
Ngữ nghĩa cảm xúc của chuyển đổi
Thông tin tài liệu
Tác giả | Pham Thi Mai |
Trường học | Trường Đại Học Dân Lập Hải Phòng |
Chuyên ngành | Ngoại Ngữ (Foreign Languages) |
Loại tài liệu | Graduation Paper |
Địa điểm | Hải Phòng |
Ngôn ngữ | Vietnamese |
Định dạng | |
Dung lượng | 492.70 KB |
Tóm tắt
I.Chuyển đổi từ loại Conversion trong Tiếng Anh Một nghiên cứu về sắc thái cảm xúc
Luận văn tập trung nghiên cứu chuyển đổi từ loại (conversion), một hiện tượng quan trọng trong tạo từ (word formation) tiếng Anh. Nghiên cứu tập trung vào sắc thái cảm xúc (emotional connotation) của quá trình chuyển đổi từ loại, bao gồm sắc thái trung tính, tiêu cực và tích cực. Tác giả khảo sát vai trò của chuyển đổi từ loại trong việc tạo ra các từ mới, tốc độ tạo từ (word formation) diễn ra thường xuyên như thế nào, đồng thời phân tích các hạn chế (restrictions) và quy tắc (rules) của quá trình này. Luận văn cũng đề cập đến mối liên hệ giữa chuyển đổi từ loại (conversion) với các khía cạnh ngữ pháp khác như dịch chuyển chức năng (functional shift) và tạo từ bằng không (zero-derivation). Nghiên cứu sử dụng nhiều ví dụ cụ thể để minh họa, bao gồm cả việc chuyển đổi từ danh từ sang động từ, tính từ sang danh từ, và ngược lại. Một điểm nhấn của luận văn là phân tích sự ảnh hưởng của chuyển đổi từ loại đến việc truyền đạt thông tin hiệu quả trong giao tiếp, đặc biệt trong ngữ cảnh dịch thuật (translation) từ tiếng Việt sang tiếng Anh.
1. Khái niệm và đặc điểm của Chuyển đổi từ loại
Phần này định nghĩa chuyển đổi từ loại (conversion) là quá trình tạo từ mới bằng cách chuyển đổi từ thuộc một loại từ sang loại từ khác mà không thay đổi hình thái, chỉ thay đổi chức năng ngữ pháp. Quá trình này còn được gọi là dịch chuyển chức năng (functional shift). Tuy nhiên, ranh giới giữa conversion và functional shift không rõ ràng. Sweet (1898) là người đầu tiên sử dụng thuật ngữ conversion, định nghĩa nó là hiện tượng biến một từ thành loại từ khác mà không cần sửa đổi hay thêm bớt, ngoại trừ sự thay đổi cần thiết về ngữ pháp. Conversion là một nguồn tạo từ rất năng suất trong tiếng Anh vì không có giới hạn về dạng từ có thể được chuyển đổi. Nhiều học giả coi nó là vấn đề sử dụng cú pháp hơn là tạo từ. Tuy nhiên, Sweet thừa nhận tiêu chí hình thức không phải lúc nào cũng đủ thuyết phục, ví dụ như từ “good” có thể đứng trước mạo từ như danh từ nhưng không có dạng số nhiều như tính từ, được xem là chuyển đổi một phần (partial conversion). Simon (1955) cũng cho rằng các động từ mới được tạo ra bằng cách này hoàn toàn có đầy đủ các phạm trù ngữ pháp. Chuyển đổi từ loại có những hạn chế về ngữ nghĩa: một từ sau khi chuyển đổi chỉ mang một trong các nghĩa của từ gốc. Ví dụ, danh từ “paper” có nhiều nghĩa (báo, giấy gói...), nhưng động từ “paper” chỉ mang nghĩa dán giấy lên tường. Một hạn chế về hình thái là danh từ được dẫn xuất hiếm khi được chuyển đổi, đặc biệt là thành động từ (Bauer, 1983).
