
Lỗi câu Tiếng Anh phổ biến ở học sinh THCS
Thông tin tài liệu
Tác giả | Phạm Thị Phương Anh |
instructor | Th.s Khổng Thị Hồng Lê |
Trường học | Trường Đại học Dân lập Hải Phòng |
Chuyên ngành | Tiếng Anh |
Loại tài liệu | Khóa luận tốt nghiệp |
Địa điểm | Hải Phòng |
Ngôn ngữ | Vietnamese |
Định dạng | |
Dung lượng | 0.91 MB |
Tóm tắt
I.Phân tích lỗi ngữ pháp trong văn viết tiếng Anh của học sinh trung học Hải Phòng
Nghiên cứu này tập trung phân tích các lỗi ngữ pháp phổ biến trong văn viết tiếng Anh của 40 học sinh trung học (11-13 tuổi) tại trung tâm tiếng Anh Popodoo, Hải Phòng. Học sinh đã học tiếng Anh trên 12 năm, mỗi tuần 6 buổi, mỗi buổi 30 phút. Phương pháp nghiên cứu sử dụng phân tích lỗi (error analysis) dựa trên 800 câu văn viết từ các bài tập. Kết quả cho thấy 547 câu (68.38%) chứa lỗi ngữ pháp, tổng cộng 583 lỗi. Các lỗi ngữ pháp phổ biến nhất liên quan đến cụm danh từ (Noun Phrases) (40%), bao gồm lỗi số lượng (21%), lỗi đại từ (10%) và lỗi đặt tên (9%). Các lỗi khác bao gồm sử dụng mạo từ sai (17%), động từ ngôi thứ ba số ít sai (12%) và lỗi thay đổi thì (10%). 60% tổng số lỗi liên quan đến cú pháp (syntax). Nguyên nhân chính của các lỗi được cho là do giao thoa ngôn ngữ (interlingual errors) từ tiếng Việt và thiếu hiểu biết về ngữ pháp tiếng Anh (intralingual errors).
1. Đối tượng nghiên cứu và phương pháp luận
Nghiên cứu tập trung vào 40 học sinh trung học (lớp 6, 7) độ tuổi từ 11 đến 13, đến từ các trường trung học khác nhau tại thành phố Hải Phòng và đang theo học tại trung tâm tiếng Anh Popodoo. Thời lượng học tiếng Anh của các em là hơn 12 năm, với tần suất 6 buổi/tuần, mỗi buổi 30 phút. Học sinh chủ yếu sử dụng tiếng Việt trong giao tiếp hàng ngày. Phương pháp thu thập dữ liệu chính là phân tích tài liệu (document analysis), cụ thể là phân tích các bài tập viết của học sinh. Tổng cộng 800 câu văn được thu thập và phân tích để xác định các lỗi ngữ pháp. Đây là một nghiên cứu định tính, tập trung vào việc mô tả và phân loại các lỗi ngữ pháp trong ngữ cảnh tự nhiên của quá trình học tập. Việc sử dụng bài tập viết được thiết kế đặc biệt nhằm mục đích thu thập dữ liệu một cách có hệ thống và khách quan, tập trung vào khả năng viết tiếng Anh của học sinh.
2. Phân tích kết quả Lỗi ngữ pháp trong câu
Kết quả phân tích cho thấy 547 trong tổng số 800 câu (68,375%) chứa lỗi ngữ pháp, tương đương với 583 lỗi. Trung bình mỗi câu có từ 1 đến 2 lỗi. Tuy nhiên, con số này có thể cao hơn nếu tính cả các lỗi về lựa chọn từ, cách diễn đạt và văn phong. Các lỗi ngữ pháp phổ biến nhất liên quan đến cụm danh từ (Noun Phrases) chiếm 40% tổng số lỗi, bao gồm lỗi về số lượng (21%), lỗi sử dụng đại từ (10%) và lỗi về danh từ (9%). Ba lỗi ngữ pháp phổ biến khác là lỗi sử dụng mạo từ (17%), lỗi động từ ngôi thứ ba số ít (12%) và lỗi thay đổi thì (10%). Đáng chú ý, 60% tổng số lỗi liên quan đến cú pháp (syntax) của câu. Nghiên cứu chỉ ra sự khó khăn của học sinh trong việc vận dụng các quy tắc ngữ pháp tiếng Anh, đặc biệt là trong việc hình thành cụm danh từ và cấu trúc câu chính xác. Điều này cho thấy sự ảnh hưởng đáng kể của tiếng mẹ đẻ (tiếng Việt) trong việc hình thành các lỗi ngữ pháp.
