
Giao tiếp phi ngôn ngữ trong lớp học tiếng Anh
Thông tin tài liệu
Tác giả | Chiêm Minh Hiếu |
instructor | ThS. Nguyễn Thị Huyền |
Trường học | Trường Đại Học Dân Lập Hải Phòng |
Chuyên ngành | Ngôn Ngữ Anh |
Loại tài liệu | Khóa Luận Tốt Nghiệp |
Địa điểm | Hải Phòng |
Ngôn ngữ | Vietnamese |
Định dạng | |
Dung lượng | 1.24 MB |
Tóm tắt
I.Vai trò của giao tiếp phi ngôn ngữ trong giảng dạy tiếng Anh
Nghiên cứu tập trung vào tầm quan trọng của giao tiếp phi ngôn ngữ (nonverbal communication) trong giảng dạy tiếng Anh (English language teaching), đặc biệt là ở môi trường đại học. Kết quả cho thấy sự thiếu hiểu biết về giao tiếp phi ngôn ngữ trong lớp học (classroom nonverbal communication) ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả giảng dạy và học tập. Bài nghiên cứu nhấn mạnh sự khác biệt giữa giao tiếp bằng lời nói (verbal communication) và phi ngôn ngữ (nonverbal communication), làm rõ vai trò của các yếu tố như cử chỉ, điệu bộ, ánh mắt, khoảng cách trong việc truyền tải thông điệp và quản lý mối quan hệ giáo viên – học sinh (teacher-student interaction). Nghiên cứu được thực hiện với 64 sinh viên năm nhất tại trường HPU (Học viện nào đó - cần thêm thông tin), sử dụng phương pháp khảo sát để thu thập dữ liệu định tính và định lượng. Kết quả khảo sát cho thấy nhiều sinh viên chưa nhận thức rõ về tầm quan trọng của giao tiếp phi ngôn ngữ (nonverbal communication) trong việc học nói tiếng Anh (learning speaking English) và thành tích học tập (student achievement).
1. Vai trò của giao tiếp phi ngôn ngữ trong phát triển học thuật
Phần này nhấn mạnh tầm quan trọng của giao tiếp phi ngôn ngữ trong giáo dục. Giáo viên thường dựa vào giao tiếp bằng lời nói, nhưng hành vi phi ngôn ngữ hàng ngày phản ánh con người và ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa người với người, cả đối với giáo viên lẫn học sinh. Feldman (1990) cho rằng các tín hiệu phi ngôn ngữ như biểu cảm khuôn mặt và ngôn ngữ cơ thể truyền tải kỳ vọng của giáo viên và tác động đáng kể đến phản ứng và hành vi học sinh. Nhận thức được vai trò quan trọng này, nghiên cứu tập trung vào giao tiếp phi ngôn ngữ giữa giáo viên và học sinh trong việc giảm thiểu và giải quyết xung đột. Hiểu được những tín hiệu này, giáo viên có thể cải thiện kết quả khi xung đột xảy ra. Thực tế cho thấy nhiều giáo viên sử dụng tiếng Anh tối đa trong lớp, nhưng số ít sử dụng giao tiếp phi ngôn ngữ hiệu quả, dẫn đến hiệu quả giảng dạy thấp. Nghiên cứu này nhằm tìm giải pháp cải thiện tình trạng này tại HPU. McCafferty & Stam (2008) cho rằng giáo viên nhận thức được lợi ích của giao tiếp phi ngôn ngữ sẽ hỗ trợ học sinh tốt hơn trong việc học tiếng Anh và hiểu rõ hơn vai trò của nó trong việc giúp học sinh đạt được mục tiêu học ngoại ngữ. Tuy nhiên, Berko, Rosenfeld & Samovar (1997) lưu ý rằng giao tiếp không chỉ là gửi và nhận thông điệp mà còn cần một kênh truyền tải, bao gồm 6 yếu tố: người gửi, người nhận, thông điệp, ngữ cảnh, mục đích và phản hồi. Brooks & Heath (1989) bổ sung rằng giao tiếp là sự truyền tải ý nghĩa và cảm xúc thông qua trao đổi thông điệp bằng lời nói và phi ngôn ngữ.
