A study on euphemism used in expressing  the death in English and Vietnamese

Nghiên cứu lối nói giảm nói tránh về cái chết

Thông tin tài liệu

Tác giả

Đỗ Thị Nhung

instructor Ths. Nguyễn Thị Thúy Thu
Trường học

Trường Đại học Dân lập Hải Phòng

Chuyên ngành Ngoại Ngữ
Loại tài liệu Graduation paper
Địa điểm Hải Phòng
Ngôn ngữ Vietnamese
Định dạng | PDF
Dung lượng 1.12 MB

Tóm tắt

I.Vai trò của ẩn dụ euphemism trong việc diễn đạt cái chết trong tiếng Anh và tiếng Việt

Nghiên cứu tập trung vào hiện tượng ẩn dụ (euphemism), đặc biệt là ẩn dụ về cái chết trong tiếng Anh và tiếng Việt. Tài liệu phân tích chức năng của ẩn dụ (euphemism) trong giao tiếp, bao gồm việc tránh những chủ đề nhạy cảm, thể hiện sự lịch sự, và làm đẹp lời nói. Nghiên cứu nhấn mạnh sự đa dạng của các ẩn dụ (euphemism) về cái chết, phản ánh văn hóa và tín ngưỡng của mỗi ngôn ngữ. Ví dụ, tiếng Anh có các ẩn dụ (euphemism) về cái chết bắt nguồn từ Kitô giáo như "to pass away", "to be with God", trong khi tiếng Việt sử dụng các ẩn dụ (euphemism) về cái chết liên quan đến Phật giáo hoặc tín ngưỡng dân gian như "ra đi", "về với tổ tiên". Nghiên cứu cũng đề cập đến sự khác biệt về giao tiếp liên văn hóa khi sử dụng ẩn dụ (euphemism) trong hai ngôn ngữ.

1. Khái niệm và nguồn gốc của ẩn dụ euphemism

Đoạn văn mở đầu định nghĩa ẩn dụ (euphemism) là việc sử dụng những từ ngữ hoặc cụm từ êm dịu, gián tiếp thay thế cho những từ ngữ hoặc cụm từ trực tiếp hơn để tránh gây sốc hoặc khó chịu. Nguồn gốc của từ "euphemism" xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ, với tiền tố "eu" nghĩa là tốt, dễ dàng, và "pheme" nghĩa là lời nói. Vì vậy, ẩn dụ (euphemism) mang nghĩa là nói một cách dễ chịu hoặc bằng những lời tốt đẹp. Tài liệu trích dẫn định nghĩa từ Oxford Advanced Learners' Dictionary (1989): "Ví dụ về việc sử dụng những từ ngữ hoặc cụm từ dễ chịu, nhẹ nhàng hoặc gián tiếp thay cho những từ ngữ hoặc cụm từ chính xác hoặc trực tiếp hơn". Tuy nhiên, cũng có sự tranh luận về việc liệu một số thuật ngữ có phải là ẩn dụ hay không, ví dụ như "visually impaired" so với "blind". Sự phát triển của xã hội dẫn đến việc sản sinh ngày càng nhiều ẩn dụ (euphemism), làm nổi bật tầm quan trọng của việc nghiên cứu đặc điểm của ẩn dụ để hiểu và sử dụng chúng một cách chính xác. Một số ẩn dụ hoàn thành sứ mệnh giao tiếp xã hội của nó sẽ không còn tồn tại, trong khi một số khác lại được hồi sinh và trở thành thành ngữ cố định hoặc từ đồng nghĩa trực tiếp. Ví dụ về ẩn dụ cho từ "rượu": "Medline", "high cap", "eye-opener".

