A STUDY ON POSSESSIVE DETERMINERS IN  ENGLISH AND ITS EQUIVALENTS IN

Đại từ sở hữu Anh - Việt

Thông tin tài liệu

Tác giả

Nguyễn Thị Thảo Ly

Trường học

Trường Đại Học Dân Lập Hải Phòng

Chuyên ngành Ngôn Ngữ Anh
Loại tài liệu Graduation Paper
Địa điểm Hải Phòng
Ngôn ngữ Vietnamese
Định dạng | PDF
Dung lượng 368.37 KB

Tóm tắt

I.Giới thiệu về đề tài So sánh từ hạn định sở hữu tiếng Anh và tiếng Việt

Đề tài nghiên cứu tập trung vào từ hạn định sở hữu (possessive determiners) trong tiếng Anh, đặc biệt là những điểm khác biệt và tương đồng so với tiếng Việt. Nghiên cứu nhằm giúp người học tiếng Anh, nhất là người học tiếng Anh là ngôn ngữ thứ hai (ESL), đặc biệt là người Việt Nam, hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ hạn định sở hữu và tránh những lỗi thường gặp. Nghiên cứu cũng đề cập đến cấu trúc cụm danh từ (noun phrase) trong tiếng Anh, bao gồm phần tiền vị ngữ (pre-modification) và vai trò của từ hạn định sở hữu trong đó. Đây là một nghiên cứu ngôn ngữ học so sánh (comparative linguistics), tập trung vào phân tích đối chiếu giữa hai ngôn ngữ.

1. Mục đích nghiên cứu

Phần này nêu rõ lý do thực hiện nghiên cứu. Việc học tiếng Anh ngày càng trở nên phổ biến, đặc biệt đối với giới trẻ và sinh viên, được coi là ngôn ngữ cần thiết trong học tập và làm việc. Đề tài tập trung vào việc phân tích các từ hạn định sở hữu trong tiếng Anh, một khía cạnh quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Vì sự phổ biến của tiếng Anh trên toàn cầu, trong tất cả các lĩnh vực đời sống, nên việc nghiên cứu sâu về cấu trúc ngữ pháp của nó là cần thiết. Mục tiêu chính là nhằm giúp người học, đặc biệt là sinh viên chuyên ngành ngôn ngữ, hiểu và sử dụng thành thạo các từ hạn định sở hữu. Đề tài cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu rõ các từ hạn định sở hữu để giao tiếp hiệu quả với người nước ngoài.

2. Phạm vi nghiên cứu

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào việc phân tích các từ hạn định sở hữu (possessive determiners) trong tiếng Anh và so sánh chúng với tiếng Việt. Đề tài nhận định rằng từ hạn định xuất hiện trong hầu hết các câu tiếng Anh, và việc hiểu chúng là rất quan trọng để hiểu, nói và viết tiếng Anh thành thạo. Do hạn chế về thời gian, kiến thức và kinh nghiệm, nghiên cứu chỉ tập trung vào ba chương chính: chương 1 giới thiệu lý thuyết về cụm danh từ (noun phrase), tiền vị ngữ (pre-modification) và các yếu tố liên quan đến từ hạn định sở hữu; chương 2 phân tích chuyên sâu về từ hạn định sở hữu tiếng Anh; và chương 3 so sánh từ hạn định sở hữu tiếng Anh và tiếng Việt, chỉ ra những điểm giống và khác nhau, những lỗi thường gặp của người học tiếng Việt, và đề xuất các giải pháp khắc phục. Nghiên cứu dựa trên các nguồn tham khảo từ sách, website và kinh nghiệm giảng dạy của các giáo viên tại trường Đại học Tư thục Hải Phòng.

3. Phương pháp nghiên cứu

Phương pháp nghiên cứu chính là phương pháp so sánh (comparative method), thường được sử dụng trong ngôn ngữ học để so sánh các ngôn ngữ khác nhau. Phương pháp này đặc biệt hữu ích cho người học ngoại ngữ, giúp họ nhận biết những khó khăn, nguyên nhân gây ra lỗi sai và tìm cách khắc phục. Việc so sánh từ hạn định sở hữu tiếng Anh và tiếng Việt sẽ giúp người học nhận ra những khác biệt, tránh nhầm lẫn khi sử dụng và dịch thuật. Nghiên cứu sử dụng các định nghĩa từ các nguồn uy tín như Randolph Quirk (A University Grammar of English), Nguyen Hoa Lac (An Outline of Syntax), Halliday (M.A.K, 1985), cùng với các ví dụ thực tế và phân tích chi tiết về cấu trúc cụm danh từ, tiền vị ngữ và vị trí của từ hạn định sở hữu trong câu. Kết quả nghiên cứu hy vọng sẽ giúp người học hiểu sâu hơn về cả tiếng Anh và tiếng Việt.