2. Khác biệt giữa giao tiếp bằng lời nói và phi ngôn ngữ
Phần này thảo luận về sự khác biệt giữa hai hệ thống giao tiếp: bằng lời nói và phi ngôn ngữ. Hai hệ thống này được coi là hai ngôn ngữ khác nhau, hoạt động theo các quy luật riêng. Trong giao tiếp trực tiếp, chúng ta gửi cả tín hiệu ngôn ngữ (rời rạc, số, ký hiệu bằng lời nói) và tín hiệu phi ngôn ngữ (liên tục, tương tự). Tuy nhiên, định nghĩa sự khác biệt này vẫn còn tranh luận. Knapp và Hall (2006) định nghĩa giao tiếp phi ngôn ngữ là tất cả các sự kiện giao tiếp vượt quá lời nói. Levine và Adelman (1993) định nghĩa nó là ngôn ngữ thầm lặng, bao gồm cử chỉ, biểu cảm khuôn mặt, tiếp xúc mắt và khoảng cách giao tiếp (tập trung vào kinesics – ngôn ngữ cơ thể). Về mặt thần kinh học, não bộ xử lý hai loại tín hiệu này khác nhau, qua các đường dẫn thần kinh riêng biệt. Tín hiệu phi ngôn ngữ được xử lý ở phần não phát triển sớm hơn, nên thường được nhận thức và phản ứng trước tín hiệu bằng lời nói. Brooks và Heath (1989) cho rằng lời nói có thể thể hiện những khái niệm trừu tượng, trong khi tín hiệu phi ngôn ngữ liên quan trực tiếp hơn đến cảm xúc tức thời. Hơn nữa, lời nói thường chủ đích, trong khi tín hiệu phi ngôn ngữ khó kiểm soát. Giao tiếp phi ngôn ngữ hiệu quả trong tán tỉnh, tình yêu hay xung đột. Kênh ngôn ngữ có tiềm năng cao trong việc truyền tải thông tin ngữ nghĩa, trong khi kênh phi ngôn ngữ có tiềm năng cao trong việc truyền tải thông tin tình cảm. Watzlawick, Beavin, Jackson (1967) cho rằng khi mối quan hệ là trọng tâm (thượng - hạ, lãnh đạo - người theo, người giúp đỡ - người được giúp đỡ), ngôn ngữ lời nói gần như vô nghĩa.
3. Tầm quan trọng của giao tiếp phi ngôn ngữ và ứng dụng trong giảng dạy
Giao tiếp phi ngôn ngữ đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp và mối quan hệ. Birdwhistell (1970) cho rằng hơn 65% ý nghĩa thông điệp được truyền tải qua hành vi phi ngôn ngữ. Mehrabian (1981) cũng đồng ý, cho rằng trong giao tiếp trực tiếp, hành vi phi ngôn ngữ chiếm 55%, giọng điệu 38% và lời nói chỉ 7%. Trong giảng dạy, kỹ năng giao tiếp tốt là đặc điểm của giáo viên giỏi, và thiếu giao tiếp gây ra căng thẳng. Quản lý lớp học và giải quyết xung đột cần kỹ năng giao tiếp tốt, đặc biệt là phi ngôn ngữ. Giáo viên sử dụng ngôn ngữ phi ngôn ngữ để thu hút sự chú ý, thúc đẩy học sinh và tạo hứng thú. Học sinh nhận biết được tín hiệu phi ngôn ngữ của giáo viên, ví dụ như việc giáo viên tận tâm giảng dạy hay chỉ chờ giờ tan học. Sử dụng giao tiếp phi ngôn ngữ hợp lý và kịp thời rất quan trọng, ví dụ như lời chào hỏi khi bắt đầu tiết học. Một người nói chuyện giỏi nhìn vào từng học sinh, thay đổi giọng điệu để học sinh không mệt mỏi, thể hiện sự quan tâm đến khả năng của học sinh và tạo động lực. Nhìn vào người nghe là rất quan trọng, tránh việc chỉ tay vào học sinh khi hỏi vì điều này gây lo lắng. Biểu cảm khuôn mặt là tín hiệu phi ngôn ngữ quan trọng. Biểu cảm tươi tắn tạo không khí lớp học tích cực, giúp học sinh có thái độ tốt và thành tích cao. Nụ cười của giáo viên truyền tải sự ấm áp và khích lệ. Kinesics là nghiên cứu về cách thức chuyển động truyền tải thông tin, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả giảng dạy. Cử chỉ, tiếp xúc mắt đóng vai trò quan trọng.
