MÔI TRƢỜNG BIỂN VÀ VEN BIỂN HẢI PHÒNG.

Môi trường biển Hải Phòng: Thực trạng và giải pháp

Thông tin tài liệu

Tác giả

Vũ Quốc Việt

instructor Th.S Lê Sơn
Trường học

Trường Đại học Dân lập Hải Phòng

Chuyên ngành Kỹ thuật Môi trường
Loại tài liệu Khóa luận tốt nghiệp
Địa điểm Hải Phòng
Ngôn ngữ Vietnamese
Định dạng | PDF
Dung lượng 4.09 MB

Tóm tắt

I.Thực trạng ô nhiễm môi trường biển Hải Phòng

Thành phố Hải Phòng, với bờ biển dài trên 128km, đang đối mặt với thách thức ô nhiễm môi trường biển nghiêm trọng. Các nguồn ô nhiễm chính bao gồm nước thải công nghiệpsinh hoạt chưa qua xử lý từ các khu vực như khai thác khoáng sản, chế biến hải sản, nuôi trồng thủy sản, và cảng. Chất thải rắn, đặc biệt là rác thải nhựa, cũng là vấn đề đáng lo ngại, gây ô nhiễm nguồn nước và ảnh hưởng đến đa dạng sinh học biển. Các hệ sinh thái quan trọng như rừng ngập mặn, rạn san hô, và thảm cỏ biển đang bị suy thoái. Ô nhiễm hữu cơ gia tăng ở nhiều điểm ven bờ, với hàm lượng BOD5 và COD vượt ngưỡng cho phép tại một số khu vực. Sự cố tràn dầu cũng là mối đe dọa thường trực. Dân số khoảng 1,9 triệu người, trong đó 1.119.300 người (59%) sống ở các huyện, thị ven biển, gây thêm áp lực lên tài nguyên biển và môi trường.

1. Nguồn ô nhiễm từ hoạt động công nghiệp và đô thị

Hải Phòng hiện chưa có hệ thống thoát nước thải đô thị và công nghiệp riêng biệt. Hầu hết nước thải công nghiệpnước thải sinh hoạt đều chưa qua xử lý, đổ trực tiếp vào hồ, mương và sông, gây ô nhiễm nặng. Các sông Lạch Tray và Cấm là ví dụ điển hình, với các chỉ số BOD5, COD, Coliform vượt xa quy chuẩn cho phép tại nhiều điểm. Chất lượng nước tại các cửa cống xả thải đen đặc, có chất thải rắn, dầu mỡ, và mùi hôi thối. Sông Rế, Đa Độ, và Giá, vốn là nguồn nước cung cấp cho sản xuất nước sạch, cũng bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Nhiều cơ sở sản xuất vẫn xả thải trực tiếp ra sông, bất chấp quy định cấm cấp phép xả thải. Ô nhiễm hữu cơ cục bộ đang gia tăng, đặc biệt ở khu vực gần dân cư ven bờ, với hàm lượng BOD5COD có thể đạt 15-25mg/l, trong khi hầu hết các khu vực khác dưới 5mg/l. Các làng nghề tiểu thủ công nghiệp, với công nghệ lạc hậu và thiếu hệ thống xử lý nước thải, cũng góp phần đáng kể vào tình trạng ô nhiễm nguồn nước mặt.

2. Ô nhiễm từ hoạt động nông nghiệp và nuôi trồng thủy sản

Nuôi trồng thủy sản, đặc biệt là nuôi tôm công nghiệp, đã gây ra những tác động tiêu cực đến hệ sinh thái biển. Việc lạm dụng phân bón hóa học, thuốc bảo vệ thực vật, và thuốc kích thích tăng trưởng trong nông nghiệp đã làm tăng ô nhiễm nguồn nước mặtnguồn nước ngầm. Hàm lượng nitơphospho từ các nguồn công nghiệp dự kiến sẽ tăng mạnh, kéo theo sự thiếu hụt oxy hòa tan trong nước. Các huyện An Dương, Kiến Thụy, Thủy Nguyên, và Vĩnh Bảo, với nhiều vùng chuyên canh rau, là những khu vực bị ảnh hưởng nặng nề. Sự phát triển quá mức của rong biển do ô nhiễm phú dưỡng cũng gây suy thoái rạn san hô. Việc phá rừng ngập mặn để làm đầm nuôi thủy sản gây xói lở bờ biển và làm tăng độ đục của nước, đặc biệt tại khu vực bãi tắm Đồ Sơn và Nam Cát Bà. Dư thừa thức ăn và nước thải từ các hoạt động nuôi lồng bè và làng chài cũng gây ô nhiễm nguồn nước và phát sinh dịch bệnh.

