên khắp châu Á.

2. Ảnh hưởng của khí hậu đến cảnh quan châu Á

Khí hậu đóng vai trò quyết định trong việc hình thành và phân bố cảnh quan ở châu Á. Sự phân bố các vành đai khí hậu từ cực đến xích đạo dẫn đến sự đa dạng về cảnh quan, từ rừng lá kim ở vùng cực, rừng cận nhiệt đới ở vùng ôn đới, cho đến rừng nhiệt đới ẩm ở vùng xích đạo. Các vùng khí hậu khô hạn như sa mạc và bán hoang mạc cũng chiếm diện tích đáng kể, đặc biệt ở Trung Á và Tây Á. Sự khác biệt về lượng mưa, nhiệt độ và độ ẩm tạo nên những cảnh quan rất khác nhau, từ đồng bằng màu mỡ ven sông đến những vùng núi cao hiểm trở và các sa mạc khô cằn. Khí hậu không chỉ ảnh hưởng đến thảm thực vật mà còn ảnh hưởng đến sự phân bố động vật, tạo nên sự đa dạng sinh học đáng kể trên khắp châu lục. Sự biến đổi khí hậu toàn cầu cũng đang đặt ra những thách thức lớn đối với các hệ sinh thái tự nhiên ở châu Á.

II.Phân bố dân cư châu Á và các yếu tố ảnh hưởng

Châu Á là nơi tập trung dân cư đông đúc nhất thế giới. Sự phân bố dân cư không đồng đều, tập trung chủ yếu ở các đồng bằng và vùng ven biển thuận lợi về điều kiện tự nhiên, nguồn nước, và đất đai, cũng như các vị trí thuận lợi về giao thông vận tải. Mật độ dân số cao nhất ở các khu vực như đồng bằng sông Hằng (Nam Á) và các vùng ven biển. Các yếu tố như phương thức sản xuất, lịch sử định cư, và tỉ lệ gia tăng dân số trước đây cũng đóng vai trò quan trọng.

1. Châu Á Vùng đất của mật độ dân số cao

Châu Á được biết đến là châu lục có mật độ dân số cao nhất thế giới. Điều này được lý giải bởi nhiều yếu tố, trong đó điều kiện tự nhiên đóng vai trò quan trọng. Đồng bằng màu mỡ ven các con sông lớn như sông Hằng, sông Ấn (Nam Á), Hoàng Hà, Trường Giang (Đông Á) đã tạo nên những khu vực tập trung dân cư đông đúc. Vị trí địa lý thuận lợi, gần sông, biển, và các đầu mối giao thông vận tải cũng là yếu tố thu hút dân cư. Bên cạnh đó, nghề trồng lúa thâm canh đòi hỏi nhiều lao động, góp phần làm tăng mật độ dân số ở các vùng nông nghiệp. Lịch sử định cư lâu đời và việc khai thác lãnh thổ cũng ảnh hưởng đến sự phân bố dân cư, hình thành nên các trung tâm dân cư lớn. Tỉ lệ gia tăng dân số tự nhiên cao trong những năm trước đây cũng góp phần làm tăng mật độ dân số hiện nay, dù hiện nay tỉ lệ này đã giảm đáng kể.

2. Sự phân bố dân cư không đồng đều ở Châu Á

Mặc dù là châu lục đông dân nhất thế giới, sự phân bố dân cư ở châu Á lại rất không đồng đều. Các khu vực đồng bằng và ven biển thường có mật độ dân số cao hơn nhiều so với nội địa, miền núi, hay các đảo xa bờ. Điều này một phần là do điều kiện tự nhiên thuận lợi hơn ở các vùng đồng bằng ven biển. Đồng bằng thường có đất đai màu mỡ, nguồn nước dồi dào, thích hợp cho hoạt động nông nghiệp và xây dựng các đô thị. Trong khi đó, các vùng núi cao, địa hình hiểm trở, khí hậu khắc nghiệt, thiếu nguồn nước và đất canh tác, dẫn đến mật độ dân cư thưa thớt. Sự khác biệt về điều kiện sống và cơ sở hạ tầng giữa các khu vực cũng góp phần tạo nên sự phân bố dân cư không đồng đều. Ví dụ, khu vực đồng bằng sông Hằng ở Nam Á tập trung dân cư rất đông đúc, trong khi các vùng sa mạc ở Trung Á lại có mật độ dân số rất thấp.