2. Chức năng giao tiếp của ẩn dụ euphemism

Tài liệu chỉ ra ba chức năng giao tiếp cơ bản của ẩn dụ: chức năng né tránh, chức năng lịch sự và chức năng làm đẹp. Chức năng né tránh là để tránh sử dụng những từ ngữ cấm kỵ, cho phép người nói tự do thảo luận về những điều cấm kỵ, bao gồm bệnh tật, khuyết tật, cái chết, tình dục, bài tiết cơ thể... Chức năng lịch sự là để tránh gây khó chịu hoặc bất lịch sự trong giao tiếp, tối thiểu hóa những biểu đạt bất lịch sự và tối đa hóa những biểu đạt lịch sự. Ví dụ, khi giáo viên nhận xét về đạo đức và học tập của học sinh, họ phải cân nhắc đến khả năng chịu đựng tâm lý của học sinh và thể diện của phụ huynh. Chức năng làm đẹp dùng để làm cho những điều không hay nghe dễ chịu hơn. Nhiều ví dụ về cách diễn đạt lịch sự thay thế cho những từ ngữ thô tục liên quan đến bệnh tật, nhà vệ sinh, và nghề nghiệp được đưa ra. Trong chính trị quốc tế và quân sự, ẩn dụ được sử dụng rộng rãi để che giấu sự thật, ví dụ như việc sử dụng từ "engineer" để che đậy những nghề nghiệp kém sang.

3. Ẩn dụ Euphemism về cái chết trong tiếng Anh và tiếng Việt Nguồn gốc và Phát triển

Phần này phân tích nguồn gốc và sự phát triển của ẩn dụ về cái chết trong tiếng Anh và tiếng Việt. Trong văn hóa Anh, nguồn gốc chính của ẩn dụ về cái chết đến từ tín ngưỡng Kitô giáo, phản ánh niềm tin về sự sống sau khi chết và sự tái hợp với Chúa. Nhiều ẩn dụ bắt nguồn từ Kinh Thánh, Thánh ca và các tài liệu thuyết giáo, ví dụ như "to be with God", "to go to Heaven". Ngoài ra còn có những ẩn dụ khác liên quan đến hình ảnh thiên nhiên, giấc ngủ, hoặc sự kết thúc của một cuộc hành trình. Trong văn hóa Việt, ẩn dụ về cái chết chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ Phật giáo và tín ngưỡng dân gian, thể hiện quan niệm về luân hồi, sự giải thoát khỏi bể khổ, và sự trở về với tổ tiên. Các ví dụ được nêu ra như "về với tổ tiên", "chìm vào giấc ngủ đông", "giải thoát". Sự khác biệt giữa hai nền văn hóa được phản ánh rõ nét trong cách sử dụng ẩn dụ, thể hiện quan niệm khác nhau về cái chết và đời sống sau khi chết.

4. Phân tích so sánh ẩn dụ về cái chết trong hai ngôn ngữ

Phần này so sánh và phân tích sự khác biệt cũng như điểm tương đồng trong cách sử dụng ẩn dụ về cái chết giữa tiếng Anh và tiếng Việt. Tài liệu chỉ ra rằng trong cả hai ngôn ngữ, người ta thường né tránh việc sử dụng từ "chết" một cách trực tiếp, thay vào đó là những từ ngữ hoặc cụm từ êm dịu hơn. Tuy nhiên, nguồn gốc và hình ảnh ẩn dụ lại khác nhau, phản ánh sự khác biệt về văn hóa và tín ngưỡng. Ví dụ, ẩn dụ trong tiếng Anh thường liên quan đến tín ngưỡng Kitô giáo, trong khi ẩn dụ trong tiếng Việt lại liên quan đến Phật giáo và tín ngưỡng dân gian. Bên cạnh đó, việc sử dụng ẩn dụ cũng tùy thuộc vào bối cảnh giao tiếp cụ thể, điều này thể hiện rõ trong việc lựa chọn từ ngữ sao cho phù hợp với hoàn cảnh và đối tượng giao tiếp. Nghiên cứu cũng nêu bật tầm quan trọng của việc hiểu văn hóa và tín ngưỡng để giải mã ý nghĩa của các ẩn dụ về cái chết trong giao tiếp liên văn hóa.

