
Khó khăn tiếng Anh giao tiếp
Thông tin tài liệu
Tác giả | Trịnh Thị Phương Huyền |
instructor | ThS. Bùi Thị Tuyết Mai |
Trường học | Trường Đại học Dân lập Hải Phòng |
Chuyên ngành | Ngôn Ngữ Anh |
Loại tài liệu | Khóa luận tốt nghiệp |
Địa điểm | Hải Phòng |
Ngôn ngữ | Vietnamese |
Định dạng | |
Dung lượng | 1.42 MB |
Tóm tắt
I.Khó khăn trong kỹ năng nói tiếng Anh của sinh viên không chuyên ngành tại Đại học Dân lập Hải Phòng
Nghiên cứu này tập trung vào việc xác định những khó khăn trong kỹ năng nói tiếng Anh của 60 sinh viên năm nhất không chuyên ngành tại Đại học Dân lập Hải Phòng (HPU). Sinh viên tham gia nghiên cứu có độ tuổi trung bình 19, đã học tiếng Anh ít nhất 7 năm. Tuy nhiên, trình độ tiếng Anh của họ còn hạn chế do nhiều yếu tố, trong đó hai nguyên nhân chính là giọng địa phương và ảnh hưởng của chương trình học phổ thông trước đây, dẫn đến thiếu cơ hội thực hành kỹ năng nói tiếng Anh. Nghiên cứu sử dụng phương pháp khảo sát và phỏng vấn để thu thập dữ liệu.
1. Giới thiệu về nghiên cứu
Nghiên cứu này, được thực hiện bởi sinh viên Trịnh Thị Phương Huyền tại Đại học Dân lập Hải Phòng (HPU), tập trung vào việc xác định những khó khăn trong kỹ năng nói tiếng Anh của sinh viên năm nhất không chuyên ngành. Mục tiêu chính là tìm ra những vấn đề và giải thích nguyên nhân gây khó khăn trong quá trình học nói tiếng Anh, đồng thời đưa ra một số đề xuất về kỹ thuật học nói tiếng Anh hiệu quả hơn. Nghiên cứu chỉ tập trung vào sinh viên năm nhất không chuyên ngành tiếng Anh tại HPU do hạn chế về thời gian, nguồn lực và kiến thức của người thực hiện. Việc lựa chọn đối tượng nghiên cứu này xuất phát từ thực tế rằng việc thành thạo kỹ năng nói tiếng Anh là yếu tố quan trọng để tìm việc làm tốt hoặc du học, và hầu hết sinh viên không chuyên ngành đều gặp khó khăn trong giao tiếp tiếng Anh, dù có thể làm tốt các bài tập ngữ pháp. Nghiên cứu được thực hiện trên 60 sinh viên, độ tuổi trung bình 19, đã học tiếng Anh ít nhất 7 năm (4 năm cấp 2 và 3 năm cấp 3).
2. Khó khăn trong việc nói tiếng Anh Các yếu tố ảnh hưởng
Phần này phân tích sâu hơn về những khó khăn cụ thể sinh viên gặp phải khi nói tiếng Anh. Nó đề cập đến các vấn đề về ngữ pháp, vốn từ vựng và phát âm. Ví dụ, sinh viên gặp khó khăn trong việc phát âm đúng các động từ quá khứ có âm cuối không có tiếng, liên kết từ trong nói nhanh, hiểu các câu hỏi khi người nói nói quá nhanh hoặc có giọng địa phương. Ngoài ra, nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của khả năng hiểu tiếng Anh (listening comprehension) và sự tự tin (self-confidence) trong việc giao tiếp hiệu quả. Thiếu tự tin khiến sinh viên e ngại mắc lỗi, dẫn đến việc không thể diễn đạt suy nghĩ một cách trôi chảy. Khả năng sử dụng ngôn ngữ thông thường (colloquial speech) và các dạng viết tắt (contracted forms) cũng được xem là vấn đề, khiến sinh viên khó hiểu câu hỏi của giáo viên nếu sử dụng các dạng này. Việc sắp xếp ý tưởng (organization of ideas) và sự lặp lại không cần thiết trong câu trả lời cũng là những điểm yếu cần khắc phục. Tóm lại, không chỉ phát âm chuẩn và ngữ pháp tốt mới đủ, mà khả năng hiểu câu hỏi, trả lời mạch lạc và tự tin cũng rất cần thiết.
