A STUDY ON The a Spect S of Synta and  Semantic S of negation in engli Sh and  the contra Stive analy Si S in vietname Se

Phân tích đối chiếu phủ định Anh - Việt

Thông tin tài liệu

Tác giả

Doan Hoang Giang

Trường học

Trường Đại học Dân lập Hải Phòng

Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh
Loại tài liệu Khóa luận tốt nghiệp
city Hải Phòng
Ngôn ngữ Vietnamese
Định dạng | PDF
Dung lượng 474.28 KB

Tóm tắt

I.Phân tích so sánh cú pháp và ngữ nghĩa phủ định trong tiếng Anh và tiếng Việt

Luận văn tập trung vào việc nghiên cứu phủ định trong tiếng Anh và so sánh với các cấu trúc tương đương trong tiếng Việt. Nghiên cứu tập trung vào hai khía cạnh chính: cú pháp (phân tích cấu trúc câu phủ định) và ngữ nghĩa (khảo sát ý nghĩa được truyền tải). Luận văn sử dụng phương pháp phân tích so sánh để làm rõ sự khác biệt và tương đồng giữa hai ngôn ngữ, giúp người học tiếng Anh hiểu rõ hơn về cách sử dụng phủ định một cách chính xác và hiệu quả. Các dạng phủ định được đề cập bao gồm phủ định tường minh, phủ định hàm ý, phủ định với trợ động từ, phủ định với đại từ bất định, và các cấu trúc phủ định khác. Một ví dụ cụ thể là việc phân tích phủ định trong bài diễn văn nhậm chức của Tổng thống Barack Obama để minh họa ứng dụng thực tiễn.

1. Tổng quan về phủ định trong tiếng Anh và tiếng Việt

Phần này cung cấp cái nhìn tổng quan về lý thuyết phủ định trong cả tiếng Anh và tiếng Việt. Tác giả nhấn mạnh vai trò quan trọng của cú pháp và ngữ nghĩa trong việc hiểu và sử dụng phủ định. Mối quan hệ giữa cú pháp và ngữ nghĩa được xem xét kỹ lưỡng, làm nền tảng cho việc phân tích sâu hơn ở các phần sau. Các nguồn tham khảo được nhắc đến bao gồm tác phẩm của Robert Dixon (2005) "A new approach to English grammar on semantic principles" và Frank Robert Palmer (1981) "Semantics. Cambridge University Press", cùng với tác phẩm của O. Jespersen (1917) “Negation in English and Other Languages” và Randolph Quirk (1979) cũng như Hữu Đạt (2000) “Tiếng Việt thực hành”. Những tác giả này đóng góp quan trọng trong việc phân loại các kiểu phủ định như phủ định mạnh, yếu, trực tiếp, gián tiếp, hoàn toàn và không hoàn toàn. Tuy nhiên, một số phát hiện của Jespersen bị ảnh hưởng bởi logic và tâm lý học. Phần này đặt nền móng lý thuyết cho việc phân tích so sánh cú pháp và ngữ nghĩa phủ định giữa hai ngôn ngữ.

2. Phân tích các cấu trúc phủ định trong tiếng Anh và tiếng Việt

Phần này tập trung vào việc phân tích các cấu trúc phủ định cụ thể trong tiếng Anh và so sánh với các cấu trúc tương đương trong tiếng Việt. Luận văn đề cập đến các cấu trúc phủ định với trợ động từ (auxiliary negation), phân biệt giữa cách dùng ‘not’ trong tiếng Anh và ‘không, chưa, chẳng’ trong tiếng Việt, nhấn mạnh sự khác biệt về mặt cú pháp. Tiếp đến là phân tích cấu trúc phủ định với đại từ bất định (indefinite pronoun), so sánh việc sử dụng ‘no’ trong tiếng Anh với ‘không, chẳng’ kết hợp với các từ như ‘gì, nào, cả’ trong tiếng Việt để nhấn mạnh ý phủ định. Ngoài ra, luận văn cũng đề cập đến phủ định hàm ý (implicit negation), phân biệt giữa các từ mang nghĩa phủ định trong tiếng Anh và cách diễn đạt tương đương trong tiếng Việt. Việc phân tích các ví dụ cụ thể trong cả tiếng Anh và tiếng Việt giúp làm rõ sự khác biệt về cú pháp và ngữ nghĩa giữa hai ngôn ngữ. Các ví dụ được trích dẫn từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm cả văn học và hội thoại.

