A STUDY ON THE COMPLEMENTATION OF  ENGLISH TRANSITIVE VERBS

Ngữ pháp Tiếng Anh: Bổ ngữ động từ

Thông tin tài liệu

Tác giả

Bùi Thị Dương

Trường học

Trường Đại Học Dân Lập Hải Phòng

Chuyên ngành Ngoại Ngữ (Foreign Languages)
Loại tài liệu Graduation Paper
city Hải Phòng
Ngôn ngữ Vietnamese
Định dạng | PDF
Dung lượng 461.30 KB

Tóm tắt

I.Phân loại và bổ ngữ của động từ quá độ trong tiếng Anh

Bài nghiên cứu tập trung vào động từ quá độ (transitive verbs) trong tiếng Anh và các bổ ngữ (complementation) của chúng, một chủ đề gây khó khăn cho nhiều người học tiếng Anh, đặc biệt là người học tiếng Anh là người Việt Nam. Bài viết phân tích các loại động từ quá độ chính: động từ một vị ngữ (monotransitive verbs), động từ hai vị ngữ (ditransitive verbs)động từ quá độ phức (complex transitive verbs). Nội dung bao gồm định nghĩa, phân loại dựa trên chức năng, hình thái, nghĩa, và cách sử dụng các bổ ngữ khác nhau như tân ngữ trực tiếp (direct object), tân ngữ gián tiếp (indirect object), bổ ngữ tân ngữ (object complement), trạng ngữ (adverbial). Việc hiểu rõ về các loại động từ quá độ và cách sử dụng bổ ngữ chính xác là rất quan trọng để tránh các lỗi thường gặp.

1. Định nghĩa và phân loại động từ quá độ

Phần này làm rõ khái niệm động từ quá độ trong ngữ pháp tiếng Anh, nhấn mạnh vào sự phức tạp của nó so với các thành phần khác trong câu. Tác giả chỉ ra động từ là yếu tố gây nhiều khó khăn cho người học, đặc biệt là về bổ ngữ. Động từ quá độ được định nghĩa và phân loại dựa trên các yếu tố như ý nghĩa từ vựng, loại tiếp vị ngữ và cấu trúc câu. Một số ví dụ về động từ được đưa ra để minh họa, bao gồm các động từ chỉ trạng thái (contain, belong, matter, own...), động từ trợ động (dare, need, ought to...), và động từ bán trợ động (be going to, have to...). Động từ mạnh (intensive verbs), với đặc điểm chỉ mối quan hệ mạnh mẽ giữa chủ ngữ và bổ ngữ chủ ngữ, cũng được đề cập, cùng với các ví dụ minh họa như động từ be, appear, smell… Phần này đặt nền tảng cho việc hiểu rõ hơn về các loại động từ quá độ và vai trò của chúng trong câu.

2. Bổ ngữ của động từ quá độ Tân ngữ trực tiếp và gián tiếp

Phần này tập trung vào các loại bổ ngữ đi kèm với động từ quá độ, bắt đầu với tân ngữ trực tiếp (direct object). Tân ngữ trực tiếp có thể là cụm danh từ, mệnh đề, hoặc cụm động từ không bị giới hạn. Các ví dụ minh họa được đưa ra, bao gồm câu hỏi Wh- đặt trước động từ (How many books did you buy?), mệnh đề quan hệ danh từ (the girl who I haven’t seen),… Tiếp theo, phần này phân tích tân ngữ gián tiếp (indirect object) và cách thức bổ sung cho động từ quá độ. Cấu trúc SVOiOd (chủ ngữ - động từ - tân ngữ gián tiếp - tân ngữ trực tiếp) được giải thích, với các ví dụ về động từ như advise, tell, warn… Đặc biệt, phần này cũng đề cập đến các động từ quá độ có giới từ (ditransitive prepositional verbs) như accuse of, advise about, congratulate on, v.v… và liệt kê một số thành ngữ theo mẫu S+V+NP+Prep. Sự khác biệt về ngữ pháp khi dùng các động từ như deserve, need, require cũng được làm rõ.

