
Môi trường Công ty Than Cọc Sáu
Thông tin tài liệu
Tác giả | Tạ Thị Thu Thảo |
Trường học | Trường Đại Học Dân Lập Hải Phòng |
Chuyên ngành | Kỹ Thuật Môi Trường |
instructor | ThS. Hoàng Thị Thúy |
Loại tài liệu | Khóa Luận Tốt Nghiệp |
Địa điểm | Hải Phòng |
Ngôn ngữ | Vietnamese |
Định dạng | |
Dung lượng | 2.60 MB |
Tóm tắt
I.Tổng quan về khai thác than và ô nhiễm môi trường tại Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh, với trữ lượng than chiếm khoảng 90% cả nước, là trung tâm khai thác than lớn. Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu, sản lượng khoảng 3,5 triệu tấn/năm, đóng góp đáng kể vào kinh tế địa phương nhưng cũng gây ra ô nhiễm môi trường nghiêm trọng. Khai thác than, đặc biệt là khai thác than lộ thiên, dẫn đến ô nhiễm không khí do bụi than, khí độc, và ô nhiễm nước (nước mặt và nước ngầm) với hàm lượng kim loại nặng vượt quá tiêu chuẩn cho phép. Bệnh nghề nghiệp, như bệnh bụi phổi than, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe công nhân. Các bãi thải khổng lồ gây biến đổi địa hình, ảnh hưởng đến cảnh quan và tiềm ẩn nguy cơ sạt lở. Thu nhập bình quân công nhân Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu đạt 5-6 triệu đồng/người/tháng.
1. Vai trò kinh tế của ngành than tại Quảng Ninh và Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu
Ngành than đóng vai trò quan trọng trong công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước, cung cấp nhiên liệu cho nhiều ngành kinh tế trọng yếu như nhiệt điện, xi măng, phân bón... Quảng Ninh, với trữ lượng than chiếm khoảng 90% cả nước, là trung tâm khai thác than lớn. Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu, thuộc Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam (TKV), có sản lượng khoảng 3,5 triệu tấn/năm, góp phần đáng kể vào phát triển kinh tế tỉnh Quảng Ninh, thúc đẩy các ngành sản xuất và nâng cao đời sống người dân. Công nhân tại công ty có thu nhập bình quân 5-6 triệu đồng/người/tháng. Tuy nhiên, bên cạnh những mặt tích cực về kinh tế, hoạt động khai thác than cũng gây ra nhiều hệ lụy về môi trường và sức khỏe cộng đồng.
2. Thực trạng ô nhiễm môi trường do khai thác than tại Quảng Ninh
Tình hình môi trường tại các vùng khai thác than ở Quảng Ninh đang bị ô nhiễm nghiêm trọng. Ô nhiễm không khí do hàm lượng bụi than lơ lửng cao, ảnh hưởng đến sức khỏe người dân, đặc biệt là các bệnh về đường hô hấp. Mực nước ngầm bị hạ thấp, chất lượng nước mặt kém, môi trường đất bị suy thoái, không có khả năng sản xuất. Tỷ lệ mắc bệnh nghề nghiệp của công nhân, chủ yếu là bệnh bụi phổi silic và bụi phổi than (chiếm hơn 70% trong 25 loại bệnh nghề nghiệp tại Việt Nam), tỷ lệ thuận với số năm công tác. Các bãi thải từ hoạt động khai thác than lộ thiên gây biến đổi địa hình mạnh mẽ, tạo thành các quả đồi cao hàng trăm mét (ví dụ: Cọc Sáu 280m, Đông Cao Sơn 350m...). Những bãi thải này dễ bị xói mòn, gây ô nhiễm nguồn nước và tạo bụi khi có gió, tiềm ẩn nguy cơ sạt lở và mất an toàn.
