
Dịch thuật thuật ngữ đàm phán
Thông tin tài liệu
Tác giả | Hoang Thi Thuy |
Trường học | Trường Đại Học Dân Lập Hải Phòng |
Chuyên ngành | Ngoại Ngữ |
Loại tài liệu | Graduation Paper |
city | Hải Phòng |
Ngôn ngữ | Vietnamese |
Định dạng | |
Dung lượng | 508.87 KB |
Tóm tắt
I.Lý thuyết dịch thuật và ứng dụng trong thương lượng kinh doanh
Bài nghiên cứu tập trung vào lý thuyết dịch thuật, đặc biệt là các lý thuyết tương đương, bao gồm tương đương chức năng (functional equivalence) và tương đương động (dynamic equivalence) của Eugene Nida. Nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc áp dụng các lý thuyết này vào thực tiễn dịch thuật chuyên ngành, cụ thể là lĩnh vực thương lượng kinh doanh (BN). Dịch thuật ESP (English for Specific Purposes), và cụ thể là dịch thuật thương lượng kinh doanh được xem xét kỹ lưỡng. Bài viết phân tích sự khác biệt giữa các phương pháp dịch như dịch nghĩa đen, dịch giao tiếp và đề cập đến khái niệm phân tích đối chiếu (contrastive analysis) giữa tiếng Anh và tiếng Việt trong ngữ cảnh thương lượng kinh doanh. Một trọng tâm chính là tìm kiếm tương đương chức năng giữa các thuật ngữ chuyên ngành, đảm bảo thông điệp được truyền đạt chính xác và tự nhiên đến người đọc mục tiêu.
1. Định nghĩa và các phương pháp dịch thuật
Phần này làm rõ khái niệm dịch thuật, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tìm kiếm sự tương đương nghĩa (equivalence) giữa ngôn ngữ nguồn (SL) và ngôn ngữ đích (TL) thông qua việc lựa chọn cấu trúc từ vựng và ngữ pháp phù hợp. Bài viết chỉ ra sự đa dạng trong các định nghĩa dịch thuật nhưng đều hướng đến mục tiêu đạt được sự tương đương nghĩa tối đa. Bên cạnh đó, phần này cũng giới thiệu một số phương pháp dịch thuật cơ bản, bao gồm dịch nghĩa đen (literal translation), trong đó mỗi từ trong ngôn ngữ nguồn được tìm kiếm từ tương đương trong ngôn ngữ đích, mặc dù nghĩa chính có thể khác nhau; và dịch giao tiếp (communicative translation), hướng đến việc truyền đạt chính xác ý nghĩa ngữ cảnh của bản gốc một cách dễ hiểu và chấp nhận được đối với người đọc. Peter Newmark (1982) được trích dẫn, nhấn mạnh vai trò của văn bản nguồn là cơ sở vật chất duy nhất cho người dịch. Khái niệm tương đương (equivalence) được xem là vấn đề trung tâm trong lý thuyết dịch thuật, và đã có nhiều tranh luận và lý thuyết khác nhau được phát triển trong 50 năm qua (Vanessa Leonardo).
2. Lý thuyết tương đương và ứng dụng trong dịch thuật chuyên ngành
Phần này đi sâu vào lý thuyết tương đương, đặc biệt là lý thuyết tương đương chức năng (functional equivalence) của Eugene Nida. Lý thuyết này tập trung vào mối quan hệ giữa người nhận thông điệp và nội dung thông điệp ở cả ngôn ngữ nguồn và ngôn ngữ đích. Bài viết làm rõ sự khác biệt và mối liên hệ giữa tương đương chức năng và tương đương động (dynamic equivalence), cho thấy tương đương chức năng xuất phát từ tương đương động. Nida định nghĩa dịch thuật là việc tạo ra trong ngôn ngữ đích sự tương đương tự nhiên nhất với thông điệp của ngôn ngữ nguồn, về cả nghĩa và phong cách. Việc áp dụng lý thuyết tương đương chức năng được xem xét là quan trọng vì nó chú trọng đến phản hồi của người đọc ngôn ngữ đích. Bài viết nhấn mạnh rằng sự tương đương không phải là sự đồng nhất tuyệt đối mà là sự gần gũi, dựa trên mức độ gần sát của bản sắc chức năng. Cả phương pháp dịch tự do và dịch nghĩa đen đều tập trung vào mối quan hệ giữa văn bản nguồn và văn bản đích, trong khi phương pháp dịch tương đương chức năng tập trung vào mối quan hệ giữa người nhận và văn bản đích.
