A RESEARCH ON ENGLISH INVERSION AND  DIFFICULTIES ENCOUNTERED BY ENGLISH  MAJORS OF HAI PHONG PRIVATE UNIVERSITY

Nghiên cứu đảo ngữ tiếng Anh

Thông tin tài liệu

Tác giả

Tran Thi Hong Hanh

Trường học

Trường Đại Học Dân Lập Hải Phòng

Chuyên ngành Ngôn Ngữ Anh
Loại tài liệu Graduation Paper
city Hải Phòng
Ngôn ngữ Vietnamese
Định dạng | PDF
Dung lượng 386.47 KB

Tóm tắt

I.Khảo sát về hiện tượng đảo ngữ trong tiếng Anh và những khó khăn của sinh viên Đại học Tư thục Hải Phòng

Luận văn tập trung nghiên cứu hiện tượng đảo ngữ (English Inversion) trong tiếng Anh, đặc biệt là những khó khăn mà sinh viên chuyên ngành tiếng Anh, cụ thể là sinh viên Đại học Tư thục Hải Phòng gặp phải khi sử dụng cấu trúc này. Nghiên cứu tập trung vào các loại đảo ngữ phổ biến, phân tích sự khác biệt giữa tiếng Anh và tiếng Việt trong việc sử dụng đảo ngữ, từ đó đề xuất các phương pháp hỗ trợ sinh viên khắc phục những khó khăn trong việc học và sử dụng đảo ngữ tiếng Anh. Luận văn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nắm vững ngữ pháp tiếng Anh (English Grammar) nói chung và cấu trúc đảo ngữ (inversion structures) nói riêng đối với sinh viên chuyên ngành tiếng Anh của Đại học Tư thục Hải Phòng.

1. Giới thiệu về vấn đề nghiên cứu Khó khăn của sinh viên Đại học Tư thục Hải Phòng với đảo ngữ tiếng Anh

Phần này nêu bật thực trạng sinh viên Việt Nam nói chung và sinh viên chuyên ngành tiếng Anh năm nhất Đại học Tư thục Hải Phòng nói riêng gặp nhiều khó khăn trong việc sử dụng ngữ pháp tiếng Anh, trong đó đảo ngữ là một phần quan trọng. Đảo ngữ được định nghĩa là hiện tượng động từ hoặc trợ động từ đứng trước chủ ngữ, nhằm rút gọn câu và nhấn mạnh yếu tố chính. Luận văn đặt mục tiêu nghiên cứu đảo ngữ tiếng Anh nhằm giúp sinh viên Đại học Tư thục Hải Phòng học tiếng Anh tốt hơn. Sự quan trọng của tiếng Anh trong bối cảnh hội nhập quốc tế được nhấn mạnh, với việc tiếng Anh trở thành môn học bắt buộc trong các trường học và sự gia tăng số lượng trung tâm tiếng Anh. Tác giả cũng chia sẻ về quá trình nghiên cứu, sự hỗ trợ từ giảng viên, gia đình và bạn bè trong việc hoàn thành luận văn. Một số khó khăn trong quá trình học tập và giảng dạy tiếng Anh tại Đại học Tư thục Hải Phòng cũng được đề cập đến.

2. Khái niệm và định nghĩa đảo ngữ Inversion trong tiếng Anh

Phần này trình bày khái niệm đảo ngữ dựa trên các tài liệu tham khảo như Quirk (1973), Fagleson (1983) và Swan (1980). Đảo ngữ được định nghĩa là sự sắp xếp lại vị trí của chủ ngữ và động từ/trợ động từ so với trật tự bình thường trong câu kể. Swan (1980) chỉ ra rằng đảo ngữ phổ biến trong tiếng Anh nói chủ yếu ở câu hỏi và sau các từ như “here, there, neither, nor, so”. Các dạng đảo ngữ khác thường xuất hiện trong tiếng Anh viết hoặc văn nói trang trọng. Mục đích của đảo ngữ là thay đổi trọng âm trong câu, nhưng đôi khi cũng làm thay đổi nghĩa của toàn câu. Khái niệm “operator” (trợ động từ) được giải thích chi tiết, bao gồm trường hợp động từ không có trợ động từ thì sử dụng “do” làm trợ động từ. Ví dụ về đảo ngữ trong câu kể được đưa ra, nhấn mạnh chức năng cú pháp quan trọng của trợ động từ trong cấu trúc đảo ngữ.