3. Các yếu tố kinh tế xã hội ảnh hưởng đến phân bố dân cư

Bên cạnh điều kiện tự nhiên, các yếu tố kinh tế - xã hội cũng ảnh hưởng mạnh mẽ đến phân bố dân cư ở châu Á. Phương thức sản xuất, trình độ phát triển kinh tế, và cơ cấu ngành nghề khác nhau giữa các vùng tạo nên sự chênh lệch về thu nhập và cơ hội việc làm. Các khu vực có nền kinh tế phát triển, cơ sở hạ tầng tốt thường thu hút nhiều lao động, dẫn đến mật độ dân cư cao. Ngược lại, các vùng nghèo khó, thiếu cơ hội việc làm thường có xu hướng dân cư di cư đến những nơi khác. Lịch sử định cư và khai thác lãnh thổ cũng để lại dấu ấn trên bản đồ phân bố dân cư, tạo nên các trung tâm dân cư lớn tập trung lâu đời. Sự phát triển công nghiệp và đô thị hóa cũng tác động lớn đến việc phân bổ dân cư, dẫn đến hiện tượng di cư từ nông thôn vào thành thị.

III.Phát triển kinh tế châu Á Sự khác biệt và tiềm năng

Trình độ phát triển kinh tế của các nước châu Á rất khác nhau, từ các nền kinh tế phát triển cao như Nhật Bản, Singapore, Hàn Quốc, đến các nước dựa vào nông nghiệp như Lào, Myanmar, Nepal, hay các nước giàu tài nguyên dầu khí như Brunei, Kuwait, Ả Rập Xê Út. Sản xuất nông nghiệp đa dạng, với lúa gạo là cây lương thực chủ lực. Công nghiệp cũng phát triển mạnh ở một số nước, đặc biệt là các ngành công nghiệp chế tạo, điện tử, và khai khoáng. Thương mạiđầu tư đang đóng vai trò ngày càng quan trọng trong sự phát triển kinh tế của khu vực, đặc biệt là ở khu vực châu Á – Thái Bình Dương.

1. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các nước châu Á

Châu Á thể hiện sự chênh lệch lớn về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia và vùng lãnh thổ. Một số nước đạt trình độ phát triển rất cao như Nhật Bản, dựa trên nền tảng khoa học kỹ thuật tiên tiến và lực lượng lao động trình độ cao. Singapore và Hàn Quốc là những ví dụ điển hình về công nghiệp hóa nhanh chóng và hiện đại. Tuy nhiên, nhiều nước khác vẫn đang trong quá trình phát triển, với tốc độ công nghiệp hóa nhanh nhưng nông nghiệp vẫn đóng vai trò quan trọng như Trung Quốc và Ấn Độ. Một số quốc gia lại chủ yếu dựa vào sản xuất nông nghiệp, như Lào, Myanmar, Nepal, trong khi một số khác lại dựa vào nguồn tài nguyên thiên nhiên, cụ thể là dầu khí, như Brunei, Kuwait, và Ả Rập Xê Út. Sự khác biệt này phản ánh sự đa dạng về điều kiện tự nhiên, nguồn lực, và chính sách phát triển kinh tế của từng quốc gia.

2. Thành tựu và thách thức trong sản xuất nông nghiệp châu Á

Sản xuất nông nghiệp ở châu Á đạt được nhiều thành tựu đáng kể. Lúa gạo là cây lương thực chủ lực, chiếm tới 93% sản lượng lúa toàn thế giới, minh chứng cho năng suất cao và vai trò quan trọng của ngành nông nghiệp trong an ninh lương thực của khu vực. Trung Quốc và Ấn Độ, hai quốc gia đông dân nhất thế giới, đã vượt qua tình trạng thiếu lương thực và hiện nay còn xuất khẩu một lượng lớn. Tuy nhiên, sản xuất nông nghiệp ở châu Á cũng đối mặt với nhiều thách thức. Sự khác biệt về điều kiện tự nhiên, từ khí hậu khô hạn ở các vùng sa mạc đến khí hậu ẩm ướt ở các vùng nhiệt đới, ảnh hưởng lớn đến sự đa dạng về sản phẩm và năng suất. Việc thâm canh lúa đòi hỏi nhiều lao động, đặt áp lực lên nguồn nhân lực và môi trường. Sự phát triển công nghiệp cũng đe dọa đến diện tích đất canh tác và nguồn nước, gây ra những thách thức mới cho an ninh lương thực.

