
Chiến lược học từ vựng tiếng Anh
Thông tin tài liệu
Tác giả | Nguyễn Thị Lan Hương |
instructor | ThS. Phan Thị Mai Hương |
Trường học | Trường Đại Học Dân Lập Hải Phòng |
Chuyên ngành | Ngôn Ngữ Anh |
Loại tài liệu | Khóa luận tốt nghiệp |
Địa điểm | Hải Phòng |
Ngôn ngữ | Vietnamese |
Định dạng | |
Dung lượng | 0.96 MB |
Tóm tắt
I.Tóm tắt nghiên cứu về chiến lược học từ vựng tiếng Anh cho sinh viên năm 2 chuyên ngành Anh tại Đại học Tư thục Hải Phòng
Nghiên cứu tập trung vào việc khảo sát và phát triển các chiến lược học từ vựng hiệu quả cho sinh viên năm 2 chuyên ngành tiếng Anh tại Đại học Tư thục Hải Phòng (HPU). Mẫu nghiên cứu bao gồm 25 sinh viên (55 nữ và 10 nam) thuộc lớp K21, khoa Anh ngữ. Nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của vốn từ vựng trong việc giao tiếp và học tập tiếng Anh, đặc biệt trong các kỳ thi quốc tế như TOEFL, IELTS, GMAT. Kết quả cho thấy sự khác biệt không đáng kể về việc sử dụng chiến lược học từ vựng giữa nam và nữ sinh, tuy nhiên nữ sinh có xu hướng sử dụng các chiến lược như ghi chép trong lớp và sử dụng từ điển song ngữ nhiều hơn. Các chiến lược nhận biết nghĩa từ (như đoán nghĩa từ ngữ cảnh) và chiến lược ghi nhớ (liên tưởng, tạo câu) được sử dụng thường xuyên. Nghiên cứu cũng đề xuất các khuyến nghị về giảng dạy và học tập để nâng cao hiệu quả học từ vựng tiếng Anh.
1. Giới thiệu tổng quan về nghiên cứu
Phần này nêu bật vấn đề khó khăn trong việc học từ vựng tiếng Anh đối với người học ngôn ngữ thứ hai. Tác giả nhấn mạnh tầm quan trọng của việc trang bị các chiến lược học từ vựng hiệu quả cho sinh viên. Mục tiêu nghiên cứu là khảo sát và phát triển các chiến lược học từ vựng hiệu quả cho sinh viên năm hai chuyên ngành tiếng Anh tại Đại học Tư thục Hải Phòng (HPU). Nghiên cứu được thực hiện với 25 sinh viên (55 nữ và 10 nam) lớp K21, khoa Anh ngữ, HPU. Tác giả sử dụng hình ảnh so sánh ngôn ngữ với một ngôi nhà, ngữ pháp là xi măng và từ vựng là gạch để minh họa tầm quan trọng của từ vựng trong việc giao tiếp và học tập. Khả năng sử dụng từ vựng đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp, học thuật và các bài thi tiêu chuẩn hóa như TOEFL, IELTS, GMAT. Vì vậy, sinh viên cần ưu tiên học và phát triển vốn từ vựng của mình.
2. Khái niệm chiến lược học tập và chiến lược học từ vựng
Phần này trình bày các định nghĩa khác nhau về chiến lược học tập từ các tác giả Nunan (1991), Richard et al. (1992), Weinstein và Mayer (1986), Oxford (1990) và Ellis (1997). Các định nghĩa tập trung vào khía cạnh nhận thức, hành vi có chủ đích của người học nhằm cải thiện việc hiểu, học và nhớ thông tin mới. Rubin (1987) phân loại chiến lược học ngôn ngữ thành ba loại: nhận thức, tình cảm xã hội và siêu nhận thức. Oxford (1990) chia chiến lược học ngôn ngữ thành các nhóm chính: siêu nhận thức, tình cảm, xã hội, nhận thức, ghi nhớ và bù trừ. Phần này cũng đề cập đến khái niệm 'biết một từ' theo Cook (2001) bao gồm bốn khía cạnh: hình thức, ngữ pháp, thuộc tính từ vựng và nghĩa. Nation (1990) và Taylor (1990) bổ sung thêm các khía cạnh khác như cụm từ, sắc thái, nghĩa đa nghĩa và từ đồng âm. Các khía cạnh như ngữ pháp và cụm từ được làm rõ hơn, nhấn mạnh việc học từ cần chú ý đến sự thay đổi hình thái, nghĩa trong ngữ cảnh và cách kết hợp từ.
