HIỆN TRẠNG QUẢN LÝ CHẤT THẢI RẮN   ĐÔ THỊ HẢI PHÕNG

Quản lý chất thải rắn Hải Phòng

Thông tin tài liệu

Tác giả

Hà Thị Minh Huyền

instructor Th.S Nguyễn Thị Mai Linh
Trường học

Trường Đại học Dân lập Hải Phòng

Chuyên ngành Kỹ thuật Môi trường
Loại tài liệu Khóa luận tốt nghiệp
Địa điểm Hải Phòng
Ngôn ngữ Vietnamese
Định dạng | PDF
Dung lượng 2.53 MB

Tóm tắt

I.Hiện trạng quản lý chất thải rắn đô thị Hải Phòng

Tài liệu trình bày thực trạng quản lý chất thải rắn đô thị (CTRĐT) tại Hải Phòng, tập trung vào các vấn đề cấp thiết liên quan đến xử lý chất thải rắn. Lượng rác thải Hải Phòng ước tính trên 1000 tấn/ngày, bao gồm rác sinh hoạt, y tế, chợ, đường phố… Công ty TNHH một thành viên Môi trường đô thị Hải Phòng chịu trách nhiệm thu gom và xử lý CTRĐT chủ yếu ở 4 quận nội thành. Tuy nhiên, tỷ lệ thu gom hiện chỉ đạt 78% (783 tấn/ngày), còn tồn đọng nhiều rác thải tại các khu vực ngõ xóm, ao hồ. Chất thải y tế khoảng 5-7 tấn/ngày, trong đó 20% là chất thải nguy hại. Hệ thống xử lý hiện có gồm bãi chôn lấp Tràng Cát (40ha) với nhà máy chế biến rác thành phân compost. Việc tái chế chỉ đạt khoảng 20% (15% tái chế và 5% tái sử dụng). Vấn đề ô nhiễm môi trường do rác thải gây ra là rất đáng lo ngại, đòi hỏi giải pháp quản lý hiệu quả hơn.

1. Tổng lượng chất thải và công tác thu gom

Thành phố Hải Phòng hiện đang đối mặt với lượng chất thải rắn đô thị (CTRĐT) lớn, ước tính trên 1000 tấn/ngày, bao gồm nhiều loại chất thải như rác sinh hoạt, chất thải y tế, rác chợ, rác đường phố. Công ty TNHH Một Thành viên Môi trường Đô thị Hải Phòng là đơn vị chính chịu trách nhiệm thu gom và xử lý CTRĐT tập trung chủ yếu ở 4 quận nội thành: Hồng Bàng, Ngô Quyền, Lê Chân và Hải An. Tuy nhiên, hiệu quả thu gom còn hạn chế, tỷ lệ thu gom chỉ đạt khoảng 78% (783 tấn/ngày), phần còn lại (khoảng 220 tấn/ngày) bị tồn đọng tại các khu vực ngõ xóm sâu, ao hồ, hoặc ngay tại các ga tiếp nhận rác. Tình trạng này cho thấy hệ thống thu gom và vận chuyển rác hiện tại chưa đáp ứng được nhu cầu thực tế, cần cải thiện đáng kể để đảm bảo vệ sinh môi trường đô thị. Đặc biệt, chất thải y tế, với lượng khoảng 5-7 tấn/ngày, trong đó 20% là chất thải độc hại, cần được quản lý chặt chẽ hơn để tránh nguy cơ ô nhiễm.