3. Ô nhiễm từ chất thải rắn và hoạt động hàng hải

Lượng chất thải rắn ở Hải Phòng ngày càng gia tăng, chủ yếu là rác thải sinh hoạt (80%) và từ các cơ sở sản xuất công nghiệp. Tỷ lệ thu gom rác thải thấp, đặc biệt ở nông thôn (20%), và việc xử lý chủ yếu bằng cách chôn lấp, gây nguy cơ ô nhiễm nguồn nước cao. Bãi rác Tràng Cát và Cô Tô là những ví dụ tiêu biểu. Hoạt động hàng hải cũng đóng góp đáng kể vào ô nhiễm biển. Sự cố tràn dầu có thể xảy ra do trục trặc kỹ thuật, thời tiết xấu, hoặc trong quá trình bốc dỡ hàng hóa tại các cảng. Hầu hết tàu biển Việt Nam có tuổi đời cao, thiếu trang thiết bị xử lý nước thải và dầu, gây khó khăn trong việc tuân thủ quy định về thu gom chất thải từ tàu. Rác thải nhựa, chiếm 60-80% lượng rác thải trên biển và ven bờ, là mối đe dọa nghiêm trọng, gây hại cho môi trường, sức khỏe cộng đồng, và kinh tế. Các loại rác thải khó phân hủy như bao nilon, cao su, và chai nhựa trôi nổi trên biển, gây ảnh hưởng đến đa dạng sinh họchệ sinh thái biển.

4. Suy thoái hệ sinh thái biển

Vùng biển Hải Phòng có đa dạng sinh học cao với các hệ sinh thái điển hình như rừng ngập mặn, rạn san hô, thảm cỏ biển, và cửa sông. Tuy nhiên, các hệ sinh thái này đang bị suy thoái nghiêm trọng do ô nhiễm môi trường. Diện tích rừng ngập mặn đã giảm mạnh trong quá khứ, mặc dù gần đây có sự phục hồi nhờ nỗ lực trồng mới. Tuy nhiên, các hoạt động khai thác thủy sản hủy diệt, chuyển đổi mục đích sử dụng đất, và ô nhiễm vẫn đe dọa sự tồn tại của các hệ sinh thái này. Rừng ngập mặn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ bờ biển, giảm thiệt hại do bão và nước biển dâng, nhưng đang bị suy giảm đáng kể. Sự suy thoái rạn san hô, thảm cỏ biển, và các bãi triều cũng ảnh hưởng đến đa dạng sinh học và nguồn lợi thủy sản. Ô nhiễm kim loại nặng và các hóa chất độc hại (PCBs, PAHs, phenol) trong trầm tích biển cũng làm tăng nguy cơ suy thoái hệ sinh thái.

II.Tác động của các hoạt động kinh tế đến môi trường biển Hải Phòng

Sự phát triển kinh tế nhanh chóng của Hải Phòng, đặc biệt là ngành du lịch, nuôi trồng thủy sản, và cảng biển, đã gây ra nhiều tác động tiêu cực đến môi trường. Việc nuôi trồng thủy sản công nghiệp gây ô nhiễm nước do dư thừa thức ăn và thuốc kháng sinh. Khai thác tài nguyên không bền vững, chặt phá rừng ngập mặn, và sử dụng quá mức phân bón hóa họcthuốc bảo vệ thực vật làm suy thoái hệ sinh thái và gia tăng ô nhiễm nguồn nước. Tăng trưởng giao thông vận tải biển dẫn đến nguy cơ tràn dầu cao hơn. Chất lượng nước biển đang bị đe dọa bởi sự gia tăng kim loại nặng, chất hữu cơ, và dầu mỡ. Tất cả đều ảnh hưởng đến đa dạng sinh học và chất lượng cuộc sống của người dân.