II.Phân tích từ hạn định sở hữu tiếng Anh

Phần này đi sâu vào phân tích các loại từ hạn định sở hữu trong tiếng Anh, bao gồm định nghĩa, chức năng, cách sử dụng và các ví dụ minh họa. Nội dung sẽ tập trung vào việc làm rõ sự khác biệt giữa các loại từ như mạo từ (articles), từ chỉ lượng (quantifiers),từ sở hữu (possessive determiners). Đặc biệt, nghiên cứu sẽ phân tích kỹ về cấu trúc và vị trí của các từ hạn định sở hữu trong cụm danh từ tiếng Anh. Nghiên cứu cũng sẽ phân tích vai trò của “own” trong việc tạo ra sự nhấn mạnh sở hữu.

1. Cụm danh từ và tiền vị ngữ

Phần này cung cấp nền tảng lý thuyết về cụm danh từ (noun phrase) trong tiếng Anh. Đề tài định nghĩa cụm danh từ, phân tích cấu trúc của nó, bao gồm phần trung tâm (head), tiền vị ngữ (pre-modification) và hậu vị ngữ (post-modification). Theo các nguồn tham khảo như Nguyen Hoa Lac (An Outline of Syntax) và Randolph Quirk (A University Grammar of English), cụm danh từ có thể chỉ gồm một từ hoặc nhiều từ, với danh từ hoặc đại từ làm thành phần chính. Tiền vị ngữ có thể bao gồm tính từ, danh từ, và các từ hạn định. Đề tài phân tích sự khác biệt giữa tiền vị ngữ tạm thời và vĩnh viễn, liên hệ đến tính chất tĩnh (stative) và động (dynamic) của từ loại. Ví dụ, tính từ và danh từ thường mô tả đặc điểm vĩnh viễn, trong khi phân từ thường mô tả đặc điểm tạm thời. Vị trí của tiền vị ngữ trong cụm danh từ cũng được xem xét, với tiền vị ngữ hạn định thường được nhấn mạnh hơn so với danh từ chính. Quan trọng là việc phân tích các loại tiền vị ngữ, dẫn đến sự hiểu biết sâu sắc hơn về cách thức tạo lập và chức năng của cụm danh từ, tạo tiền đề cho việc phân tích từ hạn định sở hữu trong phần tiếp theo.

2. Từ hạn định trong tiếng Anh

Phần này thảo luận về vai trò quan trọng của các từ hạn định (determiners) trong tiếng Anh. Tất cả các câu tiếng Anh đều có ít nhất một từ hạn định, đóng vai trò giúp người đọc hoặc người nghe xác định rõ đối tượng được đề cập. Từ hạn định cho phép sử dụng lại danh từ nhiều lần trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Đề tài phân tích các loại từ hạn định, bao gồm mạo từ (articles – “the”, “a”, “an”), từ chỉ lượng (quantifiers – few, little, many, much…), và từ hạn định sở hữu (possessive determiners). Mạo từ được phân tích chi tiết, làm rõ sự khác biệt giữa mạo từ xác định (definite article – “the”) và mạo từ không xác định (indefinite article – “a”, “an”), cùng với cách sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể. Từ chỉ lượng được định nghĩa và phân loại, làm rõ khả năng kết hợp với danh từ đếm được và không đếm được. Tầm quan trọng của việc hiểu và sử dụng chính xác các loại từ hạn định được nhấn mạnh, tạo nền tảng vững chắc cho việc phân tích chuyên sâu về từ hạn định sở hữu ở phần tiếp theo.