3. Phân bố và trữ lượng than tại Việt Nam và thế giới
Than là nhiên liệu hóa thạch có trữ lượng phong phú nhất trên thế giới, tập trung chủ yếu ở Bắc bán cầu. Tổng trữ lượng than toàn cầu ước tính khoảng 1.083 tỷ tấn, tập trung nhiều nhất ở Mỹ (25%), Nga (23%), và Trung Quốc (12%). Tại Việt Nam, trữ lượng than rất lớn, tập trung chủ yếu ở Quảng Ninh (khoảng 10,5 tỷ tấn, trong đó đã thăm dò 3,5 tỷ tấn, chiếm khoảng 67% trữ lượng than đang khai thác trên cả nước). Các khu vực khác như Đồng bằng sông Hồng (dự báo khoảng 210 tỷ tấn than asbitum) và các tỉnh khác (khoảng 400 triệu tấn) cũng có trữ lượng than đáng kể. Than bùn cũng có trữ lượng lớn, khoảng 7 tỷ mét khối, phân bố ở cả ba miền.
II.Ảnh hưởng của khai thác than đến môi trường không khí
Hoạt động khai thác than gây ô nhiễm không khí trầm trọng ở Quảng Ninh. Nguồn bụi than chủ yếu từ các công đoạn khoan nổ mìn, sàng tuyển, vận chuyển. Nồng độ bụi vượt quá tiêu chuẩn cho phép ở nhiều khu vực, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe người dân và công nhân, đặc biệt là các bệnh về đường hô hấp. Khí độc như mêtan và cacbon oxit cũng được thải ra, góp phần vào ô nhiễm không khí. Mặc dù công ty đã áp dụng một số biện pháp giảm thiểu, nhưng tình trạng ô nhiễm không khí vẫn nghiêm trọng, đặc biệt là ở các khu vực sàng than, bunke rót than và bãi thải.
1. Ảnh hưởng của bụi than đến môi trường không khí
Ô nhiễm không khí do bụi than là vấn đề nghiêm trọng tại các khu vực khai thác than ở Quảng Ninh. Bụi than phát sinh ở hầu hết các công đoạn sản xuất, từ khai thác (mỏ lộ thiên thải ra lượng bụi gấp đôi so với mỏ hầm lò: 1000 tấn than ở mỏ hầm lò tạo ra 11-12 kg bụi, còn ở mỏ lộ thiên là gấp đôi), sàng tuyển, chế biến đến vận chuyển. Nồng độ bụi cao đặc biệt xung quanh máy xúc (lên tới 400 mg/m³), và quá trình phá nổ đất đá (0,027-0,17kg bụi/m³ đất đá). Các bãi thải chưa được xử lý hoặc chưa được phủ thảm thực vật cũng là nguồn phát sinh bụi đáng kể. Mặc dù việc vận chuyển than trên quốc lộ và vịnh Hạ Long đã được hạn chế, nhưng bụi than vẫn còn nghiêm trọng ở nhiều khu vực như Mạo Khê, Cẩm Phả, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe người dân và chất lượng sống, đặc biệt tại Mạo Khê, với khoảng 36.000 dân cư, đường phố vắng vẻ vì người dân hạn chế ra ngoài do bụi than.
2. Ảnh hưởng của khí độc và khí nổ đến môi trường không khí
Hoạt động khai thác than, đặc biệt là công đoạn nổ mìn, giải phóng một lượng lớn khí độc hại vào môi trường. Các loại khí độc này bao gồm mêtan, butan, sunfua hydro, và cacbon oxit. Lượng khí độc, khí nổ tại Quảng Ninh năm 2005 lên tới 23.857 triệu m³, và dự kiến đến năm 2020 sẽ lên tới 27.777 triệu m³, vượt quá mức cho phép. Quá trình oxy hóa tại các khu sàng, nghiền chế biến than làm giảm lượng oxy cần thiết cho hô hấp, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe công nhân và gây ô nhiễm không khí trên diện rộng. Khí CO2 thải ra từ quá trình nổ mìn (ước tính 1.073,7 tấn/năm) góp phần vào hiệu ứng nhà kính. Công ty đã sử dụng công nghệ nổ mìn vi sai với thuốc nổ ANFO và ANFO chịu nước để giảm thiểu khí thải, nhưng mức độ ô nhiễm vẫn còn đáng báo động.