2. Chất thải y tế và chất thải từ hoạt động cảng

Chất thải y tế là một vấn đề đáng lưu tâm trong tổng lượng chất thải rắn đô thị Hải Phòng. Lượng chất thải y tế khoảng 5-7 tấn/ngày, trong đó chất thải nguy hại chiếm đến 20%, đòi hỏi phải được xử lý một cách đặc biệt cẩn thận. Công ty Môi trường Đô thị Hải Phòng thu gom chất thải y tế từ các bệnh viện và trung tâm y tế bằng xe chuyên dụng, sau đó đem đốt tại lò đốt có công suất 0.5 tấn/ngày đặt tại Khu liên hợp xử lý CTR Tràng Cát. Lò đốt này được thiết kế 2 ngăn với buồng đốt lại để đảm bảo tiêu hủy hoàn toàn chất thải và khí thải, tuân thủ tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 5939 – 2005. Tro đốt sẽ được xử lý tại bãi chôn lấp riêng tại Tràng Cát. Ngoài ra, do đặc thù là thành phố cảng, Hải Phòng còn phải đối mặt với lượng chất thải rắn từ hoạt động cảng, chủ yếu là dầu cặn, với lượng khoảng 3000-5000 tấn/năm, nhưng hiện chỉ thu gom được khoảng 20-30%.

3. Tái chế tái sử dụng và Khu liên hợp xử lý chất thải rắn Tràng Cát

Hiện nay, Hải Phòng chưa thực hiện phân loại rác thải tại nguồn. Việc tái chế chất thải chủ yếu dựa vào người nhặt rác thu gom và bán lại cho các cơ sở sản xuất, ước tính chỉ chiếm khoảng 15% tổng lượng rác thải, tái sử dụng khoảng 5%. Công ty Môi trường Đô thị Hải Phòng không trực tiếp đảm nhiệm việc tái chế. Khu liên hợp xử lý chất thải rắn Tràng Cát (40ha) tại phường Tràng Cát, quận Hải An, là nơi tiếp nhận và xử lý rác của 4 quận nội thành. Khu liên hợp bao gồm bãi chôn lấp hợp vệ sinh và nhà máy chế biến rác thải thành phân compost (19ha, hoạt động 2 ca/ngày). Nhà máy compost sử dụng công nghệ tiên tiến để sản xuất mùn compost chất lượng cao, đáp ứng tiêu chuẩn phân bón. Tuy nhiên, việc xử lý rác thải chủ yếu vẫn là chôn lấp, tỷ lệ tái chế còn thấp, cho thấy cần đầu tư mạnh mẽ hơn vào công tác phân loại rác tại nguồn và phát triển ngành công nghiệp tái chế.

4. Cơ sở hạ tầng quản lý và vấn đề tài chính

Cơ sở hạ tầng phục vụ công tác thu gom và vận chuyển rác thải tại Hải Phòng còn nhiều hạn chế: phương tiện vận chuyển còn thô sơ, cơ sở hạ tầng xuống cấp. Hoạt động quản lý chưa chặt chẽ, đầu tư còn hạn chế dẫn đến tỷ lệ thu gom rác chỉ đạt 78%. Công ty Môi trường Đô thị Hải Phòng hiện có 43 xe ô tô vận tải và máy móc thiết bị, 2 khu xử lý chất thải (Tràng Cát và Đình Vũ) và 1 nhà máy xử lý chất thải. Ngân sách nhà nước cần được tăng cường đầu tư cho công tác thu gom, vận chuyển và xử lý CTR vì đây là ngành ít mang lại lợi nhuận. Hệ thống thu phí vệ sinh cần được xây dựng hợp lý, đảm bảo tính thực tiễn và phù hợp với cơ chế quản lý của thành phố. Việc quản lý cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cấp, các ngành và địa phương để kiểm soát chất ô nhiễm và quản lý tốt CTR phát sinh. Tư nhân hoá và liên doanh quốc tế trong lĩnh vực xử lý chất thải cần được cân nhắc với chính sách hợp lý và đồng bộ.

