Đánh giá tác động môi trường: Vai trò và tầm quan trọng trong quản lý môi trường

Đánh giá tác động môi trường (ĐTM)

Thông tin tài liệu

Tác giả

Phạm Thị Xuân

Trường học

Không xác định

Chuyên ngành Môi trường
Năm xuất bản Không xác định
Địa điểm Không xác định
Loại tài liệu Khóa luận
Ngôn ngữ Vietnamese
Định dạng | PDF
Dung lượng 1.14 MB

Tóm tắt

I.Vai trò của Đánh giá tác động môi trường ĐTM tại Việt Nam

Tài liệu nhấn mạnh vai trò quan trọng của ĐTM trong quản lý môi trườngphát triển bền vững ở Việt Nam. ĐTM là công cụ bắt buộc đối với nhiều dự án, giúp doanh nghiệp rà soát hoạt động sản xuất, giảm thiểu ô nhiễm môi trường, và hỗ trợ cơ quan nhà nước cấp phép đầu tư và ban hành chính sách. Việc thực hiện ĐTM hiệu quả góp phần nâng cao nhận thức về bảo vệ môi trường trong cộng đồng, thể hiện sự hòa nhập của Luật bảo vệ môi trường vào phát triển kinh tế - xã hội.

1. Đánh giá tác động môi trường ĐTM như một công cụ quản lý môi trường hàng đầu

Đoạn văn mở đầu nhấn mạnh tầm quan trọng của Đánh giá tác động môi trường (ĐTM) trong công tác quản lý môi trường ở Việt Nam và trên thế giới. ĐTM không chỉ là một phần quan trọng trong hoạt động bảo vệ môi trường của nhiều quốc gia và tổ chức quốc tế mà còn là công cụ chủ chốt trong quản lý môi trường của nước ta. Thông qua ĐTM, các doanh nghiệp có cơ hội tự đánh giá lại quy trình sản xuất, xác định lượng và thành phần ô nhiễm trong nguồn thải, từ đó tìm kiếm giải pháp xử lý và giảm thiểu ô nhiễm. Kết quả thẩm định ĐTM cung cấp cơ sở cho các cơ quan nhà nước xem xét cấp phép đầu tư, ban hành chính sách về quy hoạch môi trường, ngăn ngừa ô nhiễm, thực hiện thanh tra, kiểm soát và giám sát chất lượng môi trường. Sự triển khai ĐTM rộng khắp cả nước đã nâng cao nhận thức về môi trường và phát triển bền vững trong toàn xã hội, góp phần đưa ý thức bảo vệ môi trường vào cuộc sống thường ngày. Thành công của công tác ĐTM khẳng định vai trò quản lý nhà nước về bảo vệ môi trường ở cả trung ương và địa phương, đưa luật BVMT hòa nhập vào sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước. Dự án nào không lập ĐTM hoặc ĐTM chưa được phê duyệt sẽ không được triển khai.

2. ĐTM như một công cụ khoa học kỹ thuật dự báo và giảm thiểu tác động môi trường

Đánh giá tác động môi trường (ĐTM) được mô tả là một công cụ khoa học kỹ thuật quan trọng. Công cụ này được sử dụng để dự báo các tác động môi trường có thể xảy ra do các dự án đầu tư. Trên cơ sở dự báo đó, ĐTM đề xuất các giải pháp nhằm tăng cường tác động tích cực và giảm thiểu tác động tiêu cực, góp phần đảm bảo tính bền vững của dự án trong quá trình triển khai. Luật Bảo vệ Môi trường quy định rõ việc lập báo cáo ĐTM, báo cáo đánh giá môi trường chiến lược hoặc cam kết bảo vệ môi trường tùy thuộc vào quy mô và mức độ ảnh hưởng của dự án đến môi trường. ĐTM đóng vai trò quan trọng trong việc đưa ra quyết định cấp phép đầu tư, đảm bảo sự phát triển kinh tế song hành với phát triển bền vững. Sự thay thế Luật BVMT năm 1993 bằng Luật BVMT năm 2005 cùng với việc ban hành các Nghị định và Thông tư hướng dẫn thi hành đã thể hiện rõ sự cam kết của Chính phủ và Bộ Tài Nguyên Môi Trường trong việc quản lý và bảo vệ môi trường.