II.Sự khác biệt giữa giao tiếp bằng lời nói và phi ngôn ngữ
Phần này phân tích sự khác biệt giữa giao tiếp bằng lời nói (verbal communication) và giao tiếp phi ngôn ngữ (nonverbal communication). Tác giả nhấn mạnh rằng trong giao tiếp trực tiếp, cả hai hệ thống này cùng hoạt động, nhưng theo những quy luật khác nhau. Giao tiếp phi ngôn ngữ thường liên quan đến cảm xúc, thái độ, trong khi giao tiếp bằng lời nói tập trung vào thông tin nhận thức. Nghiên cứu trích dẫn các quan điểm khác nhau của các chuyên gia về định nghĩa và phân loại hai loại hình giao tiếp này, bao gồm cả việc xử lý thông tin khác nhau trong não bộ. Các nghiên cứu trước đây chỉ ra rằng giao tiếp phi ngôn ngữ (nonverbal communication) chiếm tỷ lệ đáng kể (trên 65%) trong việc truyền tải thông điệp.
1. Hai hệ thống giao tiếp khác biệt
Văn bản khẳng định giao tiếp bằng lời nói và phi ngôn ngữ là hai hệ thống cấu thành nên những ngôn ngữ khác nhau và hoạt động theo những quy luật riêng biệt. Trong giao tiếp trực tiếp, con người không chỉ truyền tải những “ký hiệu bằng lời nói rời rạc, số, kỹ thuật số” mà còn cả những “tín hiệu phi ngôn ngữ liên tục, tương tự” cùng một lúc (Brooks & Heath, 1989). Tuy nhiên, việc định nghĩa sự khác biệt giữa hai loại hình giao tiếp này vẫn còn gây tranh cãi giữa các chuyên gia. Mặc dù vậy, vẫn có những đặc điểm riêng biệt để phân biệt hai loại giao tiếp này. Theo Knapp và Hall (2006), giao tiếp phi ngôn ngữ được dùng để mô tả “tất cả các sự kiện giao tiếp con người vượt qua những từ được diễn giải, nói ra”. Cụ thể hơn, hành vi giao tiếp phi ngôn ngữ là những hành động cơ thể và chất lượng giọng nói thường đi kèm với thông điệp bằng lời nói. Levine và Adelman (1993) định nghĩa giao tiếp phi ngôn ngữ là “ngôn ngữ thầm lặng”, bao gồm cử chỉ, biểu cảm khuôn mặt, tiếp xúc mắt và khoảng cách hội thoại. Định nghĩa này tập trung vào kinesics - ngôn ngữ cơ thể, chỉ đề cập đến một phần nhỏ của ngôn ngữ môi trường.