3. Bổ ngữ của động từ quá độ Bổ ngữ tân ngữ và trạng ngữ

Phần này tiếp tục phân tích các loại bổ ngữ khác của động từ quá độ, bao gồm bổ ngữ tân ngữ (object complement). Bài viết phân biệt giữa bổ ngữ tân ngữ là cụm danh từ và cụm tính từ, đồng thời chỉ ra các động từ thường gặp với mỗi loại bổ ngữ. Sự khác biệt giữa động từ thực tế (factual verbs) và động từ phi thực tế (non-factual verbs) trong việc sử dụng bổ ngữ tân ngữ cũng được làm rõ. Ví dụ, bổ ngữ tân ngữ là mệnh đề phụ thuộc sẽ có động từ chỉ trạng thái và thường ưa dùng cấu trúc câu bị động. Một số động từ thường gặp được liệt kê cho cả hai loại động từ. Ngoài ra, trạng ngữ (adverbial) cũng được phân tích về chức năng và cấu trúc, với các ví dụ về trạng ngữ chỉ hoàn cảnh, trạng thái, và liên kết. Phần này minh họa sự đa dạng về cấu trúc của trạng ngữ, bao gồm trạng từ, cụm giới từ và mệnh đề.

4. Phân biệt các cấu trúc giống nhau của động từ quá độ

Phần này tập trung vào việc phân biệt ba cấu trúc giống nhau (V+NP1+to-V+NP2) của động từ một vị ngữ, động từ hai vị ngữ và động từ quá độ phức. Tác giả chỉ ra sự khó khăn trong việc phân biệt này và đề xuất các phương pháp phân tích, bao gồm phép thế, câu bị động tương ứng, câu giả phân tách và câu hỏi what để xác định bản chất quá độ của mỗi câu. Các ví dụ minh họa được đưa ra để so sánh và đối chiếu các cấu trúc, giúp người đọc hiểu rõ hơn sự khác biệt giữa chúng. Những lỗi thường gặp của người học tiếng Việt khi phân biệt các cấu trúc này cũng được phân tích, chẳng hạn như việc thêm từ không cần thiết do ảnh hưởng từ tiếng mẹ đẻ.

II.Các lỗi thường gặp của người học tiếng Việt khi sử dụng động từ quá độ

Bài nghiên cứu chỉ ra những lỗi phổ biến mà người học tiếng Việt thường mắc phải khi sử dụng động từ quá độ trong tiếng Anh. Những lỗi này liên quan đến việc phân biệt giữa các cấu trúc động từ một vị ngữ, động từ hai vị ngữđộng từ quá độ phức. Ví dụ, việc nhầm lẫn giữa các cấu trúc có chứa cụm từ “to-infinitive” (V+NP1+to-V+NP2) trong ba loại động từ trên. Ngoài ra, bài viết cũng đề cập đến ảnh hưởng của tiếng mẹ đẻ (tiếng Việt) lên việc sử dụng động từ quá độ trong tiếng Anh, dẫn đến việc thêm các từ không cần thiết hoặc sai ngữ pháp. Các ví dụ cụ thể về lỗi sai được phân tích chi tiết.

1. Nhầm lẫn trong việc phân biệt các cấu trúc động từ quá độ

Một trong những lỗi phổ biến của người học tiếng Việt là khó khăn trong việc phân biệt các cấu trúc động từ quá độ, đặc biệt là khi các cấu trúc này có vẻ ngoài tương tự nhau, ví dụ như cấu trúc V+NP1+to-V+NP2 trong động từ một vị ngữ (monotransitive), động từ hai vị ngữ (ditransitive) và động từ quá độ phức (complex transitive). Bài viết chỉ ra sự khó khăn này và phân tích nguyên nhân thông qua các ví dụ cụ thể. Việc xác định đúng loại động từ và chức năng của các thành phần trong câu là rất quan trọng để sử dụng động từ quá độ chính xác. Bài viết đề cập đến phương pháp phân tích để phân biệt các cấu trúc này, bao gồm phép thế, câu bị động tương ứng, câu giả phân tách và câu hỏi what, nhằm giúp người học có cái nhìn rõ ràng hơn về sự khác biệt giữa các cấu trúc.