3. ESP English for Specific Purposes và dịch thuật thương lượng kinh doanh
Phần này giới thiệu khái niệm ESP (English for Specific Purposes) – tiếng Anh chuyên ngành – và sự phát triển của nó, đặc biệt là hai giai đoạn quan trọng: sau Chiến tranh Thế giới thứ hai với sự trỗi dậy của tiếng Anh như ngôn ngữ quốc tế và cuộc khủng hoảng dầu mỏ đầu những năm 1970 khiến cho tiếng Anh trở thành ngôn ngữ của tri thức trong các quốc gia giàu dầu mỏ. Bài viết thảo luận về sự đa dạng của tiếng Anh trong các ngữ cảnh khác nhau và tầm quan trọng của việc thiết kế các khóa học đáp ứng nhu cầu cụ thể của người học. Khái niệm ESP được định nghĩa rộng hơn bởi Hutchinson và Waters (1987) là một phương pháp dạy ngôn ngữ trong đó tất cả các quyết định về nội dung và phương pháp đều dựa trên lý do học tập của người học. Sự khác biệt giữa EAP (English for Academic Purposes), EOP (English for Occupational Purposes) cũng được đề cập đến, cùng với quan điểm của Cummins (1979) về năng lực học thuật nhận thức và kỹ năng giao tiếp cơ bản. Bài viết phân tích ba loại ESP, trong đó loại thứ ba, tiếng Anh với các chủ đề cụ thể, được cho là một thành phần không thể thiếu trong các khóa học ESP tập trung vào ngôn ngữ tình huống.
4. Đặc điểm ngôn ngữ trong thương lượng kinh doanh và ứng dụng lý thuyết dịch thuật
Phần này tập trung vào đặc điểm của ngôn ngữ trong thương lượng kinh doanh (BN), bao gồm tính cô đọng (pithiness) và tính chuyên nghiệp (professionalism). Tính cô đọng đòi hỏi ngôn ngữ ngắn gọn, dễ hiểu, tránh các biểu đạt phức tạp không cần thiết. Tính chuyên nghiệp thể hiện qua việc sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành, dễ hiểu đối với những người trong lĩnh vực. Bài viết đưa ra ví dụ về các thuật ngữ chuyên ngành và cách dịch sang tiếng Việt, nhấn mạnh việc sử dụng từ vựng chính xác để đạt được sự tương đương chức năng. Tiêu chuẩn dịch thuật tiếng Việt “trung thành, diễn đạt và trang nhã” được đề cập đến và được so sánh với quan điểm của Nida, người chỉ trích việc quá chú trọng vào yếu tố trang nhã trong dịch thuật văn học. Tính trôi chảy (smoothness) của bản dịch cũng được coi là rất quan trọng, giúp người đọc dễ hiểu thông tin. Bài viết cũng phân tích cách sử dụng câu dài để đảm bảo tính chính xác trong dịch thuật, nhưng cần tránh câu dài chứa từ thừa. Các ví dụ dịch thuật ở cấp độ từ vựng và cú pháp được minh họa, cùng với việc sử dụng các cụm từ cố định trong ngữ cảnh thương lượng.
II.Dịch thuật thuật ngữ thương lượng kinh doanh Thực tiễn và thách thức
Phần này khảo sát thực tiễn dịch thuật các thuật ngữ thương lượng kinh doanh từ tiếng Anh sang tiếng Việt. Các thuật ngữ chuyên ngành như thời gian giao hàng (delivery time), điều khoản thanh toán (terms of payment), trường hợp bất khả kháng (force majeure),... được phân tích. Bài viết chỉ ra những khó khăn trong việc tìm kiếm tương đương chính xác giữa hai ngôn ngữ, đặc biệt là do sự khác biệt về văn hóa và cách thức diễn đạt. Tính chuyên nghiệp (professionalism) và tính cô đọng (pithiness) trong ngôn ngữ thương lượng kinh doanh được nhấn mạnh như những yếu tố quan trọng cần lưu ý trong quá trình dịch thuật. Các ví dụ dịch thuật cụ thể ở cấp độ từ vựng và cú pháp được đưa ra để minh họa các nguyên tắc và kỹ thuật dịch. Việc sử dụng các cụm từ cố định (collocation) và thuật ngữ chuyên ngành phù hợp được xem là yếu tố then chốt để đạt được tương đương chức năng và đảm bảo tính chính xác.
