A STUDY ON HYPONYMY AND MERONYMY IN  LEXICAL SEMANTICS

Nghiên cứu về Nghĩa học Từ vựng

Thông tin tài liệu

Tác giả

Pham Thi Bich Hong

instructor Dang Thi Van, M.A
Trường học

Trường Đại Học Dân Lập Hải Phòng

Chuyên ngành Ngoại Ngữ (Foreign Languages)
Loại tài liệu Graduation Paper
Địa điểm Hải Phòng
Ngôn ngữ Vietnamese
Định dạng | PDF
Dung lượng 542.38 KB

Tóm tắt

I.Quan hệ nghĩa Từ vựng Lexical Semantics Hyponymy và Meronymy

Bài nghiên cứu tập trung vào hai loại quan hệ nghĩa quan trọng trong ngữ nghĩa từ vựng: Hyponymy (quan hệ bao hàm, ví dụ: "hoa hồng" là một loại "hoa") và Meronymy (quan hệ bộ phận - toàn thể, ví dụ: "ngón tay" là một phần của "bàn tay"). Bài viết phân tích định nghĩa, các loại, đặc điểm của cả hai quan hệ này, đồng thời làm rõ sự khác biệt và điểm tương đồng giữa chúng. Một trọng tâm chính là tính chất quan hệ phân cấp (hierarchical relation) của cả HyponymyMeronymy, được minh họa bằng các ví dụ cụ thể và sơ đồ cây. Nghiên cứu cũng đề cập đến những khó khăn trong việc phân biệt HyponymyMeronymy, đặc biệt là khi liên quan đến danh từ tập thể và các trường hợp ngoại lệ. Các khái niệm Hypernym (thuật ngữ trên), Hyponym (thuật ngữ dưới) trong HyponymyHolonym (toàn thể), Meronym (bộ phận) trong Meronymy được giải thích chi tiết.

1. Giới thiệu về Hyponymy và Meronymy

Phần này giới thiệu khái niệm Hyponymy và Meronymy như hai quan hệ nghĩa quan trọng trong ngữ nghĩa từ vựng (lexical semantics). Tác giả nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nghiên cứu hai quan hệ này, đặc biệt là tính chất phân cấp (hierarchical relations) của chúng, thể hiện sự bao hàm (inclusion) và mối quan hệ bộ phận - toàn thể. Hyponymy được định nghĩa là quan hệ giữa hai lớp từ vựng, trong đó một lớp được bao hàm hoàn toàn trong lớp kia (inclusion), ví dụ như "hoa hồng" là một loại "hoa". Meronymy mô tả quan hệ giữa bộ phận và toàn thể, ví dụ như "ngón tay" là một phần của "bàn tay". Bài viết cũng đề cập đến việc nghiên cứu này được thực hiện tại Đại học Hải Phòng, nơi ngữ nghĩa là một môn học mới và đầy thách thức đối với sinh viên. Sự tương đồng và khác biệt giữa Hyponymy và Meronymy được xem là vấn đề phức tạp cần được làm rõ. Một số quan hệ nghĩa khác như Synonymy (đồng nghĩa), Antonymy (trái nghĩa), Homonymy (đồng âm) cũng được nhắc đến để so sánh và làm nổi bật sự khác biệt giữa Hyponymy và Meronymy.

2. Định nghĩa và các loại Hyponymy

Định nghĩa Hyponymy được trình bày dựa trên quan hệ bao hàm (inclusion) giữa các lớp từ vựng. Tác giả đề cập đến bốn quan hệ cơ bản giữa các lớp từ trong từ điển: identity (giống hệt), inclusion (bao hàm), overlap (chồng chéo), và disjunction (tách biệt). Hyponymy tương ứng với quan hệ inclusion. Bài viết cũng phân loại Hyponymy theo các thuộc tính của khái niệm, bao gồm: nhận thức (perception), chức năng (function), địa lý (geography), hoạt động (activity), trạng thái (state), và hành động (action). Ví dụ được đưa ra như: horse-animal (nhận thức), car-vehicle (chức năng), Russia-country (địa lý), chess-game (hoạt động), fear-emotion (trạng thái), và fry-cook (hành động). Khái niệm entailment (sự bao hàm nghĩa) cũng được đề cập đến, đặc biệt là trong trường hợp của tính từ và động từ. Tác giả cũng chỉ ra rằng sự thay thế giữa Hypernym và Hyponym thường chỉ xảy ra một chiều. Cuối cùng, bài viết đề cập đến Synonymy như một trường hợp đặc biệt của Hyponymy, trong đó các từ đồng nghĩa cũng có thể xem là Hyponym của nhau, ví dụ như "mercury" và "quicksilver".