2. Các loại Chuyển đổi và Ví dụ minh họa
Phần này phân tích các loại chuyển đổi từ loại thường gặp, chủ yếu là giữa danh từ và động từ, nhấn mạnh rằng conversion không chỉ là sự thay đổi chức năng ngữ pháp mà còn là sự thay đổi nghĩa. Tác giả đưa ra ví dụ về từ “round” được dùng với nhiều chức năng ngữ pháp khác nhau (danh từ, động từ, giới từ, tính từ, trạng từ). Chuyển đổi từ loại thường được coi là quá trình tạo từ mà không thêm tiếp vĩ ngữ (zero-derivation). Ví dụ, từ “single” (độc thân) có thể dùng như động từ mà không thay đổi hình thức, nhưng “simple” (đơn giản) thì không. Luận văn cũng phân tích chuyển đổi từ cụm từ thành danh từ hoặc tính từ (ví dụ: forget-me-not, a Monday morning feeling). Chuyển đổi từ động từ cụm (phrasal verbs) thành danh từ cũng được đề cập, ví dụ như hand-out, stand-by… Đối với chuyển đổi từ danh từ thành tính từ, điều kiện cần thiết là tính từ đó có thể xuất hiện ở cả vị trí bổ ngữ và vị trí định ngữ. Ví dụ, “mahogany” trong “mahogany music box” là tính từ được chuyển đổi từ danh từ. Tuy nhiên, trong trường hợp “antiques dealers”, “antiques” không phải là tính từ được chuyển đổi vì dạng định ngữ của nó không hợp ngữ pháp. Một số tính từ như “worst”, “merrier” không thể hoạt động như danh từ. Hiện tượng danh từ bị lược bỏ và tính từ được sử dụng rộng rãi như từ đồng nghĩa với một mẫu đã có (nominalization) cũng được đề cập, ví dụ “a Chinese favorite”.
3. Hạn chế và Ngoại lệ của Chuyển đổi Từ loại
Mặc dù conversion là quá trình rất năng suất, nhưng có những yếu tố cản trở năng suất này. Bauer (1983) nhận thấy sự năng suất cao của conversion là do chưa có các ràng buộc hình thái chính xác nào được xác định. Các dạng từ có thể được chuyển đổi, bao gồm cả từ được dẫn xuất, từ ghép, từ được tạo ra bằng cách lặp lại, phối hợp, hoặc từ được rút ngắn. Ngay cả từ viết tắt cũng có thể được sử dụng trong các chức năng câu điển hình. Một hạn chế về ngữ nghĩa là từ chuyển đổi chỉ mang một trong các nghĩa của từ gốc. Ví dụ, danh từ “paper” có nhiều nghĩa, nhưng động từ “paper” chỉ mang nghĩa dán giấy lên tường. Không có hạn chế nào đối với các loại từ cụ thể, tuy nhiên, mức độ năng suất có thể khác nhau. Chỉ có lớp từ đại từ là hầu như không bị chuyển đổi. Marchland cho rằng không có chuyển đổi nào từ tính từ hoặc danh từ có tiền tố thành động từ, ngoại trừ trường hợp “to unfit”. Tuy nhiên, sự tồn tại của động từ “to venom” (được chuyển đổi từ danh từ) cho thấy sức mạnh tạo từ của conversion rất lớn, mặc dù có những động từ có cấu trúc tương tự được dẫn xuất sau động từ gốc, như “to encase”, “to becloud”. Các hạn chế của conversion cũng được nêu ra bởi Biases.