3. Đánh giá tổng quan về ô nhiễm không khí và các giải pháp
Kết quả quan trắc môi trường cho thấy hàm lượng khí SO2, NO2, H2S, CO không vượt quá quy chuẩn cho phép. Tuy nhiên, hàm lượng bụi than vẫn vượt quá quy chuẩn từ 1,1 - 1,2 lần tại một số điểm như công trường khai thác, khu vực sàng than, và bãi thải, gây ảnh hưởng đến sức khỏe công nhân và người dân. Mức độ tiếng ồn từ quá trình khai thác và chế biến than cũng vượt quá quy chuẩn từ 1,1 - 1,2 lần tại nhiều điểm, gây ảnh hưởng đến sức khỏe công nhân. Công tác thu gom và đổ thải đất đá chưa được thực hiện hiệu quả, gây ô nhiễm không khí tại khu vực dân cư. Công tác hoàn nguyên môi trường còn mới triển khai và chưa đạt hiệu quả mong muốn, cây keo mới trồng phát triển kém do chất lượng đất thấp.
III.Ảnh hưởng của khai thác than đến môi trường nước
Khai thác than gây ô nhiễm nguồn nước nghiêm trọng. Nước thải từ hoạt động khai thác chứa hàm lượng sắt, mangan, và kim loại nặng (Hg, Pb, Cd, As) cao hơn mức cho phép, gây ô nhiễm nước mặt và ô nhiễm nước ngầm. Giá trị pH của nước thải thường thấp hơn tiêu chuẩn, có tính axit. Nước mưa chảy tràn trên bãi thải cuốn trôi các chất ô nhiễm, làm trầm trọng thêm tình trạng ô nhiễm. Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu đang xử lý nước thải nhưng hiệu quả chưa cao, cần áp dụng các công nghệ xử lý nước thải tiên tiến hơn.
1. Ô nhiễm nước mặt do khai thác than
Hoạt động khai thác than làm suy giảm nghiêm trọng chất lượng nước mặt. Các thông số như TSS (Total Suspended Solids - chất rắn lơ lửng), Fe (sắt), Mn (mangan), và pH đều vượt quá tiêu chuẩn cho phép. Sự vượt quá này dẫn đến ô nhiễm nguồn nước, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng nước sử dụng trong sinh hoạt và sản xuất. Việc đổ thải đất đá không theo phương pháp phân tầng, giống như ruộng bậc thang, làm cho bãi thải dễ bị xói mòn khi mưa, cuốn trôi đất đá, bùn xuống các thủy vực, làm đục nước và gây ô nhiễm. Mưa lớn còn làm vỡ kè chắn và đập, gây ngập lụt và ô nhiễm nghiêm trọng cho khu vực dân cư xung quanh.
2. Ô nhiễm nước ngầm do khai thác than
Quá trình khai thác than làm mực nước ngầm xung quanh khu vực khai thác bị hạ thấp dần. Điều này dẫn đến thay đổi hướng dòng chảy trong tầng chứa nước và làm ô nhiễm tầng nước ngầm do nước thải ô nhiễm từ hoạt động khai thác thấm xuống. Nước thải từ hoạt động khai thác có tính axit, hàm lượng sắt và mangan cao, vượt quá tiêu chuẩn cho phép. Nước thải cũng chứa các kim loại nặng độc hại như Hg (thủy ngân), Pb (chì), Cd (cađimi), As (asên) và một số nguyên tố khác như Cu (đồng), Ni (niken), Cr (crom), mặc dù hàm lượng thấp. Nếu không được xử lý, nước thải này sẽ gây ô nhiễm nghiêm trọng môi trường nước mặt, nước ngầm, đất, ảnh hưởng đến cảnh quan và sức khỏe cộng đồng, đặc biệt là vùng Vịnh Bái Tử Long.