1. Tác động của nuôi trồng thủy sản

Hoạt động nuôi trồng thủy sản ở Hải Phòng, đặc biệt là nuôi tôm công nghiệp, đang gây ra nhiều tác động tiêu cực đến môi trường biển. Việc nuôi trồng quy mô lớn dẫn đến tình trạng ô nhiễm phú dưỡng, làm suy thoái rạn san hô và các hệ sinh thái khác. Dư thừa thức ăn, nước thải, và chất thải từ các lồng bè và ao nuôi xả trực tiếp ra biển, làm tăng hàm lượng chất hữu cơ, chất dinh dưỡng, và làm giảm hàm lượng oxy hòa tan trong nước. Sử dụng các loại hóa chất kháng sinh trong nuôi trồng cũng gây lo ngại về ô nhiễm môi trường và ảnh hưởng đến sức khỏe con người. Phá hủy rừng ngập mặn để mở rộng diện tích nuôi trồng gây ra hiện tượng xói lở bờ biển và làm tăng độ đục của nước, ảnh hưởng đến các bãi tắm nổi tiếng như Đồ Sơn và Nam Cát Bà. Phương pháp nuôi công nghiệp với hệ số sử dụng thức ăn cao cũng làm gia tăng lượng chất thải xả ra môi trường. Đây là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng ô nhiễm môi trường biển ở Hải Phòng.

2. Tác động của ngành công nghiệp và hoạt động cảng biển

Ngành công nghiệp ở Hải Phòng, với các hoạt động như khai thác khoáng sản, chế biến hải sản, và sản xuất công nghiệp khác, là một nguồn ô nhiễm môi trường biển đáng kể. Nước thải công nghiệp chưa qua xử lý, chứa nhiều chất hữu cơ, kim loại nặng (như Cu và Cd), dầu mỡ, và các hóa chất độc hại (PCBs, PAHs, phenol), xả trực tiếp ra sông và biển. Sự phát triển của các cảng biển cũng góp phần vào tình trạng ô nhiễm dầu, đặc biệt là từ các hoạt động bốc dỡ hàng hóa, vận hành tàu thuyền, và rò rỉ dầu. Tình trạng thiếu thốn trang thiết bị và công nghệ xử lý nước thải trên tàu, kết hợp với tuổi thọ tàu cao và việc thiếu kiểm tra, giám sát chặt chẽ, làm gia tăng nguy cơ ô nhiễm dầu mỡ từ hoạt động hàng hải. Sự gia tăng lượng chất thải rắn từ các hoạt động sản xuất công nghiệp cũng làm trầm trọng thêm tình trạng ô nhiễm môi trường. Việc phát triển công nghiệp đóng tàu, sắt thép, và sơn làm tăng hàm lượng kim loại nặng trong nước biển.

3. Tác động của hoạt động nông nghiệp và chất thải rắn

Hoạt động nông nghiệp ở các vùng ven biển Hải Phòng, đặc biệt là việc sử dụng quá mức phân bón hóa họcthuốc bảo vệ thực vật, đã gây ra ô nhiễm nguồn nước. Cây trồng không hấp thụ hết lượng hóa chất này, dẫn đến tình trạng thấm thấurửa trôi vào nguồn nước mặt và ngầm. Các huyện An Dương, Kiến Thụy, Thủy Nguyên, và Vĩnh Bảo là những khu vực bị ảnh hưởng nặng nề. Việc xử lý chất thải rắn chưa hiệu quả, với tỷ lệ thu gom thấp (20% ở nông thôn), và phương pháp xử lý chủ yếu là chôn lấp, đã làm tăng nguy cơ ô nhiễm nguồn nước và môi trường. Gia tăng dân số và quá trình đô thị hóa khiến cho lượng chất thải rắn sinh hoạt ngày càng nhiều, gây áp lực lên hệ thống quản lý chất thải và môi trường. Các bãi rác ven sông và ven biển chưa được xử lý đúng cách cũng là nguồn bổ sung các chất ô nhiễm đáng kể.

4. Tác động của du lịch và tăng trưởng dân số

Sự phát triển của du lịch biển ở Hải Phòng, đặc biệt tại các khu vực như Đồ SơnCát Bà, tạo ra cả cơ hội và thách thức về môi trường. Mặc dù du lịch đóng góp đáng kể cho kinh tế, nhưng nó cũng gây áp lực lên hệ thống hạ tầng, dẫn đến gia tăng nước thải sinh hoạt, rác thải, và ô nhiễm dầu mỡ. Tăng trưởng dân số, đặc biệt là di dân tự do đến các vùng ven biển và đảo, làm tăng nhu cầu sử dụng tài nguyên thiên nhiên và gây sức ép lên môi trường. Việc khai thác tài nguyên biển không bền vững để đáp ứng nhu cầu sinh hoạt của dân cư làm cạn kiệt nguồn lợi thủy sản. Nhận thức về môi trường của một bộ phận người dân còn hạn chế, dẫn đến việc thiếu ý thức bảo vệ môi trường và tài nguyên.

