CHƢƠNG 3: KẾT QUẢ VÀ THẢO LUẬN

Xử lý nước thải sinh hoạt

Thông tin tài liệu

Ngôn ngữ Vietnamese
Định dạng | PDF
Dung lượng 1.29 MB
Chuyên ngành Môi trường hoặc Kỹ thuật Môi trường
Loại tài liệu Bài báo, luận văn hoặc báo cáo nghiên cứu

Tóm tắt

I.Đặc điểm nước thải sinh hoạt và thành phần ô nhiễm

Nghiên cứu tập trung vào xử lý nước thải sinh hoạt tại khu vực kênh nước thải đoạn cây đa năm gốc - đường bao Nguyễn Bỉnh Khiêm, Hải Phòng. Nước thải này đặc trưng bởi hàm lượng chất hữu cơ dễ phân hủy sinh học cao, chứa các chất ô nhiễm chính như BOD, COD, Nitơ (NH4+), và Phốt pho. Nồng độ NH4+Phốt pho cao gây hiện tượng phú dưỡng, đe dọa nguồn nước. Việc xử lý nước thải hiệu quả là cần thiết để bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng. Các chỉ tiêu quan trọng cần được theo dõi là CODBOD, đặc biệt trong đánh giá hiệu quả xử lý nước thải.

1. Nguồn gốc và đặc điểm nước thải sinh hoạt

Văn bản nêu rõ nước thải sinh hoạt là nguồn gây ô nhiễm môi trường nước đáng báo động. Nó phát sinh từ các hoạt động sinh hoạt của cộng đồng dân cư, bao gồm khu vực đô thị, trung tâm thương mại, khu vui chơi giải trí và cơ quan công sở. Nước thải sinh hoạt hộ gia đình thường được phân loại thành hai loại chính: nước đen (từ nhà vệ sinh, chứa nhiều chất hữu cơ, vi sinh vật gây bệnh và cặn lơ lửng) và nước xám (từ hoạt động rửa, tắm, giặt, hàm lượng chất ô nhiễm thấp hơn). Nước thải đô thị là hỗn hợp của các loại nước thải trên và nước mưa. Lượng nước thải sinh hoạt dao động lớn tùy thuộc vào mức sống, có thể ước tính bằng 80% lượng nước cấp. Sự phát triển đô thị hóa nhanh chóng cùng với tốc độ công nghiệp hóa cao đã dẫn đến gia tăng đáng kể lượng nước thải chưa qua xử lý, gây ô nhiễm nghiêm trọng các nguồn nước mặt và nước ngầm, ảnh hưởng xấu đến cảnh quan và sức khỏe con người. Do đó, việc tìm kiếm giải pháp xử lý nước thải sinh hoạt hiệu quả là hết sức cần thiết.

2. Thành phần chính gây ô nhiễm trong nước thải sinh hoạt

Các thành phần ô nhiễm chính trong nước thải sinh hoạt bao gồm BOD, COD, NitơPhốt pho. Hàm lượng NitơPhốt pho cao trong nước thải nếu không được loại bỏ sẽ gây ra hiện tượng phú dưỡng cho nguồn nước tiếp nhận. Hiện tượng này làm cho thực vật thủy sinh phát triển mạnh, sau đó chết đi và phân hủy, gây ô nhiễm thứ cấp, thiếu oxy hòa tan và làm chết tôm cá. BOD (Nhu cầu Oxy Sinh học) và COD (Nhu cầu Oxy Hóa Học) là hai chỉ tiêu quan trọng để đánh giá hàm lượng chất hữu cơ trong nước thải. Trong thí nghiệm, COD thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả xử lý nước thải. Oxy hòa tan (DO) là chỉ tiêu quan trọng khác, ảnh hưởng trực tiếp đến sự sống của các sinh vật thủy sinh và quá trình phân hủy sinh học trong xử lý nước thải. Độ pH cũng là một chỉ tiêu cần được xem xét khi xử lý nước thải, ảnh hưởng đến hiệu quả của các phương pháp hóa học và sinh học. Các hợp chất Nitơ trong nước thải thường là các hợp chất protein và sản phẩm phân hủy, ảnh hưởng đến sự hình thành và khả năng oxy hóa của bùn hoạt tính. Phốt pho tồn tại dưới nhiều dạng, đóng vai trò là chất dinh dưỡng quan trọng cho sự phát triển của tảo và thực vật thủy sinh, hàm lượng cao sẽ dẫn đến phú dưỡng.

II.Phương pháp xử lý nước thải sinh hoạt bằng lọc sinh học kị khí kết hợp thủy trúc

Nghiên cứu đề xuất phương pháp xử lý nước thải sinh hoạt kết hợp hai kỹ thuật: lọc sinh học kị khí và sử dụng thủy trúc. Lọc sinh học kị khí tận dụng vi sinh vật kị khí để phân hủy chất hữu cơ trong nước thải, tạo ra khí metan (CH4), CO2 và nước. Sau đó, nước thải được xử lý bổ sung bằng hệ thống trồng thủy trúc. Thủy trúc hấp thụ các chất dinh dưỡng còn lại, đặc biệt là NitơPhốt pho, giúp làm giảm COD và cải thiện chất lượng nước. Phương pháp này được đánh giá là thân thiện với môi trường, tiết kiệm chi phí và hiệu quả cao trong việc giảm thiểu ô nhiễm môi trường nước.

1. Phương pháp lọc sinh học kị khí

Phương pháp này dựa trên nguyên lý sử dụng vi sinh vật kị khí để phân hủy chất hữu cơ trong nước thải sinh hoạt. Quá trình này diễn ra trong bể lọc kị khí, nơi chất hữu cơ hòa tan được hấp thụ và phân hủy bởi các vi sinh vật bám trên vật liệu lọc (đá, sỏi, cát). Sản phẩm của quá trình phân hủy là các khí như CH4, H2S, CO2 và nước. Vật liệu lọc cần có độ rỗng lớn để đảm bảo diện tích tiếp xúc với vi sinh vật và hiệu quả xử lý. Bể lọc kị khí cần được thiết kế để thu hồi khí sinh ra, tránh gây áp suất lớn ảnh hưởng đến hệ thống và vi sinh vật. Theo dõi chỉ số COD là rất quan trọng để đánh giá hiệu quả xử lý của giai đoạn này. Khi COD đạt ngưỡng mong muốn (khoảng 250-300 mg/l), nước thải sẽ được chuyển sang giai đoạn xử lý tiếp theo.

2. Vai trò của thủy trúc trong xử lý nước thải

Sau khi qua bể lọc kị khí, nước thải được xử lý bổ sung bằng cách sử dụng thủy trúc. Thủy trúc có khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng như NitơPhốt pho, làm giảm nồng độ COD và cải thiện chất lượng nước. Hệ thống này tận dụng khả năng chịu nước, diện tích bề mặt lớn của rễ thủy trúc, và khả năng tạo môi trường cho vi sinh vật bám dính và phát triển. Thủy trúc giúp giảm hàm lượng kim loại nặng, amoni, và khử mùi hôi trong nước. Việc sử dụng thủy trúc giúp tăng đa dạng sinh học, cải tạo cảnh quan, và có thể tận dụng thân, lá làm vật liệu khác. Tuy nhiên, cần kiểm soát sự phát triển của thủy trúc để tránh gây tắc nghẽn dòng chảy. Nghiên cứu chỉ ra rằng nồng độ COD không nên vượt quá 324 mg/l để đảm bảo sự phát triển của thủy trúc.

