PHÂN TÍCH ĐÁNH GIÁ TẢI TRỌNG Ô NHIỄM   CỦA NƯỚC THẢI TÁI CHẾ GIẤY

Xử lý nước thải tái chế giấy Yên Phong

Thông tin tài liệu

instructor PGS.TS Trần Hồng Côn
Trường học

Trường Đại học Dân lập Hải Phòng

Chuyên ngành Kỹ thuật Môi trường
Loại tài liệu Khóa luận tốt nghiệp đại học hệ chính quy
Địa điểm Hải Phòng
Ngôn ngữ Vietnamese
Định dạng | PDF
Dung lượng 1.46 MB

Tóm tắt

I.Thực trạng ô nhiễm môi trường tại làng nghề tái chế giấy Phong Khê Bắc Ninh

Bài báo cáo nghiên cứu thực trạng ô nhiễm môi trường, đặc biệt là ô nhiễm nước thải, tại làng nghề tái chế giấy Phong Khê, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh. Làng nghề này có 184 doanh nghiệp, 2.200 hộ dân sản xuất các sản phẩm giấy như giấy vệ sinh, khăn ăn, giấy Kraft, giấy vở… với sản lượng 210.000 tấn năm 2010. Hoạt động này gây ra ô nhiễm nghiêm trọng, với chỉ số COD vượt tiêu chuẩn TCVN từ 1,5-9 lần, BOD5 từ 1-4 lần, và SS từ 1,7-4 lần. Nước thải chứa hàm lượng chất hữu cơ cao, thiếu oxy hòa tan, gây mùi hôi thối (H2S). Ô nhiễm đất cũng đáng kể do chất thải rắn và xỉ than không được xử lý đúng cách. Tiếng ồn từ máy móc và khí thải (SO2, NO2, CO) cũng vượt quá tiêu chuẩn cho phép, ảnh hưởng đến sức khỏe người dân và môi trường xung quanh. Các vấn đề này gây ra tác động tiêu cực đến sức khỏe cộng đồng, kinh tế - xã hội địa phương và hệ sinh thái.

1. Tình hình sản xuất và quy mô làng nghề tái chế giấy Phong Khê

Làng nghề tái chế giấy Phong Khê, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh hiện có quy mô rất lớn với 184 doanh nghiệp2.200 hộ dân. Sản lượng giấy các loại đạt 210.000 tấn vào năm 2010. Các sản phẩm chủ yếu bao gồm giấy vệ sinh, khăn ăn, giấy Kraft và giấy vở học sinh. Quy mô sản xuất lớn này dẫn đến lượng nước thải khổng lồ, đặc trưng của làng nghề tái chế giấy, tạo ra áp lực ô nhiễm môi trường rất lớn. Việc đầu tư dây chuyền sản xuất hiện đại, tuy tăng năng suất và thu nhập, nhưng đồng thời cũng làm gia tăng đáng kể lượng chất thải, làm trầm trọng thêm tình trạng ô nhiễm.

2. Thực trạng ô nhiễm nước thải tại làng nghề Phong Khê

Nước thải từ làng nghề Phong Khê là nguồn gây ô nhiễm chính. Chỉ số COD vượt tiêu chuẩn TCVN từ 1,5 đến 9 lần, BOD5 từ 1 đến 4 lần, và SS từ 1,7 đến hơn 4 lần. Chỉ tiêu vi sinh cũng vượt tiêu chuẩn từ 2 đến hơn 3 lần do nguồn giấy phế liệu thu gom đa dạng. Hàm lượng chất hữu cơ cao trong nước thải dẫn đến tình trạng thiếu oxy hòa tan, tạo ra H2S, gây mùi hôi thối khó chịu. Nước thải được thải trực tiếp vào hệ thống thoát nước, cùng với quá trình phân hủy yếm khí của cặn lắng (sợi giấy) trong mương thải làm cho không khí bị ô nhiễm H2S, đặc biệt tại làng Dương Ô, hàm lượng H2S vượt TCVN từ 1 đến 3 lần. Đây là vấn đề ô nhiễm môi trường nước hết sức nghiêm trọng.