3. Phương pháp nghiên cứu và phân tích dữ liệu
Nghiên cứu sử dụng bảng câu hỏi với thang đo Likert 5 điểm để thu thập dữ liệu về các chiến lược học từ vựng của sinh viên. Bảng câu hỏi gồm hai phần: thông tin cá nhân và các chiến lược học từ vựng, được chia thành năm nhóm: Nhận biết, Xã hội, Ghi nhớ, Nhận thức và Siêu nhận thức. Dữ liệu được phân tích bằng phương pháp thống kê để xác định các chiến lược học từ vựng được sử dụng phổ biến và tần suất sử dụng. Các thuật ngữ tần suất cao (luôn luôn và thường xuyên) và tần suất thấp (đôi khi và hiếm khi) được sử dụng trong quá trình phân tích. Giá trị trung bình của việc sử dụng chiến lược học từ vựng được tính toán để xác định sự khác biệt về việc sử dụng chiến lược giữa các giới tính. Quá trình thu thập dữ liệu được thực hiện trong lớp học tiếng Anh, đảm bảo tính tự nguyện và bảo mật thông tin của sinh viên. Các câu hỏi trong bảng câu hỏi được phân tích từng nhóm chiến lược học từ vựng bằng cách tính tỷ lệ phần trăm.
4. Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Kết quả cho thấy không có sự khác biệt đáng kể về việc sử dụng chiến lược học từ vựng giữa nam và nữ. Tuy nhiên, ở mức độ vi mô, nam sinh có xu hướng dựa nhiều vào việc đoán nghĩa từ ngữ cảnh, từ điển đơn ngữ, hỏi giáo viên dịch sang tiếng Việt, nhóm từ để học và bỏ qua từ mới. Nữ sinh lại ưa chuộng các chiến lược như ghi chép trong lớp và sử dụng từ điển song ngữ. Các chiến lược nhận biết nghĩa từ (đọc hiểu ngữ cảnh, tra từ điển song ngữ) được sử dụng nhiều hơn. Các chiến lược nhận thức (ghi chép, ôn tập từ vựng trong sách giáo khoa) được sinh viên ưa thích hơn. Trong khi đó, các chiến lược khác như viết từ mới vào nhật ký, luyện tập nói với bạn bè và liên tưởng âm thanh hoặc cấu tạo từ giữa tiếng Anh và tiếng Việt lại được sử dụng ít hơn. Tần suất sử dụng từ điển song ngữ cao hơn so với từ điển đơn ngữ và đoán nghĩa từ ngữ cảnh. Việc sử dụng phương tiện truyền thông đại chúng để học từ vựng lại có tần suất thấp. Sinh viên cần được khuyến khích sử dụng các chiến lược đơn giản và khả thi thường xuyên hơn.
II.Khái niệm về học từ vựng và các chiến lược học từ vựng tiếng Anh
Phần này định nghĩa về biết một từ bao gồm nhiều khía cạnh: hình thức (chính tả, phát âm), ngữ pháp, thuộc tính từ vựng (cụm từ, sự phù hợp ngữ cảnh), và nghĩa. Các chiến lược học từ vựng được xem như quá trình thu thập, lưu trữ, truy xuất và sử dụng thông tin. Nghiên cứu đề cập đến các phân loại chiến lược học từ vựng khác nhau, bao gồm các chiến lược nhận biết nghĩa từ mới, chiến lược củng cố nghĩa từ, chiến lược ghi nhớ, chiến lược nhận thức, và chiến lược giao tiếp. Tầm quan trọng của việc kết hợp nhiều chiến lược để đạt được khả năng sử dụng từ vựng hiệu quả được nhấn mạnh.