3. Ô nhiễm nước do các hoạt động phụ trợ và nước mưa
Ngoài nước thải trực tiếp từ quá trình khai thác, các hoạt động phụ trợ như hoạt động sinh hoạt của cán bộ công nhân, bảo trì, bảo dưỡng, sửa chữa xe cộ cũng tạo ra nguồn nước thải. Nước thải từ các phân xưởng sản xuất phụ trợ, sửa chữa cơ khí, và trạm rửa xe (khoảng 1.233 m³/ngày đêm) chứa dầu mỡ, cặn lơ lửng, bùn than và một lượng nhỏ kim loại. Nước thải này gây ô nhiễm suối và biển nếu không được xử lý. Nước mưa chảy tràn trên bề mặt mỏ cũng góp phần gây ô nhiễm. Một phần nước mưa chảy xuống các moong khai thác, một phần ngấm xuống đất, và phần còn lại chảy tràn, cuốn trôi dầu mỡ và các chất ô nhiễm khác trên mặt đất, nếu không được thu gom và xử lý đúng cách. Rác thải sinh hoạt từ các khu vực sinh hoạt của công nhân cũng gây ô nhiễm nếu không được thu gom và xử lý triệt để, đặc biệt là khi mưa cuốn trôi xuống các nguồn nước.
IV.Ảnh hưởng của khai thác than đến cảnh quan và địa hình
Khai thác than lộ thiên gây biến đổi mạnh mẽ địa hình và cảnh quan. Các bãi thải tạo thành các quả đồi cao hàng trăm mét, gây mất mỹ quan và ảnh hưởng đến hệ sinh thái. Sự xói mòn đất, sạt lở, và ô nhiễm nguồn nước là những hệ lụy nghiêm trọng. Công tác hoàn nguyên môi trường của công ty còn hạn chế, cây trồng phát triển kém. Các mỏ than ở Quảng Ninh, như Cọc Sáu, Đèo Nai, Cao Sơn, đều có dấu hiệu biến đổi cảnh quan đáng kể do khai thác than.
1. Biến đổi địa hình và cảnh quan do khai thác than lộ thiên
Hoạt động khai thác than, đặc biệt là khai thác lộ thiên, gây biến đổi mạnh mẽ địa hình và cảnh quan. Các bãi thải tạo thành những quả đồi nhân tạo khổng lồ, ví dụ như ở Cọc Sáu (cao 280m), Nam Đèo Nai (200m), Đông Cao Sơn (350m), Đông Bắc Bàng Nâu (150m), và Núi Béo (240m). Những bãi thải này rất dễ bị xói mòn khi mưa, gây đục nước, tạo bụi khi có gió, và dễ bị sạt lở, gây nguy hiểm và mất mỹ quan. Các moong khai thác lộ thiên tạo nên địa hình âm sâu từ -50m đến -150m dưới mực nước biển (Cọc Sáu, Hà Tu, Núi Béo...), làm biến đổi đáng kể diện mạo tự nhiên của khu vực. Việc khai thác cũng tạo ra các mảng đất đá không bền vững, dễ bị xói mòn khi mưa gió, và tiềm ẩn nguy cơ sập mỏ nếu công tác bồi hoàn sau khai thác không được thực hiện đúng cách, như trường hợp sập mỏ than ở Đức (Bắc Rhine-Westphalia) đã gây thiệt hại kinh tế và nhân mạng nghiêm trọng.