3. Phân tích nguồn gốc lỗi Giao thoa ngôn ngữ và thiếu hiểu biết
Phân tích nguồn gốc lỗi cho thấy phần lớn các lỗi ngữ pháp xuất phát từ hai nguồn chính: giao thoa ngôn ngữ (interlingual errors) và thiếu hiểu biết về ngữ pháp (intralingual errors). Giao thoa ngôn ngữ thể hiện qua việc học sinh áp dụng các quy tắc ngữ pháp tiếng Việt vào tiếng Anh. Ví dụ, tiếng Việt không phân biệt danh từ số ít và số nhiều, động từ giữ nguyên hình thức bất kể chủ ngữ, thì và vị trí trong câu, đại từ chủ ngữ và tân ngữ giống nhau. Thiếu hiểu biết về ngữ pháp thể hiện qua việc học sinh chưa nắm vững các quy tắc ngữ pháp tiếng Anh, dẫn đến việc sử dụng sai mạo từ, động từ, thì… Nghiên cứu cũng so sánh với các nghiên cứu trước đây về lỗi ngữ pháp của người học tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai (EFL), đặc biệt là những nghiên cứu về người học tiếng Anh bản ngữ là tiếng Ả Rập, để làm nổi bật sự khác biệt và điểm tương đồng giữa các ngôn ngữ và cách tiếp cận trong việc phân tích lỗi.
II.Nguồn gốc và loại lỗi ngữ pháp
Nghiên cứu đã xem xét các nguồn gốc lỗi ngữ pháp, bao gồm giao thoa ngôn ngữ (interlingual errors) (ảnh hưởng của tiếng mẹ đẻ) và lỗi nội bộ ngôn ngữ (intralingual errors) (do hiểu sai hoặc chưa hiểu quy tắc). Các loại lỗi được phân loại theo bốn loại chính: thêm, bỏ, thay thế và sắp xếp sai. Nghiên cứu cũng tham khảo các lý thuyết về thu nhận ngôn ngữ thứ hai (SLA) và các nghiên cứu trước đây về lỗi ngữ pháp của người học tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai (EFL) ở các nước Ả Rập, đặc biệt là sự so sánh giữa lỗi giao thoa ngôn ngữ và lỗi nội bộ ngôn ngữ.
1. Khái niệm lỗi và sai sót
Văn bản phân biệt rõ ràng giữa lỗi (errors) và sai sót (mistakes). Lỗi là những dạng sai không thể tự sửa, ngay cả khi được chỉ ra, phản ánh sự thiếu hiểu biết về quy tắc ngữ pháp. Theo Norrish (1983), lỗi là “sự lệch chuẩn có hệ thống khi người học chưa học được điều gì đó và liên tục mắc phải”. Ngược lại, sai sót là những sai sót nhất thời, do thiếu tập trung, mệt mỏi hay bất cẩn. Giáo viên thường không cần sửa sai sót, trong khi lỗi, đặc biệt là những lỗi đã được học ở lớp, cần được sửa chữa. Brown (2001) định nghĩa sai sót là “một lỗi thực hiện, hoặc là một sự đoán ngẫu nhiên hoặc là một sự trượt chân, ở chỗ nó là sự thất bại trong việc sử dụng một hệ thống đã biết một cách chính xác”. Ellis Rod (1997) cho rằng lỗi phản ánh khoảng cách giữa kiến thức của người học, trong khi sai sót phản ánh sự thiếu sót trong thực hiện. Sự phân biệt này quan trọng trong việc định hướng cách tiếp cận việc sửa lỗi và giảng dạy ngữ pháp.