3. Phân tích các cấu trúc đảo ngữ cụ thể

Phần này đi sâu phân tích các cấu trúc đảo ngữ cụ thể, bao gồm đảo ngữ với “here” và “there” ở đầu câu. Đảo ngữ với “here” thường dùng để thu hút sự chú ý đến sự xuất hiện của ai/cái gì, hoặc khi ai đó đưa ra/chỉ ra vị trí của vật/người. Đảo ngữ với “there” cũng có chức năng tương tự, thường xuất hiện với động từ chỉ chuyển động. Sự khác biệt về trọng âm giữa “here/there” ở đầu câu và ở cuối câu được phân tích. Ngoài ra, phần này còn đề cập đến đảo ngữ trong câu tường thuật, đảo ngữ sau trạng từ chỉ vị trí, và sự tương đồng giữa cấu trúc đảo ngữ trong tiếng Anh và tiếng Việt. Các ví dụ cụ thể được đưa ra kèm theo bản dịch tiếng Việt minh họa. Ví dụ Here comes a taxi! (Taxi đến rồi!), There goes the last train! (Tàu cuối cùng chạy rồi!), On the grass sat an enormous frog (Trên bãi cỏ đang chễm chệ một con ếch to). Sự khác biệt về trật tự từ trong câu tiếng Anh và tiếng Việt được phân tích.

4. Đảo ngữ trong câu hỏi và câu cảm thán

Phần này tập trung vào đảo ngữ trong câu hỏi (Yes/No questions và Wh-questions) và câu cảm thán. Trong câu hỏi Yes/No, đảo ngữ chủ-trợ động từ được so sánh với cách dùng các từ để hỏi trong tiếng Việt (không, chưa, chứ/chớ, có…không). Trong câu hỏi Wh-questions, đảo ngữ xảy ra sau từ để hỏi, trừ trường hợp từ để hỏi làm chủ ngữ. Sự khác biệt giữa việc đặt từ để hỏi ở đầu câu hay cuối câu trong tiếng Việt cũng được phân tích. Đảo ngữ trong câu cảm thán được phân tích, cho thấy sự tương đồng và khác biệt giữa tiếng Anh và tiếng Việt. Các ví dụ cụ thể được đưa ra để minh họa, chẳng hạn như việc dùng các trợ từ như “được không”, “được chứ”, “nhé” trong tiếng Việt tương ứng với cấu trúc đảo ngữ trong câu mệnh lệnh tiếng Anh. Ngoài ra, phần này cũng đề cập đến đảo ngữ sau “as”, thường xuất hiện trong văn viết trang trọng.

5. Khó khăn và đề xuất phương pháp học tập đảo ngữ

Phần này phân tích những khó khăn cụ thể mà sinh viên gặp phải khi học đảo ngữ, như việc bỏ sót trợ động từ trong câu hỏi, hiểu sai về trật tự từ khi dùng trạng từ phủ định ở đầu câu, và khó khăn trong việc dịch đảo ngữ từ tiếng Anh sang tiếng Việt. Các ví dụ sai sót thường gặp được nêu ra, chẳng hạn như Never before I had been asked…, Only then I understood…. Luận văn đề xuất các phương pháp học tập hiệu quả, bao gồm việc học thuộc lòng các cấu trúc đặc biệt, làm bài tập ngữ pháp, cập nhật thông tin từ sách báo và internet, và sự hướng dẫn của giảng viên. Tầm quan trọng của việc thực hành được nhấn mạnh, cùng với việc phân tích ví dụ cụ thể về việc sử dụng “so” để tránh lặp từ. Ví dụ về câu Mary learns French. So, does David. được dùng để minh họa cách giải thích cho học sinh về việc sử dụng “does” trước chủ ngữ “David”.