2. Tác động đến hệ sinh thái và tài nguyên rừng
Khai thác than quy mô lớn đã làm thay đổi đáng kể thảm thực vật và hệ sinh thái trong khu vực. Tại mỏ Cọc Sáu, thảm thực vật không còn nguyên vẹn, chủ yếu là đất trống với cỏ tranh mọc rải rác. Các mỏ than xung quanh như Quảng Lợi, Đèo Nai, Cao Sơn cũng đang khai thác, làm cho hệ sinh thái toàn khu vực bị biến đổi mạnh mẽ. Chỉ còn lại các loại cây bụi thấp, ưa ánh sáng và một số loại cỏ, không đủ điều kiện sống cho các loài động vật hoang dã. Bao quanh bờ moong khai thác, các vách mỏ chỉ là đất đá nứt vỡ, không có màu xanh của thực vật, chỉ có một số ít cỏ lau, cỏ tranh phát triển. Điều này cho thấy sự suy thoái nghiêm trọng của hệ sinh thái do hoạt động khai thác than.
3. Đánh giá tổng quan và hiệu quả hoàn nguyên môi trường
Công tác hoàn nguyên môi trường tại công ty Cổ phần Than Cọc Sáu hiện mới chỉ được thực hiện, nên chưa đạt được hiệu quả cao. Cây keo mới trồng phát triển kém và dễ chết khi gặp sương muối do chất lượng đất thấp, nghèo dinh dưỡng. Việc đổ thải đất đá không đúng cách, không theo tầng lớp, làm cho đất bị xói mòn mạnh, gây ô nhiễm môi trường và nguy cơ sạt lở. Do đó, cần có các giải pháp toàn diện hơn để khắc phục những tác động tiêu cực của khai thác than đến cảnh quan và địa hình, đồng thời tăng cường công tác bảo vệ môi trường và phục hồi hệ sinh thái.
V.Kết luận
Khai thác than tại Quảng Ninh, đặc biệt tại Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu, mang lại lợi ích kinh tế nhưng cũng gây ra ô nhiễm môi trường nghiêm trọng. Việc giảm thiểu ô nhiễm không khí, ô nhiễm nước, và hạn chế tác động đến cảnh quan là rất cần thiết. Cần áp dụng các công nghệ khai thác than và xử lý ô nhiễm tiên tiến để đảm bảo sự phát triển bền vững.
1. Tóm tắt ảnh hưởng của khai thác than
Khai thác than ở Quảng Ninh, đặc biệt tại Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu, mang lại lợi ích kinh tế nhưng gây ra ô nhiễm môi trường nghiêm trọng. Ô nhiễm không khí do bụi than và khí độc vượt quá mức cho phép, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe người lao động và cộng đồng dân cư xung quanh. Ô nhiễm nước mặt và nước ngầm do nước thải chứa kim loại nặng và có độ pH thấp. Biến đổi địa hình và cảnh quan do các bãi thải khổng lồ, gây mất mỹ quan, xói mòn, sạt lở, và ảnh hưởng đến hệ sinh thái. Công tác hoàn nguyên môi trường còn hạn chế. Sản lượng than nguyên khai của Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu đạt khoảng 3,5 triệu tấn/năm, đóng góp lớn cho kinh tế địa phương nhưng cần cân nhắc giữa lợi ích kinh tế và bảo vệ môi trường.
2. Cần thiết phải có giải pháp tổng thể
Để đảm bảo sự phát triển bền vững, cần có các giải pháp tổng thể để giảm thiểu ô nhiễm môi trường từ hoạt động khai thác than. Cần áp dụng các công nghệ khai thác và xử lý nước thải, bụi, khí thải tiên tiến hơn để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Công tác hoàn nguyên môi trường cần được tăng cường để phục hồi hệ sinh thái và cảnh quan. Việc giám sát chặt chẽ quá trình khai thác và xử lý chất thải là rất cần thiết để bảo vệ sức khỏe người dân và đảm bảo sự phát triển bền vững của ngành than. Cần có sự phối hợp giữa các cơ quan chức năng, doanh nghiệp và cộng đồng để cùng nhau giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường.