A comparative Study on rejecting  invitation in engli Sh and vietname Se

So sánh cách từ chối lời mời (Anh - Việt)

Thông tin tài liệu

Tác giả

Phung Thi Thu Thuy

Trường học

Trường Đại học Dân lập Hải Phòng

Chuyên ngành Ngoại ngữ
Địa điểm Hải Phòng
Loại tài liệu Khóa luận tốt nghiệp
Ngôn ngữ Vietnamese
Định dạng | PDF
Dung lượng 505.75 KB

Tóm tắt

I.Mục tiêu nghiên cứu So sánh cách từ chối lời mời trong Tiếng Anh và Tiếng Việt

Nghiên cứu tập trung vào hành vi ngôn ngữ cụ thể là cách từ chối lời mời trong hai ngôn ngữ Anh và Việt. Mục đích là phân tích sự khác biệt về chiến lược lịch sự (politeness strategies) được sử dụng, đặc biệt là sự khác nhau giữa hành động nói trực tiếpgián tiếp (direct and indirect speech acts) trong việc thể hiện sự từ chối, nhằm nâng cao hiệu quả giảng dạy và học tập về hành động nói (speech acts) này. Nghiên cứu cũng xem xét yếu tố văn hoá ảnh hưởng đến việc sử dụng hành động nói gây đe doạ khuôn mặt (face-threatening acts - FTAs) như từ chối lời mời. Số lượng người tham gia khảo sát là 50 người Việt (miền Bắc) và 10 người nước ngoài (Mỹ, Anh).

1. Lý do chọn đề tài nghiên cứu

Phần này nêu rõ lý do tác giả lựa chọn đề tài “Nghiên cứu so sánh về từ chối lời mời trong tiếng Anh và tiếng Việt”. Tác giả nhấn mạnh việc từ chối lời mời là một hành vi ngôn ngữ tế nhị, dễ gây khó xử nếu không được thực hiện khéo léo. Mục tiêu của nghiên cứu là nâng cao hiệu quả giảng dạy và học tập về hành động nói này, giúp người học tiếng Anh và tiếng Việt sử dụng ngôn ngữ linh hoạt, tế nhị hơn, phù hợp với văn hóa giao tiếp của từng ngôn ngữ. Câu tục ngữ “Lời nói chẳng mất tiền mua, lựa lời mà nói cho vừa lòng nhau” được đưa ra làm kim chỉ nam cho việc sử dụng ngôn ngữ lịch sự, tránh làm tổn thương người khác. Việc nghiên cứu so sánh sẽ giúp làm rõ những khác biệt trong cách từ chối lời mời giữa hai nền văn hóa, từ đó người học có thể ứng dụng hiệu quả hơn trong giao tiếp thực tế. Phương pháp nghiên cứu bao gồm tham khảo ý kiến của người hướng dẫn, tiến hành khảo sát bằng bảng câu hỏi và phỏng vấn.

2. Phương pháp nghiên cứu và đối tượng nghiên cứu

Do điều kiện địa lý hạn chế, khảo sát được thực hiện với 50 người Việt Nam ở miền Bắc (bằng tiếng Việt) và 10 người nước ngoài nói tiếng Anh bản ngữ (bằng tiếng Anh). Thông tin cá nhân của người tham gia là cần thiết để phân tích dữ liệu. Nghiên cứu dựa trên lý thuyết hành vi ngôn ngữ, cho rằng lời nói không chỉ là cấu trúc ngữ pháp và từ ngữ mà còn là hành động. Ví dụ, câu “Anh bị sa thải” không chỉ là một câu khẳng định mà còn là hành động chấm dứt hợp đồng lao động. Ngược lại, hành động nói có thể rất tích cực như lời cảm ơn, lời ngạc nhiên. Tác giả nhấn mạnh việc sử dụng ngôn ngữ không chỉ tạo ra lời nói mà còn nhằm mục đích ảnh hưởng đến người nghe, từ đó tác động đến các trạng thái giao tiếp. Hành động nói được phân loại thành ba loại: hành động nói phát âm (locutionary act), hành động nói ẩn ý (illocutionary act) và hành động nói tác động (perlocutionary act). Nghiên cứu tập trung vào các mẫu từ chối trong tiếng Anh của người bản ngữ và xem xét xem có xu hướng văn hoá nào trong các mẫu từ chối hay không.

