A STUDY ON EFFECTIVE READING STRATEGIES OF  STUDENTS OF GRADE 6 AT PHU NINH SECONDARY

Chiến lược đọc hiệu quả cho học sinh lớp 6

Thông tin tài liệu

Tác giả

Bùi Thị Thu

instructor Ts. Trần Thị Ngọc Liên
Trường học

Trường Đại Học Dân Lập Hải Phòng

Chuyên ngành Ngôn Ngữ Anh
Loại tài liệu Khóa Luận Tốt Nghiệp Đại Học Hệ Chính Quy
Ngôn ngữ Vietnamese
Định dạng | PDF
Dung lượng 1.28 MB

Tóm tắt

I.Lý do nghiên cứu và vấn đề đặt ra

Nghiên cứu tập trung vào việc cải thiện kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh cho học sinh lớp 6 trường THCS Phú Ninh, nơi tiếng Anh chưa được chú trọng. Học sinh gặp khó khăn trong đọc hiểu do thiếu vốn từ vựng và chưa được trang bị các chiến lược đọc hiệu quả. Phương pháp học truyền thống dựa vào tra từ điển không mang lại hiệu quả cao. Nghiên cứu nhằm tìm hiểu tác động của việc huấn luyện các chiến lược đọc, bao gồm đọc lướt (skimming), đọc tìm kiếm thông tin (scanning), dự đoán nghĩa từtham chiếu ngữ cảnh, đến khả năng đọc hiểu của học sinh. 40 học sinh lớp 6A tham gia nghiên cứu.

1. Vai trò của đọc trong học ngôn ngữ và thực trạng tại trường THCS Phú Ninh

Văn bản nêu rõ việc đọc là một kỹ năng nền tảng trong học ngôn ngữ, đóng vai trò quan trọng trong quá trình thu nhận ngôn ngữ thứ hai. Người học giỏi thường là người đọc giỏi, hiểu rằng kỹ năng sản xuất (viết và nói) được hỗ trợ bởi kỹ năng tiếp nhận (đọc và nghe). Các nghiên cứu chỉ ra mối quan hệ “mạnh mẽ” hoặc “song phương” giữa đọc và các kỹ năng khác, trong đó đọc hỗ trợ và được hỗ trợ bởi các kỹ năng khác, ví dụ như việc thành thạo từ vựng là cần thiết để đọc hiểu hiệu quả. Tuy nhiên, việc trở thành người đọc giỏi không hề dễ dàng, đặc biệt là khó khăn về vốn từ vựng. Nhiều chuyên gia đồng ý rằng đọc hiểu đòi hỏi kiến thức khá rộng về từ vựng và ngữ pháp. Tại trường THCS Phú Ninh, phương pháp giảng dạy đọc thường tập trung vào việc cho học sinh học thuộc danh sách từ vựng có nghĩa tiếng Việt, tra từ điển, mà thiếu các kỹ năng đọc cơ bản như đọc lướt, đọc tìm kiếm thông tin, đoán nghĩa từ trong ngữ cảnh. Điều này dẫn đến việc học sinh khó cải thiện điểm số đọc hiểu, đặc biệt khi gặp văn bản phức tạp hơn.

2. Thách thức đối với học sinh Việt Nam và giải pháp thay thế

Đối với học sinh Việt Nam nói chung và học sinh trường THCS Phú Ninh nói riêng, việc học đọc tiếng Anh gặp nhiều thách thức do thiếu kiến thức về văn hóa xã hội, thực tiễn và ngữ cảnh của ngôn ngữ mục tiêu. Hầu hết học sinh sống ở vùng nông thôn, tiếp xúc rất ít với tiếng Anh. Lớp 6 là lần đầu tiên các em phải đối mặt với bài đọc hiểu. Một trong những thách thức lớn nhất là làm thế nào để phát triển các chiến lược giúp học sinh xử lý từ vựng chưa biết trong bài đọc trước khi hiểu toàn bộ nội dung. Một nghiên cứu về học sinh trung học cơ sở trình độ tiếng Anh hạn chế khẳng định rằng học sinh yếu không được lợi khi sử dụng từ điển (Albus, Bielinski, Thurlow, & Liu, 2001). Vì vậy, cần có giải pháp thay thế, giúp kích hoạt kiến thức từ vựng sẵn có và khả năng tư duy sáng tạo của người học. 'Đoán nghĩa từ trong ngữ cảnh' được chứng minh là chiến lược phù hợp, đặc biệt hữu ích với từ vựng ít gặp trong văn bản viết. Việc sử dụng ngữ cảnh để đoán nghĩa từ và đoạn văn là một trong những chiến lược cần thiết giúp học sinh bắt đầu với đọc hiểu.

3. Mục tiêu nghiên cứu và phạm vi nghiên cứu

Nghiên cứu tập trung vào việc đánh giá hiệu quả của việc huấn luyện các chiến lược đọc đối với khả năng đọc hiểu của học sinh. Học sinh lớp 6 trường THCS Phú Ninh được chọn làm đối tượng nghiên cứu vì đây là lớp đầu tiên các em bắt đầu làm bài đọc hiểu, và tiếng Anh chưa được coi trọng ở cấp tiểu học. Nghiên cứu chỉ tập trung vào các chiến lược đọc hiệu quả. Mục tiêu là cung cấp cho giáo viên và học sinh trường THCS Phú Ninh cơ hội tiếp cận các kỹ năng đọc hiệu quả, giúp học sinh phát triển thái độ tích cực, động lực học tập, và tự tin hơn trong việc đọc. Các chiến lược đọc hiệu quả và cách áp dụng chúng là trọng tâm của nghiên cứu.

II.Khái niệm đọc hiểu và chiến lược đọc

Đọc được định nghĩa là hoạt động thể chất và tinh thần nhằm tìm ra ý nghĩa của văn bản viết. Đọc hiểu đòi hỏi vốn từ vựng vững chắc và khả năng sử dụng các chiến lược đọc phù hợp. Chiến lược đọc là những hành động có kế hoạch giúp người đọc chuyển đổi văn bản in thành ý nghĩa. Nghiên cứu nhấn mạnh vai trò quan trọng của việc dự đoán nghĩa từ trong ngữ cảnh (guessing word meaning from context) như một chiến lược đọc hiệu quả trong việc giải quyết từ vựng ít gặp.

1. Định nghĩa về đọc

Đọc được định nghĩa theo nhiều quan điểm khác nhau. Theo Burhan (2012: 9), đọc là hoạt động thể chất và tinh thần để tìm ra ý nghĩa của văn bản viết, bao gồm cả quá trình nhận biết chữ cái. Đọc là hoạt động thể chất vì liên quan đến các bộ phận trên cơ thể, đặc biệt là mắt. Đọc cũng là hoạt động tinh thần vì liên quan đến nhận thức và trí nhớ. Mục tiêu chính của đọc là quá trình hiểu văn bản viết. Một định nghĩa khác cho rằng đọc là quá trình rút ra ý nghĩa từ văn bản. Đối với hầu hết người đọc, quá trình này bao gồm giải mã văn bản viết. Một số cá nhân cần có sự hỗ trợ như chữ nổi Braille hoặc phần mềm đọc để hỗ trợ quá trình giải mã. Sự hiểu biết phụ thuộc vào mục đích đọc, ngữ cảnh, bản chất của văn bản và chiến lược, kiến thức của người đọc. Khả năng đọc hiểu của trẻ em còn hạn chế nên phụ huynh và giáo viên cần dạy trước từ vựng mới trong mọi trường hợp. Trẻ em không chỉ cần hiểu từng từ mà còn phải ghép chúng lại với nhau để hiểu nghĩa của cả câu, cả đoạn văn. Đây chính là đọc hiểu. Đọc hiểu phức tạp hơn nhiều so với việc chỉ biết từ vựng. Người đọc sử dụng nhiều chiến lược đọc hiểu khác nhau để phát triển khả năng đọc hiểu, bao gồm theo dõi sự hiểu biết, trả lời và đặt câu hỏi, tóm tắt và nhận biết, sử dụng cấu trúc văn bản để hỗ trợ việc hiểu.