2. Sự khác biệt về mặt thần kinh học và nhận thức
Về mặt thần kinh học, não bộ xử lý hai loại tín hiệu này theo những con đường thần kinh khác nhau. Các tín hiệu phi ngôn ngữ di chuyển trong những phần não bộ cũ hơn, phát triển trong những năm đầu đời, trước khi học những thông tin kỹ thuật số như từ ngữ và số. Trong khi đó, các đường dẫn thần kinh của giao tiếp bằng lời nói nằm ở phần não phát triển muộn hơn ở trẻ em. Vì vậy, thông điệp phi ngôn ngữ có khả năng được nhận thức và phản ứng trước thông điệp bằng lời nói. Ngoài sự khác biệt về nhận thức, Brooks và Heath (1989) chỉ ra rằng lời nói có thể đại diện cho những khái niệm trừu tượng như tình yêu và thù hận, trong khi các thông điệp phi ngôn ngữ quan sát được trong hành vi thường liên quan trực tiếp hơn đến cảm xúc của khoảnh khắc. Hơn nữa, hầu hết các thông điệp bằng lời nói được tạo ra một cách chủ đích, trong khi các tín hiệu phi ngôn ngữ không dễ kiểm soát. Trong tán tỉnh, tình yêu hay xung đột, giao tiếp phi ngôn ngữ là phương thức hiệu quả. Mặc dù có thể bày tỏ tình yêu hay sự tin tưởng bằng lời nói, nhưng những điều này được truyền đạt ý nghĩa nhất qua các mã phi ngôn ngữ. Kênh ngôn ngữ có tiềm năng cao để mang thông tin ngữ nghĩa, trong khi kênh phi ngôn ngữ có tiềm năng cao để mang thông tin tình cảm.
3. Sự khác biệt về chức năng và mục đích
Lời nói được dùng để chia sẻ thông tin nhận thức và truyền đạt kiến thức, trong khi các tín hiệu phi ngôn ngữ phù hợp hơn để truyền tải cảm xúc, tình cảm và thái độ – thông tin phi nhận thức. Watzlawick, Beavin, Jackson (1967) bổ sung rằng khi mối quan hệ là mối quan tâm chính của giao tiếp (thượng - hạ, lãnh đạo - người theo, người giúp đỡ - người được giúp đỡ...), ngôn ngữ lời nói gần như vô nghĩa. Brooks & Heath (1989) giải thích thêm: giao tiếp phi ngôn ngữ đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp và mối quan hệ với người khác. Chúng ta thường nhấn mạnh lời nói, nhưng phần lớn ý nghĩa của thông điệp – 65% hoặc hơn – thực tế được truyền tải bởi hành vi phi ngôn ngữ (Birdwhistell, 1970). Mehrabian (1981) đồng ý với điều này, cho rằng trong giao tiếp trực tiếp, hành vi phi ngôn ngữ chiếm 55%, giọng điệu 38% và lời nói chỉ 7%.
III.Ứng dụng giao tiếp phi ngôn ngữ trong giảng dạy
Phần này tập trung vào việc ứng dụng các kỹ năng giao tiếp phi ngôn ngữ (nonverbal communication) trong hoạt động giảng dạy. Tác giả đề cập đến các yếu tố như cử chỉ, ánh mắt, biểu cảm khuôn mặt, và sự tiếp xúc cơ thể (kinesics, eye contact, facial expression, touch) như những công cụ hiệu quả để thu hút sự chú ý, khuyến khích sự tham gia của học sinh, và xây dựng một môi trường học tập tích cực. Việc sử dụng giao tiếp phi ngôn ngữ (nonverbal communication) phù hợp có thể cải thiện sự tương tác giáo viên – học sinh (teacher-student interaction), giúp học sinh tự tin hơn và giảm bớt sự căng thẳng trong lớp học. Nghiên cứu cũng đề cập đến cách sắp xếp lớp học (modular classroom arrangement, horseshoe arrangement) để tối ưu hóa giao tiếp (communication) và quản lý lớp học (classroom management).