3. Kết hợp lọc sinh học kị khí và thủy trúc Hiệu quả và ứng dụng

Kết hợp lọc sinh học kị khíthủy trúc tạo nên một hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt hiệu quả và thân thiện với môi trường. Sau 6 giờ xử lý trong bể lọc kị khí và 48 giờ xử lý bổ sung với thủy trúc, nồng độ COD giảm xuống dưới 100 mg/l, đạt tiêu chuẩn xả thải. Phương pháp này có ưu điểm là tận dụng diện tích nhỏ, giảm thiểu chi phí xây dựng và vận hành. Nó đặc biệt phù hợp với quy mô hộ gia đình và các làng nghề nhỏ. Lượng bùn thải sinh ra ít, chi phí xử lý bùn cũng giảm. Tuy nhiên, cần nghiên cứu sâu hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình xử lý để tối ưu hóa hiệu quả và kiểm soát chu kỳ rửa vật liệu lọc. Phương pháp này có thể áp dụng cho nhiều loại nước thải khác nhau có đặc điểm tương tự, như nước thải chăn nuôi, nước thải làng nghề.

III.Kết quả nghiên cứu và hiệu quả xử lý

Kết quả thí nghiệm cho thấy sự kết hợp lọc sinh học kị khíthủy trúc đạt hiệu quả tốt trong việc xử lý nước thải sinh hoạt. Sau 6 giờ xử lý trong bể lọc kị khí và 48 giờ xử lý bổ sung bằng thủy trúc, nồng độ COD giảm xuống dưới 100 mg/l, đạt tiêu chuẩn xả thải theo QCVN 24/2009/BTNMT. Nồng độ NH4+ cũng giảm đáng kể. Nghiên cứu chỉ ra rằng nồng độ COD tối ưu cho sự phát triển của thủy trúc không nên vượt quá 324 mg/l. Phương pháp này có tiềm năng ứng dụng rộng rãi, đặc biệt là trong các hộ gia đình và các làng nghề quy mô nhỏ, góp phần giảm ô nhiễm môi trường nước.

1. Hiệu quả xử lý nước thải bằng phương pháp lọc sinh học kị khí

Nghiên cứu đánh giá hiệu quả xử lý nước thải sinh hoạt bằng phương pháp lọc sinh học kị khí thông qua việc đo lường các chỉ tiêu COD, NH4+ và pH. Kết quả cho thấy nồng độ NH4+ giảm dần đều trong suốt thời gian xử lý và đạt dưới mức cho phép xả thải ngay trong những giờ đầu. Nồng độ COD giảm nhanh trong 4 giờ đầu, thể hiện sự thích nghi nhanh chóng của vi sinh vật và thời gian phân hủy chất hữu cơ ngắn. Sau 4 giờ, hiệu quả xử lý giảm dần do nồng độ chất hữu cơ trong nước thải giảm. Việc lựa chọn nước thải đầu vào cho giai đoạn xử lý bằng thủy trúc là nước đã qua bể lọc kị khí sau 6 giờ, đảm bảo phù hợp với điều kiện sinh trưởng của cây. Dữ liệu thu được cho thấy phương pháp lọc sinh học kị khí có khả năng làm giảm đáng kể các chỉ tiêu ô nhiễm trong nước thải, chuẩn bị cho giai đoạn xử lý tiếp theo bằng phương pháp sinh học khác.

2. Hiệu quả xử lý bổ sung bằng thủy trúc

Thí nghiệm sử dụng thủy trúc để xử lý bổ sung nước thải sau khi qua bể lọc kị khí. Thủy trúc được trồng trong xô nhựa với nước thải pha loãng, nồng độ COD ban đầu là 648 mg/l (tương đương 216 mg/l sau pha loãng). Kết quả quan sát cho thấy thủy trúc có khả năng thích nghi tốt và phát triển bình thường với nồng độ COD 216 mg/l và 259.2 mg/l. Tuy nhiên, khi nồng độ COD tăng lên 324 mg/l, thủy trúc có biểu hiện héo úa, cho thấy nồng độ COD tối ưu không nên vượt quá 324 mg/l. So sánh với mẫu nước không qua xử lý bằng thủy trúc, thí nghiệm cho thấy khả năng tự làm sạch của nước thấp hơn so với khả năng xử lý của thủy trúc. Kết quả cho thấy thủy trúc có hiệu quả trong việc làm giảm nồng độ các chất ô nhiễm còn lại sau khi xử lý bằng phương pháp lọc sinh học kị khí.