4. Sắc thái Cảm xúc trong Chuyển đổi Từ loại và Ứng dụng
Phần này phân tích sắc thái cảm xúc (emotional connotation) của chuyển đổi từ loại, bao gồm sắc thái trung tính, tiêu cực và tích cực. Tác giả phân tích các ví dụ về chuyển đổi từ loại với sắc thái trung tính (ví dụ: “pocket”, “knife”), và chỉ ra rằng việc sử dụng conversion giúp người học dễ hiểu hơn, ngắn gọn hơn. Chuyển đổi từ loại cũng có thể mang sắc thái tích cực, khi nó giúp người nói truyền đạt ý tưởng dễ dàng hơn, tránh thiếu từ, lặp lại và hiểu nhầm. Ngược lại, có những trường hợp không thể sử dụng conversion, dẫn đến sắc thái tiêu cực. Tác giả nhấn mạnh việc sử dụng từ chính xác rất cần thiết trong giao tiếp. Chuyển đổi từ loại dựa trên đặc điểm hành vi điển hình của động vật cũng được đề cập. Ví dụ, động từ “monkey” (bắt chước) được chuyển đổi từ danh từ “monkey” (con khỉ). Việc hiểu nghĩa của danh từ và động từ chỉ có thể thực hiện được trong ngữ cảnh cụ thể. Một số ví dụ khác về hạn chế của việc sử dụng conversion cũng được phân tích. Tầm quan trọng của việc giảng dạy conversion cho người phiên dịch để mở rộng vốn từ vựng được nhấn mạnh. Tác giả hy vọng sẽ có nhiều nghiên cứu sâu hơn về sắc thái cảm xúc của các quá trình tạo từ khác.
II.Các loại Chuyển đổi Từ Loại Ví dụ
Luận văn trình bày các kiểu chuyển đổi từ loại phổ biến trong tiếng Anh, như danh từ thành động từ (denominal verbs), tính từ thành danh từ, v.v… Tác giả đưa ra nhiều ví dụ minh họa cho mỗi loại chuyển đổi, phân tích sự thay đổi về nghĩa (meaning) và chức năng ngữ pháp (grammatical function) của từ sau khi chuyển đổi. Chẳng hạn, từ “pocket” (túi) có thể chuyển thành động từ “pocket” (cho vào túi), hoặc từ “doctor” (bác sĩ) có thể trở thành động từ “doctor” (điều trị). Nghiên cứu cũng phân tích các trường hợp chuyển đổi từ cụm từ sang danh từ hoặc tính từ, ví dụ như “forget-me-not” hay “a Monday morning feeling”. Việc phân tích dựa trên cơ sở ngữ nghĩa (semantics) và ngữ pháp (grammar), làm rõ sự khác biệt giữa chuyển đổi hoàn toàn (complete conversion) và chuyển đổi một phần (partial conversion).
1. Chuyển đổi giữa Danh từ và Động từ
Đây là loại chuyển đổi từ loại năng suất nhất trong tiếng Anh. Luận văn nhấn mạnh rằng chuyển đổi không chỉ làm thay đổi chức năng ngữ pháp mà còn làm thay đổi cả nghĩa của từ. Ví dụ, từ "round" có thể là danh từ, động từ, giới từ, tính từ hay trạng từ tùy thuộc vào ngữ cảnh. Một ví dụ khác là từ "single" (tính từ: độc thân) có thể được dùng như động từ mà không cần thay đổi hình thức, trong khi từ "simple" (tính từ: đơn giản) thì không. Chuyển đổi từ loại được xem là một quá trình tạo từ không thêm tiếp vĩ ngữ (zero-derivation). Luận văn cũng phân tích các ví dụ về chuyển đổi từ động từ cụm (phrasal verbs) thành danh từ, giữ nguyên trật tự từ (hand-out từ hand out) hoặc đảo ngược trật tự (flow over thành overflow). Việc sử dụng từ "pocket" (danh từ: túi) và "pocket" (động từ: bỏ vào túi) trong hai câu tiếng Anh khác nhau cũng được phân tích để làm rõ sự thay đổi về chức năng và nghĩa của từ. Tương tự, từ "knife" (danh từ: con dao) được chuyển thành động từ "knife" (dùng dao) trong một ví dụ khác, minh họa cho sự đơn giản hóa trong giao tiếp khi sử dụng chuyển đổi từ loại. Từ "doctor" (danh từ: bác sĩ) cũng có thể được chuyển đổi thành động từ "doctor" (điều trị), cho thấy việc sử dụng conversion có thể thay thế cho các từ dài hơn, giúp người nói dễ dàng diễn đạt ý tưởng. Từ "room" (danh từ: phòng) được dùng như động từ "room" (ở chung phòng) trong một tình huống giao tiếp để làm cho cuộc trò chuyện tự nhiên hơn.