3. ĐTM và mối quan hệ với các công cụ quản lý môi trường khác

Để thực hiện nhiệm vụ bảo vệ môi trường (BVMT), nhà nước sử dụng đồng bộ nhiều công cụ với phạm vi áp dụng khác nhau nhưng hướng đến mục tiêu chung là phát triển bền vững. Tài liệu đề cập đến một số công cụ quản lý môi trường, trong đó nhấn mạnh vai trò của công cụ thông tin dữ liệu. Công cụ này giúp đánh giá hiện trạng môi trường, dự báo diễn biến các yếu tố môi trường, và hỗ trợ đánh giá tác động của các dự án đến môi trường. Dữ liệu thu thập được trong quá trình dự án hoạt động giúp điều chỉnh hướng hoạt động cho phù hợp. Quy hoạch môi trường cũng là một công cụ quan trọng, có mối quan hệ mật thiết với các quy hoạch phát triển kinh tế, quy hoạch lãnh thổ, và quy hoạch tài nguyên. Báo cáo ĐTM, với phân tích đánh giá mức độ tác động của dự án, là cơ sở quan trọng cho việc ra quyết định của các cơ quan có thẩm quyền. Chính sách chiến lược về phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường có mối quan hệ mật thiết với ĐTM. ĐTM của các dự án cụ thể phải tuân thủ chính sách chiến lược, trong khi chính sách chiến lược lại là đối tượng của ĐTM chiến lược.

II.Quy định pháp luật về Báo cáo đánh giá tác động môi trường

Theo Luật bảo vệ môi trường 2005 và các nghị định liên quan (như Nghị định 21/2008/NĐ-CP, Nghị định 29/2011/NĐ-CP), các dự án, đặc biệt là dự án xây dựng khu dịch vụ du lịch (từ 5ha trở lên) và cơ sở lưu trú du lịch (từ 50 phòng trở lên), bắt buộc phải lập báo cáo đánh giá tác động môi trường. Mức độ chi tiết của báo cáo ĐTM phụ thuộc vào quy mô và mức độ ảnh hưởng đến môi trường của dự án. Dự án không có báo cáo ĐTM được phê duyệt sẽ không được triển khai.

1. Điều kiện bắt buộc lập Báo cáo Đánh giá tác động môi trường ĐTM

Văn bản nêu rõ rằng việc lập báo cáo Đánh giá tác động môi trường (ĐTM) là bắt buộc đối với nhiều dự án. Cụ thể, Điều 18, Mục II, Luật Bảo vệ Môi trường 2005, cùng với Nghị định 21/2008/NĐ-CP (sửa đổi, bổ sung Nghị định 80/2006/NĐ-CP) và Nghị định 29/2011/NĐ-CP, quy định các dự án nhất định phải lập báo cáo ĐTM. Các dự án này bao gồm các dự án xây dựng khu dịch vụ du lịch, thể thao, vui chơi giải trí có diện tích từ 5 ha trở lên hoặc các dự án xây dựng cơ sở lưu trú du lịch có quy mô từ 50 phòng trở lên. Báo cáo ĐTM sau khi hoàn thành phải được trình nộp lên cơ quan quản lý nhà nước về bảo vệ môi trường để thẩm định. Nếu dự án không lập ĐTM hoặc ĐTM chưa được các cấp có thẩm quyền thông qua, dự án sẽ không được triển khai. Điều này nhấn mạnh tính bắt buộc và vai trò quan trọng của ĐTM trong quá trình phê duyệt và thực hiện dự án.

2. Quy mô dự án và mức độ ảnh hưởng đến môi trường

Luật Bảo vệ Môi trường quy định rằng việc lập báo cáo ĐTM, báo cáo đánh giá môi trường chiến lược, hay cam kết bảo vệ môi trường phụ thuộc vào quy mô và mức độ ảnh hưởng của dự án đến môi trường. Điều này cho thấy sự linh hoạt trong việc áp dụng các biện pháp đánh giá tác động môi trường tùy thuộc vào tính chất cụ thể của mỗi dự án. Các dự án lớn hơn, có khả năng gây ảnh hưởng lớn hơn đến môi trường, sẽ cần phải thực hiện đánh giá môi trường chi tiết hơn. Ngược lại, các dự án nhỏ hơn, ít tác động đến môi trường, có thể chỉ cần cam kết bảo vệ môi trường. Sự phân cấp này cho phép quản lý nguồn lực hiệu quả và tập trung vào việc đánh giá các dự án có nguy cơ gây ra những tác động môi trường đáng kể. Việc xác định rõ quy mô và mức độ ảnh hưởng của dự án là bước đầu tiên và rất quan trọng trong việc lựa chọn loại hình báo cáo đánh giá môi trường cần thiết.