3. Phương pháp nghiên cứu và kết quả
Phương pháp thu thập dữ liệu bao gồm bảng câu hỏi (questionnaire) gồm 8 câu hỏi được gửi cho 60 sinh viên không chuyên ngành năm nhất và phỏng vấn 3 sinh viên. Kết quả cho thấy phần lớn sinh viên (65%) cho rằng kỹ năng nói tiếng Anh rất khó. Thiếu thời gian thực hành là khó khăn lớn nhất (45%), tiếp theo là ngữ pháp (29%) và phát âm (19%). Các hoạt động học nói được ưa thích bao gồm chơi trò chơi (game) liên quan đến bài học và trò chuyện với giáo viên. Hầu hết sinh viên (67%) đứng yên khi nói, rất ít sinh viên sử dụng ngôn ngữ cơ thể một cách hiệu quả. Trước khi nói, nhiều sinh viên chuẩn bị nội dung (43%) hoặc ghi chép ý chính (35%). Những hoạt động giải trí như xem phim, nghe nhạc được nhiều sinh viên lựa chọn để cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh, cho thấy việc học tiếng Anh cần kết hợp với việc thư giãn và làm cho việc học trở nên thú vị hơn.
II.Những khó khăn chính trong việc nói tiếng Anh
Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng kỹ năng nói là kỹ năng khó nhất đối với sinh viên. Các khó khăn chính bao gồm: thiếu thời gian thực hành (45%), ngữ pháp (29%), và phát âm (19%). Các yếu tố khác như tốc độ nói của người bản ngữ, sự tự tin, và khả năng hiểu câu hỏi cũng được đề cập. Sinh viên thường chuẩn bị nội dung trước khi nói (43%), nhưng việc sử dụng ngôn ngữ tự nhiên và tự tin khi nói vẫn là một thách thức lớn.
1. Thiếu thời gian thực hành
Kết quả nghiên cứu cho thấy thiếu thời gian thực hành là khó khăn lớn nhất mà sinh viên gặp phải khi học nói tiếng Anh. 45% số sinh viên tham gia khảo sát cho biết đây là trở ngại chính ảnh hưởng đến khả năng nói của họ. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc dành thời gian luyện tập thường xuyên và liên tục để cải thiện kỹ năng này. Nghiên cứu đề xuất sinh viên nên dành từ 5 đến 10 phút mỗi ngày để thực hành nói, thậm chí chỉ cần đứng trước gương để làm quen với việc diễn đạt bằng tiếng Anh. Thực tế cho thấy những sinh viên không có thói quen chuẩn bị trước khi nói thường dễ bị ngập ngừng và khó diễn đạt khi bắt đầu cuộc trò chuyện hoặc trả lời câu hỏi. Do đó, việc sắp xếp thời gian luyện tập hiệu quả là rất cần thiết để khắc phục khó khăn này.
2. Khó khăn về ngữ pháp và phát âm
Nghiên cứu chỉ ra rằng ngữ pháp và phát âm cũng là những khó khăn đáng kể ảnh hưởng đến khả năng nói tiếng Anh của sinh viên. 29% sinh viên cho rằng ngữ pháp là vấn đề lớn, trong khi 19% cho rằng phát âm gây khó khăn. Các ví dụ cụ thể được nêu ra như việc sinh viên thường bỏ qua âm cuối /t/ trong động từ quá khứ, gặp khó khăn trong việc liên kết từ (liaison) trong nói nhanh, hay khó phân biệt và sử dụng chính xác các từ dễ nhầm lẫn (ví dụ: hanged và hung). Ngoài ra, việc hiểu và sử dụng ngôn ngữ thông thường, các dạng viết tắt, thành ngữ cũng là một vấn đề. Nghiên cứu nhấn mạnh rằng việc nắm vững ngữ pháp và phát âm chuẩn là chưa đủ, mà khả năng hiểu và đáp ứng câu hỏi một cách chính xác và tự nhiên mới là yếu tố quan trọng quyết định khả năng giao tiếp tiếng Anh.
