A CONTRASTIVE ANALYSIS OF CONSONANTS IN  ENGLISH AND VIETNAMESE

Phân tích Tiếng Anh - Tiếng Việt

Thông tin tài liệu

Tác giả

Lê Hoàng Tuấn

instructor Th.S Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
Trường học

Trường Đại học Dân lập Hải Phòng

Chuyên ngành Ngoại Ngữ
Loại tài liệu Khóa luận tốt nghiệp
Địa điểm Hải Phòng
Ngôn ngữ Vietnamese
Định dạng | PDF
Dung lượng 827.33 KB

Tóm tắt

I.Phân tích so sánh phụ âm tiếng Anh và tiếng Việt Khó khăn và giải pháp

Nghiên cứu tập trung vào phân tích so sánh phụ âm tiếng Anh và tiếng Việt, nhằm làm rõ những điểm khác biệt và tương đồng giữa hai hệ thống âm vị. Đây là một chủ đề quan trọng đối với người học tiếng Anh là người Việt, bởi vì những khác biệt này dẫn đến nhiều khó khăn trong phát âm tiếng Anh, đặc biệt là các phụ âm. Nghiên cứu xác định những lỗi phát âm phổ biến của người Việt Nam khi nói tiếng Anh, bao gồm các phụ âm bế tắc (stop consonants), phụ âm ma sát (fricative consonants), và các phụ âm cụm (consonant clusters). Bằng cách chỉ ra những điểm khó khăn này, nghiên cứu đề xuất các kỹ thuật và bài tập thực hành nhằm nâng cao nhận thức và cải thiện khả năng phát âm phụ âm tiếng Anh cho người học tiếng Việt. Các từ tối thiểu (minimal pairs) và các bài tập mô hình được sử dụng để giúp người học phân biệt các âm tương tự nhưng có nghĩa khác nhau. Nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu rõ cách tạo ra âm, vị trí của lưỡi và môi, cũng như sự khác biệt giữa các âm có thanh (voiced)không thanh (voiceless). Tóm lại, bài nghiên cứu này cung cấp một hướng dẫn thực tiễn và lý thuyết hữu ích cho việc cải thiện khả năng phát âm tiếng Anh của người học Việt Nam, đặc biệt tập trung vào phát âm phụ âm.

II.Khó khăn trong phát âm phụ âm tiếng Anh của người Việt

Người học tiếng Việt thường gặp khó khăn khi phát âm các phụ âm tiếng Anh do sự khác biệt đáng kể giữa hai hệ thống âm vị. Những khó khăn này bao gồm: việc hút hơi (aspiration) trong các phụ âm bế tắc không thanh như /p/, /t/, /k/; sự khó khăn trong việc phân biệt các phụ âm có thanh và không thanh; việc phát âm các phụ âm ma sát như /θ/, /ð/, /v/, /z/; và đặc biệt là việc xử lý các phụ âm cụm (consonant clusters). Nghiên cứu chỉ ra rằng các lỗi phát âm thường gặp bao gồm việc thay thế các phụ âm tiếng Anh bằng các phụ âm tương tự trong tiếng Việt. Ví dụ, /p/ thường bị thay thế bằng /b/, /t/ bằng /d/, và /k/ bằng /g/. Việc thiếu các phụ âm ma sát trong tiếng Việt cũng gây khó khăn cho người học khi phát âm các âm như /θ/ và /ð/.

III.Kỹ thuật nâng cao nhận thức và cải thiện phát âm phụ âm

Nghiên cứu đề xuất một số kỹ thuật để giúp người học Việt Nam cải thiện khả năng phát âm phụ âm tiếng Anh. Các kỹ thuật này bao gồm: sử dụng bài tập mô hình (model exercise) để giúp người học làm quen với các âm và cách phát âm; sử dụng các cặp từ tối thiểu (minimal pairs) để giúp phân biệt các âm tương tự; bài tập luyện tập (drill practice), tập trung vào việc tạo ra âm chính xác và đúng cách, bao gồm cả việc luyện tập hút hơi (aspiration) và phân biệt âm có thanh và không thanh. Ngoài ra, việc sử dụng các bài tập thực tế, ví dụ như luyện tập với ngày tháng, số thứ tự (để luyện tập âm /θ/), và các bài tập vần (tongue twisters) cũng được đề cập đến như là những phương pháp hữu hiệu.

