A STUDY ON TRANSLATION OF

Dịch thuật thuật ngữ kinh tế

Thông tin tài liệu

Tác giả

Le Thi Ha

Trường học

Trường Đại Học Dân Lập Hải Phòng

Chuyên ngành Ngoại Ngữ
Loại tài liệu Graduation Paper
Địa điểm Hải Phòng
Ngôn ngữ Vietnamese
Định dạng | PDF
Dung lượng 549.78 KB

Tóm tắt

I. Khái niệm và Phương pháp Dịch thuật Thuật ngữ Kinh tế và Thương mại

Đề tài nghiên cứu tập trung vào dịch thuật thuật ngữ kinh tế và thương mại từ tiếng Anh sang tiếng Việt. Bài luận khảo sát các phương pháp dịch thuật, bao gồm cả trường hợp có và không có từ tương đương (equivalencenon-equivalence). Tầm quan trọng của việc hiểu rõ thuật ngữ trong lĩnh vực này được nhấn mạnh, đặc biệt là đối với các nhà dịch thuật tương lai. Các vấn đề như dịch nghĩa, lựa chọn từ ngữ, và xử lý các từ chuyên ngành (ví dụ: GDP, IMF, VAT) được phân tích chi tiết. Nghiên cứu đề cập đến các chiến lược dịch thuật cụ thể như chuyển đổi nghĩa, dịch thuật bằng cách minh họa, và sử dụng từ vay mượn.

1.1 Định nghĩa về Dịch thuật

Phần này định nghĩa dịch thuật, một hiện tượng được xem là nghệ thuật truyền thống nhưng nay được tiếp cận từ góc độ khoa học và kỹ thuật. Dịch thuật đóng vai trò quan trọng không chỉ trong văn học, văn hóa, tôn giáo mà còn trong quảng cáo thương mại, giải trí, hành chính công, nhập cư và giáo dục, đặc biệt trong nền kinh tế đổi mới hiện nay. Định nghĩa về dịch thuật được đề cập đến từ nhiều nguồn khác nhau, từ các nhà dịch thuật nổi tiếng như Foster, Cartford, Reiss, Bell, Pinhhuck… cho thấy sự đa dạng trong cách hiểu và định nghĩa. Nhiều sách và bài báo đã được viết về chủ đề này, và những định nghĩa tiêu biểu được xem là nền tảng lý thuyết cho nghiên cứu.

1.2 Các Phương pháp Dịch thuật

Phần này trình bày các phương pháp dịch thuật khác nhau, nhấn mạnh vào vấn đề dịch sát nghĩa hay dịch tự do. Việc lựa chọn phương pháp phụ thuộc vào mục đích dịch, đối tượng độc giả và loại văn bản. Tác giả đề cập đến tám phương pháp dịch thuật theo Peter Newmark (1988:45), bao gồm dịch từng chữ, dịch sát nghĩa, dịch chuyển nghĩa, dịch thích nghi, dịch trung thành, dịch ngữ nghĩa, dịch tương đương hình thức và dịch tương đương năng động. Mỗi phương pháp được giải thích ngắn gọn cùng với ưu nhược điểm, tạo nền tảng cho việc phân tích sâu hơn các phương pháp này trong bối cảnh dịch thuật thuật ngữ kinh tế và thương mại.

1.3 Khái niệm Tương đương Equivalence và Không Tương đương Non equivalence trong Dịch thuật

Phần này tập trung vào khái niệm tương đương (equivalence) và không tương đương (non-equivalence) – một trong những vấn đề quan trọng nhất trong dịch thuật. Tương đương được định nghĩa là việc tìm ra các từ tương ứng phù hợp trong ngôn ngữ đích cho các biểu đạt trong ngôn ngữ nguồn. Quan điểm của Vanessa Leonardo về vai trò trung tâm của tương đương trong lý thuyết dịch thuật được nêu ra, cùng với những tranh luận xung quanh định nghĩa và ứng dụng của khái niệm này. Các phương pháp tiếp cận khác nhau về tương đương được thảo luận, bao gồm tương đương hình thức (formal correspondence) và tương đương năng động (dynamic equivalence), cùng với quan điểm của Newmark về mục đích của dịch thuật là đạt được hiệu quả tương đương.