2. Chiến lược đọc Khái niệm và tầm quan trọng

Chiến lược đọc là thuật ngữ rộng dùng để mô tả các hành động có kế hoạch và rõ ràng giúp người đọc chuyển đổi văn bản in thành ý nghĩa. Các chiến lược cải thiện kỹ năng giải mã và đọc hiểu mang lại lợi ích cho mọi học sinh, nhưng đặc biệt cần thiết cho người mới bắt đầu đọc, người đọc gặp khó khăn và người học tiếng Anh. Trong hai thập kỷ qua, đã có những tiến bộ đáng kể trong việc xác định các chiến lược hiệu quả nhất cho việc hướng dẫn đọc. Ví dụ về chiến lược đọc: Khi ý chính không rõ ràng vì mỗi đoạn văn có một ý chính, hãy kết hợp tất cả các ý chính lại để có được ý chính. Hãy đảm bảo rằng câu trả lời bạn chọn cho câu hỏi ý chính liên quan đến toàn bộ đoạn văn chứ không chỉ một phần của nó. Bạn có thể đọc lướt đoạn văn để xem ý chính bạn đã chọn có được thảo luận xuyên suốt đoạn văn hay không. Chiến lược đọc nhận được nhiều sự quan tâm hơn vì các nghiên cứu cho thấy vai trò quan trọng của chúng trong việc cải thiện khả năng đọc của học sinh. Một số kỹ năng đọc cơ bản được giải thích chi tiết, có ích cho người học trong đọc hiểu, kỹ năng khác nhau phù hợp với từng mức độ khó khăn.

3. So sánh chiến lược đọc từ trên xuống và từ dưới lên

Giáo viên ngôn ngữ thường thất vọng vì học sinh không tự động chuyển giao các chiến lược họ sử dụng khi đọc bằng ngôn ngữ mẹ đẻ sang đọc bằng ngôn ngữ đang học. Thay vào đó, họ dường như nghĩ rằng đọc có nghĩa là bắt đầu từ đầu và đọc từng từ một, dừng lại để tra cứu mọi từ vựng không quen thuộc cho đến khi họ đọc xong. Khi làm như vậy, học sinh chỉ dựa vào kiến thức ngôn ngữ của mình, một chiến lược từ dưới lên. Một trong những chức năng quan trọng nhất của giáo viên ngôn ngữ là giúp học sinh vượt qua ý tưởng này và sử dụng các chiến lược từ trên xuống như họ đã làm trong ngôn ngữ mẹ đẻ. Giáo viên ngôn ngữ hiệu quả cho học sinh thấy làm thế nào họ có thể điều chỉnh hành vi đọc của mình để đối phó với nhiều tình huống, loại đầu vào và mục đích đọc khác nhau. Họ giúp học sinh phát triển một tập hợp các chiến lược đọc và kết hợp các chiến lược phù hợp với từng tình huống đọc.

III.Thực nghiệm và thu thập dữ liệu

Thực nghiệm kéo dài 16 tuần, sử dụng bài kiểm tra trước (pre-test)bài kiểm tra sau (post-test) về đọc hiểu, kết hợp với phiếu điều tra (questionnaire) để đánh giá thái độkhó khăn của học sinh. Học sinh được hướng dẫn các chiến lược đọc cụ thể. Kết quả được phân tích để đánh giá sự cải thiện về khả năng đọc hiểu sau khi áp dụng các chiến lược đọc.