1. Bài tập mô hình Model Exercise

Phương pháp này tập trung vào việc xây dựng các bài tập thực hành dựa trên mô hình giao tiếp thực tế. Học viên làm việc theo cặp hoặc nhóm nhỏ để tạo ra các cuộc hội thoại ngắn chứa các âm và đặc điểm ngữ điệu cần luyện tập. Sau khi xây dựng, họ sẽ thực hành nói lớn tiếng và kết thúc bằng hoạt động đóng vai. Mục tiêu không phải là đạt được phát âm như người bản ngữ mà là sự rõ ràng và dễ hiểu (comfortable intelligibility). Ví dụ, với bài tập về phụ âm đầu từ, học viên sẽ được hướng dẫn suy nghĩ thêm các từ khác ngoài những từ có sẵn, sau đó được sửa lỗi bằng cách giải thích rõ ràng về vị trí và cách tạo ra âm. Ví dụ cụ thể như cách tạo ra âm /θ/ và /ð/ bằng cách đặt lưỡi giữa hai răng. Quá trình thực hành này giúp học viên làm quen với các âm một cách tự nhiên và hiệu quả hơn.

2. Cặp từ tối thiểu Minimal Pairs và bài tập luyện tập Drill Practice

Phương pháp này sử dụng các cặp từ tối thiểu (minimal pairs) – những cặp từ chỉ khác nhau ở một âm duy nhất – để giúp học viên phân biệt các âm dễ bị nhầm lẫn, đặc biệt là các cặp âm có thanh/không thanh. Ví dụ, dãy từ pin, bin, tin, din... được dùng để luyện tập các phụ âm bế tắc. Bài tập luyện tập (drill practice) được thực hiện thông qua việc lặp lại từ hoặc cấu trúc ngữ pháp do giáo viên hướng dẫn. Phương pháp này nhằm giúp học viên đạt được phát âm tốt hơn và ghi nhớ từ vựng mới dễ dàng hơn. Để luyện tập sự hút hơi (aspiration) ở các phụ âm bế tắc không thanh /p/, /t/, /k/, học viên có thể giữ một mảnh giấy trước miệng và phát âm các từ như 'pot', 'tot', 'cot', để cảm nhận luồng khí mạnh đẩy giấy bay ra. Đối với phụ âm ma sát có thanh, việc đặt tay lên cổ để cảm nhận sự rung động của thanh quản sẽ giúp học viên duy trì giọng nói khi phát âm.

3. Kỹ thuật bổ sung khác

Ngoài các kỹ thuật trên, tài liệu còn đề cập đến một số kỹ thuật khác để nâng cao nhận thức và cải thiện phát âm phụ âm. Việc sử dụng các nguyên âm (vì luôn có thanh) để giúp học viên luyện tập phát âm phụ âm ma sát có thanh cũng được đề cập. Việc luyện tập phát âm âm /r/ retroflex bằng cách cuộn nhẹ đầu lưỡi về phía sau và làm tròn môi cũng được hướng dẫn chi tiết. Hơn nữa, việc luyện tập phát âm thông qua các số thứ tự (chứa âm /θ/), và các bài tập vần (tongue twisters) được đề xuất như là những phương pháp bổ sung hữu ích. Cuối cùng, bài viết cũng đưa ra lời khuyên rằng nếu học viên không thể phát âm các cụm phụ âm đầu từ, hãy thử chèn thêm một nguyên âm ngắn (schwa) vào giữa các phụ âm và dần dần tăng tốc độ phát âm cho đến khi nguyên âm này biến mất. Điều này áp dụng cho các phụ âm ma sát, đồng thời lưu ý không được làm ngừng dòng khí khi phát âm.