1. Giao tiếp phi ngôn ngữ trong quản lý lớp học và giải quyết xung đột
Văn bản chỉ ra rằng trong lĩnh vực giảng dạy, một trong những đặc điểm chính của giáo viên giỏi là kỹ năng giao tiếp tốt trong lớp học, và hầu hết các căng thẳng trong lớp học đều bắt nguồn từ thiếu giao tiếp đúng cách. Việc quản lý lớp học và giải quyết xung đột hiệu quả đòi hỏi kỹ năng giao tiếp tốt, trong đó kỹ năng phi ngôn ngữ là quan trọng nhất. Bằng cách sử dụng kỹ năng này, giáo viên đóng vai trò quan trọng trong sự thành công của học sinh. Sử dụng ngôn ngữ phi ngôn ngữ, giáo viên thu hút sự chú ý của học sinh để hiểu bài tốt hơn, tạo động lực cho học sinh và thậm chí mang lại sự hào hứng cho những học sinh đang chán nản. Học sinh vô thức nhận được các tín hiệu phi ngôn ngữ từ giáo viên; họ ngay lập tức nhận thấy người đứng trước mặt họ đang giảng dạy hết mình hay chỉ đang chờ tiết học kết thúc. Một điểm quan trọng trong giao tiếp phi ngôn ngữ là việc sử dụng nó đúng lúc, đặc biệt là khi giảng dạy. Giáo viên sử dụng các kỹ thuật giao tiếp phi ngôn ngữ khi tương tác với học sinh khiếm khuyết về thể chất và vận động đã đóng vai trò hiệu quả trong việc nâng cao lòng tự trọng và giảm sự nhút nhát của học sinh. Một phương pháp phù hợp là giáo viên giao bài tập giải quyết vấn đề cho học sinh phù hợp với khả năng trí tuệ của từng người.
2. Các yếu tố phi ngôn ngữ cụ thể trong giảng dạy
Việc sử dụng giao tiếp phi ngôn ngữ kịp thời của giáo viên có thể được thực hiện thông qua một lời chào đơn giản với học sinh, đây là cách tốt nhất để bắt đầu buổi học, và tất nhiên là không thể thiếu ngôn ngữ phi ngôn ngữ. Một người nói chuyện có kinh nghiệm bắt đầu bài nói của mình bằng cách nói chuyện trực tiếp với một trong những người nghe, cố gắng nhìn vào từng học sinh trong suốt bài nói, và thay đổi giọng điệu để học sinh không bị mệt mỏi. Họ cho học sinh thấy rằng họ biết khả năng của học sinh và tạo động lực cho họ. Mặt khác, nếu giáo viên gián tiếp nói với học sinh rằng họ không nghĩ mình có thể giải quyết vấn đề, học sinh cũng sẽ sợ hãi. Những phản ứng qua lại này không chỉ quan trọng ở trường học mà còn quan trọng trong tất cả các mối quan hệ giữa người với người, đặc biệt là giữa cha mẹ và con cái. Cách đúng đắn để nói chuyện với học sinh là giáo viên không nên chỉ tay vào học sinh khi hỏi vì điều này khiến học sinh cảm thấy sợ hãi và lo lắng. Phương pháp tốt nhất là giáo viên tạo khoảng không với học sinh, nhìn trực tiếp vào họ và chỉ vào họ bằng cả bàn tay. Biểu cảm khuôn mặt giữa giáo viên và học sinh là một trong những loại tín hiệu phi ngôn ngữ quan trọng nhất trong lớp học. Trong lớp tiếng Anh, những biểu cảm khuôn mặt sinh động có thể thúc đẩy một bầu không khí lớp học hỗ trợ và không gây đe dọa, điều này giúp ích cho thái độ tích cực và thành tích học tập tương ứng của học sinh.