II.Phân tích ẩn dụ euphemism về cái chết trong tiếng Anh

Phần này tập trung vào ẩn dụ (euphemism) về cái chết trong tiếng Anh, phân loại theo nguồn gốc (Kitô giáo, tục ngữ, thành ngữ…), cách diễn đạt (thông thường, trang trọng, tục ngữ…) và bối cảnh sử dụng. Một số ẩn dụ (euphemism) nổi bật được đề cập bao gồm những cụm từ liên quan đến giấc ngủ, hành trình, hoặc sự kết thúc của một trò chơi. Tác động của văn hóa và tín ngưỡng, đặc biệt là Kitô giáo, đến cách diễn đạt ẩn dụ (euphemism) về cái chết trong tiếng Anh cũng được làm rõ. Nghiên cứu cũng phân tích các ẩn dụ (euphemism) được sử dụng trong văn học và đời sống thường nhật của người Anh.

1. Nguồn gốc và sự phát triển của ẩn dụ về cái chết trong tiếng Anh

Tài liệu chỉ ra rằng một số lượng lớn các ẩn dụ về cái chết trong tiếng Anh bắt nguồn từ các câu chuyện hoặc ám chỉ trong Kitô giáo. Tín ngưỡng này đã giải thích về cái chết và miêu tả thế giới sau khi chết để giúp con người thoát khỏi nỗi sợ hãi và lo lắng về cái chết. Niềm tin vào sự cứu rỗi ở thế giới bên kia của Kitô giáo đã ảnh hưởng mạnh mẽ đến tâm trí con người và thể hiện rõ trong ngôn ngữ. Kitô giáo tập trung vào sự cứu rỗi ở thế giới bên kia, và có nhiều ẩn dụ về cái chết được tìm thấy trong Kinh Thánh, Thánh ca và các tài liệu giảng đạo. Một phần các ẩn dụ về cái chết trong tiếng Anh bắt nguồn từ Kitô giáo. Trong thời Trung cổ, Kitô giáo thống nhất toàn bộ châu Âu, và Kinh Thánh là chân lý duy nhất và tối cao. Các ẩn dụ về cái chết từ Kinh Thánh đã thể hiện giá trị cuộc sống và giải thích về cái chết của con người. Ví dụ, việc Chúa tạo ra con người từ đất sét, và sau khi chết, họ sẽ "trở về với bụi đất". Những ẩn dụ này thường liên quan đến Chúa và thiên đường, ví dụ: "to answer the final summons", "to depart to God", "to join the heaven host"... Sự phát triển của khoa học và công nghệ khiến một số ẩn dụ về cái chết trong tiếng Anh hầu như không còn được sử dụng nữa, bị thay thế bởi những biểu đạt mới như "mercy killing", "pull the plug", "pass out of the picture"...

2. Ẩn dụ về cái chết trong tiếng Anh Chức năng và cách sử dụng

Văn bản phân tích việc sử dụng ẩn dụ về cái chết trong tiếng Anh dựa trên ba chức năng chính của ẩn dụ: né tránh, lịch sự và làm đẹp. Chức năng né tránh thể hiện rõ trong việc thay thế từ ngữ trực tiếp, gây khó chịu về cái chết bằng những từ ngữ nhẹ nhàng hơn, ví dụ như "pass away" thay cho "die". Chức năng lịch sự được minh họa qua việc sử dụng những cụm từ tế nhị khi nói về cái chết của người thân, nhằm giảm thiểu sự đau buồn và khó chịu cho người nghe. Chức năng làm đẹp được thể hiện qua việc sử dụng những hình ảnh ẩn dụ tích cực, ví dụ như ví cái chết như một cuộc hành trình đến một thế giới tốt đẹp hơn. Tài liệu cũng phân tích cách sử dụng ẩn dụ về cái chết trong các bối cảnh khác nhau, như trong văn học (Charles Dickens: "he went out with the tide"), đời sống thường nhật, và cả trong chính trị quân sự. Việc nắm vững văn hóa ẩn dụ về cái chết là cần thiết cho giao tiếp xã hội hiệu quả. Một số ví dụ về ẩn dụ được đề cập: "to go west", "to kick the bucket", "pushing up daisies", "to breathe one's last"...