3. Phân tích từ hạn định sở hữu tiếng Anh

Phần này tập trung vào phân tích từ hạn định sở hữu (possessive determiners) trong tiếng Anh. Đề tài nhấn mạnh sự khác biệt giữa từ hạn định sở hữu và đại từ sở hữu (possessive pronouns), chỉ ra rằng hầu hết từ hạn định sở hữu không thể dùng như đại từ, ngoại trừ “his”. Các ví dụ được đưa ra để minh họa cho sự khác nhau này. Đề tài cũng đề cập đến các từ chỉ quan hệ sở hữu như “own” và cách sử dụng “own” để nhấn mạnh tính sở hữu. Các ví dụ về quan hệ cá nhân, quan hệ gia đình được đưa ra để minh họa cách sử dụng từ hạn định sở hữu trong các ngữ cảnh khác nhau. Tầm quan trọng của việc sử dụng từ hạn định sở hữu chính xác, đặc biệt khi nói đến bộ phận cơ thể, được nhấn mạnh. Đề tài giải thích rằng việc sử dụng từ hạn định sở hữu thường ngụ ý hành động của người sở hữu. Ví dụ, “his cooperation” ngụ ý rằng anh ta hợp tác, đang hợp tác hoặc sẽ hợp tác. Việc hiểu rõ những khía cạnh này là cần thiết để sử dụng từ hạn định sở hữu một cách chính xác và tự nhiên trong tiếng Anh.

III.So sánh từ hạn định sở hữu tiếng Anh và tiếng Việt

Phần này tập trung vào so sánh và đối chiếu (contrastive analysis) giữa từ hạn định sở hữu tiếng Anh và tiếng Việt. Nghiên cứu chỉ ra những điểm tương đồng và khác biệt chính, đặc biệt là về trật tự từ. Chẳng hạn, trong tiếng Anh, từ hạn định sở hữu thường đứng trước danh từ, trong khi đó tiếng Việt thường đặt sau danh từ. Điểm khác biệt này được nhấn mạnh như một nguyên nhân gây ra giao thoa ngôn ngữ (linguistic interference) đối với người học tiếng Anh là người Việt. Các ví dụ cụ thể từ cả hai ngôn ngữ sẽ được đưa ra để minh họa.

1. Điểm tương đồng giữa từ hạn định sở hữu tiếng Anh và tiếng Việt

Điểm tương đồng quan trọng nhất là cả tiếng Anh và tiếng Việt đều có từ hạn định sở hữu. Chúng đều là những từ ngữ bổ nghĩa, liên quan đến danh từ hoặc cụm danh từ, và thường đóng vai trò là từ hạn định trong câu. Ví dụ minh họa sự tương đồng này được đưa ra: “What’s your cat called?” (tiếng Anh) và “Con mèo của anh tên gì?” (tiếng Việt). Cả hai câu đều sử dụng từ hạn định sở hữu để chỉ sự sở hữu của con mèo. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng đây chỉ là sự tương đồng bề ngoài về chức năng. Sự tương đồng này chỉ ra sự tồn tại của khái niệm sở hữu trong cả hai ngôn ngữ, tạo tiền đề cho việc phân tích chi tiết hơn về những điểm khác biệt về cấu trúc và cách sử dụng trong phần tiếp theo. Việc so sánh này giúp làm nổi bật những điểm cần lưu ý cho người học tiếng Anh là người Việt để tránh những lỗi thường gặp.

2. Điểm khác biệt giữa từ hạn định sở hữu tiếng Anh và tiếng Việt

Phần này tập trung vào những điểm khác biệt giữa từ hạn định sở hữu tiếng Anh và tiếng Việt. Một trong những khác biệt quan trọng nhất là trật tự từ. Trong tiếng Anh, từ hạn định sở hữu thường đứng trước danh từ, trong khi tiếng Việt thường đặt sau danh từ. Sự khác biệt này có thể gây ra sự nhiễu loạn ngôn ngữ (linguistic interference) cho người học tiếng Anh là người Việt. Ví dụ, trong tiếng Anh “This is her first job”, còn trong tiếng Việt là “Đây là công việc đầu tiên của cô ấy”. Sự khác biệt này được nhấn mạnh là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến các lỗi sai khi người học tiếng Việt sử dụng từ hạn định sở hữu trong tiếng Anh. Đề tài cũng đề cập đến sự khác biệt khi chỉ định bộ phận cơ thể: trong tiếng Anh, từ hạn định sở hữu thường đứng trước danh từ chỉ bộ phận cơ thể, trong khi tiếng Việt thường đứng sau. Từ điển giải thích thuật ngữ ngôn ngữ học (1998, 304) của Nguyễn Như Ý định nghĩa tính từ sở hữu như là từ chỉ sự lệ thuộc của sự vật vào người, động vật hoặc sự vật khác, nhấn mạnh sự khác biệt về cách biểu đạt sở hữu giữa hai ngôn ngữ.

