A CONTRASTIVE analysis of similes in English and  Vietnamese

So sánh phép ẩn dụ Anh - Việt

Thông tin tài liệu

Tác giả

Duong Thu Hien

Trường học

Trường Đại Học Dân Lập Hải Phòng

Chuyên ngành Ngôn Ngữ
Loại tài liệu Graduation Paper
Địa điểm Hải Phòng
Ngôn ngữ Vietnamese
Định dạng | PDF
Dung lượng 827.04 KB

Tóm tắt

I.So sánh Thành ngữ So sánh Simile tiếng Anh và tiếng Việt

Nghiên cứu tập trung vào việc so sánh và phân tích các thành ngữ so sánh (similes) trong tiếng Anh và tiếng Việt, đặc biệt là những thành ngữ so sánh liên quan đến màu sắc, tính cách con người và đặc điểm ngoại hình. Bài viết chỉ ra sự tương đồng và khác biệt thú vị giữa hai ngôn ngữ, phản ánh sự khác nhau về văn hóa và lối sống. Một số thành ngữ so sánh tiếng Anh được nghiên cứu bao gồm: "as black as coal", "as red as blood", "as gentle as a lamb", "as wise as an owl", "as sly as a fox", "as timid as a rabbit", "as obstinate as a mule", "as slippery as an eel", "as tough as nails", "as easy as ABC", "as straight as an arrow". Phần nghiên cứu cũng đề cập đến các thành ngữ so sánh tương đương trong tiếng Việt và phân tích những điểm tương đồng và khác biệt giữa chúng, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu bối cảnh văn hóa để hiểu đúng nghĩa của các thành ngữ so sánh này. Việc nghiên cứu tập trung vào việc làm rõ những khó khăn mà người học tiếng Anh, đặc biệt là người Việt, gặp phải khi học và nhớ các thành ngữ so sánh tiếng Anh, đồng thời đề xuất một số phương pháp giúp người học khắc phục những khó khăn này.

1. Định nghĩa và phân loại thành ngữ so sánh Simile

Phần này làm rõ định nghĩa về thành ngữ so sánh (simile) dựa trên các nguồn tài liệu uy tín như Kirssner và Mandell (1987) và The American Heritage College Dictionary (1997). Cả hai nguồn đều khẳng định simile là phép tu từ so sánh hai sự vật, sự việc không cùng loại dựa trên một điểm tương đồng, thường sử dụng các từ nối như “like” và “as…as”. Bài viết minh họa bằng các ví dụ cụ thể, phân tích cấu trúc của simile gồm “topic”, “comment” và “image”, giúp làm rõ cách thức hình thành và chức năng của simile trong ngôn ngữ. Một số ví dụ được phân tích như “my friend is changeable”, “the weather is changeable”, và “He was like a bull in a china shop”. Ngoài ra, phần này cũng đề cập đến nguồn gốc xa xưa của simile, phản ánh văn hóa và truyền thống của các dân tộc, nhấn mạnh sự đa dạng và phong phú của simile trong cả tiếng Anh và tiếng Việt, và khó khăn trong việc hiểu hết ý nghĩa của chúng nếu không có sự giải thích.

2. So sánh Simile về màu sắc trong tiếng Anh và tiếng Việt

Phần này tập trung phân tích sự tương đồng và khác biệt trong việc sử dụng simile liên quan đến màu sắc trong tiếng Anh và tiếng Việt. Bài viết lấy ví dụ về màu đen (“as black as coal”, “as black as ink”, “as black as pitch” trong tiếng Anh và “đen như trâu” trong tiếng Việt), chỉ ra sự tương đồng trong việc sử dụng hình ảnh than, mực, quạ để chỉ sự vật có màu đen. Tuy nhiên, sự khác biệt về văn hóa cũng được đề cập. Ví dụ, “as red as blood” – “đỏ như máu” là simile phổ biến ở cả hai ngôn ngữ vì đều liên quan đến máu. Nhưng với hình ảnh “cherry”, “as red as a cherry” lại ít phổ biến ở Việt Nam và được thay thế bằng các simile khác như “đỏ như son”, “đỏ như gấc”. Phần này cũng phân tích các simile liên quan đến màu trắng (white) và màu nhợt nhạt (pale), so sánh “as pale as death”/ “as pale as ghost” với “xanh như tàu lá” trong tiếng Việt, nhấn mạnh sự khác biệt trong cách thể hiện sắc thái cảm xúc thông qua màu sắc.