1. Đối tượng nghiên cứu và tài liệu

Nghiên cứu được thực hiện trên 40 học sinh lớp 6A trường THCS Phú Ninh trong 16 tuần, học kỳ II năm học 2018-2019. Lớp học có sự cân bằng giới tính (khoảng 20 nữ và 20 nam). Tất cả học sinh đều đang học tiếng Anh ở trình độ cơ bản tại trường THCS. Kết quả bài kiểm tra trước (pre-test) được sử dụng để đánh giá năng lực đọc hiểu ban đầu của học sinh. Phương pháp học truyền thống của các em là sử dụng từ điển hoặc danh sách từ vựng. Trong nghiên cứu, học sinh được cung cấp các chiến lược đọc mới để cải thiện kỹ năng đọc. Tài liệu sử dụng là sách giáo khoa tiếng Anh lớp 6 của Pearson, dựa trên Khung chương trình giáo dục quốc gia. Sách có 2 phần: Phần 1 gồm hai chủ đề (cộng đồng và di sản), mỗi chủ đề chia thành 3 đơn vị tương đương với 3 bài học, bao gồm bài ôn tập và bài tập. Phần 2 về thế giới và tầm nhìn cũng được chia thành các đơn vị nhỏ hơn tương tự phần 1. Sách tập trung vào 4 kỹ năng cơ bản: đọc, nghe, viết và nói.

2. Công cụ thu thập dữ liệu và quy trình thực hiện

Để thu thập dữ liệu, nghiên cứu sử dụng bài kiểm tra trước (pre-test) và bài kiểm tra sau (post-test) về đọc hiểu, cùng với hai bảng câu hỏi (questionnaire). Tuần đầu tiên, học sinh làm bài khảo sát trước (pre-questionnaire) gồm 6 câu hỏi trắc nghiệm trong 15 phút và bài kiểm tra trước (pre-test) gồm hai bài đọc với 10 câu hỏi và một phần về từ vựng (5 câu hỏi) trong 45 phút. Mười ba tuần tiếp theo, học sinh được hướng dẫn các chiến lược đọc khác nhau, được giải thích từng bước cách áp dụng và làm các bài tập được giao. Học sinh được khuyến khích áp dụng các chiến lược đọc trong quá trình đọc mà không sử dụng từ điển. Học sinh thảo luận với bạn cùng lớp, làm thêm bài tập đọc và từ vựng để phát triển các kỹ năng đọc hiểu khác. Kết thúc thực nghiệm (tuần 14), học sinh làm bài kiểm tra sau (post-test) và bài khảo sát sau (post-questionnaire). Kết quả hai bài kiểm tra được so sánh và phân tích để xác định sự cải thiện về khả năng đọc.

IV.Kết quả nghiên cứu

Kết quả cho thấy, sau khi được huấn luyện các chiến lược đọc, đặc biệt là dự đoán nghĩa từ, khả năng đọc hiểu của học sinh lớp 6A được cải thiện đáng kể. Tỷ lệ học sinh yếu giảm mạnh (từ 45% xuống 5%), trong khi tỷ lệ học sinh giỏi và xuất sắc tăng lên. Từ vựng được xác định là trở ngại chính, và chiến lược đoán nghĩa từ được sử dụng nhiều nhất (100%) sau khi được hướng dẫn. Học sinh ít phụ thuộc vào việc tra từ điển hơn.

1. Kết quả bài kiểm tra trước Pre test

Kết quả bài kiểm tra trước (pre-test) cho thấy khả năng đọc hiểu của lớp 6A không tốt. Học sinh được chia thành các nhóm: yếu (1-14 điểm), trung bình (15-20 điểm), khá (21-25 điểm) và giỏi (26-30 điểm). Chỉ có 2 học sinh đạt trên 25 điểm. Số học sinh khá bằng số học sinh giỏi, chỉ chiếm 10%. Trong khi đó, số học sinh yếu lên đến 18 em (45%). Kết quả cho thấy hầu hết học sinh (70%) thường tra từ điển sau khi đọc lướt văn bản. 8 học sinh thỉnh thoảng sử dụng từ điển và 4 học sinh không bao giờ sử dụng. Khi gặp từ không quen thuộc, 50% học sinh bỏ qua, không quan tâm đến nghĩa của từ đó. 35% học sinh hỏi giáo viên hoặc bạn bè, chỉ một số ít học sinh cố gắng đoán nghĩa từ. Một số học sinh mất hứng thú khi gặp từ không biết và bỏ cuộc ngay lập tức. Những con số này cho thấy rõ ràng sự thiếu hụt kỹ năng đọc hiểu và sự phụ thuộc quá nhiều vào việc tra từ điển của học sinh.