3. Thực trạng ô nhiễm môi trường đất và chất thải rắn

Chất thải rắn từ các hộ sản xuất có tính kiềm, giàu carbon và sắt, chủ yếu do chất bẩn thải ra trong quá trình phân loại giấy. Chất thải rắn này được tập trung và đổ đống không đúng quy định kỹ thuật, trong điều kiện khí hậu nhiệt đới nóng ẩm, dễ phân hủy tạo mùi hôi thối, ô nhiễm môi trường không khí. Ngoài ra, hơi kiềm từ quá trình ngâm phế liệu cũng gây ô nhiễm cục bộ. Ô nhiễm đất cũng do rác thải sản xuất, đặc biệt là trong khâu phân loại giấy (linon, phế phẩm) và xỉ than thải ra từ lò hơi. Xỉ than, chiếm khoảng 70% trong hỗn hợp xỉ than và than cám, nếu không được xử lý, sẽ gây ô nhiễm đất lâu dài, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng canh tác. Tóm lại, vấn đề chất thải rắnô nhiễm đất là một vấn đề môi trường đáng quan ngại.

4. Tác động của ô nhiễm đến hệ sinh thái và sức khỏe con người

Ô nhiễm nước thải chứa hàm lượng chất rắn lơ lửng cao làm tăng độ đục của nước, giảm khả năng quang hợp, làm suy thoái tài nguyên thủy sản. Ô nhiễm môi trường nước ảnh hưởng đến đời sống của động thực vật thủy sinh và chất lượng nguồn nước. Ô nhiễm không khí (bụi, khí thải) và ô nhiễm đất ảnh hưởng đến hệ sinh thái trên cạn, làm chậm phát triển cây trồng, thậm chí gây chết cây. Các chất ô nhiễm như SO2, NO2, Cl2 và bụi than gây hại cho cây trồng. Tất cả các nguồn gây ô nhiễm đều tác động trực tiếp hoặc gián tiếp đến sức khỏe con người, gây ra các bệnh về hô hấp, ngoài da và thần kinh. Tại xã Phong Khê, tỷ lệ người mắc bệnh hô hấp, ngoài da, đường ruột tăng nhanh (từ 200 người năm 2001 lên gần 400 người năm 2004). Đây là hồi chuông cảnh báo về sức khỏe cộng đồng.

5. Tác động kinh tế xã hội

Ô nhiễm môi trường làng nghề ảnh hưởng trực tiếp đến phát triển kinh tế - xã hội, gây tổn thất kinh tế và xung đột môi trường trong cộng đồng. Ô nhiễm gây tác hại xấu đến sức khỏe người lao động và cộng đồng dân cư, làm tăng chi phí khám chữa bệnh, giảm năng suất lao động. Ô nhiễm không khí làm giảm năng suất sản xuất nông nghiệp. Ô nhiễm nước làm nhiều ao, hồ, sông ngòi bị bỏ hoang. Chưa có nghiên cứu đầy đủ về thiệt hại kinh tế do ô nhiễm môi trường gây ra đối với sản xuất nông nghiệp và thủy sản. Các cơ sở sản xuất cũng phải chịu khắc phục hậu quả khi gây ô nhiễm, tạo thêm gánh nặng kinh tế.

II.Các phương pháp xử lý nước thải làng nghề tái chế giấy

Bài báo cáo đề cập đến một số phương pháp xử lý nước thải nhằm cải thiện tình trạng ô nhiễm nước tại làng nghề Phong Khê. Các phương pháp được nghiên cứu bao gồm: keo tụ (sử dụng PAC), xử lý sinh học hiếu khí (Aeroten), sử dụng than hoạt tính, ozon (O3), clo, peroxit (H2O2)phương pháp điện hóa. Mỗi phương pháp có ưu điểm và nhược điểm riêng. Ví dụ, phương pháp keo tụ bằng PAC giúp làm trong nước, giảm thời gian lắng, nhưng hiệu quả xử lý COD chưa cao. Phương pháp Aeroten hiệu quả hơn trong việc giảm COD nhưng cần điều kiện môi trường thích hợp. Nghiên cứu tập trung vào việc tìm ra giải pháp tối ưu, hiệu quả và kinh tế nhất để xử lý nước thải tại làng nghề.