3. Phân loại ẩn dụ về cái chết trong tiếng Anh

Bài viết phân loại các ẩn dụ về cái chết trong tiếng Anh theo nhiều khía cạnh. Một trong những phân loại chính là dựa trên nguồn gốc, ví dụ như ẩn dụ bắt nguồn từ tín ngưỡng Kitô giáo (liên quan đến thiên đường, Chúa Trời), hoặc từ các tục ngữ, thành ngữ trong văn hóa dân gian. Một cách phân loại khác là dựa trên cách diễn đạt, bao gồm cách diễn đạt trang trọng, thông thường, hoặc tục ngữ, slang. Các ẩn dụ được phân loại theo thời điểm (trước khi chết, sau khi chết), nguyên nhân gây chết (bị giết, tự tử), và cả những biểu đạt trong văn nói, khẩu ngữ. Ví dụ, "to give up the ghost" chỉ cái chết, trong khi "to kick the bucket" là một slang phổ biến. Một số ví dụ khác được đề cập bao gồm những ẩn dụ miêu tả người chết như đang ngủ, đang đi du lịch, hoặc đạt được phần thưởng ở thiên đường. Việc phân loại này giúp làm rõ hơn sự phong phú và đa dạng trong cách diễn đạt về cái chết trong văn hóa tiếng Anh.

III.Phân tích ẩn dụ euphemism về cái chết trong tiếng Việt

Phần này tương tự như phần trên, nhưng tập trung vào ẩn dụ (euphemism) về cái chết trong tiếng Việt. Nghiên cứu xem xét các ẩn dụ (euphemism) liên quan đến Phật giáo, tín ngưỡng dân gian, và văn hóa truyền thống Việt Nam. Một số ví dụ về ẩn dụ (euphemism) được đề cập bao gồm những từ ngữ liên quan đến giấc ngủ dài, về cõi vĩnh hằng, hay trở về với tổ tiên. Sự ảnh hưởng của Phật giáo và văn hoá Á Đông đến việc sử dụng ẩn dụ (euphemism) cũng được phân tích.

1. Ảnh hưởng của tín ngưỡng và văn hóa đến ẩn dụ về cái chết trong tiếng Việt

Văn bản đề cập đến việc sử dụng ẩn dụ (euphemism) về cái chết trong tiếng Việt chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ Phật giáo và tín ngưỡng dân gian. Phật giáo quan niệm về sự luân hồi, giải thoát khỏi bể khổ, nên các ẩn dụ thường liên quan đến việc thoát khỏi đau khổ, đạt được sự an nhiên, ví dụ như: "không còn cảm thấy đau đớn nữa", "hết đau đớn", "thoát khỏi bể khổ", "được giải thoát",... Tín ngưỡng dân gian lại nhấn mạnh sự tiếp nối đời sống sau khi chết, việc trở về với tổ tiên, nên ẩn dụ thường liên quan đến sự về với cõi vĩnh hằng, với tổ tiên ông bà, ví dụ như: "về nơi chín suối", "xuống suối vàng", "về với tổ tiên", "thăm các cụ",... Câu chuyện về người phụ nữ đến cầu Phật cứu sống con mình minh họa cho sự phổ biến của cái chết và việc chấp nhận nó như một quy luật tự nhiên. Tục thờ cúng tổ tiên cũng góp phần hình thành các ẩn dụ về cái chết trong tiếng Việt, thể hiện sự tôn kính và tưởng nhớ người đã khuất. Ngoài ra, văn bản còn đề cập đến việc sử dụng các ẩn dụ khác nhau trong các ngữ cảnh khác nhau, ví dụ như cách nói về cái chết của vua ("băng hà") hay người theo đạo Phật.