II.Phân loại và phân tích các loại đảo ngữ tiếng Anh

Phần này trình bày các loại đảo ngữ chính trong tiếng Anh, bao gồm đảo ngữ với trạng từ chỉ nơi chốn ở đầu câu (ví dụ: Here comes the bus, There goes the train), đảo ngữ trong câu hỏi (Yes/No questions và Wh-questions), đảo ngữ sau các trạng từ phủ định (ví dụ: Never before have I seen such a beautiful sight), và một số loại đảo ngữ khác. Mỗi loại đảo ngữ được minh họa bằng các ví dụ cụ thể và so sánh với cấu trúc tương ứng trong tiếng Việt để làm nổi bật những điểm khác biệt và khó khăn cho người học tiếng Anh.

1. Đảo ngữ với trạng từ chỉ nơi chốn ở đầu câu

Phần này tập trung phân tích hiện tượng đảo ngữ khi trạng từ chỉ nơi chốn như “here” và “there” đứng ở đầu câu. Với cấu trúc “Here + be + S”, ví dụ “Here comes a taxi!”, đảo ngữ được sử dụng để thu hút sự chú ý đến sự xuất hiện của đối tượng. Sự khác biệt về trọng âm giữa việc đặt “here” ở đầu câu và cuối câu được làm rõ, ví dụ so sánh “Tom comes here” và “Here comes Tom”. Tương tự, với cấu trúc “There + be + S” và “There + động từ chỉ chuyển động + S”, như “There goes the last train”, đảo ngữ hướng sự chú ý đến sự xuất hiện hoặc chuyển động của đối tượng. Luận văn trích dẫn quan điểm của Quirk (1973: 419-421) về vai trò của “there” trong câu tồn tại, cho rằng cấu trúc này tương đương với đảo ngữ với trạng từ ở đầu câu. Các ví dụ được minh họa bằng cả tiếng Anh và tiếng Việt, cho thấy sự tương đồng và khác biệt giữa hai ngôn ngữ.

2. Đảo ngữ trong câu tường thuật và câu miêu tả vị trí

Phần này khảo sát hiện tượng đảo ngữ trong câu tường thuật. Cấu trúc đảo ngữ thường xuất hiện khi mệnh đề tường thuật không đứng ở vị trí đầu câu, chủ yếu trong tiếng Anh văn học và cổ. Tuy nhiên, trật tự bình thường (S-V) cũng có thể được sử dụng. Ví dụ, “This is a serious offence,” said the judge. Luận văn cũng phân tích đảo ngữ trong các câu miêu tả vị trí, nơi trạng từ chỉ vị trí đứng trước chủ ngữ, như “Under a tree was lying one of the biggest men I had ever seen”. Cấu trúc này được so sánh với tiếng Việt, với các động từ chỉ trạng thái như “là”, “có”. Tác giả trích dẫn quan điểm của Diep Quang Ban (1989, 166:169) về loại câu đặc biệt này trong ngữ pháp tiếng Việt. Các ví dụ tiếng Anh được minh họa bằng bản dịch tiếng Việt tương ứng, cho thấy sự tương đồng về cấu trúc A place + Vplace + S giữa hai ngôn ngữ.

3. Đảo ngữ trong câu hỏi và câu cảm thán

Phần này tập trung vào đảo ngữ trong câu hỏi và câu cảm thán. Đảo ngữ trong câu hỏi Yes-No được phân tích, với việc động từ “to be”, “have” và động từ khiếm khuyết đóng vai trò trợ động từ đứng trước chủ ngữ. Sự tương đương giữa đảo ngữ trong câu hỏi Yes-No tiếng Anh và cách dùng các từ/cặp từ nghi vấn trong tiếng Việt được so sánh. Đảo ngữ trong câu hỏi Wh- được phân tích, với trật tự từ để hỏi – trợ động từ – chủ ngữ, trừ trường hợp từ để hỏi làm chủ ngữ. Tác giả cũng chỉ ra sự khác biệt giữa việc đặt từ để hỏi ở đầu câu hoặc cuối câu trong tiếng Việt. Cuối cùng, đảo ngữ trong câu cảm thán được thảo luận, cho thấy cấu trúc này chủ yếu tạo hiệu ứng kịch tính hơn là mang ý nghĩa ngữ pháp. Các ví dụ được trích dẫn từ các nguồn như ALG (1988), SWM (1980).