1.4 Thuật ngữ và Đặc điểm của Thuật ngữ

Phần này làm rõ khái niệm thuật ngữ, sự khác biệt giữa thuật ngữ và từ thông thường, và các đặc điểm quan trọng của thuật ngữ. Theo Baker (1998), thuật ngữ khác với từ thông thường ở chỗ chúng tham chiếu đến các thực thể khái niệm, thuộc tính, hoạt động hoặc quan hệ riêng biệt cấu thành không gian kiến thức của một lĩnh vực cụ thể. Các đặc điểm của thuật ngữ được thảo luận, bao gồm sự hình thành có hệ thống và đặc điểm về nội dung. Thuật ngữ được xem là sự kết hợp của cả nội dung và hình thức biểu đạt, và không thể tách rời khái niệm khỏi hệ thống để tạo ra một thuật ngữ. Sự quốc tế hóa (internationalism) và tính quốc gia (nationalism) của thuật ngữ cũng được đề cập, nhấn mạnh sự ảnh hưởng của toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa vào việc hình thành và sử dụng thuật ngữ.

II. Vai trò của Thuật ngữ trong Dịch thuật Kinh tế và Thương mại

Phần này làm rõ vai trò thiết yếu của thuật ngữ kinh tế và thương mại trong quá trình dịch thuật. Sự nhất quán trong việc sử dụng thuật ngữ đảm bảo tính chính xác và hiệu quả của bản dịch. Bài viết phân loại thuật ngữ theo lĩnh vực (khoa học công nghệ, văn hóa chính trị, kinh tế và thương mại, tiếp thị…) và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu ngữ cảnh khi dịch thuật. Việc sử dụng từ viết tắt (acronyms) và cách xử lý chúng trong bản dịch cũng được đề cập.

2.1 Vai trò của thuật ngữ trong dịch thuật kinh tế và thương mại

Phần này nhấn mạnh vai trò quan trọng của thuật ngữ trong việc đảm bảo tính chính xác và nhất quán của bản dịch kinh tế và thương mại. Thuật ngữ chuyên ngành giúp người dịch duy trì sự thống nhất trong việc sử dụng từ ngữ, tránh những hiểu lầm không đáng có. Một ví dụ điển hình được nêu ra là vai trò của thuật ngữ đối với người dịch, giúp họ duy trì sự nhất quán trong việc sử dụng thuật ngữ. Việc phân loại thuật ngữ theo nhóm hoặc lĩnh vực như khoa học công nghệ, văn hóa chính trị, kinh tế và thương mại, tiếp thị… được đề cập, cho thấy sự cần thiết phải có kiến thức chuyên môn sâu rộng để đảm bảo chất lượng bản dịch. Phần này cũng đề cập đến việc sử dụng các từ viết tắt (acronyms) thường gặp trong tài liệu kinh tế và thương mại, như GDP (Gross Domestic Product), IMF (International Monetary Fund), ISO (International Standard Organization), và cách xử lý chúng trong quá trình dịch thuật.

2.2 Ví dụ về thuật ngữ trong kinh tế và thương mại

Phần này minh họa bằng các ví dụ cụ thể về thuật ngữ trong kinh tế và thương mại, bao gồm cả các từ viết tắt và thuật ngữ đầy đủ. Một số ví dụ được đưa ra như: VAT (Valued Added Tax) – Thuế giá trị gia tăng; ISSN (International Standard Serial Number) – Mã số tiêu chuẩn quốc tế; Hiệp hội Phát triển Quốc tế; Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF); Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO). Bên cạnh đó, các thuật ngữ phức tạp hơn như Capital theoretic approach (Phương pháp lý thuyết quy về vốn), Capital transfer tax (Thuế chuyển giao vốn), Capital turnover criterion (Tiêu chuẩn quay vòng vốn), Circular flow of payments (Dòng thanh toán luân chuyển), Cumulative causation model (Mô hình nhân quả tích lũy) được liệt kê nhằm nhấn mạnh sự đa dạng và phức tạp của thuật ngữ trong lĩnh vực này. Điều này cho thấy sự cần thiết phải có kiến thức chuyên sâu để dịch thuật chính xác các thuật ngữ này.