II.Các phương pháp xử lý chất thải rắn đô thị

Tài liệu đề cập đến một số phương pháp xử lý chất thải rắn, bao gồm: phương pháp nhiệt (đốt rác), phương pháp ủ phân vi sinh, phương pháp ép kiện. Phương pháp nhiệt đòi hỏi chi phí cao và công suất lớn để đảm bảo tiêu hủy triệt để, tránh phát sinh khí độc hại. Ủ phân vi sinh có thể giảm thời gian xử lý nhưng chi phí cũng cao. Phương pháp ép kiện giúp giảm thể tích rác và tách các chất tái chế. Công nghệ Hydromex được mô tả là một công nghệ hiện đại, an toàn và thân thiện với môi trường. Việc lựa chọn phương pháp phù hợp quyết định sự thành công của công tác quản lý chất thải rắn.

1. Phương pháp nhiệt Đốt rác

Phương pháp đốt rác là một trong những phương pháp xử lý chất thải rắn được đề cập. Tuy nhiên, phương pháp này có những nhược điểm đáng kể: giá thành cao, đòi hỏi công suất lớn và nhiệt độ cao (900-1200 độ C) để đảm bảo cháy hết chất thải và không tạo ra khí độc hại. Công suất lớn cũng dẫn đến nguy cơ trục trặc máy móc và chi phí bảo dưỡng cao. Mặc dù có thể thu hồi nhiệt năng từ quá trình đốt để chuyển hóa thành điện năng, bù đắp một phần chi phí, nhưng nhìn chung, đây vẫn là phương pháp tốn kém và đòi hỏi công nghệ tiên tiến, kỹ thuật vận hành phức tạp để tránh phát sinh khí độc hại như dioxin. Việc thiết kế lò đốt cần đảm bảo các yêu cầu về bộ phận tiếp nhận, lưu giữ chất thải, tránh gây mùi ô nhiễm môi trường xung quanh. Chất lượng khí thải cần tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường nghiêm ngặt.

2. Phương pháp ủ phân vi sinh

Phương pháp ủ phân vi sinh được mô tả là quá trình phân hủy hiếu khí chất thải hữu cơ trong các buồng hoặc đường ống kín. Chất thải được đổ vào container hoặc thùng chứa có khả năng đảo trộn, thông khí và điều chỉnh độ ẩm tự động. Ưu điểm của phương pháp này là giảm thời gian ủ phân vi sinh xuống dưới 1 tuần. Tuy nhiên, nhược điểm đáng chú ý là chi phí đầu tư và vận hành cao. Quá trình này tạo điều kiện thuận lợi cho sự phân hủy hiếu khí của chất thải hữu cơ, chuyển hóa thành các sản phẩm đơn giản như nước, CO2, và trong điều kiện yếm khí có thể tạo ra CH4. Tuy nhiên, sự hình thành CH4 trong điều kiện yếm khí lại tạo ra chất độc hại cho môi trường đất và góp phần vào hiệu ứng nhà kính. Do đó, việc kiểm soát điều kiện môi trường trong quá trình ủ phân vi sinh là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả và an toàn.

3. Phương pháp ép kiện và công nghệ Hydromex

Phương pháp ép kiện chất thải rắn được thực hiện bằng cách tập trung thu gom rác thải về nhà máy, phân loại thủ công trên băng tải để tách các chất trơ và chất có thể tái chế như kim loại, thủy tinh, nhựa. Sau đó, phần chất thải còn lại được ép nén bằng thủy lực để giảm thể tích và tạo thành các kiện có tỷ số nén cao. Công nghệ Hydromex được mô tả là một công nghệ hiện đại khác, bao gồm các bước nghiền nhỏ rác, polyme hóa, nén, ép và định hình sản phẩm. Rác thải không cần phân loại được đưa vào máy nghiền, chất thải lỏng được xử lý trong bồn phản ứng để trung hòa và khử độc. Sau đó, chất thải lỏng được trộn với polyme và ép thành khuôn tạo ra sản phẩm mới. Ưu điểm của công nghệ này là an toàn về mặt môi trường và không độc hại, tuy nhiên chi tiết về hiệu quả và chi phí không được đề cập cụ thể trong tài liệu.

III.Tái chế tái sử dụng và xử lý chất thải rắn đô thị tại Hải Phòng

Hiện nay, Hải Phòng chưa có hệ thống phân loại rác thải tại nguồn. Rác thải được thu gom tập trung về bãi chôn lấp Tràng Cát. Công tác tái chế rác thải chủ yếu do người nhặt rác thực hiện, đem bán cho các cơ sở sản xuất. Nhà máy chế biến phân compost tại Tràng Cát là nhà máy đầu tiên áp dụng công nghệ hiện đại ở Hải Phòng, biến rác thải thành phân bón hữu cơ. Tài liệu nhấn mạnh sự cần thiết của việc tăng cường tái chếtái sử dụng để giảm lượng rác thải cần xử lý.

1. Thực trạng tái chế và tái sử dụng tại Hải Phòng

Hiện nay, thành phố Hải Phòng chưa có hệ thống phân loại rác thải tại nguồn. Lượng rác thải sinh hoạt được thu gom tập trung về các điểm tập kết, sau đó vận chuyển đến bãi chôn lấp Tràng Cát bằng xe ép rác và xe container. Việc tái chế chất thải không do Công ty TNHH Một Thành viên Môi trường Đô thị Hải Phòng đảm nhiệm mà chủ yếu dựa vào người nhặt rác thu gom các chất thải có thể tái chế như kim loại, thủy tinh, nhựa, giấy… để bán cho các cơ sở sản xuất. Tỷ lệ tái chế và tái sử dụng chất thải rắn ở Hải Phòng còn rất thấp, ước tính chỉ khoảng 15% tái chế và 5% tái sử dụng so với tổng lượng rác phát sinh. Điều này cho thấy tiềm năng tái chế và tái sử dụng chưa được khai thác hết, cần có sự đầu tư và hỗ trợ để phát triển ngành công nghiệp tái chế tại địa phương và nâng cao ý thức của người dân trong việc phân loại rác thải ngay từ nguồn.

2. Khu liên hợp xử lý chất thải rắn Tràng Cát

Khu liên hợp xử lý chất thải rắn Tràng Cát, nằm trên diện tích 40ha tại phường Tràng Cát, quận Hải An, là nơi tiếp nhận và xử lý rác thải của 4 quận nội thành: Lê Chân, Ngô Quyền, Hồng Bàng và Hải An. Khu liên hợp này bao gồm bãi chôn lấp hợp vệ sinh và nhà máy chế biến rác thải thành phân compost. Nhà máy compost, được xây dựng cuối năm 2008 với diện tích 19ha và hoạt động 2 ca/ngày, sử dụng công nghệ tiên tiến để biến rác thải sinh hoạt thành sản phẩm mùn compost chất lượng cao, đáp ứng tiêu chuẩn phân bón. Nhà máy này được xem là nhà máy xử lý chất thải rắn đầu tiên ở Hải Phòng ứng dụng công nghệ tiên tiến, tuy nhiên, công suất vẫn chưa đủ để đáp ứng toàn bộ lượng rác thải của thành phố. Bên cạnh nhà máy compost, bãi chôn lấp vẫn là phương pháp xử lý chính cho phần lớn rác thải chưa được tái chế hoặc tái sử dụng. Quá trình sản xuất phân compost được mô tả chi tiết, bao gồm các giai đoạn phân loại, sơ chế, ủ lên men hiếu khí và phân loại sản phẩm cuối cùng.