3. So sánh đặc điểm ngữ nghĩa của phủ định trong tiếng Anh và tiếng Việt

Phần này tập trung vào việc so sánh các đặc điểm ngữ nghĩa của phủ định trong tiếng Anh và tiếng Việt. Tác giả phân tích những điểm khác biệt về sắc thái nghĩa giữa các cấu trúc phủ định khác nhau trong hai ngôn ngữ. Luận văn đề cập đến các cấu trúc phủ định với ‘few’, ‘little’, so sánh với các từ tương đương trong tiếng Việt như ‘rất ít’, ‘hầu như không’,… Cấu trúc phủ định kép (hai từ phủ định trong cùng một câu) cũng được đề cập, giải thích cách thức cấu trúc này tạo ra nghĩa khẳng định. Các câu hỏi Wh- được xem xét như một cách thức phủ định gián tiếp trong tiếng Anh. Cuối cùng, luận văn phân tích ngữ nghĩa phủ định trong cấu trúc “too adj/adv to-inf”. Mục tiêu của phần này là làm rõ sự phức tạp và khác biệt về ngữ nghĩa của phủ định giữa tiếng Anh và tiếng Việt, dựa trên mối quan hệ mật thiết giữa cú pháp và ngữ nghĩa. Phân tích dựa trên các ví dụ minh họa cụ thể.

II.Đặc điểm cú pháp và ngữ nghĩa của phủ định tiếng Anh và cấu trúc tương đương trong tiếng Việt

Phần này đi sâu vào phân tích chi tiết đặc điểm cú pháp và ngữ nghĩa của phủ định trong tiếng Anh và so sánh với các cấu trúc tương đương trong tiếng Việt. Luận văn trình bày các loại hình phủ định khác nhau như: phủ định với trợ động từ (ví dụ: do not, is not), phủ định với đại từ bất định (ví dụ: no one, nothing), phủ định hàm ý (dựa trên ngữ cảnh và nghĩa từ vựng), và các dạng phủ định khác. Việc so sánh tập trung vào sự khác biệt về vị trí của từ phủ định, cách thức kết hợp với các thành phần khác trong câu, cũng như sự khác biệt về sắc thái ý nghĩa giữa phủ định tiếng Anh và tiếng Việt. Luận văn phân tích các ví dụ cụ thể để minh họa cho từng loại hình phủ định, làm nổi bật những điểm cần lưu ý trong quá trình học tập và sử dụng ngôn ngữ.

1. Phủ định với trợ động từ Auxiliary Negation

Phần này phân tích chi tiết cấu trúc phủ định sử dụng trợ động từ trong tiếng Anh, tập trung vào các trợ động từ như: to have, to be, to do, will, shall, would, should, can, may, might, và could. Luận văn làm rõ vai trò quan trọng của trợ động từ trong việc tạo ra câu phủ định, câu hỏi, và việc kết hợp với động từ chính để biểu thị thì, thể, giọng, hoặc điều kiện của động từ. Tác giả so sánh cách dùng ‘not’ trong tiếng Anh với các từ phủ định thông dụng trong tiếng Việt như ‘không’, ‘chưa’, ‘chẳng’. Một điểm khác biệt quan trọng được nêu ra là tiếng Việt không có trợ động từ với chức năng tương tự như trong tiếng Anh để tạo ra các quy tắc ngữ pháp. Việc sử dụng từ phủ định trong tiếng Việt phụ thuộc nhiều vào ngữ cảnh, trạng từ chỉ tiến trình và thời gian trong câu. Luận văn minh họa bằng các ví dụ cụ thể, phân tích vị trí của từ ‘not’ (ví dụ: đặt trước chủ ngữ để nhấn mạnh) và các từ phủ định tương đương trong tiếng Việt.