3. Vai trò của báo cáo ĐTM trong quá trình xét duyệt dự án

Báo cáo ĐTM đóng vai trò quan trọng trong quá trình xét duyệt dự án. Theo luật định, các dự án phát triển kinh tế - xã hội phải có báo cáo ĐTM trong hồ sơ xét duyệt kinh tế kỹ thuật. Báo cáo này cung cấp thông tin cần thiết cho các cơ quan có thẩm quyền để đánh giá tác động của dự án đến môi trường và đưa ra quyết định chính xác về việc có cho phép dự án được thực hiện hay không. ĐTM không chỉ là một thủ tục hành chính mà còn là cơ sở khoa học để đánh giá tính khả thi và bền vững của dự án về mặt môi trường, đảm bảo rằng dự án được triển khai một cách có trách nhiệm và hạn chế tối đa những tác động tiêu cực đến môi trường xung quanh. Do đó, báo cáo ĐTM chất lượng cao là yếu tố quyết định đến việc được cấp phép hay từ chối dự án.

III. Đánh giá tác động môi trường của một dự án khách sạn 5 sao

Tài liệu phân tích ĐTM cho một dự án cụ thể: xây dựng khu liên hợp khách sạn quốc tế 5 sao. Dự án này, với quy mô khoảng 56.361,72m² đất nông nghiệp chuyển đổi thành đất đô thị, cần xem xét các tác động đến môi trường như: xử lý nước thải, quản lý chất thải rắn, chất thải nguy hại (bao gồm dầu cặn, pin, mực in...), tiếng ồn, và các rủi ro như cháy nổ. Dự án đề xuất các biện pháp giảm thiểu và xử lý, bao gồm hệ thống xử lý nước thải tập trung, thu gom và xử lý rác thải đúng quy định, trồng cây xanh (khoảng 40% diện tích).

1. Mô tả dự án và quy mô

Phần này mô tả dự án xây dựng khu liên hợp khách sạn quốc tế 5 sao. Dự án có quy mô lớn, bao gồm một tòa nhà 3 tầng (826m²) với nhà hàng, 4 nhà 1 tầng (100m²/nhà) cho các dịch vụ như siêu thị mini, cửa hàng lưu niệm, spa, và 4 nhà phụ trợ cho bể bơi (36m²/nhà). Tổng diện tích bãi đỗ xe là 2002,63m², trong đó có 600m² dành cho xe máy. Dự án chuyển đổi 56.361,72m² đất nông nghiệp thành đất đô thị, dự kiến sử dụng 135 người khi hoạt động ổn định. Vị trí dự án nằm ở khu vực đồng bằng ven sông, địa hình tương đối bằng phẳng, trước đây chủ yếu là ao nuôi cá, trồng màu và ruộng lúa. Điều kiện địa chất là bồi tích ven sông, chịu ảnh hưởng thủy triều, thành phần chủ yếu là bùn sét, cát pha bùn cát, đất và nước mạch nông có tính ăn mòn kim loại. Đây là những thông tin quan trọng để đánh giá tác động của dự án lên môi trường.