3. Định nghĩa và đặc điểm của Meronymy

Meronymy, hay quan hệ bộ phận - toàn thể (part-whole relation), được định nghĩa là quan hệ ngữ nghĩa giữa một từ chỉ bộ phận và một từ chỉ toàn thể tương ứng. Tác giả đưa ra các ví dụ minh họa trong môi trường tự nhiên (finger-hand, pupil-eye) và trong các ngành kỹ thuật (bicycle-pedal, computer-screen). Khái niệm Holonym (toàn thể) và Meronym (bộ phận) được giới thiệu và giải thích. Bài viết cũng phân biệt Meronymy với các quan hệ gần gũi khác như group-member (nhóm-thành viên), class-member (lớp-thành viên), và collection-member (tập hợp-thành viên), nhấn mạnh sự khác biệt về chức năng và cấu trúc giữa các thành phần. Tác giả cũng đề cập đến một số đặc điểm của Meronymy, bao gồm mối quan hệ chặt chẽ giữa các thành viên trong cùng một tập hợp Meronymy và nguyên tắc nhất quán trong việc phân chia bộ phận (segmental parts và systemic parts). Nguyên tắc này giải thích tại sao việc mở rộng Meronymy thường bị hạn chế. Ví dụ, quan hệ bộ phận-toàn thể thường chỉ xuất phát từ một thuật ngữ chính như "body" mà không mở rộng lên các cấp độ cao hơn.

4. So sánh và phân biệt Hyponymy và Meronymy

Phần này tập trung vào việc so sánh và phân biệt Hyponymy và Meronymy. Tác giả nhấn mạnh vào tính tương đối (relativity) của cả hai quan hệ, chỉ ra rằng ranh giới giữa chúng có thể trở nên mờ nhạt trong một số trường hợp, đặc biệt là khi liên quan đến danh từ tập thể (mass nouns). Sự khác biệt cơ bản giữa Hyponymy (quan hệ loại) và Meronymy (quan hệ bộ phận - toàn thể) được làm rõ. Hyponymy sắp xếp khái niệm theo các khía cạnh logic, trong khi Meronymy phản ánh quan điểm vật lý. Bài viết cũng đề cập đến các khó khăn trong việc phân biệt Hyponymy và Meronymy, đặc biệt là khi đối phó với các quan hệ gần gũi, ví dụ như khái niệm quasi-hyponyms. Tác giả đề xuất sử dụng các từ khóa như "kind of", "part", "member", "item" để kiểm tra mối quan hệ giữa các danh từ tập thể và xác định chính xác quan hệ Hyponymy hay Meronymy. Cuối cùng, tiềm năng nghiên cứu thêm về các quan hệ gần gũi của Hyponymy và Meronymy, cũng như ứng dụng của chúng trong các lĩnh vực như tâm lý học, công nghệ và văn học, được đề cập đến.

II.Phân tích chi tiết Hyponymy

Phần này đi sâu vào định nghĩa và các loại Hyponymy. Tác giả trình bày sự khác biệt giữa các loại Hyponymy dựa trên thuộc tính của khái niệm (nhận thức, chức năng, địa lý, hoạt động, trạng thái, hành động). Ngoài ra, bài viết cũng thảo luận về sự liên hệ giữa HyponymySynonymy (quan hệ đồng nghĩa), chỉ ra rằng các từ đồng nghĩa đôi khi cũng có thể xem là Hyponym của nhau. Khó khăn trong việc nhận diện Hyponymy, đặc biệt là hiện tượng thiếu siêu phạm trù (superordinate missing) được đề cập. Đại học Hải Phòng được nhắc đến như bối cảnh nghiên cứu của tác giả, với ngữ nghĩa là một môn học mới trong chương trình giảng dạy.