3. Ứng dụng Kinesics tiếp xúc mắt cử chỉ và sự chạm
Hơn một nửa các cuộc trò chuyện trực tiếp của chúng ta là phi ngôn ngữ và ngôn ngữ ký hiệu, và cử chỉ thể hiện cảm xúc và thái độ của chúng ta mà không cần nói lời nào. Có mối tương quan đáng kể giữa hành vi bằng lời nói và phi ngôn ngữ phù hợp và kịp thời của giáo viên và thành tích cũng như hành vi tốt của học sinh. Kết quả nghiên cứu cho thấy có mối tương quan giữa kỹ năng giao tiếp bằng lời nói và phi ngôn ngữ của giáo viên và học sinh. Kinesics (ngôn ngữ cơ thể) là cách sử dụng tín hiệu phi ngôn ngữ thường xuyên nhất trong lớp học, có thể dẫn trực tiếp đến mức độ hiệu quả của việc giảng dạy. Nụ cười, gật đầu và vỗ vai học sinh của giáo viên có thể thể hiện sự khen ngợi, trong khi cau mày, lắc đầu và vẻ mặt khó hiểu có thể có nghĩa là “không”, và ngôn ngữ cơ thể của học sinh có thể truyền đạt tình cảm của họ đối với giáo viên và thái độ của họ đối với các khóa học mà họ học. Chuyển động mắt có thể là một kênh giao tiếp phi ngôn ngữ phong phú và quan trọng. Giáo viên thường sử dụng hai loại tiếp xúc bằng mắt trong lớp. Một là nhìn xung quanh, đóng vai trò rất hữu ích trong việc giảng dạy. Mặt khác, nó có thể được sử dụng để thu hút sự chú ý của học sinh. Cử chỉ rất phổ biến trong cuộc sống hàng ngày nên thu hút sự chú ý đặc biệt của nhiều chuyên gia. Chúng chủ yếu liên quan đến lời nói và các cách giao tiếp phi ngôn ngữ khác, nhưng đôi khi chúng không thể đứng một mình. Nhìn chung, người nói sử dụng cử chỉ với hai mục đích: để củng cố một ý tưởng hoặc để giúp mô tả điều gì đó. Sự chạm là phương tiện giao tiếp chính đối với người mù và người điếc. Ngay cả những người bình thường cũng rất dựa vào sự chạm để giao tiếp. Một cái vỗ nhẹ vào lưng có thể có nghĩa là tình bạn hoặc một dấu hiệu khích lệ. Sự chạm luôn truyền tải thông điệp, đặc biệt là thông điệp cảm xúc.
IV.Phương pháp nghiên cứu và kết quả
Nghiên cứu sử dụng phương pháp lấy mẫu xác suất (probability sampling) để chọn 64 sinh viên năm nhất tại HPU làm đối tượng nghiên cứu. Phương pháp thu thập dữ liệu (data collection methods) chính là bảng câu hỏi (questionnaire). Dữ liệu được phân tích bằng thống kê mô tả (descriptive statistics), bao gồm cả dữ liệu định lượng và định tính. Kết quả cho thấy phần lớn sinh viên chưa hiểu rõ về giao tiếp phi ngôn ngữ (nonverbal communication) và vai trò của nó trong giảng dạy tiếng Anh (English language teaching). Nhiều sinh viên đề xuất các biện pháp để cải thiện chất lượng giờ học (quality of speaking class), ví dụ như tham gia các lớp học bổ sung về giao tiếp phi ngôn ngữ (nonverbal communication) hoặc giao tiếp với người nước ngoài thường xuyên.
1. Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp lấy mẫu xác suất (probability sampling) để chọn mẫu nghiên cứu, cho phép đưa ra kết luận về toàn bộ quần thể. 64 sinh viên năm nhất tại HPU được mời tham gia nghiên cứu. Để đảm bảo độ tin cậy và hợp lệ, tất cả người tham gia được chọn ngẫu nhiên. Bảng câu hỏi được sử dụng là công cụ thu thập dữ liệu chính, được phân phát trực tiếp tại các lớp tiếng Anh của sinh viên năm nhất tại HPU. Hầu hết sinh viên đều nhiệt tình và hỗ trợ việc hoàn thành bảng câu hỏi. Việc sử dụng bảng câu hỏi mang lại nhiều lợi thế, cho phép thu thập thông tin từ đối tượng nghiên cứu một cách nhanh chóng, chính xác và rõ ràng. Với phạm vi câu hỏi rộng, thông tin đa dạng liên quan đến chủ đề nghiên cứu sẽ được thu thập. Bảng câu hỏi kết hợp cả câu hỏi đóng và câu hỏi mở giúp thu thập được dữ liệu định lượng và định tính.
