A STUDY ON ENGLISH AND VIETNAMESE IDIOMS  WHICH CONTAIN WORDS DENOTING TIME

Thành ngữ Anh - Việt về thời gian

Thông tin tài liệu

Tác giả

Pham Thi Tuoi

Trường học

Trường Đại Học Dân Lập Hải Phòng

Chuyên ngành Ngoại Ngữ (Foreign Languages)
Địa điểm Hải Phòng
Loại tài liệu Graduation Paper
Ngôn ngữ Vietnamese
Định dạng | PDF
Dung lượng 827.06 KB

Tóm tắt

I.Phân tích so sánh thành ngữ tiếng Anh và thành ngữ tiếng Việt chứa từ chỉ thời gian

Nghiên cứu tập trung vào phân tích so sánh (contrastive analysis) thành ngữ tiếng Anhthành ngữ tiếng Việt (Vietnamese idioms) có chứa từ chỉ thời gian (time-related idioms). Luận văn khảo sát cấu trúc cú pháp (syntactic structure) của các thành ngữ, bao gồm cụm danh từ, cụm động từ, cụm tính từ, cụm giới từ, cụm trạng từ, cấu trúc câu và cấu trúc song song. Bên cạnh đó, nghiên cứu cũng phân tích độ mờ nghĩa (semantic opacity) của các thành ngữ dựa trên các lĩnh vực ngữ nghĩa: lời khuyên, đặc điểm (con người và sự vật), tần suất, hoạt động, tâm trạng, sự vật, ý kiến, trạng thái vật lý, thời gian và thời tiết. Kết quả cho thấy sự tương đồng và khác biệt về mặt cấu trúc cú pháp và độ mờ nghĩa giữa hai ngôn ngữ, cụ thể là vai trò nổi bật của cụm động từ trong cả hai loại thành ngữ. Nghiên cứu cũng chỉ ra những khó khăn mà người học gặp phải khi tiếp cận với thành ngữ, đặc biệt là việc sử dụng chính xác và phù hợp trong ngữ cảnh.

1. Phạm vi nghiên cứu và phương pháp luận

Phần này giới thiệu phạm vi nghiên cứu tập trung vào thành ngữ tiếng Anh và tiếng Việt chứa từ chỉ thời gian (time-related idioms). Nghiên cứu thực hiện phân tích so sánh (contrastive analysis) về hai khía cạnh chính: cú pháp và ngữ nghĩa. Về mặt cú pháp, luận văn khảo sát cấu trúc của các thành ngữ, bao gồm cụm danh từ (noun phrase), cụm động từ (verb phrase), cụm tính từ (adjective phrase), cụm giới từ (prepositional phrase), cụm trạng từ (adverb phrase), cấu trúc câu (sentence structure) và cấu trúc song song (parallel structure). Về ngữ nghĩa, nghiên cứu tập trung vào độ mờ nghĩa (semantic opacity) của thành ngữ, phân loại theo các lĩnh vực ngữ nghĩa như lời khuyên, đặc điểm (của người và vật), tần suất, hoạt động, tâm trạng, sự vật, ý kiến, trạng thái vật lý, thời gian và thời tiết. Phương pháp nghiên cứu bao gồm thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn như sách, từ điển, truyện và internet, sau đó phân tích và so sánh các thành ngữ tiếng Anh và tiếng Việt được chọn lọc. Tổng cộng có 203 thành ngữ được sử dụng làm cơ sở nghiên cứu, trong đó có 113 thành ngữ tiếng Anh và 90 thành ngữ tiếng Việt.

2. Khái niệm thành ngữ và khái niệm thời gian

Đoạn này làm rõ định nghĩa về thành ngữ, nhấn mạnh rằng ý nghĩa của thành ngữ không thể suy luận từ ý nghĩa của từng từ riêng lẻ cấu thành nên nó. Các định nghĩa từ các nguồn uy tín như Wikipedia và các từ điển tiếng Anh được trích dẫn để củng cố quan điểm này. Tác giả cũng đề cập đến sự khó khăn trong việc hiểu và sử dụng thành ngữ, đặc biệt là đối với người học tiếng Anh không phải là người bản ngữ. Tiếp theo, luận văn định nghĩa khái niệm thời gian, dựa trên quan điểm của Wikipedia, xem thời gian như một chiều kích để sắp xếp các sự kiện, cũng như là thước đo thời lượng của sự kiện và khoảng cách giữa chúng. Tuy nhiên, định nghĩa chính xác về thời gian vẫn là một vấn đề nan giải đối với nhiều lĩnh vực nghiên cứu khác nhau. Thời gian được xem là một hiện tượng được quan sát, thông qua đó con người cảm nhận và ghi nhận những thay đổi trong môi trường và vũ trụ. Bài viết cũng đề cập đến việc con người sử dụng các thuật ngữ liên quan đến thời gian trong các cách diễn đạt cố định và cách họ liên kết các thuật ngữ này với các sự vật khác trong thế giới.