III. Các Chiến lược Dịch thuật trong trường hợp không có từ tương đương Non equivalence

Phần này tập trung vào các chiến lược xử lý các trường hợp không có từ tương đương hoàn hảo trong tiếng Việt. Các phương pháp được đề cập bao gồm: dịch thuật bằng cách minh họa, thay thế văn hóa, sử dụng từ trung tính hơn, lược bỏ từ, và thêm từ. Các ví dụ cụ thể được đưa ra để minh họa cho từng chiến lược, nhấn mạnh vào việc lựa chọn phương pháp phù hợp để đảm bảo sự chính xác và tự nhiên của bản dịch tiếng Việt. Các ví dụ cụ thể về thuật ngữ kinh tế và thương mại được phân tích (ví dụ: 'sales', 'venture', 'non-profit').

3.1 Các chiến lược dịch thuật trong trường hợp không tương đương Non equivalence

Phần này trình bày các giải pháp xử lý tình huống không có từ tương đương trực tiếp giữa tiếng Anh và tiếng Việt trong lĩnh vực kinh tế và thương mại. Tài liệu đề cập đến nhiều phương pháp, bao gồm: dịch thuật bằng cách minh họa (translation by illustration), thay thế văn hóa (translation by Cultural Substitution), sử dụng từ trung tính hơn và ít biểu cảm hơn (translation by More Neutral and Less Expressive Word), lược bỏ (omission) hay rút gọn (reduction) thông tin, và sử dụng minh họa. Những phương pháp này được áp dụng chủ yếu trong lĩnh vực kinh tế và thương mại, nhằm giúp người dịch truyền tải chính xác ý nghĩa của thuật ngữ nguồn sang ngôn ngữ đích, dù không có từ tương đương hoàn toàn. Điều này nhấn mạnh tính linh hoạt và sự cần thiết phải lựa chọn chiến lược phù hợp với từng ngữ cảnh cụ thể.

3.2 Ví dụ minh họa các chiến lược dịch thuật trong trường hợp Non equivalence

Phần này sử dụng các ví dụ cụ thể để minh họa cho các chiến lược dịch thuật đã nêu. Ví dụ, thuật ngữ “sales” trong tiếng Anh thường được dịch là “sự bán ra, hàng hóa bán ra”, nhưng trong ngữ cảnh kinh tế và thương mại, nó lại có nghĩa là “doanh số bán ra”. Điều này dẫn đến việc thuật ngữ “sales forecast” được dịch là “dự toán doanh số bán ra”, cho thấy sự thay đổi lớn khi dịch từ tiếng Anh sang tiếng Việt. Một ví dụ khác là thuật ngữ “venture”, rất khó tìm ra từ tương đương chính xác trong tiếng Việt, dẫn đến việc sử dụng cụm từ “việc kinh doanh mạo hiểm”. Thêm vào đó, việc sử dụng thuật ngữ “Phi lợi nhuận” thay vì “không lợi nhuận” được phân tích như một chiến lược truyền tải ý nghĩa một cách hiệu quả hơn trong ngôn ngữ đích. Qua những ví dụ này, người đọc dễ dàng nhận thấy sự khác biệt về nghĩa của từ trong ngữ cảnh thông thường và ngữ cảnh chuyên ngành, cũng như các phương pháp dịch thuật phù hợp.