2. Các quan điểm về lỗi ngữ pháp và phân tích lỗi
Văn bản trình bày các quan điểm khác nhau về lỗi ngữ pháp qua các thời kỳ. Trong phân tích đối chiếu (Contrastive Analysis), lỗi được coi là “thói quen xấu” cần được loại bỏ. Tuy nhiên, quan điểm này đã thay đổi. Tiếp cận nhận thức (cognitive approach) xem lỗi là dấu hiệu cho thấy quá trình học đang diễn ra. Lỗi là hiện tượng tự nhiên trong quá trình học ngôn ngữ, trước khi các quy tắc ngữ pháp được hoàn toàn nội hoá. Phân tích lỗi (Error Analysis) được đề cập như một phương pháp hữu ích để khám phá quá trình thu nhận ngôn ngữ thứ hai (SLA), cung cấp thông tin về loại lỗi và trình tự phát triển ngôn ngữ của người học. Corder (1981) nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phân tích lỗi đối với giáo viên và nghiên cứu viên: giúp đánh giá tiến độ học tập, cung cấp bằng chứng về cách thức học ngôn ngữ và là công cụ giúp người học tự học. Khác biệt với phân tích đối chiếu, phân tích lỗi tập trung vào việc nhận diện, phân loại và phân tích lỗi để hiểu hệ thống ngôn ngữ đang hoạt động trong người học.
3. Nguồn gốc lỗi Giao thoa ngôn ngữ và lỗi nội bộ
Văn bản thảo luận về hai nguồn chính gây ra lỗi: lỗi giao thoa ngôn ngữ (interlingual errors) và lỗi nội bộ ngôn ngữ (intralingual errors). Lỗi giao thoa ngôn ngữ là do sự can thiệp của ngôn ngữ mẹ đẻ (L1), ví dụ như hiện tượng chuyển giao tiêu cực (negative transfer). Lỗi nội bộ ngôn ngữ xuất phát từ việc người học tổng quát hoá quy tắc, hiểu sai quy tắc hoặc áp dụng không đầy đủ quy tắc của ngôn ngữ đích (TL). Selinker (1974) nêu ra năm nguồn gây ra lỗi, bao gồm cả hai loại trên. Nghiên cứu cũng đề cập đến một số nghiên cứu khác về lỗi ngữ pháp của người học tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai (EFL), đặc biệt là những nghiên cứu về người học tiếng Anh bản ngữ là tiếng Ả Rập, để chỉ ra rằng việc dựa vào sự can thiệp của ngôn ngữ mẹ đẻ (L1) không phải là yếu tố duy nhất giải thích cho lỗi ngữ pháp. Nhiều yếu tố khác như việc học sinh chưa chắc chắn về điều mình muốn diễn đạt cũng dẫn đến lỗi.
III.Giải pháp và đề xuất
Dựa trên kết quả nghiên cứu, các đề xuất được đưa ra bao gồm: thiết kế các bài học tập trung vào các lỗi ngữ pháp thường gặp; tăng cường bài tập viết để học sinh thực hành nhiều hơn; khuyến khích học sinh tự nhận diện và sửa lỗi (qua hoạt động kiểm tra lẫn nhau); và giáo viên cần cung cấp phản hồi chính xác và giải thích rõ ràng về các lỗi. Nghiên cứu đề xuất hướng phát triển cho các nghiên cứu tiếp theo, bao gồm mở rộng quy mô nghiên cứu sang các trường trung học phổ thông hoặc đại học, nghiên cứu trên các kỹ năng ngôn ngữ khác ngoài viết, và khảo sát sâu hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến thu nhận ngôn ngữ thứ hai (SLA) ở học sinh Việt Nam.