III.Giải pháp bảo vệ môi trường biển Hải Phòng

Để đạt được phát triển bền vững và bảo vệ môi trường biển Hải Phòng, cần có những giải pháp toàn diện. Điều này bao gồm việc hoàn thiện hệ thống pháp luật về môi trường, tăng cường quản lý chất thải, đầu tư vào công nghệ xử lý nước thải hiện đại, và khuyến khích sử dụng công nghệ thân thiện với môi trường. Việc nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ môi trường thông qua tuyên truyền giáo dục cũng rất quan trọng. Hợp tác quốc tế và giữa các địa phương lân cận trong việc kiểm soát ô nhiễm xuyên biên giới là cần thiết. Đặc biệt, cần tập trung vào việc phục hồi và bảo vệ các hệ sinh thái quan trọng như rừng ngập mặn để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu và bảo vệ bờ biển.

1. Hoàn thiện hệ thống pháp luật và nâng cao năng lực quản lý

Để bảo vệ môi trường biển Hải Phòng, cần hoàn thiện hệ thống pháp luật về môi trường, tạo cơ sở pháp lý chặt chẽ cho việc quản lý và kiểm soát các nguồn gây ô nhiễm. Cần ban hành các văn bản pháp quy cụ thể liên quan đến quản lý các nguồn thải, đặc biệt là từ các nguồn thải trên đất liền và các khu công nghiệp. Việc này cần sự phối hợp chặt chẽ giữa chính quyền trung ương và địa phương. Bên cạnh đó, cần tăng cường nguồn lựcnâng cao năng lực cho đội ngũ cán bộ làm công tác bảo vệ môi trường, trang bị cho họ kiến thức và kỹ năng cần thiết để thực hiện hiệu quả công việc. Xây dựng cơ chế khuyến khích doanh nghiệp sử dụng các công nghệ thân thiện với môi trường cũng là một phần quan trọng trong giải pháp này. Việc hình thành cơ chế hợp tác với các tỉnh láng giềng trong công tác bảo vệ môi trường, đặc biệt là các vấn đề ô nhiễm nước sông, là cần thiết để giải quyết hiệu quả vấn đề ô nhiễm ở khu vực biên giới.

2. Quản lý chất thải và đầu tư công nghệ

Việc quản lý chất thải là yếu tố then chốt trong việc bảo vệ môi trường biển Hải Phòng. Cần đầu tư mạnh vào việc xây dựng hệ thống xử lý nước thải đô thịnước thải công nghiệp hiện đại, đảm bảo tất cả nước thải được xử lý trước khi xả ra môi trường. Việc tăng cường thu gom và xử lý chất thải rắn cũng rất quan trọng, đặc biệt là ở các khu vực nông thôn, cần nâng cao tỷ lệ thu gom rác thải và đầu tư vào các bãi rác hiện đại, có hệ thống thu gom và xử lý nước rỉ rác hiệu quả. Đối với hoạt động hàng hải, cần trang bị đầy đủ các thiết bị xử lý nước thải từ tàu, dầu thải, và các chất thải khác, đảm bảo tuân thủ các quy định và thực hiện kiểm tra, giám sát nghiêm túc. Việc khuyến khích sử dụng các công nghệ mới thân thiện với môi trường trong các ngành công nghiệp cũng góp phần giảm thiểu lượng chất thải xả ra môi trường.

3. Nâng cao nhận thức cộng đồng và bảo vệ hệ sinh thái

Để bảo vệ môi trường biển Hải Phòng bền vững, cần nâng cao nhận thức của cộng đồng về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường. Việc này đòi hỏi tuyên truyền giáo dục rộng rãi, phổ biến pháp luật môi trường, và xây dựng văn hóa ứng xử thân thiện với môi trường. Cần tạo ra sự chuyển biến mạnh mẽ từ nhận thức sang hành động cụ thể, thông qua việc tăng cường công tác kiểm tra, thanh tra, xử lý nghiêm các vi phạm pháp luật về môi trường. Việc đầu tư cho môi trường, hoạt động bảo vệ môi trường và kết quả bảo vệ môi trường cụ thể cần được đánh giá. Đặc biệt quan trọng là việc bảo vệ và phục hồi các hệ sinh thái biển, bao gồm rừng ngập mặn, rạn san hô, và thảm cỏ biển. Phục hồi và bảo tồn các hệ sinh thái này không chỉ góp phần làm sạch môi trường mà còn tăng cường đa dạng sinh học và bảo vệ bờ biển.