3. Kết quả tổng hợp và đánh giá hiệu quả tổng thể

Kết hợp lọc sinh học kị khíthủy trúc cho thấy hiệu quả xử lý nước thải sinh hoạt rất tốt, đặc biệt đối với nước thải có hàm lượng chất hữu cơ cao. Sau thời gian xử lý ngắn (6 giờ trong bể lọc kị khí và 48 giờ với thủy trúc), nồng độ COD giảm xuống dưới 100 mg/l, đáp ứng tiêu chuẩn xả thải QC24/2009/BTNMT. Phương pháp này chứng minh khả năng giảm đáng kể BOD, COD, và NH4+ trong nước thải sinh hoạt. Ưu điểm của phương pháp là tận dụng diện tích nhỏ, tiết kiệm chi phí, thân thiện môi trường, và dễ dàng vận hành. Nghiên cứu đề xuất hướng nghiên cứu sâu hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả xử lý, bao gồm việc kiểm soát chu kỳ rửa vật liệu lọc trong bể kị khí và điều kiện tối ưu cho sự phát triển của thủy trúc. Phương pháp này có tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

IV.Ưu điểm và hạn chế của phương pháp

Ưu điểm của phương pháp này là đơn giản, tiết kiệm chi phí vận hành, thân thiện với môi trường, và tận dụng được diện tích nhỏ. Thủy trúc còn tạo cảnh quan đẹp mắt. Tuy nhiên, cần nghiên cứu thêm về việc kiểm soát sự phát triển của thủy trúc để tránh tắc nghẽn dòng chảy và tối ưu hóa hiệu quả xử lý nước thải. Việc xác định chu kỳ rửa vật liệu lọc định kỳ trong bể kị khí cũng cần được nghiên cứu kỹ hơn để đảm bảo hiệu quả lâu dài của hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt.

1. Ưu điểm của phương pháp kết hợp lọc sinh học kị khí và thủy trúc

Phương pháp xử lý nước thải sinh hoạt kết hợp lọc sinh học kị khíthủy trúc mang lại nhiều ưu điểm vượt trội. Về mặt kinh tế, phương pháp này rất tiết kiệm do giảm thiểu diện tích xây dựng công trình, tận dụng được diện tích đất nhỏ hoặc ngay cạnh hồ tiếp nhận nước thải. Chi phí vận hành cũng thấp hơn do lượng bùn thải sinh ra ít, giảm chi phí xử lý bùn. Về mặt môi trường, phương pháp này thân thiện với môi trường, giảm thiểu tác động tiêu cực. Việc sử dụng thủy trúc giúp tăng đa dạng sinh học, cải thiện cảnh quan, và thân lá thủy trúc còn có thể tận dụng cho nhiều mục đích khác. Phương pháp này đơn giản và dễ vận hành, thích hợp cho nhiều quy mô, từ hộ gia đình đến các làng nghề nhỏ. Khả năng xử lý nước thải hiệu quả, đạt tiêu chuẩn xả thải với thời gian xử lý ngắn, góp phần bảo vệ nguồn nước.

2. Hạn chế và những vấn đề cần nghiên cứu thêm

Mặc dù hiệu quả, phương pháp này vẫn còn một số hạn chế cần được nghiên cứu thêm. Sự phát triển quá mạnh của thủy trúc có thể gây tắc nghẽn dòng chảy và cản trở ánh sáng chiếu xuống mặt nước, ảnh hưởng đến quá trình xử lý nước thải. Việc kiểm soát sự phát triển của thủy trúc và xác định chu kỳ rửa vật liệu lọc định kỳ trong bể kị khí cần được nghiên cứu kỹ hơn để đảm bảo hiệu quả xử lý lâu dài. Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả xử lý trong cả bể kị khí và bể trồng thủy trúc cần được nghiên cứu sâu hơn để tối ưu hóa quy trình. Mặc dù có thể áp dụng cho nhiều loại nước thải khác nhau, nhưng cần nghiên cứu thêm để xác định phạm vi áp dụng tối ưu cho từng loại nước thải cụ thể, ví dụ như nước thải chăn nuôi hay nước thải làng nghề.