3. Khó khăn khác Khả năng hiểu câu hỏi và sự tự tin
Bên cạnh các vấn đề về ngữ pháp và phát âm, nghiên cứu cũng chỉ ra một số khó khăn khác ảnh hưởng đến khả năng nói tiếng Anh. Một số sinh viên gặp khó khăn trong việc hiểu câu hỏi, đặc biệt là khi người hỏi nói quá nhanh hoặc có giọng địa phương. Khả năng sắp xếp ý tưởng và sự tự tin cũng đóng vai trò quan trọng. Nhiều sinh viên có kiến thức tốt nhưng thiếu tự tin nên không dám sử dụng tiếng Anh, dẫn đến việc không phát huy được khả năng của mình. Ngược lại, một số sinh viên dù mắc nhiều lỗi ngữ pháp và phát âm nhưng vẫn tự tin và thành công trong việc giao tiếp. Điều này cho thấy sự tự tin là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hiệu quả giao tiếp. Nghiên cứu nhấn mạnh sự cần thiết phải tạo ra môi trường học tập thân thiện, khuyến khích sinh viên tự tin thể hiện dù có mắc lỗi. Việc luyện tập thường xuyên, lựa chọn các hoạt động thú vị như chơi trò chơi, trò chuyện với giáo viên cũng giúp sinh viên tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh.
III.Các hoạt động hỗ trợ nâng cao kỹ năng nói tiếng Anh
Nghiên cứu đề xuất một số phương pháp để cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh, bao gồm: thực hành thường xuyên (5-10 phút mỗi ngày), sử dụng các hoạt động thú vị như chơi trò chơi, trò chuyện với giáo viên, xem phim, nghe nhạc. Việc chuẩn bị nội dung trước khi nói được xem là rất quan trọng để sinh viên tự tin và trôi chảy hơn. Tuy nhiên, việc sử dụng ngôn ngữ thân thiện, tự nhiên, và khả năng xử lý các dạng câu hỏi phức tạp vẫn cần được chú trọng hơn nữa.
1. Thực hành thường xuyên và các phương pháp hiệu quả
Nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thực hành thường xuyên để nâng cao kỹ năng nói tiếng Anh. Sinh viên nên dành thời gian luyện tập mỗi ngày, ít nhất 5-10 phút. Các phương pháp được đề xuất bao gồm đứng trước gương để quan sát biểu cảm khuôn mặt khi nói, giúp cải thiện sự tự tin và khả năng diễn đạt. Ngoài ra, việc chuẩn bị nội dung trước khi nói cũng rất quan trọng, giúp sinh viên định hướng rõ ràng những gì mình cần nói và trình bày trôi chảy hơn. Theo khảo sát, nhiều sinh viên (43%) thường chuẩn bị nội dung trước khi nói, trong khi một số khác (35%) chỉ ghi nhớ ý chính. Việc không chuẩn bị trước khi nói có thể dẫn đến sự ngập ngừng và khó khăn trong việc diễn đạt.
2. Hoạt động lớp học và sự tương tác
Nghiên cứu khảo sát các hoạt động học nói được sinh viên yêu thích. Kết quả cho thấy chơi trò chơi liên quan đến chủ đề bài học và trò chuyện với giáo viên là hai hoạt động được đánh giá cao nhất. Điều này cho thấy việc tạo ra môi trường học tập tương tác, thú vị là rất quan trọng để khuyến khích sinh viên chủ động tham gia và cải thiện kỹ năng nói. Ngược lại, làm việc nhóm hoặc cá nhân ít được sinh viên lựa chọn. Một sinh viên cho biết việc trò chuyện với giáo viên là cách hữu ích để cải thiện khả năng nói tiếng Anh, đặc biệt là sự tự tin. Việc kết hợp các trò chơi và hoạt động tương tác vào lớp học sẽ tạo không khí sôi nổi và giúp sinh viên tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh.