2. Phân loại và ví dụ về ẩn dụ euphemism về cái chết trong tiếng Việt

Văn bản cung cấp một số ví dụ về các ẩn dụ (euphemism) về cái chết trong tiếng Việt, minh họa cho sự đa dạng và phong phú của ngôn ngữ. Các ẩn dụ này thường được phân loại dựa trên bối cảnh văn hóa và tín ngưỡng, như các ẩn dụ liên quan đến Phật giáo (giải thoát, an nghỉ), tín ngưỡng dân gian (về với tổ tiên, chín suối), hoặc những ẩn dụ mang tính chất hình ảnh (giấc ngủ dài, giấc ngàn thu). Một số ví dụ cụ thể được đề cập như: "không còn cảm thấy đau đớn nữa", "hết đau đớn", "thoát khỏi bể khổ", "được giải thoát", "rời bỏ thế giới này", "chìm vào giấc ngủ đông", "giấc ngàn thu", "về nơi chín suối", "xuống suối vàng", "về nơi cực lạc", "về Tây phương", "về với Phật", "về với tổ tiên", "về với ông bà", "thăm các cụ",... Sự đa dạng này phản ánh quan niệm về cái chết trong văn hóa Việt, từ việc chấp nhận nó như một quy luật tự nhiên cho đến việc tôn kính và tưởng nhớ người đã khuất. Việc sử dụng những từ ngữ này còn phụ thuộc vào đối tượng giao tiếp, mối quan hệ giữa người nói và người nghe, cũng như hoàn cảnh cụ thể.

3. So sánh ẩn dụ về cái chết trong tiếng Việt với tiếng Anh

Mặc dù văn bản tập trung chủ yếu vào việc phân tích ẩn dụ về cái chết trong tiếng Việt, nhưng nó cũng có sự so sánh ngầm định với tiếng Anh. Cả hai ngôn ngữ đều sử dụng ẩn dụ để tránh nói trực tiếp về cái chết, nhưng nguồn gốc và hình ảnh ẩn dụ lại khác nhau. Trong tiếng Anh, ảnh hưởng của Kitô giáo rất rõ rệt, với các ẩn dụ liên quan đến thiên đường, Chúa Trời. Trong khi đó, tiếng Việt chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ Phật giáo và tín ngưỡng dân gian, với các ẩn dụ liên quan đến luân hồi, giải thoát, và tổ tiên. Sự khác biệt này cho thấy sự phản ánh rõ nét văn hóa và tín ngưỡng của mỗi ngôn ngữ. Tuy nhiên, cả hai ngôn ngữ đều thể hiện sự tinh tế và khéo léo trong việc lựa chọn từ ngữ, nhằm giảm bớt sự đau buồn và khó chịu khi nhắc đến cái chết. Việc nghiên cứu so sánh này làm nổi bật sự đa dạng và phong phú của ngôn ngữ trong việc diễn đạt những chủ đề nhạy cảm.

IV.So sánh và đối chiếu ẩn dụ euphemism về cái chết trong tiếng Anh và tiếng Việt

Phần này so sánh và đối chiếu các ẩn dụ (euphemism) về cái chết trong tiếng Anh và tiếng Việt, nhấn mạnh sự khác biệt và tương đồng dựa trên bối cảnh văn hóa và tín ngưỡng. Nghiên cứu chỉ ra sự đa dạng trong cách diễn đạt, phản ánh quan niệm về cái chết và sự sống của mỗi nền văn hóa. Việc sử dụng các ẩn dụ (euphemism) cũng được xem xét trong bối cảnh giao tiếp liên văn hóa, làm nổi bật những thách thức và cơ hội trong việc hiểu và sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và nhạy cảm.