3. Phân tích độ mờ nghĩa Semantic Opacity của thành ngữ

Phần này tập trung vào phân tích độ mờ nghĩa của thành ngữ, một trong những yếu tố gây khó khăn cho người học. Thành ngữ được xem là một phương tiện ngôn ngữ phi nghĩa đen, mang ý nghĩa ẩn dụ, khiến việc hiểu nghĩa trở nên khó khăn vì ý nghĩa tổng thể không thể suy ra từ ý nghĩa từng thành phần cấu tạo nên nó. Tuy nhiên, một số thay đổi nhỏ về danh từ, đại từ hay thì động từ vẫn có thể được thực hiện mà không làm mất đi ý nghĩa thành ngữ. Tương tự, tính từ và trạng từ cũng có thể được thêm vào. Chủ ngữ của thành ngữ cũng có thể được thay đổi. Do đó, việc xác định và tra cứu thành ngữ trong từ điển đôi khi gặp khó khăn. Luận văn phân loại thành ngữ dựa trên độ mờ nghĩa thành ba loại: thành ngữ trong suốt (transparent idioms), thành ngữ bán trong suốt (semi-opaque idioms), và thành ngữ mờ nghĩa (opaque idioms). Thành ngữ mờ nghĩa là loại khó nhất vì ý nghĩa không thể suy luận từ ý nghĩa của từng phần cấu thành, thường chứa các yếu tố văn hoá đặc thù ảnh hưởng lớn đến khả năng hiểu.

4. So sánh cấu trúc cú pháp thành ngữ tiếng Anh và tiếng Việt

Phần này so sánh cấu trúc cú pháp của thành ngữ tiếng Anh và tiếng Việt chứa từ chỉ thời gian. Cả hai ngôn ngữ đều có các cấu trúc cú pháp tương tự như cụm danh từ, cụm động từ, cụm tính từ, cụm giới từ, cụm trạng từ, cấu trúc câu và cấu trúc song song. Tuy nhiên, tỷ lệ xuất hiện của các cấu trúc này khác nhau đáng kể giữa hai ngôn ngữ. Cụm động từ đóng vai trò quan trọng nhất trong cả hai ngôn ngữ. Cấu trúc câu cũng là một loại thành ngữ phổ biến. Ngôn ngữ Việt sử dụng cấu trúc song song nhiều hơn tiếng Anh, trong khi tiếng Anh lại ưa dùng cụm danh từ hơn. Nghiên cứu chỉ ra cụm động từ có tỷ lệ cao nhất (32% trong thành ngữ tiếng Anh và 36% trong thành ngữ tiếng Việt), tiếp đến là cụm danh từ. Sự khác biệt này thể hiện sự khác biệt trong cách diễn đạt và cấu trúc câu của hai ngôn ngữ.

5. Phân tích lĩnh vực ngữ nghĩa của thành ngữ

Phần này phân tích lĩnh vực ngữ nghĩa của thành ngữ tiếng Anh và tiếng Việt chứa từ chỉ thời gian. Cả hai ngôn ngữ đều sử dụng thành ngữ cho cùng mười chủ đề: lời khuyên, đặc điểm (của người và vật), tần suất, hoạt động, tâm trạng, sự vật, ý kiến, trạng thái vật lý, thời gian và thời tiết. Tuy nhiên, việc phân loại tất cả các thành ngữ vào các lĩnh vực ngữ nghĩa không phải là dễ dàng. Lĩnh vực hoạt động là phổ biến nhất trong cả hai ngôn ngữ. Sự đồng nhất này có thể giải thích là các thành ngữ chứa từ chỉ thời gian thường tập trung vào việc diễn đạt các hoạt động của con người và động vật. Qua các hoạt động này, thành ngữ thể hiện kinh nghiệm và bài học mà các thế hệ trước muốn truyền lại cho con cháu. Một số thành ngữ có thể thuộc nhiều lĩnh vực ngữ nghĩa, khiến việc xác định lĩnh vực chính gặp khó khăn. Việc xác định lĩnh vực ngữ nghĩa cần dựa vào ngữ cảnh cụ thể.