1. Dịch thuật thuật ngữ trong thương lượng kinh doanh Bản chất và thách thức
Phần này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu sâu sắc các thuật ngữ trong tài liệu thương lượng kinh doanh (BN) viết bằng tiếng Anh. Tác giả lập luận rằng việc dịch thuật toàn diện và nắm bắt ý nghĩa phổ quát của văn bản BN là không thể nếu không hiểu rõ các thuật ngữ này, đây là vấn đề liên quan đến dịch thuật chuyên ngành. Do đó, phần này dựa trên nền tảng lý thuyết của dịch thuật kỹ thuật. Newark (1981) phân biệt dịch thuật kỹ thuật với dịch thuật thể chế, cho rằng dịch thuật kỹ thuật có tính chất phi văn hóa và phổ quát hơn do lợi ích của công nghệ không bị giới hạn trong một cộng đồng ngôn ngữ. Ngược lại, dịch thuật thể chế mang tính văn hóa hơn. Mặc dù có những cách tiếp cận khác nhau đối với dịch thuật kỹ thuật, cả hai tác giả đều coi đây là loại hình dịch thuật chuyên ngành với các thuật ngữ đặc thù. Thuật ngữ thương lượng kinh doanh được xem là một lĩnh vực chuyên ngành phổ biến, và việc cập nhật liên tục các từ điển chuyên ngành là rất cần thiết để đảm bảo tính chính xác của bản dịch. Khó khăn trong việc dịch thuật các thuật ngữ này đòi hỏi người dịch phải có kỹ năng dịch thuật và kiến thức chuyên môn, cũng như hiểu biết sâu sắc về cấu tạo từ.
2. Phân tích ví dụ dịch thuật ở cấp độ từ vựng và cú pháp
Phần này trình bày các ví dụ cụ thể về dịch thuật thuật ngữ thương lượng kinh doanh ở hai cấp độ: từ vựng và cú pháp. Ở cấp độ từ vựng, người dịch cần nắm vững thuật ngữ chuyên ngành và tuân theo nguyên tắc tương đương thuật ngữ. Một thuật ngữ chuyên ngành chỉ có một cách hiểu duy nhất, việc dịch sai có thể dẫn đến hiểu nhầm, thậm chí thất bại thương mại. Ví dụ, các thuật ngữ như "Balance account", "Balance of interests", "Market power" được dịch sang tiếng Việt một cách chính xác. Ở cấp độ cú pháp, cấu trúc câu và cách diễn đạt thông thường không thể bỏ qua. Bài viết so sánh hai bản dịch cho cùng một câu tiếng Việt, cho thấy cách sử dụng tính từ mạnh như "irrespective" trong bản dịch thứ hai mang lại hiệu quả tốt hơn. Việc đạt được sự tương đương chức năng trong dịch thuật BN đòi hỏi người dịch phải sử dụng từ vựng chính xác và tuân thủ nguyên tắc tương đương văn hóa của lý thuyết Nida. Tính chuyên nghiệp của BN dẫn đến việc sử dụng cấu trúc câu khác biệt so với tiếng Việt hoặc tiếng Anh thông thường.
3. Vai trò của văn hóa và bối cảnh trong dịch thuật thương lượng kinh doanh
Phần này nhấn mạnh tầm quan trọng của yếu tố văn hóa và bối cảnh trong dịch thuật thương lượng kinh doanh. Việc dịch thuật các cụm từ cố định (collocation) phổ biến trong môi trường BN phản ánh văn hóa của lĩnh vực này. Ví dụ, việc dịch "dựa vào điều kiện gì" thành "on what terms" chính xác hơn so với "under what condition". Sự hiểu biết về văn hóa ngôn ngữ trong BN giúp người dịch đạt được sự tương đương dịch thuật. Các ví dụ về việc sử dụng câu dài trong các điều khoản pháp lý của BN được phân tích, cho thấy câu dài được sử dụng để truyền tải nhiều thông tin và ý nghĩa hơn với cấu trúc phức tạp, kết hợp nhiều mệnh đề phụ thành một câu phức. Sự thành công trong việc dịch thuật phụ thuộc vào việc hiểu sâu sắc cả ngôn ngữ nguồn và ngôn ngữ đích, việc thiếu kiến thức về cả hai ngôn ngữ sẽ dẫn đến bản dịch thiếu logic.