2. Chuyển đổi giữa Danh từ và Tính từ
Để xác định một từ đã được chuyển đổi từ danh từ thành tính từ hay không, cần xem xét xem nó có thể xuất hiện ở cả vị trí bổ ngữ và vị trí định ngữ hay không. Nếu chỉ xuất hiện ở vị trí bổ ngữ thì đó chỉ là chuyển đổi một phần. Ví dụ, "mahogany" trong "mahogany music box" được xem là tính từ được chuyển đổi từ danh từ vì có thể dùng trong câu "the music box is mahogany". Tuy nhiên, "antiques" trong "antiques dealers" không được xem là tính từ chuyển đổi vì dạng định ngữ của nó không hợp ngữ pháp. Luận văn cũng đề cập đến các trường hợp chuyển đổi từ tính từ sang danh từ. Một số tính từ như "worst", "merrier" không thể hoạt động như danh từ. Hiện tượng nominalization, trong đó danh từ bị lược bỏ và tính từ được sử dụng như từ đồng nghĩa với một mẫu đã có, cũng được đề cập đến. Ví dụ, "a Chinese favorite" trong câu "From one direction comes the rich smell of frying bread, from another fermented or smelly bean curd, a Chinese favorite" là một trường hợp như vậy. Các ví dụ khác về chuyển đổi từ tính từ sang danh từ là "daily" (daily newspaper) và "comic" (comic actor), thường xuất phát từ cụm từ tính từ + danh từ đã có sẵn.
3. Chuyển đổi từ Cụm từ và Các trường hợp đặc biệt
Luận văn cũng đề cập đến việc chuyển đổi từ cụm từ thành danh từ hoặc tính từ. Ví dụ, "forget-me-not", "a has been", "a don't know" được chuyển đổi thành danh từ; "a Monday morning feeling", "a not-to-be-missed" được chuyển đổi thành tính từ. Chuyển đổi từ động từ cụm (phrasal verbs) thành danh từ là một hiện tượng rất phổ biến trong tiếng Anh. Các ví dụ được đưa ra bao gồm hand-out, stand-by, lay-by, teach-in, shut-down. Đôi khi, khi động từ cụm được chuyển thành danh từ, động từ và tiểu từ cần được đảo ngược, ví dụ: flow over thành overflow, break out thành outbreak. Luận văn cũng đề cập đến chuyển đổi từ danh từ chỉ tên động vật thành động từ thể hiện hành động hoặc khía cạnh hành vi điển hình của loài động vật đó. Ví dụ, động từ "monkey" (bắt chước) được chuyển đổi từ danh từ "monkey" (con khỉ). Tuy nhiên, việc hiểu nghĩa của danh từ và động từ chỉ có thể thực hiện được trong ngữ cảnh cụ thể. Việc hiểu nghĩa của danh từ và động từ chuyển đổi chỉ được thực hiện tốt trong ngữ cảnh cụ thể. Một ví dụ khác là từ "sign" (dấu hiệu) được chuyển thành động từ "signal" (ra hiệu).
III.Hạn chế và Những Ngoại lệ trong Chuyển đổi Từ Loại
Mặc dù chuyển đổi từ loại (conversion) là một quá trình rất năng suất trong tiếng Anh, nhưng vẫn tồn tại một số hạn chế (restrictions). Tác giả đề cập đến các ràng buộc (constraints) về mặt ngữ pháp (grammar) và ngữ nghĩa (semantics). Chẳng hạn, các danh từ được dẫn xuất thường ít khi được chuyển đổi thành động từ. Luận văn cũng thảo luận về những ngoại lệ của các quy tắc (rules) này, và chỉ ra các trường hợp chuyển đổi từ loại (conversion) có thể xảy ra mà không bị cản trở, ví dụ dựa trên những đặc điểm ngữ nghĩa riêng biệt của từ. Ngoài ra, bài luận còn đề cập đến các nghiên cứu trước đây của các học giả như Sweet (1898), Simon (1955), Bauer (1983) và Canon (1985) về chủ đề này.