3. Lỗi thường gặp và giải pháp

Phần này phân tích những lỗi thường gặp của người học tiếng Việt khi sử dụng từ hạn định sở hữu trong tiếng Anh. Lỗi chính là do sự khác biệt về trật tự từ giữa hai ngôn ngữ. Ví dụ, câu “Alison is a new receptionist of our. This is first job of her.” thể hiện lỗi sai về trật tự từ, khiến câu trở nên không tự nhiên và không đúng ngữ pháp. Đề tài cũng chỉ ra lỗi sai khi sử dụng “own” và các đại từ nhấn mạnh (emphatic pronoun) và đại từ phản thân (reflexive pronoun). Để khắc phục những lỗi này, đề tài đề xuất một số giải pháp, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc luyện tập thường xuyên. Giáo viên cần thiết kế các bài tập thực hành (drills) để giúp học sinh làm quen với trật tự từ đúng trong tiếng Anh và tự động hóa việc sử dụng từ hạn định sở hữu. Quá trình luyện tập cần được tổ chức bài bản, khoa học để đạt hiệu quả cao nhất. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa tiếng Anh và tiếng Việt sẽ giúp người học tránh được những lỗi sai thường gặp này, nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh.

IV.Lỗi thường gặp và giải pháp

Phần này liệt kê những lỗi thường gặp của người học tiếng Việt khi sử dụng từ hạn định sở hữu trong tiếng Anh, chủ yếu tập trung vào trật tự từ (word order). Đề tài đưa ra các giải pháp nhằm giúp người học khắc phục những lỗi này, bao gồm các bài tập thực hành (drills) và phương pháp giảng dạy hiệu quả. Các giải pháp được đề xuất hướng đến việc giúp người học hình thành thói quen sử dụng đúng trật tự từ và hiểu rõ sự khác biệt giữa hai hệ thống ngôn ngữ.

1. Lỗi về trật tự từ

Lỗi phổ biến nhất mà người học tiếng Việt mắc phải khi sử dụng từ hạn định sở hữu trong tiếng Anh là lỗi về trật tự từ. Trong tiếng Việt, từ chỉ sở hữu thường đứng sau danh từ (ví dụ: “công việc của tôi”), trong khi tiếng Anh, từ hạn định sở hữu lại đứng trước danh từ. Sự khác biệt này dẫn đến hiện tượng chuyển giao tiêu cực (negative transfer), khiến người học dễ mắc lỗi khi đặt từ hạn định sở hữu sau danh từ trong tiếng Anh. Ví dụ: “Alison is a new receptionist of our” là một câu sai ngữ pháp vì “our” (từ hạn định sở hữu) đứng sau danh từ “receptionist”. Đề tài chỉ ra rằng sự khác biệt này là rất quan trọng vì nó dễ dàng gây ra sự can thiệp ngôn ngữ khi người học tiếng Việt sử dụng từ hạn định sở hữu trong tiếng Anh. Việc nghiên cứu sâu về trật tự từ trong tiếng Anh và tiếng Việt là cần thiết để giúp người học nhận biết và tránh lỗi sai này. Nghiên cứu cũng đề cập đến các nghiên cứu về trật tự từ trong lĩnh vực thu nhận ngôn ngữ thứ hai (second language acquisition), nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu rõ các mẫu trật tự từ của người học.

2. Lỗi sử dụng own và các đại từ

Một lỗi khác liên quan đến từ hạn định sở hữu là việc sử dụng sai “own” và các đại từ. Đại từ nhấn mạnh (emphatic pronoun) và đại từ phản thân (reflexive pronoun) như “myself”, “yourself” không có dạng sở hữu. Tuy nhiên, “my own”, “your own” lại được sử dụng để nhấn mạnh tính sở hữu. Do đó, người học dễ nhầm lẫn và sử dụng sai các dạng từ này. Đề tài chỉ ra sự khác biệt này và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu rõ cách sử dụng “own” để tránh lỗi sai. Việc phân biệt rõ ràng giữa từ hạn định sở hữu, đại từ sở hữu, đại từ nhấn mạnh và đại từ phản thân là rất quan trọng để sử dụng chính xác trong các ngữ cảnh khác nhau. Lỗi này thường xuất phát từ sự can thiệp ngôn ngữ giữa tiếng Việt và tiếng Anh, do sự khác biệt về cách diễn đạt sở hữu và sự nhấn mạnh trong hai hệ thống ngôn ngữ này. Việc hiểu rõ sự khác biệt này giúp người học sử dụng “own” một cách chính xác hơn trong tiếng Anh.