III.Khó khăn và giải pháp trong việc học thuật ngữ thương lượng kinh doanh
Phần cuối cùng trình bày một số khó khăn mà người học tiếng Việt thường gặp phải khi học và dịch các thuật ngữ thương lượng kinh doanh từ tiếng Anh. Những khó khăn này bao gồm việc hiểu bối cảnh sử dụng thuật ngữ, thiếu kiến thức chuyên môn về lĩnh vực thương lượng kinh doanh và sự thiếu chuẩn mực trong việc dịch thuật. Một số giải pháp được đề xuất, bao gồm việc đọc kỹ toàn văn bản để hiểu bối cảnh, tra cứu từ điển chuyên ngành kinh tế và thu thập tài liệu, thông tin liên quan đến thương lượng kinh doanh để nâng cao khả năng dịch thuật. Mục tiêu là giúp người học, đặc biệt là những người đang theo học lĩnh vực thương lượng kinh doanh, nắm vững kỹ năng dịch thuật các thuật ngữ chuyên ngành một cách chính xác và hiệu quả.
1. Khó khăn trong việc dịch thuật thuật ngữ thương lượng kinh doanh
Phần này chỉ ra những khó khăn mà người dịch thường gặp phải khi làm việc với thuật ngữ thương lượng kinh doanh. Khó khăn đầu tiên là sự thay đổi nghĩa của thuật ngữ tùy thuộc vào ngữ cảnh. Một thuật ngữ trong ngữ cảnh bình thường có thể có nghĩa thông thường, nhưng khi được đặt trong ngữ cảnh cụ thể, nghĩa của nó thay đổi, khiến người dịch bối rối và không biết cách chuyển đổi sao cho người đọc hiểu được. Nhiều thuật ngữ mới với các khái niệm hoàn toàn mới được tạo ra trong quá trình dịch thuật. Khó khăn thứ hai là sự thiếu thông tin về lĩnh vực này của người học. Họ không có nhiều cơ hội làm việc thực tế trong lĩnh vực thương lượng kinh doanh, do đó không hiểu rõ cách thức hoạt động và mục đích sử dụng của các thuật ngữ, dẫn đến việc dịch thuật không chuẩn xác. Để khắc phục điều này, người học cần tra cứu thêm từ điển chuyên ngành và thu thập thêm tài liệu, thông tin liên quan.
2. Giải pháp cho việc dịch thuật thuật ngữ thương lượng kinh doanh
Để giải quyết các khó khăn trên, người dịch cần áp dụng một số giải pháp. Thứ nhất, họ cần hiểu thuật ngữ trong toàn bộ nội dung cần dịch. Phương pháp này yêu cầu đọc toàn bộ câu hoặc văn bản để nắm bắt ý chính muốn truyền tải, giúp đoán được nghĩa của từ trong ngữ cảnh cụ thể. Việc tra cứu từ điển chuyên ngành, đặc biệt là từ điển kinh tế, cũng là cần thiết. Thứ hai, người dịch cần tìm hiểu thêm về vấn đề cần dịch để hiểu khái niệm của các thuật ngữ và sử dụng chúng chính xác. Một ví dụ cụ thể được đưa ra là thuật ngữ “clean on board ocean bill of lading” được hiểu là “vận đơn đường biển sạch, đã bốc hàng lên tàu”. Người dịch cần có kiến thức sâu rộng về cả hai ngôn ngữ để tìm được từ tương đương phù hợp trong ngôn ngữ đích, vì thiếu kiến thức sẽ dẫn đến bản dịch thiếu logic. Cuối cùng, người dịch cần tra cứu kiến thức liên quan để hiểu khái niệm của thuật ngữ và sử dụng chúng một cách chính xác.