1. So sánh nguồn gốc và ảnh hưởng văn hóa

Văn bản so sánh cách sử dụng ẩn dụ về cái chết trong tiếng Anh và tiếng Việt, chỉ ra sự khác biệt dựa trên bối cảnh văn hóa và tín ngưỡng. Trong tiếng Anh, ảnh hưởng của Kitô giáo rất rõ rệt, với nhiều ẩn dụ liên quan đến thiên đường, Chúa Trời (ví dụ: "to be with God", "to go to Heaven"). Những ẩn dụ này phản ánh niềm tin vào sự sống sau cái chết và sự tái hợp với Chúa. Ngược lại, ẩn dụ về cái chết trong tiếng Việt chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ Phật giáo và tín ngưỡng dân gian. Phật giáo nhấn mạnh đến sự luân hồi và giải thoát, dẫn đến những ẩn dụ liên quan đến việc thoát khỏi đau khổ, về với cõi vĩnh hằng (ví dụ: "về nơi chín suối", "giải thoát"). Tín ngưỡng dân gian Việt Nam lại tập trung vào việc tưởng nhớ và tôn kính tổ tiên, nên ẩn dụ thường liên quan đến việc "về với tổ tiên", "thăm các cụ". Sự khác biệt này cho thấy cách tiếp cận khác nhau đối với cái chết trong hai nền văn hóa, phản ánh quan niệm về cuộc sống và cái chết của mỗi người dân.

2. So sánh hình ảnh và cách diễn đạt

Cả tiếng Anh và tiếng Việt đều sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ để diễn đạt cái chết, nhưng sự lựa chọn hình ảnh lại khác nhau. Trong tiếng Anh, ẩn dụ thường liên quan đến giấc ngủ, hành trình, hoặc sự kết thúc của một trò chơi (ví dụ: "to fall asleep", "to go west", "to kick the bucket"). Những hình ảnh này mang tính chất phổ biến và có thể hiểu được trong nhiều bối cảnh khác nhau. Ngược lại, ẩn dụ trong tiếng Việt thường mang tính chất cụ thể hơn, gắn liền với tín ngưỡng và văn hóa. Ví dụ, hình ảnh "chín suối", "suối vàng" là những biểu tượng của thế giới bên kia trong tín ngưỡng dân gian. Về cách diễn đạt, cả hai ngôn ngữ đều có cả những biểu đạt trang trọng và thông thường, nhưng ngữ cảnh sử dụng lại khác nhau. Việc so sánh này cho thấy sự đa dạng và phong phú trong cách diễn đạt về cái chết, phản ánh sự tinh tế trong ngôn ngữ và văn hóa của mỗi dân tộc.

3. Ảnh hưởng của yếu tố ngôn ngữ và giao tiếp liên văn hóa

Bài viết nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu biết văn hóa và tín ngưỡng để giải mã ý nghĩa của các ẩn dụ về cái chết trong giao tiếp liên văn hóa. Câu chuyện về du khách người Pháp ở Anh không hiểu những ẩn dụ về cái chết của chủ nhà minh họa rõ điều này. Việc sử dụng ẩn dụ khác nhau giữa tiếng Anh và tiếng Việt tạo ra những thách thức trong giao tiếp giữa người nói hai ngôn ngữ. Sự hiểu biết về ẩn dụ không chỉ liên quan đến ngôn ngữ mà còn đến văn hóa, tín ngưỡng của người nói. Do đó, việc nghiên cứu so sánh ẩn dụ về cái chết trong hai ngôn ngữ không chỉ mang tính chất ngôn ngữ học mà còn góp phần vào việc nâng cao nhận thức về giao tiếp liên văn hóa. Hiểu được những ẩn dụ này giúp chúng ta tránh những hiểu lầm không đáng có và giao tiếp hiệu quả hơn trong một thế giới toàn cầu hóa.