3. Sử dụng phương tiện giải trí để học tiếng Anh
Nghiên cứu chỉ ra rằng việc sử dụng các chương trình giải trí như phim ảnh và âm nhạc giúp sinh viên cảm thấy hứng thú và dễ tiếp thu hơn. 34% sinh viên thường xuyên nghe nhạc và hát để cải thiện khả năng nói, trong khi một số khác thích xem hoặc nghe tin tức và bài phát biểu. Tuy nhiên, chỉ một số ít sinh viên quan tâm đến việc xem tin tức và bài phát biểu, có thể do những chương trình này gây cảm giác nhàm chán. Điều này cho thấy việc lựa chọn các nguồn học tập phù hợp với sở thích của từng người là rất quan trọng. Việc kết hợp giữa học tập và thư giãn sẽ giúp sinh viên tiếp thu kiến thức hiệu quả hơn, và tạo điều kiện thuận lợi cho việc luyện tập tiếng Anh thường xuyên.
IV.Hạn chế của nghiên cứu
Nghiên cứu có một số hạn chế, bao gồm: thời gian nghiên cứu có hạn, quy mô mẫu nghiên cứu nhỏ (chỉ 60 sinh viên năm nhất không chuyên ngành tại HPU), và việc không áp dụng các phương pháp thu thập dữ liệu khác như quan sát lớp học. Do đó, kết quả nghiên cứu chưa thể khái quát hóa cho toàn bộ sinh viên tại HPU hoặc các trường đại học khác.
1. Hạn chế về thời gian và nguồn lực
Một trong những hạn chế chính của nghiên cứu là thời gian thực hiện có hạn. Do thời gian eo hẹp, người nghiên cứu không thể thực hiện các phương pháp thu thập dữ liệu khác như quan sát lớp học, điều này có thể làm giảm độ tin cậy của kết quả thu được. Ngoài ra, hạn chế về nguồn lực cũng ảnh hưởng đến phạm vi nghiên cứu. Việc thiếu nguồn tài liệu tham khảo phong phú và đa dạng có thể làm giảm chất lượng và độ sâu của phân tích. Hạn chế về thời gian và nguồn lực đã ảnh hưởng đến việc thu thập dữ liệu, dẫn đến việc nghiên cứu không thể bao quát toàn diện các vấn đề liên quan đến khó khăn trong kỹ năng nói tiếng Anh của sinh viên. Vì vậy, kết quả nghiên cứu chỉ mang tính chất tham khảo và chưa thể khái quát hóa cho toàn bộ sinh viên.
2. Phạm vi nghiên cứu bị giới hạn
Phạm vi nghiên cứu chỉ tập trung vào sinh viên năm nhất không chuyên ngành tiếng Anh tại Đại học Dân lập Hải Phòng (HPU). Số lượng sinh viên tham gia nghiên cứu (60 sinh viên) khá nhỏ so với tổng số sinh viên của trường, dẫn đến kết quả nghiên cứu chưa thể khái quát hóa cho toàn bộ sinh viên HPU, cũng như không thể áp dụng cho các trường đại học khác. Việc chỉ tập trung vào một nhóm sinh viên cụ thể làm giảm tính đại diện của mẫu nghiên cứu và ảnh hưởng đến tính tổng quát của kết luận. Để có kết quả nghiên cứu toàn diện hơn, cần mở rộng phạm vi nghiên cứu, bao gồm nhiều đối tượng, nhiều trường đại học khác nhau và sử dụng các phương pháp nghiên cứu đa dạng hơn.