1. Phương pháp keo tụ

Bài báo cáo đề cập đến phương pháp keo tụ như một giải pháp xử lý nước thải làng nghề tái chế giấy. Phương pháp này tập trung vào việc làm tăng kích thước của các hạt rắn lơ lửng, giúp chúng lắng xuống dễ dàng hơn. Quá trình này bao gồm hai bước chính: đông tụ, trung hòa điện tích của các hạt keo, và keo tụ, liên kết các hạt nhỏ lại thành các bông cặn lớn hơn. Trong xử lý nước, thường sử dụng các hóa chất keo tụ như phèn để tạo ra các bông cặn lớn, lắng nhanh, hấp phụ các cặn bẩn, chất hữu cơ và hạt màu trong nước thải. Tuy nhiên, một số muối sắt có thể tạo thành hợp chất màu. Để tăng cường hiệu quả, chất trợ keo tụ (polymer cao phân tử) được sử dụng để giảm liều lượng chất đông tụ, thời gian keo tụ và tăng tốc độ lắng. Nghiên cứu đã tiến hành thí nghiệm với PAC (Polyaluminium Chloride) và nhận thấy nồng độ 200mg/L là tối ưu, giúp giảm đáng kể thời gian lắng nhưng hiệu quả xử lý COD vẫn chưa đạt yêu cầu.

2. Xử lý sinh học hiếu khí Aeroten

Phương pháp xử lý sinh học hiếu khí, cụ thể là sử dụng hệ thống Aeroten, được đề cập như một giải pháp xử lý nước thải hiệu quả. Phương pháp này dựa trên hoạt động của vi sinh vật để phân hủy các chất hữu cơ gây ô nhiễm trong nước thải. Vi sinh vật sử dụng chất hữu cơ làm nguồn dinh dưỡng và năng lượng, trong quá trình này, sinh khối vi sinh vật tăng lên. Quá trình này gọi là quá trình oxy hóa sinh học, cần điều kiện hiếu khí (có đủ oxy hòa tan - DO). Bài báo cáo nhấn mạnh tầm quan trọng của DO trong quá trình này, thiếu oxy sẽ làm chết vi sinh vật hiếu khí và giảm hiệu quả xử lý. Hàm lượng DO lý tưởng trong bể phản ứng sinh học là khoảng 1,5-4 mg/l. Các chất kìm hãm như kim loại nặng cần được xử lý trước khi đưa vào bể Aeroten. Kết quả thí nghiệm cho thấy xử lý Aeroten làm giảm mạnh COD trong nước thải, đặc biệt trong 4 giờ đầu tiên, sau đó giảm dần ổn định.

3. Các phương pháp xử lý khác

Ngoài keo tụAeroten, bài báo cáo cũng đề cập đến một số phương pháp xử lý nước thải khác, bao gồm: sử dụng than hoạt tính, một chất hấp phụ hiệu quả do có diện tích bề mặt lớn; sử dụng ozon (O3) để khử màu, khử trùng, tuy nhiên chi phí cao; sử dụng khí clo để khử màu, khử trùng nhưng có thể tạo ra các hợp chất clo hữu cơ gây hại; sử dụng peroxit (H2O2) trong môi trường axit với xúc tác muối sắt (II) (phản ứng Fenton) để tạo gốc hydroxyl oxy hóa mạnh; và phương pháp điện hóa sử dụng anot sắt hoặc nhôm để tạo kết tủa hydroxit kim loại, hấp phụ chất màu và chất hữu cơ. Mỗi phương pháp đều có ưu, nhược điểm riêng về hiệu quả, chi phí và tác động môi trường cần được cân nhắc khi lựa chọn giải pháp tối ưu cho xử lý nước thải làng nghề.

III.Kết quả nghiên cứu và đề xuất

Nghiên cứu cho thấy nước thải tại cơ sở sản xuất Thịnh Cường, thôn Dương Ô, xã Phong Khê có COD là 337mg/L, pH=7, màu trắng đục, mùi tanh nồng. Qua thí nghiệm, nồng độ PAC 200mg/L được xem là tối ưu cho giai đoạn tiền xử lý, làm giảm thời gian lắng và lượng bùn lắng. Kết hợp với phương pháp Aeroten, hiệu quả xử lý COD được cải thiện đáng kể. Bài báo cáo đề xuất một sơ đồ công nghệ xử lý nước thải tổng hợp, kết hợp các phương pháp nêu trên nhằm đạt được hiệu quả xử lý cao nhất, bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng.