2. Nguồn gây ô nhiễm và tác động đến môi trường trong giai đoạn xây dựng

Trong giai đoạn xây dựng, dự án sẽ tạo ra nhiều nguồn gây ô nhiễm. Chất thải rắn sinh hoạt từ công nhân (khoảng 65kg/ngày) chủ yếu là chất hữu cơ dễ phân hủy, cần được thu gom và xử lý triệt để. Nước mưa có thể cuốn theo dầu mỡ, bụi, rác sinh hoạt và rác xây dựng gây ô nhiễm nguồn nước. Nước thải sinh hoạt từ khoảng 100 công nhân (4.500 lít/ngày, tương đương 3,6m³/ngày nếu tính 80% nước cấp) chứa nhiều chất hữu cơ, vi sinh vật, cần được xử lý trước khi thải ra môi trường. Chất thải dạng bụi và khí thải từ phương tiện vận chuyển và máy móc thi công gây ô nhiễm không khí cục bộ. Việc thay đổi mục đích sử dụng đất từ đất nông nghiệp sang đất đô thị cũng cần được xem xét về mặt kinh tế - xã hội, đền bù thỏa đáng cho người dân bị ảnh hưởng. Mặc dù tác động đến môi trường nước ngầm được đánh giá là không đáng kể do vị trí dự án và mật độ dân cư thưa thớt, nhưng vẫn cần quan tâm đến việc xử lý nước thải và chất thải rắn sinh hoạt để tránh ô nhiễm.

3. Giảm thiểu và xử lý ô nhiễm môi trường

Dự án đề ra nhiều biện pháp để giảm thiểu và xử lý ô nhiễm môi trường. Đối với nước thải sinh hoạt (116,7m³/ngày đêm), dự án sử dụng hệ thống bể phốt 3 ngăn, xử lý tập trung với các bể điều hòa, khử bọt, lắng và xử lý bùn bằng kỹ thuật kị khí. Nước thải sau xử lý đạt tiêu chuẩn sẽ được xả thải. Nước mưa sẽ được thu gom qua hệ thống máng xối, song chắn rác, bể lắng và hệ thống thoát nước mưa. Chất thải rắn sinh hoạt được thu gom bằng các thùng rác có nắp đậy và xử lý định kỳ bởi Công ty TNHH MTV Môi trường đô thị Hải Phòng. Chất thải nguy hại như mực in, bóng đèn hỏng, pin, dầu cặn… được thu gom, phân loại, lưu trữ riêng và xử lý bởi đơn vị chuyên trách. Các biện pháp khác bao gồm: sử dụng hệ thống phun nước tự động làm sạch bụi, trồng cây xanh (40% diện tích), kiểm tra bảo dưỡng máy móc thiết bị định kỳ để tránh rò rỉ chất ô nhiễm, và áp dụng các biện pháp an toàn phòng chống cháy nổ.

4. Tác động khác và rủi ro

Bên cạnh các nguồn ô nhiễm chính, dự án cũng đánh giá các tác động khác như tiếng ồn từ hoạt động của khách sạn và phương tiện giao thông. Dự án cũng xem xét tác động qua lại với sân bay Cát Bi (không ảnh hưởng lẫn nhau do vị trí và chiều cao công trình) và bãi rác Tràng Cát (mùi từ bãi rác có thể ảnh hưởng vào mùa hè, dự án sẽ trồng cây xanh để giảm thiểu). Dự án cũng dự báo các rủi ro có thể xảy ra trong giai đoạn xây dựng và vận hành, bao gồm tai nạn lao động (do điện giật, rơi ngã…), sự cố do điều kiện khí hậu (nắng nóng, mưa bão…), và cháy nổ (do chập điện, sét, sử dụng lửa không an toàn…). Dự án cam kết sẽ áp dụng các biện pháp an toàn để giảm thiểu các rủi ro này. Báo cáo ĐTM được thực hiện theo hướng dẫn của Bộ Tài nguyên và Môi trường (Thông tư 05/2008/TT-BTNMT).

IV.Giảm thiểu và xử lý ô nhiễm môi trường trong dự án khách sạn

Các biện pháp giảm thiểu ô nhiễm được đề cập bao gồm: Hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt (116,7m³/ngày đêm) với bể phốt 3 ngăn, xử lý nước thải giặt tẩy, xử lý bùn; quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại với các thùng chứa riêng biệt và hợp đồng với đơn vị xử lý chuyên nghiệp; phun nước tự động giảm bụi; trồng cây xanh cải thiện chất lượng không khí; và giám sát môi trường định kỳ (3 tháng/lần đối với nguồn thải, 6 tháng/lần đối với môi trường xung quanh).