1. Định nghĩa Hyponymy

Phần này định nghĩa Hyponymy như một quan hệ từ vựng dựa trên sự bao hàm (inclusion) giữa các lớp từ. Tác giả giải thích rằng mối quan hệ giữa hai lớp từ trong từ điển thường được thể hiện qua bốn quan hệ cơ bản: identity (giống hệt), inclusion (bao hàm), overlap (chồng chéo), và disjunction (tách biệt). Hyponymy được xem là tương ứng với quan hệ inclusion, nghĩa là một lớp từ được bao hàm hoàn toàn trong lớp từ khác. Ví dụ, lớp từ "hoa hồng" được bao hàm hoàn toàn trong lớp từ "hoa". Khái niệm Hypernym (thuật ngữ rộng hơn) và Hyponym (thuật ngữ hẹp hơn) được ngầm định trong định nghĩa này. Tác giả cũng minh họa bằng ví dụ về từ "hoa hồng", mang cả đặc điểm chung của "hoa" và đặc điểm riêng của "hoa hồng", nhấn mạnh khía cạnh tổng quát và cụ thể trong quan hệ Hyponymy. Một điểm đáng chú ý là một siêu phạm trù (Superordinate) đôi khi có thể là siêu phạm trù của chính nó, ví dụ như từ "động vật" có thể chỉ các loài thú, nhưng cũng là siêu phạm trù của cả người và động vật khi so sánh với chim, cá, côn trùng. Điều này dẫn đến khái niệm Auto-hyponym, trong đó cùng một từ có thể đóng vai trò ở cả cấp siêu phạm trù và hạ phạm trù.

2. Các loại Hyponymy và Mối quan hệ với Synonymy

Dựa trên các quan điểm của Murphy (2003) và Chaffin (1984), bài viết phân loại Hyponymy thành sáu loại dựa trên thuộc tính của khái niệm: nhận thức (perception - ví dụ: horse-animal), chức năng (function - ví dụ: car-vehicle), địa lý (geography - ví dụ: Russia-country), hoạt động (activity - ví dụ: chess-game), trạng thái (state - ví dụ: fear-emotion), và hành động (action - ví dụ: fry-cook). Quan hệ Hyponymy còn được liên hệ với quan hệ Synonymy (đồng nghĩa). Tác giả cho rằng các từ đồng nghĩa, về mặt quan hệ Hyponymic, cũng là Hyponym của nhau. Ví dụ, "mercury" và "quicksilver" cùng chỉ một chất, là đồng nghĩa nhưng cũng là Hyponym của nhau. Phần này cũng đề cập đến entailment (sự bao hàm nghĩa) trong Hyponymy, minh họa bằng các ví dụ về động từ và tính từ. Hướng của entailment có thể đảo ngược tùy thuộc vào ngữ cảnh, ví dụ khi có từ phủ định hoặc lượng từ toàn thể. Cuối cùng, tác giả phân tích khả năng thay thế giữa Hypernym và Hyponym, chỉ ra rằng khả năng này thường chỉ xảy ra một chiều (Hypernym thay thế cho Hyponym).

3. Khó khăn trong việc nhận diện Hyponymy

Phần này thảo luận về những khó khăn trong việc nhận diện Hyponymy, tập trung vào hiện tượng thiếu siêu phạm trù (superordinate missing). Tác giả chỉ ra rằng trong một số trường hợp, siêu phạm trù cho một nhóm từ không tồn tại, ví dụ như siêu phạm trù của các từ chỉ màu sắc (red, yellow, blue...). Tình huống này không chỉ xảy ra với danh từ và tính từ mà còn với động từ. Ví dụ, các động từ "come" và "go" dường như không có một siêu phạm trù chung rõ ràng, mặc dù từ "move" có vẻ bao hàm cả hai nhưng không hoàn toàn chính xác. Những khó khăn này chứng tỏ sự không tuyệt đối trong việc phân loại từ vựng của một ngôn ngữ, và sự tồn tại của những khoảng trống từ vựng (lexical gap). Bài viết cũng đề cập đến sự tương đối của Hyponymy, cho thấy rằng mặc dù là một quan hệ riêng biệt, nhưng trong một số trường hợp, sự phân biệt giữa Hyponymy và Meronymy có thể trở nên khó khăn, đặc biệt khi đề cập đến danh từ tập thể. Đây chính là những điểm cần nghiên cứu thêm trong tương lai.

III.Phân tích chi tiết Meronymy

Phần này tập trung vào định nghĩa và các đặc điểm của Meronymy. Bài viết phân biệt giữa các loại Meronymy (quan hệ bộ phận - toàn thể) khác nhau, ví dụ như quan hệ giữa bộ phận và toàn thể vật lý, quan hệ giữa thành viên và nhóm. Tác giả nhấn mạnh sự liên hệ chặt chẽ giữa các thành phần trong một quan hệ Meronymy, nguyên tắc nhất quán trong việc phân chia bộ phận, và giới hạn trong việc mở rộng quan hệ này. Tương tự như Hyponymy, những khó khăn trong việc phân biệt Meronymy với các quan hệ gần gũi khác cũng được thảo luận. Quan hệ HolonymMeronym được minh họa cụ thể.