2. Phân tích kết quả khảo sát và bài kiểm tra sau Post test

Bài khảo sát sau (post-questionnaire) cho thấy sự thay đổi đáng kể trong cách học sinh xử lý khó khăn khi đọc. Học sinh tra từ điển hoặc hỏi người khác ít hơn trước. Thay vào đó, việc đoán nghĩa từ đạt mức tối đa (100%), cho thấy học sinh nhận ra đây là cách hiệu quả và nhanh nhất để hiểu nghĩa từ. Số học sinh bỏ cuộc khi gặp khó khăn giảm xuống 0. Hầu hết học sinh sử dụng chiến lược đoán nghĩa từ (100%), đọc lướt (60% thường xuyên, 30% thỉnh thoảng). Số học sinh sử dụng kỹ năng đọc tìm kiếm thông tin và tham chiếu ngang bằng nhau (32 học sinh). Điều này cho thấy học sinh đã nhận thức được tầm quan trọng và sự hữu ích của việc sử dụng các chiến lược đọc. Tỷ lệ học sinh không cần dịch bài đọc tăng lên 70%, chỉ 15% thỉnh thoảng dịch. Tuy nhiên, vẫn còn 6 học sinh có thói quen dịch trước khi trả lời câu hỏi. Hầu hết học sinh (75%) có thể xử lý từ mới mà không cần dùng từ điển, họ có thể đoán nghĩa từ bằng cách áp dụng các chiến lược đã được hướng dẫn. Học sinh cũng cải thiện các kỹ năng khác. 100% học sinh cho rằng chiến lược đoán nghĩa từ là cần thiết cho việc đọc hiểu.

3. Những phát hiện chính

Kết quả nghiên cứu cho thấy toàn bộ lớp học đều tiến bộ. Trong bài kiểm tra trước, gần một nửa số học sinh (45%) ở mức yếu, sau khi áp dụng các chiến lược đọc, chỉ còn 2 học sinh yếu (5%). Số học sinh khá tăng đáng kể (từ 4 lên 16 học sinh, chiếm 30%), số học sinh giỏi tăng 8 em (15%). Điều này chứng tỏ học sinh đã hiểu rõ khó khăn của mình và biết cách áp dụng các chiến lược hiệu quả. Từ vựng là trở ngại lớn nhất khi đọc, tiếp theo là câu hỏi khó và chủ đề không quen thuộc. Tất cả các vấn đề này đều liên quan đến từ vựng mới. Chiến lược đoán nghĩa từ được sử dụng nhiều nhất (100%). Văn bản dài và cấu trúc ngữ pháp khó cũng là điểm yếu sau khi thiếu vốn từ vựng. Tỷ lệ học sinh bỏ cuộc giảm đáng kể (từ 10% xuống 0%), tỷ lệ học sinh hỏi người khác hoặc bỏ qua khó khăn cũng giảm mạnh. Việc tra từ điển giảm từ 90% xuống 40%, thay vào đó, học sinh đoán nghĩa từ ở mức tối đa (100%).

V.Kết luận và đề xuất

Nghiên cứu khẳng định hiệu quả của việc huấn luyện các chiến lược đọc, đặc biệt là dự đoán nghĩa từ, đối với việc nâng cao kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh cho học sinh lớp 6. Đề xuất nên tạo môi trường thoải mái, khuyến khích học sinh tự tin trong việc đọc hiểu, sử dụng các ngữ cảnh thú vị để khơi gợi động lực học tập và tạo điều kiện cho học sinh hợp tác cùng nhau học tập. Nghiên cứu cần được mở rộng quy mô và nghiên cứu sâu hơn về các chiến lược đọc hiệu quả cho học sinh THCS Việt Nam.