3. So sánh Simile về tính cách và đặc điểm ngoại hình

Phần này tiếp tục phân tích các simile liên quan đến tính cách và đặc điểm ngoại hình con người trong hai ngôn ngữ. Bài viết so sánh “as gentle as a lamb” với “hiền như phỗng đất”, “hiền như bụt” trong tiếng Việt, chú trọng phân tích sự khác biệt về văn hóa trong cách lựa chọn hình ảnh so sánh. Ví dụ, hình ảnh con cừu hiền lành quen thuộc với người phương Tây lại được thay thế bằng hình ảnh Phật hay tượng phỗng đất trong văn hóa Việt Nam. Phần này cũng phân tích simile về sự khôn ngoan (“as wise as an owl”) và sự xảo quyệt (“as sly as a fox”) trong tiếng Anh, so sánh với các thành ngữ tương đương trong tiếng Việt như “ranh như ma”. Tương tự, simile “as timid as a rabbit” được so sánh với “nhát như thỏ đế”, “as obstinate as a mule” và sự tương đương trong tiếng Việt được đề cập. Các simile về sự nhanh nhẹn, láu cá (“as slippery as an eel”) và sự cứng rắn (“as tough as nails”) cũng được phân tích, so sánh với các thành ngữ tương đương trong tiếng Việt như “lẩn như chạch”, “lủi như cuốc”, và “dai như chão”. Phần này nhấn mạnh sự khác biệt trong việc lựa chọn hình ảnh nhưng mục đích thể hiện vẫn giữ nguyên ý nghĩa.

4. So sánh Simile về những biểu hiện khác

Phần này mở rộng phạm vi phân tích đến các simile thể hiện các khía cạnh khác của cuộc sống. “As easy as ABC” và “as easy as falling off a log” được phân tích và so sánh với các thành ngữ tương đương trong tiếng Việt như “dễ như trở bàn tay”, “dễ như bỡn”, “dễ như chơi”. Bài viết giải thích nguồn gốc và ý nghĩa của từng simile, làm rõ sự khác biệt và điểm tương đồng giữa các biểu hiện này. Simile “as straight as an arrow” và “thẳng như ruột ngựa” được đưa ra làm ví dụ, cho thấy sự tương đồng về ý nghĩa (thẳng thắn, đáng tin cậy) nhưng khác biệt về hình ảnh so sánh. Phần này khẳng định việc hiểu bối cảnh văn hóa là yếu tố then chốt để hiểu đúng nghĩa của các simile. Nắm bắt được những khác biệt văn hóa giúp người học tránh được những hiểu lầm khi sử dụng và tiếp nhận các simile trong giao tiếp.

II.Khó khăn trong việc học và ghi nhớ Thành ngữ So sánh tiếng Anh

Bài viết chỉ ra nhiều khó khăn mà người học tiếng Anh gặp phải khi học và nhớ thành ngữ so sánh (similes). Số lượng lớn các thành ngữ so sánh trong tiếng Anh là một trở ngại lớn. Thêm vào đó, phương pháp học tập chưa hiệu quả, thiếu sự liên hệ với ngữ cảnh giao tiếp thực tế khiến người học khó nhớ và vận dụng các thành ngữ so sánh vào thực tế. Sự khác biệt về văn hóa giữa tiếng Anh và tiếng Việt cũng gây ra nhiều khó khăn trong việc hiểu nghĩa của các thành ngữ so sánh.

1. Khó khăn do số lượng lớn thành ngữ so sánh

Một trong những thách thức lớn đối với người học tiếng Anh là số lượng khổng lồ các thành ngữ so sánh. Theo nghiên cứu, tiếng Anh có khoảng 800 thành ngữ so sánh, và con số này có thể thay đổi nhanh chóng do sự biến đổi của xã hội và ngôn ngữ. Việc đối mặt với một lượng lớn thành ngữ so sánh như vậy dễ khiến người học cảm thấy bối rối, nản chí và khó ghi nhớ. Điều này đặc biệt khó khăn đối với người học tiếng Anh là người Việt, làm cản trở quá trình học tập và sử dụng thành thạo thành ngữ so sánh trong giao tiếp.

2. Khó khăn do phương pháp học tập chưa hiệu quả

Bên cạnh số lượng lớn, phương pháp học tập không phù hợp cũng là nguyên nhân gây khó khăn trong việc ghi nhớ thành ngữ so sánh. Nhiều người học chỉ chú trọng vào việc hiểu nghĩa mà không chú trọng đến việc vận dụng vào thực tiễn. Họ học thuộc lòng các thành ngữ so sánh một cách rời rạc, tách biệt khỏi ngữ cảnh giao tiếp. Sau khi học xong, các thành ngữ này nhanh chóng bị quên lãng vì thiếu sự củng cố và thực hành thường xuyên. Việc học tập thiếu ngữ cảnh thực tế, tập trung vào các bài tập ngữ pháp khô khan thay vì ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày, khiến quá trình ghi nhớ kém hiệu quả. Ví dụ, thành ngữ “as good as gold” trong tiếng Anh mang ý nghĩa khen ngợi sự ngoan ngoãn của trẻ nhỏ nhưng lại dễ gây hiểu nhầm nếu dịch sát nghĩa sang tiếng Việt là “tốt như vàng”, vì trong tiếng Việt, “tốt như vàng” thường dùng để miêu tả giá trị của đồ vật.