1. Định nghĩa Meronymy

Phần này định nghĩa Meronymy là quan hệ ngữ nghĩa giữa một từ chỉ bộ phận và một từ chỉ toàn thể tương ứng, còn được gọi là quan hệ bộ phận - toàn thể (part-whole relation). Theo Radek Vogel (Masaryk University), Meronymy thể hiện mối quan hệ giữa các từ chỉ bộ phận và từ chỉ toàn thể. Các ví dụ được đưa ra minh họa cho quan hệ này trong môi trường tự nhiên (ngón tay - bàn tay, con ngươi - mắt) và trong lĩnh vực kỹ thuật (bàn đạp - xe đạp, màn hình - máy tính). Khái niệm Holonym (từ chỉ toàn thể) và Meronym (từ chỉ bộ phận) được giới thiệu. Tác giả chỉ ra rằng trong một số trường hợp, Holonym có thể là đồng âm (homonym) với Meronym của nó. Quan hệ giữa các bộ phận cùng cấp trong một toàn thể được gọi là Co-meronym, ví dụ như "đầu", "thân", "chân tay" đều là Co-meronym của "cơ thể". Quan hệ Meronymy được phân biệt với quan hệ thành viên trong một tập hợp (membership), nhấn mạnh sự khác biệt về chức năng và cấu trúc giữa các thành phần.

2. Đặc điểm của Meronymy

Phần này tập trung vào một số đặc điểm của Meronymy. Đầu tiên, mối quan hệ giữa các thành phần trong một quan hệ Meronymy thường thuộc cùng một loại. Nếu một thành phần là một vật thể vật lý liền mạch, thì các thành phần khác trong cùng tập hợp cũng phải vậy. Ví dụ, "cân nặng" là một phần của "cơ thể". Thứ hai, các hệ thống Meronymy (quan hệ Meronymy được thể hiện dưới dạng phân cấp từ vựng) tuân theo các nguyên tắc nhất định quyết định cách thức phân loại thực tế. Tác giả phân biệt hai cách phân chia: phân chia thành các bộ phận tách rời (segmental parts) và phân chia thành các bộ phận hệ thống (systemic parts). Việc tuân thủ một nguyên tắc nhất quán trong việc phân chia là rất quan trọng để tạo nên một hệ thống phân cấp hợp lý. Ví dụ, một cây phải được phân chia theo nguyên tắc segmental hoặc systemic, không được trộn lẫn cả hai. Nguyên tắc về sự thống nhất của các phần tử trong cùng một tập hợp Meronymy cũng giải thích tại sao việc mở rộng Meronymy thường bị hạn chế. Ví dụ, quan hệ bộ phận-toàn thể chỉ bắt đầu từ "body" mà không mở rộng lên các cấp độ cao hơn như gia đình, dân số...

3. Khó khăn trong việc nhận diện Meronymy và sự khác biệt với Hyponymy

Phần này đề cập đến khó khăn trong việc nhận diện Meronymy, đặc biệt là việc phân biệt Meronymy với các quan hệ gần gũi khác như group-member, class-member, và collection-member. Những quan hệ này dễ bị nhầm lẫn với Meronymy vì chúng đều liên quan đến các tập hợp và thành phần của chúng. Tác giả cũng phân tích sự tương đối trong cả Hyponymy và Meronymy, chỉ ra rằng trong một số trường hợp, sự phân biệt giữa hai quan hệ này trở nên khó khăn. Ví dụ, quan hệ giữa "trâu", "bò", "ngựa" với "gia súc" có thể được xem là quasi-hyponymy, nhưng quan hệ giữa "giám mục", "linh mục" với "giới tăng lữ" lại thể hiện quan hệ bộ phận - toàn thể. Tác giả đề xuất sử dụng các từ khóa như "kind of", "part", "member", "item" để kiểm tra mối quan hệ và phân biệt Hyponymy và Meronymy, đặc biệt khi đối phó với danh từ tập thể. Sự khác biệt giữa Hyponymy và Meronymy về mặt ngữ pháp cũng được đề cập, với Meronymy thường xuất hiện ở danh từ, trong khi Hyponymy xuất hiện ở nhiều loại từ hơn.