1. Hạn chế về mặt hình thái và ngữ nghĩa
Mặc dù chuyển đổi từ loại là một quá trình tạo từ rất năng suất trong tiếng Anh, nhưng nó vẫn chịu một số hạn chế. Một trong những hạn chế đáng chú ý là về mặt hình thái: các danh từ được dẫn xuất hiếm khi được chuyển đổi thành động từ (Bauer, 1983). Điều này dễ hiểu vì nếu ngôn ngữ đã có một từ nào đó, việc tạo ra một từ mới cho cùng một khái niệm đó sẽ bị ngăn cản để đảm bảo tính kinh tế của ngôn ngữ. Ví dụ, danh từ "denial" sẽ không bao giờ chuyển thành động từ vì từ "to deny" đã tồn tại. Tuy nhiên, cũng có một số trường hợp ngoại lệ. Một hạn chế khác là về mặt ngữ nghĩa: một từ sau khi chuyển đổi chỉ mang một trong các nghĩa của từ gốc. Danh từ "paper" có nhiều nghĩa (báo, giấy gói...), nhưng động từ "paper" chỉ mang nghĩa dán giấy lên tường. Điều này cho thấy từ chuyển đổi chỉ chiếm một phần trường nghĩa của từ gốc. Bauer (1983) khẳng định chuyển đổi từ loại là một quá trình hoàn toàn tự do và bất kỳ từ nào cũng có thể được chuyển đổi sang bất kỳ loại từ nào khác nếu cần thiết. Tuy nhiên, các từ được dẫn xuất (signal -> to signal), từ ghép (bad-mouth -> to bad-mouth), từ được tạo ra bằng cách lặp lại (shilly-shally -> to shilly-shally), phối hợp hay rút ngắn (nuclear -> nuke -> to nuke) đều có thể được dùng làm điểm xuất phát cho chuyển đổi từ loại. Ngay cả các sản phẩm của các quá trình tạo từ khác, như từ viết tắt (MC -> to MC), cũng thường được sử dụng trong các chức năng câu thông thường.
2. Ngoại lệ và những tranh luận liên quan
Dù có những hạn chế, vẫn tồn tại các ngoại lệ trong quá trình chuyển đổi từ loại. Một số trường hợp từ có thể chuyển đổi mà không bị cản trở, ví dụ như khi các từ có sự khác biệt ngữ nghĩa nhỏ (Bauer, 1983). Marchland cho rằng không có sự chuyển đổi nào từ tính từ và danh từ có tiền tố thành động từ, ngoại trừ trường hợp “to unfit”. Tuy nhiên, dựa trên sự tồn tại của động từ “to venom” (được chuyển đổi từ danh từ), người ta có thể kết luận rằng sức mạnh tạo từ của chuyển đổi rất mạnh mẽ, mặc dù động từ “to envenom” (có cùng nghĩa và được tạo ra từ cùng gốc từ) đã tồn tại trước đó. Nhưng quan điểm này không hoàn toàn chính xác, ví dụ động từ “to encase” và “to becloud” được tạo ra sau động từ “to case” và “to cloud” mà không có sự khác biệt về nghĩa. Những hạn chế của conversion cũng được Biases chỉ ra trong công trình nghiên cứu của ông. Các học giả khác nhau cũng có những quan điểm khác nhau về cách xử lý những hiện tượng này, nhưng đều nhất trí rằng các phương pháp tạo từ mới này đang được sử dụng ngày càng nhiều. Canon (1985) khẳng định chuyển đổi từ loại sẽ trở nên năng suất hơn trong tương lai vì đây là cách dễ dàng để tạo từ mới trong tiếng Anh. Tuy nhiên, rất khó để biết chính xác số lượng từ được tạo ra bằng cách này mỗi ngày.