1. Xử lý nước thải

Dự án khách sạn 5 sao đề ra các biện pháp xử lý nước thải toàn diện. Nước thải sinh hoạt, với lượng ước tính 116,7 m³/ngày đêm, sẽ được xử lý sơ bộ bằng hệ thống bể phốt 3 ngăn. Hệ thống này kết hợp chức năng lắng và phân hủy cặn lắng, với cặn lắng được giữ lại trong khoảng 1 năm. Sau đó, nước thải được đưa đến trạm xử lý nước thải tập trung của khu liên hợp. Quá trình xử lý bao gồm: điều hòa và ổn định pH (đặc biệt quan trọng đối với nước thải giặt tẩy có pH từ 9-12), khử bọt, thổi khí, và lắng bùn. Chất trợ lắng PAC (Poly Aluminium chloride) sẽ được bổ sung để tăng hiệu quả lắng. Bùn sinh học sẽ được phân hủy bằng kỹ thuật kị khí, bùn trơ được làm đặc và ép bùn ly tâm trước khi được vận chuyển đến các khu vực xử lý của thành phố. Hệ thống vận hành linh hoạt, đáp ứng được các yêu cầu về xử lý nước thải hiệu quả và an toàn cho môi trường.

2. Quản lý chất thải rắn

Dự án chú trọng việc quản lý chất thải rắn sinh hoạt phát sinh từ các khu vực như văn phòng, khách sạn, nhà hàng và khu giải trí. Giải pháp được đề xuất là đặt các thùng chứa rác có nắp đậy tại các khu chức năng, tập kết vào cuối ngày tại khu đất phía Bắc dự án. Chất thải được thu gom định kỳ bởi Công ty TNHH MTV Môi trường đô thị Hải Phòng theo quy định của Nhà nước. Ngoài ra, dự án cũng có kế hoạch quản lý chất thải nguy hại, bao gồm các loại chất thải như hộp mực in, bóng đèn hỏng, pin, ắc quy, thiết bị điện tử hỏng, vỏ chai, thùng đựng hóa chất, dầu cặn, và chất thải y tế. Chất thải nguy hại được thu gom, phân loại ngay tại nguồn, lưu trữ trong thùng chứa kín, có nắp đậy và biển cảnh báo, đảm bảo không bị lẫn lộn. Định kỳ, công ty sẽ thuê đơn vị có chức năng thu gom, vận chuyển và xử lý chất thải này theo đúng quy định.

3. Giảm thiểu bụi và khí thải cải thiện cảnh quan

Để giảm thiểu bụi và khí thải trong giai đoạn xây dựng, dự án sẽ sử dụng hệ thống phun nước tự động làm sạch bụi trên các tuyến giao thông nội bộ, duy trì độ ẩm và cải thiện điều kiện khí hậu. Việc này nhằm hạn chế ô nhiễm không khí do bụi giao thông và khí thải từ phương tiện vận chuyển và máy móc. Bên cạnh đó, việc trồng cây xanh chiếm 40% diện tích dự án đóng góp vào việc cải thiện cảnh quan, giảm thiểu ô nhiễm không khí và tạo môi trường làm việc cũng như nghỉ ngơi tốt hơn. Hệ thống thu lôi chống sét hiện đại (PULSAR 18) được lắp đặt trên các công trình để đảm bảo an toàn và giảm thiểu nguy cơ cháy nổ. Định kỳ kiểm tra, bảo dưỡng, thay thế máy móc thiết bị nhằm tránh rò rỉ chất ô nhiễm và nguy cơ cháy nổ cũng là một biện pháp quan trọng.

4. Giám sát và phối hợp

Dự án sẽ tiến hành giám sát môi trường định kỳ theo quy định (3 tháng/lần đối với nguồn thải, 6 tháng/lần đối với môi trường xung quanh) và nộp báo cáo cho cơ quan nhà nước có chức năng. Việc giám sát này nhằm đảm bảo các biện pháp giảm thiểu ô nhiễm được thực hiện hiệu quả và đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường. Ngoài ra, dự án sẽ phối hợp chặt chẽ với các cơ quan quản lý nhà nước và cơ quan chuyên môn về bảo vệ môi trường của địa phương để giám sát tình trạng môi trường khu vực dự án và giải quyết, hòa giải các xung đột môi trường có thể phát sinh giữa dự án và cư dân địa phương. Sự phối hợp này đảm bảo dự án được triển khai một cách bền vững và hài hòa với cộng đồng.