2. Phủ định với đại từ bất định Subject Negation with Indefinite Pronoun

Phần này tập trung vào cấu trúc phủ định sử dụng đại từ bất định như no one, nothing, nowhere, etc. trong tiếng Anh. Luận văn chỉ ra rằng động từ đi sau đại từ bất định phải là động từ số ít. Tác giả nhấn mạnh quy tắc không được sử dụng thêm từ phủ định nào khác trong cùng một mệnh đề khi đã có đại từ bất định bắt đầu bằng ‘no-’. So sánh với tiếng Việt, luận văn chỉ ra cách sử dụng các từ phủ định tương đương như ‘không’, ‘chẳng’ kết hợp với các từ ‘gì’, ‘nào’, ‘cả’ ở cuối câu để nhấn mạnh ý phủ định. Các ví dụ được đưa ra nhằm minh họa rõ ràng cách dùng và sự tương đương giữa hai ngôn ngữ. Luận văn cũng phân tích các trường hợp phủ định gián tiếp, ví dụ, việc sử dụng động từ chỉ quan điểm (think, believe, imagine…) để diễn đạt ý phủ định một cách tinh tế hơn. Sự khác biệt về cách biểu đạt sự lịch sự cũng được đề cập đến thông qua việc so sánh các cách dịch.

3. Phủ định hàm ý Implicit Negation và các dạng phủ định khác

Phần này đề cập đến phủ định hàm ý, tức là những câu mang nghĩa phủ định mặc dù không có dạng phủ định rõ ràng. Luận văn phân tích những từ mang nghĩa phủ định nhưng không có hình thức phủ định (ví dụ: hate, avoid, refuse… trong tiếng Anh) và sự tương đương trong tiếng Việt (không thích, lảng tránh, từ chối…). Các ví dụ được sử dụng để minh họa cho loại phủ định này. Ngoài ra, luận văn cũng phân tích sự sử dụng của các từ như ‘few’, ‘little’ trong tiếng Anh và cách diễn đạt tương đương trong tiếng Việt (rất ít, hầu như không, một ít, chỉ một vài…). Luận văn cũng đề cập đến cấu trúc phủ định kép trong tiếng Anh, nhấn mạnh sự thay đổi nghĩa thành khẳng định khi có hai từ phủ định cùng xuất hiện trong một mệnh đề. Các cấu trúc khác như phủ định với trạng từ chỉ tần suất, phủ định với giới từ, và cấu trúc “too adj/adv to-inf” cũng được đề cập đến một cách ngắn gọn. Luận văn cho thấy sự đa dạng và phức tạp trong việc sử dụng phủ định trong cả tiếng Anh và tiếng Việt.

III.Ứng dụng phân tích phủ định trong bài diễn văn nhậm chức của Tổng thống Barack Obama

Phần này ứng dụng lý thuyết về phủ định đã được trình bày ở các chương trước vào phân tích thực tiễn. Luận văn tập trung vào việc phân tích các dạng phủ định được sử dụng trong bài diễn văn nhậm chức của Tổng thống Barack Obama. Kết quả phân tích cho thấy tần suất xuất hiện của các loại hình phủ định khác nhau, đặc biệt là phủ định hàm ý. Việc này giúp làm rõ cách sử dụng phủ định trong ngữ cảnh giao tiếp thực tế, cũng như sự hiệu quả của việc sử dụng các dạng phủ định khác nhau để tạo ra những sắc thái ý nghĩa đa dạng. Các dạng phủ định được tìm thấy bao gồm phủ định với not, never, no, cấu trúc too…to, và phủ định hàm ý (chiếm tỷ lệ cao nhất). Tổng số lần xuất hiện của các loại hình phủ định trong bài diễn văn được thống kê và phân tích.

