A STUDY ON DENOTATION AND CONNOTATION IN  ENGLISH

Ngữ nghĩa tiếng Anh: Nghiên cứu về nghĩa hiển ngôn và nghĩa hàm ngôn

Thông tin tài liệu

Tác giả

Nguyễn Thị Thanh Thảo

Trường học

Trường Đại Học Dân Lập Hải Phòng

Chuyên ngành Ngoại Ngữ (Foreign Languages)
Loại tài liệu Graduation Paper
Địa điểm Hải Phòng
Ngôn ngữ Vietnamese
Định dạng | PDF
Dung lượng 401.25 KB

Tóm tắt

I.Sự khác biệt giữa nghĩa hiển hiện denotation và nghĩa hàm ý connotation

Bài nghiên cứu tập trung vào phân tích nghĩa từ vựng trong ngôn ngữ, đặc biệt là sự khác biệt giữa nghĩa hiển hiện (denotation) – nghĩa đen, trực tiếp của từ – và nghĩa hàm ý (connotation) – nghĩa bóng, mang tính cảm xúc và văn hóa. Tác giả trình bày nhiều định nghĩa khác nhau về denotationconnotation từ các học giả, nhấn mạnh rằng denotation chỉ ra khái niệm chính của từ, trong khi connotation phản ánh các đặc điểm, cảm xúc, và liên tưởng văn hóa gắn liền với từ đó. Sự hiểu biết về cả hai khía cạnh này là cực kỳ quan trọng để nắm bắt ý nghĩa đầy đủ của một từ trong ngữ cảnh cụ thể. Bài viết minh họa bằng nhiều ví dụ về các từ tiếng Anh và tiếng Việt, cho thấy sự đa dạng và phức tạp của nghĩa hàm ý (connotation), ảnh hưởng bởi yếu tố văn hóa và kinh nghiệm cá nhân. Việc phân biệt denotationconnotation là điều không hề dễ dàng, và tác giả cũng đề cập đến những quan điểm khác nhau của các chuyên gia về vấn đề này. Phân tích ngữ nghĩa (semantic analysis) là phương pháp chính được sử dụng trong nghiên cứu.

II.Mối quan hệ giữa nghĩa hiển hiện denotation và nghĩa hàm ý connotation

Mặc dù khác nhau, nghĩa hiển hiện (denotation)nghĩa hàm ý (connotation) có mối quan hệ mật thiết. Nghĩa hàm ý (connotation) xuất phát từ nghĩa hiển hiện (denotation). Tác giả phân tích mối liên hệ này thông qua nhiều ví dụ từ điển hình, ví dụ như từ “sheep”, “goat”, “lamb”, “heart”, “chair”, cho thấy cùng một từ có thể mang nhiều nghĩa hàm ý (connotation) khác nhau tùy thuộc vào văn hóa, ngữ cảnh và trải nghiệm cá nhân. Việc chọn lựa từ ngữ sao cho phù hợp với cả nghĩa hiển hiện (denotation)nghĩa hàm ý (connotation) mong muốn là điều rất quan trọng trong giao tiếp và viết lách, đặc biệt trong lĩnh vực ngữ nghĩa học (lexical semantics)ngôn ngữ quảng cáo.

1. Mối quan hệ cơ bản giữa nghĩa hiển hiện và nghĩa hàm ý

Bài viết khẳng định rằng mặc dù khác biệt, nghĩa hiển hiện (denotation) và nghĩa hàm ý (connotation) có mối liên hệ mật thiết với nhau. Nghĩa hàm ý không tồn tại độc lập mà bắt nguồn từ nghĩa hiển hiện. Tác giả trình bày quan điểm rằng denotation thể hiện khái niệm cốt lõi của từ, trong khi connotation phản ánh các đặc điểm, cảm xúc, và liên tưởng văn hoá gắn liền với từ đó. Điều này được minh họa bằng nhiều ví dụ. Ví dụ, từ “computer” có denotation là máy tính, nhưng connotation có thể là sự hiện đại, công nghệ cao, hoặc sự phức tạp tùy thuộc vào ngữ cảnh. Tương tự, “cheap” và “inexpensive” có cùng denotation là “rẻ”, nhưng “cheap” thường mang connotation tiêu cực hơn là “inexpensive”, gợi đến sự “kém chất lượng”. Bài viết nhấn mạnh rằng connotation là mở rộng, tương tự như kiến thức và niềm tin của chúng ta về thế giới. Nói một cách đơn giản, denotation cho thấy khái niệm, còn connotation cho thấy các đặc điểm liên quan đến khái niệm đó. Vì vậy, connotation xuất phát từ denotation. Đây là một trong những điểm mấu chốt của bài nghiên cứu, cho thấy sự phụ thuộc của connotation vào denotation nhưng đồng thời cũng chỉ ra sự độc lập và tính đa dạng của connotation.