V.Tác động xã hội và các rủi ro của dự án

Dự án cũng đề cập đến tác động xã hội, như việc chuyển đổi mục đích sử dụng đất và hỗ trợ người dân bị ảnh hưởng. Các rủi ro được dự báo bao gồm tai nạn lao động, sự cố do thời tiết, và cháy nổ. Dự án cần có kế hoạch phòng ngừa và ứng phó với các rủi ro này.

1. Tác động của việc chuyển đổi mục đích sử dụng đất

Dự án dẫn đến việc chuyển đổi 56.361,72 m² đất nông nghiệp thành đất đô thị. Điều này có thể gây ra những tác động xã hội đáng kể. Những người dân làm nông nghiệp, thường có trình độ lao động và văn hóa thấp, có thể gặp khó khăn trong việc tìm kiếm việc làm mới hoặc khu vực canh tác mới. Để giảm thiểu tác động tiêu cực này, chủ đầu tư sẽ phối hợp với chính quyền địa phương để đền bù thỏa đáng và hỗ trợ các hộ dân chuyển đổi sang phương thức sống khác. Việc hỗ trợ này cần được thực hiện một cách công bằng và hiệu quả để đảm bảo quyền lợi cho người dân bị ảnh hưởng bởi dự án. Quá trình chuyển đổi này cũng cần được cân nhắc về mặt kinh tế - xã hội của khu vực, đảm bảo sự phát triển bền vững và công bằng cho cộng đồng.

2. Rủi ro tai nạn lao động

Trong quá trình xây dựng, dự án đối mặt với rủi ro tai nạn lao động. Các tai nạn thường gặp bao gồm điện giật, rơi ngã từ trên cao, bị thương do vật nặng hoặc vật sắc nhọn rơi xuống. Nguyên nhân chủ yếu là do công nhân không tuân thủ nội quy lao động, chưa thành thạo nghề, ít kinh nghiệm, hoặc do phương tiện, dụng cụ lao động không đầy đủ và không đảm bảo an toàn. Để giảm thiểu rủi ro này, dự án cần đảm bảo công nhân được đào tạo bài bản, trang bị đầy đủ thiết bị bảo hộ lao động, tuân thủ nghiêm ngặt các quy định an toàn lao động. Việc kiểm tra định kỳ các phương tiện, dụng cụ và thiết bị cũng rất cần thiết để phát hiện và khắc phục kịp thời các nguy cơ tiềm ẩn, đảm bảo an toàn cho người lao động.

3. Rủi ro do điều kiện thời tiết và môi trường

Khí hậu nóng ẩm có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của người lao động, gây mệt mỏi, giảm năng suất lao động, cảm cúm, hoặc ngất xỉu. Mưa bão có thể gây ra các sự cố như chập điện, sập đổ công trình, ngập úng hố móng. Để giảm thiểu rủi ro này, dự án cần có kế hoạch phòng chống ngập úng, đảm bảo an toàn cho công nhân trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt, bố trí thời gian làm việc hợp lý, đảm bảo điều kiện làm việc và bảo hộ lao động đầy đủ cho công nhân. Sự chủ động trong việc dự báo thời tiết và có biện pháp ứng phó kịp thời sẽ giúp giảm thiểu tối đa thiệt hại về người và tài sản.

4. Rủi ro cháy nổ

Dự án có nguy cơ cháy nổ tại các khu vực như máy phát điện, ổ điện, biến thế, do chập điện, sét đánh, hoặc bất cẩn trong sử dụng lửa. Việc vận chuyển và lưu trữ nhiên liệu không đúng quy cách, hút thuốc ở khu vực có hơi xăng cũng là nguyên nhân tiềm tàng gây cháy nổ. Những sự cố này có thể gây tổn thất lớn về người và tài sản, ảnh hưởng nghiêm trọng đến môi trường. Để giảm thiểu nguy cơ, dự án cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về phòng cháy chữa cháy, trang bị đầy đủ thiết bị cứu hỏa, có kế hoạch phòng ngừa và ứng phó sự cố cháy nổ, và thường xuyên kiểm tra, bảo dưỡng hệ thống điện và các thiết bị dễ gây cháy nổ. Việc huấn luyện công nhân về an toàn phòng cháy chữa cháy cũng rất quan trọng.