1. Hiểu biết về một từ vựng
Định nghĩa về 'biết một từ' không chỉ đơn thuần là biết nghĩa của nó. Theo Cook (2001), biết một từ bao gồm bốn khía cạnh: hình thức (chính tả và phát âm), thuộc tính ngữ pháp (thể loại từ, cấu trúc có thể và không thể), thuộc tính từ vựng (sự kết hợp từ và tính phù hợp), và nghĩa (nghĩa chung và nghĩa cụ thể). Nation (1990) và Taylor (1990) nhấn mạnh sự khác biệt giữa việc biết một từ cho kỹ năng tiếp nhận và kỹ năng sản xuất. Việc 'biết' một từ bao gồm biết chính tả, hình thái, phát âm, nghĩa, từ đồng nghĩa trong tiếng mẹ đẻ, cụm từ đi kèm, sắc thái, nghĩa đa nghĩa (polysemy), và từ đồng âm (homonym). Ví dụ về polysemy: 'foot' (chân) và 'foot' (của cầu thang); homonym: 'lie' (nói dối) và 'lie' (nằm). Hơn nữa, việc nắm vững ngữ pháp của một từ (sự thay đổi hình thái và nghĩa) và khả năng kết hợp từ (collocation) là rất quan trọng. Ví dụ: 'throw a ball' nhưng 'toss a coin'. Khả năng sử dụng từ phù hợp trong ngữ cảnh (appropriateness) cũng là một khía cạnh tinh tế nhưng cần thiết.
2. Định nghĩa và phân loại chiến lược học từ vựng
Mặc dù có nhiều định nghĩa về chiến lược học ngôn ngữ, nhưng chưa có định nghĩa chính thức cho chiến lược học từ vựng. Tuy nhiên, dựa trên Rubin (1987), chiến lược học từ vựng được định nghĩa là quá trình thu thập, lưu trữ, truy xuất và sử dụng thông tin. Bất kỳ chiến lược nào ảnh hưởng đến quá trình này đều được xem là chiến lược học từ vựng. Nghiên cứu đề cập đến các phân loại chiến lược học từ vựng của Gu và Johnson (1996), Schmitt (1997) và Nation (2001). Nation (2001) chia chiến lược thành ba loại: lập kế hoạch, nguồn và quy trình. Schmitt (1997) phân loại chiến lược thành hai nhóm: xác định nghĩa từ khi gặp lần đầu và củng cố nghĩa từ khi gặp lại. Các nhóm chiến lược bao gồm: nhận biết, xã hội, nhận thức, siêu nhận thức và ghi nhớ. Schmitt kết hợp chiến lược xã hội vào cả hai nhóm vì chúng có thể được sử dụng cho cả hai mục đích. Phân loại này dựa một phần trên hệ thống phân loại của Oxford (1990).
3. Chiến lược học từ vựng cụ thể
Một số chiến lược học từ vựng được đề cập bao gồm: đoán nghĩa từ dựa trên kiến thức cấu trúc ngôn ngữ (nhận diện loại từ, gốc từ, tiếp đầu ngữ, tiếp vĩ ngữ); sử dụng tài liệu tham khảo (từ điển); chiến lược xã hội (hỏi người khác); chiến lược ghi nhớ (liên tưởng hình ảnh, nhóm từ theo chủ đề, tạo câu); và chiến lược nhận thức (ghi chép, tóm tắt, lập bảng). Các chiến lược ghi nhớ bao gồm: hình ảnh/tưởng tượng, phân tích cấu trúc từ, diễn đạt lại bằng lời khác, học từ theo cụm từ, thành ngữ, tục ngữ. Phương tiện truyền thông tiếng Anh (sách, tạp chí, phim ảnh, trang web) được xem là nguồn tài nguyên dồi dào. Thậm chí, việc bỏ qua một số từ mới cũng được đề cập đến như một chiến lược, vì không thể học hết tất cả các từ. Việc tự kiểm tra kiến thức và học từ cách quãng cũng được coi là những hoạt động có tổ chức của sinh viên.