4. Đảo ngữ với trạng từ phủ định và trạng từ tần suất

Phần này đề cập đến đảo ngữ với trạng từ phủ định như never, rarely, seldom, hardly, scarcely và trạng từ tần suất đứng ở đầu câu. Khi các trạng từ này đứng trước chủ ngữ, đảo ngữ xảy ra, tạo nên giọng văn trang trọng hoặc tu từ. Đảo ngữ với trạng từ phủ định được xem là bắt buộc. Sự khác biệt giữa cấu trúc tiếng Anh và tiếng Việt được nhấn mạnh, đặc biệt là khó khăn trong việc dịch từ tiếng Anh sang tiếng Việt do sự khác biệt về trật tự từ. Ví dụ: Never in my life had I seen anyone drink as much as you. Tác giả chỉ ra sự khác biệt cú pháp giữa hai ngôn ngữ, và việc dịch nghĩa thường được ưu tiên hơn dịch sát nghĩa để đảm bảo sự mạch lạc cho người đọc. Việc sử dụng so sánh để tránh lặp lại thông tin cũng được đề cập.

III.Khó khăn của sinh viên Việt Nam khi học đảo ngữ tiếng Anh

Phần này tập trung vào việc phân tích những khó khăn cụ thể mà sinh viên Việt Nam, đặc biệt là sinh viên Đại học Tư thục Hải Phòng, gặp phải khi học và sử dụng đảo ngữ tiếng Anh. Các khó khăn này có thể liên quan đến sự khác biệt về cấu trúc câu giữa tiếng Anh và tiếng Việt, sự phức tạp của các quy tắc đảo ngữ, cũng như sự thiếu luyện tập thực hành. Luận văn đề cập đến việc can thiệp của tiếng mẹ đẻ (transfer) dẫn đến sai sót trong việc sử dụng đảo ngữ tiếng Anh.

1. Khó khăn trong việc hình thành câu hỏi sử dụng đảo ngữ chủ trợ động từ

Một trong những khó khăn lớn của sinh viên Việt Nam khi học đảo ngữ tiếng Anh là việc hình thành câu hỏi. Luận văn chỉ ra rằng việc sử dụng đảo ngữ chủ-trợ động từ là điều kiện cần thiết để tạo ra các loại câu hỏi chính trong tiếng Anh, ngoại trừ câu hỏi trần thuật và câu hỏi Wh- với từ để hỏi làm chủ ngữ. Sinh viên thường có xu hướng bỏ sót trợ động từ, dẫn đến những câu sai như ví dụ Never before I had been asked…. Sự khác biệt giữa cấu trúc câu hỏi trong tiếng Anh và tiếng Việt cũng được đề cập, với việc tiếng Việt sử dụng các từ/cặp từ nghi vấn ở cuối câu, trong khi tiếng Anh sử dụng đảo ngữ. Điều này dẫn đến khó khăn trong việc dịch từ tiếng Anh sang tiếng Việt và ngược lại, có thể làm cho thông điệp bị méo mó.

2. Khó khăn khi sử dụng trạng từ phủ định và trạng từ tần suất ở đầu câu

Khi sử dụng trạng từ phủ định ở đầu câu như never, only, hardly, scarcely, sinh viên thường đặt trợ động từ sau chủ ngữ, dẫn đến sai ngữ pháp. Đây là một trong những khó khăn phổ biến khi học đảo ngữ. Luận văn đưa ra ví dụ sai: Never before I had been asked to accept a brideOnly then I understood what she meant. Sự khác biệt giữa trật tự từ trong tiếng Anh và tiếng Việt khi sử dụng trạng từ phủ định và tần suất được phân tích. Trong tiếng Anh trang trọng, trạng từ phủ định hoặc từ “so” đứng đầu câu gây ra đảo ngữ (trật tự AVS), trong khi tiếng Việt không có cấu trúc này. Sự khác biệt cú pháp này gây khó khăn cho sinh viên trong quá trình dịch thuật.