2. Minh họa mối quan hệ qua các ví dụ từ vựng

Để minh họa mối quan hệ giữa denotation và connotation, tác giả sử dụng nhiều ví dụ cụ thể. Từ “sheep” có denotation là loài động vật nhai lại, nhưng connotation lại liên quan đến tính nhút nhát, dễ bị dẫn dắt. Từ “goat” có denotation là loài động vật nhanh nhẹn, nhưng connotation lại mang ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến hình ảnh ma quỷ trong văn hóa phương Tây. “Lamb”, là con cừu non, có connotation là sự hiền lành, ngây thơ. Từ “heart” (trái tim), ngoài denotation là cơ quan tuần hoàn, còn mang connotation tích cực, biểu tượng cho tình yêu và sự trìu mến. Tương tự, từ “chair” (cái ghế) có denotation là đồ nội thất, nhưng connotation lại thay đổi tùy thuộc vào trải nghiệm cá nhân của người sử dụng, có thể tích cực hoặc tiêu cực. Thông qua các ví dụ này, tác giả cho thấy sự đa dạng và phức tạp của connotation, phụ thuộc vào văn hóa, kinh nghiệm sống và cả ngữ cảnh cụ thể. Ví dụ, từ “dog” có connotation tích cực ở Anh nhưng có thể tiêu cực ở Việt Nam. Điều này cho thấy connotation không chỉ là phần mở rộng của denotation mà còn mang tính văn hóa và cá nhân rất mạnh mẽ.

3. Connotation và sự ảnh hưởng của nó đến việc lựa chọn từ ngữ

Phần này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu rõ mối quan hệ giữa denotation và connotation trong việc lựa chọn từ ngữ. Tác giả chỉ ra rằng việc chỉ chú trọng đến denotation mà bỏ qua connotation có thể dẫn đến sự thiếu chính xác và thậm chí là hiểu lầm trong giao tiếp. Sự khác biệt về connotation giữa các từ đồng nghĩa được minh họa rõ ràng. Ví dụ, “mixed-breed”, “mongrel”, và “mutt” đều chỉ chó không thuần chủng, nhưng connotation lại khác nhau, từ trung tính đến tiêu cực. Tương tự, nhiều từ và cụm từ đều có denotation là “người vô gia cư”, nhưng connotation lại rất đa dạng (hobo, bum, derelict, vagrant…), tạo ra những phản ứng cảm xúc khác nhau ở người đọc. Tác giả khuyên người viết nên tránh những từ ngữ lạ lẫm mà họ không hiểu rõ connotation, để đảm bảo thông điệp được truyền tải chính xác và tạo được hiệu quả mong muốn. Việc nắm vững connotation giúp người viết tạo ra được sự liên tưởng, cảm xúc và tạo nên hiệu quả nghệ thuật trong tác phẩm của mình. Do đó, việc hiểu rõ mối quan hệ giữa denotation và connotation là điều cần thiết để giao tiếp hiệu quả và tạo nên văn phong viết lách tinh tế.

III.Ứng dụng của nghĩa hiển hiện denotation và nghĩa hàm ý connotation

Bài viết nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu rõ cả nghĩa hiển hiện (denotation)nghĩa hàm ý (connotation) trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong ngôn ngữ quảng cáo, chính trị, và văn học. Nghĩa hàm ý (connotation) có thể mạnh mẽ đến mức lấn át nghĩa hiển hiện (denotation), tạo ra những hiệu ứng mạnh mẽ về mặt cảm xúc đối với người đọc/người nghe. Tác giả đưa ra ví dụ về các từ như “democracy”, “freedom”, “communism”, cho thấy tính đa nghĩa và sự ảnh hưởng sâu sắc của nghĩa hàm ý (connotation) trong việc định hình quan điểm và thái độ. Ngoài ra, việc hiểu rõ nghĩa hiển hiện (denotation)nghĩa hàm ý (connotation) giúp người học tiếng Anh tránh những hiểu lầm và sử dụng từ ngữ chính xác hơn trong giao tiếp.