1. Đề xuất về phương pháp giảng dạy và sửa lỗi
Dựa trên kết quả nghiên cứu, đề xuất được đưa ra nhằm cải thiện việc giảng dạy và sửa lỗi ngữ pháp. Cụ thể, nên thiết kế bài học dựa trên tần suất xuất hiện của các lỗi, tập trung vào những lỗi phổ biến nhất. Việc này giúp giáo viên nhấn mạnh vào những điểm trọng tâm, khắc phục những thiếu sót trong quá trình giảng dạy. Lỗi ngữ pháp cung cấp phản hồi, giúp giáo viên đánh giá hiệu quả phương pháp giảng dạy của mình và xác định những phần nội dung cần được chú trọng hơn. Giáo viên nên tăng cường bài tập viết để học sinh có nhiều cơ hội luyện tập, từ đó tiếp xúc nhiều hơn với tiếng Anh, đọc nhiều tài liệu tiếng Anh và tư duy bằng tiếng Anh. Bên cạnh đó, giáo viên nên hướng dẫn học sinh tự nhận diện lỗi, ví dụ như thông qua hoạt động kiểm tra lẫn nhau. Học sinh thường dễ dàng phát hiện lỗi của bạn học hơn là lỗi của chính mình, qua đó học hỏi từ những sai lầm đó. Đặc biệt, học sinh cần được làm quen với việc áp dụng các quy tắc ngữ pháp, đặc biệt là những lỗi phổ biến như lỗi số ít/số nhiều, lỗi mạo từ và lỗi giới từ.
2. Tài liệu giảng dạy và hướng dẫn
Các giáo viên tiếng Anh và người thiết kế chương trình giảng dạy nên tạo ra các bài học và tài liệu phù hợp hơn để khắc phục những vấn đề ngữ pháp tiếng Anh của học sinh, dựa trên kết quả nghiên cứu này. Giáo viên cần hướng dẫn học sinh nhận thức được tầm quan trọng của việc sử dụng ngữ pháp tiếng Anh chính xác. Giáo viên cần cung cấp phản hồi phù hợp và giải thích rõ ràng về các lỗi mà học sinh mắc phải để giúp các em nhận biết và tránh lặp lại các lỗi ngữ pháp phổ biến, đặc biệt là ba lỗi thường gặp nhất: lỗi số ít/số nhiều, lỗi mạo từ và lỗi giới từ. Việc áp dụng các phương pháp giảng dạy hiệu quả và cung cấp tài liệu học tập phù hợp, tập trung vào những điểm yếu của học sinh sẽ góp phần nâng cao chất lượng dạy và học tiếng Anh.
3. Hướng phát triển cho các nghiên cứu tiếp theo
Nghiên cứu thừa nhận một số hạn chế, chủ yếu là về quy mô mẫu nghiên cứu (chỉ 40 học sinh) và phạm vi nghiên cứu (chỉ tập trung vào kỹ năng viết). Do đó, đề xuất cho các nghiên cứu tiếp theo bao gồm: mở rộng quy mô nghiên cứu sang đối tượng học sinh phổ thông hoặc đại học để có kết quả đại diện hơn; mở rộng phạm vi nghiên cứu sang các kỹ năng khác như nói, và đánh giá toàn diện hơn năng lực ngôn ngữ của học sinh. Các nghiên cứu tiếp theo cũng nên xem xét thêm các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến việc học tiếng Anh của học sinh, như môi trường học tập, phương pháp học tập của học sinh, cũng như nguồn lực hỗ trợ từ gia đình và xã hội. Điều này sẽ giúp đưa ra những khuyến nghị toàn diện hơn cho việc giảng dạy và học tập tiếng Anh hiệu quả.