3. Khó khăn trong việc dịch đảo ngữ từ tiếng Anh sang tiếng Việt

Vị trí của trạng từ trong câu tiếng Anh (đầu, giữa, cuối câu) ảnh hưởng đến nghĩa câu khi dịch sang tiếng Việt. Mặc dù dịch nghĩa thường dễ hiểu hơn, nhưng trong tiếng Anh trang trọng, trạng từ tần suất có nghĩa phủ định đứng đầu câu gây đảo ngữ, khiến việc dịch sát nghĩa trở nên khó khăn. Luận văn nêu ví dụ: In no other way could the matter be explained khác với cách diễn đạt tự nhiên trong tiếng Việt. Sự khác biệt về cú pháp giữa hai ngôn ngữ gây ra những vấn đề về mặt ngữ pháp trong quá trình dịch thuật. Để khắc phục, phương pháp dịch nghĩa thay vì dịch sát nghĩa được đề xuất để đảm bảo tính mạch lạc và dễ hiểu.

4. Khó khăn do cấu trúc đảo ngữ đa dạng và thiếu luyện tập

Đảo ngữ tiếng Anh có nhiều cấu trúc khác nhau, gây khó khăn cho sinh viên trong quá trình học tập và vận dụng. Luận văn nhấn mạnh sự phổ biến của đảo ngữ trong tiếng Anh viết, đồng thời cho rằng việc luyện tập là rất quan trọng để khắc phục những khó khăn này. Sinh viên cần chủ động học thuộc lòng các cấu trúc ngoại lệ, làm bài tập ngữ pháp, tham khảo sách vở và internet, và nhận sự hướng dẫn từ giảng viên. Luận văn khẳng định rằng việc thực hành thường xuyên (“practice makes perfect”) là cách tốt nhất để sinh viên thành thạo đảo ngữ tiếng Anh. Việc hiểu rõ nguyên nhân của đảo ngữ, như việc dùng “so” để tránh lặp từ, cũng cần được giảng dạy.

IV.Đề xuất phương pháp khắc phục khó khăn

Dựa trên phân tích các khó khăn, luận văn đề xuất một số phương pháp giúp sinh viên Việt Nam cải thiện khả năng sử dụng đảo ngữ tiếng Anh. Các đề xuất này có thể bao gồm việc tăng cường luyện tập thực hành, sử dụng các tài liệu tham khảo hiện đại, và sự hướng dẫn tích cực từ phía giảng viên. Việc kết hợp lý thuyết và thực hành, cũng như cập nhật kiến thức mới từ sách vở và internet được nhấn mạnh để giúp sinh viên thành thạo cấu trúc đảo ngữ (inversion structures) trong tiếng Anh. Phương pháp học thuộc lòng (rote learning) đối với những cấu trúc ngoại lệ cũng được đề cập.

1. Thực hành và luyện tập

Luận văn nhấn mạnh vai trò của thực hành trong việc khắc phục khó khăn khi học đảo ngữ. Tác giả cho rằng “practice makes perfect”, việc luyện tập thường xuyên là cách tốt nhất để làm chủ cấu trúc đảo ngữ. Sinh viên cần làm nhiều bài tập ngữ pháp liên quan đến đảo ngữ để củng cố kiến thức và kỹ năng. Việc thực hành này giúp sinh viên nhận biết và tránh được những lỗi sai thường gặp như bỏ sót trợ động từ hay đặt sai vị trí trợ động từ trong câu. Bằng cách làm bài tập, sinh viên sẽ quen thuộc hơn với các cấu trúc đảo ngữ khác nhau và vận dụng linh hoạt trong giao tiếp và viết.