III.Phương pháp nghiên cứu và kết quả
Dữ liệu được thu thập thông qua bảng câu hỏi với thang đo Likert 5 điểm. Bảng câu hỏi bao gồm 25 câu hỏi, chia thành 5 nhóm chiến lược: Nhận biết, Giao tiếp, Ghi nhớ, Nhận thức và Siêu nhận thức. Kết quả phân tích cho thấy sinh viên thường sử dụng các chiến lược nhận thức như ghi chép, ôn tập từ vựng trong sách giáo khoa. Chiến lược ghi nhớ như liên tưởng từ mới với từ đã biết cũng được sử dụng, tuy nhiên ở mức độ thấp hơn. Việc sử dụng từ điển song ngữ phổ biến hơn so với từ điển đơn ngữ. Một số chiến lược ít được sử dụng, bao gồm việc giao tiếp với người bản ngữ. Số liệu cụ thể về tần suất sử dụng từng chiến lược được trình bày trong biểu đồ (chỉ nêu tóm tắt, không đi sâu vào chi tiết từng biểu đồ).
1. Công cụ thu thập dữ liệu
Nghiên cứu sử dụng bảng câu hỏi khảo sát là công cụ chính để thu thập dữ liệu từ sinh viên. Đây là phương pháp đơn giản, quen thuộc, tiết kiệm thời gian hơn các phương pháp khác. Bảng câu hỏi được thiết kế gồm hai phần: Phần một thu thập thông tin cá nhân của người tham gia; phần hai tập trung vào việc đánh giá tần suất sử dụng các chiến lược học từ vựng. Bảng câu hỏi có 25 câu hỏi, chia thành năm nhóm chiến lược: Nhận biết (Determination), Xã hội (Social), Ghi nhớ (Memory), Nhận thức (Cognitive) và Siêu nhận thức (Metacognitive). Sinh viên được yêu cầu đánh giá mỗi câu hỏi trên thang đo Likert 5 điểm, từ 'không bao giờ' đến 'luôn luôn', phản ánh tần suất sử dụng chiến lược đó. Hầu hết các câu hỏi trong bảng khảo sát được chọn từ bảng câu hỏi của Schmitt (1997).
2. Quy trình thu thập và phân tích dữ liệu
Việc hoàn thành bảng câu hỏi mất khoảng 30 phút và được thực hiện trong lớp học tiếng Anh. Sinh viên được thông báo về tính tự nguyện và bảo mật thông tin. Họ được khuyến khích trả lời trung thực để đảm bảo tính chính xác của nghiên cứu. Dữ liệu thu thập được được mã hóa và phân tích thống kê để xác định các chiến lược học từ vựng được sử dụng phổ biến và tần suất sử dụng của từng chiến lược. Các thuật ngữ 'tần suất cao' (luôn luôn và thường xuyên) và 'tần suất thấp' (đôi khi và hiếm khi) được sử dụng để phân tích dữ liệu. Các câu hỏi trong bảng câu hỏi được phân tích từng nhóm chiến lược bằng cách tính tỷ lệ phần trăm. Giá trị trung bình của việc sử dụng chiến lược học từ vựng được tính toán để xem xét sự khác biệt giữa các nhóm sinh viên, cụ thể là giữa nam và nữ.
3. Kết quả nghiên cứu
Kết quả cho thấy 44% người tham gia luôn luôn hoặc thường xuyên đoán nghĩa từ mới từ ngữ cảnh, trong khi 52% sử dụng chiến lược này với tần suất thấp. Chỉ 16% luôn tận dụng cơ hội giao tiếp với người bản ngữ để thực hành từ vựng, trong khi 20% không bao giờ làm vậy. Chỉ 12% luôn luôn học tập và thực hành nghĩa của từ vựng nhóm, trong khi 32% thường xuyên và 32% hiếm khi làm vậy. Đa số (64%) hiếm khi hoặc không bao giờ nhờ giáo viên kiểm tra nghĩa hoặc chính tả từ mới. Chỉ 12% luôn luôn tạo câu với từ mới. 48% thường xuyên nhờ bạn bè hoặc người cùng lớp dịch từ mới sang tiếng Việt. Hơn một nửa (56%) sử dụng chiến lược liên tưởng từ mới với từ đã biết với tần suất thấp. 80% ghi chép trong lớp với tần suất cao. 72% thường xuyên làm nổi bật, gạch chân hoặc khoanh tròn từ mới. Việc sử dụng phương tiện truyền thông đại chúng để học từ vựng có tần suất thấp. Kết quả so sánh giữa nam và nữ cho thấy không có sự khác biệt đáng kể, nhưng nữ sinh sử dụng một số chiến lược thường xuyên hơn, ví dụ như ghi chép trong lớp và sử dụng từ điển song ngữ.