1. Phân tích nước thải và lựa chọn phương pháp xử lý

Nghiên cứu bắt đầu bằng việc lấy mẫu và phân tích nước thải tại cơ sở sản xuất Thịnh Cường, thôn Dương Ô, xã Phong Khê. Kết quả cho thấy nước thảiCOD là 337mg/L, pH=7, màu trắng đục, mùi tanh nồng và chứa nhiều xơ sợi. Dựa trên đặc điểm này, việc xử lý nước thải cần được thực hiện trước khi thải ra môi trường. Bài báo cáo sau đó trình bày các phương pháp xử lý nước thải khác nhau, đánh giá ưu nhược điểm của từng phương pháp để đưa ra đề xuất tối ưu cho điều kiện cụ thể của làng nghề tái chế giấy Phong Khê. Việc lựa chọn phương pháp dựa trên các yếu tố như hiệu quả xử lý, chi phí đầu tư và vận hành cũng như tác động đến môi trường.

2. Kết quả thí nghiệm phương pháp keo tụ bằng PAC

Thí nghiệm sử dụng phương pháp keo tụ với hóa chất PAC (Polyaluminium chloride) được thực hiện để đánh giá hiệu quả làm giảm COD và thời gian lắng của nước thải. Các nồng độ PAC khác nhau (100mg/L, 200mg/L, 300mg/L, 400mg/L) được thử nghiệm. Kết quả cho thấy nồng độ PAC 200mg/L là tối ưu, đạt được thời gian lắng bùn là 30 phút, thể tích bùn lắng là 5%. Tại nồng độ này, nước trong, không màu, không mùi, tuy nhiên, giá trị COD sau xử lý (170mg/L) vẫn chưa đạt tiêu chuẩn để thải ra môi trường, cần kết hợp với các phương pháp khác. Thí nghiệm cho thấy tăng nồng độ PAC làm giảm thời gian lắng nhưng tăng lượng bùn lắng, không làm tăng đáng kể hiệu quả xử lý COD.

3. Kết quả xử lý bằng phương pháp Aeroten

Sau khi tiền xử lý bằng phương pháp keo tụ với PAC, nước thải được xử lý tiếp bằng phương pháp Aeroten (xử lý sinh học hiếu khí). Kết quả cho thấy giá trị COD giảm mạnh trong 4 giờ đầu tiên do vi sinh vật phát triển mạnh, hiệu suất xử lý cao. Sau đó, COD tiếp tục giảm ổn định, xuống dưới 100mg/L sau khoảng 14 giờ và xuống dưới 50mg/L sau 40 giờ. Sự giảm COD chậm lại sau thời gian dài là do vi sinh vật bắt đầu già và chết đi. Kết quả này cho thấy sự kết hợp giữa keo tụAeroten có hiệu quả cao trong việc giảm COD xuống mức cho phép thải ra môi trường. Nghiên cứu cũng đề cập đến các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả của phương pháp Aeroten, như hàm lượng oxy hòa tan (DO) và sự hiện diện của chất kìm hãm.

4. Đề xuất sơ đồ công nghệ xử lý nước thải

Dựa trên kết quả nghiên cứu, bài báo cáo đề xuất một sơ đồ công nghệ xử lý nước thải kết hợp giữa phương pháp keo tụ (sử dụng PAC với nồng độ 200mg/L) và phương pháp Aeroten. Phương pháp keo tụ đóng vai trò tiền xử lý, làm giảm tải lượng chất rắn lơ lửng và thời gian lắng, cải thiện chất lượng nước thải trước khi đưa vào hệ thống Aeroten. Sự kết hợp này được kỳ vọng sẽ đạt hiệu quả cao trong việc xử lý nước thải làng nghề tái chế giấy, giảm thiểu ô nhiễm môi trường và bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Bài báo cáo nhấn mạnh rằng việc lựa chọn nồng độ PAC tối ưu và điều khiển quá trình Aeroten là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả xử lý.