2. Ảnh hưởng của tiếng mẹ đẻ tiếng Việt đến việc sử dụng động từ quá độ

Lỗi sai thường gặp liên quan đến ảnh hưởng của tiếng mẹ đẻ (tiếng Việt) lên việc sử dụng động từ quá độ trong tiếng Anh. Tác giả nêu lên ví dụ về việc người học thêm các từ như “name”, “is”, “be” vào cấu trúc câu do ảnh hưởng của từ “là” trong tiếng Việt. Một ví dụ khác là việc thêm từ “go” vào câu “I took the children go to the zoo” do ảnh hưởng của từ “đi” trong câu tiếng Việt tương đương. Điều này cho thấy sự can thiệp của tiếng mẹ đẻ có thể gây ra những lỗi sai nghiêm trọng trong việc sử dụng động từ quá độ. Việc nhận thức được sự khác biệt giữa hai ngôn ngữ là rất cần thiết để người học có thể tránh được những lỗi này.

III.Giải pháp hỗ trợ người học và giáo viên

Bài viết đề xuất các giải pháp hữu ích cho cả người học và giáo viên nhằm khắc phục các lỗi thường gặp khi sử dụng động từ quá độ trong tiếng Anh. Đối với người học, cần chủ động tìm kiếm tài liệu, tích cực đặt câu hỏi và không sợ mắc lỗi. Đối với giáo viên, cần tránh giảng dạy lý thuyết quá nhiều, thay vào đó tập trung vào thực hành và chỉ ra những điểm khác biệt giữa tiếng Anh và tiếng Việt để giúp học sinh tránh mắc lỗi ngay từ đầu. Giáo viên cũng nên chú trọng đến việc phân tích các lỗi sai phổ biến và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu rõ bổ ngữ của động từ quá độ.

1. Giải pháp cho người học tiếng Anh

Để khắc phục khó khăn trong việc sử dụng động từ quá độ, người học cần chủ động thu thập tài liệu tham khảo để nắm vững lý thuyết cơ bản về động từ một vị ngữ, động từ hai vị ngữ và động từ quá độ phức. Việc này giúp làm quen với cấu trúc và cách sử dụng phù hợp của từng loại động từ. Quan trọng hơn, người học không nên giấu dốt hay sợ sai, mà nên mạnh dạn đặt câu hỏi, tranh luận với giáo viên để làm rõ những điểm chưa hiểu. Thái độ tích cực và sẵn sàng đối mặt với sai lầm là chìa khóa để học tập hiệu quả. Như vậy, người học nên tích cực, chủ động và không ngại sai sót trong quá trình học tập.

2. Giải pháp cho giáo viên dạy tiếng Anh

Đối với giáo viên, việc giảng dạy nên tránh lý thuyết suông, dài dòng về các loại động từ quá độ, điều này dễ gây nhàm chán và khó hiểu cho học sinh. Thay vào đó, giáo viên nên tập trung vào thực hành và chỉ ra những điểm khác biệt giữa tiếng Anh và tiếng Việt để giúp học sinh tránh lỗi ngay từ đầu. Giáo viên cần lưu ý những lỗi sai thường gặp của học sinh, đặc biệt là những lỗi xuất phát từ sự ảnh hưởng của tiếng mẹ đẻ. Việc nhấn mạnh vào những điểm khác biệt này sẽ giúp người học dễ dàng ghi nhớ và tránh sai lầm. Cuối cùng, giáo viên nên tổng hợp các lỗi thường gặp và hướng dẫn học sinh ghi nhớ để tránh lặp lại trong tương lai.