II.Khó khăn trong việc học và sử dụng thành ngữ tiếng Anh

Một trong những khó khăn lớn nhất đối với người học tiếng Anh là việc hiểu và sử dụng thành ngữ (English idioms) một cách chính xác. Do bản chất phi nghĩa đen (non-compositional meaning) và sự đa dạng về mức độ trang trọng, việc sử dụng thành ngữ đòi hỏi nhiều kinh nghiệm và sự hiểu biết sâu sắc về ngôn ngữ. Việc sử dụng không chính xác có thể làm lộ rõ người nói không phải là người bản ngữ. Ngoài ra, tài liệu học tập về thành ngữ cũng còn hạn chế. Luận văn đề xuất một số phương pháp học tập hiệu quả, như ghi chép nhật ký thành ngữ, học theo chủ đề, và sử dụng thành ngữ trong cuộc sống hàng ngày để ghi nhớ và vận dụng tốt hơn. Việc học một lượng lớn thành ngữ cùng một lúc cũng không hiệu quả, nên chia nhỏ bài học để dễ dàng tiếp thu hơn. Tóm lại, việc làm chủ thành ngữ đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao trình độ tiếng Anh, giúp giao tiếp tự tin và trôi chảy hơn.

1. Bản chất phi nghĩa đen của thành ngữ và khó khăn trong việc hiểu nghĩa

Khó khăn đầu tiên khi học thành ngữ tiếng Anh là bản chất phi nghĩa đen của chúng. Ý nghĩa của thành ngữ không thể được suy ra từ ý nghĩa của từng từ riêng lẻ. Điều này có nghĩa là người học không thể hiểu nghĩa của toàn bộ cụm từ chỉ bằng cách ghép nghĩa của từng từ lại với nhau. Thậm chí, nếu nhìn vào từng từ riêng lẻ, chúng có thể không tạo thành một cấu trúc ngữ pháp hợp lệ. Thành ngữ chỉ có nghĩa khi được xem xét như một đơn vị hoàn chỉnh. Vì vậy, việc học thuộc lòng và hiểu đúng ngữ cảnh sử dụng là rất quan trọng. Sự thiếu chính xác trong việc hiểu nghĩa có thể dẫn đến những hiểu lầm đáng tiếc trong giao tiếp. Điều này được minh họa qua ví dụ về những thành ngữ tiếng Anh có thể khá rõ ràng (như 'Day by day') hoặc rất mơ hồ (như 'A dog's life').

2. Khó khăn trong việc sử dụng thành ngữ chính xác và phù hợp

Khó khăn thứ hai là việc sử dụng thành ngữ chính xác và phù hợp trong từng ngữ cảnh. Việc này đòi hỏi nhiều năm kinh nghiệm sử dụng ngôn ngữ. Một thành ngữ được sử dụng không chính xác hoặc không phù hợp sẽ làm lộ rõ người nói không phải là người bản ngữ. Đây là điều đáng tiếc vì mục tiêu cuối cùng của hầu hết người học tiếng Anh là đạt đến trình độ ngôn ngữ không thể phân biệt với người bản ngữ. Ngay cả khi người học đã nắm được nghĩa của một số thành ngữ tiếng Anh, việc sử dụng chính xác chúng vẫn rất khó khăn. Thành ngữ có mức độ trang trọng khác nhau, từ tiếng lóng và khẩu ngữ đến những thành ngữ có thể được sử dụng trong các tình huống trang trọng. Việc lựa chọn thành ngữ phù hợp với ngữ cảnh và đối tượng giao tiếp là rất quan trọng để tránh gây hiểu lầm hoặc thiếu tự nhiên.

3. Sự thiếu hụt tài liệu học tập và phương pháp học tập hiệu quả

Một trở ngại khác là sự khan hiếm tài liệu học tập về thành ngữ tiếng Anh. Điều này khiến cho việc tìm kiếm và tiếp cận thông tin về thành ngữ trở nên khó khăn hơn. Để khắc phục điều này, luận văn đề xuất một số phương pháp học tập hiệu quả. Một trong những phương pháp đó là lập 'nhật ký thành ngữ', ghi chép lại các thành ngữ mới gặp, tra cứu nghĩa trong từ điển và đặt chúng vào câu để ghi nhớ lâu hơn. Ngoài ra, người học nên cố gắng hiểu thành ngữ trong ngữ cảnh cụ thể, ví dụ như trong tạp chí, báo chí hoặc sách. Học thành ngữ theo chủ đề cũng là một cách tiếp cận hiệu quả, giúp người học dễ nhớ hơn và quen thuộc hơn với từ vựng đang sử dụng. Cuối cùng, việc học quá nhiều thành ngữ cùng một lúc không phải là cách tốt nhất. Nên học từ 3 đến 5 thành ngữ mỗi lần để có đủ thời gian ôn luyện kỹ lưỡng mà không bị quá tải.