3. Sự phát triển công nghiệp ở châu Á Cơ hội và bất cập

Sản xuất công nghiệp ở châu Á rất đa dạng nhưng sự phát triển chưa đồng đều. Các ngành công nghiệp khai khoáng phát triển mạnh ở nhiều nước, cung cấp nguyên liệu và nhiên liệu cho sản xuất trong nước và xuất khẩu. Ngành công nghiệp luyện kim, cơ khí chế tạo (máy móc, phương tiện giao thông), và điện tử phát triển mạnh ở các nước như Nhật Bản, Trung Quốc, Ấn Độ, và Hàn Quốc, thể hiện tiềm năng công nghệ và năng lực sản xuất của khu vực. Tuy nhiên, công nghiệp ở châu Á vẫn còn nhiều bất cập. Sự chênh lệch về trình độ công nghệ giữa các quốc gia dẫn đến sự khác biệt về năng suất và khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Việc bảo vệ môi trường trong quá trình công nghiệp hóa cũng là một thách thức lớn, đòi hỏi sự đầu tư và quản lý nghiêm ngặt. Sự phát triển công nghiệp cần đi đôi với phát triển bền vững, bảo đảm môi trường và xã hội.

IV. Địa hình khí hậu và thủy văn Việt Nam

Việt Nam có địa hình đa dạng, từ vùng núi cao ở Tây Bắc đến các đồng bằng ven biển. Khí hậu nhiệt đới gió mùa ẩm ảnh hưởng mạnh đến thủy văn, tạo nên chế độ nước sông ngòi khác nhau giữa các vùng. Tài nguyên thiên nhiên Việt Nam phong phú, bao gồm khoáng sản (dầu mỏ, than, bôxít…), rừng, và tiềm năng về thủy điện. Tuy nhiên, khí hậu cũng gây ra những khó khăn như bão lũ, hạn hán.

1. Đặc điểm địa hình Việt Nam Sự đa dạng và phức tạp

Địa hình Việt Nam rất đa dạng và phức tạp, thể hiện rõ tính chất nhiệt đới gió mùa ẩm. Nước ta có cả vùng núi, cao nguyên và đồng bằng. Vùng núi chiếm diện tích lớn, với nhiều dãy núi chạy theo hướng Tây Bắc - Đông Nam, tạo nên sự phân chia địa hình rõ rệt. Vùng núi Tây Bắc nổi tiếng với địa hình hiểm trở, hùng vĩ, với các dãy núi cao đồ sộ như Hoàng Liên Sơn. Vùng núi Đông Bắc lại có địa hình đồi núi thấp hơn, với các dãy núi hình cánh cung đặc trưng. Các cao nguyên như Kon Tum, Plây Ku, Đắc Lắc, Lâm Viên nằm ở miền Trung, có địa hình tương đối bằng phẳng nhưng độ cao khác nhau. Đồng bằng chủ yếu tập trung ở ven biển, trong đó đồng bằng sông Hồng và đồng bằng sông Cửu Long là hai đồng bằng lớn nhất. Đặc điểm địa hình này ảnh hưởng đến khí hậu, thủy văn, và sự phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam. Hiện tượng xói mòn, cắt xẻ, và karst (địa hình đá vôi) phổ biến ở nhiều vùng núi, đặc biệt là vùng núi đá vôi.

2. Khí hậu nhiệt đới gió mùa ẩm và tác động của nó

Khí hậu Việt Nam mang tính chất nhiệt đới gió mùa ẩm, được thể hiện qua sự phân hóa rõ rệt giữa hai mùa mưa và mùa khô. Mùa mưa thường kéo dài, tập trung lượng mưa lớn, đặc biệt ở các vùng đồng bằng và miền núi phía Bắc. Mùa khô lại có lượng mưa ít, đặc biệt ở vùng duyên hải miền Trung. Nhiệt độ trung bình năm cao, trên 25 độ C ở các vùng thấp. Gió mùa Tây Nam mang mưa vào mùa hè, trong khi gió mùa Đông Bắc tạo nên mùa đông lạnh khô ở miền Bắc. Các hiện tượng thời tiết cực đoan như bão, lũ lụt, hạn hán xảy ra thường xuyên, gây nhiều khó khăn cho đời sống và sản xuất. Tính chất nhiệt đới gió mùa ẩm này ảnh hưởng đến nhiều mặt của đời sống và sản xuất, từ nông nghiệp đến giao thông vận tải, du lịch.