3. Khái niệm và phân loại hành động nói

Phần này định nghĩa hành động nói (speech act) là một phát ngôn có chức năng trong giao tiếp, ví dụ: xin lỗi, chào hỏi, yêu cầu, phàn nàn, lời mời, lời khen hoặc từ chối. Hành động nói có thể chỉ gồm một từ (như “không” để từ chối) hoặc nhiều từ, câu. Hành động nói bao gồm các tương tác trong đời sống thực và đòi hỏi không chỉ kiến thức ngôn ngữ mà còn cách sử dụng ngôn ngữ thích hợp trong một nền văn hoá nhất định. Tác động của các yếu tố này thường khác nhau giữa các nền văn hoá. Tác giả đề cập đến sự phân loại hành động nói của Austin (1962): hành động nói phát âm (locutionary act), hành động nói ẩn ý (illocutionary act) và hành động nói tác động (perlocutionary act). Hành động nói ẩn ý được thực hiện với mục đích giao tiếp, trong khi hành động nói tác động là kết quả tác động lên người nghe. Bối cảnh giao tiếp ảnh hưởng lớn đến việc hiểu nghĩa của hành động nói. Ví dụ, câu “Cà phê này lạnh quá!” có thể là lời phàn nàn vào mùa đông nhưng lại là lời khen ngợi vào mùa hè nóng bức.

II.Khái niệm lời mời và sự từ chối lời mời

Nghiên cứu làm rõ định nghĩa lời mời (invitation) trong tiếng Anh và tiếng Việt, nhấn mạnh sự khác biệt giữa lời mời với các hành động nói khác như yêu cầu, ra lệnh. Sự từ chối lời mời (rejecting invitations) được định nghĩa là việc người nghe từ chối lời đề nghị của người nói, hành động này tiềm ẩn đe doạ khuôn mặt (face-threatening) của cả người mời và người được mời. Vì vậy, việc sử dụng các chiến lược lịch sự (politeness strategies) là rất quan trọng để giảm thiểu sự khó xử.

1. Định nghĩa lời mời Invitation

Văn bản trình bày định nghĩa về lời mời trong cả tiếng Anh và tiếng Việt. Theo từ điển tiếng Việt, lời mời là hành động đề nghị ai đó đến nơi nào đó hoặc làm việc gì đó. Tuy nhiên, định nghĩa này chưa phân biệt rõ lời mời với các hành động nói khác như yêu cầu, ra lệnh. Một định nghĩa khác, từ Oxford Advanced Learner's Dictionary, định nghĩa lời mời là yêu cầu ai đó tham gia một sự kiện xã hội hoặc yêu cầu ai đó đến một nơi nào đó hoặc làm điều gì đó một cách lịch sự. Văn bản nhấn mạnh rằng lời mời là một hành động ngôn ngữ thể hiện thái độ thân thiện, lịch sự, tôn trọng và hiếu khách của người nói, xuất phát từ sự quan tâm của cả người nói và người nghe. Mục đích của lời mời là tạo ra sự hài lòng cho cả hai bên. Việc thực hiện lời mời phù hợp với lợi ích của cả người nói và người nghe trong cuộc đối thoại.

2. Định nghĩa và đặc điểm của sự từ chối lời mời Rejecting Invitations

Phần này tập trung vào khái niệm và đặc điểm của việc từ chối lời mời. Theo Oxford Advanced Learner's Dictionary, “reject” có nghĩa là nói rằng bạn không muốn bất cứ thứ gì dành cho mình. Từ điển tiếng Việt cũng có định nghĩa tương tự: từ chối là không nhận thứ gì được đưa ra hoặc yêu cầu. Do đó, từ chối lời mời có nghĩa là cho người mời biết bạn không nhận bất cứ điều gì hoặc không làm bất cứ việc gì được đề cập trong lời mời. Giống như các hành động nói khác, việc từ chối lời mời có thể được thực hiện một cách trực tiếp hoặc gián tiếp tùy thuộc vào mục đích và tình huống giao tiếp. Sự từ chối lời mời được xem là hành động tiềm ẩn đe dọa khuôn mặt (face-threatening) và thường thiếu lịch sự (Brown and Levinson, 1993). Việc từ chối không phù hợp có thể ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa người nói và người nghe. Vì vậy, người từ chối thường sử dụng nhiều chiến lược khác nhau để tránh làm tổn thương người mời. Văn bản cũng đề cập đến khái niệm “face work” của Goffman, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giữ thể diện cho cả người mời và người được mời trong quá trình từ chối.

3. Hành động đe dọa khuôn mặt Face Threatening Acts FTAs và chiến lược giữ thể diện

Trong giao tiếp hàng ngày, con người có thể gây đe dọa đến hình ảnh bản thân của người khác hoặc tạo ra các hành động đe dọa khuôn mặt (FTAs). Các hành động này cản trở tự do hành động (khuôn mặt tiêu cực - negative face) và mong muốn được người khác yêu mến (khuôn mặt tích cực - positive face) của cả người nói và người nghe. Sự từ chối lời mời đe dọa khuôn mặt của người mời vì nó có thể hạn chế tự do hành động của họ. Mặt khác, sự từ chối cũng có thể đe dọa hình ảnh công khai của người được mời. Để giảm thiểu rủi ro mất thể diện, người được mời cần biết các chiến lược giữ gìn thể diện (Holt Graves, 2002). Goffman định nghĩa “face work” là cách mọi người duy trì thể diện của mình bằng cách trình bày một hình ảnh nhất quán với người khác. Việc giữ gìn thể diện rất quan trọng vì nó liên quan đến sự đánh giá và mối quan hệ xã hội. Mọi người cần đảm bảo rằng trong nỗ lực giữ thể diện cho bản thân, họ không làm tổn hại đến thể diện của người khác. Có nhiều lý do khiến mọi người muốn giữ thể diện, bao gồm sự gắn bó với các giá trị đã xây dựng nên thể diện đó, việc tận hưởng thành quả và quyền lực mà thể diện tạo ra hoặc việc theo đuổi các khát vọng xã hội cao hơn.

III.Phân tích dữ liệu và kết quả nghiên cứu

Dữ liệu được thu thập từ bảng câu hỏi khảo sát cho thấy sự khác biệt đáng kể trong cách người Anh và người Việt từ chối lời mời (refusal). Người Việt Nam ít sử dụng cách từ chối trực tiếp, ưu tiên các cách nói gián tiếp (indirect speech acts) hơn, thể hiện văn hoá đề cao sự lịch sự và tránh xung đột (conflict avoidance). Ngược lại, người bản ngữ tiếng Anh có xu hướng sử dụng cả phương pháp trực tiếpgián tiếp. Nghiên cứu chỉ ra rằng hiểu biết về những khác biệt này rất quan trọng để cải thiện giao tiếp xuyên văn hoá (cross-cultural communication) hiệu quả.

1. Thu thập và tổng hợp dữ liệu

Sau khi tiến hành khảo sát bằng bảng câu hỏi, dữ liệu được tổng hợp và trình bày dưới dạng biểu đồ cột. Biểu đồ thể hiện tỷ lệ phần trăm người chọn đáp án phù hợp nhất cho từng câu hỏi. Dữ liệu thu thập được từ 50 người tham gia khảo sát người Việt Nam (ở miền Bắc) và 10 người nước ngoài nói tiếng Anh bản ngữ. Điều này cho phép so sánh cách thức từ chối lời mời giữa hai nhóm người nói tiếng Việt và tiếng Anh. Việc phân tích dữ liệu tập trung vào việc xác định những phương pháp từ chối lời mời phổ biến trong mỗi nhóm ngôn ngữ và tìm kiếm sự khác biệt văn hóa trong cách sử dụng ngôn ngữ. Dữ liệu được phân tích nhằm mục đích làm sáng tỏ cách thức sử dụng hành động nói (speech act) trong việc từ chối lời mời, và cách thức này khác nhau như thế nào giữa tiếng Việt và tiếng Anh.

2. Kết quả phân tích và so sánh

Kết quả phân tích cho thấy sự khác biệt rõ rệt giữa cách từ chối lời mời trong tiếng Anh và tiếng Việt. Một kết quả đáng chú ý là phương pháp từ chối trực tiếp rất ít được sử dụng ở người Việt Nam (chỉ 1%), điều này cho thấy xu hướng văn hóa trọng sự lịch sự và tránh xung đột trong giao tiếp. Ngược lại, người nói tiếng Anh sử dụng cả phương pháp trực tiếp và gián tiếp. Dữ liệu thu thập và phân tích cho thấy việc hiểu rõ những khác biệt trong cách từ chối lời mời giữa hai nền văn hoá sẽ giúp người học ngôn ngữ nhận thức rõ hơn về cách sử dụng ngôn ngữ để đạt hiệu quả giao tiếp cao. Khảo sát cũng chỉ ra rằng, việc từ chối lời mời một cách thẳng thừng, thiếu tế nhị có thể gây tổn thương cho người nghe và ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa hai người. Hầu hết người tham gia khảo sát cho biết họ sẽ sử dụng ngôn ngữ nhẹ nhàng, dễ nghe và lịch sự hơn để đạt được mục đích từ chối mà vẫn giữ gìn mối quan hệ tốt đẹp.

IV.Phương pháp từ chối lời mời lịch sự trong tiếng Việt và tiếng Anh

Bài viết đề cập đến các cách thức từ chối lời mời lịch sự, bao gồm việc đưa ra lý do giải thích, sử dụng câu hỏi tu từ, hoặc thể hiện lòng biết ơn trước khi từ chối (trong tiếng Anh). Việc sử dụng các chiến lược gián tiếp (indirect strategies) nhằm giảm thiểu hành động đe dọa khuôn mặt (FTAs) được nhấn mạnh. Kết quả khảo sát cho thấy cách từ chối trực tiếp rất ít được sử dụng ở người Việt (chỉ 1%).

1. Từ chối lời mời lịch sự trong tiếng Việt

Trong văn hóa Việt Nam, việc từ chối lời mời thường được thực hiện một cách gián tiếp để giữ gìn thể diện và tránh xung đột. Thay vì thẳng thừng từ chối bằng “không”, người Việt Nam thường đưa ra lý do hoặc tình huống để khéo léo từ chối. Lý do đưa ra giúp người nghe hiểu ý người nói. Ví dụ, thay vì nói “Không, anh không về cùng em đâu.”, người từ chối có thể nói “Rất tiếc, anh còn vài người bạn nữa cùng đi.” Các ví dụ minh họa trong văn bản cho thấy người Việt thường sử dụng các cách nói gián tiếp, tế nhị như viện lý do bận việc nhà, không thích đi chơi tối, hoặc khéo léo đưa ra lời nhận xét về vệ sinh an toàn thực phẩm để từ chối lời mời ăn uống. Thậm chí, đôi khi người nói còn bày tỏ lòng biết ơn trước khi từ chối để làm giảm bớt sự khó chịu cho người nghe. Tuy nhiên, việc từ chối trực tiếp cũng tồn tại, nhưng rất hiếm, chỉ chiếm 1% trong khảo sát. Từ chối trực tiếp dễ gây tổn thương và làm hỏng mối quan hệ giữa người nói và người nghe.

2. Từ chối lời mời lịch sự trong tiếng Anh

Văn bản đề cập đến các chiến lược từ chối lời mời lịch sự trong tiếng Anh, bao gồm việc trung thực nhưng tế nhị, tránh làm tổn thương người mời. Nếu có lý do chính đáng, nên nói thẳng, tránh bịa đặt. Nên kết thúc lời từ chối bằng lời lẽ tích cực, thể hiện sự quan tâm và thiện chí, chẳng hạn như “Nếu là ngày khác, tôi chắc chắn sẽ đến”. Điều quan trọng là lời từ chối không làm ảnh hưởng đến các tương tác trong tương lai. Bên cạnh đó, không quên bày tỏ lòng biết ơn đến người mời vì đã dành thời gian và sự quan tâm để mời mình, dù có tham dự hay không. Việc không bày tỏ lời cảm ơn có thể làm người nói trở nên thô lỗ và kiêu ngạo. Nếu chưa chắc chắn có tham dự sự kiện hay không, có thể trì hoãn câu trả lời bằng cách yêu cầu kiểm tra lịch trình. Điều này giúp có thời gian để chuẩn bị câu trả lời phù hợp hơn là đồng ý rồi không đến.

Tài liệu tham khảo

  • How to Decline an Invitation
  • How to Decline an Invitation