1. Thống kê và phân loại các dạng phủ định

Phần này trình bày kết quả phân tích tần suất xuất hiện của các dạng phủ định trong bài diễn văn nhậm chức của Tổng thống Barack Obama. Luận văn thống kê số lần sử dụng các cấu trúc phủ định khác nhau, bao gồm phủ định với ‘no’, ‘not’, ‘never’, phủ định tiếp vị ngữ và cấu trúc ‘too + adj/adv + to V’. Kết quả cho thấy phủ định hàm ý (implicit negation), phủ định với ‘never’ và ‘not’ chiếm tỷ lệ cao nhất, trong khi phủ định tiếp vị ngữ và phủ định với ‘no’ đứng thứ hai. Các dạng phủ định khác chiếm tỷ lệ rất nhỏ. Tổng cộng có 69 lần sử dụng các dạng phủ định được thống kê. Việc thống kê này chứng minh rằng các cấu trúc phủ định được sử dụng phổ biến trong bài diễn văn, đặc biệt là để nhấn mạnh một số ý kiến quan trọng. Những từ mang nghĩa phủ định nhưng không ở dạng phủ định như: hard, old, serious, obscure, less, false cũng được đề cập đến.

2. Phân tích các dạng phủ định hàm ý và ví dụ minh họa

Phần này tập trung phân tích sâu hơn về các dạng phủ định hàm ý trong bài diễn văn của Tổng thống Obama. Luận văn chỉ ra rằng phủ định hàm ý chiếm tỷ lệ 35.4% tổng số lần sử dụng phủ định trong văn bản. Tác giả giải thích cách sử dụng từ ngữ mang nghĩa phủ định gián tiếp giúp người nói tránh những phát biểu trực tiếp thiếu lịch sự. Do đó, dạng phủ định này xuất hiện rất nhiều trong tiếng Anh nói và viết. Một số ví dụ cụ thể được phân tích, bao gồm việc sử dụng các từ như ‘little’, ‘few’ để biểu đạt ý phủ định một cách tế nhị. Các ví dụ khác minh họa cho việc sử dụng phủ định hàm ý thông qua những từ như ‘hard’, ‘old’, ‘serious’… Việc dịch sang tiếng Việt giúp làm rõ hơn ý nghĩa phủ định hàm ý trong từng câu. Nhìn chung, phần này cho thấy hiệu quả của việc sử dụng phủ định hàm ý trong việc truyền đạt thông điệp một cách tinh tế và hiệu quả trong ngôn ngữ.

3. Kết luận về việc sử dụng phủ định trong bài diễn văn

Phần kết luận tóm tắt lại những phát hiện chính về việc sử dụng phủ định trong bài diễn văn nhậm chức của Tổng thống Barack Obama. Kết quả phân tích cho thấy phủ định hàm ý là dạng phủ định phổ biến nhất, chứng tỏ đây là một cách thức hiệu quả để thể hiện ý phủ định mà không quá trực tiếp. Việc sử dụng các từ mang nghĩa phủ định nhưng không ở dạng phủ định giúp người nói thể hiện sự tinh tế trong ngôn ngữ. Bài viết khẳng định sự phổ biến và đa dạng của các cấu trúc phủ định trong tiếng Anh, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu và sử dụng các cấu trúc này một cách chính xác để tránh những hiểu lầm không đáng có. Qua bài phân tích này, người học tiếng Anh có thể hiểu rõ hơn về cách sử dụng phủ định trong ngữ cảnh thực tế, từ đó nâng cao khả năng giao tiếp và viết lách của mình.