3.3 Xử lý tiền tố hậu tố và từ ghép trong trường hợp Non equivalence

Phần này tập trung vào việc xử lý tiền tố, hậu tố và từ ghép khi gặp trường hợp không tương đương. Người dịch cần chú ý đến ý nghĩa của tiền tố và hậu tố để đảm bảo tính chính xác của bản dịch. Các tiền tố và hậu tố như “-er, -or, -ee” và “il-, non-, un-” được lấy làm ví dụ. Việc dịch thuật các từ ghép cũng được phân tích, ví dụ như “registered trademark” được dịch là “nhãn hiệu đã được đăng ký”, cho thấy sự thay đổi hình thức từ tính từ sang động từ để phù hợp với cấu trúc ngữ pháp tiếng Việt. Trong các hợp đồng hoặc tài liệu kinh tế và thương mại, các từ viết tắt như GDP, IMF, ITO… thường xuất hiện. Việc dịch thuật các từ viết tắt này cũng được xem xét, thường là viết tắt trong tiếng Anh và viết đầy đủ trong tiếng Việt, nhưng đôi khi cũng được sử dụng cả trong văn bản tiếng Việt để thay thế cho dạng đầy đủ.

3.4 Sử dụng từ vay mượn Loan word trong dịch thuật

Phần này đề cập đến chiến lược sử dụng từ vay mượn, một chiến lược khá phổ biến hiện nay. Chiến lược này được sử dụng khi thuật ngữ tiếng Anh không có từ tương đương chính xác trong tiếng Việt. Việc sử dụng từ vay mượn được viết và đọc theo cách tiếng Việt giúp người đọc dễ hiểu và ghi nhớ thuật ngữ hơn, ví dụ như “marketing” được dịch là “ma két ting” và “container” là “công te nơ”. Tuy nhiên, phần này cũng nhấn mạnh việc cần cân nhắc kỹ lưỡng việc sử dụng từ vay mượn, đảm bảo tính tự nhiên và dễ hiểu của bản dịch. Việc lược bỏ từ hoặc bỏ qua một số từ trong quá trình dịch thuật cũng được đề cập đến, ví dụ như việc dịch “balance of trade” thành “cán cân thương mại” thay vì “cán cân của thương mại” để đảm bảo tính tự nhiên của bản dịch tiếng Việt.

IV. Phân tích các lỗi thường gặp và giải pháp trong Dịch thuật Kinh tế và Thương mại

Bài luận chỉ ra một số lỗi thường gặp trong dịch thuật kinh tế và thương mại, ví dụ như việc xử lý từ viết tắt (như P&L - Profit and Loss) hay các thuật ngữ chuyên ngành không có từ tương đương trực tiếp. Các giải pháp được đề xuất dựa trên các chiến lược dịch thuật đã được trình bày trước đó, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tra cứu thông tin và nâng cao kiến thức chuyên môn của người dịch thuật.

4.1 Phân tích các lỗi thường gặp trong dịch thuật kinh tế và thương mại

Phần này phân tích những lỗi thường gặp mà người dịch gặp phải khi dịch thuật các văn bản kinh tế và thương mại. Một trong những khó khăn lớn là sự thiếu tương đương (non-equivalence) giữa thuật ngữ tiếng Anh và tiếng Việt. Bên cạnh đó, việc hạn chế kiến thức và phạm vi rộng lớn của lĩnh vực kinh tế và thương mại cũng tạo ra những thách thức cho người dịch. Một ví dụ điển hình được nêu ra là việc dịch câu “The company manager requires accountant to statistic P&L of the company in this year.” Nhiều người dịch không hiểu P&L (Profit and Loss - lợi nhuận và lỗ) nên dịch sai. Một ví dụ khác là việc dịch thuật từ “equity” (vốn chủ sở hữu) cũng gặp khó khăn vì không có từ tương đương một từ trong tiếng Việt. Những khó khăn này cho thấy tầm quan trọng của việc trang bị kiến thức chuyên môn sâu rộng trong lĩnh vực kinh tế và thương mại đối với người dịch.