3. Khó khăn do sự khác biệt văn hóa

Sự khác biệt văn hóa giữa tiếng Anh và tiếng Việt là một trong những trở ngại lớn nhất trong việc hiểu và sử dụng thành ngữ so sánh. Sự khác biệt này dẫn đến nhiều cách diễn đạt khác nhau cho cùng một ý tưởng, khiến người học dễ bị nhầm lẫn. Hệ thống so sánh khác nhau giữa hai ngôn ngữ cũng khiến người học gặp khó khăn trong việc tìm ra từ tương đương chính xác. Ví dụ, thành ngữ “as alike as two peas (in a pod)” trong tiếng Anh dùng để chỉ sự giống nhau hoàn toàn giữa hai người hoặc vật, nhưng việc tìm ra một thành ngữ tương đương chính xác trong tiếng Việt đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về văn hóa và ngôn ngữ của cả hai bên. Để khắc phục những khó khăn này, người học cần chú trọng đến việc tìm hiểu bối cảnh văn hóa, tìm kiếm các từ tương đương trong tiếng Việt để hiểu rõ hơn về sắc thái và ý nghĩa của thành ngữ so sánh tiếng Anh.

III.Đề xuất phương pháp học tập hiệu quả

Để khắc phục những khó khăn trên, bài viết đề xuất một số phương pháp học tập hiệu quả hơn. Người học nên chia các thành ngữ so sánh thành các nhóm nhỏ theo chủ đề (thức ăn, thời tiết, màu sắc, động vật,…), thường xuyên luyện tập trong các ngữ cảnh khác nhau. Việc đoán nghĩa trước khi tra từ điển và tìm kiếm các ví dụ thực tế trên các trang web uy tín cũng rất hữu ích. Cuối cùng, việc thiết lập mối liên hệ giữa các thành ngữ so sánh tiếng Anh và tiếng Việt, kết hợp với việc tự tạo ví dụ và lập sổ tay từ điển cá nhân sẽ giúp người học ghi nhớ lâu hơn.

1. Phân loại và luyện tập thành ngữ so sánh theo chủ đề

Để khắc phục khó khăn trong việc ghi nhớ số lượng lớn thành ngữ so sánh, người học nên áp dụng phương pháp phân loại thành ngữ theo chủ đề. Thay vì học một cách rời rạc, người học có thể nhóm các thành ngữ lại theo các chủ đề như thức ăn, thời tiết, màu sắc, động vật, v.v... Việc này giúp người học dễ dàng liên tưởng, ghi nhớ và hệ thống hóa kiến thức. Sau khi phân loại, người học cần luyện tập thường xuyên, vận dụng thành ngữ vào các tình huống giao tiếp cụ thể. Các bài tập như tìm kiếm từ, ghép đôi, hoặc các trò chơi tìm từ liên quan đến thành ngữ so sánh sẽ giúp người học ghi nhớ tốt hơn. Việc tham khảo các ví dụ thực tế từ các trang web đáng tin cậy cũng hỗ trợ người học tiếp cận cách sử dụng chính xác các thành ngữ.

2. Phương pháp đoán nghĩa và tra cứu từ điển

Người học nên rèn luyện kỹ năng đoán nghĩa thành ngữ so sánh trước khi tra cứu trong từ điển. Kỹ năng này giúp người học chủ động hơn trong việc tiếp cận kiến thức và không phụ thuộc hoàn toàn vào từ điển. Việc đoán nghĩa từ ngữ cảnh giúp người học hiểu sâu sắc hơn về ý nghĩa và cách sử dụng thành ngữ. Theo nghiên cứu của Cooper (1999), phương pháp đoán nghĩa từ ngữ cảnh có tỷ lệ chính xác lên đến 57%. Tuy nhiên, người học cũng cần kết hợp với việc tra cứu từ điển để đảm bảo độ chính xác cao nhất. Việc tra cứu từ điển không chỉ giúp người học hiểu nghĩa chính xác mà còn cung cấp thêm các ví dụ minh họa, giúp người học nắm bắt cách sử dụng thành ngữ một cách linh hoạt.

3. Kết hợp với việc tìm hiểu văn hóa và lập sổ tay cá nhân

Quá trình học hiểu thành ngữ so sánh cần kết hợp với việc tìm hiểu các đặc điểm văn hóa, tâm lý, phong tục, tập quán, niềm tin, quan niệm… Việc hiểu biết sâu rộng về văn hóa sẽ giúp người học nắm bắt được bối cảnh sử dụng thành ngữ, từ đó hiểu rõ hơn ý nghĩa của chúng. Dù việc tích lũy kiến thức văn hóa cần thời gian, người học sẽ nhận được nhiều lợi ích khi áp dụng thành ngữ vào giao tiếp. Một phương pháp hiệu quả khác là lập sổ tay từ điển cá nhân ghi chép các thành ngữ so sánh, nghĩa của chúng, cùng với các ví dụ minh họa. Việc xem lại sổ tay này thường xuyên, chỉ cần 15 phút mỗi ngày, sẽ giúp người học dần dần ghi nhớ các thành ngữ và vận dụng chúng một cách tự nhiên trong giao tiếp. Việc tìm hiểu các thành ngữ tương đương trong tiếng Việt cũng giúp người học thiết lập mối liên hệ giữa hai ngôn ngữ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc ghi nhớ và vận dụng thành ngữ tiếng Anh.

Tài liệu tham khảo

  • Funny Simile Poems