3. Giải pháp khắc phục

Để khắc phục những lỗi trên, đề tài đề xuất các giải pháp tập trung vào việc luyện tập thường xuyên. Việc thực hành nhiều sẽ giúp người học làm quen với cấu trúc đúng và hình thành thói quen sử dụng chính xác. Đề tài nhấn mạnh tầm quan trọng của việc luyện tập (drills), khuyến khích người học tự tạo ra các ví dụ và luyện tập trong đầu. Quá trình luyện tập cần được tổ chức một cách bài bản và cẩn thận để đạt được hiệu quả tốt nhất. Giáo viên cần thiết kế các hoạt động phù hợp để giúp người học sử dụng chính xác từ hạn định sở hữu trong tiếng Anh. Việc hiểu rõ lý do gây ra lỗi sai, cùng với sự luyện tập thường xuyên và bài bản, sẽ giúp người học cải thiện đáng kể khả năng sử dụng từ hạn định sở hữu trong tiếng Anh, từ đó giao tiếp tự tin và hiệu quả hơn. Sự kiên trì và nỗ lực luyện tập là chìa khóa để thành công.

V.Kết luận

Kết luận khẳng định tầm quan trọng của việc hiểu rõ từ hạn định sở hữu trong tiếng Anh, đặc biệt đối với người học tiếng Anh là người Việt. Nghiên cứu nhấn mạnh việc thực hành thường xuyên để nâng cao khả năng sử dụng chính xác. Đề tài hi vọng đóng góp vào việc cải thiện khả năng giảng dạy và học tập về ngữ pháp tiếng Anh, cụ thể là về từ hạn định sở hữu cho người học nói chung và người học Việt Nam nói riêng.

1. Tóm tắt nghiên cứu

Nghiên cứu đã phân tích chi tiết từ hạn định sở hữu trong tiếng Anh và so sánh với tiếng Việt. Qua đó, đề tài làm rõ những điểm tương đồng và khác biệt, đặc biệt là về trật tự từ, giúp người học tiếng Anh, nhất là người học tiếng Anh là ngôn ngữ thứ hai, nhận biết và khắc phục những lỗi thường gặp. Đề tài nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu và sử dụng chính xác từ hạn định sở hữu trong giao tiếp tiếng Anh. Kết quả nghiên cứu hy vọng sẽ giúp người đọc, đặc biệt là những người quan tâm đến ngữ pháp tiếng Anh, hiểu rõ hơn về chủ đề này. Nghiên cứu cũng đã đề cập đến các khía cạnh khác như cụm danh từ, tiền vị ngữ, và vai trò của các từ hạn định khác nhau trong tiếng Anh. Việc so sánh với tiếng Việt giúp làm nổi bật những điểm khác biệt và khó khăn mà người học tiếng Việt thường gặp phải.

2. Khó khăn và đề xuất

Nghiên cứu thừa nhận rằng việc hiểu rõ và sử dụng thành thạo từ hạn định sở hữu trong tiếng Anh không phải là dễ dàng. Tuy nhiên, điều đó không phải là không thể. Đề tài khuyến khích người học dành nhiều thời gian luyện tập hàng ngày và không ngừng học hỏi. Tác giả hy vọng nghiên cứu này sẽ thu hút sự quan tâm của người đọc và góp phần giúp họ cải thiện khả năng tiếng Anh. Sự thành công trong việc học tiếng Anh, đặc biệt là về ngữ pháp, phụ thuộc rất nhiều vào sự kiên trì và nỗ lực luyện tập của người học. Việc hiểu rõ lý thuyết và áp dụng thực tiễn thông qua các bài tập là rất quan trọng. Đề tài cũng nhấn mạnh vai trò của giáo viên trong việc hướng dẫn và hỗ trợ học sinh luyện tập hiệu quả.