2. Phân tích dữ liệu
Thống kê mô tả (descriptive statistics) được sử dụng để phân tích dữ liệu định lượng và định tính. Dữ liệu định lượng từ các câu hỏi đóng được định lượng, tính toán và tổng hợp thành biểu đồ cột và bảng biểu. Phân tích dữ liệu số nhằm xác định mối quan hệ thống kê giữa các biến, cung cấp dữ liệu cứng về số lượng và tỷ lệ người tham gia chia sẻ cùng ý kiến hoặc đánh giá. Loại dữ liệu này được phân tích chính xác và khách quan hơn. Dữ liệu định tính từ các câu hỏi mở giúp hiểu rõ phản ứng của người trả lời. Các ý kiến tương tự được nhóm lại thành các loại khác nhau để so sánh.
3. Kết quả nghiên cứu về nhận thức của sinh viên
Sinh viên năm nhất chưa được học về giao tiếp phi ngôn ngữ ở cấp trung học. Mặc dù học tiếng Anh từ 5 đến 7 năm và có thể đạt điểm cao trong các bài kiểm tra, nhiều sinh viên vẫn giao tiếp tiếng Anh kém và hầu hết không giỏi nói. Họ thậm chí không biết về việc sử dụng giao tiếp phi ngôn ngữ của giáo viên. Kết quả khảo sát cho thấy chỉ 6% sinh viên hiểu rõ kỹ năng này và 11% hiểu một phần. 60% không quan tâm, 23% không hiểu kỹ năng này. Hơn một nửa sinh viên cho rằng tham gia lớp học bổ sung về giao tiếp phi ngôn ngữ là cách tốt nhất để cải thiện chất lượng lớp học nói. 24% cho rằng giao tiếp với người nước ngoài thường xuyên sẽ giúp ích. Xem TV và học trực tuyến cũng đóng vai trò tương tự trong việc cải thiện chất lượng lớp học.
V.Giải pháp nâng cao hiệu quả giảng dạy tiếng Anh bằng giao tiếp phi ngôn ngữ
Dựa trên kết quả nghiên cứu, bài viết đề xuất một số giải pháp để cải thiện việc sử dụng giao tiếp phi ngôn ngữ (nonverbal communication) trong giảng dạy tiếng Anh (English language teaching). Các giải pháp này bao gồm: tạo ra một bầu không khí lớp học tích cực, kết hợp các hoạt động tương tác (discussion, debate, group work), tạo ra các tình huống “không thua cuộc” (no-lose situations) cho học sinh, và đặc biệt chú trọng đến việc sử dụng liên lạc bằng mắt (eye contact) trong quá trình giảng dạy. Nghiên cứu đề cập đến những minh chứng cụ thể về hiệu quả của các phương pháp này trong việc nâng cao thành tích học tập (student achievement) và sự tham gia tích cực của học sinh.