IV.Kết luận và các hàm ý
Nghiên cứu cho thấy không có sự khác biệt đáng kể về việc sử dụng chiến lược học từ vựng giữa nam và nữ sinh. Tuy nhiên, có những khác biệt nhỏ. Nữ sinh thường sử dụng các chiến lược như ghi chép và sử dụng từ điển song ngữ nhiều hơn. Nghiên cứu đề xuất sự cần thiết của việc giáo viên đóng vai trò tích cực hơn trong việc hướng dẫn sinh viên sử dụng các chiến lược học từ vựng hiệu quả, tạo cơ hội học tập trong ngữ cảnh thực tế và khuyến khích tính tự chủ trong học tập của sinh viên để đạt được kết quả tốt hơn. Việc cân bằng và tích hợp các chiến lược học từ vựng là rất quan trọng, đặc biệt đối với người học tiếng Anh trong môi trường thiếu thốn tài liệu và cơ hội tiếp xúc với tiếng Anh.
1. Tóm tắt kết quả nghiên cứu
Nghiên cứu cho thấy không có sự khác biệt đáng kể về việc sử dụng chiến lược học từ vựng giữa nam và nữ sinh viên. Tuy nhiên, ở mức độ chi tiết hơn, nam sinh có xu hướng dựa nhiều vào việc đoán nghĩa từ ngữ cảnh, sử dụng từ điển đơn ngữ, hỏi giáo viên dịch sang tiếng Việt, nhóm từ để học và bỏ qua từ mới. Trong khi đó, nữ sinh lại ưa chuộng các chiến lược như ghi chép trong lớp và sử dụng từ điển song ngữ. Các chiến lược nhận biết nghĩa từ, như đoán nghĩa từ ngữ cảnh và sử dụng từ điển song ngữ, được sử dụng thường xuyên hơn. Các chiến lược nhận thức, bao gồm ghi chép trong lớp và ôn tập từ vựng trong sách giáo khoa, được sinh viên đánh giá cao và sử dụng nhiều. Ngược lại, các chiến lược như viết từ mới vào nhật ký, luyện tập nói với bạn bè và liên tưởng âm thanh hoặc cấu tạo từ giữa tiếng Anh và tiếng Việt lại được sử dụng với tần suất thấp. Điều này cho thấy, việc sử dụng các chiến lược đơn giản và dễ thực hiện cần được khuyến khích nhiều hơn.
2. Hàm ý và khuyến nghị
Kết quả nghiên cứu cho thấy sự cần thiết của việc giáo viên đóng vai trò tích cực hơn trong việc hướng dẫn sinh viên sử dụng các chiến lược học từ vựng hiệu quả. Giáo viên nên cung cấp cho học viên những hướng dẫn bài bản về từ vựng, tạo cơ hội học tập trong ngữ cảnh thực tế, giúp sinh viên học các chiến lược cụ thể để tiếp thu từ vựng và hướng dẫn cách học từ vựng hiệu quả bên ngoài lớp học. Mục tiêu cuối cùng là khuyến khích tính tự chủ của người học, giúp sinh viên học từ vựng thông minh cả trong và ngoài lớp học để đạt được kết quả tốt hơn. Việc học từ vựng cá nhân không đủ để đáp ứng các khía cạnh khác như năng lực giao tiếp, vốn từ vựng cần thiết. Nhà thiết kế chương trình giảng dạy, giáo viên và học sinh cần nhận thức được tầm quan trọng của việc áp dụng một cách tiếp cận cân bằng và tích hợp, đặc biệt là đối với người học tiếng Anh trong môi trường thiếu thốn tài liệu và cơ hội tiếp xúc với tiếng Anh và văn hóa Anh.