IV.Kiến nghị và giải pháp

Để cải thiện tình hình quản lý chất thải rắn đô thị Hải Phòng, tài liệu đề xuất một số giải pháp: Tăng cường tuyên truyền nâng cao ý thức người dân về bảo vệ môi trường; cải thiện hệ thống thu gom, vận chuyển rác thải; tăng đầu tư cho cơ sở hạ tầng và công nghệ xử lý; xây dựng nguồn tài chính bền vững; thúc đẩy hợp tác công tư và đầu tư nước ngoài trong lĩnh vực xử lý chất thải rắn; phát triển ngành công nghiệp tái chế rác thải; áp dụng các công nghệ tiên tiến và giải pháp sản xuất sạch hơn để giảm lượng rác thải độc hại.

1. Nâng cao ý thức cộng đồng và tuyên truyền giáo dục

Một trong những kiến nghị quan trọng là huy động cộng đồng tham gia vào việc làm sạch môi trường. Điều này đòi hỏi phải tăng cường công tác tuyên truyền giáo dục về bảo vệ môi trường, thông qua sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan thông tin đại chúng, các tổ chức đoàn thể và cộng đồng dân cư. Hiện nay, ý thức của người dân trong việc giữ gìn vệ sinh môi trường còn hạn chế, nhiều hộ dân vẫn vứt rác bừa bãi trước cổng nhà, gây ô nhiễm môi trường và khó khăn cho công tác thu gom. Việc tuyên truyền cần tập trung vào việc nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc phân loại rác thải tại nguồn, tác hại của việc vứt rác bừa bãi và lợi ích của việc tái chế, tái sử dụng. Các hình thức tuyên truyền đa dạng như truyền thông đại chúng, hoạt động cộng đồng, giáo dục trong trường học… cần được kết hợp để đạt hiệu quả cao nhất.

2. Cải thiện hệ thống thu gom vận chuyển và xử lý chất thải

Hệ thống thu gom và vận chuyển rác thải tại Hải Phòng cần được cải thiện về hiệu quả và giảm thiểu tác động đến sức khỏe, môi trường và giao thông. Hiện nay, việc thu gom rác sinh hoạt còn sử dụng xe đẩy tay dung tích nhỏ, việc thu gom rác từ các hộ dân, cơ quan, doanh nghiệp gặp nhiều khó khăn, đặc biệt ở các khu vực ngõ xóm sâu. Đề xuất đặt thêm các thùng rác dung tích lớn (120-240 lít) trên các tuyến phố để thu gom rác vụn và rác thải nhỏ của người đi đường và đặt xe đẩy tay tại các khu dân cư có hè phố rộng. Việc xử lý rác thải y tế cần được chú trọng hơn, với hệ thống túi đựng và thùng rác có màu sắc, ký hiệu thống nhất để thuận tiện cho việc phân loại và thu gom. Nhân viên thu gom, vận chuyển và vận hành lò đốt cần được đào tạo chuyên môn để đảm bảo an toàn. Áp dụng công nghệ tiên tiến trong xử lý rác thải công nghiệp để giảm thiểu chất thải độc hại ra môi trường.

3. Tăng cường đầu tư và xây dựng nguồn tài chính bền vững

Cần tăng cường ngân sách nhà nước cho công tác thu gom, vận chuyển và xử lý chất thải rắn đô thị, bởi đây là ngành sản xuất ít mang lại lợi nhuận. Việc xây dựng và áp dụng hệ thống thu phí vệ sinh hợp lý, đảm bảo tính thực tiễn và phù hợp với cơ chế quản lý của thành phố, là cần thiết để đảm bảo nguồn tài chính bền vững cho hoạt động này. Cơ quan quản lý nên được xem xét tư nhân hóa, đặc biệt trong khâu thu gom và vận chuyển, và kết hợp liên doanh với nước ngoài trong khâu xử lý chất thải. Tuy nhiên, cần có chính sách hợp lý và đồng bộ khi thực hiện các hoạt động này. Các cấp, các ngành và địa phương cần có trách nhiệm trong việc kiểm soát chất ô nhiễm và quản lý chất thải rắn phát sinh, đồng thời cần thiết lập các hệ thống kiểm tra để đảm bảo hiệu lực của luật pháp.