IV.Sự khác biệt và mối quan hệ giữa Hyponymy và Meronymy

Phần cuối cùng tập trung vào việc phân biệt HyponymyMeronymy, nhấn mạnh vào sự tương đối của cả hai quan hệ này. Bài viết chỉ ra những trường hợp mà ranh giới giữa hai quan hệ này trở nên khó xác định, đặc biệt khi đề cập đến danh từ tập thể. Phương pháp sử dụng các từ khóa như "một loại", "một phần", "thành viên" để kiểm tra mối quan hệ giữa các danh từ tập thể được đề xuất. Cuối cùng, tác giả đưa ra một số gợi ý cho các nghiên cứu tiếp theo về ứng dụng của HyponymyMeronymy trong các lĩnh vực khác nhau.

1. Sự khác biệt cơ bản giữa Hyponymy và Meronymy

Phần này làm rõ sự khác biệt cơ bản giữa Hyponymy (quan hệ bao hàm) và Meronymy (quan hệ bộ phận - toàn thể). Hyponymy thể hiện mối quan hệ loại, trong đó một khái niệm hẹp hơn (Hyponym) được bao hàm trong một khái niệm rộng hơn (Hypernym). Ví dụ: "hoa hồng" là một loại "hoa". Quan hệ này dựa trên các đặc điểm logic và được cấu trúc theo thứ bậc. Ngược lại, Meronymy phản ánh mối quan hệ vật lý giữa bộ phận và toàn thể. Ví dụ: "cánh tay" là một phần của "cơ thể". Tác giả nhấn mạnh rằng Hyponymy sắp xếp các khái niệm theo các khía cạnh logic, dựa trên đặc điểm chung và riêng của đối tượng. Trong khi đó, Meronymy phản ánh quan điểm vật lý, tập trung vào mối quan hệ cấu thành giữa các bộ phận. Sự khác biệt này được minh họa rõ ràng qua các ví dụ: "hoa hồng" được phân loại là "hoa" do đặc điểm chung và riêng, trong khi "cánh tay" là một phần cấu thành của "cơ thể" chứ không phải là một loại "cơ thể".

2. Tính tương đối của Hyponymy và Meronymy và Khó khăn trong việc phân biệt

Mặc dù Hyponymy và Meronymy là hai quan hệ riêng biệt, nhưng bài viết chỉ ra tính tương đối của cả hai, nghĩa là ranh giới giữa chúng có thể trở nên mờ nhạt trong một số trường hợp. Sự mơ hồ này thường xuất hiện khi đối phó với danh từ tập thể (mass nouns). Tác giả đưa ra ví dụ về từ "gia súc" (cattle) là siêu phạm trù (quasi-superordinate) của "trâu", "bò", "ngựa", thể hiện quan hệ "kind-of". Tuy nhiên, từ "giới tăng lữ" (clergy) lại có quan hệ bộ phận - toàn thể với "giám mục", "linh mục". Điều này cho thấy sự khó khăn trong việc phân biệt Hyponymy và Meronymy khi xử lý các danh từ tập thể. Tác giả đề xuất giải pháp sử dụng các từ khóa như "kind of", "part", "member", "item" để kiểm tra mối quan hệ và phân loại chính xác. Những khó khăn này được xem là điểm cần nghiên cứu thêm trong tương lai, đặc biệt là các quan hệ gần gũi của Hyponymy và Meronymy chưa được phân tích chi tiết trong bài viết.

3. Gợi ý cho nghiên cứu sâu hơn

Kết luận bài viết nêu lên tiềm năng nghiên cứu thêm về các quan hệ nghĩa Hyponymy và Meronymy. Một số hướng nghiên cứu được đề xuất bao gồm việc khai thác sâu hơn các quan hệ gần gũi của Hyponymy và Meronymy, vốn không được thảo luận kỹ lưỡng trong bài viết này. Vì Hyponymy và Meronymy được sử dụng rộng rãi trong cả nói và viết, nên việc nghiên cứu ứng dụng của chúng trong các lĩnh vực khác như tâm lý học, công nghệ, và văn học là rất cần thiết. Tác giả gợi ý một ví dụ cụ thể: nghiên cứu về việc sử dụng Hyponymy và Meronymy trong các biện pháp tu từ trong văn học. Như vậy, mặc dù bài viết đã phân tích chi tiết Hyponymy và Meronymy, nhưng vẫn còn nhiều vấn đề cần được nghiên cứu sâu hơn để hiểu rõ hơn về bản chất và ứng dụng của hai quan hệ nghĩa quan trọng này trong ngôn ngữ học.