3. Thủy văn Việt Nam Chế độ nước sông ngòi và các đặc điểm

Chế độ nước của sông ngòi Việt Nam chịu ảnh hưởng trực tiếp từ khí hậu và địa hình. Sông ngòi miền Bắc có chế độ nước thất thường, mùa lũ tập trung nhanh và kéo dài. Sông ngòi miền Trung có lượng nước nhỏ hơn, chế độ nước phân hóa theo mùa rõ rệt, đặc biệt chịu ảnh hưởng của gió mùa. Sông ngòi miền Nam có lưu lượng nước lớn, chế độ nước điều hòa hơn so với các vùng khác, chịu ảnh hưởng lớn của thủy triều. Mạng lưới sông ngòi dày đặc, cung cấp nguồn nước cho sản xuất nông nghiệp và sinh hoạt. Tuy nhiên, chế độ nước sông ngòi cũng gây ra những khó khăn như lũ lụt, hạn hán, xâm nhập mặn, đặc biệt ở các vùng đồng bằng. Việc quản lý và khai thác nguồn nước hiệu quả là rất quan trọng cho phát triển kinh tế - xã hội bền vững của Việt Nam.

V. Tài nguyên thiên nhiên và môi trường Việt Nam

Việt Nam sở hữu tài nguyên sinh vật phong phú do điều kiện khí hậu thuận lợi và vị trí địa lý. Các hệ sinh thái đa dạng bao gồm rừng (rừng nhiệt đới, rừng cận nhiệt, rừng ôn đới), hệ sinh thái đất ngập nước, và hệ sinh thái biển. Tuy nhiên, sự tàn phá môi trường do hoạt động của con người đang gây ra nhiều thách thức cho việc bảo vệ tài nguyên thiên nhiênmôi trường.

1. Tài nguyên thiên nhiên phong phú và đa dạng của Việt Nam

Việt Nam được thiên nhiên ưu đãi với nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú và đa dạng. Đất nước ta sở hữu nhiều loại khoáng sản, bao gồm cả nhiên liệu (dầu khí, than), kim loại (sắt, crôm, thiếc, đồng…), và phi kim loại (đá vôi, apatit…). Dầu khí có trữ lượng lớn, tập trung chủ yếu ở thềm lục địa phía Nam, với các mỏ đang khai thác như Bạch Hổ, Rồng, Đại Hùng. Than nâu có trữ lượng lớn ở Đồng bằng sông Hồng và Nghệ An; than bùn tập trung ở Đồng bằng sông Cửu Long. Bên cạnh khoáng sản, Việt Nam còn có nguồn tài nguyên rừng phong phú, với nhiều loại gỗ quý hiếm. Các hệ sinh thái đa dạng, từ rừng kín thường xanh (Cúc Phương, Ba Bể) đến rừng thưa rụng lá (Tây Nguyên), rừng tre nứa (Việt Bắc), và rừng ôn đới núi cao (Hoàng Liên Sơn), đều chứa đựng nhiều loài sinh vật quý giá. Các hệ sinh thái đất ngập nước ở cửa sông, ven biển, và ven đảo cũng rất quan trọng về mặt sinh thái và kinh tế.

2. Sự phong phú về hệ sinh thái và nguyên nhân

Sự đa dạng sinh học ở Việt Nam là kết quả của điều kiện môi trường sống thuận lợi, bao gồm nhiệt độ cao, ánh sáng dồi dào, độ ẩm cao, mưa nhiều, và đất đai màu mỡ. Vị trí địa lý nằm ở vùng giao thoa giữa các luồng di cư sinh vật từ Trung Hoa, Himalaya, Malaysia, và Ấn Độ đã góp phần làm tăng thêm sự đa dạng thành phần loài. Các hệ sinh thái tự nhiên như rừng, biển, và đất ngập nước là nơi cư trú của rất nhiều loài thực vật và động vật, nhiều loài trong số đó có giá trị kinh tế cao (làm thuốc, thực phẩm…) hoặc có giá trị về du lịch, tham quan. Tuy nhiên, sự phong phú này đang bị đe dọa nghiêm trọng bởi các hoạt động của con người.

3. Thách thức về môi trường và bảo vệ tài nguyên

Do tác động của con người, nhiều hệ sinh thái tự nhiên ở Việt Nam đang bị tàn phá nghiêm trọng, dẫn đến suy giảm về chất lượng và số lượng. Rừng bị chặt phá, đất bị xói mòn, biển bị ô nhiễm, đều là những vấn đề môi trường đáng báo động. Chiến tranh, nhu cầu phát triển kinh tế, và ý thức bảo vệ môi trường chưa tốt của một bộ phận người dân là những nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm diện tích rừng trong giai đoạn 1943-1983. Việc bảo vệ và phát triển bền vững tài nguyên thiên nhiên là rất cần thiết, đòi hỏi sự nỗ lực của cả cộng đồng và chính phủ. Bảo vệ môi trường không chỉ nhằm bảo vệ đa dạng sinh học mà còn bảo đảm sự phát triển kinh tế - xã hội bền vững trong tương lai.