1. Vai trò của nghĩa hiển hiện và nghĩa hàm ý trong quảng cáo chính trị và văn học

Bài viết nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu rõ cả nghĩa hiển hiện (denotation) và nghĩa hàm ý (connotation) trong các lĩnh vực như quảng cáo, chính trị và văn học. Trong quảng cáo, việc lựa chọn từ ngữ phù hợp với cả hai loại nghĩa này giúp tạo ra hiệu ứng mạnh mẽ, thu hút sự chú ý của người tiêu dùng và thuyết phục họ mua sản phẩm. Nghĩa hàm ý có thể tạo ra những liên tưởng tích cực, gắn kết sản phẩm với những giá trị, cảm xúc mà người tiêu dùng hướng tới. Trong chính trị, nghĩa hàm ý được sử dụng để tạo ra những thông điệp có sức thuyết phục, định hướng dư luận và ảnh hưởng đến quyết định của cử tri. Việc lựa chọn từ ngữ cẩn trọng, tránh những từ mang nghĩa hàm ý tiêu cực, là điều cần thiết để tránh gây hiểu lầm và phản ứng trái chiều. Trong văn học, nghĩa hàm ý đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên chiều sâu cho tác phẩm, giúp người đọc hiểu rõ hơn về nhân vật, bối cảnh và chủ đề. Connotation có thể tạo ra những liên tưởng, hình ảnh và cảm xúc phong phú, làm cho tác phẩm trở nên sống động và hấp dẫn hơn. Tác giả lấy ví dụ về các từ như “democracy”, “freedom”, “communism”, cho thấy nghĩa hàm ý của những từ này có thể rất mạnh mẽ, thậm chí lấn át nghĩa hiển hiện, tạo ra những hiệu ứng cảm xúc mạnh mẽ.

2. Ứng dụng trong việc học và sử dụng tiếng Anh

Bài viết cũng đề cập đến ứng dụng của việc hiểu rõ nghĩa hiển hiện và nghĩa hàm ý trong việc học và sử dụng tiếng Anh. Hiểu rõ sự khác biệt giữa hai loại nghĩa này giúp người học tránh những hiểu lầm và sử dụng từ ngữ chính xác hơn trong giao tiếp. Tác giả chỉ ra rằng việc chọn từ trong từ điển đồng nghĩa cần phải lưu ý đến connotation để tránh sử dụng từ có nghĩa hàm ý không phù hợp với ngữ cảnh. Ví dụ, một người lãnh đạo đáng kính có thể bị hiểu nhầm thành một kẻ độc tài nếu sử dụng từ có connotation tiêu cực. Bài viết đề xuất một số phương pháp để nâng cao khả năng hiểu và sử dụng từ ngữ, bao gồm tra cứu từ điển, đọc sách báo, học thành ngữ và giao tiếp với người nước ngoài. Tác giả nhấn mạnh việc đọc là cách hiệu quả nhất để hiểu được bối cảnh văn hóa và nắm bắt connotation của từ. Việc chú trọng đến cả nghĩa hiển hiện và nghĩa hàm ý giúp người học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả hơn, tránh những hiểu lầm không đáng có và thể hiện được sự tinh tế trong ngôn ngữ. Hiểu được connotation cũng giúp người học sử dụng ngôn ngữ tự nhiên và phù hợp hơn với ngữ cảnh.

3. Connotation và việc tạo ra phản ứng cảm xúc trong người đọc

Phần này tập trung vào khả năng của connotation trong việc tạo ra phản ứng cảm xúc ở người đọc. Tác giả chỉ ra rằng việc lựa chọn từ ngữ không chỉ dựa trên nghĩa hiển hiện mà còn phải xem xét connotation để tạo ra hiệu quả mong muốn. Ví dụ, từ “fat” mang connotation tiêu cực trong xã hội hiện đại, trong khi “plump” hay “curvy” lại mang connotation tích cực hơn. Sự tinh tế trong việc sử dụng connotation giúp người viết tạo ra được những tác phẩm hấp dẫn, gây ấn tượng mạnh với người đọc. Việc hiểu rõ connotation của từ ngữ giúp người viết tránh sử dụng những từ gây phản cảm hoặc xúc phạm người khác, đồng thời giúp họ truyền tải được cảm xúc và thông điệp một cách hiệu quả hơn. Tác giả nhấn mạnh rằng việc sử dụng connotation khéo léo có thể tạo ra sự đồng cảm và liên kết giữa người viết và người đọc, từ đó nâng cao hiệu quả của tác phẩm. Nắm vững connotation cũng giúp người viết tránh những hiểu lầm không đáng có và tạo ra tác phẩm có chiều sâu hơn.