IV.Ứng dụng và Tầm quan trọng của Chuyển đổi Từ Loại
Luận văn nhấn mạnh vai trò quan trọng của chuyển đổi từ loại (conversion) trong giao tiếp tiếng Anh. Quá trình này giúp người nói truyền đạt ý tưởng dễ dàng hơn, tránh sự thiếu hụt từ vựng, sự lặp lại và hiểu nhầm. Việc sử dụng chính xác chuyển đổi từ loại đóng góp vào việc xây dựng câu văn và bài viết mạch lạc, hiệu quả. Đặc biệt, đối với người học tiếng Anh và người phiên dịch (translators), việc hiểu rõ về chuyển đổi từ loại (conversion) và sắc thái cảm xúc (emotional connotation) của nó là rất cần thiết để đảm bảo tính chính xác và tự nhiên của ngôn ngữ. Luận văn kết luận rằng chuyển đổi từ loại (conversion) là một khía cạnh thú vị trong sự phát triển của tiếng Anh, xứng đáng được nghiên cứu sâu hơn trong tương lai.
1. Vai trò của Chuyển đổi Từ loại trong Giao tiếp
Luận văn nhấn mạnh tầm quan trọng của chuyển đổi từ loại trong việc giao tiếp tiếng Anh hiệu quả. Quá trình này giúp người nói truyền đạt ý tưởng một cách dễ dàng hơn, tránh sự thiếu hụt từ vựng, sự lặp lại không cần thiết và những hiểu lầm đáng tiếc. Việc sử dụng chính xác các trường hợp chuyển đổi từ loại góp phần làm cho câu văn và bài viết trở nên mạch lạc, tự nhiên và hiệu quả hơn. Nhiều vấn đề phát sinh trong tổ chức là do sự thiếu hiệu quả trong giao tiếp, vì vậy việc sử dụng từ chính xác là rất cần thiết. Chuyển đổi từ loại giúp giải quyết vấn đề này bằng cách đáp ứng mục đích sử dụng của người nói. Trong nhiều trường hợp, người nói sử dụng chuyển đổi từ loại vì họ không nhớ hoặc không biết từ vựng thích hợp khác. Ví dụ, thay vì dùng cụm từ dài "to share a room with someone", người nói có thể dùng động từ "room" (ở chung phòng) để làm cho câu nói tự nhiên hơn và không bị gián đoạn. Người nghe có thể dễ dàng hình dung ra ý nghĩa của câu nói. Đây là minh chứng cho thấy chuyển đổi từ loại mang sắc thái tích cực vì nó hỗ trợ việc giao tiếp thuận lợi và hiệu quả.
2. Ứng dụng trong Dịch thuật và Học tiếng Anh
Luận văn đề cập đến tầm quan trọng của việc hiểu biết về chuyển đổi từ loại đối với người học tiếng Anh và người phiên dịch. Người học tiếng Anh cần nắm vững để sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên và hiệu quả. Việc hiểu rõ sắc thái cảm xúc trong quá trình chuyển đổi từ loại sẽ giúp người học sử dụng từ vựng chính xác hơn và diễn đạt ý nghĩa tốt hơn. Người phiên dịch cần được đào tạo bài bản về chuyển đổi từ loại để chuyển đổi kiến thức thụ động thành kỹ năng chủ động, từ đó mở rộng vốn từ vựng và nâng cao hiệu quả giao tiếp hàng ngày. Việc phân tích sắc thái cảm xúc (trung tính, tích cực, tiêu cực) trong chuyển đổi từ loại giúp người phiên dịch lựa chọn từ ngữ phù hợp nhất trong từng ngữ cảnh cụ thể. Luận văn khuyến nghị cần có những nghiên cứu sâu rộng hơn về sắc thái cảm xúc của các quá trình tạo từ khác như rút ngắn từ, phối hợp từ, để hỗ trợ tốt hơn cho việc học và sử dụng tiếng Anh, đặc biệt là đối với người Việt Nam.