III.So sánh cấu trúc cú pháp của thành ngữ tiếng Anh và thành ngữ tiếng Việt

Về mặt cấu trúc cú pháp, cả thành ngữ tiếng Anhthành ngữ tiếng Việt đều được chia thành các loại: cụm danh từ, cụm động từ, cụm tính từ, cụm giới từ, cụm trạng từ, cấu trúc câu và cấu trúc song song. Tuy nhiên, có sự khác biệt đáng kể về tỷ lệ xuất hiện của từng loại cấu trúc. Cụm động từ chiếm tỷ lệ cao nhất trong cả hai ngôn ngữ. Thành ngữ tiếng Việt có xu hướng sử dụng cấu trúc song song nhiều hơn so với thành ngữ tiếng Anh, trong khi đó thành ngữ tiếng Anh lại ưa chuộng cụm danh từ hơn. Những điểm khác biệt này phản ánh sự khác nhau trong cách thức diễn đạt và cấu trúc câu của hai ngôn ngữ.

1. Phân loại cấu trúc cú pháp của thành ngữ tiếng Anh và tiếng Việt

Nghiên cứu phân loại cấu trúc cú pháp của thành ngữ tiếng Anh và tiếng Việt (chứa từ chỉ thời gian) thành 7 nhóm: cụm danh từ (Noun phrase), cụm động từ (Verb phrase), cụm tính từ (Adj phrase), cụm giới từ (Prep phrase), cụm trạng từ (Adv phrase), cấu trúc câu (Sentence structure) và cấu trúc song song (Parallel structure). Kết quả cho thấy cụm động từ chiếm tỷ lệ cao nhất trong thành ngữ tiếng Anh (32%) và tiếng Việt (36%), cho thấy tầm quan trọng của cấu trúc cụm động từ trong việc tạo thành ngữ. Trong cụm động từ, cấu trúc V + (Article) + N/NP (+N) được ưa chuộng ở cả hai ngôn ngữ. Cấu trúc câu cũng đóng vai trò quan trọng, chiếm tỷ lệ tương đối bằng nhau trong cả hai ngôn ngữ (11% trong thành ngữ tiếng Anh và 16% trong thành ngữ tiếng Việt). Lí do có thể là vì cấu trúc câu dễ dàng chỉ ra đối tượng của động từ, nơi có sự xuất hiện của cả chủ ngữ và hành động của nó. Các cấu trúc khác như cụm danh từ, cụm tính từ, cụm giới từ và cụm trạng từ chiếm tỷ lệ phần trăm khác nhau, thể hiện sự khác biệt về ưu tiên sử dụng cấu trúc giữa hai ngôn ngữ.

2. So sánh tỷ lệ các cấu trúc cú pháp giữa hai ngôn ngữ

So sánh tỷ lệ các cấu trúc cú pháp cho thấy sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh và tiếng Việt. Tiếng Việt sử dụng cấu trúc song song (Parallel structure) nhiều hơn hẳn tiếng Anh (14% so với 3%), cho thấy người Việt Nam ưa chuộng cấu trúc song song với điệp từ và nhịp điệu để làm cho lời nói mượt mà và dễ nhớ hơn. Ngược lại, người Anh lại thích sử dụng cụm danh từ (Noun phrase) khi diễn đạt thành ngữ, với tỷ lệ phần trăm cao hơn đáng kể (30% so với 9% trong thành ngữ tiếng Việt). Cấu trúc cụm giới từ (Prep phrase) lại được tiếng Việt sử dụng ít hơn nhiều so với tiếng Anh (chỉ 1% so với 10%). Các cấu trúc khác như cụm tính từ (Adj phrase), cấu trúc câu (Sentence structure) và cấu trúc song song (Parallel structure) có tỷ lệ phần trăm gần tương đương nhau trong tiếng Việt, trong khi đó tiếng Anh lại có sự chênh lệch. Tuy nhiên, cả hai ngôn ngữ đều có tỷ lệ cụm động từ (Verb phrase) rất cao, lần lượt là 36% và 32%, cho thấy sự thống nhất về tầm quan trọng của cấu trúc này trong thành ngữ.