2. Học thuộc lòng và cập nhật kiến thức

Đối với những cấu trúc đảo ngữ đặc biệt, khó áp dụng quy tắc, luận văn đề xuất phương pháp học thuộc lòng. Sinh viên cần ghi nhớ những cấu trúc này để tránh mắc lỗi. Bên cạnh đó, việc cập nhật kiến thức liên tục cũng rất quan trọng. Sinh viên nên tham khảo các tài liệu mới, sách vở, hoặc tìm kiếm thông tin trên internet để bổ sung kiến thức và hiểu rõ hơn về các cấu trúc đảo ngữ. Việc cập nhật này giúp sinh viên tiếp cận với những ví dụ đa dạng và cập nhật, từ đó nâng cao khả năng hiểu và sử dụng đảo ngữ hiệu quả hơn.

3. Hướng dẫn và tư vấn của giáo viên

Vai trò của giáo viên trong việc hướng dẫn và hỗ trợ sinh viên học đảo ngữ rất quan trọng. Giáo viên cần cung cấp những lời khuyên hữu ích và hướng dẫn sinh viên cách học tập hiệu quả. Giáo viên nên giải thích rõ ràng nguyên nhân của các lỗi sai thường gặp và chỉ ra cách sửa chữa đúng. Ví dụ, việc giải thích lý do tại sao động từ “does” lại đứng trước chủ ngữ “David” trong câu “Mary learns French. So, does David.” Giáo viên cần tạo điều kiện cho sinh viên đặt câu hỏi và giải đáp thắc mắc để sinh viên hiểu sâu sắc hơn về cấu trúc đảo ngữ.

V.Kết luận

Kết luận khẳng định tầm quan trọng của việc học và sử dụng đảo ngữ (English Inversion) trong tiếng Anh, đặc biệt là đối với sinh viên chuyên ngành tiếng Anh. Luận văn tóm tắt những kết quả nghiên cứu, nêu bật những khó khăn chính và đề xuất các giải pháp hữu ích giúp sinh viên vượt qua những thách thức này. Luận văn cũng thừa nhận những hạn chế và mở ra hướng nghiên cứu sâu hơn về chủ đề đảo ngữ trong tiếng Anh.

1. Tóm tắt nghiên cứu về đảo ngữ tiếng Anh và khó khăn của sinh viên

Kết luận khẳng định tiếng Anh là ngôn ngữ thú vị nhưng khó, khó khăn không chỉ nằm ở việc nhớ từ vựng mà còn ở việc kết hợp từ thành câu. Vì vậy, nắm vững ngữ pháp tiếng Anh rất quan trọng. Sinh viên Việt Nam nói chung và sinh viên Đại học Tư thục Hải Phòng nói riêng gặp nhiều khó khăn khi học ngữ pháp tiếng Anh, đặc biệt là đảo ngữ. Luận văn này chọn đề tài “Đảo ngữ tiếng Anh và những khó khăn của sinh viên chuyên ngành tiếng Anh Đại học Tư thục Hải Phòng” với hy vọng giúp sinh viên khắc phục những vấn đề này. Tác giả thừa nhận đây là bước đầu nghiên cứu và không tránh khỏi sai sót, mở rộng cho những góp ý, phê bình và cải tiến từ các nhà nghiên cứu khác.

2. Hạn chế của nghiên cứu và đề xuất cho nghiên cứu tiếp theo

Luận văn thừa nhận không thể đề cập đến tất cả các đặc điểm của đảo ngữ trong mọi trường hợp do thời gian và kiến thức hạn chế. Tác giả nhấn mạnh việc nghiên cứu đảo ngữ trong câu. Luận văn kết thúc bằng một số ví dụ về đảo ngữ để minh họa thêm, bao gồm các cấu trúc đảo ngữ với trạng từ tần suất phủ định như No sooner…, Hardly…, Rarely…, Scarcely…Never…, Rarely…, Had…, Should… Tác giả cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thực hành để làm chủ đảo ngữ tiếng Anh. Tuy nhiên, luận văn vẫn để lại không gian cho thảo luận, phê bình và cải thiện thêm trong tương lai.