1. Tạo không khí lớp học tích cực và thúc đẩy tương tác
Để nâng cao hiệu quả giảng dạy tiếng Anh bằng giao tiếp phi ngôn ngữ, cần tạo ra một bầu không khí lớp học tích cực, giảm thiểu căng thẳng và lo lắng. Điều này có thể đạt được bằng cách kết hợp các hoạt động tương tác như thảo luận, tranh luận, phân tích, động não và làm việc nhóm. Một nghiên cứu của Giáo sư Fan Yi về quản lý lớp học tại trường Trung học Tiong Bahru, Singapore, cho thấy việc tạo ra một bầu không khí tích cực là rất quan trọng. Giáo viên trong nghiên cứu này đã thành công trong việc tạo ra bầu không khí tích cực bằng cách liên kết bài học với kinh nghiệm và sở thích cá nhân của học sinh, đặt ra các nhiệm vụ cụ thể cho học sinh, qua đó thúc đẩy mong muốn giao tiếp bằng tiếng Anh. Việc tạo ra các tình huống “không thua cuộc” (no-lose situations) cũng được đề cập, khuyến khích sự tự tin và sự tham gia tích cực hơn của học sinh. Ví dụ, một cuộc thi kiến thức chung được tổ chức, trong đó mỗi nhóm đều được trao giải, giúp học sinh cảm thấy được trân trọng và tự tin tham gia các hoạt động tương tự trong tương lai.
2. Sử dụng hiệu quả các kênh giao tiếp và liên lạc bằng mắt
Tạo ra nhiều kênh giao tiếp khác nhau, chẳng hạn như thảo luận, tranh luận, phân tích, động não, làm việc nhóm, v.v... giúp thúc đẩy học tập hiệu quả. Điều này dựa trên giả định tâm lý ngôn ngữ rằng việc giảng dạy và học tập hiệu quả chỉ xảy ra trong một môi trường lớp học tích cực, bao gồm không khí thoải mái, môi trường tạo động lực và sự tham gia tích cực (Widdowson, 1978; Littlewood, 1984). Một ví dụ trong nghiên cứu cho thấy việc sử dụng các chiến lược hiệu quả đã giúp giáo viên thành công trong việc điều khiển tiết học. Việc tạo ra bầu không khí dễ chịu trong lớp học giúp giảm căng thẳng và lo lắng. Việc liên kết bài học với kinh nghiệm và sở thích cá nhân của học sinh giúp tạo động lực học tập. Việc giao nhiệm vụ cụ thể giúp học sinh có động lực giao tiếp bằng tiếng Anh. Tất cả các chiến lược này đều giúp học sinh tham gia tích cực vào các hoạt động học tập. Liên lạc bằng mắt (eye contact) rất quan trọng. Giáo viên nên chủ động tạo liên lạc bằng mắt với từng học sinh để tạo sự hiện diện trong lớp học và nhấn mạnh tầm quan trọng của thông điệp. Một nghiên cứu cho thấy học sinh có giáo viên tạo liên lạc bằng mắt khi đọc truyện có khả năng nhớ chi tiết câu chuyện tốt hơn.
3. Tối ưu hóa không gian lớp học và kỹ thuật khuyến khích
Sắp xếp lớp học theo mô hình phù hợp (modular classroom arrangement, horseshoe arrangement) có thể ảnh hưởng tích cực đến giao tiếp trong lớp học. Sắp xếp kiểu mô-đun phù hợp với các lớp học cần tương tác giữa các nhóm nhỏ, tăng tương tác giữa học sinh. Sắp xếp hình móng ngựa khuyến khích tương tác giữa học sinh với nhau và giữa học sinh với giáo viên, tạo sự tham gia rộng rãi hơn so với cách sắp xếp truyền thống. Giáo viên ngồi cùng vòng tròn với học sinh tạo cảm giác ít áp lực hơn so với việc ngồi đằng sau bàn giáo viên. Giáo viên nên tránh chỉ tay vào học sinh khi hỏi, thay vào đó nên dùng cả bàn tay và nhìn trực tiếp vào học sinh. Biểu cảm khuôn mặt tươi tắn của giáo viên truyền tải sự ấm áp và khích lệ, tạo bầu không khí tích cực trong lớp học. Một nụ cười của giáo viên được cho là truyền tải sự ấm áp và khuyến khích trong tất cả các nền văn hóa và sẽ được coi là dễ mến, thân thiện, ấm áp và dễ gần hơn.