1. Kết luận về hiệu quả của việc huấn luyện chiến lược đọc

Nghiên cứu đã khảo sát tác động của việc huấn luyện chiến lược đọc tại trường THCS Phú Ninh. Sau khi áp dụng các kỹ năng như đọc lướt (skimming), đọc tìm kiếm thông tin (scanning), tham chiếu và đoán nghĩa từ chưa biết, học sinh có thể trả lời câu hỏi đọc hiểu nhanh hơn và hiệu quả hơn. Theo câu trả lời của học sinh trong bảng câu hỏi, từ vựng chưa biết là trở ngại lớn nhất trong việc đọc của các em. Do đó, chiến lược đoán nghĩa từ được sử dụng nhiều nhất sau khi được huấn luyện. Điểm số của học sinh được cải thiện đáng kể. Kết quả cho thấy rõ ràng sự cải thiện về năng lực đọc hiểu sau khi áp dụng các chiến lược đọc, đặc biệt là chiến lược đoán nghĩa từ. Điều này cho thấy sự hiệu quả của việc tập trung vào việc trang bị cho học sinh các kỹ năng đọc chủ động thay vì chỉ dựa vào việc tra từ điển.

2. Đề xuất cho việc giảng dạy và học tập đọc hiểu

Dựa trên kết quả nghiên cứu tại trường THCS Phú Ninh, một số đề xuất được đưa ra. Đầu tiên, cần tạo cảm giác thoải mái cho học sinh khi bắt đầu làm bài đọc hiểu, nhất là khi đây là lần đầu tiên các em tiếp xúc với đọc hiểu ở lớp 6. Giáo viên nên tìm các ngữ cảnh thú vị để dạy cách tìm lời giải cho câu hỏi trong bài đọc. Giáo viên có thể bắt đầu bằng việc hướng dẫn học sinh đoán nghĩa từ đã biết bằng các chiến lược khác nhau, để sau đó các em có thể áp dụng để đoán nghĩa của cả đoạn văn. Bên cạnh đó, giáo viên cần tạo cơ hội để học sinh nhìn nhận bản thân là những người đọc thành công và học hỏi thông qua việc hợp tác với bạn bè. Điều này giúp học sinh học được những điều thú vị từ văn bản thông tin và chia sẻ ý kiến với các bạn cùng lớp. Tóm lại, việc kết hợp giữa việc tạo động lực học tập, trang bị kỹ năng đọc chủ động và khuyến khích học tập nhóm sẽ giúp nâng cao hiệu quả học tập đọc hiểu của học sinh.

3. Hạn chế của nghiên cứu và định hướng nghiên cứu tiếp theo

Mặc dù đã nỗ lực rất nhiều, nghiên cứu vẫn có những hạn chế. Nghiên cứu mang tính chất thí nghiệm, với quy mô nhỏ, trên một nhóm học sinh. Có thể có những biến số ngẫu nhiên do sự khác biệt cá nhân ảnh hưởng đến kết quả nghiên cứu, mặc dù toàn bộ lớp tham gia. Trong quá trình thực hiện nghiên cứu, học sinh vẫn phải học sách giáo khoa cùng lúc, vẫn có chương trình học riêng cần theo đuổi. Vì vậy, một số học sinh không thể tập trung hoàn toàn vào việc huấn luyện. Kết quả nghiên cứu có thể mang tính chất tham khảo. Để nghiên cứu sâu hơn, cần mở rộng quy mô nghiên cứu. Các nghiên cứu tiếp theo về chiến lược đọc hiệu quả cho học sinh THCS ở Việt Nam cũng rất đáng được quan tâm. Điều này sẽ hỗ trợ giáo viên áp dụng các chiến lược vào việc giảng dạy, giúp chuẩn bị tốt hơn cho học sinh trong các bài học đọc hiểu.