4.2 Giải pháp khắc phục các lỗi dịch thuật

Phần này đề xuất các giải pháp để khắc phục những lỗi thường gặp trong dịch thuật kinh tế và thương mại. Các giải pháp này dựa trên các chiến lược dịch thuật đã được trình bày trước đó, bao gồm việc sử dụng các phương pháp như dịch thuật bằng cách minh họa, thay thế văn hóa, sử dụng từ trung tính hơn, lược bỏ từ, và thêm từ. Tác giả nhấn mạnh rằng việc dành nhiều thời gian nghiên cứu lĩnh vực này và tra cứu thông tin từ internet hoặc tham gia các diễn đàn, trang web kinh tế thương mại sẽ giúp người dịch nâng cao kiến thức chuyên môn và hạn chế lỗi dịch. Việc áp dụng các chiến lược dịch thuật đã được đề cập sẽ giúp giải quyết vấn đề không tương đương (non-equivalence) trong dịch thuật. Thông qua việc phân tích các ví dụ cụ thể, phần này cung cấp những hướng dẫn thực tiễn hữu ích cho người dịch, giúp họ cải thiện chất lượng bản dịch và tránh những sai sót không đáng có.

V. Kết luận

Kết luận tóm tắt những điểm mạnh và điểm yếu của luận văn. Tác giả khẳng định luận văn cung cấp những thông tin giá trị về dịch thuật thuật ngữ kinh tế và thương mại, đặc biệt là cho các sinh viên ngành Ngôn ngữ, những người sẽ trở thành nhà dịch thuật trong tương lai. Tuy nhiên, do hạn chế về thời gian và kiến thức, luận văn chưa thể bao quát toàn diện lĩnh vực này. Tác giả bày tỏ mong muốn nhận được đóng góp và ý kiến từ độc giả để hoàn thiện hơn nữa bài viết.

5.1 Điểm mạnh và điểm yếu của luận văn

Phần kết luận tóm tắt những điểm mạnh và hạn chế của luận văn. Luận văn cung cấp cái nhìn tổng quan và thông tin giá trị về lĩnh vực kinh tế và thương mại, đặc biệt là về thuật ngữ tiếng Anh được sử dụng trong lĩnh vực này. Việc phân tích các chiến lược dịch thuật trong trường hợp có tương đương và không tương đương, cùng với các ví dụ minh họa, giúp người đọc nâng cao kỹ năng dịch thuật, đặc biệt là đối với những người muốn trở thành nhà dịch thuật kinh tế và thương mại. Danh sách thuật ngữ kèm theo cũng là tài liệu tham khảo quý giá. Tuy nhiên, do phạm vi rộng lớn của lĩnh vực kinh tế và thương mại, cùng với hạn chế về thời gian và kiến thức, luận văn chưa thể bao quát toàn bộ các khía cạnh của lĩnh vực này. Tác giả thừa nhận những thiếu sót và sai sót không thể tránh khỏi trong quá trình hoàn thành luận văn.

5.2 Đề xuất và hướng phát triển

Tác giả bày tỏ mong muốn nhận được sự đóng góp, góp ý, bình luận và cảm thông từ các thầy cô và độc giả để hoàn thiện luận văn. Luận văn hướng đến việc hỗ trợ sinh viên ngành Ngôn ngữ, những người sẽ là nhà dịch thuật tương lai, trang bị kiến thức và kỹ năng dịch thuật thuật ngữ kinh tế và thương mại. Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cập nhật kiến thức và tra cứu thông tin liên tục để nâng cao chất lượng dịch thuật. Kết luận khẳng định giá trị của luận văn là cung cấp một tổng quan hữu ích về các thuật ngữ và chiến lược dịch thuật, giúp người đọc, đặc biệt là các nhà dịch thuật tương lai, hoàn thiện kỹ năng của mình. Việc bổ sung thêm các ví dụ minh họa, phân tích chuyên sâu hơn về các loại thuật ngữ, và mở rộng phạm vi nghiên cứu trong tương lai được đề cập đến như những hướng phát triển cho đề tài này.